You are on page 1of 15

ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TỈNH BÌNH THUẬN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ HỖ TRỢ CỦA NGƯ DÂN


THEO QUYẾT ĐỊNH 48/2010/QĐ-TTG CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
THÀNH PHỐ PHAN THIẾT - ĐỢT 2 NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số 23 /QĐ-UBND ngày 04 /01/2018 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
1
Hỗ trợ mua bảo hiểm Hỗ trợ nhiên liệu
Số Hỗ trợ máy
Công
Số đăng Số thông tin Số Tổng số tiền
Họ và tên chủ tàu Số CMND Địa chỉ suất Bảo hiểm Bảo hiểm Số tiền hỗ trợ
TT ký tàu lượng liên lạc chuyến hỗ trợ (đồng)
(CV) thân tàu tai nạn TV (đồng)
cá TV biển

KP4, Hưng
1 Trương Văn Dư 260635204 99069 350 28.000.000 01 55.000.000 83.000.000
Long
2 Nguyễn Hồng Ánh 260587954 KP3, Phú Hài 99679 814 02 200.000.000 200.000.000
3 Trần Văn Hoan 260687339 KP3, Phú Hài 97407 715 42.244.500 3.337.000 18 28.000.000 01 100.000.000 173.581.500
4 Trần Văn Hoan 260687339 KP3, Phú Hài 96442 340 2.142.500 731.000 5 28.000.000 02 110.000.000 140.873.500
5 Phạm Văn Thuận 260884786 KP2, Phú Hài 96669 270 3.404.500 1.958.000 6 28.000.000 00 0 33.362.500
Nguyễn Thanh
6 260046062 KP2, Phú Hài 99182 270 02 110.000.000 110.000.000
Hiệp
Tiến Thành,
7 Huỳnh Văn Bưởi 260530989 96418 380 4.405.500 3.513.000 17 28.000.000 00 0 35.918.500
Tiến Lợi
8 Võ Văn Tâm 260720006 KP3, Phú Hài 99531 365 02 110.000.000 110.000.000
9 Nguyễn Thị Đặng 260587899 KP2, Phú Hài 97344 380 4.284.000 5.168.000 16 28.000.000 00 0 37.452.000
10 Nguyễn Văn Hiếu 260491092 KP3, Phú Hài 98129 360 4.792.500 977.000 3 04 220.000.000 225.769.500
11 Nguyễn Văn Hiếu 260491092 KP3, Phú Hài 98727 380 5.945.500 4.956.000 16 04 220.000.000 230.901.500
12 Phạm Văn Tài 260589260 KP2, Phú Hài 98883 275 1.978.000 1.535.000 5 28.000.000 00 0 31.513.000
KP2, Hưng
13 Trần Phúc 260681107 99954 275 3.486.000 3.174.000 18 28.000.000 00 0 34.660.000
Long
14 Phạm Thế Trung 261247337 KP3, Phú Hài 98795 340 03 165.000.000 165.000.000
15 Hồ Thị Ngọc Minh 260926287 KP7, Hưng Long 96338 340 01 55.000.000 55.000.000
16 Huỳnh Thị Kiều 261537147 KP4, Phú Hài 96718 227 03 90.000.000 90.000.000
Nguyễn Thanh
17 260975031 KP4, Phú Hài 99441 350 03 165.000.000 165.000.000
Bình
KP1, Hưng
18 Nguyễn Được 260020376 99448 360 02 110.000.000 110.000.000
Long
19 Bùi Văn Chín 260884732 KP4, Phú Hài 96715 450 28.000.000 01 75.000.000 103.000.000
KP4, Hưng
20 Bùi Thị Hồng 260508136 99059 310 5.164.000 5.651.000 19 28.000.000 01 55.000.000 93.815.000
Long
KP3, Hưng
21 Trần Thị Hội 261093301 99905 340 5.260.500 2.721.000 15 01 55.000.000 62.981.500
Long
KP1, Hưng
22 Nguyễn Được 260020376 99572 360 02 110.000.000 110.000.000
Long
23 Nguyễn Thị Thu 260955039 KP7, Lạc Đạo 99134 400 2.991.500 1.677.000 5 00 0 4.668.500
KP4, Hưng
24 Lê Công Sang 260473604 98354 380 01 55.000.000 55.000.000
Long
KP6, Đức
25 Lê Phước 191386864 99405 500 01 75.000.000 75.000.000
Thắng
26 Nguyễn Cho 260807208 KP3, Phú Hài 99333 400 01 75.000.000 75.000.000
Nguyễn Khánh
27 260991688 KP8, Mũi Né 97922 450 01 75.000.000 75.000.000
Nghi
KP4, Đức
98 Đỗ Thạnh 260697490 98335 300 02 110.000.000 110.000.000
Thắng
KP2, Hưng
28 Nguyễn Gạt 260054446 97552 405 01 75.000.000 75.000.000
Long
KP5, Hưng
29 Trương Văn Tám 260492549 99627 310 5.815.000 3.751.000 19 00 0 9.566.000
Long
30 Ngô Hữu Đức 260043983 KP5, Phú Hài 99522 380 03 165.000.000 165.000.000
TỔNG CỘNG 91.914.000 39.149.000 0 280.000.000 45 2.635.000.000 3.046.063.000
2
3
4
5
6

5
ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TỈNH BÌNH THUẬN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ HỖ TRỢ CỦA NGƯ DÂN


THEO QUYẾT ĐỊNH 48/2010/QĐ-TTG CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
THỊ XÃ LA GI - ĐỢT 2 NĂM 2017
7 (Kèm theo Quyết định số 23 /QĐ-UBND ngày 04 /01/2018 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
Hỗ trợ mua bảo hiểm Hỗ trợ Hỗ trợ nhiên liệu
Số máy
Công
Số đăng Số thông Số Tổng số tiền
Họ và tên chủ tàu Số CMND Địa chỉ suất Bảo hiểm Bảo hiểm Số tiền hỗ trợ
TT ký tàu lượng tin liên chuyến hỗ trợ (đồng)
(CV) thân tàu tai nạn TV lạc (đồng)
cá TV biển

1 Hoàng Thị Huệ 260134819 KP6, Phước Hội 97533 425 2.850.551 1.260.000 9 00 0 4.110.551
2 Hoàng Thái Sơn 260518857 KP8, Phước Hội 99260 295 2.672.279 1.120.000 8 00 0 3.792.279
3 Hoàng Thái Sơn 260518857 KP8, Phước Hội 98950 450 3.549.843 1.120.000 8 00 0 4.669.843
4 Hồ Trung Nam 260921496 KP7, Phước Hội 98817 170 2.318.500 1.392.500 7 00 0 3.711.000
5 Cao Thị Phương Dung 261455445 KP8, Phước Hội 98068 250 1.902.505 1.540.000 11 00 0 3.442.505
6 Phan Xuân Hoàng 261356103 KP1, Phước Lộc 99285 300 2.929.500 907.000 5 00 0 3.836.500
7 Trần Hùng Anh 260470887 KP1, Phước Lộc 97430 300 01 55.000.000 55.000.000
Thanh Linh, Tân
8 Nguyễn Thanh Sơn 260739506 96802 275 01 55.000.000 55.000.000
Phước
9 Nguyễn Trọng Phúc 261457089 KP8, Phước Hội 96895 350 01 55.000.000 55.000.000
10 Phạm Thị Ngọc Ánh 260518928 KP5, Phước Hội 96800 295 01 55.000.000 55.000.000
Thanh Linh, Tân
11 Nguyễn Thanh Phương 260739460 96927 275 01 55.000.000 55.000.000
Phước
12 Trần Thanh Dũng 260532493 KP2, Phước Lộc 98812 400 01 75.000.000 75.000.000
13 Nguyễn Đình Tuấn 260921781 KP6, Phước Lộc 97750 275 01 55.000.000 55.000.000
14 Trần Dũng 260430957 KP1, Phước Lộc 97423 400 01 75.000.000 75.000.000
Thanh Linh, Tân
15 Trần Đình Luyện 260557138 98329 295 01 55.000.000 55.000.000
Phước
Phước Hải, Tân
16 Đặng Tấn Sỹ 261208256 97493 400 01 75.000.000 75.000.000
Phước
17 Hồ Trọng Phương 260873273 Tân Lý, Tân Bình 99290 290 01 55.000.000 55.000.000
6
18 Ngô Thanh Châu 260565077 KP9, Phước Hội 99637 295 01 55.000.000 55.000.000
19 Trần Liên 260413594 KP8, Phước Hội 98691 275 01 55.000.000 55.000.000
Nguyễn Thị Duy
20 260738615 KP7, Phước Hội 96233 275 01 55.000.000 55.000.000
Giang
21 Nguyễn Thông 260134767 KP6, Phước Hội 96881 350 01 55.000.000 55.000.000
22 Nguyễn Minh Châu 260131221 KP7, Phước Hội 97508 265 01 55.000.000 55.000.000
Hiệp Phú, Tân
23 Nguyễn Xuân Nghiêm 260624540 96132 295 01 55.000.000 55.000.000
Tiến
24 Quan Thị Hiền 260134206 KP3, Phước Hội 99629 295 01 55.000.000 55.000.000
25 Nguyễn Thị Huyền 260149382 KP7, Phước Hội 98675 310 01 55.000.000 55.000.000
26 Nguyễn Ngọc Hoàng 260430646 KP5, Phước Hội 97773 265 01 55.000.000 55.000.000
27 Nguyễn Thị Hằng 260509599 KP7, Phước Hội 97259 295 01 55.000.000 55.000.000
28 Trương Công Thành 260430336 KP3, Phước Hội 96827 295 01 55.000.000 55.000.000
29 Trần Chơn 260149773 KP1, Phước Lộc 99225 310 01 55.000.000 55.000.000
30 Hoàng Thái Bình 260690724 KP5, Phước Hội 99170 295 01 55.000.000 55.000.000
31 Võ Hạnh 260532807 KP7, Bình Tân 97949 748 01 100.000.000 100.000.000
32 Lê Đức Mến 260999031 KP4, Phước Lộc 98671 250 01 55.000.000 55.000.000
33 Lê Thị Ngọc Bích 261457189 KP6, Phước Lộc 97853 350 01 55.000.000 55.000.000
34 Trần Văn Cường 260532141 KP8, Phước Hội 96293 260 01 55.000.000 55.000.000
35 Nguyễn Phương 260626856 KP5, Phước Hội 99103 215 01 30.000.000 30.000.000
36 Nguyễn Tấn Nguyên 261176023 KP7, Bình Tân 98289 823 01 100.000.000 100.000.000
37 Nguyễn Tấn Điệp 260799676 KP6, Phước Hội 98434 295 3.045.500 853.500 4 01 55.000.000 58.899.000
38 Lương Quốc Phương 260148339 KP5, Phước Lộc 96329 250 2.118.000 2.221.000 11 01 55.000.000 59.339.000
Thanh Linh, Tân
39 Nguyễn Quang Vũ 260622866 98842 290 02 110.000.000 110.000.000
Phước
40 Nguyễn Thanh Lân 260148619 KP4, Phước Lộc 99498 400 02 150.000.000 150.000.000
Thanh Linh, Tân
41 Nguyễn Quang Phi 260159519 97771 340 3.937.912 1.400.000 10 02 110.000.000 115.337.912
Phước
Thanh Linh, Tân
42 Nguyễn Quang Vinh 260739469 96829 310 02 110.000.000 110.000.000
Phước
43 Trần Thị Hương Trang 260832390 KP5, Bình Tân 99088 400 02 150.000.000 150.000.000
Tân Lý 2, Tân
44 Nguyễn Thanh Long 261120455 96119 400 02 150.000.000 150.000.000
Bình
45 Trần Quốc Thành 261078776 KP5, Phước Lộc 97592 400 02 150.000.000 150.000.000
7
46 Nguyễn Văn Chánh 260148560 KP6, Phước Lộc 96571 290 02 110.000.000 110.000.000
47 Nguyễn Hạnh 260654422 KP8, Phước Hội 98151 295 2.260.637 1.120.000 8 01 55.000.000 58.380.637
48 Phạm Văn Ngọc 260690192 KP3, Phước Hội 99756 400 3.204.000 1.603.000 8 02 150.000.000 154.807.000
49 Hoàng Thị Thuỷ 260518926 KP3, Phước Hội 98781 295 3.568.500 1.392.500 7 01 55.000.000 59.961.000
50 Trần Ngọc Dũng 260147950 KP8, Phước Hội 96695 295 3.024.000 1.813.500 9 01 55.000.000 59.837.500
51 Trần Thị Hương Trang 260832390 KP5, Bình Tân 98069 350 02 110.000.000 110.000.000
52 Phạm Thị Nghĩa 260159048 KP7, Phước Hội 99910 400 3.203.753 1.120.000 8 01 75.000.000 79.323.753
53 Nguyễn Hạnh 260654422 KP8, Phước Hội 99901 495 2.813.976 1.120.000 8 01 75.000.000 78.933.976
54 Nguyễn Thị Hồng Hậu 260734645 KP2, Phước Hội 99834 275 3.216.000 01 55.000.000 58.216.000
55 Võ Văn Thuật 260154378 KP5, Phước Lộc 96155 340 3.339.000 1.589.500 8 01 55.000.000 59.928.500
56 Trần Đức Hạnh 260532579 KP5, Phước Lộc 97994 340 1.809.000 1.339.000 8 01 55.000.000 58.148.000
57 Giang Cẩm Thành 260415787 KP1, Phước Lộc 98875 444 3.013.000 1.220.500 6 01 75.000.000 79.233.500
58 Nguyễn Thị Tuyết 260629001 KP3, Phước Hội 98152 340 2.898.000 1.247.500 6 01 55.000.000 59.145.500
59 Nguyễn Thái Sơn 260733527 KP7, Phước Hội 99330 350 2.925.000 2.049.000 10 01 55.000.000 59.974.000
60 Mai Thị Tý 261226321 KP5, Phước Lộc 97128 400 03 225.000.000 225.000.000
61 Hồ Văn Ri 260430808 KP1, Phước Lộc 98195 115 2.628.000 1.603.000 8 01 22.000.000 26.231.000
TỔNG CỘNG 63.227.456 29.031.500 167 0 67 4.097.000.000 4.189.258.956
8
9
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0

8
ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TỈNH BÌNH THUẬN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

1
BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ HỖ TRỢ CỦA NGƯ DÂN
THEO QUYẾT ĐỊNH 48/2010/QĐ-TTg CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
HUYỆN TUY PHONG - ĐỢT 2 NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số 23 /QĐ-UBND ngày 04 /01/2018 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
2
Hỗ trợ mua bảo hiểm Hỗ trợ nhiên liệu
Số
Công
Số đăng Số Số Tổng số tiền
Họ và tên chủ tàu Số CMND Địa chỉ suất Bảo hiểm Bảo hiểm Số tiền hỗ trợ
TT ký tàu lượng chuyến hỗ trợ (đồng)
(CV) thân tàu tai nạn TV (đồng)
cá TV biển

1 Nguyễn Thế Vinh 261141077 KP14, Liên Hương 96387 295 03 165.000.000 165.000.000
2 Nguyễn Thị Thanh Thuyết 260792930 KP14, Liên Hương 98808 340 01 55.000.000 55.000.000
3 Trần Thị Pháp 260237599 KP14, Liên Hương 96621 295 01 55.000.000 55.000.000
4 Hoàng Thăng 260562716 KP14, Liên Hương 96637 295 01 55.000.000 55.000.000
5 Nguyễn Thảo 260562828 KP14, Liên Hương 96935 280 01 55.000.000 55.000.000
6 Trần Thị Mơ 260976087 KP14, Liên Hương 99125 310 2.118.500 1.400.000 10 01 55.000.000 58.518.500
7 Nguyễn Lưu 260562761 KP14, Liên Hương 96340 345 2.513.000 1.260.000 9 01 55.000.000 58.773.000
8 Nguyễn Thị Quýt 260237524 KP12, Liên Hương 98288 250 02 110.000.000 110.000.000
9 Trần Dũng 260237422 KP14, Liên Hương 97439 450 02 150.000.000 150.000.000
10 Võ Văn Quang 260237193 KP14, Liên Hương 96341 421 02 150.000.000 150.000.000
TỔNG CỘNG 4.631.500 2.660.000 19 15 905.000.000 912.291.500
3
4
9
ỦY BAN NHÂN DÂN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TỈNH BÌNH THUẬN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BẢNG TỔNG HỢP KINH PHÍ HỖ TRỢ CỦA NGƯ DÂN


THEO QUYẾT ĐỊNH 48/2010/QĐ-TTg CỦA THỦ TƯỚNG CHÍNH PHỦ
HUYỆN PHÚ QUÝ - ĐỢT 2 NĂM 2017
(Kèm theo Quyết định số 23 /QĐ-UBND ngày 04/01/2018 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)
5
Hỗ trợ mua bảo hiểm Hỗ trợ nhiên liệu
Số Hỗ trợ máy
Công
Số đăng Số thông tin Số Tổng số tiền
Họ và tên chủ tàu Số CMND Địa chỉ suất Bảo hiểm Bảo hiểm
TT ký tàu lượng liên lạc chuyến Số tiền hỗ trợ hỗ trợ (đồng)

(CV) thân tàu tai nạn TV biển (đồng)
TV

Quý Thạnh, Ngũ


1 Nguyễn Sướng 260914520 97599 444 03 225.000.000 225.000.000
Phụng
2 Trần Minh Khánh 260755155 Hội An, Tam Thanh 97737 250 03 165.000.000 165.000.000
Triều Dương, Tam
3 Nguyễn Minh Cảnh 260829110 97471 435 5.291.000 2.232.000 8 02 150.000.000 157.523.000
Thanh
4 Trần Văn Khẩm 260591591 Hội An, Tam Thanh 97566 250 2.307.500 1.359.000 7 02 110.000.000 113.666.500
5 Nguyễn Hiệp 260484542 Tân Hải, Long Hải 97874 450 3.082.500 1.374.000 7 02 150.000.000 154.456.500
Thương Châu, Ngũ
6 Nguyễn Văn Thọ 261056094 97713 400 2.700.000 895.000 5 04 300.000.000 303.595.000
Phụng
7 Đỗ Hồng Anh 261172189 Hội An, Tam Thanh 97736 250 2.605.500 2.798.000 8 02 110.000.000 115.403.500
8 Nguyễn Ngọc Hữu 260686175 Phú Long, Long Hải 98181 410 02 150.000.000 150.000.000
Triều Dương, Tam
9 Trần Thiệp 260594516 97359 405 02 150.000.000 150.000.000
Thanh
Triều Dương, Tam
10 Nguyễn Thành Bích 261053250 97657 250 03 165.000.000 165.000.000
Thanh
11 Tạ Thanh Sang 261048101 Tân Hải, Long Hải 97715 350 2.959.000 1.711.000 12 02 110.000.000 114.670.000
Triều Dương, Tam
12 Ngô Đình Dũng 260056082 97794 380 2.016.000 1.237.000 7 02 110.000.000 113.253.000
Thanh
13 Nguyễn Hờn 260462190 Tân Hải, Long Hải 97531 365 02 110.000.000 110.000.000
14 Võ Thắng 260913350 Phú Long, Long Hải 99739 450 02 150.000.000 150.000.000
Quý Thạnh, Ngũ
15 Trần Thanh Sơn 261354886 98099 290 3.145.000 840.000 6 28.000.000 03 165.000.000 196.985.000
Phụng
10
16 Nguyễn Văn Quyền 260828383 Tân Hải, Long Hải 97696 350 2.133.000 12 28.000.000 00 0 30.133.000
17 Lê Phước Thành 260829148 Hội An, Tam Thanh 98192 390 8.581.500 2.930.000 10 28.000.000 00 0 39.511.500
18 Tạ Văn Thu 261174830 Đông Hải, Long Hải 98101 250 02 110.000.000 110.000.000
19 Đặng Văn Thủ 260913347 Phú Long, Long Hải 98804 450 02 150.000.000 150.000.000
20 Tạ Văn Thạch 260524731 Tân Hải, Long Hải 98942 390 02 110.000.000 110.000.000
21 Phạm Hồng 260828343 Tân Hải, Long Hải 99367 500 02 150.000.000 150.000.000
Triều Dương, Tam
22 Đinh Văn Thu 260466724 96984 720 02 200.000.000 200.000.000
Thanh
23 Đinh Văn Một 260591594 Hội An, Tam Thanh 97742 435 02 150.000.000 150.000.000
24 Nguyễn Kim Khưng 260912892 Phú An, Ngũ Phụng 97757 405 01 75.000.000 75.000.000
25 Đặng Quang Vinh 260913602 Tân Hải, Long Hải 97136 250 1.754.000 1.197.000 7 02 110.000.000 112.951.000
26 Nguyễn Minh Thi 260694945 Quý Hải, Long Hải 96563 420 3.186.000 3.140.000 10 28.000.000 02 150.000.000 184.326.000
27 Đặng Tững 261048601 Phú Long, Long Hải 99790 450 02 150.000.000 150.000.000
Triều Dương, Tam
28 Nguyễn Văn Dũng 260484107 97498 460 02 150.000.000 150.000.000
Thanh
Triều Dương, Tam
29 Huỳnh Diệp 260725094 99227 250 02 110.000.000 110.000.000
Thanh
30 Nguyễn Văn Lai 260913632 Tân Hải, Long Hải 97756 365 2.536.000 1.120.000 8 04 220.000.000 223.656.000
31 Nguyễn Vinh Quang 260572368 Tân Hải, Long Hải 97618 400 02 150.000.000 150.000.000
Triều Dương, Tam
32 Huỳnh Văn Khâm 260914479 97466 444 03 225.000.000 225.000.000
Thanh
Mỹ Khê, Tam
33 Đỗ Minh Hoà 260056245 97557 725 02 200.000.000 200.000.000
Thanh
34 Võ Minh Tâm 261048586 Quý Hải, Long Hải 97404 265 02 110.000.000 110.000.000
35 Võ Minh Tâm 261048586 Tân Hải, Long Hải 97829 350 700.000 5 02 110.000.000 110.700.000
36 Đỗ Sởn 260601113 Đông Hải, Long Hải 99892 420 2.790.000 1.704.500 11 02 150.000.000 154.494.500
37 Biện Văn Sửu 260170510 Phú Long, Long Hải 97454 444 03 225.000.000 225.000.000
38 Trần Hút 260041752 Phú Long, Long Hải 99668 685 02 150.000.000 150.000.000
Triều Dương, Tam
39 Châu Minh Trí 260591611 96477 420 02 150.000.000 150.000.000
Thanh
40 Đặng Diễn 260002886 Phú Long, Long Hải 96777 444 02 150.000.000 150.000.000
41 Võ Lự 260601040 Tân Hải, Long Hải 97397 748 03 300.000.000 300.000.000
42 Võ Lự 260601040 Tân Hải, Long Hải 97597 405 02 150.000.000 150.000.000
Quý Thạnh, Ngũ
43 Châu Minh Bằng 260524492 96977 250 03 165.000.000 165.000.000
Phụng
11
Mỹ Khê, Tam
44 Mai Văn Yến 260828978 97277 400 28.000.000 01 75.000.000 103.000.000
Thanh
Triều Dương, Tam
45 Huỳnh Văn Vỹ 260686409 97894 480 28.000.000 02 150.000.000 178.000.000
Thanh
46 Huỳnh Văn Út 260828497 Phú Long, Long Hải 98327 250 2.150.000 2.092.000 12 02 110.000.000 114.242.000
47 Đỗ Văn Công 260056658 Hội An, Tam Thanh 97245 250 02 110.000.000 110.000.000
Triều Dương, Tam
48 Huỳnh Khanh 260694857 97373 400 02 150.000.000 150.000.000
Thanh
49 Nguyễn Dịn 260524130 Hội An, Tam Thanh 97724 320 02 110.000.000 110.000.000
50 Ngô Văn Thính 260828492 Phú Long, Long Hải 97351 444 9.359.000 4.395.000 15 02 150.000.000 163.754.000
51 Ngô Văn Thướng 260725072 Phú Long, Long Hải 97993 400 4.275.000 2.093.000 7 02 150.000.000 156.368.000
52 Văn Thanh Sỹ 261182534 Quý Hải, Long Hải 97155 748 28.000.000 01 100.000.000 128.000.000
53 Trần Văn Đắc 260989162 Phú Long, Long Hải 99939 420 3.640.500 1.807.000 7 01 75.000.000 80.447.500
Mỹ Khê, Tam
54 Đỗ Văn Khánh 261194266 99188 250 02 110.000.000 110.000.000
Thanh
Triều Dương, Tam
55 Huỳnh Văn Vỹ 260686409 97594 721 03 300.000.000 300.000.000
Thanh
56 Huỳnh Ngọc Anh 261308002 Quý Hải, Long Hải 99477 748 28.000.000 01 100.000.000 128.000.000
57 Phạm Văn Sang 260913721 Tân Hải, Long Hải 97977 265 1.330.500 1.278.000 7 28.000.000 02 110.000.000 140.608.500
Thương Châu, Ngũ
58 Trương Vũ Thành 260913119 96943 250 02 110.000.000 110.000.000
Phụng
Triều Dương, Tam
59 Huỳnh Văn Luận 260463188 99434 250 02 110.000.000 110.000.000
Thanh
Thương Châu, Ngũ
60 Đỗ Liễn 260524472 97708 470 02 150.000.000 150.000.000
Phụng
61 Châu Hữu Công 260027179 Hội An, Tam Thanh 97334 250 02 110.000.000 110.000.000
62 Trần Chánh 260755316 Đông Hải, Long Hải 97628 265 2.411.000 895.500 5 01 55.000.000 58.306.500
Quý Thạnh, Ngũ
63 Trần Lâu 260601146 98279 446 895.500 5 01 75.000.000 75.895.500
Phụng
64 Tạ Liến 261280079 Tân Hải, Long Hải 97717 350 2.995.000 2.133.000 12 28.000.000 00 0 33.128.000
Mỹ Khê, Tam
65 Đỗ Đảo 260819538 97632 320 2.271.500 2.028.000 6 01 55.000.000 59.299.500
Thanh
66 Trần Hữu Tuấn 260686115 Phú Long, Long Hải 96499 450 1.465.000 5 02 150.000.000 151.465.000
Thương Châu, Ngũ
67 Đỗ Tậm 260686219 99413 444 02 150.000.000 150.000.000
Phụng
Mỹ Khê, Tam
68 Ngô Minh Đức 260828891 97676 320 4.666.160 903.000 5 01 55.000.000 60.569.160
Thanh
12
Mỹ Khê, Tam
69 Huỳnh Ghi 260057869 97346 420 2.394.000 2.163.000 7 02 150.000.000 154.557.000
Thanh
70 Trần Văn Triêm 260755258 Tân Hải, Long Hải 96536 420 3.213.000 2.677.500 14 02 150.000.000 155.890.500
71 Đặng Văn Tưởng 260819590 Phú An, Ngũ Phụng 97565 265 772.500 4 02 110.000.000 110.772.500
72 Nguyễn Kháng 260686424 Hội An, Tam Thanh 97672 444 02 150.000.000 150.000.000
73 Đặng Văn Sáng 260484428 Phú Long, Long Hải 99455 450 02 150.000.000 150.000.000
74 Đỗ Minh Phúc 261044219 Hội An, Tam Thanh 98176 400 02 150.000.000 150.000.000
Triều Dương, Tam
75 Châu Minh Điển 260415126 98045 400 02 150.000.000 150.000.000
Thanh
Thương Châu, Ngũ
76 Dương Văn Thén 260686198 96939 420 02 150.000.000 150.000.000
Phụng
Thương Châu, Ngũ
77 Dương Văn Khanh 260696162 98876 400 02 150.000.000 150.000.000
Phụng
78 Trương Mười 260591948 Quý Hải, Long Hải 97606 444 02 150.000.000 150.000.000
Mỹ Khê, Tam
79 Nguyễn Kim 260725027 99809 350 01 55.000.000 55.000.000
Thanh
Mỹ Khê, Tam
80 Phạm Thiệt 260914061 97957 250 2.202.000 1.197.000 7 02 110.000.000 113.399.000
Thanh
81 Đinh Phong 261079847 Hội An, Tam Thanh 96076 725 3.313.000 02 200.000.000 203.313.000
82 Võ Đần 260601069 Đông Hải, Long Hải 97730 444 03 225.000.000 225.000.000
83 Lê Khổng Minh 261308092 Tân Hải, Long Hải 97009 420 2.227.500 1.275.000 5 28.000.000 00 0 31.502.500
Quý Thạnh, Ngũ
84 Đặng Văn của 261053772 98251 350 855.000 5 28.000.000 00 0 28.855.000
Phụng
Thương Châu, Ngũ
85 Đỗ Văn Trung 260913057 96318 360 1.074.000 6 28.000.000 00 0 29.074.000
Phụng
86 Đồng Ngóng 260462281 Đông Hải, Long Hải 96022 320 02 110.000.000 110.000.000
87 Nguyễn Minh Quang 261053002 Hội An, Tam Thanh 99008 400 02 150.000.000 150.000.000
88 Võ Đần 260601069 Đông Hải, Long Hải 96657 444 02 150.000.000 150.000.000
Quý Thạnh, Ngũ
89 Phạm Văn Phi 260829421 96169 300 2.422.000 855.000 5 01 55.000.000 58.277.000
Phụng
90 Nguyễn Ngợi 260725065 Quý Hải, Long Hải 97689 527 02 150.000.000 150.000.000
91 Võ Vinh 260686086 Phú Long, Long Hải 97530 400 895.500 5 01 75.000.000 75.895.500
92 Võ Đẫn 260601070 Đông Hải, Long Hải 97465 400 28.000.000 03 225.000.000 253.000.000
93 Trần Huynh 260484494 Quý Hải, Long Hải 99269 280 2.344.500 902.000 6 02 110.000.000 113.246.500
Mỹ Khê, Tam
94 Mai Khanh 260591607 97598 650 29.981.500 2.861.000 9 01 75.000.000 107.842.500
Thanh

13
95 Nguyễn Trí 260601361 Tân Hải, Long Hải 97319 250 1.877.500 895.500 5 28.000.000 00 0 30.773.000
96 Văn Thành Chính 261047930 Quý Hải, Long Hải 99179 444 02 150.000.000 150.000.000
Triều Dương, Tam
97 Huỳnh Văn Thành 260914415 96354 444 3.069.000 1.330.500 6 01 75.000.000 79.399.500
Thanh
98 Trần Ngô Công 260755230 Hội An, Tam Thanh 97192 435 7.279.000 2.651.000 9 28.000.000 00 0 37.930.000
Thương Châu, Ngũ
99 Dương Văn Hữu 260913097 96168 823 28.000.000 01 100.000.000 128.000.000
Phụng
100 Nguyễn Minh Tài 260913722 Tân Hải, Long Hải 98775 310 02 110.000.000 110.000.000
101 Nguyễn Hoàng Oanh 260462047 Phú An, Ngũ Phụng 97418 400 02 150.000.000 150.000.000
102 Trần Hữu Châu 260601094 Phú Long, Long Hải 98858 444 4.306.500 2.556.000 14 01 75.000.000 81.862.500
Thương Châu, Ngũ
103 Dương Văn Thén 260686198 99995 400 02 150.000.000 150.000.000
Phụng
Triều Dương, Tam
104 Huỳnh Văn Lê 260755176 99351 444 2.294.000 1.735.000 8 02 150.000.000 154.029.000
Thanh
105 Trần Minh Công 261280298 Tân Hải, Long Hải 99235 400 02 150.000.000 150.000.000
Mỹ Khê, Tam
106 Nguyễn Văn Thanh 261275949 97758 250 02 110.000.000 110.000.000
Thanh
Mỹ Khê, Tam
107 Đỗ Minh Lực 260524250 96497 420 2.686.500 1.318.500 7 01 75.000.000 79.005.000
Thanh
108 Nguyễn Ngọc Chí 260828588 Tân Hải, Long Hải 97768 405 25.903.000 2.511.000 9 01 75.000.000 103.414.000
109 Trần Dũng 260524681 Quý Hải, Long Hải 97625 265 2.134.000 771.500 5 01 55.000.000 57.905.500
110 Nguyễn Tiến 260696003 Tân Hải, Long Hải 97456 444 9.068.500 1.920.000 10 01 75.000.000 85.988.500
111 Ngô Văn Phú 260524913 Hội An, Tam Thanh 97723 400 03 225.000.000 225.000.000
112 Trương Minh Trường 260828344 Tân Hải, Long Hải 97789 748 01 100.000.000 100.000.000
Thương Châu, Ngũ
113 Đỗ Tậm 260686219 96313 400 01 75.000.000 75.000.000
Phụng
114 Đỗ Minh Vưỡng 260686865 Phú An, Ngũ Phụng 98458 290 01 55.000.000 55.000.000
Mỹ Khê, Tam
115 Huỳnh Cường 260484082 96379 590 01 75.000.000 75.000.000
Thanh
116 Ngô Văn Thẩm 260056773 Hội An, Tam Thanh 96496 420 01 75.000.000 75.000.000
Mỹ Khê, Tam
117 Ngô Văn Nhựt 260484117 96345 420 01 75.000.000 75.000.000
Thanh
118 Lê Mỹ 260696326 Đông Hải, Long Hải 97424 444 01 75.000.000 75.000.000
119 Nguyễn Văn Phường 260819448 Quý Hải, Long Hải 96969 450 01 75.000.000 75.000.000
120 Trương Minh Trường 260828344 Tân Hải, Long Hải 96928 275 01 55.000.000 55.000.000
121 Lê Thành Điêm 261352018 Tân Hải, Long Hải 97647 444 01 75.000.000 75.000.000
14
Mỹ Khê, Tam
122 Trần Thạnh 260828949 97309 444 01 75.000.000 75.000.000
Thanh
Mỹ Khê, Tam
123 Ngô Văn Khanh 260828912 98798 400 01 75.000.000 75.000.000
Thanh
124 Đỗ Kim Long 260056743 Hội An, Tam Thanh 96891 250 01 55.000.000 55.000.000
125 Trần Văn Phắng 260829215 Phú An, Ngũ Phụng 97559 715 01 100.000.000 100.000.000
126 Trương Sinh 260696223 Đông Hải, Long Hải 97798 340 01 55.000.000 55.000.000
Triều Dương, Tam
127 Đỗ Thanh Liểm 260462389 97580 444 01 75.000.000 75.000.000
Thanh
128 Võ Nguyên 260524694 Đông Hải, Long Hải 99199 350 01 55.000.000 55.000.000
Thương Châu, Ngũ
129 Nguyễn Văn Biên 261172999 97199 500 01 75.000.000 75.000.000
Phụng
Triều Dương, Tam
130 Phạm Ngọc Văn 260524274 97738 250 01 55.000.000 55.000.000
Thanh
131 Huỳnh Văn Vỹ 260686409 Hội An, Tam Thanh 98794 350 01 55.000.000 55.000.000
Mỹ Khê, Tam
132 Nguyễn Tiến 260591560 97539 500 01 75.000.000 75.000.000
Thanh
133 Đặng Diễm 260819468 Đông Hải, Long Hải 98218 400 01 75.000.000 75.000.000
134 Nguyễn Đẹt 260828409 Tân Hải, Long Hải 97129 578 01 75.000.000 75.000.000
135 Nguyễn Hữu 260755218 Hội An, Tam Thanh 99981 450 01 75.000.000 75.000.000
136 Nguyễn Hữu 260755218 Hội An, Tam Thanh 97181 715 01 100.000.000 100.000.000
137 Phạm Sẩn 260601147 Tân Hải, Long Hải 96589 450 01 75.000.000 75.000.000
Triều Dương, Tam
138 Châu Minh Cương 260696009 97479 500 01 75.000.000 75.000.000
Thanh
Triều Dương, Tam
139 Mai Văn Nhí 260819507 97299 345 01 55.000.000 55.000.000
Thanh
Triều Dương, Tam
140 Nguyễn Thanh Liêm 260828917 97658 420 01 75.000.000 75.000.000
Thanh
141 Phạm Phong 260828517 Quý Hải, Long Hải 97117 550 01 75.000.000 75.000.000
142 Nguyễn Khánh 260641202 Đông Hải, Long Hải 97697 320 01 55.000.000 55.000.000
143 Đỗ Tấn Phúc 260694838 Hội An, Tam Thanh 96398 882 01 100.000.000 100.000.000
144 Trương Văn Lam 261048385 Đông Hải, Long Hải 96554 250 01 55.000.000 55.000.000
145 Phạm Gẫm 260694796 Tân Hải, Long Hải 97677 600 01 75.000.000 75.000.000
Triều Dương, Tam
146 Trần Văn Thạnh 260828770 96158 425 28.000.000 00 0 28.000.000
Thanh
147 Võ Thành Chí 260913710 Quý Hải, Long Hải 99907 450 28.000.000 00 0 28.000.000

15
Mỹ Khê, Tam
148 Mai Văn Yến 260828978 99411 400 28.000.000 00 0 28.000.000
Thanh
Mỹ Khê, Tam
149 Trần Ngô Công 260755230 96224 380 2.357.100 1.456.500 8 00 0 3.813.600
Thanh
Triều Dương, Tam
150 Đỗ Đẩu 260056595 98214 420 1.620.000 9 00 0 1.620.000
Thanh
Mỹ Khê, Tam
151 Đỗ Thị Thu Hà 260591796 98306 400 382.500 2 00 0 382.500
Thanh
Mỹ Khê, Tam
152 Nguyễn Tấn Tài 261283175 96363 420 2.614.500 1.011.000 5 00 0 3.625.500
Thanh
153 Phạm Thị Ngùi 260696231 Tân Hải, Long Hải 96688 444 2.475.000 14 00 0 2.475.000
Thương Châu, Ngũ
154 Bùi Cu Ly 260913128 98978 400 28.000.000 00 0 28.000.000
Phụng
155 Nguyễn Văn Triết 261175180 Tân Hải, Long Hải 97819 250 1.368.000 8 00 0 1.368.000
Mỹ Khê, Tam
156 Đỗ Văn Thái 260462384 97755 265 2.237.000 984.000 5 00 0 3.221.000
Thanh
157 Đỗ Thị Cương 260694799 Tân Hải, Long Hải 97444 444 2.946.000 00 0 2.946.000
Mỹ Khê, Tam
158 Tạ Thị Huệ 260484123 97364 446 976.500 5 00 0 976.500
Thanh
Mỹ Khê, Tam
159 Đỗ Lúc 260686321 98089 444 2.519.000 895.500 5 00 0 3.414.500
Thanh
160 Trần Văn Sử 260524751 Tân Hải, Long Hải 96299 450 2.961.000 00 0 2.961.000
Mỹ Khê, Tam
161 Ngô Văn Kim 260524840 96510 420 2.064.000 1.578.000 7 00 0 3.642.000
Thanh
Mỹ Khê, Tam
162 Đỗ Minh Hoàng 260601268 96182 420 1.998.000 820.500 4 00 0 2.818.500
Thanh
163 Đỗ Hoài Phước 260913052 Phú An, Ngũ Phụng 97529 300 2.893.500 855.000 6 00 0 3.748.500
Mỹ Khê, Tam
164 Nguyễn Văn Thất 260057189 97577 400 2.047.500 980.000 7 00 0 3.027.500
Thanh
Triều Dương, Tam
165 Trần Văn Hổ 260686327 97691 454 2.512.500 1.701.000 9 00 0 4.213.500
Thanh
Thương Châu, Ngũ
166 Nguyễn Văn Sư 261053658 98416 444 3.789.000 963.000 5 00 0 4.752.000
Phụng
Quý Thạnh, Ngũ
167 Nguyễn Văn Tấn 261172647 99428 450 7.526.500 855.000 5 00 0 8.381.500
Phụng
Mỹ Khê, Tam
168 Trần Minh Tính 260524301 97722 420 1.998.000 1.237.500 7 00 0 3.235.500
Thanh
169 Nguyễn Tánh 260686151 Đông Hải, Long Hải 98173 250 3.991.500 1.151.000 8 00 0 5.142.500

16
Triều Dương, Tam
170 Phạm Ngọc Văn 260524274 97435 400 01 75.000.000 75.000.000
Thanh
171 Phạm Nhĩnh 260591912 Tân Hải, Long Hải 97414 525 2.053.000 1.539.000 9 00 0 3.592.000
Mỹ Khê, Tam
172 Nguyễn Lưu Viên 260732235 99407 265 3.089.500 1.744.000 6 00 0 4.833.500
Thanh
Mỹ Khê, Tam
173 Nguyễn Văn Cu 260819542 97675 250 2.141.000 943.500 6 00 0 3.084.500
Thanh
Mỹ Khê, Tam
174 Huỳnh Cường 260484082 97146 410 5.347.500 1.416.000 8 00 0 6.763.500
Thanh
Mỹ Khê, Tam
175 Huỳnh Cường 260484082 97148 444 10.394.500 2.083.500 11 00 0 12.478.000
Thanh
176 Trần Anh 260913692 Quý Hải, Long Hải 96626 750 2.092.500 12 00 0 2.092.500
DNTN Tấn Phát
177 261045956 Tân Hải, Long Hải 96767 500 8.932.500 2.352.000 13 00 0 11.284.500
Đại diện Phạm Thường
HTX TMHS Phú
Quý Thạnh, Ngũ
178 Xuyên 260052405 98187 650 1.625.000 2.100.000 15 00 0 3.725.000
Phụng
Đại diện Phạm Huyển
DNTN HS Phú Thạnh
Triều Dương, Tam
179 Đại diện Nguyễn 260965707 98577 525 7.677.762 00 0 7.677.762
Thanh
Phước Thạnh

DNTN HS Phú Thạnh


Triều Dương, Tam
180 Đại diện Nguyễn 260965707 99135 444 5.850.000 28.000.000 01 75.000.000 108.850.000
Thanh
Phước Thạnh
DNTN HS Phú Thạnh
Triều Dương, Tam
181 Đại diện Nguyễn 260965707 99689 650 6.242.825 00 0 6.242.825
Thanh
Phước Thạnh
DNTN Phú Phú Cường Mỹ Khê, Tam
182 260484082 98697 444 01 75.000.000 75.000.000
Đại diện Huỳnh Cường Thanh
DNTN Phú Phú Cường Mỹ Khê, Tam
183 260484082 99779 500 01 75.000.000 75.000.000
Đại diện Huỳnh Cường Thanh
DNTN HS Phú Phú
Mỹ Khê, Tam
184 Cường 260484082 99379 530 01 75.000.000 75.000.000
Thanh
Đại diện Huỳnh Cường
DNTN CBHS Tấn
185 Phát 261045956 Tân Hải, Long Hải 99989 530 01 75.000.000 75.000.000
Đại diện Phạm Thường

17
DNTN Phú Phú Cường Mỹ Khê, Tam
186 260484082 99873 500 01 75.000.000 75.000.000
Đại diện Huỳnh Cường Thanh
DNTN Trường Thạnh
187 Đại diện Nguyễn 260828275 Thôn 7, Long Hải 99919 500 01 75.000.000 75.000.000
Trường Thạnh
THT KTHS Trường Sa
79
188 260828265 Quý Hải, Long Hải 99979 823 01 100.000.000 100.000.000
Đại diện Trần Thanh
Tùng
HTX TMHS Việt Phú
Mỹ Khê, Tam
189 Đại diện Nguyễn Văn 260828950 97902 405 01 75.000.000 75.000.000
Thanh
Thương
DNTN CBHS Tấn
190 Phát 261045956 Tân Hải, Long Hải 97698 400 01 75.000.000 75.000.000
Đại diện Phạm Thường
Cty TNHH CBHS
Hưng Phát
191 260828644 Tân Hải, Long Hải 99482 650 01 75.000.000 75.000.000
Đại diện Đỗ Đình
Hửng
HTX TMHS Minh
192 Thành 260694796 Tân Hải, Long Hải 99602 350 01 55.000.000 55.000.000
Đại diện Phạm Gẫm
HTX TMHS Thành
193 Phúc 260056987 Hội An, Tam Thanh 98222 650 02 150.000.000 150.000.000
Đại diện Nguyễn Hoà
HTX TMHS Thu Tài Triều Dương, Tam
194 260914362 97979 444 12.429.822 1.291.000 9 02 150.000.000 163.720.822
Đại diện Tạ Văn Thảo Thanh
TỔNG CỘNG 293.006.669 113.443.500 563 616.000.000 253 17.815.000.000 18.837.450.169
6

18

You might also like