You are on page 1of 7

Bảng 2.1. Bảng cân đối kế toán công ty 28.

1 (AG1) năm 2019


ĐVT: đồng
TÀI SẢN
KHOẢN MỤC Năm 2018 Năm 2019

  I - TÀI SẢN NGẮN HẠN 113.055.614.179 83.008.266.516

 1. Tiền và các khoản tương đương tiền 3.765.424.144 2.666.338.252

     1.1. Tiền 3.765.424.144 2.666.338.252

     1.2. Các khoản tương đương tiền

 2. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

 3. Các khoản phải thu ngắn hạn 31.801.636.773 25.735.536.014

     3.1. Phải thu khách hàng 30.084.802.436 24.712.452.311

     3.2. Trả trước cho người bán 620.769.268 677.221.186

     3.3 Phải thu về cho vay ngắn hạn

     3.4. Các khoản phải thu khác 1.096.065.069 345.862.517

     3.5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi

 4. Hàng tồn kho 76.896.385.992 51.589.607.754

     4.1. Hàng tồn kho 76.896.385.992 51.589.607.754

     4.2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

 5. Tài sản ngắn hạn khác 592.167.270 3.016.784.496

     5.1. Chi phí trả trước ngắn hạn 189.603.567

     5.2. Thuế GTGT được khấu trừ 592.167.270 2.827.180.929

     5.3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước

     5.4. Tài sản ngắn hạn khác

     II - TÀI SẢN DÀI HẠN 32.596.250.117 32.685.832.316

 1. Các khoản phải thu dài hạn 40.000.000 40.000.000

     1.1. Phải thu dài hạn của khách hàng

     1.2. Phải thu dài hạn khác 40.000.000 40.000.000

 2. Tài sản cố định 32.556.250.117 31.104.634.450

     2.1. Tài sản cố định hữu hình 32.556.250.117 31.104.634.450

     - Nguyên giá 85.544.992.716 90.345.124.605

     - Giá trị hao mòn luỹ kế -52.988.742.599 -59.240.490.155

     2.2. Tài sản cố định thuê tài chính

     - Nguyên giá

1
     - Giá trị hao mòn luỹ kế

     2.3. Tài sản cố định vô hình

     - Nguyên giá

     - Giá trị hao mòn luỹ kế

 3. Tài sản dài hạn khác 1.541.197.866

     3.1. Chi phí trả trước dài hạn 1.541.197.866

     3.2. Lợi thế thương mại

     Tổng cộng tài sản 145.651.864.296 115.694.098.832

B. NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU


ĐVT: đồng
KHOẢN MỤC Năm 2018 Năm 2019

     I - NỢ PHẢI TRẢ 88.648.980.674 59.015.528.195

 1. Nợ ngắn hạn 88.548.980.674 58.915.528.195

     1.1. Phải trả người bán ngắn hạn 24.297.143.558 21.943.012.874

     1.2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 159.369.048

     1.3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 787.060.727 27.069.685

     1.4. Phải trả người lao động 18.518.805.961 13.066.241.008

     1.5. Chi phí phải trả ngắn hạn 50.000.000

     1.6. Phải trả nội bộ ngắn hạn

     1.7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng

     1.8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn

     1.9. Phải trả ngắn hạn khác 1.196.784.012 1.067.171.890

     1.10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 41.548.012.180 21.257.342.519

     1.11. Dự phòng phải trả ngắn hạn

     1.12 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 2.151.174.236 1.395.321.171

     1.13. Quỹ bình ổn giá

     1.14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ

 2. Nợ dài hạn 100.000.000 100.000.000

     2.1. Phải trả dài hạn người bán

     2.2 Người mua trả tiền trước dài hạn

2
     2.3 Chi phí phải trả dài hạn

     2.4 Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh

     2.5 Phải trả dài hạn nội bộ dài hạn

     2.6 Doanh thu chưa thực hiện dài hạn

     2.7. Phải trả dài hạn khác 100.000.000 100.000.000

     II - VỐN CHỦ SỞ HỮU 57.002.883.622 56.678.570.637

 1. Vốn chủ sở hữu 57.002.883.622 56.678.570.637

     1. Vốn góp của chủ sở hữu 48.633.860.000 48.633.860.000

     - Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 48.633.860.000 48.633.860.000

     - Cổ phiếu ưu đãi

     2. Thặng dư vốn cổ phần

     3. Quỹ đầu tư phát triển 1.135.257.619 1.135.257.619

4. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7.233.766.003 6.909.453.018

     - LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 6.771.738.009 6.484.427.415

     - LNST chưa phân phối kỳ này 462.027.994 425.025.603

 2. Nguồn kinh phí và các quỹ khác


     2.1. Nguồn kinh phí

     2.2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

     Tổng cộng nguồn vốn 145.651.864.296 115.694.098.832

3
Bảng 2.2. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của công ty 28.1 (AG1)

ĐVT: đồng
CÁC KHOẢN MỤC NĂM 2018 Năm 2019

   1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 388.222.166.590 346.501.606.711

   2. Các khoản giảm trừ doanh thu    


   3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp
388.222.166.590 346.501.606.711
dịch vụ
   4. Giá vốn hàng bán 340.953.634.820 316.186.071.371
   5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp
47.268.531.770 30.315.535.340
dịch vụ
   6. Doanh thu hoạt động tài chính 2.349.243.676 2.025.188.054
   7. Chi phí tài chính 2.352.919.392 1.937.302.932
       - Trong đó: Chi phí lãi vay 956.141.100 1.037.274.292
   8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh.
   
liên kết
   9. Chi phí bán hàng 3.241.175.824 1.365.175.434
   10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 34.156.353.175 22.294.084.881

   11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 9.867.327.055 6.744.160.147

   12. Thu nhập khác 713.513.584 2.273.328.038


   13. Chi phí khác   11.338.998
   14. Lợi nhuận khác 713.513.584 2.261.989.040
   15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10.580.840.639 9.006.149.187
   16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.116.168.128 1.801.229.837
   17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại    
   18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
8.464.672.511 7.204.919.350
nghiệp

4
Bảng 2.3. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ công ty 21.8 (AG1)

I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG


2018 2019
KINH DOANH
Lợi nhuận (lỗ) trước thuế 10.580.840.639 9.006.149.187
Điều chỉnh cho các khoản:    
Khấu hao tài sản cố định 6.923.425.993 6.770.029.254
Các khoản dự phòng    
Lãi. lỗ từ đầu tư vào công ty liên kết    
(Lãi) lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa
-44.640.280 -86.520.043
thực hiện
(Lãi)/lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài
-62.722.167 -109.537.933
sản cố định
Chi phí lãi vay 956.141.100 1.037.274.292
Các khoản giảm trừ khác    
Thu nhập từ lãi tiền gửi    
Phân bổ lợi thế thương mại    
Lãi lỗ thanh lý tài sản cố định    
Lợi nhuận (lỗ) từ hoạt động kinh doanh
18.353.045.285 16.617.394.757
trước thay đổi vốn lưu động
(Tăng) giảm các khoản phải thu 3.317.329.454 3.828.357.504
(Tăng) giảm hàng tồn kho -6.902.614.346 25.306.778.238
Tăng/(giảm) các khoản phải trả (không
bao gồm lãi vay, thuế thu nhập doanh -16.826.016.468 -7.748.971.996
nghiệp phải trả)
(Tăng) giảm chi phí trả trước 1.090.390.352 -1.730.801.433
Tiền lãi vay đã trả -956.141.100 -1.037.274.292
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1.841.403.031 -2.561.799.905

Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh    

Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -2.112.362.913 -1.476.345.000
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động
-5.877.772.767 31.197.337.873
kinh doanh
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG
   
ĐẦU TƯ
Tiền chi để mua sắm. xây dựng tài sản cố
-2.518.362.377 -5.321.223.400
định

5
Tiền thu do thanh lý. nhượng bán TSCĐ
61.181.818 107.909.091
và các tài sản dài hạn khác
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận
6.708.583 4.438.655
được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động
-2.450.471.976 -5.208.875.654
đầu tư
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG
   
TÀI CHÍNH
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu. nhận
   
góp vốn của chủ sở hữu
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu.
mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp của    
doanh nghiệp đã phát hành
Tiền thu từ nhận góp vốn liên doanh    
Tiền vay ngắn hạn. dài hạn nhận được 97.859.214.071 59.021.580.448
Tiền chi trả nợ gốc vay -82.889.067.866 -79.312.250.109
Tiền chi trả nợ thuê tài chính    
Tiền chi cho đầu tư ngắn hạn    
Cổ tức. lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6.322.401.800 -6.808.740.400
Chi khác từ lợi nhuận chưa phân phối    
Tiền thu từ lãi tiền gửi    
Lưu chuyển tiền thuần từ/(sử dụng vào)
8.647.744.405 -27.099.410.061
hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong năm 319.499.662 -1.110.947.842

Tiền và tương đương tiền đầu năm 3.457.758.515 3.765.424.144

Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái


-11.834.033 11.861.950
quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối năm 3.765.424.144 2.666.338.252
Nguồn: cafef.vn

6
Xác định tổng giá trị dòng tiền ròng

STT CẤC CHỈ TIÊU GIÁ TRỊ (ĐỒNG)


1 Dòng tiền ròng từ hoạt động kinh doanh 31.197.337.873
2 Dòng tiền ròng từ hoạt động đầu tư -5.208.875.654
3 Dòng tiền ròng từ hoạt động tài chính -27.099.410.061
Tổng dòng tiền ròng = 1+2+3 -1.110.947.842

Cân đối tiền mặt tồn quỹ (Theo số liệu bảng 2.3)
STT CẤC CHỈ TIÊU GIÁ TRỊ (ĐỒNG)
1 Tiền mặt tồn quỹ cuối kỳ (2019) 2.666.338.252
2 Tiền mặt tồn quỹ đầu kỳ (2018) 3.765.424.144
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi -11.861.950
ngoại tệ (điều chỉnh nếu có)
Thay đổi (chênh lệch) trong tiền mặt tồn quỹ -1.110.947.842
= 1-2 (và điều chỉnh nếu có)

You might also like