You are on page 1of 12

BẢNG THEO DÕI CÔNG TRÌNH

STT SỐ HD Ngày ký HĐ TÊN CÔNG TRÌNH SỐ TIỀN


1 09/2012 08/08/2012 CÔNG TY TNHH MINH QUỐC 21,000,000
2 08/2012 07/08/2012 CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ BIÊN HÒA 16,234,000
3 10/2012 09/08/2012 CÔNG TY TNHH KING JIM (VIỆT NAM) 216,003,000
4 11/2012 30/08/2012 CÔNG TY ĐẤT VIỆT 8,242,000
5 12/2012 05/09/2012 CÔNG TY LEE BROS. FOOD SERVICES INC 39,750,000
6 13/2012 10/09/2012 CÔNG TY TNHH KING JIM (VIỆT NAM) 77,448,000
7 14/2012 15/09/2012 CÔNG TY CỔ PHẦN BAO BÌ BIÊN HÒA 19,569,000
8 16/2012 21/09/2012 CÔNG TY HÓA CHẤT WASHIN 2,354,000
9 17/2012 25/09/2012 CÔNG TY TNHH KING JIM (VIỆT NAM) 137,166,000
10 18/2012 04/10/2012 CÔNG TY TNHH SHOWA VIỆT NAM 4,778,000
11 19/2012 13/10/2012 CÔNG TY TNHH KING JIM (VIỆT NAM) 268,686,000
12 20/2012 13/10/2012 CÔNG TY CAO SU ViỆT ÚC
13 21/2012 12/10/2012 CÔNG TY CP HẢI VIỆT 92,250,000
14 22/10/2012 CÔNG TY ESQUEL 19,200,000

TỔNG: 922,680,000
G TRÌNH
VẬT TƯ + VC + SƠN GHI CHÚ
14,722,300
6,278,400
105,981,400 hh 10%: 19,080,000 (Đã trừ 10%)
3,488,000
3,000,000
43,851,200 hh 10%: 6,970,000 (Đã trừ 10%)
9,797,000
857,100
76,391,000 hh 10%: 12,075,000 (Đã trừ 10%)
2,619,000 hh: 400,000
hh 10%: 23,732,000 (Đã trừ 10%)

266,985,400
THEO DÕI VẬT TƯ

STT TÊN VẬT TƯ ĐẦU KỲ ĐVT NHẬP XUẤT TỒN GHI CHÚ
1 Bao tay 6 Đôi 50 45 11
2 Áo 10 Cái 8 2
3 Ốc đa năng 100 Con 100 0
4 Eke 25 Cái 11 14
5 Ốc 2F 60 Con 500 560 0
6 Ốc 6F 0 Con 260 260 0
7 Ốc 10F 40 Con 40 0
8 Ốc 7F 0 Con 0
9 Long đền M8 0 Con 1900 1900 0
10 Tán M8 100 Con 600 700 0
11 Tắc kê M8 15 Con 15 0
12 Tắc kê M10 230 Con 0 230 0
13 Đá cắt 125 0 Viên 10 5 5
14 Giẻ lau 0 Kg 3 0 3
0
0
0
0
0
BẢNG THEO DÕI CHI TIẾT VẬT TƯ CÔNG TRÌNH

STT NGÀY TÊN VẬT TƯ


SỐ KG ĐẦU KỲ ĐVT NHẬP XUẤT TỒN
Dài Rộng Dày
1 14/08/2012 Thép 0.8mm (1.25x2.5m) 2.5 1.25 0.8 314.0 0 Tấm 16 16 0
2 " Thép 2.0mm (1.0x2.0m) 2 1 2 219.8 0 Tấm 7 7 0
3 " Thép 1.1mm (1.25x2.5m) 2.5 1.25 1.1 27.0 0 Tấm 1 1 0
4 Ốc vít các loại 0.0
5 " Thép 1.8mm (1.25x2.5m) 2.5 1.25 1.8 1413.0 0 Tấm 32 32 0
6 24/08/2012 Thép 1.1mm (1.25x2.5m) 2.5 1.25 1.1 161.9 0 Tấm 6 6 0
7 " Thép Æ 60 x 2.0mm 6 0.188 2 159.7 1 Cây 8 9 0
8 " Thép tấm 3.0mm 0.0 0 Kg 365 365 0
9 " Thép 2.0mm (1.25x2.5m) 2.5 1.25 2 834.1 3 Tấm 14 17 0
10 7/9/2012 Thép 2.0mm (1.25x2.5m) 2.5 1.25 2 1128.4 0 Tấm 23 23 0
11 " Thép 1.0mm (1.25x2.5m) 2.5 1.25 1 220.8 0 Tấm 9 9 0
12 6/9/2012 Ván 18mm (1.2x2.4m) 0.0 0 Tấm 54 54 0
13 19/09/2012 Thép 2.0mm (1.25x2.5m) 2.5 1.25 2 49.1 0 Tấm 1 1 0
14 Thép 1.4mm (1.25x2.5m) 2.5 1.25 1.4 34.3 0 Tấm 1 1 0
15 Ốc vít các loại 0.0
16 31/08/2012 Thép 0.8mm (1.25x2.5m) 2.5 1.25 0.8 137.4 0 Tấm 7 7 0
17 Mica dày 5mm 0.0 0 Tấm 9 9 0
18 Mica dày 5mm (Mua thêm) 0.0
19 " Thép 0.8mm (1.25x2.5m) 2.5 1.25 0.8 98.1 0 Tấm 5 5 0
20 Ốc vít các loại 0.0
21 6/9/2012 Thép € 30 x 30 x 2.0mm 6 0.12 2 271.3 0 Cây 24 24 0
22 Ốc vít các loại 0.0 0
23 13/09/2012 Thép 2.0mm (1.25x2.5m) 2.5 1.25 2 686.9 0 Tấm 14 14 0
24 19/09/2012 Thép 2.0mm (1.25x2.5m) 2.5 1.25 2 441.6 0 Tấm 9 9 0
25 27/09/2012 Thép 1.8mm (1.25x2.5m) 2.5 1.25 1.8 132.5 0 Tấm 3 3 0
26 " Thép 1.4mm (1.25x2.5m) 2.5 1.25 1.4 171.7 0 Tấm 5 5 0
27 " Thép 1.0mm (1.25x2.5m) 2.5 1.25 1 147.2 0 Tấm 6 6 0
28 02/10/2012 Thép 1.1mm (1.25x2.5m) 2.5 1.25 1.1 27.0 0 Tấm 1 1 0
29 " Thép 3.0mm (1.25x2.5m) 2.5 1.25 3 147.2 0 Tấm 2 2 0
30 " Thép Æ 60 x 2mm 6 0.188 2 106.5 0 Tấm 6 6 0
31 " Ván 18mm (1.2x2.4m) 0.0 0 Tấm 18 18 0
32 02/10/2012 Thép Æ 90 x 2.5mm 6 0.283 2.5 66.6 0 Cây 2 2 0
33 Thép Æ 60 x 1.5mm 6 0.188 1.5 26.6 0 Cây 2 2 0
34 Thép I150 0.0 0 Cây 2 2 0
35 Thép Kha Nguyễn 0.0 0 1
36 Bạc đạn 0.0 0 Cái 120 120 0
37 Móc 0.0 0 Cái 60 60 0
38 Thép Æ 10mm 0.0 mét 50 50 0
39 Eto TQ 0.0 Cái 1 1 0
40 Bulon 16x4+ long đền 0.0 con 16 16 0
41 Bulon 10 x 30 0.0 con 130 130 0
42 Sắt 10 0.4m 0.0 Cây 1 1 0
43 27/09/2012 Thép 1.8mm (1.25x2.5m) 2.5 1.25 1.8 44.2 0 Tấm 1 1 0
44 0.0
45 02/10/2012 Thép 2.0mm (1.25x2.5m) 2.5 1.25 2 1373.8 0 Tấm 28 28 0
46 " Thép 1.5mm (1.25x2.5m) 2.5 1.25 1.5 441.6 0 Tấm 13 12 1
47 " Thép 1.0mm (1.25x2.5m) 2.5 1.25 1 196.3 0 Tấm 8 8 0
48 " Thép 3.0mm 0.0 0 Kg 246 246 0
49 " Thép Æ 60 x 2mm 6 0.188 1.5 39.9 0 Tấm 3 3 0
50 " Ván 18mm (1.2x2.4m) 0.0 0 Tấm 42 42 0
20 Ốc vít các loại 0.0
20 Co 60 0.0
51 Chân trụ W 100 : 3.6m 0.0 0 Cây 48 48 0
49 09/10/2012 Thép Æ 34 x 1.8mm 6 0.107 1.8 9.1 0 Cây 1 1 0
53 " Thép 40 x 1.8mm 6 0.16 1.8 27.1 Cây 2 2 0
54 Co 34 0.0 Cái 6 6 0
55 Bánh xe H 100 0.0 Cái 4 4 0
56 Bánh xe H 100 (có khóa) 0.0 Cái 4 4 0
57 16/10/2012 Thép 2.0mm (1.25x2.5m) 2.5 1.25 2 2747.5 0 Tấm 56 56 0
58 " Thép 1.5mm (1.25x2.5m) 2.5 1.25 1.5 846.3 1 Tấm 22 23 0
59 " Thép 1.0mm (1.25x2.5m) 2.5 1.25 1 343.4 0 Tấm 14 14 0
60 " Thép 3.0mm 2.5 1.25 3 368.0 0 Tấm 5 5 0
61 " Ván 18mm (1.2x2.4m) 0.0 0 Tấm 84 84 0
62 Ốc vít các loại 0.0
63 Chân trụ W 100 : 3.6m 0.0 0 Cây 96 96 0
64 20/10/2012 Thép 2.0mm (1.25x2.5m) 2.5 1.25 2 686.9 0 Tấm 14 14 0
65 23/10/2012 Thép 0.8mm (1.25x2.5m) 2.5 1.25 0.8 1275.6 0 Tấm 65 65 0
66 0.0
67 0.0
68 0.0
69 0.0
CÔNG TRÌNH

ĐƠN GIÁ THÀNH TIỀN VẬN CHUYỂN GHI CHÚ

364,000 5,824,000 MINH QUỐC


485,000 3,395,000
499,500 499,500 250,000
228,000 10,196,500
699,000 22,368,000 250,000 KING JIM
495,000 2,970,000 10/2012
277,000 2,493,000 150,000
14,100 5,146,500 150,000
755,000 12,835,000 250,000
736,000 16,928,000 300,000
437,000 3,933,000
275,000 14,850,000 50,000
770,000 770,000 150,000
550,000 550,000
2,116,000 86,259,500
350,000 2,450,000 250,000 TIGER
750,000 6,750,000 300,000
423,000 10,173,000
350,000 1,750,000 ĐẤT ViỆT
190,000 1,940,000
179,000 4,296,000 150,000 BB BIÊN HÒA
131,000 4,577,000
736,000 10,304,000 250,000 KING JIM
736,000 6,624,000 250,000 13/2012
667,000 2,001,000 250,000
546,000 2,730,000 200,000
437,000 2,622,000
485,000 485,000 150,000
1,104,000 2,208,000
272,000 1,632,000
275,000 4,950,000 50,000 34,706,000
505,000 1,010,000 150,000 BB BIÊN HÒA
206,000 412,000 14/2012
1,319,000 2,638,000
1,000,000 1,000,000
8,500 1,020,000
9,500 570,000
20,000 1,000,000
480,000 480,000
4,500 72,000
1,500 195,000 8,554,000
7,000 7,000
667,000 667,000 WASHIN
16/2012
729,000 20,412,000 200,000 KING JIM
562,000 6,744,000 250,000 17/2012
433,000 3,464,000
14,100 3,468,600 50,000
268,000 804,000
275,000 11,550,000
950,000
112,000
395,000 18,960,000 50,000 67,014,600
140,000 140,000 SHOWA
190,000 380,000
11,000 66,000
90,000 360,000
120,000 480,000 1,426,000
729,000 40,824,000 800,000 KING JIM
562,000 12,926,000 19/2012
433,000 6,062,000 300,000
1,100,000 5,500,000
275,000 23,100,000

412,775 39,626,400 129,138,400


729,000 10,206,000 250,000 HẢI VIỆT
346,000 22,490,000 400,000 21/2012
33,346,000
CHI TIẾT HÀNG SƠN
STT CÔNG TRÌNH TÊN HÀNG ĐVT SỐ LƯỢNG ĐƠN GIÁ
MINH QUỐC Chân trụ W 50 x 60mm: Dài 2.0m Cây 10 25,200
Giằng ngang Cây 10 8,400
1 Giằng chéo Cây 15 4,200
Beam Z 25 x 80: Dài 1.7m Cây 32 17,500
3,275,800 Mâm tôn: 0.995 x 0.845m Mâm 32 72,400
2 ĐẤT VIÊT Chân V 40 x 60: Dài 2.3m Cây 15 16,000
1,248,000 Mâm tôn: 1.1 x 0.5m Mâm 20 50,400
BAO BÌ BIÊN HÒA Chân trụ W 50 x 60mm: Dài 2.45m Cây 8 31,400
Chân trụ W 50 x 60mm: Dài 2.2m Cây 6 28,300
Giằng ngang Cây 14 8,400
3 Giằng chéo Cây 36 4,200
Khung thép: Dài 1.25m x Rộng 0.9m Khung 9 20,000
Khung thép: Dài 1.66m x Rộng 0.9m Khung 4 25,000
Beam € 30 x 30: Dài 1.25m Cây 24 6,000
1,201,400 Beam €€ 30 x 30: Dài 1.66m Cây 12 7,300
KING JIM Chân trụ W 70 x 100: 2.5m Cây 126 45,500
Giằng ngang Cây 121 8,500
Giằng chéo Cây 189 11,200
Đế chân Cái 126 2,000
Beam 2C 50 x 120: Dài 2.5m Cây 108 35,500
4 Trụ BV Cái 63 11,200
Rào BV: Cao 0.6 x 2.2m Cái 8 50,000
Rào BV: Cao 0.6 x 1.0m Cái 2 35,000
Thanh nối Thanh 32 4,000
Ống nối Bịch 1 50,000
17,071,900 Cross beam: 1.0m Cây 324 8,500
5 LÊ TÂM Khung 0.75 x 0.625m Cái 100 25,000
KING JIM Chân trụ W 70 x 100: 2.5m Cây 48 45,500
13/2012 Giằng ngang Cây 48 8,500
Giằng chéo Cây 72 11,200
Đế chân Cái 48 2,000
Beam 2C 50 x 120: Dài 2.5m Cây 36 35,500
6 Trụ BV Cái 24 11,200
Rào BV: Cao 0.6 x 2.2m Cái 6 50,000
Thanh nối Thanh 14 4,000
6,315,200 Cross beam: 1.0m Cây 108 8,500
WASHIN Thanh nối Thanh 13 9,700
7 190,100 Thanh nối Thanh 10 6,400
KING JIM Giằng ngang: Dài 0.93m Cây 32 9,800
17/2012 Giằng ngang: 1.03m Cây 16 10,800
Giằng chéo: 1.24m Cây 64 13,000
Giằng chéo: 1.31m Cây 32 13,800
Giằng chéo: 1.18m Cây 22 12,400
Đế chân Cái 46 2,000
Beam 2C 50 x 100: Dài 2.5m Cây 84 31,800
8 Trụ BV Cái 24 10,500
Rào BV: Cao 0.6 x 1.0m Cái 2 23,000
Thanh nối Thanh 16 3,400
Cross beam: 0.9m Cây 168 9,500
7,626,400 Cross beam: 1.0m Cây 84 10,500
9 SHOWA Xe đẩy Cái 2 60,000
10 BAO BÌ BIÊN HÒA Khung thép
543,000 Bột sơn màu xám 1 75,000
THÀNH TIỀN
252,000
84,000
63,000
560,000
2,316,800
240,000
1,008,000
251,200
169,800
117,600
151,200
180,000
100,000
144,000
87,600
5,733,000
1,028,500
2,116,800
252,000
3,834,000
705,600
400,000
70,000
128,000
50,000
2,754,000
2,500,000
2,184,000
408,000
806,400
96,000
1,278,000
268,800
300,000
56,000
918,000
126,100
64,000
313,600
172,800
832,000
441,600
272,800
92,000
2,671,200
252,000
46,000
54,400
1,596,000
882,000
120,000
468,000 vc 350000
75,000
20 77,550 1,551,000
30 248,160 7,444,800
24 241,680 5,800,320
8 197,160 1,577,280
40 149,460 5,978,400
36 218,120 7,852,320
8 177,940 1,423,520
61 329,000 20,069,000
9 400,000 3,600,000
10 433,000 4,330,000
2 1,100,000 2,200,000
2 2,349,000 4,698,000
9 160,000 1,440,000
12 115,000 1,380,000
65 185,000 12,025,000
56 350,000 19,600,000
100,969,640

You might also like