You are on page 1of 2

Chương 2

14)
Lãi Thời hạn tính lãi Số ngày tính
TT Số dư đầu kì Số dư cuối kỳ
suất Ngày bắt đầu Ngày kết thúc lãi
1 7% 3/25/2012 5/25/2012 61 120,000,000 121,423,333
2 7% 5/25/2012 7/25/2012 61 121,423,333 122,863,549
3 6.50% 7/25/2012 9/25/2012 62 122,863,549 124,238,938

15)
Lãi Thời hạn tính lãi Số ngày tính
TT Số dư đầu kì Số dư cuối kỳ
suất Ngày bắt đầu Ngày kết thúc lãi
1 2.3% 1/26/2013 4/26/2013 90 230,000 231,323
2 1.8% 4/26/2013 7/26/2013 91 231,323 232,375
3 1.8% 7/26/2013 10/26/2013 92 232,375 233,444

18)
Lãi Thời hạn tính lãi Số ngày tính
TT Số dư đầu kì Số dư cuối kỳ
suất Ngày bắt đầu Ngày kết thúc lãi
1 6.5% 25/2/2012 25/7/2012 150 43,000,000 44,164,583
2 6.5% 25/7/2012 25/12/2012 153 44,164,583 45,384,630
3 6.0% 25/12/2012 25/5/2013 151 45,384,630 46,526,810

19)
Thời hạn tính lãi
Lãi Số ngày Số dư cuối
TT Ngày bắt Ngày kết Số dư đầu kì Tiền lãi
suất tính lãi kỳ
đầu thúc
4,500,000,00 4,518,750,00 18,750,00
1 5.0% 7/21/2015 8/20/2015 30 0 0 0
4,500,000,00 4,518,750,00 18,750,00
2 5.0% 8/21/2015 9/20/2015 30 0 0 0
4,500,000,00 4,518,125,00 18,125,00
3 5.0% 9/21/2015 10/20/2015 29 0 0 0
4,500,000,00 4,518,750,00 18,750,00
4 5.0% 10/21/2015 11/20/2015 30 0 0 0
4,500,000,00 4,518,125,00 18,125,00
5 5.0% 11/21/2015 12/20/2015 29 0 0 0

20)
Lãi Thời hạn tính lãi Số ngày Số dư cuối
TT Số dư đầu kì Tiền lãi
suất Ngày bắt đầu Ngày kết thúc tính lãi kỳ
1 5.8% 7/5/2015 9/5/2015 62 900,000,000 908,990,000 8,990,00
0

You might also like