Professional Documents
Culture Documents
博興實業有限公司
文件名稱 : 供應商管理程序書
MS tài liệu
文件編號 : BH-Q2-002
制定單位 : 生管
Thủ tục này thuộc tài liệu nội bộ Cty , chưa được sự phê duyệt
文件發行章 核准 審查 制定
CÔNG TY TNHH BOHSING
博興實業有限公司
Phiên
Tên tài liệu Thủ tục quản lý nhà cung cấp Mã số tài liệu BH-Q2-002 bản 01
文件名稱 供應商管理程序書 文件編號
版本
ĐV Chế định Sinh Quản Ngày biên soạn Số trang
08/09/2012 2/16
制定單位 生管 制定日期 頁次
Dấu ban hành tài liệu Phê duyê ̣t Xem xét Biên soạn
1. Mục Đích / 目的
Đảm bảo khả năng nhà cung ứng phù hợp với yêu cầu sản phẩm của cty , nhà cung ứng cần được lụa
chọn và đánh giá , để đạt được lợi ích của đôi bên nên định ra thủ tục này .
確保供應商提供符合本公司所要求產品之能力,供應商應予選擇與評估,達成共同雙贏互
利故制定之。
4. Định Nghĩa / 定義
4.1 Không 無
2
CÔNG TY TNHH BOHSING
博興實業有限公司
Phiên
Tên tài liệu Thủ tục quản lý nhà cung cấp Mã số tài liệu BH-Q2-002 bản 01
文件名稱 供應商管理程序書 文件編號
版本
ĐV Chế định Sinh Quản Ngày biên soạn Số trang
08/09/2012 3/16
制定單位 生管 制定日期 頁次
3
CÔNG TY TNHH BOHSING
博興實業有限公司
Phiên
Tên tài liệu Thủ tục quản lý nhà cung cấp Mã số tài liệu BH-Q2-002 bản 01
文件名稱 供應商管理程序書 文件編號
版本
ĐV Chế định Sinh Quản Ngày biên soạn Số trang
08/09/2012 4/16
制定單位 生管 制定日期 頁次
5.3.3 Tổng số điểm được 60 điểm đổ xuống là nhà cung ứng không hợp lê ̣ .
得分總分數為 60 分以下者列為不合格供應商。
5.4 Qúa khứ từng là nhà cung ứng không hợp lê ̣ nếu cần thiết , có thể dựa theo phương thức điều
5.2 và 5.3 trên tiến hành đánh giá nhà cung ứng mới đánh giá lại nhà cung ứng hợp lê ̣ .
過去曾有不合格記錄之廠商若有需要,可經上述 5.2.及 5.3 新廠商評考之方式重新評核
為合格供應商。
5.5 Nhà cung ứng không mang tính sản xuất thì dựa theo loại hình kinh doanh và điều 5.2 hoă ̣c uy
tính và phục vụ hâ ̣u mãi của Cty , tiến hành xem xét các thông tin tài liê ̣u , khi cần thiết cần tìm
hiểu đánh giá thực tế , nhưng không đánh giá định kỳ
非生產性之供應商則依公司經營型態及 5.2 或簡介售後服務之信譽,進行文件審核,必
要時再實地了解評鑑,但不做定期考核。
5.6 Đánh giá nhà cung cấp hợp lê ̣ được nêu trên cần đăng ký vào「Bảng quản lý nhà cung ứng hợp
lê ̣」( biểu mẫu 3 ) , thông qua chủ quản xem xét giám đốc phê chuẩn .
上述評核合格供應商登錄於「合格供應商管理表」(表單三),經主管審查經理核準。
5.7 Sau khi đăng ký nhà cung cấp hợp lê ̣ , cần thiết định kỳ mỗi 06 tháng tiến hành đánh giá định
kỳ 01 lần , số điểm đánh giá mỗi 06 tháng công bố 01 lần , dựa trên tình hình chất lượng , kỳ
hạn giao hàng , mức đô ̣ phối hợp để làm căn cứ đánh giá , và được ghi chép vào 「Bảng đánh
giá định kỳ nhà cung ứng」 ( biễu mẫu 4 ) , số điểm đánh giá thấp hơn 60 điểm , thì do đơn vị
thu mua đưa ra yêu cầu nhà cung ứng cải tiến , nếu liên tục 02 lần 60 điểm và không thấy bất
kỳ sự cải tiến nào , thì sẽ được loại bỏ trong danh sách「Bảng quản lý nhà cung ứng hợp lê ̣」
( biểu mẫu 3 ) , và được câ ̣p nhâ ̣t vào tháng kế tiếp , phương thức đánh giá như sau :
若為合格供應商登錄後,並須定期每半年定期考核一次,考核分數每半年公佈一次,以
品質、交期、配合度做為考核之依據,並填寫「供應商定期考核表」(表單四),考核分數低
於 60 分者,由採購單位提出要求供應商改善,若連續兩次低於 60 分仍不見任何改善者,
則於「合格供應商管理表」(表單三)予以取消,均於次月更新。考核方式如下:
5.7.1 Chất lượng 40% : điểm đạt chất lượng = ( số lô chất lượng đạt / số lô giao hàng )
*40%
品質 40%:品質得分=(品質符合批數/交貨批數)*40%
5.7.2 Kỳ hạn giao hàng 40% : điểm đạt kỳ hạn giao hàng = ( số lô giao hàng đúng hẹn / số
lô giao hàng )*40%
交期 40%:交期得分=(交貨準時批數/交貨批數)*40%
5.7.3 Mức đô ̣ phối hợp 20% : Phối hợp sản xuất khẩn cấp của Cty 10 điểm , phối hợp các
viê ̣c liên quan hê ̣ thống quản lý chất lượng 10 điểm .
配合度 20%:配合本公司緊急生產 10 分,品質管理系統相關事項配合 10 分。
5.8 Thành tích đánh giá nhà cung ứng là dựa trên số điểm của 03 mục chất lượng , kỳ hạn giao
4
CÔNG TY TNHH BOHSING
博興實業有限公司
Phiên
Tên tài liệu Thủ tục quản lý nhà cung cấp Mã số tài liệu BH-Q2-002 bản 01
文件名稱 供應商管理程序書 文件編號
版本
ĐV Chế định Sinh Quản Ngày biên soạn Số trang
08/09/2012 5/16
制定單位 生管 制定日期 頁次
hàng , mực đô ̣ phối hợp tổng cô ̣ng , phương thức quản lý như sau :
供應商之考核成績為品質、交期、配合度三項得分之合計,其管理方式如下:
5.8.1 Chất lượng : Mỗi tháng do kho dựa theo kết quả kiểm nghiê ̣m nhâ ̣p hàng , thống kê
số liê ̣u chất lượng
品質:每月由倉庫依進料檢驗結果,統計品質數據。
5.8.2 Kỳ hạn giao hàng : Mỗi tháng do thu mua dựa theo tình hình giao hàng của nhà cung
ứng , thống kê kỳ hạn giao hàng .
交期:每月由採購依供應商交貨狀況,統計交期數據。
5.8.3 Mức đô ̣ phối hợp : Mỗi tháng do thu mua dựa theo mức đô ̣ phối hợp tốt hoă ̣c kém của
nhà cung ứng , ghi nhâ ̣n đánh giá .
配合度:每月由採購依廠商配合度良否,記錄評分。
5.8.4 Tổng thành tích đánh giá : Mỗi 06 tháng đơn vị thu mua ghi chép 「Bảng đánh giá
định kỳ nhà cung ứng」( biểu mẫu 4 ) , sau khi thông qua chủ quản xem xét , trình giám
đốc phê chuẩn , ban hành cho các nhà cung ứng được biết .
考核總成績:每半年由採購單位填寫「供應商定期考核表」(表單四),經單位主管審
查後,呈經理核準後,分發供應商知悉。
5.9 Sau khi mỗi 06 tháng đánh giá nhà cung ứng , nếu khi có thay đổi thì cần đăng ký lại vào
「Bảng quản lý nhà cung ứng hợp lê ̣」( biểu mẫu 3 ) .供應商每半年考核後,若有變動時則於
「合格供應商管理表」(表單三)需重新登錄。
5.10 供應商 C-TPAT 管理要求
5.10.1 Khi lựa chọn nhà cung ứng, phải dựa vào phương pháp kiểm nghiệm và biện pháp
đánh giá được quy định trong yêu cầu này để đánh giá tình trạng an toàn của nhà cung
ứng, đối với các nhà cung ứng không đáp ứng yêu cầu thi phải thực hiện các hành động
cải tiến, nhà cung ứng đáp ứng các yêu cầu về an toàn mới có thể trở thành nhà cung ứng
đạt yệu cầu, nếu không thì sẽ không mua hàng.
公司在選擇供應商時必須根據本要求內的驗證方法和評估措施來核實供應商的安全
狀況,凡不符合安全要求的公司必須採取改善措施,符合安全要求方可成為本公司
的合格供應商,否則不得採用。
5.10.2 Nhà cung ứng không đáp ứng các yêu cầu về an toàn trong đánh giá định kỳ hàng
năm sẽ phải yêu cầu cải tiến, nếu nhà cung ứng không áp dụng biện pháp cải tiến thì sẽ
tạm ngưng mua hàng.
凡年度評估不符合安全要求供應商將被通知要求改善,不採取改善措施的供應商將
被停止使用。
5.10.3 Bộ phận thu mua phải tiến hành cập nhật thông tin về tỉnh tạng an toàn của các nhà
5
CÔNG TY TNHH BOHSING
博興實業有限公司
Phiên
Tên tài liệu Thủ tục quản lý nhà cung cấp Mã số tài liệu BH-Q2-002 bản 01
文件名稱 供應商管理程序書 文件編號
版本
ĐV Chế định Sinh Quản Ngày biên soạn Số trang
08/09/2012 6/16
制定單位 生管 制定日期 頁次
cung ứng đạt yêu cầu mỗi năm 1 lần. Nếu cần thiết, công ty phải tiến hành đánh giá tại
xưởng của nhà cung ứng.
採購單位需對所有合格供應商的安全狀態資訊每年更新一次,如果有必要,公司須
對供應商進行現場審核。
5.10.4 Việc lựa chọn nhà cung ứng phù hợp với điều kiên an toàn và đáng tin cậy là điều
kiện quan trọng giúp công ty thành công trong kinh doanh, dồng thời cũng là một phần
quan trọng giúp c6ng ty đáp ứng các yêu cầu về an toàn C-TPAT và các yêu cầu về pháp
luật liên quan. Vì\tính phức tạp của chuỗi cung ứng, khi lựa chọn nhà cung ứng, hải cân
nhắc đến các trường hợp và các tiêu chuẩn lựa chọn, bao gồm giá cả, phục vụ, địa điểm,
nang lực sản xuất (năng lực phục vụ), quy trình phù hợp pháp luật, ý kiến chuyên môn
…, Công ty dựa vào các yếu tố trên, để ngăn ngừa sự đe dọa khủng bố, buôn lậu và các
hành vi phạm pháp khác, đảm bảo sự an toàn đối với hàng hóa và container của công y,
cần phải có chính sách lựa chọn nghiêm ngặt.
通過選擇安全和值得信賴的供應商是保證公司商業成功的重要條件,也是保證公司
滿足 C-TPAT 安全要求與其他相關法規的重要途徑。鑒於供應鏈的複雜性,在選擇供
應商時,不同的情況與標準必須被考慮,包括價格、服務、地點、生產能力(服務能
力)、合法程式、專門的意見等等。公司基於以上因素,為了防止恐怖襲擊威脅、走
私和其他犯罪行為,保證公司貨物與貨櫃的安全性,必須有嚴格的選擇政策。
5.10.5 Đon vị thu mua phải tiến hành điều tra về an toàn dối với\nhà cung ứng, và ghi nhận
kết quả vào trong “Phiếu đánh giá hê thống chống khủng bố của nhà cung ứng”.
針對供應商,採購單位須對供應商進行安全調查,並將結果填寫於”供應商反恐調
查表”。
5.10.6 Dơn vị thu nua phải yêu cầu nhà cung ứng cung cấp danh sách nhân viên đến làm việc tại
xưởng, để tiến hành kiểm tra nhân thân, dồng thời yêu cầu nhà cung ứng phải đáp ứng các yêu
cầu C-PAT mà công ty đang thực hiện, yêu cầu nhà cung ứng viết “Bảng cam kết\ chống khủng
bố của nhà cung ứng”.
採購單位須要求供應商提供到廠作業人員的名單,進行安全背景調查,並要求供應
商符合公司 C-TPAT 安全要求,請供應商填寫”供應商反恐安全承諾書”。
5.10.7 Các\ tài liệu nêu trên do nhân viên thu mua phụ trách bảo quản.
以上相關紀錄由採購單位人員負責保管。
5.11 Viê ̣c kiểm soát các tài liê ̣u liên quan đến quản lý nhà cung ứng thì dựa theo《 Thủ tục kiểm soát
tài liê ̣u 》tiến hành quản lý .
有關供應商管理之相關文件管制則依《文件管制程序書》進行管理。
6
CÔNG TY TNHH BOHSING
博興實業有限公司
Phiên
Tên tài liệu Thủ tục quản lý nhà cung cấp Mã số tài liệu BH-Q2-002 bản 01
文件名稱 供應商管理程序書 文件編號
版本
ĐV Chế định Sinh Quản Ngày biên soạn Số trang
08/09/2012 7/16
制定單位 生管 制定日期 頁次
5.12 Viê ̣c kiểm soát các hồ sơ liên quan đến quản lý nhà cung ứng như ; biên bản , biểu mẫu ,
vv….thì dựa theo 《 Thủ tục kiểm soát hồ sơ 》tiến hành quản lý .
有關供應商管理之相關記錄、表單等資料之管制則依《記錄管制程序書》進行管理。
7
CÔNG TY TNHH BOHSING
博興實業有限公司 Phụ lục 01 / 附件一
Quy Trình Quản Lý Nhà Cung Ứng
供應商管理流程
Bảng đánh giá nhà
cung ứng mới Bảng quản lý nhà
Bảng thông tin tài Điều kiê ̣n cơ sở Điê ̣n thoại hoă ̣c Fax 新供應商評核表 cung ứng hợp lê ̣
liê ̣u nhà cung ứng 基本條件 電話或傳真 合格供應商管理表
供應商資料表
Ghi chép tài liê ̣u nhà Thông báo ngày đánh Đánh giá Yes Đăng nhập nhà cung
Thu tâ ̣p tài liê ̣u thông Xem xét Yes giá nhà cung ứng mẫu / thực tế ứng hợp lê ̣
tin nhà cung ứng cung ứng
填寫供應商資料 sơ bô ̣ 通知供應商評鑑日期 送樣 / 實地 合格供應商登錄
向供應商收集資料 初步審查 評鑑
採購 採購主管/ 經理 採購 採購/主管 採購
採購 Chủ quản thu mua / Thu mua Thu mua
Thu mua Thu mua / Chủ quản
Thu mua giám đốc
No
No
Bảng quản lý nhà Bảng đánh giá định Bảng đánh giá định
cung cấp hợp lê ̣ kỳ nhà cung ứng kỳ nhà cung ứng
新供應商評核表 供應商定期考核表 供應商定期考核表
主管/經理 採購 主管/經理
Chủ quản / Giám đốc Thu mua Chủ quản / Giám đốc
No Hủy bỏ tư cách
取消資格
CÔNG TY TNHH BOHSING
博興實業有限公司 BH-TM01-003
Bảng thông tin tài liê ̣u nhà cung ứng
供應商資料表
CÔNG TY TNHH BOHSING
博興實業有限公司 BH-TM01-004
Bảng đánh giá nhà cung ứng mới
新供應商評核表
Tên công ty Tel 電話
公司名稱 Fax 傳真
Địa chỉ công ty Người phụ trách 負責人
公司地址 Người liên hê ̣ 連繫人
Hạng mục ( nô ̣i dung ) kinh doanh Điểm đánh
Số đểm Số đểm Số đểm
營業項目(內容) giá
得分 得分 得分
評考分數
Có kế hoạch sản xuất không Có biên
1 Ko biên Có sắp xếp
生產是否有作計劃安排 bản 7 4
0 bản 無記錄 有安排
有記錄
Tình trạng máy móc thiết bị có bảo dưỡng không Có biên Có
Ko biên
機器/設備狀況是否有保養 bản 5 3 b.dưỡng 2
Hạng mục đánh giá
bản 無記錄
Khả năng cung ứng 有記錄 有保養
評
核 供料能力 Thái đô ̣ và khí thế làm viê ̣c của toàn thể Tích cực Bình
1 Tốt
項 整體工作士氣及態度 積極 7 thường 4
目 0 良好
普通
Máy móc thết bị có tự đô ̣ng hóa không Tự đô ̣ng Bán tự
T .Thống
機器設備是否自動化 hóa 5 đô ̣ng 3 2
傳統
自動化 半自動
Khả năng sản xuất Có quy trình sản xuất không Có văn bản 1 Ko văn bản 7
生產能力 是否有生產作業流程 書面化 0 無書面
3
Công nhân viên có được giáo dục đào tạo không Có biên
Ko biên
員工是否有作教育訓練 bản 5 3
bản 無記錄
有記錄
Cán bô ̣ có ở hiê ̣n trường không Mọi lúc T . xuyên T. thoảng
5 3 2
干部是否在現場 都在 經常 偶爾
Nơi làm viê ̣c có hướng dẫn công viê ̣c hay kiê ̣n mẫu Có văn bản
Ko văn bản Có mẫu
không 書面化 5 3 2
無書面 有樣品
工作現場所是否有作業指導或標準件
Môi trường làm viê ̣c có gọn gàn , sạch sẽ không Tốt Bình
1 Trung bình
工作環境是否整齊、清潔 良好 7 thường 4
0 中等
普通
Thái đô ̣ làm viê ̣c của nhân viên QC Tích cực Bình
1 Qua loa
品管人員作業態度 認真 thường 7 2
0 馬虎
普通
Hàng đạt và không đạt có phân loại rõ ràng không Rõ ràng Bình
1 Ko rõ ràng
良品和不良品是否有區分清楚 清楚 thường 7 2
0 不清楚
Quản lý chất lượng 普通
品質管理 Thành phẩm có thực hiê ̣n kiểm nghiê ̣m và phân biê ̣t Có
1 C. Chung Qua loa
không 有 5 2
0 一般 馬虎
成品是否有作檢驗及區別
Có thực hiê ̣n kiểm soát hàng không đạt không Có biên Có dán
Ko biên
不良品是否有作管制 bản 5 3 nhãn 2
bản 無記錄
有記錄 有標示
Phán đoán đánh giá □ Hợp lê ̣ 合格 □Bảo lưu 保留 Tổng cô ̣ng số điểm
評核判定 □ Không hợp lê ̣ 不合格 合計總分數
4
Phê chuẩn 核準: Xem xét 審查: Người đánh giá 評核者:
5
CÔNG TY TNHH BOHSING
博興實業有限公司 BH-TM01-005