You are on page 1of 2

CHƯƠNG TRÌNH HỌC

B1: CÁC Ý THUYẾT CƠ BẢN B3: ĐỒNG PHÂN B5: KHÁI NIỆM CƠ CHẾ PHẢN ỨNG
 LAI HOÁ  PHÂN LOẠI PHÂN LOẠI CARBOCATION, CACBANION, GỐC TỰ
 ĐỘ DÀI LIÊN KẾT  QUANG HỌC (R/S, D/L) DO VÀ ĐỘ MẠNH
1. Xét C-F, C-Cl, C-Br, C-I (xét theo chu kỳ). 1. Điều kiện. 1. C+
2. Xét theo C-C, C-O, C-N (xét theo nhóm). 2. Định nghĩa về đối quang, meso, racemic. 2. C-
3. Xét theo liên kết đơn, đôi, ba. 3. Cách đọc theo phối cảnh, fisher, newman. 3. GỐC TỰ DO
4. Ảnh hưởng đến phản ứng.  HÌNH HỌC (Z/E, syn/anti, cis/trans) ĐỊNH NGHĨA NUCLEOPHIL (ái nhân), ELECTROPHIL
 LIÊN KẾT HIDRO 1. Điều kiện. (ái điện tử)
1. Điều kiện. 2. Cách đọc theo từng cách phân loại. 1. Nu
2. Ngoại phân tử.  CẤU TẠO CỦA VÒNG CYCLO 2. E
3. Nội phân tử. 1. Giới thiệu về cấu tạo ghế, thuyền. ĐỊNH NGHĨA PHẢN ỨNG PHÂN CẮT ĐỒNG LY, DỊ LY
4. Ảnh hưởng đến tos, tonc, đkpư 2. Giới thiệu cấu tạo lệch, bán lệch và năng lượng 1. Đồng ly
B2: CÁC HIỆU ỨNG ĐIỆN TỬ tương ứng. 2. Dị ly
 CỘNG HƯỞNG 3. Cách vẽ cấu tạo thuyền có năng lượng thấp nhất (bền PHẢN ỨNG THẾ (SN-SE)
1. 4 dấu hiệu của việc cộng hưởng. nhất). 1. SN1-2
2. Cách viết cộng hưởng. B4: KHÁI NIỆM ACID- BASE 2. SE
 HIỆU ỨNG DIỆN TỬ PHÂN LOẠI 3. Chuyển vị
1. Cơ sở phân chia. 1. Bronsted-Lowry PHẢN ỨNG CỘNG (A)- DIELS ALDER
2. Phân loại (+/-). 2. Lewis 1. Cộng
3. Hiệu ứng cảm ứng. QUY TẮC PHẢN ỨNG ACID-BASE 2. Diels- Alder
4. Hiệu ứng cộng hưởng. SO SÁNH LỰC A-B PHẢN ỨNG TÁCH (E)
5. Độ mạnh của cảm ứng so với cộng hưởng.
KHÁI QUÁT VỀ HIDROCACBON DẪN XUẤT
B6 B7 B8 B9 B10 B11 B12 B13 B14
DẪN XUẤT ANCOL
ANKAN ANKEN HIDROCACBON ALDEHYDE ACID VÀ DẪN
ANKYN HALOGEN ETE AMIN
CYCLOANKAN ANKADIEN THƠM KETONE XUẤT
CƠ KIM PHENOL
Học theo bài giảng đã soạn sẵn Học theo bài giảng đã soạn sẵn

2 3 4 5 6 7 CN
15/4 B1 16/4 17/4 B2 18/4 19/4 B3 20/4 21/4
T: 1 T: 2,3 T: Sửa 2,3-Học + sửa 4 T: 5
22/4 23/4 25/4 26/4 27/4 28/4 29/4
T: 6 T: 7 T: 8 T: 9 T: 10 T: 11 T: 12
30/4 1/5 2/5 3/5 4/5 5/5 6/5
T:13 T: 14
7/5 8/5 9/5 10/5 11/5 12/5 13/5
14/5 15/5 16/5 17/5 18/5 19/5 20/5

2 3 4 5 6 7 CN
15/4 16/4 B1 17/4 B2 18/4 19/4 B3 20/4 21/4
N: 1 N: sửa 1; 2 N: 3,4 N: sửa 3,4
22/4 23/4 25/4 26/4 27/4 28/4 29/4
T: 5 T: 6 T: 7 T: 8 T: 9 T: 10
30/4 1/5 2/5 3/5 4/5 5/5 6/5
T: 11 T: 12 T 13, 14
7/5 8/5 9/5 10/5 11/5 12/5 13/5
14/5 15/5 16/5 17/5 18/5 19/5 20/5

You might also like