You are on page 1of 2

COLLOCATION

STT COLLOCATION MEANING


1 Kill the time Giết thời gian
2 A sharp pain Cơn đau nhói
3 Home-grown Nhà trồng
4 At a glance Nhìn thoáng qua
5 Go on a trip Đi chơi
6 Make an enlargement Phóng to
7 Earn money Kiếm tiền
8 A chilly breeze Cơn gió lạnh, ớn lạnh
9 Death penalty Án tử hình
10 To be addicted to Nghiện cái gì đó
11 In the public eye Trong mắt công chúng
12 A trend setter Người tạo ra mốt mới
13 Be the center of attention Là trung tâm của sự chú ý
14 In the heart/ center of st Ở giữa, trung tâm của cái gì
15 Under siege Chịu sự vây hãm
16 Crystal clear Hoàn toàn trong suốt
17 To place an emphasis on st Nhấn mạnh vào
18 Survive st Sống sót, qua khỏi
19 Run a course Theo học
20 Try in vain Cố gắng nhưng ko có kết quả
21 Confine st to st Hạn chế st với st
22 Immunity from st Sự miễn, miễn dịch khỏi st
23 Petty crime Tội lặt vặt
24 To pit one’s wit against sb/st Đấu trí với sb/st
25 Have an afair with sb Ngoại tình với
26 Deafening noise Tiếng vang đinh tai
27 A soothing bath Một bồn tắm êm ái
28 Take a lead Hướng dẫn, dẫn đầu
29 Take one’s head of Trách mắng ai
30 Utmost squalor Sự dơ bẩn tột cùng
31 Take pride in st Tự hào về
32 Give evidence to sb Đưa ra chứng cứ
33 The glare of the sun Ánh nắng chói chang của mặt
trời
34 To grab the opportunity Nắm bắt
35 It is luck that Thật may mắn rằng
36 To have a row with sb Cãi nhau với ai
37 A snap decision Quyết định trong chớp nhoáng
38 Slim chance Cơ hội mong manh
39 Prospect of st Triển vọng, khả năng xảy ra
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
54
55

You might also like