Professional Documents
Culture Documents
Export PDF
Export PDF
Lý do đến khám
Dạng mặt Mặt nghiêng Đường giữa hàm trên… Môi Góc mũi môi
Trung bình Mặt thẳng Không Trung bình 90 - 110
Cung cười Đường cười Hành lang đen Rãnh cằm Độ lộ nướu khi cười Độ lộ răng cửa lúc nghỉ
Trung bình Trung bình Trung bình Nông 0 (mm) 2 (mm)
Độ hở môi
Thở
Tổng cộng: 0
Ghi chú
ANS - PNS to Mand. Plane 24 (Closed) to 33 (Open) 28 23.8 Theo chiều đứng
N Perpendicular A Po -10 (Retruded) to -4 (Protruded) -4(Retruded) to 1 (Protruded) 9yr - 7mmAdult - 1mm -2.3 Hàm dưới
Nhô
SNB 75 (Retruded) to 83 (Protruded) 80 78.8
Lower 1 to NB +1 (Retruded) to +6 (Protruded) +4mm 6.8 Độ nhô răng cửa hàm dưới
Nhô
Lower 1 to APo 0 (Retruded) to +4 (Protruded) +2mm 6.4
Upper 1 to SN 99 (Retroclined) to 106 (Proclined) 103 114 Độ nghiêng răng cửa trên
Nhô
Upper 1 to APo +2 (Retruded) to +7 (Protruded) +5mm 8.4 Độ nhô răng cửa hàm trên
Nhô
Upper 1 to A Vertical (to FH) +2 (Retruded) to +6 (Protruded) +4mm 7.7
Khoảng cần -5 -5 -5 -5 -2 -4 -2 -4
6 -2 -4 4
Nhổ răng 8 8 8 8
Di xa
Nong hàm 3 -5 -5 3
Kết quả -5 -5 3 3 -2 -4 6 4
Kế hoạch 2
Ghi chú
Kế hoạch 3
Chẩn đoán Mục tiêu điều trị Giới hạn điều trị
- mặt hết lệch trái làm thẳng răng, hết chen chúc
-kéo lui răng cửa trên 3-4mm độ cắn chìa cắn phủ 2mm
- kéo lui răng cửa dưới 3-4mm đưa r 21 đúng trục
- rãnh cằm trung bình rãnh cằm về trung bình
răng:
- hết chen chúc hàm trên
- hết chen chúc hàm dưới
- r21 xoay đúng trục
- hết cắn đối đầu r cửa
LẦN NGÀY BÁC SĨ NHẬN XÉT ĐIỀU TRỊ LẦN TRƯỚC CÔNG VIỆC ĐIỀU TRỊ LẦN NÀY CÔNG VIỆC DỰ KIẾN LẦN TỚI ALBUM
Hình ảnh