You are on page 1of 10

DỰ ÁN: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

KHU ĐÔ THỊ NAM THÀNH PHỐ, XÃ PHONG PHÚ, HUYỆN BÌNH CHÁNH, THÀNH PH

GÓI THẦU: THI CÔNG XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH VÀ CUNG CẤP LẮP ĐẶT THIẾT B
NƯỚC THẢI

Kích Thước(m)
STT MÔ TẢ NỘI DUNG CÔNG VIỆC Số lượng ĐƠN VỊ
C.Dài C.Rộng C.Cao
I. Bể xử lý nước thải
1 Đào đất bể xửa lý nước thải công trình 34.7 14.8 4.4 100m3
2 Bê tông lót đài móng bể đá 4x6 0.8 0.8 0.1 45 m3
3 Bê tông lót đáy dầm móng đá 4x6 m3
DM.1 21.7 0.4 0.1 2
DM.1A 22.8 0.4 0.1 2
DM.2 3.3 0.4 0.1 1
DM.3 25 0.4 0.1 1 m3
DM.4 9.2 0.4 0.1 8
DM.5 3.1 0.4 0.1 1
DM.6 7.5 0.4 0.1 1
4 Bê tông lót đáy bể đá 4x6 29.1 10.7 0.1 m3
5 Bê tông đài móng đá 1x2 0.6 0.6 0.5 45 m3
6 Ván khuôn đài móng 0.6 0.6 0.5 45 m2
7 Bê tông cọc nối vào đài móng 0.18 0.5 45 m3
8 Bê tông dầm móng đá 1x2 m3
DM.1 21.7 0.3 0.6 2
DM.1A 22.8 0.3 0.6 2
DM.2 3.3 0.3 0.6 1
DM.3 25 0.3 0.6 1 m3
DM.4 9.2 0.3 0.6 8
DM.5 3.1 0.3 0.6 1
DM.6 7.5 0.3 0.6 1
9 Ván khuôn dầm móng m2
DM.1 21.7 0.3 0.6 2
DM.1A 22.8 0.3 0.6 2
DM.2 3.3 0.3 0.6 1
DM.3 25 0.3 0.6 1 m2
DM.4 9.2 0.3 0.6 8
DM.5 3.1 0.3 0.6 1
DM.6 7.5 0.3 0.6 1
10 Bê tông sàn đáy đá 1x2 29.1 10.7 0.3 m3
11 Quét chống thấm sàn đáy 31.8 12.2 m2
12 Bê tống thành bể m3
MC 1-1 13.1 0.3 4.3
MC 2-2 7.9 0.3 4.3
MC 3-3 3.7 0.3 4.3
MC 4-4 32.1 0.3 4.3
MC 5-5 4.2 0.3 4.3
MC 6-6 30.6 0.3 4.3
MC 7-7 11.6 0.2 4.3 2
MC 7-7 9.2 0.2 4.3
m3
MC 8-8 8.6 0.2 4.3 2
MC 8-8 2.8 0.2 4.3
MC 9-9 2.2 0.2 4.3
MC 10-10 3.7 0.2 4.3
MC 11-11 4.6 0.2 4.3
MC 12-12 7 0.2 4.3
MC 13-13 18.4 0.2 4.3
MC 14-14 3.7 0.2 4.3
13 Gioăng chống thâm m
14 Ván khuôn thành bể m2
MC 1-1 13.1 0.3 4.3
MC 2-2 7.9 0.3 4.3
MC 3-3 3.7 0.3 4.3
MC 4-4 32.1 0.3 4.3
MC 5-5 4.2 0.3 4.3
MC 6-6 30.6 0.3 4.3
MC 7-7 11.6 0.2 4.3 2
MC 7-7 9.2 0.2 4.3
m2
MC 8-8 8.6 0.2 4.3 2
MC 8-8 2.8 0.2 4.3
MC 9-9 2.2 0.2 4.3
MC 10-10 3.7 0.2 4.3
MC 11-11 4.6 0.2 4.3
MC 12-12 7 0.2 4.3
MC 13-13 18.4 0.2 4.3
MC 14-14 3.7 0.2 4.3
15 Quét chống thấm thành bể m2
MC 1-1 13.1 4.3
MC 2-2 7.9 4.3
MC 3-3 3.7 4.3
MC 4-4 32.1 4.3
MC 5-5 4.2 4.3
MC 6-6 30.6 4.3
MC 7-7 11.6 4.3
MC 7-7 9.2 4.3
MC 8-8 8.6 4.3
MC 8-8 2.8 4.3
MC 9-9 2.2 4.3
MC 10-10 3.7 4.3
MC 11-11 4.6 4.3
MC 12-12 7 4.3
MC 13-13 18.4 4.3
MC 14-14 3.7 4.3
16 Bê tông đáy mác 100 đá 4x6 m3
MC 1-1 7 3.3 0.6
m3
MC 2-2 4.5 4.5 0.6 2
17 Bê tông dầm nắp bể m3
D.1 6.7 0.3 0.3
m3
D.2 7.1 0.3 0.3
18 Ván khuôn dầm nắp bể m2
D.1 6.7 0.3 0.3
m2
D.2 7.1 0.3 0.3
19 Bê tông nắp bể 32.1 12.2 0.2 m3
20 Ván khuôn nắp bể 32.1 12.2 0.2 m2
21 Đắp đất lại bể xử lý nước thải công trình 32.1 12.2 4.4 100m3
II. CT phòng điều khiển
22 Đào móng công trình 2.3 2.3 0.85 6 m3
23 Bê tông lót đá 4x6 mác 100 1.3 1.3 0.1 6 m3
24 Bê tông móng đá 1x2 mác 200 1.1 1.1 0.4 6 m3
25 Ván khuôn móng 1.1 1.1 0.4 6 m2
26 Bê tông cổ cột 0.2 0.2 0.35 6 m3
27 Ván khuôn cổ cột 0.2 0.2 0.35 6 m2
28 Đắp đất công trình 2.3 2.3 0.85 6 m3
29 Bê tông lót đà kiền m3
DM.1 3.65 0.4 0.1 4
m3
DM.2 3.5 0.4 0.1 3
30 Bê tông đà kiền m3
DM.1 3.65 0.2 0.4 4
m3
DM.2 3.5 0.2 0.4 3
31 Ván khuôn đà kiền m2
DM.1 3.65 0.2 0.4 4
m2
DM.2 3.5 0.2 0.4 3
32 Bê tông cột 3 0.2 0.2 6 m3
33 Ván khuôn cột 3 0.2 0.2 6 m2
34 Khối lượng Bê tông đà lan tô đá 1x2 1.5 0.5 0.1 3 m3
35 Bê tông dầm mái đá 1x2 m3
D.1 3.85 0.2 0.3 4
m3
D.2 3.7 0.2 0.3 3
36 Ván khuôn dầm mái m2
D.1 3.85 0.2 0.3 4
m2
D.2 3.7 0.2 0.3 3
37 Bê tông sàn mái đá 1x2 7.3 3.5 0.1 m3
38 Ván khuôn sàn mái 7.3 3.5 0.1 m2
39 Bê tông sàn sêno 7 0.6 0.1 m3
40 Ván khuôn sàn sêno 7 0.6 0.1 m2
PHỐ HỒ CHÍ MINH TẠI KHU SỐ 15
CHÁNH, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH

P LẮP ĐẶT THIẾT BỊ TRẠM XỬ LÝ

KHỐI LƯỢNG Ghi chú

20.21
2.475
8.06
1.736
1.824
0.132
1
2.944
0.124
0.3
14.666
4.5
54
0.572265
36.27
7.812
8.208
0.594
4.5
13.248
0.558
1.35
120.9
26.04
27.36
1.98
15
44.16
1.86
4.5
83.82
387.96
179.91
16.899
10.191
4.773
41.409
5.418
39.474
9.976
7.912
7.396
2.408
1.892
3.182
3.956
6.02
15.824
3.182
163.4
1578.96
112.66
67.94
31.82
276.06
36.12
263.16
199.52
79.12
147.92
24.08
18.92
31.82
39.56
60.2
158.24
31.82
1405.24
112.66
67.94
31.82
276.06
36.12
263.16
99.76
79.12
73.96
24.08
18.92
31.82
39.56
60.2
158.24
31.82
22.08
8.08
14.00
1.24
0.603
0.639
12.42
6.03
6.39
67.686 Lỗ thông 1*1*17
311.19 Lỗ thông 1*1*17
4.57

35.0727
1.3182
2.104
8.64
0.084
1.68
31.5665
1.004
0.584
0.42
2.008
1.168
0.84
98.112
11.68
8.4
0.72
14.4
0.225
1.59
0.924
0.666
21.2
12.32
8.88
2.555
25.55
0.42
4.2
DỰ ÁN: ĐẦU TƯ XÂY DỰNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
15 KHU ĐÔ THỊ NAM THÀNH PHỐ, XÃ PHONG PHÚ, HUYỆN BÌNH CHÁNH, THÀNH P
MINH

GÓI THẦU: THI CÔNG XÂY DỰNG CÔNG TRÌNH NHÀ ĐIỀU KHIỂN TRẠM XỬ LÝ N

Kích Thước(m)
MÔ TẢ NỘI DUNG CÔNG VIỆC Số lượng
C.Dài C.Rộng C.Cao
I. Tường gạch
1. Xây tường gạch 200
Trục 1-3 3.65 0.2 3 4
Trục A-B 3.5 0.2 3 2
2. Lớp vữa trát tường mác 75 dày 15mm
Trục 1-3 7.9 0.015 3 2
Trục A-B 3.9 0.015 3 2
3. Phần hoàn thiện
a)Trắt bột
Trục 1-3 7.9 3 2
Trục A-B 3.9 3 2
b)Sơn ngoại thất màu vàng kem
Trục 1-3 7.9 3 2
Trục A-B 3.9 3 2
c)Lắp cửa đi D1 1.2 2
d) Lắp cửa chớp CC 1.2 0.9 2
II. Mái
1. Trần
a)Lớp vữa trát trần mác 75 dày 15mm 3.65 3.5 0.015 2
b)Trắt bột 3.65 3.5 0.015 2
c) Sơn 1 lớp lót và 2 lớp sơn nội thất màu trắng 3.65 3.5 0.015 2
2. Sàn mái
a)Lớp vữa mác 75 tạo phẳng dày TB 30mm 7.5 3.7 0.03
b)Lát 2 lớp gạch lá nem so le KT 300x300 7.5 3.7
c) Quét 2 lớp sika chống thấm vén chân tường cao 300 7.9 3.9 0.3
III. Nền
1. Lớp cát tôn nền đầm chặt K=0.9 7.5 3.5 0.3
2. Bê tông đá 1x2 mác 150 dày 100 7.5 3.5 0.1
3. Lớp vữa xi măng mác 75 dày TB 30 7.5 3.5 0.03
4.Lớp gạch ceramic 600x600 màu vàng kem 7.5 3.5
ÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH TẠI KHU SỐ
BÌNH CHÁNH, THÀNH PHỐ HỒ CHÍ

KHIỂN TRẠM XỬ LÝ NƯỚC THẢI

KHỐI
ĐƠN VỊ GHI CHÚ
LƯỢNG

m2 41.4 Cửa 1.2*2


m2 18.84 Cửa 1.2*0.9

m3 1.35 Cửa 1.2*2


m3 0.6372 Cửa 1.2*0.9

m2 45 Cửa 1.2*2
m2 21.24 Cửa 1.2*0.9

m2 45 Cửa 1.2*2
m2 21.24 Cửa 1.2*0.9
m2 2.4
m2 2.16

m3 0.38325
m2 25.55
m2 25.55

m3 0.8325
m2 27.75
m2 7.08

m3 7.0875
m3 2.625
m3 0.7875
m2 26.25

You might also like