Professional Documents
Culture Documents
Danh Sach Ban Von Nam 2020
Danh Sach Ban Von Nam 2020
9 BTH10 CTCP vật liệu xây dựng khoáng sản Bình Thuận CNMT
42,445,180,000 28,234,760,000 67%
22 BRV13 CTCP Đóng tàu và Dịch vụ dầu khí Vũng Tàu CNPN
110,000,000,000 53,500,000,000 49%
1/4
Tỷ lệ Mã
STT Mã DN Tên DN ĐVQL VĐL VNN
(%) CK
1 2 3 4 5 6 7
29 BRV15 CTCP Xây dựng và phát triển đô thị Châu Đức CNPN
17,420,000,000 11,520,000,000 66%
33 BRV12 CTCP Phát triển Văn hóa du lịch Vũng Tàu CNPN
3,004,220,000 751,060,000 25%
41 TNG16 CTCP Phát triển hạ tầng khu công nghiệp Thái Nguyên 140,833,570,000 139,199,570,000 99%
ĐT2
42 BGT62 Tổng công ty XDCT Giao thông 8 ĐT2
589,914,260,000 108,682,380,000 18%
2/4
Tỷ lệ Mã
STT Mã DN Tên DN ĐVQL VĐL VNN
(%) CK
1 2 3 4 5 6 7
57 BNN23 CTCP Xây dựng và chuyển giao công nghệ thủy lợi ĐT3
8,000,000,000 2,880,000,000 36%
3/4
Tỷ lệ Mã
STT Mã DN Tên DN ĐVQL VĐL VNN
(%) CK
1 2 3 4 5 6 7
80 BMT03 CTCP Thiệt bị Khí tượng Thủy văn và Môi trường Việt Nam (Hymetco) ĐT4
3,500,000,000 1,575,000,000 45%
81 BVH22 CTCP Đầu tư – Xây dựng công trình văn hóa và đô thị ĐT4
2,000,000,000 680,500,000 34%
82 BVH23 CTCP Sách văn hóa tổng hợp Hòa Bình ĐT4
1,061,700,000 115,800,000 11%
4/4