You are on page 1of 4

Bộ đề tuyển chọn ôn tập kiểm tra HK II năm 2020-2021

Đề: ➀ Đề ôn tập kiểm tra cuối kỳ II. Môn Toán Lớp 10

I. TRẮC NGHIỆM
x 2
f  x  
Câu 1. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 2 x  1 với x  1 là:
5
Ⓐ. 2 2 . Ⓑ. 2 . Ⓒ. 2 . Ⓓ. 4 .
 2x  1  3x  2

Câu 2. Số nghiệm nguyên của hệ bất phương trình   x  3  0 là:
Ⓐ. 9. Ⓑ. 7. Ⓒ. 5. Ⓓ. Vô số.
M  0;1
Câu 3. Khoảng cách từ điểm đến đường thẳng  : 5 x  12 y  1  0 là
11
Ⓐ. 13 . Ⓑ. 1 . Ⓒ. 3 . Ⓓ. 13 .

Câu 4. Biết A , B , C là các góc của tam giác ABC và các giá trị lượng giác đều xác định. Khi ấy,
mệnh đề nào sau đây đúng?
cos  A  C   cos B tan  A  C    tan B
Ⓐ. . Ⓑ. .
cot  A  C   cot B sin  A  C    sin B
Ⓒ. . Ⓓ. .

A  6;3 B  0; 1 C  3; 2  M  a; b 
Câu 5. Cho , , . là điểm nằm trên đường thẳng d : 2 x  y  3  0
uuur uuur uuur
MA  MB  MC
sao cho nhỏ nhất. Đẳng thức nào sau đây đúng?
5  a  b   28 5  a  b   28 5 a  b  2 5  a  b   2
Ⓐ. . Ⓑ. . Ⓒ. . Ⓓ. .

Câu 6. Thống kê điểm kiểm tra 15 phút môn Toán của một lớp 10 trường THPT M.V.Lômônôxốp
được ghi lại như sau.

Số trung vị của mẫu số trên là


Ⓐ. 8 . Ⓑ. 6 . Ⓒ. 7 . Ⓓ. 9 .

Câu 7. Tính côsin góc giữa hai đường thẳng 1 : x  2 y  7  0 và  2 : 2 x  4 y  9  0


2 3 2 3
 
Ⓐ. 5 . Ⓑ. 5 . Ⓒ. 5. Ⓓ. 5 .

x2 y 2
 1
Câu 8. Cho Elip 5 4 khẳng định nào sau đây là sai?
1
e
Ⓐ. Tiêu cự của elip bằng 2. Ⓑ. Tâm sai của elip là 5.

Ⓒ. Độ dài trục lớn bằng 2 5 . Ⓓ. Độ dài trục bé bằng 4 .


I  3; 1
Câu 9. Đường tròn tâm và bán kính R  2 có phương trình là
 x  3   y  1  4
Ⓑ. 
x  3   y  1  2
2 2 2 2

Ⓐ. . .
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 1
Bộ đề tuyển chọn ôn tập kiểm tra HK II năm 2020-2021

Ⓒ. 
x  3   y  1  4  x  3   y  1  2
2 2 2 2

. Ⓓ. .
A  1; 2  ; B  3;1  C  có tâm nằm trên trục Oy và đi qua hai điểm
Câu 10. Cho hai điểm ; đường tròn
A, B có bán kính bằng :

85 85
Ⓐ. 17 . Ⓑ. 2 . Ⓒ. 4 . Ⓓ. 17 .

Câu 11. Cho đường tròn   


C : x  2    y  3  25
. Phương trình tiếp tuyến của   tại 
B 1;1
2 2
C

Ⓐ. x  2 y  3  0 . Ⓑ. 3x  4 y  7  0 . Ⓒ. x  2 y  3  0 . Ⓓ. 3x  4 y  7  0 .

Câu 12. Phương trình tổng quát của đường thẳng đi qua hai điểm 
A 3;  1
và 
B 6; 2 

Ⓐ. x  3 y  0 . Ⓑ. x  3 y  6  0 . Ⓒ. 3 x  y  0 . Ⓓ. 3x  y  10  0 .
M  2;3
Câu 13. Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm và song song với đường thẳng
x7 y 5

1 5 là:
 x  2  t  x  1  2t x  3  t  x  3  5t
   
Ⓐ.  y  3  5t Ⓑ.  y  5  3t Ⓒ.  y  2  5t Ⓓ.  y  2  t
5  x  2   9  2x  2 y  7
Câu 14. Miền nghiệm của bất phương trình không chứa điểm nào trong các
điểm sau ?

Ⓐ. 
2;3
Ⓑ. 
2;1  2; 1  0;0 
Ⓒ. Ⓓ.
x 1
1
Câu 15. Tập nghiệm của bất phương trình x  3 là?

Ⓐ.  . Ⓑ.  . Ⓒ.
 3;   . Ⓓ.
 ;5  .

Câu 16. Giá trị của x thỏa mãn bất phương trình 1  13  3x  2 x là?
2

3 3
x x
Ⓐ. 2. Ⓑ. 2 .
7 7
x x
Ⓒ. 2. Ⓓ. 2 .

Câu 17. Cho ba số dương a, b, c . Mệnh đề nào sau đây sai?


1 1 1 11 1 1
      
Ⓐ. 1  a 1  b 1  c
2 2 2
2a b c. Ⓑ.
 1  2b   2b  3a   3a  1  48ab .
 a  b  c 
 1  2a   2a  3b   1  3b   48ab .   1    1   1   8
Ⓒ. Ⓓ.  b   c   a  .
2 x  5  x2  2 x  4
Câu 18. Giải bất phương trình được các giá trị x thoả mãn
Ⓐ. x  1 hoặc x  1 . Ⓑ. 1  x  1 .
Ⓒ. x  1 . Ⓓ. x  1 .
Câu 19. Điều tra về số tiền mua đồ dùng học tập trong một tháng của 40 học sinh, ta có mẫu số liệu như
sau :

St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 2


Bộ đề tuyển chọn ôn tập kiểm tra HK II năm 2020-2021

Giá trị
 x  10;15  15; 20   20; 25  25;30   30;35  35; 40  Cộng

Tần số
 n 2 5 15 8 9 1 N = 40
Số trung bình của mẫu số liệu là:
Ⓐ. 22,5. Ⓑ. 25. Ⓒ. 25,5. Ⓓ. 27.
x 1
0
Câu 20. Bất phương trình x  4 x  3
2
có tập nghiệm là:

Ⓐ. 
3; 1   1;    ; 3   1;1 .
. Ⓑ.

Ⓒ.
 ; 3   1;1 . Ⓓ.
 3; 1   1;   .
3sin   cos 
A
Câu 21. Cho tan   3 . Giá trị của biểu thức sin   cos  là:
7 5
Ⓐ. 3 . Ⓑ. 3 Ⓒ. 7 . Ⓓ. 5 .

Câu 22. Tam thức  


f x  x 2  12 x  13
nhận giá trị âm khi và chỉ khi:
. 1  x  13 . Ⓑ. 13  x  1

Ⓒ. x  1 hoặc x  13 . Ⓓ. x  13 hoặc x  1 .
Câu 23. Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương?

Ⓐ. x - 1 ³ x và ( 2 x + 1) x - 1 ³ x ( 2 x + 1) .
1 1
2 x - 1+ <
Ⓑ. x - 3 x - 3 và 2 x - 1 < 0 .
x 2 ( x + 2) < 0
Ⓒ. và x + 2 < 0 .
x 2 ( x + 2) > 0
Ⓓ. và x + 2 > 0 .

Câu 24. Cho đường thẳng


( d ) có phương trình tổng quát: 3x - 2 y + 2019 = 0 . Tìm mệnh đề sai trong
các mệnh đề sau:
r
Ⓐ.
( d ) có véc tơ pháp tuyến là n = ( 3; - 2) .
r
( d) u = ( 2;3)
Ⓑ. có véc tơ chỉ phương là .
x+ 5 y- 1
Ⓒ.
( d ) song song với đường thẳng 2 = 3 .

Ⓓ.
( d ) có hệ số góc k = - 2 .
II. TỰ LUẬN

3x 2  8x  3
0
Câu 25. Giải bất phương trình sau: 2x 1 .
3 x  2  m  1 x  m  5  0
2
Câu 26. Tìm m để bất phương trình có tập nghiệm là  .
 3 
tan   2,      
Câu 27. Cho  2  . Tính cos  và sin 2  .
M  3; 4 
Câu 28. Trong mặt phẳng với tọa độ Oxy , cho điểm và đường thẳng  : 2 x  y  3  0 .
a)Viết phương trình đường thẳng d đi qua M và vuông góc với  .
M  3; 4 
b)Viết phương trình đường tròn tâm và tiếp xúc với  .
St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 3
Bộ đề tuyển chọn ôn tập kiểm tra HK II năm 2020-2021
c)Tìm tọa độ điểm N nằm trên đường thẳng  sao cho OMN có diện tích bằng 2 .

St-bs: FB: Duong Hung - Zalo: 0774860155 - Word xinh 2021 4

You might also like