You are on page 1of 4

PHỤ LỤC 2:DANH SÁCH DOANH NGHIỆP SCIC DỰ KIẾN BÁN VỐN NĂM 2020

(Căn cứ Quyết định số 105/QĐ-ĐTKDV ngày 13/3/2020)


Tỷ lệ Mã
STT Mã DN Tên DN ĐVQL VĐL VNN
(%) CK
1 2 3 4 5 6 7

1 DTH04 CTCP XNK Sa giang CNPN


71,475,800,000 35,657,590,000 50%
SGC
2 BTC06 TCT Cổ phần Bảo Minh ĐT1
913,540,370,000 463,173,480,000 51%
BMI
3 HNO06 CTCP Hạ tầng và Bất động sản Việt Nam ĐT2
410,000,000,000 195,284,090,000 48%

4 BCN03 CTCP Nhựa TN Tiền Phong ĐT3


981,638,530,000 364,231,290,000 37%
NTP
5 BKH01 CTCP FPT ĐT4
6,783,586,880,000 400,167,790,000 6%
FPT
6 BGT64 Tổng công ty Xây dựng công trình giao thông 5 - CTCP CNMT
439,000,000,000 175,600,000,000 40%

7 LDO17 CTCP Du lịch Lâm Đồng CNMT


396,000,000,000 46,381,247,122 12%

8 KHO29 CTCP Thương mại và Đầu tư Khánh Hoà CNMT


40,000,000,000 39,900,800,000 100%

9 BTH10 CTCP vật liệu xây dựng khoáng sản Bình Thuận CNMT
42,445,180,000 28,234,760,000 67%

10 BTH14 CTCP Công trình Giao thông Bình Thuận CNMT


20,685,950,000 19,051,770,000 92%

11 QNA05 CTCP Công trinh GTVT Quảng Nam CNMT


27,000,000,000 14,526,000,000 54%
QTC
12 HUE21 CTCP Kỹ nghệ thực phẩm Á Châu CNMT
17,000,000,000 13,464,000,000 79%

13 QNG11 CTCP Du lịch Quảng Ngãi CNMT


158,139,440,000 4,374,560,000 3%

14 QNG12 CTCP Bến xe Quảng Ngãi CNMT


6,374,030,000 3,250,760,000 51%

15 KHO28 CTCP Xuất khẩu thủy sản Khánh Hòa CNMT


14,760,000,000 1,322,000,000 9%
KSE
16 DLA14 CTCP Đầu tư Xây dựng và Kinh doanh nhà Đak Lak CNMT
6,498,000,000 1,039,730,000 16%

17 AGI13 CTCP XNK Nông sản thực phẩm An Giang CNPN


350,000,000,000 178,500,000,000 51%
AFX
18 CTH25 CTCP Xây dựng hạ tầng Khu công nghiệp Cần Thơ CNPN
124,856,000,000 123,301,000,000 99%

19 CTH24 CTCP In Tổng hợp Cần Thơ CNPN


105,715,170,000 102,891,170,000 97%

20 HCM06 CTCP Đầu tư và Dịch vụ Thăng Long CNPN


170,000,000,000 84,606,300,000 50%

21 AGI11 CTCP Cảng An Giang CNPN


138,000,000,000 73,116,000,000 53%

22 BRV13 CTCP Đóng tàu và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu CNPN
110,000,000,000 53,500,000,000 49%

1/4
Tỷ lệ Mã
STT Mã DN Tên DN ĐVQL VĐL VNN
(%) CK
1 2 3 4 5 6 7

23 TGI17 CTCP Chăn nuôi Tiền Giang CNPN


51,000,000,000 49,686,000,000 97%

24 BDU05 CTCP Xây dựng tư vấn đầu tư Bình Dương CNPN


198,719,660,000 46,224,000,000 23%

25 TVI06 CTCP Trà Bắc CNPN


74,506,690,000 34,031,090,000 46%

26 AGI12 CTCP Rau quả thực phẩm An Giang CNPN


60,000,000,000 29,424,000,000 49%
ANT
27 BRV14 CTCP Thủy sản và Xuất nhập khẩu Côn Đảo CNPN
80,086,200,000 27,475,490,000 34%

28 VLO07 CTCP Địa ốc Vĩnh Long CNPN


26,535,500,000 19,377,700,000 73%

29 BRV15 CTCP Xây dựng và phát triển đô thị Châu Đức CNPN
17,420,000,000 11,520,000,000 66%

30 BTM27 CTCP Thiết bị phụ tùng Sài Gòn CNPN


190,214,990,000 4,828,560,000 3%
SMA
31 CTH19 CTCP Xây dựng và phát triển đô thị Cần Thơ CNPN
8,000,000,000 3,775,000,000 47%

32 BRV11 CTCP Thương mại và Dịch vụ tỉnh Bà Rịa-Vũng Tàu CNPN


27,000,000,000 2,515,030,000 9%

33 BRV12 CTCP Phát triển Văn hóa du lịch Vũng Tàu CNPN
3,004,220,000 751,060,000 25%

34 BTC12 Tập đoàn Bảo Việt ĐT1


7,008,864,340,000 221,544,000,000 3%
BVH
35 THO27 CTCP Đầu tư hạ tầng KCN Thanh Hóa ĐT1
25,014,890,000 11,436,325,784 46%

36 BGD02 CTCP GP9 ĐT1


16,727,860,000 2,126,290,000 13%

37 QNI39 CTCP Nhiệt điện Quảng Ninh ĐT2


4,500,000,000,000 514,010,890,000 11%
QTP
38 HPH47 CTCP Nhiệt điện Hải Phòng ĐT2
5,000,000,000,000 450,000,000,000 9%
HND
39 BXD05 Tổng công ty LICOGI-CTCP ĐT2
900,000,000,000 366,406,910,000 41%
LIC
40 BGT63 CTCP Xuất nhập khẩu và Hợp tác đầu tư giao thông vận tải ĐT2
237,350,000,000 231,105,000,000 97%

41 TNG16 CTCP Phát triển hạ tầng khu công nghiệp Thái Nguyên 140,833,570,000 139,199,570,000 99%
ĐT2
42 BGT62 Tổng công ty XDCT Giao thông 8 ĐT2
589,914,260,000 108,682,380,000 18%

43 BGT53 Tổng công ty Thăng Long ĐT2


419,080,000,000 105,000,000,000 25%

44 HTI10 CTCP Cảng quốc tế Lào Việt ĐT2


235,000,000,000 63,450,000,000 27%

45 QNI37 CTCP Giải trí quốc tế Lợi Lai ĐT2


132,960,322,036 32,495,502,706 24%

2/4
Tỷ lệ Mã
STT Mã DN Tên DN ĐVQL VĐL VNN
(%) CK
1 2 3 4 5 6 7

46 NAN29 Trường ĐH công nghiệp Vinh ĐT2


139,500,000,000 21,900,000,000 16%

47 INCOJSC CTCP Tư vấn đầu tư và đầu tư Việt Nam ĐT2


60,000,000,000 18,000,000,000 30%

48 NAN30 CTCP Đầu tư và Phát triển miền Trung ĐT2


80,000,000,000 12,161,060,000 15%

49 QNI40 CTCP Bến xe Quảng Ninh ĐT2


65,056,500,000 8,880,250,000 14%

50 BCN18 CTCP Nhiệt điện Phả Lại ĐT2


3,262,350,000,000 627,300,000 0%
PPC
51 BNN22 Tổng công ty Thủy sản Việt Nam - CTCP (Seaprodex) ĐT3
1,250,000,000,000 792,280,000,000 63%
SEA
52 BGT01 CTCP TRAPHACO ĐT3
414,536,730,000 147,865,120,000 36%
TRA
53 DTH01 CTCP XNK Y tế DOMESCO ĐT3
347,274,650,000 120,544,670,000 35%
DMC
54 BNN21 Tổng công ty tư vấn xây dựng thủy lợi Việt Nam ĐT3
44,000,000,000 21,560,000,000 49%
HEJ
55 BYT01 TCT Thiết bị y tế Việt Nam - CTCP ĐT3
125,689,000,000 17,600,000,000 14%

56 DBI07 CTCP TM và dịch vụ tổng hợp tỉnh Điện Biên ĐT3


14,254,065,000 6,732,565,000 47%

57 BNN23 CTCP Xây dựng và chuyển giao công nghệ thủy lợi ĐT3
8,000,000,000 2,880,000,000 36%

58 BYT02 CTCP Dược Khoa ĐT3


30,039,100,000 1,808,100,000 6%

59 SLA22 CTCP Bến xe khách Sơn La ĐT3


3,352,500,000 1,341,000,000 40%

60 SLA21 CTCP Kỹ thuật tài nguyên và môi trường Sơn La ĐT3


4,150,000,000 996,000,000 24%

61 BCN05 CTCP Nhựa Bình Minh ĐT3


818,609,380,000 199,830,000 0%
BMP
62 BCT21 Tổng công ty Thép Việt Nam ĐT4
6,780,000,000,000 6,368,440,340,000 94%
TVN
63 BCT19 Tập đoàn dệt may Việt Nam ĐT4
5,000,000,000,000 2,674,381,000,000 53%
VGT
64 BCT16 TCT CP Công nghiệp Dầu thực vật VN ĐT4
1,218,000,000,000 442,119,000,000 36%
VOC
65 BCN15 Tổng công ty Cổ phần Điện Tử và Tin học ĐT4
438,000,000,000 385,297,500,000 88%
VEC
66 BCT20 CTCP Giao nhận kho vận ngoại thương ĐT4
268,000,000,000 266,566,000,000 99%
VIN
67 BCT12 CTCP Nhựa Việt Nam ĐT4
194,289,130,000 127,943,420,000 66%
VNP
68 BVH26 CTCP Sách Việt Nam ĐT4 679,099,600,000 67,909,960,000 10%
69 BCT18 CTCP Điện máy Hà Nội ĐT4
72,900,000,000 61,462,000,000 84%

3/4
Tỷ lệ Mã
STT Mã DN Tên DN ĐVQL VĐL VNN
(%) CK
1 2 3 4 5 6 7

70 BTM23 CTCP Tập đoàn Vinacontrol ĐT4


104,999,550,000 31,500,000,000 30%
VNC
71 BVH14 CTCP FAFIM Việt Nam ĐT4
96,738,280,000 29,024,480,000 30%

72 BTM05 CTCP Nông sản Agrexim ĐT4


60,545,400,000 18,623,775,000 31%

73 TQU10 CTCP Khoáng sản Tuyên Quang ĐT4


25,000,000,000 12,750,000,000 51%

74 BTM15 CTCP XNK chuyên gia lao động và kỹ thuật ĐT4


11,310,000,000 5,768,100,000 51%

75 HNO09 CTCP CNTT, VT và tự động hóa dầu khí PVTech ĐT4


42,352,900,000 5,761,200,000 14%
PAI
76 LCA08 CTCP In báo Lào Cai ĐT4
4,684,410,000 4,561,410,000 97%

77 BVH25 CTCP Phát hành sách Nghệ An ĐT4


7,433,380,000 3,791,020,000 51%

78 BGT43 CTCP TRAENCO ĐT4


16,603,400,000 3,216,380,000 19%
TEC
79 BVH05 CTCP In Khoa học kỹ thuật ĐT4
15,710,000,000 2,516,660,000 16%

80 BMT03 CTCP Thiệt bị Khí tượng Thủy văn và Môi trường Việt Nam (Hymetco) ĐT4
3,500,000,000 1,575,000,000 45%

81 BVH22 CTCP Đầu tư – Xây dựng công trình văn hóa và đô thị ĐT4
2,000,000,000 680,500,000 34%

82 BVH23 CTCP Sách văn hóa tổng hợp Hòa Bình ĐT4
1,061,700,000 115,800,000 11%

83 BVS01 CTCP Đầu tư Bảo Việt - SCIC 140,000,000,000 70,000,000,000 50%


ĐT5
84 THAPTH CTCP Đầu tư tháp truyền hình Việt Nam ĐT5
150,000,000,000 49,500,000,000 33%

85 BENOVAS CTCP thuốc Ung thư Benovas ĐT5


100,000,000,000 29,000,000,000 29%

4/4

You might also like