You are on page 1of 13

ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TỈNH BÌNH THUẬN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ HỖ TRỢ CỦA NGƯ DÂN


THEO QUYẾT ĐỊNH 48/2010/QĐ-TTG CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
THÀNH PHỐ PHAN THIẾT - ĐỢT 3 NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số 535 /QĐ-UBND ngày 21 /02/2018 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
1
Đơn vị tính: đồng
Hỗ trợ mua bảo hiểm Hỗ trợ nhiên liệu
Số
Công Hỗ trợ máy
Số đăng Bảo Bảo hiểm Số Số Tổng số tiền
Họ và tên chủ tàu Số CMND Địa chỉ suất thông tin Số tiền hỗ
TT ký tàu hiểm tai nạn lượng chuyến hỗ trợ
(CV) liên lạc trợ
cá thân tàu TV TV biển

1 Nguyễn Thanh Hiệp 260046062 KP2, Phú Hài 99182 270 28.000.000 28.000.000
2 Nguyễn Thị Thu 260955039 KP7, Lạc Đạo 99134 400 03 225.000.000 225.000.000
3 Bùi Lâm 260044879 KP6, Mũi Né 99476 500 01 75.000.000 75.000.000
4 Trần Thị Hội 261093301 KP3, Hưng Long 99905 340 28.000.000 28.000.000
5 Nguyễn Khánh Nghi 260991688 KP8, Mũi Né 97922 450 28.000.000 28.000.000
6 Nguyễn Cho 260807208 KP3, Phú Hài 99333 400 01 75.000.000 75.000.000
7 Trương Văn Tám 260492549 KP5, Hưng Long 99627 310 01 55.000.000 55.000.000
8 Trần Phúc 260681107 KP2, Hưng Long 99954 275 01 55.000.000 55.000.000
9 Lê Văn Ngà 260510224 KP2, Đức Long 97968 420 01 75.000.000 75.000.000
10 Đỗ Đình Hửng 260828644 KP3, Đức Thắng 98888 748 01 100.000.000 100.000.000
11 Nguyễn Hồng Ánh 260587954 KP3, Phú Hài 99679 814 01 100.000.000 100.000.000
12 Nguyễn Đình Diễn 260690771 KP3, Hưng Long 99012 290 01 55.000.000 55.000.000
13 Huỳnh Văn Bưởi 260530989 Tiến Thạnh, Tiến Lợi 96418 380 01 55.000.000 55.000.000
14 Nguyễn Gạt 260054446 KP2, Hưng Long 98125 310 01 55.000.000 55.000.000
15 Phạm Văn Tài 260589262 KP2, Phú Hài 98883 275 03 165.000.000 165.000.000
16 Nguyễn Ngọc Hải 260707207 KP4, Phú Hài 99539 340 02 110.000.000 110.000.000
17 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 260525430 KP3, Bình Hưng 96679 380 02 110.000.000 110.000.000
18 Trần Hồ 260650226 KP3, Phú Hài 97229 360 04 220.000.000 220.000.000
19 Trương Văn Hải 260681187 KP5, Thanh Hải 99874 275 28.000.000 01 55.000.000 83.000.000
20 Nguyễn Thị Thu 260955039 KP7, Lạc Đạo 97534 400 3.024.000 855.000 5 01 75.000.000 78.879.000
21 Phạm Văn Thuận 260884786 KP2, Phú Hài 96669 270 01 55.000.000 55.000.000
22 Nguyễn Văn Vy 260020373 KP1, Hưng Long 98080 350 6.916.500 5.516.000 25 28.000.000 02 110.000.000 150.432.500
23 Nguyễn Thị Đặng 260587899 KP2, Phú Hài 97344 380 03 165.000.000 165.000.000
TỔNG CỘNG ( 23 trường hợp) 9.940.500 6.371.000 30 140.000.000 32 1.990.000.000 2.146.311.500
2
3
4
5
6
7
8
9
0
1
2
3
4
5
6
7

5
ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TỈNH BÌNH THUẬN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ HỖ TRỢ CỦA NGƯ DÂN


THEO QUYẾT ĐỊNH 48/2010/QĐ-TTG CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
THỊ XÃ LA GI - ĐỢT 3 NĂM 2017
8 (Kèm theo Quyết định số 535 /QĐ-UBND ngày 21 /02/2018 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
9
Đơn vị tính: đồng
Hỗ trợ mua bảo hiểm Hỗ trợ nhiên liệu
Số
Công Hỗ trợ máy
Số đăng Bảo hiểm Số Số Tổng số tiền
Họ và tên chủ tàu Số CMND Địa chỉ suất Bảo hiểm thông tin Số tiền hỗ
TT ký tàu tai nạn lượng chuyến hỗ trợ
(CV) thân tàu liên lạc trợ
cá TV TV biển

1 Trần Văn Cường 260532141 KP8, Phước Hội 96293 260 28.000.000 01 55.000.000 83.000.000
2 Nguyễn Đình Tuấn 260921781 KP6, Phước Lộc 97750 275 28.000.000 28.000.000
3 Nguyễn Thị Tuyết 260629001 KP3, Phước Hội 98152 340 28.000.000 28.000.000
4 Trần Hùng Anh 260470887 KP1, Phước Lộc 97430 300 28.000.000 28.000.000
5 Võ Văn Thuật 260154378 KP5, Phước Lộc 96155 340 28.000.000 28.000.000
6 Nguyễn Tấn Nguyên 261176023 KP7, Bình Tân 98289 823 28.000.000 28.000.000
7 Trần Thị Hiền 260131312 KP3, Phước Hội 99272 275 01 55.000.000 55.000.000
8 Nguyễn Thị Điệp 260622995 Đá Mài 2, Tân Xuân 97375 350 3.165.500 1.431.000 7 01 55.000.000 59.596.500
9 Lê Văn Lắm 260626674 KP3, Phước Hội 98015 300 01 55.000.000 55.000.000
10 Hoàng Văn Thành 260737947 KP3, Phước Hội 99324 400 02 150.000.000 150.000.000
11 Trần Thị Tự 260126769 KP8, Phước Hội 98122 260 02 110.000.000 110.000.000
12 Nguyễn Thị Loan 260690846 KP5, Phước Hội 96926 295 02 110.000.000 110.000.000
13 Phan Xuân Hoàng 261356103 KP1, Phước Lộc 99285 300 01 55.000.000 55.000.000
14 Võ Thành Long 260148355 KP3, Phước Lộc 97413 340 01 55.000.000 55.000.000
15 Trần Trung Dũng 260131759 KP3, Phước Lộc 97811 295 01 55.000.000 55.000.000
16 Nguyễn Đình Chương 260871961 KP5, Phước Lộc 96805 444 01 75.000.000 75.000.000
17 Bùi Quang Sang 260167489 KP6, Phước Lộc 96894 260 01 55.000.000 55.000.000
6
18 Phan Đức Tuấn 260430336 KP3, Phước Lộc 99469 270 3.550.500 2.294.500 11 01 55.000.000 60.845.000
19 Lê Thị Tuyết Phượng 260737767 KP8, Phước Hội 99355 340 1.400.000 10 01 55.000.000 56.400.000
20 Phan Đức Dũng 260518641 KP3, Phước Lộc 98550 300 3.397.500 2.162.500 10 01 55.000.000 60.560.000
21 Lê Thị Liên 261045235 KP5, Phước Lộc 97911 360 3.712.500 1.496.500 7 01 55.000.000 60.209.000
22 Nguyễn Thị Hồ Lang 260871235 KP8, Phước Hội 96769 295 2.799.000 1.603.000 8 01 55.000.000 59.402.000
23 Nguyễn Thái Quang 260733517 KP5, Phước Hội 98921 400 01 75.000.000 75.000.000
24 Nguyễn Hạnh 260654422 KP8, Phước Hội 98151 295 01 55.000.000 55.000.000
25 Nguyễn Hạnh 260654422 KP8, Phước Hội 99901 495 01 75.000.000 75.000.000
26 Hồ Hoài Thanh 260871141 KP7, Phước Hội 96116 260 01 55.000.000 55.000.000
27 Hồ Sĩ Hùng 261228546 Hiệp Phú, Tân Tiến 98007 275 01 55.000.000 55.000.000
28 Trần Hùng Cường 260693390 KP7, Phước Hội 98635 290 01 55.000.000 55.000.000
29 Đặng Tấn Sỹ 261280256 Phước Hải, Tân Phước 97493 400 28.000.000 01 75.000.000 103.000.000
30 Nguyễn Thông 260134767 KP6, Phước Hội 96881 350 2.651.225 980.000 7 01 55.000.000 58.631.225
31 Nguyễn Minh Châu 260131221 KP7, Phước Hội 97508 265 2.471.500 1.089.000 6 01 55.000.000 58.560.500
32 Giang Cẩm Thành 260415787 KP1, Phước Lộc 98233 330 02 110.000.000 110.000.000
33 Huỳnh Văn Độ 260149894 KP1, Phước Lộc 98695 350 01 55.000.000 55.000.000
34 Nguyễn Thanh Phương 260739460 Thanh Linh, Tân Phước 96927 275 01 55.000.000 55.000.000
35 Nguyễn Thanh Sơn 260739506 Thanh Linh, Tân Phước 96802 275 01 55.000.000 55.000.000
36 Phạm Thị Ngọc Ánh 260518928 KP5, Phước Hội 96800 295 01 55.000.000 55.000.000
37 Giang Cẩm Thành 260415787 KP1, Phước Lộc 98875 444 01 75.000.000 75.000.000
38 Trần Thị Hiền 260131312 KP3, Phước Hội 98297 310 01 55.000.000 55.000.000
39 Trần Văn Thanh 260629517 KP4, Phước Lộc 98586 444 01 75.000.000 75.000.000
40 Đỗ Văn Năm 260148337 KP3, Phước Lộc 99521 520 01 75.000.000 75.000.000
41 Hoàng Thị Mỹ 260133200 KP2, Phước Hội 97458 300 01 55.000.000 55.000.000
42 Nguyễn Văn Vinh 260150170 KP4, Phước Hội 97227 823 01 100.000.000 100.000.000
43 Cao Hoàng Trung 260693227 KP5, Phước Lộc 96265 400 01 75.000.000 75.000.000
44 Võ Hạnh 260532807 KP7, Bình Tân 97289 748 01 100.000.000 100.000.000
45 Nguyễn Thái Tâm 260733541 KP7, Phước Hội 99818 444 01 75.000.000 75.000.000
46 Trần Thị Hoa Lan 260430674 KP7, Phước Hội 99814 435 01 75.000.000 75.000.000
47 Ngô Thanh Châu 260565077 KP9, Phước Hội 99637 295 01 55.000.000 55.000.000
48 Nguyễn Thái Sơn 260733527 KP7, Phước Hội 99330 350 01 55.000.000 55.000.000

7
49 Mai Thị Tý 261226321 KP5, Phước Lộc 97128 400 01 75.000.000 75.000.000
50 Trần Thị Tuyết 260149447 KP8, Phước Hội 96790 290 01 55.000.000 55.000.000
Nguyễn Thị Thanh
51 Hoàng 261153667 KP7, Phước Hội 98123 340 01 55.000.000 55.000.000
52 Trần Sinh 260626750 KP3, Phước Hội 99450 295 01 55.000.000 55.000.000
53 Hoàng Thị Huệ 260134819 KP6, Phước Hội 97533 425 01 75.000.000 75.000.000
54 Hồ Trung Nam 260921496 KP7, Phước Hội 98817 170 01 30.000.000 30.000.000
55 Nguyễn Thị Lan 260147242 KP6, Phước Hội 99121 495 01 75.000.000 75.000.000
56 Hoàng Thái Sơn 260518857 KP8, Phước Hội 98950 450 01 75.000.000 75.000.000
57 Hoàng Thái Sơn 260518857 KP8, Phước Hội 99260 295 01 55.000.000 55.000.000
58 Trần Liên 260413594 KP8, Phước Hội 98691 275 2.763.000 1.075.500 5 02 110.000.000 113.838.500
59 Đỗ Văn Quân 261318436 Phước Hải, Tân Phước 99592 360 01 55.000.000 55.000.000
60 Hoàng Thái Hồng 260470817 KP5, Phước Hội 98941 400 01 75.000.000 75.000.000
61 Cao Thị Phương Dung 261455445 KP8, Phước Hội 98068 250 01 55.000.000 55.000.000
62 Trần Minh Thành 260537318 Thanh Linh, Tân Phước 99580 275 01 55.000.000 55.000.000
TỔNG CỘNG 24.510.725 13.532.000 71 196.000.000 62 3.815.000.000 4.049.042.725
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
1
2

8
ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TỈNH BÌNH THUẬN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ HỖ TRỢ CỦA NGƯ DÂN


THEO QUYẾT ĐỊNH 48/2010/QĐ-TTg CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
HUYỆN TUY PHONG - ĐỢT 3 NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số 535 /QĐ-UBND ngày 21 /02/2018 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
3
Đơn vị tính: đồng
Số Hỗ trợ mua bảo hiểm Hỗ trợ Hỗ trợ nhiên liệu
đăng Công Bảo máy
Số Bảo Số Số Tổng số
Họ và tên chủ tàu Số CMND Địa chỉ ký suất hiểm thông Số tiền hỗ
TT hiểm lượng chuyến tiền hỗ trợ
tàu (CV) tai nạn tin liên trợ
cá thân tàu TV lạc biển
TV
1 Trần Thị Pháp 260237599 KP14, Liên Hương 96621 295 01 55.000.000 55.000.000

2 Nguyễn Thảo 260562828 KP14, Liên Hương 96935 280 01 55.000.000 55.000.000

3 Nguyễn Quốc Dũng 260481112 KP14, Liên Hương 96359 170 2.405.950 1.120.000 8 03 90.000.000 93.525.950

4 Trần Dũng 260819074 KP14, Liên Hương 99403 500 03 225.000.000 225.000.000

5 Trần Sỉ 260562820 KP14, Liên Hương 98285 495 02 150.000.000 150.000.000

6 Trần Thị Mơ 260976087 KP14, Liên Hương 99125 310 02 110.000.000 110.000.000

7 Nguyễn Thị Quýt 260237524 KP12, Liên Hương 98288 250 01 55.000.000 55.000.000

8 Nguyễn Cọ 260237069 KP14, Liên Hương 96343 295 01 55.000.000 55.000.000

9 Nguyễn Lưu 260562761 KP14, Liên Hương 96340 345 01 55.000.000 55.000.000

10 Hoàng Thăng 260562716 KP14, Liên Hương 96637 295 01 55.000.000 55.000.000

TỔNG CỘNG ( 10 trường hợp) 2.405.950 1.120.000 8 0 16 905.000.000 908.525.950

9
ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TỈNH BÌNH THUẬN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ HỖ TRỢ CỦA NGƯ DÂN


THEO QUYẾT ĐỊNH 48/2010/QĐ-TTg CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
HUYỆN PHÚ QUÝ - ĐỢT 3 NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số 535 /QĐ-UBND ngày 21 /02/2018 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
4
Đơn vị tính: đồng
Hỗ trợ mua bảo hiểm Hỗ trợ nhiên liệu
Số
đăng Công Hỗ trợ
Số Bảo hiểm Số Số Tổng số tiền
Họ và tên chủ tàu Số CMND Địa chỉ ký suất Bảo hiểm máy thông
TT tai nạn lượng chuyế Số tiền hỗ trợ hỗ trợ
tàu (CV) thân tàu tin liên lạc
cá TV TV n biển

1 Đinh Phong 261079847 Hội An, Tam Thanh 97472 882 28.000.000 28.000.000
2 Nguyễn Nẻn 260686120 Đông Hải, Long Hải 97355 320 01 55.000.000 55.000.000
3 Nguyễn Hưng 260591595 Mỹ Khê, Tam Thanh 96179 444 02 150.000.000 150.000.000
4 Nguyễn Hoàng 260054050 Đông Hải, Long Hải 97047 320 2.216.000 1.617.000 10 03 165.000.000 168.833.000
5 Nguyễn Thị Đến 260591924 Quý Hải, Long Hải 96662 444 2.416.500 560.000 4 04 300.000.000 302.976.500
6 Ngô Văn Thẩm 260056773 Hội An, Tam Thanh 96496 420 01 75.000.000 75.000.000
7 Đỗ Hồng Anh 261172189 Hội An, Tam Thanh 97736 250 01 55.000.000 55.000.000
8 Trương Minh Trường 260828344 Tân Hải, Long Hải 96928 275 01 55.000.000 55.000.000
9 Châu Minh Điển 260415126 Triều Dương, Tam Thanh 98045 400 01 75.000.000 75.000.000
10 Nguyễn Tấn Tài 261283175 Mỹ Khê, Tam Thanh 96363 420 01 75.000.000 75.000.000
11 Đặng Văn Cường 260696079 Thôn 6, Tam Thanh 96788 340 01 55.000.000 55.000.000
12 Ngô Văn Thành 260914147 Hội An, Tam Thanh 97393 380 01 55.000.000 55.000.000
13 Trần Minh Hà 261048381 Tân Hải, Long Hải 96593 400 01 75.000.000 75.000.000
14 Nguyễn Khanh 260601043 Tân Hải, Long Hải 97670 265 01 55.000.000 55.000.000
15 Đồng Ngóng 260462281 Đông Hải, Long Hải 96022 320 01 55.000.000 55.000.000
16 Văn Thanh Sỹ 261182534 Quý Hải, Long Hải 97155 748 01 100.000.000 100.000.000
17 Đặng Văn Sáng 260484428 Phú Long, Long Hải 99455 450 01 75.000.000 75.000.000

10
18 Huỳnh Văn Vỹ 260686409 Triều Dương, Tam Thanh 97894 480 01 75.000.000 75.000.000
19 Huỳnh Văn Út 260828497 Phú Long, Long Hải 98327 250 01 55.000.000 55.000.000
20 Trần Thanh Sơn 261354886 Quý Thạnh, Ngũ Phụng 98099 290 01 55.000.000 55.000.000
21 Đỗ Thị Thu Hà 260591796 Mỹ Khê, Tam Thanh 98306 400 01 75.000.000 75.000.000
22 Võ Đẩu 260484538 Quý Hải, Long Hải 98778 400 01 75.000.000 75.000.000
23 Trần Ngô Công 260755230 Hiệp An, Tam Thanh 97192 435 01 75.000.000 75.000.000
24 Đặng Văn Hiệp 260913293 Quý Thạnh, Ngũ Phụng 97097 444 3.383.000 732.000 4 02 150.000.000 154.115.000
25 Ngô Đức Hiệp 260914380 Triều Dương, Tam Thanh 97380 370 4.835.500 1.293.000 7 01 55.000.000 61.128.500
26 Ngô Cai 260484534 Phú Long, Long Hải 98693 444 02 150.000.000 150.000.000
27 Nguyễn Minh Thi 260694945 Quý Hải, Long Hải 96563 420 02 150.000.000 150.000.000
28 Đỗ Văn Ánh 260636267 Tân Hải, Long Hải 98700 310 02 110.000.000 110.000.000
29 Nguyễn Kháng 260686424 Hội An, Tam Thanh 97672 444 2.762.000 724.500 4 02 150.000.000 153.486.500
30 Huỳnh Cường 260484082 Mỹ Khê, Tam Thanh 97147 350 01 55.000.000 55.000.000
31 Huỳnh Cường 260484082 Mỹ Khê, Tam Thanh 97148 444 01 75.000.000 75.000.000
32 Huỳnh Cường 260484082 Mỹ Khê, Tam Thanh 97146 410 01 75.000.000 75.000.000
33 Nguyễn Vinh Quang 260572368 Tân Hải, Long Hải 97618 400 2.556.000 211.500 00 0 2.767.500
34 Nguyễn Văn Bé 260524476 Quý Thạnh, Ngũ Phụng 96653 250 2.995.000 1.660.500 9 00 0 4.655.500
35 Đặng Tững 261048601 Phú Long, Long Hải 99790 450 01 75.000.000 75.000.000
36 Đặng Tâm 260462268 Đông Hải, Long Hải 97353 450 01 75.000.000 75.000.000
37 Nguyễn Ghé 260601317 Tân Hải, Long Hải 98792 420 01 75.000.000 75.000.000
38 Võ Văn Thạch 260694792 Đông Hải, Long Hải 96879 405 01 75.000.000 75.000.000
39 Nguyễn Minh Lực 261047931 Quý Hải, Long Hải 97499 500 01 75.000.000 75.000.000
40 Ngô Văn Nhựt 260484117 Mỹ Khê, Tam Thanh 97695 420 01 75.000.000 75.000.000
41 Võ Đần 260601069 Đông Hải, Long Hải 96657 444 01 75.000.000 75.000.000
42 Huỳnh Văn Ý 261170451 Triều Dương, Tam Thanh 97390 250 03 165.000.000 165.000.000
43 Phạm Bé 260686058 Tân Hải, Long Hải 97967 405 2.505.000 9 00 0 2.505.000
44 Cao Thạch Quỳnh 260829482 Thương Châu, Ngũ Phụng 98591 444 3.194.000 1.197.000 7 04 300.000.000 304.391.000
45 Nguyễn Dịn 260524130 Hội An, Tam Thanh 97724 320 2.689.000 1.289.500 5 02 110.000.000 113.978.500
46 Nguyễn Thanh Phong 260705106 Mỹ Khê, Tam Thanh 97748 270 3.436.000 1.197.000 7 28.000.000 03 165.000.000 197.633.000
47 Trương Thắng 260755257 Đông Hải, Long Hải 97821 250 01 55.000.000 55.000.000
48 Đỗ Văn Sanh 260096289 Đông Hải, Long Hải 98560 250 2.958.000 1.017.000 5 02 110.000.000 113.975.000

11
49 Ngô Văn Tài 261177565 Tân Hải, Long Hải 97912 400 28.000.000 02 150.000.000 178.000.000
50 Trần Chánh 260755316 Đông Hải, Long Hải 97628 265 02 110.000.000 110.000.000
51 Nguyễn Khánh 260641202 Đông Hải, Long Hải 96697 310 7.486.000 02 110.000.000 117.486.000
52 Ngô Văn Thành 260914147 Hội An, Tam Thanh 97393 380 4.909.500 1.587.000 9 28.000.000 00 0 34.496.500
53 Huỳnh Văn Luận 260914092 Triều Dương, Tam Thanh 99434 250 28.000.000 01 55.000.000 83.000.000
54 Nguyễn Đãi 260913617 Tân Hải, Long Hải 97561 250 4.592.500 01 55.000.000 59.592.500
55 Trần Văn Phong 260601202 Đông Hải, Long Hải 99226 420 2.920.500 1.530.000 8 01 75.000.000 79.450.500
56 Nguyễn Văn Siếm 261053870 Quý Thạnh, Ngũ Phụng 97451 360 01 55.000.000 55.000.000
57 Nguyễn Thành Trường 260913846 Quý Hải, Long Hải 97137 748 01 100.000.000 100.000.000
58 Lê Phước Thành 260829148 Hội An, Tam Thanh 98192 390 01 55.000.000 55.000.000
59 Ngô Văn Thính 260828492 Phú Long, Long Hải 97351 444 01 75.000.000 75.000.000
60 Trần Quát 260054519 Phú Long, Long Hải 97219 380 01 55.000.000 55.000.000
61 Nguyễn Ngợi 260725065 Quý Hải, Long Hải 97689 527 01 75.000.000 75.000.000
62 Ngô Văn Thướng 260725072 Phú Long, Long Hải 97993 400 01 75.000.000 75.000.000
63 Đỗ Thanh Liểm 260462389 Triều Dương, Tam Thanh 97580 444 01 75.000.000 75.000.000
64 Nguyễn Tiến 260591560 Mỹ Khê, Tam Thanh 97539 500 01 75.000.000 75.000.000
65 Ngô Văn Phú 260524913 Hội An, Tam Thanh 97723 400 01 75.000.000 75.000.000
66 Phạm Thiệt 260914061 Mỹ Khê, Tam Thanh 97957 250 01 55.000.000 55.000.000
67 Huỳnh Diệp 260725094 Triều Dương, Tam Thanh 99227 250 01 55.000.000 55.000.000
68 Lê Thanh Ngọc 260524181 Hội An, Tam Thanh 97333 707 01 100.000.000 100.000.000
69 Nguyễn Sướng 260914520 Quý Thạnh, Ngũ Phụng 97599 444 01 75.000.000 75.000.000
70 Phạm Gẫm 260694796 Tân Hải, Long Hải 97677 600 01 75.000.000 75.000.000
71 Trần Văn Đắc 260989162 Phú Long, Long Hải 99939 420 01 75.000.000 75.000.000
72 Trần Hút 260041752 Phú Long, Long Hải 99668 685 01 75.000.000 75.000.000
73 Trần Văn Lành 260054155 Đông Hải, Long Hải 97619 320 01 55.000.000 55.000.000
74 Nguyễn Kim 260725027 Mỹ Khê, Tam Thanh 99809 350 01 55.000.000 55.000.000
75 Ngô Văn Nhanh 260056941 Hội An, Tam Thanh 96633 444 02 150.000.000 150.000.000
76 Nguyễn Hưng 260591595 Mỹ Khê, Tam Thanh 97997 650 02 150.000.000 150.000.000
77 Phạm Gẫm 260694796 Tân Hải, Long Hải 95978 713 40.045.000 2.165.000 8 28.000.000 01 100.000.000 170.210.000
78 Đặng Khanh 260055770 Thương Châu, Ngũ Phụng 97570 400 04 300.000.000 300.000.000
79 Trần Phút 260601212 Tân Hải, Long Hải 99370 250 3.242.500 2.372.000 8 02 110.000.000 115.614.500

12
80 Trương Minh Trường 260828344 Tân Hải, Long Hải 97789 748 01 100.000.000 100.000.000
81 Nguyễn Khánh 260641202 Đông Hải, Long Hải 97697 320 01 55.000.000 55.000.000
82 Nguyễn Văn Triết 261175180 Tân Hải, Long Hải 97819 250 01 55.000.000 55.000.000
83 Đỗ Minh Hoàng 260601268 Mỹ Khê, Tam Thanh 96182 420 01 75.000.000 75.000.000
84 Văn Thanh Dũng 260591918 Quý Hải, Long Hải 96747 444 01 75.000.000 75.000.000
85 Ngô Văn Kim 260524840 Mỹ Khê, Tam Thanh 96510 420 01 75.000.000 75.000.000
86 Bùi Văn Phánh 261053495 Phú An, Ngũ Phụng 97546 400 01 75.000.000 75.000.000
87 Trần Hơn 260553290 Quý Hải, Long Hải 96617 450 01 75.000.000 75.000.000
88 Nguyễn Ngọc Lợi 260524973 Triều Dương, Tam Thanh 97588 400 01 75.000.000 75.000.000
89 Đỗ Hoài Phước 260913052 Phú An, Ngũ Phụng 97529 300 01 55.000.000 55.000.000
90 Nguyễn Đức Thắng 260828537 Đông Hải, Long Hải 97524 300 04 220.000.000 220.000.000
91 Nguyễn Văn Thất 260057189 Mỹ Khê, Tam Thanh 97577 400 04 300.000.000 300.000.000
92 Tạ Văn Huyên 260913866 Tân Hải, Long Hải 98506 250 3.206.500 1.413.000 7 02 110.000.000 114.619.500
93 Đồng Ngọc Ẩn 260601142 Đông Hải, Long Hải 98253 400 02 150.000.000 150.000.000
94 Nguyễn Văn Minh 260696268 Quý Hải, Long Hải 97775 435 01 75.000.000 75.000.000
95 Võ Minh Phướng 261048270 Quý Hải, Long Hải 98164 400 01 75.000.000 75.000.000
96 Nguyễn Văn Tấn 261172647 Quý Thạnh, Ngũ Phụng 99428 450 01 75.000.000 75.000.000
DNTN HS Phú Thạnh
97 260965707 Triều Dương, Tam Thanh 97189 539 01 75.000.000 75.000.000
Đại diện Nguyễn Phước Thạnh

DNTN HS Phú Thạnh


98 260965707 Triều Dương, Tam Thanh 99135 444 02 150.000.000 150.000.000
Đại diện Nguyễn Phước Thạnh

Cty TNHH Thuận Lợi


99 260484036 Triều Dương, Tam Thanh 97579 444 01 75.000.000 75.000.000
Đại diện Ngô Thuận

HTX TMHS Bình Minh


100 260694924 Hội An, Tam Thanh 99169 315 02 110.000.000 110.000.000
Đại diện Nguyễn Văn Cảnh

HTX TMHS Hải Thành


101 260828396 Quý Hải, Long Hải 96778 500 02 150.000.000 150.000.000
Đại diện Đặng Phú Vinh

HTX TMHS Minh Thành


102 260694796 Tân Hải, Long Hải 99602 350 01 55.000.000 55.000.000
Đại diện Phạm Gẫm

HTX TMHS Tân Thanh


103 260828828 Mỹ Khê, Tam Thanh 97999 500 02 150.000.000 150.000.000
Đại diện Châu Minh Tân

13
Cty TNHH Hải Phát
104 260053483 Quý Hải, Long Hải 99897 520 02 150.000.000 150.000.000
Đại diện Võ Văn Liêu

HTX TMHS Phương Nam


105 260696254 Tân Hải, Long Hải 99969 450 02 150.000.000 150.000.000
Đại diện Tạ Minh Hùng

HTX TMHS Phú Cường Phú


106 260686431 Hội An, Tam Thanh 99172 454 02 150.000.000 150.000.000
Đại diện Nguyễn Tứ

Tổ HTX Nghề cá Hướng Dương


107 260484137 Triều Dương, Tam Thanh 97474 500 3.488.000 12 28.000.000 03 225.000.000 256.488.000
Đại diện Châu Văn Diễn

HTX TMHS Tấn Tài


108 260913828 Tân Hải, Long Hải 98277 460 02 150.000.000 150.000.000
Đại diện Phạm Hai

HTX TMHS Lợi Thành


109 260462279 Tân Hải, Long Hải 99927 400 10.260.000 1.744.000 6 02 150.000.000 162.004.000
Đại diện Phạm Tánh

HTX TMHS Phú Hòa


110 260735146 Đông Hải, Long Hải 98172 500 01 75.000.000 75.000.000
Đại diện Võ Thanh Xuân

HTX Thành Đạt


111 260601032 Quý Hải, Long Hải 98127 500 02 150.000.000 150.000.000
Đại diện Bùi Văn Phướng

HTX TMHS HS Phú Thuận


112 260696009 Triều Dương, Tam Thanh 99339 315 01 55.000.000 55.000.000
Đại diện Châu Minh Cương

HTX TMHS Thành Tài


113 260913829 Quý Hải, Long Hải 98228 650 02 150.000.000 150.000.000
Đại diện Võ Thành Vinh

HTX TMHS Tấn Lộc


114 260053003 Tân Hải, Long Hải 98179 441 02 150.000.000 150.000.000
Đại diện Nguyễn Lía

HTX TMCBHS Trường Thành


115 260686610 Quý Hải, Long Hải 98282 450 3.746.500 1.791.000 10 02 150.000.000 155.537.500
Đại diện Nguyễn Tình

Cty TNHH HS Tiến Thành


116 260484517 Tân Hải, Long Hải 99596 420 11.230.710 3.260.000 12 02 150.000.000 164.490.710
Đại diện Nguyễn Văn Khoái

HTX TMHS Hưng Phát


117 260591531 Mỹ Khê, Tam Thanh 99220 600 02 150.000.000 150.000.000
Đại diện Châu Văn Trí

Cty TNHH HS Minh Thời


118 260601341 Tân Hải, Long Hải 98769 450 3.116.500 2.140.500 12 02 150.000.000 155.257.000
Đại diện Lê Đam

14
Cty TNHH TS Phú Quý
119 260914494 Mỹ Khê, Tam Thanh 97686 1015 61.152.000 3.212.000 10 28.000.000 02 200.000.000 292.364.000
Trần Phước Hảo

HTX Phú Minh


120 260725102 Tân Hải, Long Hải 99141 320 02 110.000.000 110.000.000
Đại diện Nguyễn Khiêm

HTX TMHS Việt Phú


121 260828950 Mỹ Khê, Tam Thanh 98901 400 10.260.000 02 150.000.000 160.260.000
Đại diện Nguyễn Văn Thương

DNTN Đức Thắng


122 260057296 Triều Dương, Tam Thanh 99683 520 28.000.000 03 225.000.000 253.000.000
Đại diện Đỗ Văn Khang

Cty TNHH HS Rạng Đông


123 260819466 Tân Hải, Long Hải 98929 350 14.191.000 2.637.500 12 02 110.000.000 126.828.500
Đại diện Nguyễn Văn Tường

HTX TMHS Phú Hưng


124 261174734 Tân Hải, Long Hải 98389 350 28.000.000 01 55.000.000 83.000.000
Đại diện Nguyễn Văn Được

HTX TMHS Phương Đông


125 260601043 Tân Hải, Long Hải 99757 450 02 150.000.000 150.000.000
Đại diện Nguyễn Khanh

HTX Phú Thành


126 260913668 Tân Hải, Long Hải 99936 444 02 150.000.000 150.000.000
Đại diện Nguyễn Văn Đông

THT KTHS Hữu Khiêm


127 260725061 Phú Long, Long Hải 97669 823 02 200.000.000 200.000.000
Đại diện Trần Hữu Khiêm

HTX TMHS Tiến Tài


128 260755271 Tân Hải, Long Hải 98424 500 02 150.000.000 150.000.000
Đại diện Đồng Minh

HTX TMHS Phú Xuyên


129 260052405 Quý Thạnh, Ngũ Phụng 98187 650 02 150.000.000 150.000.000
Đại diện Phạm Huyển

HTX TMHS Tân Thanh


130 260828828 Mỹ Khê, Tam Thanh 97007 650 01 75.000.000 75.000.000
Đại diện Châu Minh Tân

DNTN CBHS Tấn Phát


131 261045956 Tân Hải, Long Hải 98767 500 02 150.000.000 150.000.000
Đại diện Phạm Thường

DNTN CBHS Tấn Phát


132 261045956 Tân Hải, Long Hải 96767 500 03 225.000.000 225.000.000
Đại diện Phạm Thường

DNTN CBHS Tấn Phát


133 261045956 Tân Hải, Long Hải 98272 750 02 200.000.000 200.000.000
Đại diện Phạm Thường

15
HTX TMHS Hồng Phát
134 260601017 Tân Hải, Long Hải 99878 450 1.434.000 9 28.000.000 01 75.000.000 104.434.000
Đại diện Đỗ Thành Đảo

HTX Phước Tài


135 260725025 Triều Dương, Tam Thanh 99416 500 02 150.000.000 150.000.000
Đại diện Mai Minh Tài

Cty TNHH TMCBHS Phước Ảnh


136 260706933 Triều Dương, Tam Thanh 99490 350 28.000.000 01 55.000.000 83.000.000
Đại diện Nguyễn Bá Phước

Cty TNHH TMCBHS Phước Ảnh


137 260706933 Triều Dương, Tam Thanh 98679 250 28.000.000 01 55.000.000 83.000.000
Đại diện Nguyễn Bá Phước

DNTN Thành Thiện


138 260601035 Triều Dương, Tam Thanh 98398 850 02 200.000.000 200.000.000
Đại diện Lê Minh Thép

DNTN Thành Thiện


139 260601035 Quý Hải, Long Hải 96789 450 02 150.000.000 150.000.000
Đại diện Lê Minh Thép

DNTN Thành Thiện


140 260601035 Triều Dương, Tam Thanh 97668 748 02 200.000.000 200.000.000
Đại diện Lê Minh Thép

HTX TMHS Tiến Phát


141 260913737 Quý Hải, Long Hải 99959 600 02 150.000.000 150.000.000
Đại diện Võ Minh Phụng

DNTN HS Phú Thạnh


142 260965707 Triều Dương, Tam Thanh 98577 525 02 150.000.000 150.000.000
Đại diện Nguyễn Phước Thạnh

DNTN HS Phú Thạnh


143 260965707 Triều Dương, Tam Thanh 99689 650 02 150.000.000 150.000.000
Đại diện Nguyễn Phước Thạnh

HTX TMHS Hải Tiến 02


144 260696904 Quý Hải, Long Hải 98889 450 4.311.500 1.921.500 11 02 150.000.000 156.233.000
Đại diện Nguyễn Văn Tiệu

HTX TMHS Thu Tài


145 260914362 Triều Dương, Tam Thanh 97179 500 28.581.500 3.421.000 11 01 75.000.000 107.002.500
Đại diện Tạ Văn Thảo

HTX TMHS Phú Xuân


146 260601041 Tân Hải, Long Hải 99288 450 02 150.000.000 150.000.000
Đại diện Tạ Ánh

TỔNG CỘNG 246.693.210 48.120.500 216 364.000.000 220 15.635.000.000 16.293.813.710


5

16

You might also like