You are on page 1of 5

TRƯỜNG ĐẠI HỌC NGÂN HÀNG TP.

HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM


PHÒNG ĐÀO TẠO Độc lập- Tự do- Hạnh phúc
Số: /TB-ĐHNH-ĐT
TP. Hồ Chí Minh, ngày tháng 6 năm 2021

THÔNG BÁO
Lịch giảng - lịch thi hệ đại học chính quy
Học kỳ hè, năm học 2020 - 2021
(Dự kiến)

- Tuần 01 bắt đầu từ Thứ Hai, ngày 19/7/2021.


- Tuần 7 : từ 30/8/2021 đến 05/9/2021.

MÃ GĐ CA KHOA GHI
STT HỌC PHẦN TC CA THỨ TUẦN NGÀY THI
HP HỌC THI QL CHÚ
2 1-6
1 D01 Bảo hiểm 3 S C104 31/8/2021 2 TC
4 1-3
2 1-6
2 D02 Bảo hiểm 3 C C105 31/8/2021 2 TC
4 1-3
3 1-6
3 D01 Chiến lược kinh doanh quốc tế 3 S C104 30/8/2021 1 KTQT
5 1-3
2
4 D01 Cở sở dữ liệu 3 C 1-6 C205 30/8/2021 3 HTTTQL PM
4
3 1-6
5 D01 Dẫn luận văn học Anh - Mỹ 3 C C406 30/8/2021 1 NN
5 1-3
4 1-6
6 D01 Hệ thống thông tin kế toán 2 3 S C305 30/8/2021 2 KTKT
7 1-3
3 1-6
7 D01 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S C401 30/8/2021 1 NH
5 4-6
3 1-6
8 D02 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 C C401 30/8/2021 1 NH
5 4-6
4 1-6
9 D03 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 S C501 30/8/2021 2 NH
7 1-3
4 1-6
10 D04 Hoạt động kinh doanh ngân hàng 3 C C104 30/8/2021 2 NH
7 1-3
2 1-6
11 D01 Kế toán ngân hàng 3 S C301 01/9/2021 3 KTKT
4 4-6
2 1-6
12 D02 Kế toán ngân hàng 3 C C301 01/9/2021 3 KTKT
4 4-6
3 1-6
13 D01 Kế toán ngân hàng 2 3 S C105 31/8/2021 1 KTKT
5 1-3
2 1-6
14 D01 Kế toán quản trị 2 3 S C304 31/8/2021 3 KTKT
6 1-3
4 1-6
15 D01 Kế toán quốc tế 2 3 C C304 31/8/2021 4 KTKT
6 1-3
4 1-6
16 D01 Kế toán tài chính 1 3 C C401 01/9/2021 2 KTKT
6 1-3
4 1-6
17 D02 Kế toán tài chính 1 3 S C101 01/9/2021 2 KTKT
6 1-3
2 1-6
18 D01 Khởi nghiệp kinh doanh 3 C C304 01/9/2021 2 QTKD
5 4-6
3 1-6
19 D01 Kiểm toán doanh nghiệp 3 C C404 31/8/2021 2 KTKT
5 4-6
3 1-6
20 D02 Kiểm toán doanh nghiệp 3 S C404 31/8/2021 2 KTKT
5 4-6
2 1-6
21 D01 Kinh tế học đầu tư 3 S C305 30/8/2021 3 KTQT
6 1-3
2 1-6
22 D01 Kinh tế học phát triển 3 C C305 01/9/2021 2 KTQT
6 1-3
3 1-6
23 D01 Kinh tế học quản lý 3 S C304 01/9/2021 3 KTQT
5 1-3
3 1-6
24 D01 Kinh tế học quốc tế 3 C C105 31/8/2021 1 KTQT
5 1-3
4 1-6
25 D01 Kinh tế học vi mô 3 S C505 31/8/2021 2 KTQT
7 1-3
2 1-6
26 D01 Kinh tế lượng 3 C C401 01/9/2021 1 BMT
6 4-6
2 1-6
27 D02 Kinh tế lượng 3 S C401 01/9/2021 1 BMT
6 4-6

1/5
MÃ GĐ CA KHOA GHI
STT HỌC PHẦN TC CA THỨ TUẦN NGÀY THI
HP HỌC THI QL CHÚ

28 D01 Kinh tế lượng ứng dụng trong kinh tế 2 S 2 1-6 C101 30/8/2021 4 KTQT

29 D01 Kỹ năng thực hành nghề luật 2 C 2 1-6 C104 30/8/2021 3 LKT
2 1-6
30 D01 Kỹ năng thuyết trình 3 S C403 30/8/2021 3 NN
6 4-6
2 1-6
31 D02 Kỹ năng thuyết trình 3 C C402 30/8/2021 3 NN
6 4-6
7 1-6
32 D01 Kỹ thuật ngoại thương 3 S C104 12/9/2021 2 KTQT
5 4-6
3 1-6
33 D01 Logistics quốc tế 3 S C405 30/8/2021 2 KTQT
5 4-6
3 1-6
34 D02 Logistics quốc tế 3 C C405 30/8/2021 2 KTQT
5 4-6
4 1-6
35 D01 Luật ngân hàng 3 S C503 30/8/2021 4 LKT
7 1-3
4 1-6
36 D01 Luật sở hữu trí tuệ 3 C C305 31/8/2021 3 LKT
7 1-3
2 1-6
37 D01 Luật tố tụng dân sự 3 S C404 31/8/2021 4 LKT
6 4-6
38 D01 Lý thuyết biên dịch 2 C 3 1-6 C106 30/8/2021 4 NN
2 1-6
39 D01 Lý thuyết tài chính tiền tệ 3 S C405 30/8/2021 1 TC
6 4-6
4 1-6
40 D01 Lý thuyết xác suất thống kê toán 3 C C404 01/9/2021 2 BMT
6 1-3
4 1-6
41 D01 Marketing dịch vụ tài chính 3 S C401 30/8/2021 3 NH
6 1-3
42 D01 Mô hình toán kinh tế 2 C 4 1-6 C101 12/9/2021 1 BMT

43 D01 Ngữ âm - Âm vị học 2 S 3 1-6 C106 30/8/2021 2 NN

44 D01 Ngữ nghĩa học 2 C 4 1-6 C106 01/9/2021 1 NN

45 D02 Ngữ nghĩa học 2 S 4 1-6 C106 01/9/2021 1 NN


3 1-6
46 D01 Nguyên lý kế toán 3 C C301 30/8/2021 3 KTKT
5 1-3
47 D01 Nhập môn ngành kế toán 2 S 5 1-6 C101 30/8/2021 4 KTKT
Những chủ đề mới trong ngành Hệ thống 7 1-6
48 D01 3 S C304 31/8/2021 1 HTTTQL
thông tin quản lý CN 1-3
4 1-6
49 D01 Phân tích diễn ngôn 3 S C306 01/9/2021 3 NN
7 1-3
7 1-6
50 D01 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 C C105 12/9/2021 3 TC
5 4-6
7 1-6
51 D02 Phân tích tài chính doanh nghiệp 3 S C105 12/9/2021 3 TC
5 4-6
52 D01 Phát triển hệ thống thông tin 2 S 5 1-6 C501 31/8/2021 2 HTTTQL
4
53 D01 Phát triển ứng dụng mã nguồn mở 3 S 1-6 C201 12/9/2021 4 HTTTQL PM
7
3 1-6
54 D01 Phiên dịch thương mại 3 C C304 01/9/2021 2 NN
5 1-3
3 1-6
55 D02 Phiên dịch thương mại 3 S C306 01/9/2021 2 NN
5 1-3
56 D01 Phương pháp nghiên cứu khoa học 2 C 6 1-6 C101 31/8/2021 3 KTQT
4 1-6
57 D01 Quản lý danh mục đầu tư 3 S C404 31/8/2021 1 TC
6 1-3
4 1-6
58 D01 Quản trị bán hàng 3 C C405 01/9/2021 3 QTKD
6 1-3
4 1-6
59 D01 Quản trị dự án quốc tế 3 S C304 01/9/2021 1 KTQT
6 4-6
60 D01 Quản trị học 2 C 6 1-6 C104 01/9/2021 4 QTKD

61 D02 Quản trị học 2 S 6 1-6 C105 01/9/2021 4 QTKD

2/5
MÃ GĐ CA KHOA GHI
STT HỌC PHẦN TC CA THỨ TUẦN NGÀY THI
HP HỌC THI QL CHÚ
3 1-6
62 D01 Quản trị marketing 3 S C301 12/9/2021 1 QTKD
5 1-3
3 1-6
63 D01 Quản trị ngân hàng thương mại 3 C C305 30/8/2021 4 NH
5 1-3
2 1-6
64 D01 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 S C501 31/8/2021 3 NH
6 4-6
2 1-6
65 D02 Quản trị rủi ro ngân hàng 3 C C404 31/8/2021 3 NH
6 4-6
7 1-6
66 D01 Quản trị sự thay đổi 3 S C301 12/9/2021 2 QTKD
5 4-6
4 1-6
67 D01 Tài chính công ty đa quốc gia 3 C C403 30/8/2021 1 TC
6 1-3
2 1-6
68 D01 Tài chính hành vi 3 S C505 12/9/2021 4 TC
6 4-6
2 1-6
69 D02 Tài chính hành vi 3 C C405 12/9/2021 4 TC
6 4-6
3 1-6
70 D01 Tài chính phái sinh 3 S C305 30/8/2021 2 TC
5 1-3
4 1-6
71 D01 Tài chính quốc tế 3 C C505 31/8/2021 4 KTQT
7 1-3
7 1-6
72 D01 Tài trợ dự án 3 S C401 12/9/2021 1 NH
5 1-3
4 1-6
73 D01 Thẩm định dự án đầu tư 3 C C501 31/8/2021 4 NH
6 1-3
4 1-6
74 D02 Thẩm định dự án đầu tư 3 S C405 31/8/2021 4 NH
6 1-3
7 1-6
75 D01 Thẩm định giá tài sản 3 C C301 12/9/2021 2 NH
5 4-6
2 1-6
76 D01 Thanh toán quốc tế 3 S C105 30/8/2021 2 NH
4 1-3
4 1-6
77 D01 Thực hành phiên dịch thương mại Anh Việt 3 C C306 01/9/2021 4 NN
7 1-3
2 1-6
78 D01 Tiếng Anh - Nghe 3 3 S C306 01/9/2021 2 NN
6 1-3
2 1-6
79 D01 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C C306 31/8/2021 1 NN
6 1-3
2 1-6
80 D02 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S C406 31/8/2021 1 NN
6 1-3
3 1-6
81 D03 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C C306 31/8/2021 2 NN
5 1-3
3 1-6
82 D04 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S C402 31/8/2021 2 NN
5 1-3
4 1-6
83 D05 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 C C503 31/8/2021 3 NN
7 1-3
4 1-6
84 D06 Tiếng Anh chuyên ngành 1 3 S C406 31/8/2021 3 NN
7 1-3
Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống thông 3 1-6
85 D01 3 C C402 01/9/2021 3 NN
tin quản lý 5 1-3
Tiếng Anh chuyên ngành Hệ thống thông 3 1-6
86 D02 3 S C406 01/9/2021 3 NN
tin quản lý 5 1-3
3 1-6 C104
87 D01 Tiếng Anh chuyên ngành Kế toán 3 C 01/9/2021 1 NN
6 4-6 C106
4 1-6
88 D01 Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doan 3 S C402 01/9/2021 4 NN
6 1-3
4 1-6
89 D02 Tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doan 3 C C402 01/9/2021 4 NN
6 1-3
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân 2 1-6
90 D01 3 S C402 31/8/2021 4 NN
hàng 6 4-6
Tiếng Anh chuyên ngành Tài chính - Ngân 2 1-6
91 D02 3 C C406 31/8/2021 4 NN
hàng 6 4-6
3 1-6
92 D01 Tiếng Anh giao tiếp kinh doanh 3 S C403 12/9/2021 1 NN VĐ
7 4-6
2 1-6
93 D01 Tiếng Anh pháp lý 1 3 C C106 12/9/2021 2 NN
5 4-6
2 1-6
94 D02 Tiếng Anh pháp lý 1 3 S C106 12/9/2021 2 NN
5 4-6
2 1-6
95 D01 Tiếng Nhật 3 3 C C403 12/9/2021 4 NN
6 4-6

3/5
MÃ GĐ CA KHOA GHI
STT HỌC PHẦN TC CA THỨ TUẦN NGÀY THI
HP HỌC THI QL CHÚ
4 1-6
96 D01 Tiếng Trung Quốc 3 3 S C403 12/9/2021 3 NN
6 1-3
4 1-6
97 D02 Tiếng Trung Quốc 3 3 C C406 12/9/2021 3 NN
6 1-3
2
98 D01 Tin học ứng dụng 3 S 1-6 C103 01/9/2021 1 HTTTQL PM
6
2
99 D02 Tin học ứng dụng 3 C 1-6 C103 01/9/2021 1 HTTTQL PM
6
3
100 D03 Tin học ứng dụng 3 S 1-6 C201 01/9/2021 2 HTTTQL PM
5
3
101 D04 Tin học ứng dụng 3 C 1-6 C201 01/9/2021 2 HTTTQL PM
5
4
102 D05 Tin học ứng dụng 3 S 1-6 C205 12/9/2021 3 HTTTQL PM
7
4
103 D06 Tin học ứng dụng 3 C 1-6 C103 12/9/2021 3 HTTTQL PM
7
2
104 D07 Tin học ứng dụng 3 S 1-6 C205 30/8/2021 3 HTTTQL PM
6
2
105 D08 Tin học ứng dụng 3 C 1-6 C205 30/8/2021 3 HTTTQL PM
6
3
106 D09 Tin học ứng dụng 3 S 1-6 C205 30/8/2021 4 HTTTQL PM
5
3
107 D10 Tin học ứng dụng 3 C 1-6 C205 30/8/2021 4 HTTTQL PM
5
4
108 D11 Tin học ứng dụng 3 S 1-6 C103 12/9/2021 4 HTTTQL PM
7
109 D12 Toán cao cấp 1 2 C 7 1-6 C101 12/9/2021 2 BMT

110 D01 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 S 7 1-6 C101 01/9/2021 3 LLCT

Nơi nhận: TL. HIỆU TRƯỞNG


- Các Khoa, Bộ môn; TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO
- Phòng KT&ĐBCLĐT, VP, QTTS, TCKT, T.Tra, QLCNTT;
- Phòng TVTS&PTTH (đăng website),
- Lưu: PĐT.

Hoàng Thị Thanh Hằng

4/5
0 0.25 0.5 – 0.75 1
4 5-6 8 10
2 20 16 2.2 22 17.6 15 0.6 0.9 1.5 2
2 20 16 2.2 22 17.6 20 2 2
1 10 8 1.2 12 9.6 10 1 1
3 30 24 3.2 32 25.6 25 2.5 3
1 10 8 1.2 12 9.6 10 1 1
1 10 8 10 100 80 20 2 9
10 100 80 100 10
0.2

You might also like