Professional Documents
Culture Documents
Ket Cau Mong
Ket Cau Mong
1
3 3 CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN
2 2 XÂY DỰNG SƠN HÀ.SHAC
3
ĐỊA CHỈ: 129-131 CHỢ HÀNG CŨ
QUẬN LÊ CHÂN - THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
ĐT: 0312.222.555 - 0916.222.555 - 0906.222.555
4 4 WEBSITE: WWW.XAYDUNGSONHA.COM
EMAIL: SHAC@XAYDUNGSONHA.COM
M-2 (Sè lîng: 6) GIÁM ĐỐC:
4
KTS. NGUYỄN HOÀNG LONG
M-3 (Sè lîng: 1) M-4 (Sè lîng: 4) TƯ VẤN THIẾT KẾ KẾT CẤU:
4 3 4 3
5 6 5 5
7 7
6
2 2 8 HẠNG MỤC:
8
KẾT CẤU
1 1
TỔNG GIÁM ĐỐC:
TÙNG PHÚ QUANG
CHỦ TRÌ:
4 3 7| 1 2 THS. TRẦN VIỆT TÂM
4 3 1 2
VẼ:
KS. NGUYỄN TẤN NINH
±0.000
Q.L KỸ THUẬT:
KS. NGUYỄN DANH THẮNG
3 4 -2.85
TÊN BẢN VẼ:
5 6
8
5 5 1 7 chi tiÕt mãng 1
-4.350
6 6
7| 2 GIAI ĐOẠN: THIẾT KẾ CƠ SỞ
HOÀN THÀNH: 09-2016
M-4A (Sè lîng: 2) TỈ LỆ: 1/100
SỐ HIỆU:
M-5 (Sè lîng: 1)
CÔNG TRÌNH:
TỔ HỢP NHÀ HÀNG
TRUNG TÂM TỔ CHỨC SỰ KIỆN
4Ø22 -2.850
1 KHÁCH SẠN, DỊCH VỤ BẾN CẢNG
Ø10 2Ø22 ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG:
4 1
a150
KHU 5 - PHƯỜNG CỬA ÔNG
2x2Ø12 THÀNH PHỐ CẨM PHẢ - TỈNH QUẢNG NINH
2
CHỦ ĐẦU TƯ:
4 3 2Ø22
1 -3.850 DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN
5 6 4 3 THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ
7 4Ø22
1 ĂN UỐNG BẾN CẢNG
5 6
2 8 7 GIÁM ĐỐC:
2 8
BÀ. ĐẶNG THÚY LAN
1 DM-1 (Sè lîng: 1) L= 39100
1
DM-2 (Sè lîng: 1) L= 31000
DM-2a (Sè lîng: 1) L= 6750
DM-3 (Sè lîng: 1) L= 47160
DM-4 (Sè lîng: 1) L= 17020
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN
4 3
4 3 1 2
DM-1a (Sè lîng: 1)L= 39100
XÂY DỰNG SƠN HÀ.SHAC
1 4Ø22 -2.850 ĐỊA CHỈ: 129-131 CHỢ HÀNG CŨ
1
QUẬN LÊ CHÂN - THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
2 Ø10 2Ø22 ĐT: 0312.222.555 - 0916.222.555 - 0906.222.555
4 a150 1
WEBSITE: WWW.XAYDUNGSONHA.COM
EMAIL: SHAC@XAYDUNGSONHA.COM
2Ø12
2
2Ø22 GIÁM ĐỐC:
1 -3.550
4Ø22 KTS. NGUYỄN HOÀNG LONG
1
8 8
TƯ VẤN THIẾT KẾ KẾT CẤU:
9 9
DM-5 (Sè lîng: 1) L= 6700
M-3A (Sè lîng: 1) DM-6 (Sè lîng: 2) L= 22500
M-4b (Sè lîng: 1) DM-7 (Sè lîng: 1) L= 22580
DM-8 (Sè lîng: 1) L= 19000
HẠNG MỤC:
DM-9 (Sè lîng: 2) L= 16200 KẾT CẤU
DM-2A (Sè lîng: 1) L= 6750 TỔNG GIÁM ĐỐC:
TÙNG PHÚ QUANG
CHỦ TRÌ:
THS. TRẦN VIỆT TÂM
VẼ:
KS. NGUYỄN TẤN NINH
Q.L KỸ THUẬT:
KS. NGUYỄN DANH THẮNG
TÊN BẢN VẼ:
chi tiÕt mãng 2
GIAI ĐOẠN: THIẾT KẾ CƠ SỞ
HOÀN THÀNH: 09-2016
SỐ HIỆU:
TỈ LỆ: 1/100
CÔNG TRÌNH:
TỔ HỢP NHÀ HÀNG
TRUNG TÂM TỔ CHỨC SỰ KIỆN
KHÁCH SẠN, DỊCH VỤ BẾN CẢNG
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG:
KHU 5 - PHƯỜNG CỬA ÔNG
THÀNH PHỐ CẨM PHẢ - TỈNH QUẢNG NINH
CHỦ ĐẦU TƯ:
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN
±0.00 THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ
ĂN UỐNG BẾN CẢNG
GIÁM ĐỐC:
3Ø22
1 1Ø18
1Ø20 3Ø22 1a
1a 1a 4
2Ø18 BÀ. ĐẶNG THÚY LAN
Ø8a200
2Ø20 1
1 2
2Ø22 2
Ø8a100
Ø8a100
2Ø20 2Ø18 -2.85
1a - 2Ø22 - 1a -
T1 1a
Ø10a100
2Ø20 2
1 Ø8a200 2Ø18
1 3Ø8
1Ø20 3Ø22 -
1a 1 1Ø18
3 1a
3Ø22
1a -4.350
-
-
-
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN
XÂY DỰNG SƠN HÀ.SHAC
-2.85 BxH= 400x300 Cèt thÐp: 8Ø20 BxH= 800x600 Cèt thÐp: 16Ø22 BxH= 300x400 Cèt thÐp: 8Ø18 mÆt ®øng thÐp chê ch©n cét ĐỊA CHỈ: 129-131 CHỢ HÀNG CŨ
TÇng Cao ®é H×nh d¸ng bè trÝ cèt thÐp C-1 (S.lîng: 3) C-4 (S.lîng: 7) C-2 (S.lîng: 3)
QUẬN LÊ CHÂN - THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
ĐT: 0312.222.555 - 0916.222.555 - 0906.222.555
WEBSITE: WWW.XAYDUNGSONHA.COM
EMAIL: SHAC@XAYDUNGSONHA.COM
±0.00 GIÁM ĐỐC:
3Ø22
1a
4Ø22 2Ø22
1 1
3 2Ø22 2Ø18 KTS. NGUYỄN HOÀNG LONG
1a 1
Ø8a200
3
2Ø18
Ø8a200
4Ø22 1a TƯ VẤN THIẾT KẾ KẾT CẤU:
1a
6Ø22 -
1a
4Ø22 4Ø22 Ø10a100
- - 2 -
T1
1a 1
Ø10a100
Ø8a200
2
Ø10a100
Ø8a200
2
4Ø22 2Ø18
1 3 1
3Ø22 2Ø22 3 2Ø18
1a 1 1a
2Ø22
1a
- -
-
HẠNG MỤC:
Cèt thÐp: 24Ø22 Cèt thÐp: 16Ø22 Cèt thÐp: 8Ø18
BxH= 800x800 BxH= 600x800 D= 500
KẾT CẤU
-2.85
TÇng Cao ®é H×nh d¸ng bè trÝ cèt thÐp C-9 (S.lîng: 7) C-12 (S.lîng: 4) C-7 (S.lîng: 2) TỔNG GIÁM ĐỐC:
+0.00
TÙNG PHÚ QUANG
CHỦ TRÌ:
THS. TRẦN VIỆT TÂM
VẼ:
Ø14 3
Ø10a200 1
Ø8a400
2 a200
KS. NGUYỄN TẤN NINH
Q.L KỸ THUẬT:
HÇm
Ø14 KS. NGUYỄN DANH THẮNG
1
a200
TÊN BẢN VẼ:
-2.85 BxH= 1000x300 Cèt thÐp: (Ø14a200)
GIAI ĐOẠN: THIẾT KẾ CƠ SỞ
TÇng Cao ®é H×nh d¸ng bè trÝ cèt thÐp bè trÝ thÐp trªn 1m têng tÇng hÇm HOÀN THÀNH: 09-2016
SỐ HIỆU:
TỈ LỆ: 1/100
CÔNG TRÌNH:
TỔ HỢP NHÀ HÀNG
TRUNG TÂM TỔ CHỨC SỰ KIỆN
KHÁCH SẠN, DỊCH VỤ BẾN CẢNG
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG:
KHU 5 - PHƯỜNG CỬA ÔNG
THÀNH PHỐ CẨM PHẢ - TỈNH QUẢNG NINH
CHỦ ĐẦU TƯ:
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN
THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ
ĂN UỐNG BẾN CẢNG
GIÁM ĐỐC:
BÀ. ĐẶNG THÚY LAN
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN
XÂY DỰNG SƠN HÀ.SHAC
ĐỊA CHỈ: 129-131 CHỢ HÀNG CŨ
QUẬN LÊ CHÂN - THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
ĐT: 0312.222.555 - 0916.222.555 - 0906.222.555
WEBSITE: WWW.XAYDUNGSONHA.COM
EMAIL: SHAC@XAYDUNGSONHA.COM
GIÁM ĐỐC:
KTS. NGUYỄN HOÀNG LONG
TƯ VẤN THIẾT KẾ KẾT CẤU:
HẠNG MỤC:
KẾT CẤU
TỔNG GIÁM ĐỐC:
TÙNG PHÚ QUANG
CHỦ TRÌ:
THS. TRẦN VIỆT TÂM
VẼ:
KS. NGUYỄN TẤN NINH
Q.L KỸ THUẬT:
KS. NGUYỄN DANH THẮNG
TÊN BẢN VẼ:
GIAI ĐOẠN: THIẾT KẾ CƠ SỞ
HOÀN THÀNH: 09-2016
SỐ HIỆU:
TỈ LỆ: 1/100
CÔNG TRÌNH:
TỔ HỢP NHÀ HÀNG
TRUNG TÂM TỔ CHỨC SỰ KIỆN
B¶ng thèng kª cèt thÐp CHê V¸CH V2 KHÁCH SẠN, DỊCH VỤ BẾN CẢNG
ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG:
KHU 5 - PHƯỜNG CỬA ÔNG
§êng ChiÒu dµi Sè lîng thanh chiÒu dµi
Tªn STT H×nh d¸ng kÝch thíc Träng lîng THÀNH PHỐ CẨM PHẢ - TỈNH QUẢNG NINH
kÝnh (DiÖn tÝch)
C.KiÖn Toµn (kg) CHỦ ĐẦU TƯ:
1a 3a (mm) (mm) 1 CK m (m2)
20Ø22 Ø10a100 Ø14a200 20Ø18 Ø10a100 20Ø22 Bé
1 5 7 3 5 1 DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN
1a 4980
1 300 22 5280 42 42 221.76 661.74 THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ
Ø10a100
5
3880 ĂN UỐNG BẾN CẢNG
Ø10a100
5 1a 300 22 4180 42 42 175.56 523.88
Ø8a400x400
8 GIÁM ĐỐC:
4620
3 300 18 4920 35 35 172.2 343.98
3720 BÀ. ĐẶNG THÚY LAN
1 1 3a 300 18 4020 35 35 140.7 281.06
Sè lîng: 1
V¸CH V2
4 240 840 50 10 2260 34 34 76.84 47.37
Ø14a200 Ø14a200
18Ø18 6 6 18Ø18
3 3
3a 3a 5 240 540 50 10 1660 102 102 169.32 104.39
Ø8a400x400
8 8
Ø8a400x400 6 240 3040 240 14 3520 40 40 140.8 170.14
7 240 3140 240 14 3620 40 40 144.8 174.98
CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN
Ø8a400x400 Ø8a400x400 50 240 50
5
Ø10a100 8 8 8 8 340 280 280 95.2 37.56 XÂY DỰNG SƠN HÀ.SHAC
Ø10a100
5
ĐỊA CHỈ: 129-131 CHỢ HÀNG CŨ
- Träng lîng thÐp cã ®êng kÝnh <=10: 189.32 Kg QUẬN LÊ CHÂN - THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
ĐT: 0312.222.555 - 0916.222.555 - 0906.222.555
1a
1
22Ø22 Ø10a100
4
14Ø18
3 3a 4
Ø10a100 22Ø22
1 1a
- Träng lîng thÐp cã ®êng kÝnh <=18: 970.16 Kg WEBSITE: WWW.XAYDUNGSONHA.COM
EMAIL: SHAC@XAYDUNGSONHA.COM
- Träng lîng thÐp cã ®êng kÝnh > 18: 1185.62 Kg
chi tiÕt thÐp v¸ch v2
GIÁM ĐỐC:
- Träng lîng thÐp tÊm, h×nh : 0.00 Kg
KTS. NGUYỄN HOÀNG LONG
TƯ VẤN THIẾT KẾ KẾT CẤU:
20Ø22 Ø10a100 12Ø18 Ø10a100 30Ø22 Ø14a200 12Ø18 Ø10a100 20Ø22
1a 1 3a 2 4 1 1a 8 2 3 1
2a 2a 1a
HẠNG MỤC:
KẾT CẤU
Ø10a100 Ø10a100
3a Ø8 Ø8 5a
9
a400x400
Ø10a100
3a 9
a400x400 TỔNG GIÁM ĐỐC:
1 1 TÙNG PHÚ QUANG
Ø14a200 Ø14a200 Ø14a200 CHỦ TRÌ:
14Ø18 7 7 14Ø18 6 14Ø18
2 2 2
2a 2a
THS. TRẦN VIỆT TÂM
D Ø8
a400x400
9 9
Ø8
a400x400
9a
Ø8
a400x400
VẼ:
Ø14a200 Ø10a100
KS. NGUYỄN TẤN NINH
Ø8a400 7A 3a Ø8a400
9 9
Ø10a100
Q.L KỸ THUẬT:
Ø10a100 5a
3a
KS. NGUYỄN DANH THẮNG
10Ø18 30Ø22 Ø8 10Ø18 TÊN BẢN VẼ:
22Ø22 Ø10a100 Ø8 2 Ø10a100 1 9 2 Ø10a100 22Ø22
1 3 9 4 a400x400 5 1 1a
a400x400 2a 1a 2a
1a
2
GIAI ĐOẠN: THIẾT KẾ CƠ SỞ
chi tiÕt thÐp chê v¸ch v1 HOÀN THÀNH: 09-2016
SỐ HIỆU:
TỈ LỆ: 1/100
CÔNG TRÌNH:
TỔ HỢP NHÀ HÀNG
B¶ng thèng kª cèt thÐp mãng cäc 1 B¶ng thèng kª cèt thÐp mãng cäc 2 B¶ng thèng kª cèt thÐp dÇm mãng TRUNG TÂM TỔ CHỨC SỰ KIỆN
Sè lîng thanh chiÒu dµi Sè lîng thanh chiÒu dµi Sè lîng thanh chiÒu dµi
KHÁCH SẠN, DỊCH VỤ BẾN CẢNG
§êng ChiÒu dµi §êng ChiÒu dµi §êng ChiÒu dµi
Tªn STT H×nh d¸ng kÝch thíc Träng lîng Tªn STT H×nh d¸ng kÝch thíc Träng lîng Träng lîng
kÝnh (DiÖn tÝch) kÝnh (DiÖn tÝch) Tªn STT H×nh d¸ng kÝch thíc kÝnh (DiÖn tÝch) ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG:
C.KiÖn Toµn (kg) C.KiÖn Toµn (kg) C.KiÖn Toµn (kg)
(mm) (mm) 1 CK m (m2) (mm) (mm) 1 CK m (m2) (mm) (mm) 1 CK m (m2) KHU 5 - PHƯỜNG CỬA ÔNG
Bé Bé Bé
THÀNH PHỐ CẨM PHẢ - TỈNH QUẢNG NINH
1 90 1150 90 14 1330 9 9 11.97 14.46 1 210 3550 210 20 3970 21 21 83.37 205.60 1 470 39040 470 22 41960 12 24 1007.04 3005.05
CHỦ ĐẦU TƯ:
Sè lîng: 2
DM-1, dm-1a
2 90 1150 90 14 1330 9 9 11.97 14.46 2 210 2950 210 18 3370 21 21 70.77 141.37 2 39040 12 40120 4 8 320.96 284.95
60 60
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN
3 1350 1150 1350 14 3850 9 9 34.65 41.87 3 1350 3550 1350 20 6250 21 21 131.25 323.68 3 340 6 460 260 520 239.2 53.09
THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ
Sè lîng: 1
Sè lîng: 1
4 1350 1150 1350 14 3850 9 9 34.65 41.87 4 1350 2950 1350 18 5650 21 21 118.65 237.01 4 340 940 80 10 2720 260 520 1414.4 872.03
ĂN UỐNG BẾN CẢNG
M-3A
M-1
5 4600 14 4600 1 1 4.6 5.56 5 13000 14 13420 1 1 13.42 16.22 1 470 30940 470 22 33200 12 12 398.4 1188.84
GIÁM ĐỐC:
Sè lîng: 1
6 100 1350 100 14 1550 1 1 1.55 1.87 6 100 1350 100 14 1550 12 12 18.6 22.48 2 30940 12 31660 4 4 126.64 112.43
DM-2
7 1150 12 1150 2 2 2.3 2.04 7 3550 12 3550 5 5 17.75 15.76 60 340 60
3 6 460 206 206 94.76 21.03
BÀ. ĐẶNG THÚY LAN
8 1150 12 1150 2 2 2.3 2.04 8 2950 12 2950 6 6 17.7 15.71 4 340 940 80 10 2720 206 206 560.32 345.46
1 90 2950 90 20 3130 9 54 169.02 416.83 1 250 9150 250 20 9650 25 25 241.25 594.96 1 470 6690 470 22 7630 12 12 91.56 273.22
Sè lîng: 1
2 90 1150 90 14 1330 9 54 71.82 86.79 2 250 3550 250 20 4050 25 25 101.25 249.70 2 6690 12 6690 4 4 26.76 23.76
DM-2a
3 1350 2950 1350 14 5650 9 54 305.1 368.69 3 1350 9150 1350 20 12450 25 25 311.25 767.59 3 340 6 340 44 44 14.96 3.32
Sè lîng: 6
Sè lîng: 1
4 1350 1150 1350 14 3850 9 54 207.9 251.23 4 1350 3550 1350 20 6250 25 25 156.25 385.34 4 340 940 80 10 2720 45 45 122.4 75.46
M-2
M-5
5 8200 14 8200 1 6 49.2 59.45 5 25400 14 26240 1 1 26.24 31.71 1 470 47100 470 22 50680 12 12 608.16 1814.77
Sè lîng: 1
6 100 1350 100 14 1550 1 6 9.3 11.24 6 100 1350 100 14 1550 52 52 80.6 97.40 2 47100 12 48540 4 4 194.16 172.38 CÔNG TY CỔ PHẦN TƯ VẤN
DM-3
7 2950 12 2950 2 12 35.4 31.43 7 9150 12 9150 6 6 54.9 48.74 3
60 340 60
6 460 314 314 144.44 32.06 XÂY DỰNG SƠN HÀ.SHAC
ĐỊA CHỈ: 129-131 CHỢ HÀNG CŨ
8 1150 12 1150 5 30 34.5 30.63 8 3550 12 3550 15 15 53.25 47.28 4 340 940 80 10 2720 314 314 854.08 526.57
QUẬN LÊ CHÂN - THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
ĐT: 0312.222.555 - 0916.222.555 - 0906.222.555
1 190 2950 190 20 3330 19 19 63.27 156.03 1 80 950 80 14 1110 8 40 44.4 53.65 1 470 16960 470 22 18560 12 12 222.72 664.61
WEBSITE: WWW.XAYDUNGSONHA.COM
Sè lîng: 1
2 190 2950 190 20 3330 19 19 63.27 156.03 2 80 950 80 14 1110 8 40 44.4 53.65 2 16960 12 17320 4 4 69.28 61.51 EMAIL: SHAC@XAYDUNGSONHA.COM
DM-4
3 2950 14 5650 19 19 107.35 129.72 3 950 14 3650 8 40 146 176.43 60 340 60
1350 1350 1350 1350 3 6 460 114 114 52.44 11.64 GIÁM ĐỐC:
Sè lîng: 1
Sè lîng: 5
4 1350 2950 1350 14 5650 19 19 107.35 129.72 4 1350 950 1350 14 3650 8 40 146 176.43 4 340 940 80 10 2720 113 113 307.36 189.50
M-1A
M-3
5 11800 14 12220 1 1 12.22 14.77 5 3800 14 3800 1 5 19 22.96 1 470 6640 470 22 7580 12 12 90.96 271.43
KTS. NGUYỄN HOÀNG LONG
Sè lîng: 1
6 100 1350 100 14 1550 9 9 13.95 16.86 6 100 1350 100 14 1550 1 5 7.75 9.37 2 6640 12 6640 4 4 26.56 23.58
DM-5
TƯ VẤN THIẾT KẾ KẾT CẤU:
7 2950 12 2950 5 5 14.75 13.10 7 950 12 950 2 10 9.5 8.43 60 340 60
3 6 460 22 22 10.12 2.25
8 2950 12 2950 5 5 14.75 13.10 8 950 12 950 2 10 9.5 8.43 4 340 640 80 10 2120 44 44 93.28 57.51
1 190 2950 190 20 3330 19 76 253.08 624.13 1 80 2450 80 18 2610 8 16 41.76 83.42 1 470 22440 470 22 24040 12 24 576.96 1721.67
Sè lîng: 2
2 190 2950 190 20 3330 19 76 253.08 624.13 2 80 950 80 14 1110 8 16 17.76 21.46 2 22440 12 22800 4 8 182.4 161.94
DM-6
3 2950 14 5650 19 76 429.4 518.89 3 2450 14 5150 8 16 82.4 99.57 60 340 60
1350 1350 1350 1350 3 6 460 75 150 69 15.31
Sè lîng: 4
Sè lîng: 2
4 1350 2950 1350 14 5650 19 76 429.4 518.89 4 1350 950 1350 14 3650 8 16 58.4 70.57 4 340 640 80 10 2120 150 300 636 392.12
M-2A
M-4
5 11800 14 12220 1 4 48.88 59.07 5 6800 14 6800 1 2 13.6 16.43 1 470 22520 470 22 24780 12 12 297.36 887.33
Sè lîng: 1
6 100 1350 100 14 1550 9 36 55.8 67.43 6 100 1350 100 14 1550 1 2 3.1 3.75 2 22520 12 22880 4 4 91.52 81.25 HẠNG MỤC:
DM-7
7 2950 12 2950 5 20 59 52.38 7 2450 12 2450 2 4 9.8 8.70 3
60 340 60
6 460 75 75 34.5 7.66 KẾT CẤU
8 2950 12 2950 5 20 59 52.38 8 950 12 950 4 8 7.6 6.75 4 340 640 80 10 2120 150 150 318 196.06
TỔNG GIÁM ĐỐC:
1 210 3950 210 20 4370 21 42 183.54 452.64 1 260 3750 260 18 4270 26 26 111.02 221.77 1 470 18940 470 22 20540 12 12 246.48 735.51
Sè lîng: 1
2 210 2950 210 20 3370 21 42 141.54 349.06 2 260 3650 260 18 4170 26 26 108.42 216.58 2 18940 12 19300 4 4 77.2 68.54
DM-8
TÙNG PHÚ QUANG
3 3950 20 6650 21 42 279.3 688.80 3 3750 18 6450 26 26 167.7 334.99 60 340 60
1350 1350 1350 1350 3 6 460 63 63 28.98 6.43
CHỦ TRÌ:
Sè lîng: 2
Sè lîng: 1
4 1350 2950 1350 20 5650 21 42 237.3 585.22 4 1350 3650 1350 18 6350 26 26 165.1 329.80 4 340 640 80 10 2120 126 126 267.12 164.69
M-4A
M-4B
THS. TRẦN VIỆT TÂM
5 13800 14 14220 1 2 28.44 34.37 5 14800 14 15220 1 1 15.22 18.39 1 470 16200 470 22 17800 12 24 427.2 1274.78
VẼ:
Sè lîng: 2
6 100 1350 100 14 1550 15 30 46.5 56.19 6 100 1350 100 14 1550 16 16 24.8 29.97 2 16200 12 16560 4 8 132.48 117.62
DM-9
7 3950 12 3950 5 10 39.5 35.07 7 3750 12 3750 6 6 22.5 19.98 60 340 60
3 6 460 55 110 50.6 11.23 KS. NGUYỄN TẤN NINH
8 2950 12 2950 7 14 41.3 36.67 8 3650 12 3650 6 6 21.9 19.44 4 340 640 80 10 2120 110 220 466.4 287.55 Q.L KỸ THUẬT:
- Träng lîng thÐp cã ®êng kÝnh <=10: 0.00 Kg - Träng lîng thÐp cã ®êng kÝnh <=10: 0.00 Kg - Träng lîng thÐp cã ®êng kÝnh <=10: 3270.97 Kg
KS. NGUYỄN DANH THẮNG
- Träng lîng thÐp cã ®êng kÝnh <=18: 2712.24 Kg - Träng lîng thÐp cã ®êng kÝnh <=18: 2684.60 Kg - Träng lîng thÐp cã ®êng kÝnh <=18: 1107.96 Kg
TÊN BẢN VẼ:
- Träng lîng thÐp cã ®êng kÝnh > 18: 4052.87 Kg - Träng lîng thÐp cã ®êng kÝnh > 18: 2526.87 Kg - Träng lîng thÐp cã ®êng kÝnh > 18: 11837.21 Kg
- Träng lîng thÐp tÊm, h×nh : 0.00 Kg - Träng lîng thÐp tÊm, h×nh : 0.00 Kg - Träng lîng thÐp tÊm, h×nh : 0.00 Kg
B¶ng tæng hîp vËt liÖu mãNG
B¶ng tæng hîp vËt liÖu DÇM MãNG thèng kª cèt thÐp mãng
§êng kÝnh Ø12 Ø14 Ø18 Ø20
§êng kÝnh Ø6 Ø10 Ø12 Ø22
ChiÒu dµi (m) 527.20 2783.68 783.42 2668.02
GIAI ĐOẠN: THIẾT KẾ CƠ SỞ
ChiÒu dµi (m) 738.98 5039.35 1247.96 3966.84
Träng lîng (Kg) 468.06 3363.84 1564.94 6579.74
Träng lîng (Kg) 164.02 3106.95 1107.96 11837.21 HOÀN THÀNH: 09-2016
Tæng T.lîng (Kg) 11976.58
SỐ HIỆU:
Tæng T.lîng (Kg) 16216.14 TỈ LỆ: 1/100
CÔNG TRÌNH:
TỔ HỢP NHÀ HÀNG
Thèng kª cèt thÐp sµn hÇm B¶ng thèng kª cèt thÐp chê ch©n cét B¶ng thèng kª cèt thÐp cäc nhåi TRUNG TÂM TỔ CHỨC SỰ KIỆN
KHÁCH SẠN, DỊCH VỤ BẾN CẢNG
Sè lîng thanh Sè lîng thanh
§êng ChiÒu dµi Sè lîng thanh chiÒu dµi §êng ChiÒu dµi chiÒu dµi
Träng lîng §êng ChiÒu dµi chiÒu dµi
Träng lîng ĐỊA ĐIỂM XÂY DỰNG:
Tªn STT H×nh d¸ng kÝch thíc Träng lîng Tªn STT H×nh d¸ng kÝch thíc Tªn STT H×nh d¸ng kÝch thíc
kÝnh (DiÖn tÝch) kÝnh (DiÖn tÝch) kÝnh (DiÖn tÝch)
C.KiÖn (kg) C.KiÖn Toµn (kg) C.KiÖn Toµn (kg) KHU 5 - PHƯỜNG CỬA ÔNG
Toµn (mm) (mm) 1 CK m (m2) (mm) (mm) 1 CK m (m2)
(mm) (mm) 1 CK m (m2) Bé Bé
Bé THÀNH PHỐ CẨM PHẢ - TỈNH QUẢNG NINH
2300
4 40700 10 41600 18 18 748.8 461.66 1 200 20 2500 4 12 30 73.98 1 440 60 20 1500 9 9 13.5 33.29 CHỦ ĐẦU TƯ:
Sè lîng: 3
3300
Cét C-1
Sè lîng: 1
Sè lîng: 7
GIÁM ĐỐC:
Cét C-4
Cäc
Sè lîng: 1
2 150 40700 150 10 41900 74 74 3100.6 1911.64 3 740 184 60 8 1968 4 28 55.104 21.74 8 cãc nèi cäc 10 10 BÀ. ĐẶNG THÚY LAN
4 540 148 60 8 1496 4 28 41.888 16.53 9 thÐp ®Þnh vÞ èng siªu ©m D60 27 27 6.00
3 150 32550 150 10 33450 18 18 602.1 371.22
2300
1 200 18 2500 4 12 30 59.93 10 tÊm bÞt t¹m thêi èng D60 4 4
5 17900 10 18500 16 16 296 182.50
Sè lîng: 3
150 150
3300
Cét C-2
Toµn
(mm) (mm) 1 CK m (m2) 3300
Cét C-7
Sè lîng: 1
1a 200 18 3500 4 4 14 27.97
3380 TƯ VẤN THIẾT KẾ KẾT CẤU:
Cäc
1 300 22 3680 48 48 176.64 527.10 7 con kª bª t«ng 44 44
2 450 60 10 1530 4 4 6.12 3.77
2500
1a 300 22 2800 40 40 112 334.21 8 cãc nèi cäc 10 10
3020
- Träng lîng thÐp cã ®êng kÝnh <=10: 244.85 Kg
2 300 18 3320 43 43 142.76 285.17 9 thÐp ®Þnh vÞ èng siªu ©m D50 27 27 6.00
- Träng lîng thÐp cã ®êng kÝnh <=18: 191.78 Kg
2500
2a 300 18 2800 43 43 120.4 240.51 - Träng lîng thÐp cã ®êng kÝnh > 18: 3390.53 Kg 10 tÊm bÞt t¹m thêi èng D50 4 4
- Träng lîng thÐp tÊm, h×nh : 0.00 Kg 11
3 240 890 50 10 2360 3 3 7.08 4.37 èng m¨ng s«ng D50 3 3
3a 240 640 50 10 1860 3 3 5.58 3.44 12 ThÐp b¶n 50x50x6 3 3 0.0101 0.46
B¶ng thèng kª cèt thÐp têng hÇm
4 240 1540 50 10 3660 3 3 10.98 6.77
Sè lîng: 1
V¸CH V2
Têng hÇm
7 835 14 1315 12 12 15.78 19.07
Sl: 1
240 240 2 200 245400 200 10 252100 28 28 7058.8 4352.02
7a 240 5740 240 14 6220 6 6 37.32 45.10 50 250 50
3 8 350 4298 4298 1504.3 593.57
TÙNG PHÚ QUANG
8 240 5740 240 14 6220 6 6 37.32 45.10
- Träng lîng thÐp cã ®êng kÝnh <=10: 4945.59 Kg CHỦ TRÌ:
60 240 60
9 8 360 57 57 20.52 8.10 - Träng lîng thÐp cã ®êng kÝnh <=18: 4377.60 Kg
9a
60 340 60
8 460 57 57 26.22 10.35 - Träng lîng thÐp cã ®êng kÝnh > 18: 0.00 Kg THS. TRẦN VIỆT TÂM
- Träng lîng thÐp tÊm, h×nh : 0.00 Kg VẼ:
- Träng lîng thÐp cã ®êng kÝnh <=10: 41.58 Kg
- Träng lîng thÐp cã ®êng kÝnh <=18: 659.02 Kg
KS. NGUYỄN TẤN NINH
- Träng lîng thÐp cã ®êng kÝnh > 18: 861.31 Kg Q.L KỸ THUẬT:
- Träng lîng thÐp tÊm, h×nh : 0.00 Kg
KS. NGUYỄN DANH THẮNG
TÊN BẢN VẼ:
GIAI ĐOẠN: THIẾT KẾ CƠ SỞ
HOÀN THÀNH: 09-2016
SỐ HIỆU:
TỈ LỆ: 1/100