You are on page 1of 9

DAN

Sinh viên đại học khóa 12 và các kh


(Kèm theo Quyết định số: 230/QĐ-ĐHCN ngày 2

Thứ tự Mã sinh viên Họ đệm Tên Ngày sinh Giới tính Lớp
2140 1041120113 Nguyễn Bá Kiên 01/10/1997 Nam ÐH Công nghệ Hoá học 3
2141 1141540075 Lê Thanh Tùng 05/06/1998 Nam ÐH Công nghệ Hoá học (Hó
2142 1141120076 Vũ Văn Viện 13/10/1998 Nam ÐH Công nghệ Hoá học 1
2143 1141120140 Nguyễn Thị Nga 18/09/1998 Nữ ÐH Công nghệ Hoá học 2
2144 1141120079 Hoàng Thị Tam 25/12/1998 Nữ ÐH Công nghệ Hoá học 2
2145 1141120201 Lê Xuân Biên 23/11/1998 Nam ÐH Công nghệ Hoá học 3
2146 1141120200 Nguyễn Tiến Đạt 01/08/1998 Nam ÐH Công nghệ Hoá học 3
2147 1141120179 Phùng Văn Văn 22/07/1998 Nam ÐH Công nghệ Hoá học 3
2148 2017600469 Nguyễn Đức Anh 07/11/1999 Nam 2017DHKTHH01
2149 2017602291 Phạm Thị Kim Anh 30/11/1999 Nữ 2017DHKTHH01
2150 2017605881 Lê Ngọc Ánh 06/12/1999 Nữ 2017DHKTHH01
2151 2017601469 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 09/09/1999 Nữ 2017DHKTHH01
2152 2017601159 Nguyễn Thị Thu Chà 10/11/1999 Nữ 2017DHKTHH01
2153 2017600339 Hà Thị Khánh Chinh 02/10/1999 Nữ 2017DHKTHH01

2154 2017601061 Vũ Đình Cường 25/11/1999 Nam 2017DHKTHH01


2155 2017600982 Trần Văn Diện 06/08/1999 Nam 2017DHKTHH01
2156 2017602102 Trần Tiến Dũng 22/12/1999 Nam 2017DHKTHH01
2157 2017601927 Lương Trường Giang 20/07/1999 Nam 2017DHKTHH01
2158 2017601929 Nguyễn Thị Thanh Hoa 16/12/1999 Nữ 2017DHKTHH01
2159 2017601453 Đào Thị Lan Hương 12/07/1999 Nữ 2017DHKTHH01
2160 2017601131 Giang Thị Hương 04/05/1999 Nữ 2017DHKTHH01
2161 2017600945 Tăng Thị Mai Hương 15/04/1999 Nữ 2017DHKTHH01
2162 2017600789 Vũ Thị Hường 11/10/1999 Nữ 2017DHKTHH01
2163 2017601422 Đặng Thị Thanh Huyền 10/08/1999 Nữ 2017DHKTHH01
2164 2017601542 Dương Thị Huyền 31/01/1999 Nữ 2017DHKTHH01
2165 2017601377 Trần Thị Huyền 25/10/1998 Nữ 2017DHKTHH01
2166 2017602037 Nguyễn Huy Khánh 13/12/1999 Nam 2017DHKTHH01
2167 2017600194 Trương Quốc Khánh 25/12/1999 Nam 2017DHKTHH01
2168 2017601578 Trương Minh Kiểm 21/10/1999 Nam 2017DHKTHH01
2169 2017600952 Phùng Quốc Linh 27/11/1999 Nam 2017DHKTHH01
2170 2017600309 Nguyễn Thị Lộc 10/03/1999 Nữ 2017DHKTHH01
2171 2017600427 Lê Trọng Mạnh 01/10/1999 Nam 2017DHKTHH01
2172 2017601478 Trần Thị Minh 22/10/1999 Nữ 2017DHKTHH01
2173 2017601493 Dương Thị Nga 24/09/1999 Nữ 2017DHKTHH01
2174 2017601225 Nguyễn Thị Hằng Nga 03/07/1999 Nữ 2017DHKTHH01
2175 2017600410 Lê Thị Ngọc 15/02/1999 Nữ 2017DHKTHH01
2176 2017601438 Lê Thu Thảo 12/07/1998 Nữ 2017DHKTHH01
2177 2017601533 Cao Thị Thơm 10/08/1999 Nữ 2017DHKTHH01
2178 2017600159 Nguyễn Thị Thương 13/10/1999 Nữ 2017DHKTHH01
2179 2017602232 Nguyễn Thị Thúy 22/10/1999 Nữ 2017DHKTHH01
2180 2017600721 Phạm Thị Thúy 12/11/1999 Nữ 2017DHKTHH01
2181 2017600031 Trần Quốc Toản 29/03/1998 Nam 2017DHKTHH01
2182 2017602002 Nguyễn Thị Trang 01/06/1999 Nữ 2017DHKTHH01
2183 2017601179 Nguyễn Thị Thu Trang 05/05/1999 Nữ 2017DHKTHH01
2184 2017602981 Nguyễn Văn An 15/12/1999 Nam 2017DHKTHH02
2185 2017602766 Hoàng Thị Anh 14/01/1999 Nữ 2017DHKTHH02
2186 2017604161 Khổng Thị Lan Anh 01/01/1998 Nữ 2017DHKTHH02
2187 2017604149 Lê Thị Vân Anh 10/09/1999 Nữ 2017DHKTHH02
2188 2017605360 Nguyễn Thị Vân Anh 11/05/1999 Nữ 2017DHKTHH02
2189 2017604575 Nguyễn Quang Cao 12/11/1999 Nam 2017DHKTHH02
2190 2017605842 Nguyễn Văn Đại 21/07/1998 Nam 2017DHKTHH02
2191 2017602651 Phùng Thị Diệu 01/05/1999 Nữ 2017DHKTHH02
2192 2017604730 Phạm Quang Duy 26/06/1999 Nam 2017DHKTHH02
2193 2017603387 Nguyễn Thị Giang 24/11/1999 Nữ 2017DHKTHH02
2194 2017603253 Phạm Thị Hà 26/11/1999 Nữ 2017DHKTHH02
2195 2017605129 Lê Thị Thanh Hiền 08/05/1999 Nữ 2017DHKTHH02
2196 2017605088 Nguyễn Trung Hiếu 24/07/1999 Nam 2017DHKTHH02
2197 2017604587 Trần Thị Hoài 09/01/1999 Nữ 2017DHKTHH02
2198 2017604928 Bùi Quang Hoàng 13/03/1999 Nam 2017DHKTHH02
2199 2017604058 Vũ Trọng Hoạt 25/07/1999 Nam 2017DHKTHH02
2200 2017604849 Bùi Thị Hồng 19/03/1998 Nữ 2017DHKTHH02
2201 2017604807 Phùng Thị Thúy Hồng 11/06/1999 Nữ 2017DHKTHH02
2202 2017603527 Trần Thị Hồng 07/10/1999 Nữ 2017DHKTHH02
2203 2017604956 Ngô Thị Huyền 14/08/1999 Nữ 2017DHKTHH02
2204 2017603081 Nguyễn Bá Khánh 27/05/1999 Nam 2017DHKTHH02
2205 2017603341 Nguyễn Thị Loan 21/01/1999 Nữ 2017DHKTHH02
2206 2017605157 Vũ Thị Loan 20/11/1999 Nữ 2017DHKTHH02
2207 2017603520 Lương Thị Hoa Mai 30/03/1999 Nữ 2017DHKTHH02
2208 2017603862 Lê Văn Mạnh 20/05/1999 Nam 2017DHKTHH02
2209 2017603168 Trần Thị Mến 21/06/1999 Nữ 2017DHKTHH02
2210 2017602478 Nguyễn Thị Hồng Minh 03/09/1999 Nữ 2017DHKTHH02
2211 2017603893 Nông Bá Ngọc 06/05/1999 Nam 2017DHKTHH02
2212 2017602912 Đỗ Minh Phương 23/11/1999 Nữ 2017DHKTHH02
2213 2017603090 Trịnh Lan Phương 30/04/1999 Nữ 2017DHKTHH02
2214 2017602414 Vũ Thị Phương 19/04/1999 Nữ 2017DHKTHH02
2215 2017605275 Hoàng Minh Quân 05/05/1999 Nam 2017DHKTHH02
2216 2017603362 Ngân Văn Sao 08/02/1998 Nam 2017DHKTHH02
2217 2017603861 Nguyễn Hòa Thái 07/03/1999 Nam 2017DHKTHH02
2218 2017603529 Cao Thị Thanh 28/05/1999 Nữ 2017DHKTHH02
2219 2017604254 Đỗ Thị Thảo 21/10/1999 Nữ 2017DHKTHH02
2220 2017602387 Hoàng Thị Thanh Thúy 18/06/1999 Nữ 2017DHKTHH02
2221 2017604722 Đỗ Văn Trường 24/10/1999 Nam 2017DHKTHH02
2222 2017603319 Đỗ Viết Vũ 01/06/1998 Nam 2017DHKTHH02
2223 1041440027 Trịnh Khánh Phương 15/11/1996 Nam ĐHCNKT Môi trường 1
2224 1041440025 Trần Quang Tuyển 01/02/1997 Nam ĐHCNKT Môi trường 1
2225 1141440037 Hà Kim Chi 05/10/1998 Nữ ĐHCNKT Môi trường 1
2226 2017601275 Trần Tiến Chinh 20/10/1999 Nam 2017DHMOIT01
2227 2017600873 Bùi Mạnh Cường 17/01/1999 Nam 2017DHMOIT01
2228 2017602072 Lê Mạnh Cường 01/03/1999 Nam 2017DHMOIT01
2229 2017601467 Hoàng Trọng Đại 13/09/1999 Nam 2017DHMOIT01
2230 2017600939 Viêm Đức Đạt 13/05/1999 Nam 2017DHMOIT01
2231 2017600331 Hoàng Văn Dương 25/09/1999 Nam 2017DHMOIT01
2232 2017601325 Phạm Tiến Dương 24/11/1999 Nam 2017DHMOIT01
2233 2017601685 Cao Xuân Hân 15/04/1998 Nam 2017DHMOIT01
2234 2017601033 Nguyễn Thị Hằng 10/08/1999 Nữ 2017DHMOIT01
2235 2017601448 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 08/12/1999 Nữ 2017DHMOIT01
2236 2017601424 Nguyễn Thùy Linh 21/06/1999 Nữ 2017DHMOIT01
2237 2017601844 Nguyễn Công Minh 11/08/1999 Nam 2017DHMOIT01
2238 2017601143 Trần Thị Nga 20/09/1999 Nữ 2017DHMOIT01
DANH SÁCH
ại học khóa 12 và các khóa thực hiện đồ án, khóa luận tốt nghiệp
số: 230/QĐ-ĐHCN ngày 22/03/2021 của Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội)

Người Học hàm, học


Ngành Khóa Tên đề tài Từ khóa
hướng dẫn vị
Công nghệ kỹĐH K10 (2015-2019) Nghiên cứu thNguyễn QuanPGS.TS
Công nghệ kỹĐH K11 (2016-2020) Thiết kế phânĐặng Hữu TrTS
Công nghệ kỹĐH K11 (2016-2020) Tính toán thi Nguyễn XuânTh.S
Công nghệ kỹĐH K11 (2016-2020) Khảo sát thànBùi Thị Thu
Nguyễn TS Hương
Thị Thanh
Công nghệ kỹĐH K11 (2016-2020) Nghiên cứu ảnPhạm Thị ThuTS Giang TS
Công nghệ kỹĐH K11 (2016-2020) Xác định hàmNguyễn Thị TS
Công nghệ kỹĐH K11 (2016-2020) Nghiên cứu quáNguyễn QuanPGS.TS
Công nghệ kỹĐH K11 (2016-2020) Tính toán thi Nguyễn
Nguyễn Tuấn
XuânTh.S
TS.
Anh
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu qu Nguyễn Văn Mạnh
TS
Nguyễn Thị Thu Phương
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu chTrần Đăng Thuần
TS TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu chTrần
ĐàmQuang
Xuân TTS
Hải
TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Đánh giá hàm Nguyễn
Nghiên cứu tổngl
Nguyễn Văn
hợp một Hòa
ThS
NgọcsốThanh
dẫn chất
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) của 7-aminomethyl-4-aza-podophyllotoxin
Ngô Quốc Anh TS PGS.TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Xác định hàmĐào Thu Hà Th.S

Đặng Thị Tuyết Anh


Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Khảo sát các Nguyễn Thị Hương
TS TS #betacyanin, #chất màu tự nhiên
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu pPhan ThịChính
Vũ Đức QuyTh.S
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu tíNguyễn Văn Mạnh
TS TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Xác định mứcĐào Thu Hà Th.S
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Thiết kế phânNguyễn VănHải;
Trần Quang Th.S
TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu loNguyễn Thị Hải
ThSYến
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu xửPhan Thị QuyTh.S
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Thiết
Xác địnhkếhàmNguyễn MạnhTS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) phân xưởng
Xác định hàmNguyễn MạnhTS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Phân tíchcho
lò nung hàmNguyễn Thị TTh.S
nhà máy sản Trần Quang Hải
TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên
xuất gạch hò
cứu Lê Bá Thắng TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Granite tại Ngô
PhanQuốc
Thị QuyTh.S
Anh
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) NghiênPhúc
Vĩnh cứu tổNguyễn Ngọc PGS.TS
Thanh TS
với năng Nguyễn Manh Hà
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Định lượng
suất 1,56 a Ninh Thế SơnTS TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Tínhtriệu
toán thi Ngô
Nguyễn XuânTh.S
Trịnh Tùng
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên
m2/năm cứu chế
Nguyễn
Ninh Thế SơnHữu
Thế PGS.TS PGS.TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Phân tách và Lê Thế Hoài TS TS
Đào Thế Nam
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu chNguyễn Thế Hữu TS PGS.TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Xác định hàmTrần
Đào Thu
QuangHà Hải
Th.S
TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Phân tích hàmVũ Xuân Minh TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu pPhan Thị QuyTh.S
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Thiết kế phânĐặng Hữu TrTS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu pTrần Đăng Thu TS TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Thiết kế phânNguyễn Văn Th.S
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu xử Phan ThịTuấn
Nguyễn QuyTh.S
TS.
Anh
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu ảnVũ
Nguyễn
MinhVăn Mạnh
ThànhTS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu tổTrịnh
Nguyễn ThịThị
HảiHương
PGS.TS Th.S
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu kh Nguyễn Thế
Nguyễn Mạnh Hà,Hữu
TS PGS.TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Phân tách và Ninh Thế SơnTS TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Thiết kế phânĐặng Hữu TrTS
Lê Đăng Quang
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu thBùi Thị Thu TrangPGS.TS TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu xâLê Thị Hồng TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Phân tích đồnNguyễn
Lê ĐăngThị TTh.S
Quang
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu thBùi Thị Thu
Nguyễn Thị Kim Trang
PGS.TS
An TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu thTrần Thị Thu TS Thủy PGS.TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu chNguyễn
Nguyễn VănTuấnTS

Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu, kNguyễn
Ngô Trịnh Minh
TùngTS
Việt
PGS.TS. TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu ảnNguyễn Văn Mạnh TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Khảo sát một Nguyễn QuanPGS.TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu ảnNguyễn TuấnTS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Thiết kế phânNguyễn
Nguyễn Văn Th.STrang
Thị Thu
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Tổng hợp phức Phạm Thị
Nguyễn Thu
Thị TS
Giang TS
Thoa
Th.S
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Đánh giá hàmNguyễn Văn Hòa ThS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Khảo sát thànBùi Thị Thu TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Tính toán thi Nguyễn
Đào ThếXuânTh.S
Nam
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu ph Nguyễn Thế Hữu TS PGS.TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Thiết kế phânNguyễn Văn Th.S
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu đTrần Đăng Tùng
Ngô Trịnh ThuTS
PGS.TS. TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu ả Lê
Nguyễn
NguyễnVănThành
Mạnh
TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Phân lập và xLê Thị Hồng NhungPGS.TS TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu chN guyễn TuấnTS
Trịnh Thị Thủy
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu chiLê Thị
Trần Hồng
Thị PGS.TS
Thảo TS
Nhung
Phương
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu thLê Thị Hồng NhungTS TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu ph Nguyễn Thị TPGS.TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên
Nghiên cứu
cứu ch
vàNphân
guyễnlập
TuấnTS
một số thành
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) phần hóa học Nguyễn
trong câyThị
AnTPGS.TS
Xoa (Helicteres Hirsuta Lour)
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu t Vũ Thị Hòa TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Thiết kế phân Đặng Hữu TrTS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu chNguyễn
NguyễnViệt
Tuấ Hưng
TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu chNguyễn Thế Hữu TS PGS.TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu ph N guyễn Thị
Đỗ Đình Trung T PGS.TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu ph Nguyễn
NguyễnMinh
Thị HàTS
Việt TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Tổng hợp và Nguyễn MinhTS Việt TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Xây dựng qui Nguyễn Thị T Th.S
Khảo sát thành phần hóa học phân đoạn chiết ethyl acetate loài long đởm
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) (Gentiana scabra
Bùi Bunge)
Thị Thu TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Xác định hàmĐào Thu Thanh
Nguyễn Hà Th.S Trà
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu phPhạm Thị Thắm TS PGS.TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu cNguyễn TuấnTS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Thiết kế phânTrịnh Thị Hải Th.S
Công nghệ kỹĐH K10 (2015-2019) Thiết kế hệ t Phạm Thị Th TS
Công nghệ kỹĐH K10 (2015-2019) Nghiên cứu ảnTrần Đăng ThTS
Công nghệ kỹĐH K11 (2016-2020) Đánh giá hàmPhạm Thị Than TS TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Tính toán hệ Nguyễn
Nguyễn Thị
ĐứcHương
Th.S
TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu t Phạm Thị MaiTSHương
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Thiết kế hệ t Đỗ Thị Cẩm TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu tổPhạm Thị MaTS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Đánh giá chấtPhạm Thị
Lê Như ĐaThan
TS
TS TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Đánh giá chấtPhạm Thị MaiTSHương
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu xử Nguyễn Đức Th.S
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu sửVương Thị L TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Đánh giá khả Nguyễn Đức Hả
Th.S TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Xác định hàmPhạm Thị MaTS
Đỗ Thị Cẩm Vân
TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu tậTrần Đăng Thuần
TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu tậVương Thị L TS
Công nghệ kỹĐH K12 (2017-2021) Nghiên cứu xPhạm Hương TS
Trích dẫn Tóm tắt

Đánh giá yếu tố


chính làm suy giảm
màu sắc của chất
màu. Tìm ra điều
kiện bảo quản tốt
nhất cho chất màu
betacyanin. Đánh
giá sự ổn định màu
khi cho thử nghiệm
chất màu
betacyanin từ quả
thanh long và
anthocyanin từ hoa
đậu biếc
t màu tự nhiên

You might also like