You are on page 1of 25

ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TỈNH BÌNH THUẬN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc


Số: 1709 /QĐ-UBND Bình Thuận, ngày 04 tháng 7 năm 2018

QUYẾT ĐỊNH
Về việc hỗ trợ chi phí nhiên liệu cho tàu cá hoạt động khai thác
và dịch vụ khai thác hải sản trên các vùng biển xa

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BÌNH THUẬN


Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Quyết định số 48/2010/QĐ-TTg ngày 13 tháng 7 năm 2010 của
Thủ tướng Chính phủ về một số chính sách khuyến khích, hỗ trợ khai thác,
nuôi trồng hải sản và dịch vụ khai thác hải sản trên các vùng biển xa; Quyết
định số 39/2011/QĐ-TTg ngày 11 tháng 7 năm 2011 của Thủ tướng Chính phủ
về sửa đổi, bổ sung Quyết định số 48/2010/QĐ-TTg ngày 13 tháng 7 năm 2010
của Thủ tướng Chính phủ và Quyết định số 38/2013/QĐ-TTg ngày 26 tháng 6
năm 2013 của Thủ tướng Chính phủ;
Căn cứ Thông tư Liên tịch số 16/2012/TTLT-BNN-BQP-BTC ngày 11
tháng 4 năm 2012 của Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Bộ Quốc
phòng - Bộ Tài chính hướng dẫn thực hiện Quyết định số 48/2010/QĐ-TTg
của Thủ tướng Chính phủ;
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn,
Giám đốc Sở Tài chính tại Công văn số 1985/LS/SNN-STC ngày 21 tháng 6
năm 2018,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Duyệt xuất chi ngân sách tỉnh năm 2018 số tiền 86.695.200.474 đồng
(Tám mươi sáu tỷ, sáu trăm chín mươi lăm triệu, hai trăm ngàn, bốn trăm bảy
mươi bốn đồng) cấp thông qua Kho bạc nhà nước để chi hỗ trợ cho các tổ
chức, cá nhân hoạt động khai thác và dịch vụ khai thác hải sản trên các vùng
biển xa theo Quyết định số 48/2010/QĐ-TTg ngày 13 tháng 7 năm 2010 của
Thủ tướng Chính phủ (đợt 5 - năm 2017), cụ thể:
- Thành phố Phan Thiết : 2.937.867.000 đồng;
- Huyện Tuy Phong : 376.884.000 đồng;
- Thị xã La Gi : 8.269.669.500 đồng;
- Huyện Phú Quý: : 75.110.779.974 đồng;
(Chi tiết cụ thể có 04 bảng biểu kèm theo)
Nguồn kinh phí: Từ nguồn kinh phí Trung ương hỗ trợ năm 2017 chưa
sử dụng hết được chuyển sang năm 2018 tiếp tục sử dụng và nguồn kinh phí
Trung ương hỗ trợ năm 2018.
Điều 2.
1. Giao Sở Tài chính thực hiện việc cấp kinh phí theo đúng nội dung tại
Điều 1 Quyết định này; đồng thời theo dõi trừ nguồn kinh phí ứng trước ngân
sách tỉnh khi được ngân sách trung ương bổ sung cho ngân sách tỉnh.
2. Giao Kho bạc Nhà nước Bình Thuận chịu trách nhiệm hướng dẫn
Phòng Giao dịch Kho bạc Nhà nước tỉnh, Kho bạc Nhà nước huyện Phú Quý,
huyện Tuy Phong, thị xã La Gi thông báo và tổ chức chi trả tiền hỗ trợ cho
các tổ chức, cá nhân theo đúng nội dung tại Điều 1 Quyết định này.
3. Giao Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn chủ trì, phối hợp với
Sở Tài chính tham mưu Ủy ban nhân dân tỉnh báo cáo kết quả thực hiện
Quyết định số 48/2010/QĐ-TTg ngày 13 tháng 7 năm 2010 của Thủ tướng
Chính phủ năm 2017 gửi Bộ Tài chính theo đúng quy định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Nông
nghiệp và Phát triển nông thôn; Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Kho bạc
Nhà nước Bình Thuận; Chủ tịch Ủy ban nhân dân: huyện Phú Quý, huyện
Tuy Phong, thị xã La Gi, thành phố Phan Thiết; Chi cục trưởng Chi cục Thủy
sản; Trưởng Phòng Giao dịch Kho bạc Nhà nước tỉnh; Giám đốc Kho bạc
Nhà nước: huyện Phú Quý, huyện Tuy Phong, thị xã La Gi và các tổ chức, cá
nhân có tên tại Điều 1 căn cứ Quyết định thi hành./.
CHỦ TỊCH
Nơi nhận: Ký bởi: Ủy ban
Nhân dân tỉnh Bình Ký bởi: Nguyễn
- Như Điều 4; Thuận Ngọc Hai
Email: Email:
- Thường trực Tỉnh ủy; ubnd@binhthuan.g hainn@ubnd.binhthu
- Thường trực HĐND tỉnh; ov.vn
Cơ quan: Ủy ban
an.gov.vn
Cơ quan: Tỉnh Bình
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh; Nhân dân tỉnh Bình
Thuận Thuận
- Tổng cục Thủy sản; Ngày ký: Ngày ký: 04.07.2018
14:16:35 +07:00
04.07.2018
- Cục KT và BVNLTS; 14:16:45 +07:00

- Lưu: VT, TH, KT. Đức ( b). Nguyễn Ngọc Hai

2
ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TỈNH BÌNH THUẬN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ HỖ TRỢ CỦA NGƯ DÂN


THEO QUYẾT ĐỊNH 48/2010/QĐ-TTG CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
THÀNH PHỐ PHAN THIẾT - ĐỢT 5 NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số 1709 /QĐ-UBND ngày 04 /7/2018 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)

Hỗ trợ mua bảo hiểm Hỗ trợ nhiên liệu


Số
Số đăng Công Số Hỗ trợ máy Số
Số CMND Số tiền hỗ trợ
TT Họ và tên chủ tàu Địa chỉ ký tàu suất Bảo hiểm lượng thông tin chuyến Tổng số tiền
cá Bảo hiểm tai nạn liên lạc (đ) hỗ trợ (đ)
(CV) TV biển
thân tàu TV
1 Nguyễn Hồng Ánh 260587954 KP 03 - Phú Hài 99679 814 01 100.000.000 100.000.000
2 Nguyễn Cho 260807208 KP 03 - Phú Hài 99333 400 01 75.000.000 75.000.000
3 Đỗ Đình Hửng 260828644 KP 03 - Đức Thắng 98888 748 02 200.000.000 200.000.000
4 Đinh Thị Khuê 260830937 KP 11 - Phú Thuỷ 99588 310 4.714.000 2.661.000 13 28.000.000 01 55.000.000 90.375.000
5 Nguyễn Gạt 260054446 KP 02 - Hưng Long 98125 420 01 75.000.000 75.000.000
6 Nguyễn Được 260020376 KP 01 - Hưng Long 99572 360 01 55.000.000 55.000.000
7 Nguyễn Được 260020376 KP 01 - Hưng Long 99448 360 01 55.000.000 55.000.000
8 Nguyễn Gạt 260054446 KP 02 - Hưng Long 97959 420 02 150.000.000 150.000.000
9 Nguyễn Thị Phượng 260715336 KP 01 - Hưng Long 99548 400 11.970.000 6.072.000 20 28.000.000 01 75.000.000 121.042.000
10 Nguyễn Ngọc Hùng 260718892 KP 03 - Phú Hài 99883 300 04 220.000.000 220.000.000
11 Hồ Thị Ngọc Minh 260926287 KP 07 - Hưng Long 96338 340 4.774.500 2.234.000 12 28.000.000 02 110.000.000 145.008.500
12 Đinh Thân 260020140 KP 11 - Phú Thuỷ 98955 340 28.000.000 01 55.000.000 83.000.000
13 Bùi Văn Chín 260884732 KP 04 - Phú Hài 96715 450 7.211.500 5.234.000 18 12.445.500
14 Nguyễn Thị Thu 260955039 KP 07 - Lạc Đạo 96934 444 01 75.000.000 75.000.000
15 Nguyễn Đình Diễn 260690771 KP 03 - Hưng Long 99012 290 02 110.000.000 110.000.000
16 Nguyễn Tấn Tám 260019770 KP 03 - Hưng Long 99773 305 02 110.000.000 110.000.000
17 Nguyễn Tấn Thanh 260740255 KP 03 - Hưng Long 96274 270 5.119.000 2.999.000 15 02 110.000.000 118.118.000
18 Lê Thị Bích Thư 261183171 KP 04 - Đức Thắng 99551 270 4.402.500 3.698.000 12 28.000.000 02 110.000.000 146.100.500
19 Bùi Thị Hồng 260508136 KP 04 - Hưng Long 99059 310 01 55.000.000 55.000.000
20 Hà Văn Thương 260020302 KP 06 - Phú Tài 99454 360 4.815.000 2.798.000 16 28.000.000 01 55.000.000 90.613.000
21 Nguyễn Gạt 260054446 KP 02 - Hưng Long 97552 405 28.000.000 01 75.000.000 103.000.000
22 Bùi Văn Toàn 261320256 KP 08 - Đức Nghĩa 97478 310 01 55.000.000 55.000.000
23 Lê Văn Nở 260477653 KP 04 - Hưng Long 98648 390 13.516.000 3.670.000 18 17.186.000
24 Đỗ Văn Tài 260572405 KP 05 - Bình Hưng 99231 420 02 150.000.000 150.000.000
25 Trần Thị Hội 261093301 KP 03 - Hưng Long 99905 340 01 55.000.000 55.000.000
26 Đỗ Thị Thanh Tâm 260779345 KP E - Thanh Hải 99612 435 2.374.000 28.000.000 01 75.000.000 105.374.000
27 Phạm Hai 260913828 KP 14 - Phú Thuỷ 97099 540 35.367.500 2.237.000 7 28.000.000 04 300.000.000 365.604.500
TỔNG CỘNG ( 27 trường hợp) 94.264.000 31.603.000 131 252.000.000 39 2.560.000.000 2.937.867.000
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
1
2
3
4
5
6

2
ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TỈNH BÌNH THUẬN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ HỖ TRỢ CỦA NGƯ DÂN


THEO QUYẾT ĐỊNH 48/2010/QĐ-TTG CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
THỊ XÃ LA GI - ĐỢT 5 NĂM 2017
7 (Kèm theo Quyết định số 1709 /QĐ-UBND ngày 04 /7/2018 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
8
9
Số Hỗ trợ mua bảo hiểm Hỗ trợ nhiên liệu
đăng Số
Số Công Hỗ trợ Số Số tiền hỗ
Số CMND ký lượ
TT Họ và tên chủ tàu Địa chỉ suất Bảo hiểm máy thông chuyến trợ Tổng số tiền
tàu ng
(CV) Bảo hiểm tai nạn tin liên lạc biển (đ) hỗ trợ (đ)
cá TV
thân tàu TV
1 Trần Dũng 260430975 KP 01 - Phước Lộc 97423 400 01 75.000.000 75.000.000
2 Trần Hùng Cường 260693390 KP 07 - Phước Hội 98635 290 01 55.000.000 55.000.000
3 Trần Thanh Dũng 260532493 KP 02 - Phước Lộc 98812 400 28.000.000 28.000.000
4 Trần Thị Tuyết 260149447 KP 08 - Phước Hội 96790 290 02 110.000.000 110.000.000
5 Trần Sinh 260626750 KP 03 - Phước Hội 99450 295 01 55.000.000 55.000.000
6 Trần Thị Mỹ Lệ 260871145 KP 07 - Phước Hội 96854 290 3.243.500 1.614.500 8 01 55.000.000 59.858.000
7 Bùi Quang Sang 260167489 KP 06 - Phước Lộc 96894 260 1.983.500 10 01 55.000.000 56.983.500
8 Cao Hoàng Trung 260693227 KP 05 - Phước Lộc 96265 400 02 150.000.000 150.000.000
9 Đỗ Văn Năm 260148337 KP 03 - Phước Lộc 99521 520 02 150.000.000 150.000.000
10 Chu Văn Khánh 260797637 Hiệp Phú - Tân Tiến 96136 290 815.000 4 03 165.000.000 165.815.000
11 Quan Thị Hiền 260134206 KP 03 - Phước Hội 99629 295 01 55.000.000 55.000.000
12 Lương Quốc Phương 260148339 KP 05 - Phước Lộc 96329 250 03 165.000.000 165.000.000
13 Lê Thị Ngọc Bích 261457189 KP 06 - Phước Lộc 97853 350 02 110.000.000 110.000.000
14 Nguyễn Quang Vũ 260622866 Thanh Linh - Tân Phước 98842 290 1.260.000 9 02 110.000.000 111.260.000
15 Trương Công Thành 260430336 KP 03 - Phước Hội 96827 295 02 110.000.000 110.000.000
16 Đỗ Văn Quân 261318436 Phước Hải - Tân Phước 99592 360 01 55.000.000 55.000.000
17 Bùi Văn Hoa 260970684 KP 06 - Phước Lộc 97369 390 02 110.000.000 110.000.000

3
18 Ngô Huy Hoàng 261044051 KP 04 - Phước Lộc 99611 300 28.000.000 02 110.000.000 138.000.000
19 Phạm Thị Nghĩa 260159048 KP 07 - Phước Hội 99910 400 01 75.000.000 75.000.000
20 Ngô Thanh Châu 260565077 KP 09 - Phước Hội 99637 295 01 55.000.000 55.000.000
21 Phạm Văn Ngọc 260690192 KP 03 - Phước Hội 99756 400 01 75.000.000 75.000.000
22 Nguyễn Thanh Lân 260148619 KP 04 - Phước Lộc 99498 400 3.015.000 1.261.000 6 02 150.000.000 154.276.000
23 Bạch Be 261269194 KP 10 - Bình Tân 97919 435 3.474.000 28.000.000 02 150.000.000 181.474.000
24 Bạch Be 261269194 KP 10 - Bình Tân 98647 444 3.283.000 28.000.000 02 150.000.000 181.283.000
25 Hồ Trọng Nam 260430175 KP 07 - Phước Hội 98783 300 01 55.000.000 55.000.000
26 Hồ Trung Nam 260921496 KP 07 - Phước Hội 98817 170 01 30.000.000 30.000.000
27 Nguyễn Thị Hồng Hậu 260734645 KP 02- Phước Hội 99834 275 01 55.000.000 55.000.000
28 Nguyễn Thị Huyền 260149382 KP 07 - Phước Hội 98675 310 01 55.000.000 55.000.000
29 Nguyễn Thị Tuyết 260629001 KP 03 - Phước Hội 98152 340 01 55.000.000 55.000.000
30 Nguyễn Thị Lan 260147242 KP 06 - Phước Hội 99121 495 01 75.000.000 75.000.000
31 Trần Thị Hiền 260131312 KP 03 - Phước Hội 99090 360 01 55.000.000 55.000.000
32 Trần Thanh Liên 261008530 KP 05 - Bình Tân 97927 300 28.000.000 02 110.000.000 138.000.000
33 Trần Thị Tư 260126769 KP 08 - Phước Hội 98122 260 01 55.000.000 55.000.000
34 Trần Thanh Liên 261008530 KP 05 - Bình Tân 98362 350 02 110.000.000 110.000.000
35 Hoàng Văn Thành 260622795 Thanh Linh - Tân Phước 97410 435 03 225.000.000 225.000.000
36 Hoàng Thái Sơn 260518857 KP 08 - Phước Hội 99260 295 01 55.000.000 55.000.000
37 Hoàng Thị Thuỷ 260518926 KP 03 - Phước Hội 98781 295 02 110.000.000 110.000.000
38 Hoàng Thái Sơn 260518857 KP 08 - Phước Hội 98950 450 01 75.000.000 75.000.000
39 Hoàng Thái Bình 260690724 KP 05 - Phước Hội 99170 295 02 110.000.000 110.000.000
40 Hoàng Thị Huệ 260134819 KP 06 - Phước Hội 97533 425 28.000.000 02 150.000.000 178.000.000
41 Lê Thị Thu Vân 260833049 KP 02- Phước Lộc 99987 800 36.693.500 28.000.000 02 200.000.000 264.693.500
42 Mai Khoảng 261279596 KP 02 - Tân Thiện 98745 400 28.000.000 01 75.000.000 103.000.000
43 Hồ Sĩ Hoá 260133205 KP 02 - Phước Hội 98932 285 02 110.000.000 110.000.000
44 Võ Văn Thuật 260154378 KP 05 - Phước Lộc 96155 340 01 55.000.000 55.000.000
45 Nguyễn Tấn Nguyên 261176023 KP 07 - Bình Tân 98289 823 01 100.000.000 100.000.000
46 Nguyễn Thị Duy Giang 260738615 KP 07 - Phước Hội 96233 275 01 55.000.000 55.000.000
47 Trần Đình Luyện 260557138 Thanh Linh - Tân Phước 98329 295 02 110.000.000 110.000.000

4
48 Trần Hùng Anh 260470887 KP 01 - Phước Lộc 97430 300 01 55.000.000 55.000.000
49 Đặng Tấn Sỹ 261280256 Phước Hải - Tân Phước 97493 400 01 75.000.000 75.000.000
50 Hoàng Thị Mỹ 260133200 KP 02 -Phước Hội 97458 300 02 110.000.000 110.000.000
51 Nguyễn Đình Tuấn 260921781 KP 06 - Phước Lộc 97750 275 01 55.000.000 55.000.000
52 Trần Quốc Thành 261078776 KP 05 - Phước Lộc 97592 400 3.204.000 1.392.500 7 01 75.000.000 79.596.500
53 Nguyễn Thị Lệ Hằng 261408522 KP 05 - Phước Hội 97408 260 03 165.000.000 165.000.000
54 Nguyễn Hạnh 260654422 KP 08 - Phước Hội 98151 295 01 55.000.000 55.000.000
55 Nguyễn Hạnh 260654422 KP 08 - Phước Hội 99901 495 28.000.000 01 75.000.000 103.000.000
56 Hồ Văn Mại 260629388 KP 04 - Phước Lộc 97376 420 2.610.000 1.025.500 5 28.000.000 04 300.000.000 331.635.500
57 Trần Văn Thanh 260629517 KP 04 - Phước Lộc 98586 444 28.000.000 01 75.000.000 103.000.000
58 Trần Đức Hạnh 260532579 KP 05 - Phước Lộc 97994 340 28.000.000 01 55.000.000 83.000.000
59 Nguyễn Thị Loan 260690846 KP 05 - Phước Hội 96926 295 2.505.000 980.000 7 01 55.000.000 58.485.000
60 Nguyễn Phương 260626856 KP 05 - Phước Hội 99103 215 01 30.000.000 30.000.000
61 Hồ Hoài Thanh 260871141 KP 07 - Phước Hội 96116 260 01 55.000.000 55.000.000
62 Võ Thành Long 260148355 KP 03 - Phước Lộc 97413 340 28.000.000 03 165.000.000 193.000.000
63 Nguyễn Tấn Thịnh 261458873 KP 02 - Phước Hội 97506 315 28.000.000 02 110.000.000 138.000.000
64 Giang Cẩm Thành 260415787 KP 01 - Phước Lộc 98875 444 02 150.000.000 150.000.000
65 Nguyễn Quang Vinh 260739469 Thanh Linh - Tân Phước 96829 310 2.318.000 1.260.000 9 01 55.000.000 58.578.000
66 Nguyễn Đức Thắng 261008212 Phước Hải - Tân Phước 97739 444 03 225.000.000 225.000.000
67 Nguyễn Ngọc Hoàng 260430646 KP 05 - Phước Hội 97773 265 01 55.000.000 55.000.000
68 Nguyễn Thanh Sơn 260739506 Thanh Linh - Tân Phước 96802 275 01 55.000.000 55.000.000
69 Nguyễn Thanh Phương 260739460 Thanh Linh - Tân Phước 96927 275 01 55.000.000 55.000.000
70 Nguyễn Thị Thu 261014342 Hiệp Tiến - Tân Tiến 99582 400 01 75.000.000 75.000.000
71 Nguyễn Thông 260134767 KP 06 - Phước Hội 96881 350 01 55.000.000 55.000.000
72 Nguyễn Thị Hồ Lang 260871235 KP 08 - Phước Hội 96769 295 01 55.000.000 55.000.000
73 Nguyễn Quang Phi 260159519 Thanh Linh - Tân Phước 97771 340 01 55.000.000 55.000.000
74 Nguyễn Văn Vinh 260150170 KP 04 - Phước Hội 97227 823 01 100.000.000 100.000.000
75 Nguyễn Thanh Long 261120455 Tân Lý 2 - Tân Bình 96119 400 01 75.000.000 75.000.000
76 Nguyễn Trung Phong 260797031 KP 03 - Phước Lộc 96837 310 02 110.000.000 110.000.000
77 Nguyễn Thị Hằng 260509599 KP 07 - Phước Hội 97259 295 02 110.000.000 110.000.000

5
78 Nguyễn Văn Chánh 260148560KP 06 - Phước Lộc 96571 290 01 55.000.000 55.000.000
79 Nguyễn Thái Quang 260733517KP 05 - Phước Hội 98921 400 01 75.000.000 75.000.000
80 Nguyễn Thị Hồng 260690756KP 08 - Phước Hội 96736 280 02 110.000.000 110.000.000
81 Nguyễn Xuân Nghiêm 260624540Hiệp Phú - Tân Tiến 96132 295 02 110.000.000 110.000.000
82 Nguyễn Thị Kim Loan 260690677KP 05 - Phước Hội 99566 350 3.694.500 1.037.000 5 28.000.000 01 55.000.000 87.731.500
Đá Mài 2 - Tân Xuân -
83 Nguyễn Thị Điệp 260622995 97375 350 28.000.000 03 165.000.000 193.000.000
Hàm Tân
TỔNG CỘNG ( 83 trường hợp) 64.040.500 12.629.000 70 448.000.000 125 7.745.000.000 8.269.669.500
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9

6
ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TỈNH BÌNH THUẬN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ HỖ TRỢ CỦA NGƯ DÂN


THEO QUYẾT ĐỊNH 48/2010/QĐ-TTg CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
HUYỆN TUY PHONG - ĐỢT 5 NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số 1709 /QĐ-UBND ngày 04 /7/2018 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
0
1
Hỗ trợ mua bảo hiểm Hỗ trợ nhiên liệu
Số Hỗ trợ
Tổng số
Số đăng Công Số máy Số
Số CMND Bảo hiểm Bảo hiểm tiền hỗ trợ
TT Họ và tên chủ tàu Địa chỉ ký tàu suất lượng thông tin chuyến Số tiền hỗ
thân tàu tai nạn TV (đ)
cá (CV) TV liên lạc biển trợ
(đ)
1 Trần Thị Pháp 260237599 KP14, Liên Hương 96621 295 01 55.000.000 55.000.000
2 Trần Dũng 260819074 KP14, Liên Hương 99403 500 3.780.000 1.449.000 8 01 75.000.000 80.229.000
3 Nguyễn Thị Thanh Thuyết 260792930 KP14, Liên Hương 98808 340 3.829.500 840.000 6 28.000.000 01 55.000.000 87.669.500
4 Trần Sỉ 260562820 KP14, Liên Hương 98285 495 2.865.500 1.120.000 8 02 150.000.000 153.985.500
TỔNG CỘNG ( 04 trường hợp) 10.475.000 3.409.000 22 28.000.000 5 335.000.000 376.884.000
2
3
4
5
6
7
8
9
0
1
2
3
4
5

7
ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TỈNH BÌNH THUẬN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ HỖ TRỢ CỦA NGƯ DÂN


THEO QUYẾT ĐỊNH 48/2010/QĐ-TTg CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
HUYỆN PHÚ QUÝ - ĐỢT 5 NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số 1709 /QĐ-UBND ngày 04 /7/2018 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
6
Số Công Hỗ trợ mua bảo hiểm Hỗ trợ máy Hỗ trợ nhiên liệu
Họ và tên chủ tàu Địa chỉ Tổng số tiền hỗ
Số đăng suất Bảo hiểm thông tin liên Số
Số CMND Bảo hiểm Số tiền hỗ trợ trợ (đ)
TT ký tàu (CV) thân tàu lạc chuyến
cá tai nạn TV (đ)
biển
1 Nguyễn Văn Siếm 261053870 Quý Thạnh - Ngũ Phụng 97451 360 12.676.500 855.000 5 28.000.000 03 165.000.000 206.531.500
2 Nguyễn Văn Thăm 261128363 Quý Thạnh - Ngũ Phụng 96710 350 4.111.000 1.408.500 8 04 220.000.000 225.519.500
3 Nguyễn Nhiếm 260587759 Phú An - Ngũ Phụng 97945 444 02 150.000.000 150.000.000
4 Nguyễn Văn Sơn 260755028 Quý Thạnh - Ngũ Phụng 97631 320 2.344.500 01 55.000.000 57.344.500
5 Nguyễn Văn Bé 260524476 Quý Thạnh - Ngũ Phụng 96653 250 04 220.000.000 220.000.000
6 Nguyễn Văn Biên 261172999 Thương Châu-Ngũ Phụng 97199 500 02 150.000.000 150.000.000
7 Nguyễn Văn Viên 260829210 Quý Thạnh - Ngũ Phụng 97469 400 28.000.000 01 75.000.000 103.000.000
8 Nguyễn Văn Sư 261053658 Thương Châu-Ngũ Phụng 98416 444 01 75.000.000 75.000.000
9 Châu Triễn 260055912 Quý Thạnh - Ngũ Phụng 98985 250 01 55.000.000 55.000.000
10 Đỗ Hoài Phước 260913052 Phú An - Ngũ Phụng 97529 300 03 165.000.000 165.000.000
11 Đỗ Thành Trọng 261053726 Quý Thạnh - Ngũ Phụng 97666 405 27.077.500 1.179.000 5 04 300.000.000 328.256.500
12 Đỗ Tậm 260686219 Thương Châu-Ngũ Phụng 99413 444 2.735.000 936.000 5 02 150.000.000 153.671.000
13 Nguyễn Văn Sáu 260530287 Thương Châu-Ngũ Phụng 97796 405 28.000.000 03 225.000.000 253.000.000
14 Nguyễn Sướng 260914520 Quý Thạnh - Ngũ Phụng 97599 444 4.364.000 1.449.000 8 28.000.000 0 33.813.000
15 Nguyễn Kim Khưng 260912892 Phú An - Ngũ Phụng 97757 405 27.726.277 2.263.500 13 03 225.000.000 254.989.777
16 Đặng Lu 260055825 Quý Thạnh - Ngũ Phụng 98740 420 2.929.500 1.318.500 7 04 300.000.000 304.248.000
17 Trương Vũ Thành 260913119 Thương Châu-Ngũ Phụng 96943 250 1.961.000 855.000 5 28.000.000 02 110.000.000 140.816.000
18 Tiêu Hảo 260696034 Quý Thạnh - Ngũ Phụng 98219 250 01 55.000.000 55.000.000
19 Đỗ Tậm 260686219 Thương Châu-Ngũ Phụng 96313 400 2.070.000 855.000 5 03 225.000.000 227.925.000
20 Trần Diễm 260755091 Thương Châu-Ngũ Phụng 98743 320 2.691.000 724.500 4 04 220.000.000 223.415.500

8
21 Trần Diễm 260755091 Thương Châu-Ngũ Phụng 97681 455 3.216.500 1.066.500 6 03 225.000.000 229.283.000
22 Trần Văn Phắng 260829215 Phú An - Ngũ Phụng 97559 715 3.070.000 10 03 300.000.000 303.070.000
23 Trần Ngọc Giao 260591820 Quý Thạnh - Ngũ Phụng 97368 400 4.275.000 1.237.500 7 01 75.000.000 80.512.500
24 Trần Ngọc Giao 260591820 Quý Thạnh - Ngũ Phụng 99081 400 02 150.000.000 150.000.000
25 Nguyễn Hoàng Phương 261053619 Thương Châu-Ngũ Phụng 99116 400 01 75.000.000 75.000.000
26 Dương Văn Khanh 260696162 Thương Châu-Ngũ Phụng 98876 400 3.240.000 1.467.500 5 02 150.000.000 154.707.500
27 Đỗ Liễn 260524472 Thương Châu-Ngũ Phụng 97708 470 1.897.000 895.500 5 02 150.000.000 152.792.500
28 Đỗ Văn Trung 260913057 Thương Châu-Ngũ Phụng 96318 360 02 110.000.000 110.000.000
29 Đỗ Châu Ngô 261053872 Thương Châu-Ngũ Phụng 97634 380 1.912.500 936.000 5 04 220.000.000 222.848.500
30 Trần Ngọc Thắng 260912962 Phú An - Ngũ Phụng 97391 350 4.849.000 855.000 5 28.000.000 04 220.000.000 253.704.000
31 Đặng Văn Tưởng 260819590 Phú An - Ngũ Phụng 97565 265 02 110.000.000 110.000.000
32 Đặng Văn Hiệp 260913293 Quý Thạnh - Ngũ Phụng 97097 444 02 150.000.000 150.000.000
33 Trần Quang Ý 261182933 Quý Thạnh - Ngũ Phụng 97759 500 24.703.059 28.000.000 03 225.000.000 277.703.059
34 Nguyễn Hoàng Oanh 260462047 Phú An - Ngũ Phụng 97418 400 02 150.000.000 150.000.000
35 Châu Minh Bằng 260524492 Quý Thạnh - Ngũ Phụng 96977 250 2.999.500 1.701.000 9 01 55.000.000 59.700.500
36 Phạm Khiểu 260755049 Quý Thạnh - Ngũ Phụng 98116 410 3.613.500 2.095.000 7 02 150.000.000 155.708.500
37 Phạm Văn Phi 260829421 Quý Thạnh - Ngũ Phụng 96169 300 03 165.000.000 165.000.000
38 Dương Văn Hữu 260913097 Thương Châu-Ngũ Phụng 96168 823 29.046.000 1.978.000 8 03 300.000.000 331.024.000
39 Dương Văn Thén 260686198 Thương Châu-Ngũ Phụng 99995 400 01 75.000.000 75.000.000
40 Nguyễn Văn Thển 260591833 Quý Thạnh - Ngũ Phụng 97541 260 2.271.500 855.000 5 02 110.000.000 113.126.500
41 Trần Đọng 260829333 Phú An - Ngũ Phụng 97525 823 04 400.000.000 400.000.000
42 Nguyễn Văn Sáu 260530287 Thương Châu-Ngũ Phụng 97796 405 0 0
43 Nguyễn Ngọc Thắng 261053438 Phú An - Ngũ Phụng 98787 823 28.000.000 03 300.000.000 328.000.000
44 Châu Văn Gọn 260914513 Quý Thạnh - Ngũ Phụng 99748 250 01 55.000.000 55.000.000
45 Đỗ Minh Vưỡng 260686865 Phú An - Ngũ Phụng 98458 290 2.218.500 833.500 5 28.000.000 03 165.000.000 196.052.000
46 Nguyễn Văn Tấn 261172647 Quý Thạnh - Ngũ Phụng 96787 420 1.357.000 5 28.000.000 01 75.000.000 104.357.000
47 Nguyễn Văn Tấn 261172647 Quý Thạnh - Ngũ Phụng 99428 450 28.000.000 02 150.000.000 178.000.000
48 Lê Thanh Xuân 260913316 Quý Thạnh - Ngũ Phụng 97767 823 33.958.345 1.497.000 8 04 400.000.000 435.455.345
49 Huỳnh Cường 260484082 Mỹ Khê - Tam Thanh 96379 590 4.345.000 2.808.000 15 03 225.000.000 232.153.000
50 Huỳnh Cường 260484082 Mỹ Khê - Tam Thanh 97147 350 8.685.500 1.620.000 9 28.000.000 03 165.000.000 203.305.500
51 Phạm Quang Phong 260484212 Triều Dương-Tam Thanh 95959 829 33.085.500 2.442.000 8 03 300.000.000 335.527.500
52 Châu Hữu Công 260027179 Hội An - Tam Thanh 97334 250 1.254.500 1.155.000 6 0 2.409.500

9
53 Châu Lý Nhi 260686708 Triều Dương-Tam Thanh 97330 320 01 55.000.000 55.000.000
54 Châu Đình Du 260694724 Mỹ Khê - Tam Thanh 96495 420 2.342.500 1.776.000 6 03 225.000.000 229.118.500
55 Châu Minh Điển 260415126 Triều Dương-Tam Thanh 98045 400 3.915.000 2.444.000 8 01 75.000.000 81.359.000
56 Đỗ Minh Lực 260524250 Mỹ Khê - Tam Thanh 97406 400 2.826.000 1.107.000 6 28.000.000 04 300.000.000 331.933.000
57 Đỗ Văn Tiến 260591883 Mỹ Khê - Tam Thanh 99577 715 03 300.000.000 300.000.000
58 Huỳnh Diệp 260725094 Triều Dương-Tam Thanh 99227 250 1.155.000 6 01 55.000.000 56.155.000
59 Huỳnh Văn Lê 260755176 Triều Dương-Tam Thanh 99351 444 02 150.000.000 150.000.000
60 Huỳnh Văn Khánh 260819522 Triều Dương-Tam Thanh 97751 450 03 225.000.000 225.000.000
61 Huỳnh Văn Vỹ 260686409 Triều Dương-Tam Thanh 97894 480 01 75.000.000 75.000.000
62 Huỳnh Văn Vỹ 260686409 Triều Dương-Tam Thanh 97594 721 01 100.000.000 100.000.000
63 Huỳnh Văn Ý 261170451 Triều Dương-Tam Thanh 97390 250 2.002.500 1.066.500 6 28.000.000 01 55.000.000 86.069.000
64 Huỳnh Khanh 260694857 Triều Dương-Tam Thanh 97373 400 3.105.000 1.530.000 8 0 4.635.000
65 Mai Văn Yến 260828978 Mỹ Khê - Tam Thanh 97277 400 3.105.000 0 3.105.000
66 Bùi Hà 260725014 Triều Dương-Tam Thanh 97646 250 1.980.500 1.107.000 6 01 55.000.000 58.087.500
67 Phạm Văn Hùng 260828925 Mỹ Khê - Tam Thanh 97733 250 01 55.000.000 55.000.000
68 Phạm Thiệt 260914061 Mỹ Khê - Tam Thanh 97957 250 01 55.000.000 55.000.000
69 Phạm Ngọc Văn 260524274 Triều Dương-Tam Thanh 99337 400 02 150.000.000 150.000.000
70 Phạm Ngọc Văn 260524274 Triều Dương-Tam Thanh 96436 400 02 150.000.000 150.000.000
71 Huỳnh Cường 260484082 Mỹ Khê - Tam Thanh 97148 444 03 225.000.000 225.000.000
72 Huỳnh Cường 260484082 Mỹ Khê - Tam Thanh 97146 410 28.000.000 03 225.000.000 253.000.000
73 Châu Minh Cương 260696009 Triều Dương-Tam Thanh 98493 400 5.220.000 1.237.500 7 02 150.000.000 156.457.500
74 Châu Minh Cương 260696009 Triều Dương-Tam Thanh 97479 500 1.408.500 8 03 225.000.000 226.408.500
75 Đỗ Minh Hoà 260056245 Mỹ Khê - Tam Thanh 97557 725 02 200.000.000 200.000.000
76 Đỗ Văn Khánh 261194266 Mỹ Khê - Tam Thanh 99188 250 2.830.500 1.260.000 9 02 110.000.000 114.090.500
77 Đỗ Minh Hoàng 260601268 Mỹ Khê - Tam Thanh 96182 420 03 225.000.000 225.000.000
78 Đỗ Đức Thắng 260524298 Hội An - Tam Thanh 97693 265 2.350.900 1.465.000 5 02 110.000.000 113.815.900
79 Đỗ Hồng Anh 261172189 Hội An - Tam Thanh 97736 250 01 55.000.000 55.000.000
80 Đỗ Thiện Thơ 260755202 Triều Dương-Tam Thanh 97726 430 01 75.000.000 75.000.000
81 Đỗ Tấn Phúc 260694838 Hội An - Tam Thanh 96398 882 01 100.000.000 100.000.000
82 Đỗ Minh Phúc 261044219 Hội An - Tam Thanh 98176 400 2.970.000 840.000 6 28.000.000 02 150.000.000 181.810.000
83 Đỗ Thanh Liểm 260462389 Triều Dương-Tam Thanh 97580 444 02 150.000.000 150.000.000
84 Đỗ Thị Thu Hà 260591796 Mỹ Khê - Tam Thanh 98306 400 03 225.000.000 225.000.000

10
85 Đỗ Đảo 260819538 Mỹ Khê - Tam Thanh 97632 320 01 55.000.000 55.000.000
86 Đỗ Kim Long 260056743 Hội An - Tam Thanh 96891 250 02 110.000.000 110.000.000
87 Đỗ Minh Hoà 260056245 Mỹ Khê - Tam Thanh 97268 725 9.591.000 1.032.000 5 28.000.000 04 400.000.000 438.623.000
88 Đỗ Duy Phong 260587731 Mỹ Khê - Tam Thanh 97288 444 3.374.000 1.636.000 6 28.000.000 04 300.000.000 333.010.000
89 Đinh Phong 261079847 Hội An - Tam Thanh 97002 715 03 300.000.000 300.000.000
90 Đinh Phong 261079847 Hội An - Tam Thanh 99502 750 9.369.000 1.026.000 6 28.000.000 04 400.000.000 438.395.000
91 Đinh Phong 261079847 Hội An - Tam Thanh 97472 882 04 400.000.000 400.000.000
92 Nguyễn Ngọc Tuấn 260914098 Mỹ Khê - Tam Thanh 97877 570 28.316.500 1.278.000 7 04 300.000.000 329.594.500
93 Đặng Văn Cường 260696079 Triều Dương-Tam Thanh 96788 340 10.246.500 1.066.500 6 03 165.000.000 176.313.000
94 Phạm Ngọc Văn 260524274 Triều Dương-Tam Thanh 97435 400 03 225.000.000 225.000.000
95 Phạm Ngọc Văn 260524274 Triều Dương-Tam Thanh 97738 250 03 165.000.000 165.000.000
96 Đỗ Duy Phong 260587731 Mỹ Khê - Tam Thanh 95888 829 4.251.500 15 28.000.000 01 100.000.000 132.251.500
97 Đỗ Lúc 260686321 Mỹ Khê - Tam Thanh 98089 444 28.000.000 0 28.000.000
98 Huỳnh Văn Vỹ 260686409 Hội An - Tam Thanh 98794 350 7.081.000 895.500 5 28.000.000 03 165.000.000 200.976.500
99 Huỳnh Văn Huấn 260524979 Hội An - Tam Thanh 97388 400 3.870.000 2.023.000 7 28.000.000 04 300.000.000 333.893.000
100 Mai Khanh 260591607 Mỹ Khê - Tam Thanh 97598 650 03 225.000.000 225.000.000
101 Đặng Văn Cường 260696079 Triều Dương-Tam Thanh 99139 444 9.269.000 1.026.000 6 02 150.000.000 160.295.000
102 Đặng Văn Cường 260696079 Triều Dương-Tam Thanh 97389 444 28.000.000 02 150.000.000 178.000.000
103 Huỳnh Văn Luận 260914092 Triều Dương-Tam Thanh 99434 250 2.774.500 895.500 5 0 3.670.000
104 Đinh Văn Một 260591594 Hội An - Tam Thanh 97742 435 2.585.500 1.147.500 6 02 150.000.000 153.733.000
105 Đỗ Văn Long 260057579 Mỹ Khê - Tam Thanh 97483 400 2.880.000 984.000 5 28.000.000 01 75.000.000 106.864.000
106 Đinh Hảo 261247878 Hội An - Tam Thanh 99104 450 2.421.000 1.263.000 6 04 300.000.000 303.684.000
107 Đinh Phong 261079847 Hội An - Tam Thanh 99197 725 2.630.000 04 400.000.000 402.630.000
108 Nguyễn Phước Kim 260644381 Hội An - Tam Thanh 99414 650 01 75.000.000 75.000.000
109 Nguyễn Văn Thành 261053176 Hội An - Tam Thanh 97613 265 1.397.500 5 01 55.000.000 56.397.500
110 Nguyễn Hưng 260591595 Mỹ Khê - Tam Thanh 97997 650 02 150.000.000 150.000.000
111 Nguyễn Hưng 260591595 Mỹ Khê - Tam Thanh 96179 444 8.324.000 1.620.000 9 02 150.000.000 159.944.000
112 Nguyễn Hưng 260591595 Mỹ Khê - Tam Thanh 98722 444 10.079.000 1.278.000 7 03 225.000.000 236.357.000
113 Nguyễn Cao Thắng 260686428 Triều Dương-Tam Thanh 97067 350 9.937.000 1.408.500 8 04 220.000.000 231.345.500
114 Nguyễn Thanh Phong 260705106 Mỹ Khê - Tam Thanh 97748 270 01 55.000.000 55.000.000
115 Ngô Tấn Lợi 260524931 Mỹ Khê - Tam Thanh 97593 320 01 55.000.000 55.000.000
116 Ngô Thuận 260484036 Hội An - Tam Thanh 97589 650 03 225.000.000 225.000.000

11
117 Ngô Văn Khanh 260828912 Mỹ Khê - Tam Thanh 98798 400 9.270.000 03 225.000.000 234.270.000
118 Mai Pho 260819555 Mỹ Khê - Tam Thanh 99425 290 2.842.000 280.000 5 04 220.000.000 223.122.000
119 Mai Pho 260819555 Mỹ Khê - Tam Thanh 97772 435 2.924.000 224.000 4 04 300.000.000 303.148.000
120 Mai Văn Yến 260828978 Mỹ Khê - Tam Thanh 99411 400 2.983.500 984.000 5 04 300.000.000 303.967.500
121 Nguyễn Văn Liêm 260484112 Mỹ Khê - Tam Thanh 97386 400 28.000.000 0 28.000.000
122 Mai Văn Nhí 260819507 Triều Dương-Tam Thanh 97299 345 3.247.500 2.444.000 8 03 165.000.000 170.691.500
123 Lê Thanh Ngọc 260524181 Hội An - Tam Thanh 97333 707 01 100.000.000 100.000.000
124 Lê Phước Thành 260829148 Hội An - Tam Thanh 98192 390 03 165.000.000 165.000.000
125 Trần Văn Phanh 261283140 Triều Dương-Tam Thanh 97781 250 2.501.000 1.675.500 9 28.000.000 04 220.000.000 252.176.500
126 Trần Văn Hoàng 260828713 Triều Dương-Tam Thanh 97267 500 01 75.000.000 75.000.000
127 Phan Lanh 261339045 Triều Dương-Tam Thanh 97425 310 01 55.000.000 55.000.000
128 Ngô Đức Hiệp 260914380 Triều Dương-Tam Thanh 97380 370 28.000.000 03 165.000.000 193.000.000
129 Ngô Văn Thành 260914147 Hội An - Tam Thanh 97393 380 03 165.000.000 165.000.000
130 Nguyễn Ngọc Tuấn 260914098 Mỹ Khê - Tam Thanh 99977 360 13.149.000 855.000 5 04 220.000.000 234.004.000
131 Nguyễn Tiến 260591560 Mỹ Khê - Tam Thanh 97539 500 02 150.000.000 150.000.000
132 Nguyễn Kim 260725027 Mỹ Khê - Tam Thanh 99809 350 28.000.000 02 110.000.000 138.000.000
133 Châu Minh Trí 260591611 Triều Dương-Tam Thanh 96477 420 2.322.000 1.374.000 7 02 150.000.000 153.696.000
134 Huỳnh Văn Thành 260914415 Triều Dương-Tam Thanh 96354 444 03 225.000.000 225.000.000
135 Nguyễn Văn Dũng 260484107 Triều Dương-Tam Thanh 97498 460 28.000.000 0 28.000.000
136 Nguyễn Thành Bích 261053250 Triều Dương-Tam Thanh 97657 250 2.094.000 513.000 3 01 55.000.000 57.607.000
137 Nguyễn Đức Tiến 260591568 Triều Dương-Tam Thanh 97650 420 01 75.000.000 75.000.000
138 Nguyễn Ngọc Lợi 260524973 Triều Dương-Tam Thanh 97588 400 3.105.000 765.000 4 28.000.000 03 225.000.000 256.870.000
139 Nguyễn Minh Quang 261053002 Hội An - Tam Thanh 99008 400 3.577.000 28.000.000 02 150.000.000 181.577.000
140 Nguyễn Hữu 260755218 Hội An - Tam Thanh 99981 450 5.155.000 1.147.500 6 28.000.000 03 225.000.000 259.302.500
141 Nguyễn Cao Thắng 260686428 Triều Dương-Tam Thanh 97636 250 1.251.500 1.000.000 5 28.000.000 03 165.000.000 195.251.500
142 Nguyễn Cao Thắng 260686428 Triều Dương-Tam Thanh 97441 310 4.264.000 1.408.000 8 28.000.000 04 220.000.000 253.672.000
143 Nguyễn Hữu 260755218 Hội An - Tam Thanh 97181 715 28.000.000 01 100.000.000 128.000.000
144 Trần Phong 260484193 Hội An - Tam Thanh 97727 400 2.880.000 1.886.000 6 04 300.000.000 304.766.000
145 Nguyễn Văn Thanh 261275949 Mỹ Khê - Tam Thanh 97758 250 2.320.900 895.500 5 02 110.000.000 113.216.400
146 Nguyễn Thịnh 260591592 Hội An - Tam Thanh 96289 340 2.399.500 2.442.000 8 04 220.000.000 224.841.500
147 Nguyễn Hoàng 260755190 Hội An - Tam Thanh 96512 250 2.774.500 2.023.000 7 04 220.000.000 224.797.500
148 Nguyễn Minh Cảnh 260829110 Triều Dương-Tam Thanh 97471 435 02 150.000.000 150.000.000

12
149 Nguyễn Thanh Liêm 260828917 Triều Dương-Tam Thanh 97658 420 3.240.000 1.107.000 6 0 4.347.000
150 Nguyễn Dịn 260524130 Hội An - Tam Thanh 97724 320 28.000.000 0 28.000.000
151 Nguyễn Văn Tâm 260601261 Mỹ Khê - Tam Thanh 97168 800 2.158.000 8 28.000.000 02 200.000.000 230.158.000
152 Nguyễn Nhiêm 260524190 Triều Dương-Tam Thanh 98994 265 02 110.000.000 110.000.000
153 Lê Đức Tín 260057110 Triều Dương-Tam Thanh 97740 400 3.240.000 2.165.000 7 02 150.000.000 155.405.000
154 Đinh Trung 260914257 Mỹ Khê - Tam Thanh 99311 400 1.552.000 28.000.000 04 300.000.000 329.552.000
155 Đinh Phong 261079847 Hội An - Tam Thanh 96076 725 01 100.000.000 100.000.000
156 Nguyễn Văn Liêm 260484112 Mỹ Khê - Tam Thanh 97685 450 01 75.000.000 75.000.000
157 Ngô Văn Thẩm 260056773 Hội An - Tam Thanh 96496 420 2.686.500 2.658.000 8 02 150.000.000 155.344.500
158 Ngô Văn Kim 260524840 Mỹ Khê - Tam Thanh 96510 420 03 225.000.000 225.000.000
159 Ngô Văn Nhanh 260056941 Hội An - Tam Thanh 96633 444 7.514.000 1.066.500 6 02 150.000.000 158.580.500
160 Ngô Minh Đức 260828891 Mỹ Khê - Tam Thanh 97676 320 03 165.000.000 165.000.000
161 Ngô Đình Dũng 260056082 Triều Dương-Tam Thanh 97794 380 02 110.000.000 110.000.000
162 Ngô Văn Nhựt 260484117 Mỹ Khê - Tam Thanh 96345 420 2.686.500 1.148.000 5 03 225.000.000 228.834.500
163 Ngô Văn Nhựt 260484117 Mỹ Khê - Tam Thanh 97695 420 2.322.000 1.429.000 8 28.000.000 03 225.000.000 256.751.000
164 Trần Văn Hổ 260686327 Triều Dương-Tam Thanh 97691 454 01 75.000.000 75.000.000
165 Trần Phòng 260591527 Triều Dương-Tam Thanh 97553 265 2.411.000 991.500 5 01 55.000.000 58.402.500
166 Trần Văn Thạnh 260828770 Triều Dương-Tam Thanh 96158 425 3.074.500 1.545.000 8 02 150.000.000 154.619.500
167 Trần Ngô Công 260755230 Mỹ Khê - Tam Thanh 96224 380 02 110.000.000 110.000.000
168 Trần Ngô Công 260755230 Mỹ Khê - Tam Thanh 97192 435 03 225.000.000 225.000.000
169 Trần Thiệp 260594516 Triều Dương-Tam Thanh 97359 405 26.444.000 1.701.000 9 02 150.000.000 178.145.000
170 Trần Thạnh 260828949 Mỹ Khê - Tam Thanh 97309 444 4.971.042 1.114.500 6 03 225.000.000 231.085.542
171 Ngô Văn Phú 260524913 Hội An - Tam Thanh 97723 400 28.000.000 28.000.000
172 Trần Nhen 260053686 Tân Hải - Long Hải 96689 465 03 225.000.000 225.000.000
173 Trần Minh Khánh 260755155 Hội An - Tam Thanh 97737 250 2.377.000 936.000 5 01 55.000.000 58.313.000
174 Đặng Diễm 260819468 Đông Hải - Long Hải 98218 400 3.181.500 895.500 5 01 75.000.000 79.077.000
175 Đặng Diễn 260002886 Phú Long - Long Hải 96777 444 10.799.000 2.930.000 10 02 150.000.000 163.729.000
176 Đặng Khĩnh 260686151 Phú Long - Long Hải 97092 713 31.389.000 1.814.000 6 28.000.000 04 400.000.000 461.203.000
177 Đặng Văn Thủ 260913347 Phú Long - Long Hải 98804 454 3.979.500 1.744.000 6 02 150.000.000 155.723.500
178 Đặng Tững 261048601 Phú Long - Long Hải 99790 450 1.285.500 7 01 75.000.000 76.285.500
179 Đặng Văn Sáng 260484428 Phú Long - Long Hải 99455 450 2.394.000 14 01 75.000.000 77.394.000
180 Trương Mười 260591948 Quý Hải - Long Hải 97606 444 02 150.000.000 150.000.000

13
181 Đặng Tâm 260462268 Đông Hải - Long Hải 97353 450 3.982.500 1.839.000 10 28.000.000 0 33.821.500
182 Trương Minh Trường 260828344 Tân Hải - Long Hải 96928 275 9.286.000 907.000 3 28.000.000 02 110.000.000 148.193.000
183 Trương Minh Trường 260828344 Tân Hải - Long Hải 97789 748 22.461.000 1.008.000 4 02 200.000.000 223.469.000
184 Trương Văn Lam 261048385 Đông Hải - Long Hải 96554 250 01 55.000.000 55.000.000
185 Trương Thướng 260828282 Đông Hải - Long Hải 96462 420 01 75.000.000 75.000.000
186 Trương Thắng 260755257 Đông Hải - Long Hải 97821 250 01 55.000.000 55.000.000
187 Trương Sinh 260696223 Đông Hải - Long Hải 97798 340 1.465.000 5 28.000.000 03 165.000.000 194.465.000
188 Trương Kiểu 260913487 Đông Hải - Long Hải 97403 420 28.000.000 03 225.000.000 253.000.000
189 Huỳnh Ngọc Anh 261308002 Quý Hải - Long Hải 99477 748 12.318.574 1.408.500 8 03 300.000.000 313.727.074
190 Ngô Cai 260484534 Phú Long - Long Hải 98693 444 02 150.000.000 150.000.000
191 Ngô Văn Thính 260828492 Phú Long - Long Hải 97351 444 01 75.000.000 75.000.000
192 Ngô Văn Tài 261177565 Tân Hải - Long Hải 97912 400 02 150.000.000 150.000.000
193 Ngô Quốc Anh 260913938 Tân Hải - Long Hải 97511 444 2.744.000 895.500 5 28.000.000 04 300.000.000 331.639.500
194 Ngô Văn Lấm 260819475 Phú Long - Long Hải 96599 500 4.534.000 16 02 150.000.000 154.534.000
195 Đồng Ngọc Ẩn 260601142 Đông Hải - Long Hải 98253 400 2.992.500 2.214.000 12 02 150.000.000 155.206.500
196 Đặng Văn Nhiểu 260601249 Phú Long - Long Hải 96994 444 7.929.000 4.255.000 15 04 300.000.000 312.184.000
197 Đặng Quang Vinh 260913602 Tân Hải - Long Hải 97136 250 02 110.000.000 110.000.000
198 Văn Thanh Sỹ 261182534 Quý Hải - Long Hải 97155 748 29.120.490 2.232.000 8 02 200.000.000 231.352.490
199 Biện Văn Sửu 260170510 Phú Long - Long Hải 97454 444 7.514.000 1.026.000 6 01 75.000.000 83.540.000
200 Đồng Ngóng 260462281 Đông Hải - Long Hải 96022 320 1.791.000 1.627.500 9 01 55.000.000 58.418.500
201 Nguyễn Hờn 260462190 Tân Hải - Long Hải 97531 365 02 110.000.000 110.000.000
202 Nguyễn Văn Thành 260828599 Quý Hải - Long Hải 97411 400 3.330.000 1.395.000 5 03 225.000.000 229.725.000
203 Nguyễn Chí 260755398 Tân Hải - Long Hải 97497 578 04 300.000.000 300.000.000
204 Nguyễn Văn Minh 260696268 Quý Hải - Long Hải 97775 435 2.455.000 976.500 5 28.000.000 03 225.000.000 256.431.500
205 Nguyễn Văn Nam 260828515 Phú Long - Long Hải 97467 822 28.000.000 02 200.000.000 228.000.000
206 Nguyễn Đẹt 260828409 Tân Hải - Long Hải 97129 578 39.353.877 2.219.000 9 28.000.000 02 150.000.000 219.572.877
207 Nguyễn Minh Ngọc 260053956 Quý Hải - Long Hải 97858 265 2.129.500 951.000 5 04 220.000.000 223.080.500
208 Nguyễn Khanh 260601043 Tân Hải - Long Hải 97670 265 03 165.000.000 165.000.000
209 Nguyễn Tiến 260696003 Tân Hải - Long Hải 97456 444 03 225.000.000 225.000.000
210 Nguyễn Ngọc Chí 260828588 Tân Hải - Long Hải 97768 405 03 225.000.000 225.000.000
211 Nguyễn Trí 260601361 Tân Hải - Long Hải 97319 250 02 110.000.000 110.000.000
212 Nguyễn Văn Phường 260819448 Quý Hải - Long Hải 96969 450 4.736.500 3.837.000 13 03 225.000.000 233.573.500

14
213 Nguyễn Văn Dũng 260685860 Tân Hải - Long Hải 99265 400 4.303.210 942.000 5 02 150.000.000 155.245.210
214 Nguyễn Tánh 260686127 Đông Hải - Long Hải 98173 250 01 55.000.000 55.000.000
215 Nguyễn Khánh 260641202 Đông Hải - Long Hải 96697 310 02 110.000.000 110.000.000
216 Nguyễn Khánh 260641202 Đông Hải - Long Hải 97697 320 02 110.000.000 110.000.000
217 Nguyễn Văn Nở 260828512 Đông Hải - Long Hải 96514 465 01 75.000.000 75.000.000
218 Nguyễn Thị Hiệp 261053294 Đông Hải - Long Hải 97940 400 1.465.000 5 28.000.000 04 300.000.000 329.465.000
219 Nguyễn Thành Trường 260913846 Quý Hải - Long Hải 97137 748 26.819.000 1.872.000 10 28.000.000 03 300.000.000 356.691.000
220 Nguyễn Văn Bổn 260524688 Phú Long - Long Hải 97382 706 8.854.500 1.284.500 8 28.000.000 04 400.000.000 438.139.000
221 Nguyễn Mỹ 260819446 Quý Hải - Long Hải 97786 400 2.187.000 1.107.000 6 02 150.000.000 153.294.000
222 Nguyễn Văn Thắng 260828600 Quý Hải - Long Hải 97575 310 2.896.000 991.500 5 28.000.000 04 220.000.000 251.887.500
223 Nguyễn Vinh Quang 260572368 Tân Hải - Long Hải 97618 400 02 150.000.000 150.000.000
224 Nguyễn Văn Triết 261175180 Tân Hải - Long Hải 97819 250 01 55.000.000 55.000.000
225 Nguyễn Hiệp 260484542 Tân Hải - Long Hải 97874 450 02 150.000.000 150.000.000
226 Nguyễn Minh Tài 260913722 Tân Hải - Long Hải 98775 310 02 110.000.000 110.000.000
227 Nguyễn Minh Lực 261047931 Quý Hải - Long Hải 97499 500 25.969.500 2.023.000 7 03 225.000.000 252.992.500
228 Nguyễn Ngọc Hữu 260686175 Phú Long - Long Hải 98181 410 3.890.500 936.000 5 02 150.000.000 154.826.500
229 Nguyễn Văn Ngọc 260696249 Quý Hải - Long Hải 96417 320 2.462.500 936.000 5 02 110.000.000 113.398.500
230 Nguyễn Ghé 260601317 Tân Hải - Long Hải 98792 420 3.045.000 2.860.000 10 03 225.000.000 230.905.000
231 Nguyễn Nhán 260484479 Đông Hải - Long Hải 99848 450 3.004.000 1.408.500 8 04 300.000.000 304.412.500
232 Nguyễn Ngợi 260725065 Quý Hải - Long Hải 97689 527 01 75.000.000 75.000.000
233 Nguyễn Nẻn 260686120 Đông Hải - Long Hải 97355 320 01 55.000.000 55.000.000
234 Nguyễn Phợt 260601315 Quý Hải - Long Hải 98826 310 2.442.500 840.000 6 04 220.000.000 223.282.500
235 Nguyễn Văn Quyền 260828383 Tân Hải - Long Hải 99996 444 02 150.000.000 150.000.000
236 Nguyễn Văn Quyền 260828383 Tân Hải - Long Hải 97696 350 02 110.000.000 110.000.000
237 Nguyễn Văn Sáng 261162589 Quý Hải - Long Hải 96607 444 2.860.000 10 02 150.000.000 152.860.000
238 Trần Chánh 260755316 Đông Hải - Long Hải 97628 265 01 55.000.000 55.000.000
239 Trần Dũng 260686022 Quý Hải - Long Hải 97625 265 01 55.000.000 55.000.000
240 Võ Đẫn 260601070 Đông Hải - Long Hải 97465 400 3.555.000 936.000 5 01 75.000.000 79.491.000
241 Võ Đần 260601069 Đông Hải - Long Hải 97730 444 2.227.500 976.500 5 28.000.000 01 75.000.000 106.204.000
242 Võ Đần 260601069 Đông Hải - Long Hải 96657 444 2.389.500 936.000 5 28.000.000 01 75.000.000 106.325.500
243 Trần Văn Triêm 260755258 Tân Hải - Long Hải 96536 420 02 150.000.000 150.000.000
244 Võ Thắng 260913350 Phú Long - Long Hải 99739 450 10.811.500 1.535.000 5 02 150.000.000 162.346.500

15
245 Trần Văn Sử 260524751 Tân Hải - Long Hải 97445 265 3.263.500 28.000.000 04 220.000.000 251.263.500
246 Trần Hữu Tuấn 260686115 Phú Long - Long Hải 96499 450 02 150.000.000 150.000.000
247 Trần Minh Công 261280298 Tân Hải - Long Hải 99235 400 02 150.000.000 150.000.000
248 Trần Ngọc Lại 261047957 Quý Hải - Long Hải 99710 375 2.596.500 2.727.000 15 0 5.323.500
249 Trần Chánh 260601240 Đông Hải - Long Hải 98321 420 2.940.000 1.814.000 6 04 300.000.000 304.754.000
250 Lê Thị Lữ 260828332 Quý Hải - Long Hải 97663 400 3.105.000 895.500 5 04 300.000.000 304.000.500
251 Trần Huynh 260484494 Quý Hải - Long Hải 99269 280 02 110.000.000 110.000.000
252 Võ Lự 260601040 Tân Hải - Long Hải 97597 405 28.495.000 1.953.000 7 02 150.000.000 180.448.000
253 Võ Minh Tâm 261048586 Quý Hải - Long Hải 97404 265 2.227.000 1.017.000 5 02 110.000.000 113.244.000
254 Võ Nguyên 260524694 Đông Hải - Long Hải 99199 350 3.098.500 382.500 2 03 165.000.000 168.481.000
255 Trần Hút 260041752 Phú Long - Long Hải 99668 685 5.167.000 5.862.000 20 01 75.000.000 86.029.000
256 Trần Công Thành 260913576 Quý Hải - Long Hải 97460 430 2.266.000 936.000 5 28.000.000 01 75.000.000 106.202.000
257 Trần Văn Đắc 260989162 Phú Long - Long Hải 99939 420 02 150.000.000 150.000.000
258 Võ Thành Chí 260913710 Quý Hải - Long Hải 99907 450 4.027.725 903.000 5 04 300.000.000 304.930.725
259 Võ Minh Phướng 261048270 Quý Hải - Long Hải 98164 400 2.880.000 2.304.000 13 03 225.000.000 230.184.000
260 Võ Đẩu 260484538 Quý Hải - Long Hải 98778 400 7.110.000 1.742.000 7 03 225.000.000 233.852.000
261 Võ Khánh 260601350 Đông Hải - Long Hải 96840 250 2.547.500 1.078.000 4 01 55.000.000 58.625.500
262 Võ Văn Thạch 260694792 Đông Hải - Long Hải 96464 435 1.978.000 5 28.000.000 02 150.000.000 179.978.000
263 Võ Văn Thạch 260694792 Đông Hải - Long Hải 96879 405 24.585.500 03 225.000.000 249.585.500
264 Võ Thành Vinh 260913829 Quý Hải - Long Hải 97687 405 21.699.500 1.449.000 8 28.000.000 02 150.000.000 201.148.500
265 Trần Công Sơn 260913768 Tân Hải - Long Hải 99926 444 2.294.000 895.500 5 04 300.000.000 303.189.500
266 Trần Văn Lành 260054155 Đông Hải - Long Hải 97619 320 2.763.000 1.120.000 8 28.000.000 0 31.883.000
267 Trần Ngọc Liêu 260415062 Tân Hải - Long Hải 97624 265 02 110.000.000 110.000.000
268 Trần Thành Tuy 260828617 Tân Hải - Long Hải 99618 250 03 165.000.000 165.000.000
269 Trần Minh Thuận 260828342 Quý Hải - Long Hải 97638 265 2.032.500 855.000 5 02 110.000.000 112.887.500
270 Võ Văn Liêu 260053483 Quý Hải - Long Hải 97567 405 27.051.000 2.232.000 8 02 150.000.000 179.283.000
271 Trần Hữu Châu 260601094 Phú Long - Long Hải 98858 444 03 225.000.000 225.000.000
272 Trần Thanh Hưng 261278027 Tân Hải - Long Hải 98945 300 04 220.000.000 220.000.000
273 Trần Anh 260696247 Quý Hải - Long Hải 96626 750 02 200.000.000 200.000.000
274 Trần Hơn 260553290 Quý Hải - Long Hải 96617 450 8.336.000 2.791.000 9 03 225.000.000 236.127.000
275 Trần Minh Hà 261048381 Tân Hải - Long Hải 96593 400 724.500 4 03 225.000.000 225.724.500
276 Trần Kĩn 260755317 Đông Hải - Long Hải 97427 250 02 110.000.000 110.000.000

16
277 Nguyễn Văn Tài 260819504 Quý Hải - Long Hải 95969 800 2.514.000 8 28.000.000 04 400.000.000 430.514.000
278 Đỗ Văn Thắm 260686259 Đông Hải - Long Hải 97986 265 02 110.000.000 110.000.000
279 Võ Chỉnh 260696245 Quý Hải - Long Hải 97488 300 2.421.500 991.500 5 28.000.000 04 220.000.000 251.413.000
280 Võ Thanh Xuân 260735146 Đông Hải - Long Hải 97405 400 5.422.500 839.500 3 01 75.000.000 81.262.000
281 Võ Hùng Anh 260696002 Quý Hải - Long Hải 99397 500 02 150.000.000 150.000.000
282 Võ Gia Luyến 260053359 Quý Hải - Long Hải 96652 350 5.488.000 2.364.000 17 04 220.000.000 227.852.000
283 Đặng Bi 261048648 Phú Long - Long Hải 97887 500 01 75.000.000 75.000.000
284 Tạ Văn Thu 261174830 Đông Hải - Long Hải 98101 250 840.000 6 28.000.000 02 110.000.000 138.840.000
285 Tạ Văn Huyên 260913866 Tân Hải - Long Hải 98506 450 02 150.000.000 150.000.000
286 Tạ Văn Sang 260828349 Phú Long - Long Hải 97569 453 2.212.000 14 04 300.000.000 302.212.000
287 Võ Sẩn 260601014 Quý Hải - Long Hải 95979 748 34.887.000 2.723.000 9 28.000.000 03 300.000.000 365.610.000
288 Võ Khánh 260601350 Đông Hải - Long Hải 97616 170 1.815.500 382.500 2 04 120.000.000 122.198.000
289 Võ Gia Sỹ 260913655 Tân Hải - Long Hải 99941 450 15.086.500 2.374.000 8 02 150.000.000 167.460.500
290 Võ Lự 260601040 Tân Hải - Long Hải 97397 748 28.657.500 2.933.000 9 01 100.000.000 131.590.500
291 Võ Minh Tạo 260913692 Quý Hải - Long Hải 97399 400 02 150.000.000 150.000.000
292 Văn Thành Tiến 260601316 Tân Hải - Long Hải 97753 435 3.365.000 1.024.500 5 01 75.000.000 79.389.500
293 Trần Quát 260054519 Phú Long - Long Hải 97219 380 2.016.000 1.674.000 6 03 165.000.000 168.690.000
294 Nguyễn Ngọc Trường 261048131 Tân Hải - Long Hải 96310 250 02 110.000.000 110.000.000
295 Nguyễn Minh Hảo 260484543 Quý Hải - Long Hải 98309 400 3.262.500 2.941.000 13 02 150.000.000 156.203.500
296 Tạ Liến 261280079 Tân Hải - Long Hải 97717 350 02 110.000.000 110.000.000
297 Phạm Gẫm 260694796 Tân Hải - Long Hải 97677 600 16.335.000 2.584.000 8 02 150.000.000 168.919.000
298 Phạm Hồng 260828343 Tân Hải - Long Hải 99367 500 2.902.500 1.872.000 10 02 150.000.000 154.774.500
299 Phạm Nhĩnh 260591912 Tân Hải - Long Hải 97414 525 28.000.000 01 75.000.000 103.000.000
300 Phạm Nhĩnh 260591912 Tân Hải - Long Hải 96181 400 02 150.000.000 150.000.000
301 Phạm Sẩn 260601147 Tân Hải - Long Hải 96589 450 2.774.500 1.074.000 6 03 225.000.000 228.848.500
302 Đỗ Hạo 260913650 Tân Hải - Long Hải 96856 295 3.999.500 2.605.500 15 28.000.000 04 220.000.000 254.605.000
303 Phạm Gẫm 260694796 Tân Hải - Long Hải 97489 600 03 225.000.000 225.000.000
304 Tạ Văn Thạch 260524731 Tân Hải - Long Hải 98942 390 4.404.000 2.052.000 12 02 110.000.000 116.456.000
305 Ngô Văn Thướng 260725072 Phú Long - Long Hải 97993 400 01 75.000.000 75.000.000
306 Phạm Văn Sang 260913721 Tân Hải - Long Hải 97977 265 02 110.000.000 110.000.000
307 Lê Hoảng 260462212 Đông Hải - Long Hải 97921 420 2.457.000 1.537.000 5 04 300.000.000 303.994.000
308 Lê Khổng Minh 261308092 Tân Hải - Long Hải 97009 420 02 150.000.000 150.000.000

17
309 Lê Mỹ 260696326 Đông Hải - Long Hải 97424 444 2.969.000 977.000 5 28.000.000 0 31.946.000
310 Lê Thành Điêm 261352018 Tân Hải - Long Hải 97647 444 03 225.000.000 225.000.000
311 Đỗ Thị Cương 260694799 Tân Hải - Long Hải 97769 400 5.800.000 724.500 4 28.000.000 04 300.000.000 334.524.500
312 Đỗ Sởn 260601113 Đông Hải - Long Hải 99892 420 02 150.000.000 150.000.000
313 Đỗ Văn Sanh 260096289 Đông Hải - Long Hải 98560 250 02 110.000.000 110.000.000
314 Đỗ Thành Đảo 260601017 Tân Hải - Long Hải 97297 405 03 225.000.000 225.000.000
315 Đỗ Thanh Hảo 260828415 Tân Hải - Long Hải 96004 360 4.194.000 1.791.000 10 04 220.000.000 225.985.000
316 Đỗ Thị Út Hiền 261172215 Đông Hải - Long Hải 97526 265 1.843.000 1.039.500 5 28.000.000 01 55.000.000 85.882.500
317 Tạ Thanh Sang 261048101 Tân Hải - Long Hải 97715 350 02 110.000.000 110.000.000
318 Trần Thẩm 260524652 Thôn 09 - Long Hải 98381 400 02 150.000.000 150.000.000
319 Trần Phút 260601212 Tân Hải - Long Hải 99370 250 02 110.000.000 110.000.000
320 Trần Minh Sang 260828460 Phú Long - Long Hải 97166 829 855.000 5 28.000.000 04 400.000.000 428.855.000
321 Trần Văn Hướng 261174765 Đông Hải - Long Hải 97983 290 2.402.000 03 165.000.000 167.402.000
322 Phạm Bé 260686058 Tân Hải - Long Hải 97967 405 02 150.000.000 150.000.000
323 Phạm Thị Ngùi 260696231 Tân Hải - Long Hải 96688 444 01 75.000.000 75.000.000
324 Phạm Gẫm 260694796 Tân Hải - Long Hải 95978 713 03 300.000.000 300.000.000
325 Phạm Phong 260828517 Quý Hải - Long Hải 97117 550 26.932.000 3.101.000 11 03 225.000.000 255.033.000
326 Nguyễn Thành Trường 260913846 Quý Hải - Long Hải 99579 748 1.620.000 9 28.000.000 04 400.000.000 429.620.000
327 Đỗ Thị Cương 260694799 Tân Hải - Long Hải 97444 444 28.000.000 0 28.000.000
328 Nguyễn Thanh Luỹ 260913360 Phú Long - Long Hải 97683 444 7.074.000 01 75.000.000 82.074.000
329 Nguyễn Minh Lâm 261269171 Tân Hải - Long Hải 98692 444 02 150.000.000 150.000.000
330 Nguyễn Minh Tâm 260913925 Tân Hải - Long Hải 98539 444 01 75.000.000 75.000.000
331 Nguyễn Minh Hùng 260819453 Quý Hải - Long Hải 96979 650 37.721.000 1.890.000 9 28.000.000 02 150.000.000 217.611.000
332 Đỗ Văn Ánh 260696267 Tân Hải - Long Hải 98700 310 02 110.000.000 110.000.000
333 Đỗ Hạo 260913650 Tân Hải - Long Hải 98684 454 3.025.000 1.579.500 9 04 300.000.000 304.604.500
334 Đỗ Hưng 260819496 Tân Hải - Long Hải 97485 400 3.105.000 28.000.000 04 300.000.000 331.105.000
335 Đỗ Ngọc Quang 261048682 Tân Hải - Long Hải 99788 400 3.092.500 855.000 5 04 300.000.000 303.947.500
336 Võ Minh Tâm 261048586 Tân Hải - Long Hải 97829 350 02 110.000.000 110.000.000
337 Nguyễn Văn Tài 260819504 Quý Hải - Long Hải 98979 450 2.133.000 12 02 150.000.000 152.133.000
338 Nguyễn Văn Trung 261175082 Tân Hải - Long Hải 97899 444 02 150.000.000 150.000.000
339 Huỳnh Văn Út 260828497 Phú Long - Long Hải 98327 250 01 55.000.000 55.000.000
340 Trần Văn Sử 260524751 Tân Hải - Long Hải 98330 400 04 300.000.000 300.000.000

18
341 Văn Thanh Dũng 260601226 Quý Hải - Long Hải 97516 180 1.775.500 945.500 5 02 60.000.000 62.721.000
HTX Tấn Tài
342 260913828 Tân Hải - Long Hải 98227 450 4.736.500 04 300.000.000 304.736.500
Đd. Phạm Hai
HTX TMCBHS Tiến Đạt
343 260484524 Quý Hải - Long Hải 99699 650 04 300.000.000 300.000.000
Nguyễn Văn Tư
HTX Thành Đạt
344 260601032 Quý Hải - Long Hải 98127 500 8.775.000 3.628.000 12 02 150.000.000 162.403.000
Bùi Văn Phướng
HTX TMHS Tiến Tài
345 260755271 Tân Hải - Long Hải 98424 500 9.427.500 2.002.500 11 02 150.000.000 161.430.000
Đồng Minh
HTX TMHS Hải Tiến 02
346 260696904 Quý Hải - Long Hải 98889 450 02 150.000.000 150.000.000
Nguyễn Văn Tiệu
HTX Phú Minh
347 260725102 Tân Hải - Long Hải 99141 320 3.006.000 1.680.000 12 02 110.000.000 114.686.000
Nguyễn Khiêm
DNTN CBHS Tấn Phát
348 261045956 Tân Hải - Long Hải 99989 530 10.478.500 1.147.500 6 03 225.000.000 236.626.000
Phạm Thường
DNTN CBHS Tấn Phát
349 261045956 Tân Hải - Long Hải 98272 750 1.066.500 6 02 200.000.000 201.066.500
Phạm Thường
DNTN CBHS Tấn Phát
350 261045956 Tân Hải - Long Hải 98767 500 02 150.000.000 150.000.000
Phạm Thường
DNTN Thành Thiện
351 260601035 Quý Hải - Long Hải 96789 450 10.147.725 2.002.500 11 02 150.000.000 162.150.225
Lê Minh Thép
HTX TMHS Phương Nam
352 260696254 Tân Hải - Long Hải 99969 450 6.581.500 3.558.000 12 02 150.000.000 160.139.500
Tạ Minh Hùng
HTX TMHS Thành Tài
353 260913829 Quý Hải - Long Hải 98228 650 5.096.500 2.440.500 13 02 150.000.000 157.537.000
Võ Thành Vinh
HTX TMHS Minh Thành
354 260694796 Tân Hải - Long Hải 99602 350 3.351.000 11 02 110.000.000 113.351.000
Phạm Gẫm
HTX TMCBHS Trường Thành
355 260686610 Quý Hải - Long Hải 98282 450 02 150.000.000 150.000.000
Nguyễn Tình
HTX Phú Thành
356 260913668 Tân Hải - Long Hải 99936 444 7.874.000 1.668.000 9 02 150.000.000 159.542.000
Nguyễn Văn Đông
HTX Thu Mua HS Tấn Lộc
357 260053003 Tân Hải - Long Hải 98179 441 2.652.000 9 02 150.000.000 152.652.000
Nguyễn Lía
HTX Thu Mua HS Hải Thành
358 260828396 Quý Hải - Long Hải 96778 500 6.052.500 1.798.500 10 02 150.000.000 157.851.000
Đặng Phú Vinh
HTX Thu Mua HS Phú Vinh
359 260601212 Tân Hải - Long Hải 99797 500 7.312.500 2.229.000 12 04 300.000.000 309.541.500
Trần Phút

19
Cty TNHH TMHS Sao Mai
360 260913807 Tân Hải - Long Hải 99836 744 9.066.500 3.560.000 12 04 400.000.000 412.626.500
Trần Văn Mai
HTX TMHS Tiến Phát
361 260913737 Quý Hải - Long Hải 99959 600 2.092.500 12 02 150.000.000 152.092.500
Võ Minh Phụng
DNTN CBHS Tấn Phát
362 261045956 Tân Hải - Long Hải 97698 400 5.760.000 1.674.000 6 28.000.000 03 225.000.000 260.434.000
Phạm Thường
Cty TNHH Hải Phát
363 260053483 Quý Hải - Long Hải 99897 520 4.230.000 4.187.000 13 02 150.000.000 158.417.000
Võ Văn Liêu
Cty TNHH CBHS Hưng Phát
364 260828644 Tân Hải - Long Hải 99482 650 10.322.825 03 225.000.000 235.322.825
Đỗ Đình Hửng
HTX TMHS Phú Xuyên
365 260052405 Quý Thạnh - Ngũ Phụng 98187 650 02 150.000.000 150.000.000
Phạm Huyển
HTX TMHS Tân Thanh
366 260828828 Mỹ Khê - Tam Thanh 97999 500 11.081.500 1.368.000 8 02 150.000.000 162.449.500
Châu Minh Tân
HTX TMHS Hoà Bình
367 260591607 Mỹ Khê - Tam Thanh 99117 444 10.349.000 811.000 6 04 300.000.000 311.160.000
Mai Khanh
HTX TMHS Hoà Bình
368 260591607 Mỹ Khê - Tam Thanh 97426 750 3.695.375 1.284.000 7 04 400.000.000 404.979.375
Mai Khanh
HTX TMHS Hoà Bình
369 260591607 Mỹ Khê - Tam Thanh 96888 600 8.775.000 756.000 6 04 300.000.000 309.531.000
Mai Khanh
HTX TMHS Hoà Bình
370 260591607 Mỹ Khê - Tam Thanh 99988 530 5.729.765 1.579.500 9 04 300.000.000 307.309.265
Mai Khanh
HTX TMHS Hoà Bình
371 260591607 Mỹ Khê - Tam Thanh 99126 350 5.002.675 1.408.500 8 04 220.000.000 226.411.175
Mai Khanh
HTX TMHS Hoà Bình
372 260591607 Mỹ Khê - Tam Thanh 97127 500 3.487.500 1.318.500 7 04 300.000.000 304.806.000
Mai Khanh
HTX TMHS Hoà Bình
373 260591607 Mỹ Khê - Tam Thanh 99997 444 2.695.000 779.000 5 04 300.000.000 303.474.000
Mai Khanh
HTX TMHS Hoà Bình
374 260591607 Mỹ Khê - Tam Thanh 97429 420 2.433.210 224.000 4 04 300.000.000 302.657.210
Mai Khanh
HTX TMHS Thu Tài
375 260914362 Triều Dương- Tam Thanh 97179 500 03 225.000.000 225.000.000
Tạ Văn Thảo
HTX TMHS Thành Lợi
376 260462279 Tân Hải - Long Hải 99927 400 02 150.000.000 150.000.000
Phạm Tánh
Cty TNHH HS Rạng Đông
377 260819466 Tân Hải - Long Hải 98929 350 02 110.000.000 110.000.000
Nguyễn Văn Tường
Cty TNHH HS Minh Thời
378 260601341 Tân Hải - Long Hải 98769 450 02 150.000.000 150.000.000
Lê Đam

20
HTX TMHS Việt Thành
379 260725097 Tân Hải - Long Hải 98057 450 1.245.000 7 04 300.000.000 301.245.000
Phạm Văn Lắm
HTX Thu Mua HS Phú Xuân
380 260601041 Tân Hải - Long Hải 99288 450 02 150.000.000 150.000.000
Tạ Ánh
HTX TMHS Phương Đông
381 260601043 Tân Hải - Long Hải 99757 450 02 150.000.000 150.000.000
Nguyễn Khanh
Cty TNHH Hải sản Tiến Thành
382 260484517 Tân Hải - Long Hải 99596 420 02 150.000.000 150.000.000
Nguyễn Văn Khoái
HTX TMHS Tân Thanh
383 260828828 Mỹ Khê - Tam Thanh 98036 400 04 300.000.000 300.000.000
Châu Minh Tân
DNTN Việt Thắng
384 260694723 Triều Dương- Tam Thanh 96868 450 4.016.500 1.839.000 10 04 300.000.000 305.855.500
Trần Kim
HTX TMHS Tấn Tài
385 260913828 Tân Hải - Long Hải 98277 460 5.341.500 02 150.000.000 155.341.500
Phạm Hai
DNTN Kim Hoa
386 260057068 Triều Dương- Tam Thanh 98136 435 04 300.000.000 300.000.000
Đỗ Hoa
DNTN Kim Hoa
387 260057068 Triều Dương- Tam Thanh 99586 450 04 300.000.000 300.000.000
Đỗ Hoa
Cty TNHH TS Phú Quý
388 260914494 Mỹ Khê - Tam Thanh 97686 1015 02 200.000.000 200.000.000
Trần Phước Hảo
Cty TNHH Thuỷ sản Phú Tâm
389 261220369 Triều Dương- Tam Thanh 97336 829 01 100.000.000 100.000.000
Nguyễn Thanh Tâm
HTX TMHS Phú Cường Phú
390 260686431 Hội An -Tam Thanh 99172 454 1.741.500 9 02 150.000.000 151.741.500
Nguyễn Tứ
HTX TMHS Phú Hoà
391 260735146 Đông Hải - Long Hải 98172 500 5.737.500 1.985.000 7 03 225.000.000 232.722.500
Võ Thanh Xuân
DNTN Đức Thắng
392 260057296 Mỹ Khê - Tam Thanh 99683 520 3.528.000 1.259.000 6 01 75.000.000 79.787.000
Đỗ Văn Khang
Cty TNHH Thuận Lợi
393 260484036 Triều Dương- Tam Thanh 97579 444 17.193.500 2.392.500 13 28.000.000 03 225.000.000 272.586.000
Ngô Thuận
DNTN Hải Sản Phú Thạnh
394 260965707 Triều Dương- Tam Thanh 99689 650 02 150.000.000 150.000.000
Nguyễn Phước Thạnh
DNTN Hải Sản Phú Thạnh
395 260965707 Triều Dương- Tam Thanh 99135 444 01 75.000.000 75.000.000
Nguyễn Phước Thạnh
DNTN Hải Sản Phú Thạnh
396 260965707 Triều Dương- Tam Thanh 98577 525 02 150.000.000 150.000.000
Nguyễn Phước Thạnh
DNTN Hải Sản Phú Thạnh
397 260965707 Triều Dương- Tam Thanh 97189 539 20.081.250 03 225.000.000 245.081.250
Nguyễn Phước Thạnh

21
DNTN Thành Thiện
398 260601035 Triều Dương- Tam Thanh 98398 850 13.804.000 2.133.000 12 02 200.000.000 215.937.000
Lê Minh Thép
HTX Phước Tài
399 260725025 Triều Dương- Tam Thanh 99416 500 2.902.500 2.433.000 13 02 150.000.000 155.335.500
Mai Minh Tài
Cty TNHH Thuỷ sản Phú Tâm
400 261220369 Triều Dương- Tam Thanh 97337 811 2.652.000 10 04 400.000.000 402.652.000
Nguyễn Thanh Tâm
Cty TNHH TMCBHS Phước Ảnh
401 260706933 Triều Dương- Tam Thanh 97172 780 12.150.000 1.066.500 6 28.000.000 04 400.000.000 441.216.500
Nguyễn Bá Phước
DNTN Thành Thiện
402 260601035 Triều Dương- Tam Thanh 97668 748 17.403.750 2.098.500 11 02 200.000.000 219.502.250
Lê Minh Thép
HTX TMHS Hưng Phát
403 260591531 Mỹ Khê - Tam Thanh 99220 600 5.805.000 2.214.000 12 02 150.000.000 158.019.000
Châu Văn Trí
DNTN Hải Sản Phú Phú Cường
404 260484082 Mỹ Khê - Tam Thanh 99379 530 4.898.500 1.497.000 8 03 225.000.000 231.395.500
Huỳnh Cường
DNTN Hải Sản Phú Phú Cường
405 260484082 Mỹ Khê - Tam Thanh 99779 500 4.320.000 1.912.500 10 03 225.000.000 231.232.500
Huỳnh Cường
Cty TNHH TMCBHS Phước Ảnh
406 260706933 Triều Dương- Tam Thanh 97639 750 13.102.000 1.066.500 6 28.000.000 04 400.000.000 442.168.500
Nguyễn Bá Phước
Cty TNHH TMCBHS Phước Ảnh
407 260706933 Triều Dương- Tam Thanh 98679 250 5.107.500 1.026.000 6 03 165.000.000 171.133.500
Nguyễn Bá Phước
Cty TNHH TMCBHS Phước Ảnh
408 260706933 Triều Dương- Tam Thanh 99490 350 4.770.000 976.500 5 03 165.000.000 170.746.500
Nguyễn Bá Phước
Tổ HTX nghề cá Hướng Dương
409 260484137 Triều Dương- Tam Thanh 97474 500 01 75.000.000 75.000.000
Châu Văn Diễn
HTX TMHS Tân Thanh
410 260828828 Mỹ Khê - Tam Thanh 97007 650 38.452.000 1.660.000 9 01 75.000.000 115.112.000
Châu Minh Tân
HTX TMHS Bình Minh
411 260694924 Hội An -Tam Thanh 99169 315 3.202.000 1.318.500 7 02 110.000.000 114.520.500
Nguyễn Văn Cảnh
HTX TMHS Thành Phúc
412 260056987 Hội An -Tam Thanh 98222 650 5.141.500 1.407.000 7 28.000.000 01 75.000.000 109.548.500
Nguyễn Hoà
HTX TMHS Thu Tài
413 260914362 Triều Dương- Tam Thanh 97979 444 02 150.000.000 150.000.000
Tạ Văn Thảo
HTX TMHS Phú Thuận
414 260696009 Triều Dương- Tam Thanh 99339 315 7.477.000 1.026.000 6 03 165.000.000 173.503.000
Châu Minh Cương
DNTN Phú Phú Cường
415 260484082 Mỹ Khê - Tam Thanh 99873 500 5.197.500 2.316.000 13 03 225.000.000 232.513.500
Huỳnh Cường
DNTN Phú Phú Cường
416 260484082 Mỹ Khê - Tam Thanh 98697 444 3.734.000 1.701.000 9 03 225.000.000 230.435.000
Huỳnh Cường

22
HTX TMHS Phú Hưng
417 261174734 Tân Hải - Long Hải 98389 350 1.929.000 11 03 165.000.000 166.929.000
Nguyễn Văn Được
DNTN CBHS Tấn Phát
418 261045956 Tân Hải - Long Hải 96767 500 01 75.000.000 75.000.000
Phạm Thường
HTX TMHS Việt Phú
419 260828950 Mỹ Khê - Tam Thanh 97902 405 26.860.500 1.237.500 7 03 225.000.000 253.098.000
Nguyễn Văn Thương
HTX TMHS Hồng Phát
420 260601017 Tân Hải - Long Hải 99878 450 03 225.000.000 225.000.000
Đỗ Thành Đảo
THT KTHS Hữu Khiêm
421 260725061 Phú Long - Long Hải 97669 823 02 200.000.000 200.000.000
Trần Hữu Khiêm
TỔNG CỘNG ( 421 trường hợp) 1.635.637.474 365.142.500 1.713 2.240.000.000 980 70.870.000.000 75.110.779.974
7

23

You might also like