You are on page 1of 8

PART 3

1. Bài đối thoại trong công ty

Receptionist (n) Nhân viên tiếp tân Lobby Hành lang, tiền sảnh
Take – to Đưa – vào Conference Hội nghị
Start the job Bắt đầu công việc Attend Tham dự
Quarterly meeting Cuộc họp hàng quý Be pushed back Được đẩy trở lại
Business trip Chuyến đi công tác Staff Nhân viên
Go on vacation Đi nghỉ phép Expect Mong đợi
Branch Văn phòng chi nhánh Office manager Trưởng phòng
Hire Tuyển dụng Job interview Phỏng vấn công việc
Call up to Gọi điện Appointment Cuộc hẹn
Be transferred to Được chuyển sang Prepare Chuẩn bị
Farewell party Tiệc chia tay In a month Trong một tháng
Overhear Tình cờ nghe được Manager Trưởng phòng, quản

Department head Trưởng bộ phận Administrative Trợ lý hành chính
assistant
Hire a new employee Thuê nhân viên mới Educational Trình độ văn hóa
background
Leave the company Rời công ty Training session Khóa đào tạo
Give a speech Phát biểu Call in sick Gọi điện xin nghỉ
bệnh
Extend the deadline Gia hạn Place an order Đặt hàng
On the job Có kinh nghiệm làm Apply for a job Nộp đơn xin việc
experience việc opening
Downsize Thu hẹp quy mô Get a promotion Được thăng tiến
Take over the job Tiếp nhận công việc

2. Bài đối thoại khi mua sắm

Would like to do Muốn làm Be interested in Quan tâm, hứng thú


với…
Dark color Màu tối Over here ở đây
Follow Đi theo, theo dõi Department store Cửa hàng bách hóa
Miss Mất, thất lạc Get a refund Hoàn lại tiền
Origina Mới nguyên Receipt Biên lai, biên nhận
Proof Bằng chứng Purchase Việc mua hàng
Terribly Rất, thực sự Inconvenience Sự bất tiện
Full refund Số tiền hoàn trả đầy Newspaper Tờ báo
đủ
Place Đặt, để Printer Máy in
Leave Rời khỏi Ad Mẫu quảng cáo
Employee lounge Phòng nghỉ dành cho Fridge Tủ lạnh
nhân viên
Electronics store Cửa hàng điện tử Advertise Quảng cáo
Offer Tăng Item Món hàng
Search Tìm kiếm Deal Sự thỏa thuận
Aisle Lối đi, gian hàng Frozen Đông lạnh
Shrimp Tôm Section Ngăn
Seafood Hải sản Meat corner Gian hàng thịt
Discount coupon Phiếu giảm giá One third of Hạ giá 1/3
Malfunction Trục trặc In installments Trả góp
Warrantly Bảo hành Pay by credidt card Trả bằng thẻ tín dụng
Sold out Bán hết hàng Payment option Cách thức thanh toán
Return the jacket Trả lại chiếc áo Near Gần
khoác ngoài
Go shopping Đi mua sắm Cranky Nổi giận
Rest Phần còn lại Recommend Đề nghị
Get the gift wrapped Nhờ gói món qùa Produce section Gian hàng nông
phẩm
Sporting goods Gian hàng thể thao Offering items 30% Giảm giá 30%
section off
Exchange the shirt Đổi áo lấy cỡ nhỏ House goods Đồ gia dụng
for a small size hơn
Window-shopping Xem hàng chứ không Have wider Có nhiều lựa chọn
mua selections to choose hơn
from
Original receipt Biên lai gốc Be busy with patrons Bàn tiếp khách hàng
quen
Clothing section Gian hàng quần áo Have the models on Có trưng bày hàng
display mẫu
A proof of purchase Bằng chứng mua Sales check Nhân viên bán hàng
hàng
Take a smaller one Lấy cái nhỏ hơn Browse in the store Xem qua cửa hàng
It seems to be too big Nó trông quá to

3. Đối thoại trong nhà hàng

Restaurant Nhà hàng Open Mở cửa, khai trương


Recently Gần đây Expensive Đắt tiền
Join Tham gia Promise Hứa hẹn
Go shopping Đi mua sắm Price Giá cả
Plan to do Dự định làm gì Go out Đi ra ngoài
Choose Lựa chọn Recommend Giới thiệu
Chef Bếp trưởng Special Đặc biệt
Gourmet Ngon, chất lượng cao Sirloin Thịt thăn bò
Delicious Ngon, thơm ngon Soup Xúp
Get ready Sẵn sàng Ice water Nước lạnh
Mainly Chính, chủ yếu Health Sức khỏe
Place Địa điểm Indian (thuộc) Ấn Độ
Across the street Bên kia đường Serve Phục vụ
Fish dish Món cá Suggest Khuyên, gợi ý
Instead of Thay cho Lunch special Món ăn đặc biệt dành
cho bữa trưa
Waiter Nhân viên phục vụ Customer Khách hàng
Order Gọi món Get the check Lấy hóa đơn
Another Khác Wine Rượu vang
Have him come Gọi anh ấy đến As soon as Ngay khi
Reserve the table Đặt bàn trước Beverage Thức uống
Steamed Hấp Ingredient Thành phần
Main course Món chính Cuisine ẩm thực
Wine list Danh mục rượu Place an order Gọi món ăn
Seafood salad Xà lách hải sản Appetizer Món khai vị
Today’s special Món ăn đặc biệt hôm Menu Thực đơn
nay
Allergic Bị dị ứng Check Hóa đơn
Cafeteria Quán ăn tự phục vụ Seafood restaurant Nhà hàng hải sản
Order a salad with Gọi một phần rau Bring the check Mang hóa đơn tới
French dressing trộn dầu giấm và gia
vị
Dining area Gian hàng ăn uống Order another cup of Gọi thêm một tách
coffe café

4. Bài đối thoại trong ngân hàng/ bưu điện/ giao thông

Computer terminal Máy vi tính trạm Software Phần mềm


Counter Quầy giao dịch Teller Nhân viên thu ngân
Transaction Giao dịch Bank clerk Nhân viên ngân hàng
Function Hoạt động Help out Giúp đỡ
Telephone banking Dịch vụ ngân hàng Day-to-day Hàng ngày
thong qua điện thoại
Access Truy cập Account Tài khoản
Key in Nhập dữ liệu PIN number Mã sỗ nhận diện cá
nhân
Option Sự lưa chọn Crash Trục trặc
Enter Vào Revise Chỉnh sửa
Repair Sửa chữa Advice Lời khuyên
Personal information Thông tin cá nhân Fix Chỉnh sửa
Data Dữ liệu ATM Máy rút tiền tự động
Deposit Gửi tiền ngân hàng, Block Chặn
tiền đặt cọc
Ask for Yêu cầu Location Địa điểm
Direct Hướng dẫn, chỉ Nearest Gần nhất
đường
Bank statement Bản kê tài khoản Deposit and Gửi và rút tiền
withdrawal
Checking account Tài khoản vãng lai Bounce a check Từ chối chi trả
Branch Chi nhánh Open an account Mở tài khoản
Check the balance Kiểm tra thu chi Saving account Tải khoản tiết kiệm
Pay interest Trả lãi Transfer Chuyển khoản
Key in Nhập vào Mortgage Thế chấp
Bank teller Nhân viên giao dịch Interest rate Lãi suất
Engine driver Nhân viên điều khiển Package Gói hàng
xe lửa
Surface mail Thư vận chuyển bằng Airmail Thư vận chuyển bằng
đường thủy hoặc đường hàng không
đường bộ
For sure Chắc chắn Be concerned about Quan tâm đến
Process Quá trình Short-tẻm saving Tài khoản tiết kiệm
account ngân hàng
Transfer money Chuyển tiền Parcel Kiện hàng
Delivery company Công ty vận chuyển, Express mail Thư chuyển phát
phân phối nhanh
Proof of residency Giấy chứng minh nơi Sign on the line Ký tên trên dòng kẻ
cư trú sẵn
Under his name Theo tên ông ấy Regular mail Thư gửi thường
The ATM is out of Máy ATM tạm thời Wire money Chuyển khoản
order ngưng hoạt động
Get a check book Nhận được số chi Registered mail Thư bảo đảm
within a week phiếu trong 1 tuần
Mailing address Địa chỉ thư tín Courier service Dịch vụ thư tín
Transaction Sự giao dịch Bank statement Bản báo cáo của
ngân hàng
Tracking number Số theo dõi You won’t miss it Chắc chắn bạn sẽ
không lỡ chuyến xe
đó
Take a package for Mang kiện hàng giúp Already pass the bus Đã qua khỏi trạm xe
someone ai stop buýt
Transaction slip Giấy giao dịch Overnight delivery Chuyển phát nhanh
qua đêm
Check the balance Kiểm tra số dư Cash a check Đổi séc lấy tiền mặt
Foreign currency Ngoại tệ Traffic Giao thong
Update Tin cập nhật Delay Sự ùn tắc
Route Lộ trình, tuyến Exit Lối ra đường ra
đường
Lane Làn đường Repaving Việc trải lại nhựa
đường
Leading to Dẫn tới Motorist Người lái xe
Instead Để tựay thế Announcement Thông báo

Cancellation Việc hủy bỏ Passenger Hành khách


Board Lên tàu , máy bay Be scheduled to do Theo lịch thì -
Depart Khởi hành Require Yêu cầu
Assistance Sự trợ giúp Proceed Đi đến
Boarding area Khu vực chuẩn bị lên Apologize Xin lỗi
tàu xe
Cooperation Sự hợp tác

5. bài đối thại liên quan đến hội họp/công việc/ văn phòng

Move into Chuyển vào Technical support Bộ phận hỗ trợ kỹ


thuật
Training Việc huấn luyện Actually Thật ra
Be assigned Được phân công Role Vai trò
Technical expert Chuyên gia kỹ thuật Product Sản phẩm
Receptionist position Vị trí lễ tân Mailroom Phòng văn thư
Expense account Bản kê công tác phí Support team Nhóm hỗ trợ
Be understaffed Thiếu nhân viên Security office Phòng bảo vệ
The boardroom Phòng họp của ban Adjust the schedule Điều chỉnh kế hoạch
giám đốc
Sales figures Doanh số Outsource Lấy linh kiện, nhân
lực từ bên ngoài
Come up with Nảy ra Production line Dây chuyền sản xuất
Teleconference Hôi nghị từ xa Get a promotion Được thăng tiến
Meet the deadline Hoàn thành đúng hạn Long into the Đăng nhập vào máy
computer tính
Heating bill Hóa đơn hệ thống Take care of the Coi sóc việc văn
sưởi paperwork phòng
Make progress Tiến bộ Supplier Nhà cung ứng
A little behind the Hơi trễ so với kế Marketing meeting Buổi họp bàn về việc
schedule hoạch tiếp thị
Reschedule the Sắp xếp ngày khác Inquire Hoir, điều tra
meeting cho cuộc họp
Gardening personal Đội ngũ nhân viên Commute to work Đi làm thường
làm vườn xuyên bằng xe buýt,
xe ô tô, tàu điện
ngầm

6. Bài đối thoại liên quan đến du lịch, giải trí

Premiere Buổi chiếu phim ra Plan Dự định


mắt, buổi chiếu phim
đầu tiên
Cousin Anh chị em họ Can’t make it Không thể làm được
điều đó
Miss Bỏ lỡ A discounted Gói giảm giá
package
Take time off Nghỉ phép Bicycle riding Việc đi xe đạp
Departure time Giờ khởi hành Take the car to the Mang xe đi sửa
repair shop
Fly first class Đi máy bay vé hạng Go away on vâction Đi nghỉ mát ở xa
nhất
Music performance Buổi biểu diễn ca Round-trip ticket Vé khứ hồi
nhạc
Janitor Người gác cổng Have lost time off Nhiều thời gian nghỉ
Visit the folk Thăm bảo tàng văn The flight has been Chuyến bay đã bị
museum hóa dân gian delayed hoãn
Get the catalogue Nhận ca-ta-log A piano recital Buổi trình diễn piano
Look forward to –ing Trông mong làm - Fascinating Hấp dẫn
Estimated time of Giờ đến dự kiến Reserve a flight Đặt vé máy bay
arrival
Get to the place Tới nơi Direct flight Chuyến bay thằng
Take a maternity Nghỉ hộ sản Have a short break Nghỉ giải lao
leave
Connecting flight Chuyến bay quá cảnh

Part 4
1. Dạng bài có nội dung hướng dẫn và tin nhắn ghi âm qua điện thoại
Ferry Phà Be delayed Bị trì hoãn
Due to Do Bad weather Thời tiết xấu
Safety An toàn Prime Chính
Concern Mối quan tâm Reschedule Sắp xếp lại
Boarding Lên tàu Departure Khởi hành
Update Sự cập nhật Contact Liên lạc
Staff Nhân viên Reach Liên lạc
International Quốc tế National holiday Lễ quốc gia
Get information Lấy thông tin Donation Quyên góp
Representative Người đại diện Call back Gọi điện lại
During regular hours Trong giờ làm việc Record Ghi âm
Message Tin nhắn Tone Tiếng bíp
Lines are busy đường dây điện thoại Handle Xử lý
đang bận
Join the event Tham gia sự kiện Public relations Quan hệ công chúng
Visit Ghé thăm Website Trang web
Open Mở, khai trương Store Cửa hàng
Beer sales Việc buôn bán bia Be allowed to do Được cho phép làm

Inside Trong Stadium Sân vận động
Canned beer Bia lon Booted beer Bia chai
Uniformed Mặc đồng phục Guard Nhân viên bảo vệ
Inspect Kiểm tra Package Gói hàng
Entrance Cổng vào Whistle Còi
Noisemakers Những thứ phát ra Seat Ngồi
âm thanh
Attention, please Chú ý chú ý Make final selections Quyết định lựa chọn
cuối cùng
Keep in mind Ghi nhớ After the tone Sau tiếng bíp
Press 1 Nhấn phím 1 I want to let you Tôi muốn cho bạn
know biết
I’m calling on behalf Tôi gọi đến thay mặt In the sporting goods ở khu bán đồ thể thao
of cho… section
Voice mail Thư thoại Customer service Nhân viên dịch vụ
representative khách hàng
Feel free t do Cứ phải mái làm gì… Return the call Gọi lại
I’ll get back to you Tôi sẽ gọi lại cho anh You’ve reacged PPC Công ty PPC đây ạ
Co
Get a high evaluation Được đánh giá cao In this field Trong lĩnh vực này
Gathering Cuộc họp măt Practical Thực tế, thực tiễn
Brochure Tập sách mỏng The first thing next Việc đầu tiên phải
morning làm vào sáng mai
Be grateful Biết ơn I’m pleased with Tôi rất hài lòng về
Be due next week Đến hạn vào tuần tới Get a good response Nhận được phản hồi
from a customer tích cực từ một khách
hàng
Working hours Giờ làm việc Put A through B Nối máy cho A nói
chuyện với B
Outstanding Nhà nghiêm cứ xuất Give a big applause Hoan nghênh nhiệt
researcher sắc liêt
It turns out that Hóa ra là Contact person Người liên hệ
Outline Dàn ý Founder Người sang lập
Privilege Đặc ân Check with the Kiểm tra thông tin
supervisor với giám sát viên
Extension number Số nội bộ Appreciation Sự cảm kích
Step down from the Thôi giữ chức vụ
position

2. Dạng bài nói giới thiệu người và giới thiệu chuyến tham quan

Castle Lâu đài Be rebuild Được xây dựng lại


Several Một số Unique Độc nhất, độc đáo
Historically Về mặt lịch sử Major Chính, quan trọng
Center Trung tâm Lunch Bữa trưa
B pleased to do Hân hạnh Introduce Giới thiệu
Guest speaker Diễn giả khách mới Speech Bài diễn văn
Recent Gần đây Advances Những tiến bộ
Protection Sự bảo vệ Technology Công nghệ
Cosmetic industry Ngành mỹ phầm Specifically Một cách cụ thể
Contain Gồm có Newly Mới
Compound Hợp nhất Laboratory Phòng thí nghiệm
Following Sau Take notes Ghi chú
Welcome Hoan nghênh Assistant Trợ lý
Microphone Micro Receive Nhận
Present Trao tặng Pleasure Niềm vinh hạnh
Award Giải thưởng Recipient Người nhận
Employee Nhân viên Sales representative Nhân viên bán hàng
Remarkably Một cách đáng chú ý Top seller Người bán hàng xuất
sắc nhất
A round of applause Một tràng pháo tay Current Hiện tại
Owner Chủ sở hữu Property Tài sản
Tourist Du khách Lead the tour Hướng dẫn chuyến đi
Originally Ban đầu Preserve Bảo tồn
Historical site Di tích lịch sử Purchase Mua
Government Chính phủ Turn into Trở thành
History museum Viện bảo tàng lịch sử Local Địa phương
Guest speaker Diễn giả khách mới Leading authorit Quyền lãnh đạo
In the field Trên cánh đồng Step down Bước xuống
Dedicated workers Nhân viên mẫn cán Keynote speaker Diễn giả chính
Take over the duty Đảm trách Serve Phục vụ
Living history Bảo tàng sống về lịch Tour guide Hướng dẫn viên du
museum sử lịch
Self-guide tour Tua du lịch tự do Final stop Chặng dừng cuối
Expert Chuyên gia CEO Tổng giám đốc
Introduce Giới thiệu Name Chọn
Survey Cuộc khảo sát Rank Xếp hạng
Applause Sự vỗ tay

3. Tin tức, phát thanh, du lịch

Giant Khổng lồ Build Xây dựng


Facility Cơ sở vật chất Choose Chọn
Transportation Vận tải Closeness Sự gắn
Port Cảng Spokesperson Phát ngôn viên
Address Nói chuyện với Superior Vượt trội
Material Vật liệu Ensure đảm bảo
Executive Quản trị Intend Dự định
Hire Thuê

Landmark Diểm nhấn về cảnh Centenary Hall Cao ốc Centenary


quan building Hall
Botanical garden Vườn thực vật, vườn Aquarium Viện hải dương
bách thảo
Marine biologist Nhà sinh vật biển Sea life Sinh vật biển
Start the tour Bắt đầu chuyến tham Traffic accident on Tai nạn giao thông
quan the highway trên cao tốc
Guided tour Chuyến tham quan Temperatures go up Nhệt độ lên đến 100
có hướng dẫn over 100 degrees độ C
Commercials Mẩu quảng cáo trên Downtown Trung tâm
Radio
Northbound Đi về hướng Bắc Severe congestion Tình trạng kẹt xe
nghiêm trọng
Traffic is backed up Xe cộ đang bị kẹt Wild creature Sinh vật hoang dã
cứng
Sophisticated Tinh tế, tinh vi, phức Tour commencement Sự bắt đầu chuyến
tạp tham quan
Explore on your own Tự mình khám phá Icy road Con đường đóng
băng
Show host Người dẫn chương Ease the traffic Làm cho giao thông
trình cho buổi biểu thông suốt
diễn
Tropical Bão nhiệt đới có kèm Cottage Nhà tranh
thunderstorm sấm chớp
Weekly program Chương trình hàng Have one’s residence Cư trú
tuần
Non-toxic cosmetic Mỹ phẩm không Sculpture Ngành điêu khắc, tác
chứa chất độc hại phẩm

You might also like