Professional Documents
Culture Documents
5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
1
- Giá trị hao mòn luỹ kế
1.1. Phải trả người bán ngắn hạn 24.297.143.558 21.943.012.874
1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 159.369.048
1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 787.060.727 27.069.685
1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 41.548.012.180 21.257.342.519
1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
2
2.3 Chi phí phải trả dài hạn
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.771.738.009 6.484.427.415
3
Bảng 2.2. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty 28.1 (AG1)
ĐVT: đồng
CÁC KHOẢN MỤC NĂM 2018 Năm 2019
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9.867.327.055 6.744.160.147
4
Bảng 2.3. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ công ty 21.8 (AG1)
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -2.112.362.913 -1.476.345.000
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động
-5.877.772.767 31.197.337.873
kinh doanh
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG
ĐẦU TƯ
Tiền chi để mua sắm. xây dựng tài sản cố
-2.518.362.377 -5.321.223.400
định
5
Tiền thu do thanh lý. nhượng bán TSCĐ
61.181.818 107.909.091
và các tài sản dài hạn khác
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận
6.708.583 4.438.655
được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động
-2.450.471.976 -5.208.875.654
đầu tư
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG
TÀI CHÍNH
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu. nhận
góp vốn của chủ sở hữu
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu.
mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp của
doanh nghiệp đã phát hành
Tiền thu từ nhận góp vốn liên doanh
Tiền vay ngắn hạn. dài hạn nhận được 97.859.214.071 59.021.580.448
Tiền chi trả nợ gốc vay -82.889.067.866 -79.312.250.109
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
Tiền chi cho đầu tư ngắn hạn
Cổ tức. lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6.322.401.800 -6.808.740.400
Chi khác từ lợi nhuận chưa phân phối
Tiền thu từ lãi tiền gửi
Lưu chuyển tiền thuần từ/(sử dụng vào)
8.647.744.405 -27.099.410.061
hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong năm 319.499.662 -1.110.947.842
6
Xác định tổng giá trị dòng tiền ròng
Cân đối tiền mặt tồn quỹ (Theo số liệu bảng 2.3)
STT CẤC CHỈ TIÊU GIÁ TRỊ (ĐỒNG)
1 Tiền mặt tồn quỹ cuối kỳ (2019) 2.666.338.252
2 Tiền mặt tồn quỹ đầu kỳ (2018) 3.765.424.144
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi -11.861.950
ngoại tệ (điều chỉnh nếu có)
Thay đổi (chênh lệch) trong tiền mặt tồn quỹ -1.110.947.842
= 1-2 (và điều chỉnh nếu có)