You are on page 1of 1

Đợt Ngày Số ngày (Ni) Dư nợ tích lũy Tích số (Di*Ni)

(Di)
1 15/2/N 90 5,000 450000
2 16/5/N 60 10,000 600000
3 15/7/N 71 15,000 1065000
4 24/9/N 19 23,000 437000
5 13/10/N 79 25,000 1975000
Hoàn công 31/12/N Tổng cộng 4527000
Lãi vay thi công: 1488.328767

Lãi vay thi công không nhập vào vốn gốc: 25,000

Kỳ DNĐK Số tiền phải thanh toán DNCK


Gốc Lãi Lãi thi công Tổng số
1 25000 5000 600 297.67 5897.67 20000
2 20000 5000 1200 297.67 6497.67 15000
3 15000 5000 1800 297.67 7097.67 10000
4 10000 5000 2400 297.67 7697.67 5000
5 5000 5000 3000 297.67 8297.67 0
Tổng cộng 25000 9000 1488.33 35488.33  

Phân tích lợi nhuận

EBIT 3680 3780 3880 3680 3080


Lãi vay 600 1200 1800 2400 3000
EBT 3080 2580 2080 1280 80
Thuế phải nộp 677.6 567.6 457.6 281.6 17.6
Lãi ròng 2402.4 2012.4 1622.4 998.4 62.4
Trích quỹ 1201.2 1006.2 811.2 499.2 31.2
LN dùng trả nợ 1201.2 1006.2 811.2 499.2 31.2

Đánh giá khả năng trả nợ        


1. Nguồn trả nợ 6498.87 6303.87 6108.87 5796.87 5328.87
Khấu hao 5297.67 5297.67 5297.67 5297.67 5297.67
LN dùng trả nợ 1201.20 1006.20 811.20 499.20 31.20
2. Nợ phải trả 5297.67 5297.67 5297.67 5297.67 5297.67
Nợ gốc 5297.67 5297.67 5297.67 5297.67 5297.67
3. Kết quả 1201.20 1006.20 811.20 499.20 31.20
Kết luận thừa thừa thừa thừa thừa

You might also like