Professional Documents
Culture Documents
Tong Hop Tieu Chuan Thu Nghiem Dung Cu An Toan
Tong Hop Tieu Chuan Thu Nghiem Dung Cu An Toan
Page 14 of 38
04 TĐĐN-TNĐ/2012
Page 15 of 38
STT Loại thiết bị Mã hiệu Số biên bản
53 Bút thử điện B-SCĐ-01 24 TĐĐN-TNĐ/2012
54 Bút thử điện B-SCĐ-02 25 TĐĐN-TNĐ/2012
55 Bút thử điện B-SCĐ-02 26 TĐĐN-TNĐ/2012
56 Găng cách điện G-VRGBL-01 27 TĐĐN-TNĐ/2012
57 Găng cách điện G-VRGBL-02 28 TĐĐN-TNĐ/2012
58 Dây an toàn D-SCĐ-06
59 Dây an toàn D-SCĐ-07 29 TĐĐN-TNĐ/2012
60 Dây an toàn D-SCĐ-08
61 Dây an toàn D-SCĐ-01
62 Dây an toàn D-SCĐ-02
63 Dây an toàn D-SCĐ-03
64 Dây an toàn D-SCĐ-04
65 Dây an toàn D-SCĐ-05
66 Dây an toàn D-SCĐ-06 30 TĐĐN-TNĐ/2012
67 Dây an toàn D-SCĐ-07
68 Dây an toàn D-SCĐ-08
69 Chão an toàn C-SCĐ-01
70 Chão an toàn C-SCĐ-02
71 Chão an toàn C-SCĐ-03
72 Chão an toàn C-SCĐ-04
73 Chão an toàn C-SCĐ-05
74 Chão an toàn C-SCĐ-06
75 Chão an toàn C-SCĐ-07 31 TĐĐN-TNĐ/2012
76 Chão an toàn C-SCĐ-08
77 Chão an toàn C-SCĐ-09
78 Chão an toàn C-SCĐ-10
79 Dây an toàn D-TNĐ-01
32 TĐĐN-TNĐ/2012
Page 16 of 38
STT Loại thiết bị Mã hiệu Số biên bản
80 Dây an toàn D-TNĐ-02
81 Dây an toàn D-TNĐ-03
32 TĐĐN-TNĐ/2012
82 Dây an toàn D-TNĐ-04
83 Chão an toàn C-TNĐ-01
84 Chão an toàn C-TNĐ-02
85 Dây an toàn D-TC-01
86 Dây an toàn D-TC-02 33 TĐĐN-TNĐ/2012
87 Dây an toàn D-TC-03
88 Dây an toàn D-SCC-02
89 Dây an toàn D-SCC-05
90 Dây an toàn D-SCC-06
34 TĐĐN-TNĐ/2012
91 Dây an toàn D-SCC-07
92 Chão an toàn C-SCC-01
93 Chão an toàn C-SCC-02
94 Sào cách điện S230-SCĐ-01 35 TĐĐN-TNĐ/2012
95 Sào cách điện S230-SCĐ-02 36 TĐĐN-TNĐ/2012
96 Sào cách điện STT22-SCĐ-01 37 TĐĐN-TNĐ/2012
97 Sào cách điện STT22-SCĐ-02 38 TĐĐN-TNĐ/2012
98 Sào cách điện S22-SCĐ-01 39 TĐĐN-TNĐ/2012
99 Sào cách điện S22-SCĐ-02 40 TĐĐN-TNĐ/2012
100 Sào cách điện S0,4-SCĐ-01 41 TĐĐN-TNĐ/2012
101 Sào cách điện S0,4-SCĐ-02 42 TĐĐN-TNĐ/2012
102 Sào cách điện S230-PXVH-01 43 TĐĐN-TNĐ/2012
103 Sào cách điện S230-PXVH-02 44 TĐĐN-TNĐ/2012
104 Sào cách điện S22-PXVH-01 45 TĐĐN-TNĐ/2012
105 Sào cách điện S22-PXVH-02 46 TĐĐN-TNĐ/2012
106 Sào cách điện S0,4-PXVH-01 47 TĐĐN-TNĐ/2012
Page 17 of 38
STT Loại thiết bị Mã hiệu Số biên bản
107 Sào cách điện S0,4-PXVH-02 48 TĐĐN-TNĐ/2012
108 Ủng cách điện U-SCĐ-02 49 TĐĐN-TNĐ/2012
109 Ủng cách điện U-SCĐ-01 50 TĐĐN-TNĐ/2012
110 Găng cách điện G-SCĐ-04 51 TĐĐN-TNĐ/2012
111 Găng cách điện G-SCĐ-05 52 TĐĐN-TNĐ/2012
112 Sào cách điện S22-SCĐ-03 53 TĐĐN-TNĐ/2012
113 Sào cách điện S22-SCĐ-04 54 TĐĐN-TNĐ/2012
114 Bút thử điện B-SCĐ-01 55 TĐĐN-TNĐ/2012
115 Bút thử điện B-SCĐ-01 56 TĐĐN-TNĐ/2012
116 Bút thử điện B-SCĐ-02 57 TĐĐN-TNĐ/2012
117 Bút thử điện B-SCĐ-02 58 TĐĐN-TNĐ/2012
118 Găng cách điện G-TNĐ-01 59 TĐĐN-TNĐ/2012
119 Găng cách điện G-PXVH-02 60 TĐĐN-TNĐ/2012
120 Găng cách điện G-PXVH-03 61 TĐĐN-TNĐ/2012
121 Găng cách điện G-PXVH-04 62 TĐĐN-TNĐ/2012
122 Ủng cách điện U-PXVH-01 63 TĐĐN-TNĐ/2012
123 Ủng cách điện U-PXVH-02 64 TĐĐN-TNĐ/2012
124 Bút thử điện B-PXVH-01 65 TĐĐN-TNĐ/2012
125 Bút thử điện B-PXVH-01 66 TĐĐN-TNĐ/2012
126 Bút thử điện B-PXVH-02 67 TĐĐN-TNĐ/2012
127 Bút thử điện B-PXVH-02 68 TĐĐN-TNĐ/2012
Page 18 of 38
G CỤ AN TOÀN NĂM 2012
Ghi chú
Page 19 of 38
Ghi chú
Đã thu hồi
Đã thu hồi
Page 20 of 38
Ghi chú
Phần cách điê ̣n
Phần chỉ điê ̣n áp
Phần cách điê ̣n
VRG Bảo Lô ̣c
VRG Bảo Lô ̣c
Toàn bô ̣ dây an toàn
Page 21 of 38
Ghi chú
Page 22 of 38
Ghi chú
Page 23 of 38
DANH MỤC BIÊN BẢN THỬ NGHIÊM
̣ DỤNG CỤ AN TOÀN N
Ghi chú
Thử mới
Thử mới
Thử mới
Thử mới
Thử mới
Thử mới
Thử mới
Thử mới
Thử mới
Thử mới
Thử mới
Thử mới
THEO DÕI ĐÁNH SỐ THIẾT BỊ DỤNG CỤ AN TOÀN ĐIỆN N
Chú ý: Khi cột G chuyển sang màu vàng thì dụng cụ đã đến hạn phải thử lại.
Cột H hiện thông báo hết hạn
Ngày thử Hạn sử dụng
STT Loại thiết bị Mã hiệu Tình trạng
Năm 2012
1 Sào cách điện S230-SCĐ-01 Bình thường
2 Sào cách điện S230-SCĐ-02 Bình thường
3 Sào cách điện S230-SCĐ-03 Bình thường 3/1/2012 3/1/2013
4 Sào cách điện STT22-SCĐ-01 Bình thường
5 Sào cách điện STT22-SCĐ-02 Bình thường
6 Sào cách điện S22-SCĐ-01 Bình thường
7 Sào cách điện S22-SCĐ-02 Bình thường
8 Sào cách điện S22-SCĐ-03 Bình thường
9 Sào cách điện S22-SCĐ-04 Bình thường
10 Sào cách điện S0,4-SCĐ-01 Bình thường
11 Sào cách điện S0,4-SCĐ-02 Bình thường
12 Bút thử điện B-SCĐ-01 Bình thường
13 Bút thử điện B-SCĐ-02 Bình thường
17 Găng cách điện G-SCĐ-05 Bình thường
18 Găng cách điện G-SCĐ-06 Bình thường
19 Găng cách điện G-SCĐ-07 Bình thường
20 Ủng cách điện U-SCĐ-01 Bình thường
21 Ủng cách điện U-SCĐ-02 Bình thường
22 Dây an toàn D-SCĐ-01 Bình thường
23 Dây an toàn D-SCĐ-02 Bình thường
24 Dây an toàn D-SCĐ-03 Bình thường
25 Dây an toàn D-SCĐ-04 Bình thường
26 Dây an toàn D-SCĐ-05 Bình thường
27 Dây an toàn D-SCĐ-06 Bình thường 7/31/2012 1/31/2013
28 Dây an toàn D-SCĐ-07 Bình thường 7/31/2012 1/31/2013
29 Dây an toàn D-SCĐ-08 Bình thường 7/31/2012 1/31/2013
30 Dây an toàn D-SCĐ-09 Bình thường
31 Dây an toàn D-SCĐ-10 Bình thường
32 Chão an toàn C-SCĐ-01 Bình thường
33 Chão an toàn C-SCĐ-02 Bình thường
34 Chão an toàn C-SCĐ-03 Bình thường
35 Chão an toàn C-SCĐ-04 Bình thường
36 Chão an toàn C-SCĐ-05 Bình thường
37 Chão an toàn C-SCĐ-06 Bình thường
38 Chão an toàn C-SCĐ-07 Bình thường
39 Chão an toàn C-SCĐ-08 Bình thường
40 Chão an toàn C-SCĐ-09 Bình thường
41 Chão an toàn C-SCĐ-10 Bình thường
43 Dây quàng trụ DQT-SCĐ-01 Bình thường
44 Dây quàng trụ DQT-SCĐ-02 Bình thường
45 Dây quàng trụ DQT-SCĐ-03 Bình thường
46 Dây quàng trụ DQT-SCĐ-04 Bình thường
47 Dây quàng trụ DQT-SCĐ-05 Bình thường
48 Dây an toàn D-SCC-02 Bình thường
51 Dây an toàn D-SCC-05 Bình thường
52 Dây an toàn D-SCC-06 Bình thường
53 Dây an toàn D-SCC-07 Bình thường
54 Dây an toàn D-SCC-08 Bình thường
55 Dây an toàn D-SCC-09 Bình thường
56 Chão an toàn C-SCC-01 Bình thường
57 Chão an toàn C-SCC-02 Bình thường
58 Dây an toàn D-TNĐ-01 Bình thường
59 Dây an toàn D-TNĐ-02 Bình thường
60 Dây an toàn D-TNĐ-03 Bình thường
61 Dây an toàn D-TNĐ-04 Bình thường
62 Chão an toàn C-TNĐ-01 Bình thường
63 Chão an toàn C-TNĐ-02 Bình thường
64 Chão an toàn C-TNĐ-03 Bình thường
67 Găng cách điện G-TNĐ-02 Bình thường
68 Sào cách điện S230-PXVH-01 Bình thường
69 Sào cách điện S230-PXVH-02 Bình thường
70 Sào cách điện S22-PXVH-01 Bình thường
71 Sào cách điện S22-PXVH-02 Bình thường
72 Sào cách điện S0,4-PXVH-01 Bình thường
73 Sào cách điện S0,4-PXVH-02 Bình thường
74 Bút thử điện B-PXVH-01 Bình thường
75 Bút thử điện B-PXVH-02 Bình thường
77 Găng cách điện G-PXVH-02 Bình thường
78 Găng cách điện G-PXVH-03 Bình thường
79 Găng cách điện G-PXVH-04 Bình thường
80 Ủng cách điện U-PXVH-01 Bình thường
81 Ủng cách điện U-PXVH-02 Bình thường
82 Dây an toàn D-TC-01 Bình thường
83 Dây an toàn D-TC-02 Bình thường
84 Dây an toàn D-TC-03 Bình thường
TOÀN ĐIỆN NĂM 2012
TCVN 8084-2009
1 Găng cách điện (xám) 26,5 1. Ut = 30kV Bảng 4, mục 8.4.2.1, trang 13 1. Phụ lục 12, trang 100 (QT ATĐ)
t = 1min, chu kỳ: 6 tháng (IEC 60903-2002) 2. Ut= 30kV, t = 3min: nhà SX
TCVN 8084-2009
2 Găng cách điện (vàng) 17,5 Ut = 20kV Bảng 4, mục 8.4.2.1, trang 13
t = 1min, chu kỳ: 6 tháng (IEC 60903-2002) TC cũ 9kV/1phút
Ut= 30kV, t = 3 min
3 Ủng cách điện YOTSUGI 26,5 Trên nhãn thiết bị
chu kỳ: 6 tháng TC cũ 20kV/1phút
STT Loại thiết bị Tiêu chuẩn Tài liệu tham khảo Ghi chú
1. Mới: 300kg/5min Quy trình an toàn điện
1 Dây an toàn & chão bảo hiểm
2. Định kỳ 225kg/5min, 6 tháng Mục 8, Phụ lục 13 trang 100