Professional Documents
Culture Documents
BT HT1
BT HT1
BT HT1
Kỳ kế toán KỲ 1/2014
8 83 76
HTTK1!$B$8:$B$83
Page 2
HTTK1
337 Thanh toán theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
338 Phải trả, phải nộp khác
341 Vay và nợ thuê tài chính
343 Trái phiếu phát hành
344 Nhận ký quỹ, ký cược
347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
352 Dự phòng phải trả
353 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
356 Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
357 Quỹ bình ổn giá
411 Vốn đầu tư của chủ sở hữu
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản
413 Chênh lệch tỷ giá hối đoái
414 Quỹ đầu tư phát triển
417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
418 Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419 Cổ phiếu quỹ
421 Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
441 Nguồn vốn đầu tư XDCB
461 Nguồn kinh phí sự nghiệp
466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
511 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
515 Doanh thu hoạt động tài chánh
521 Các khoản giảm trừ doanh thu
611 Mua hàng
621 Chi phí NVL trực tiếp
622 Chi phí nhân công trực tiếp
623 Chi phí sử dụng máy thi công
627 Chi phí sản xuất chung
631 Giá thành sản xuất
632 Giá vốn hàng bán
635 Chi phí tài chính
641 Chi phí bán hàng
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp
711 Thu nhập khác
811 Chi phí khác
821 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
911 Xác định kết quả kinh doanh
Page 3
HTTK1
HTTK1!$B$8:$C$83
Page 4
HTTK1
ng xây dựng
Page 5
HTTK2
8 151
HTTK2!$C$8:$C$151
Page 6
HTTK2
Page 7
HTTK2
Page 8
HTTK2
Page 9
HTTK2
144 HTTK2!$C$8:$D$151
Page 10
HTTK2
thành TSCĐ
Page 11
SDD
7 212
SDD!$D$7:$D$212
HỆ THỐNG TÀI KHOẢN CẤP CHI TIẾT
TK3 TENTK3
1111 Tiền mặt Việt Nam
1112 Tiền mặt ngoại tệ
1121 Tiền gửi ngân hàng bằng đồng VN
1122 Tiền gửi ngân hàng bằng ngoại tệ
113 Tiền đang chuyển
12111 Cổ phiếu ngắn hạn
12112 Cổ phiếu trên 3 tháng
12121 Trái phiếu ngắn hạn
12122 Trái phiếu trên 3 tháng
12811 Tiền gửi có kỳ hạn
12812 Tiền gửi có kỳ hạn không quá 12 tháng
12813 Tiền gửi có kỳ hạn trên 12 tháng
1282 Trái phiếu
12831 Cho vay ngắn hạn
12832 Cho vay dài hạn
12881 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày
12882 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày
12883 Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đ
131101 Khách hàng H1
131102 Khách hàng H2
1312 Phải thu của khách hàng dài hạn (trên 3 th
1331 Thuế GTGT được khấu trừ HH, DV
1332 Thuế GTGT được khấu trừ TSCĐ
1361 Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
13681 Phải thu nội bộ khác NH
13682 Phải thu nội bộ khác DH
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
1385 Phải thu về cổ phần hóa
13881 Hoàn thuế GTGT
13882 Giảm thuế GTGT
13883 Giảm thuế TNDN
Page 12
SDD
Page 13
SDD
Page 14
SDD
Page 15
SDD
Page 16
SDD
Page 17
SDD
206 SDD!$D$7:$I$212
SDD!$F$7:$F$212 SDD!$G$7:$G$212
TÀI KHOẢN CẤP CHI TIẾT VÀ SỐ DƯ ĐẦU KỲ
Page 18
SDD
- 2,000,000
- -
6,000,000 6,000,000
4,000,000 4,000,000
- 3,500,000
- 10,500,000
- - - -
20,000,000 2,000 60,000,000 6,000
28,000,000 4,000 57,000,000 8,000
5,000,000 1,000 20,050,000 3,800
5,000,000 1,000 10,350,000 2,000
2,000,000 - 7,000,000 -
5,000,000 100 9,800,000 200
3,000,000 20 7,350,000 50
1,200,000 50,710,000
800,000 40,640,000
10,000,000 2,000 54,870,000 10,000
8,000,000 1,000 43,380,000 5,000
70,000,000 10,000 248,900,000 35,200
60,000,000 5,000 118,000,000 10,000
30,000,000 1,000 63,000,000 2,100
10,000,000 - 17,000,000 -
- - - -
- - - -
- - 6,940,800 800
- - - -
- - 36,000,000 3,000
- - 24,000,000 800
- - - -
- -
- -
40,000,000 40,000,000
60,000,000 60,000,000
200,000,000 200,000,000
250,000,000 250,000,000
Page 19
SDD
- 33,000,000
60,000,000 60,000,000
40,000,000 40,000,000
- 50,000,000
15,000,000 15,000,000
12,000,000 12,000,000
8,000,000 8,000,000
5,000,000 5,000,000
- -
- -
(2,026,000) (2,026,000)
(4,000,000) (4,000,000)
(4,000,000) (4,000,000)
(4,000,000) (4,000,000)
(4,000,000) (4,000,000)
(4,000,000) (4,000,000)
(4,000,000) (4,000,000)
(4,000,000) (4,000,000)
(4,000,000) (4,000,000)
(5,974,000) 26,000
(4,000,000) (4,000,000)
(4,000,000) (4,000,000)
- -
- -
- -
- -
- 110,000,000
- -
- -
- -
- -
- -
-
- -
- -
Page 20
SDD
- -
- 3,000,000
- 18,000,000
- -
- -
- -
- -
(50,000,000) 30,000,000
(20,000,000) (5,000,000)
- 4,400,000
- 10,065,000
- -
- 25,100,000
- -
- -
- -
- 8,000,000
- -
- -
- -
- -
- -
- 27,000,000
(2,000,000) -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- 570,000
- -
- 3,000,000
- -
Page 21
SDD
- 810,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
(280,000,000) (220,000,000)
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- 2,000,000
- -
- -
- -
- -
(780,000,000) (780,000,000)
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
Page 22
SDD
- -
- -
- -
(28,000,000) (28,000,000)
- 11,000,000
- -
- -
- -
- 247,000,000
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- 1,050,000
- 2,000,000
- -
- 53,500,000
- 49,500,000
- 11,838,000
- 7,892,000
- 18,620,000
- -
- 246,286,451
- 2,800,000
- 320,000
- 10,630,000
- 20,200,000
- 4,000,000
- 6,000,000
- 8,000,000
- -
- 247,950,000
Page 23
CT
9 263 0
CT!$B$9:$B$263
CT!$D$8:$D$8 CT!$F$8:$F$8
CT!$D$9:$D$8 CT!$F$9:$F$8
CHỨNG TỪ KỲ 1 NĂM 2
Page 24
CT
Page 25
CT
Page 26
CT
Page 27
CT
Page 28
CT
Page 29
CT
Page 30
CT
0 8 0 9
CT!$J$8:$J$8
CT!$G$9:$G$8 CT!$I$9:$I$8 CT!$J$9:$J$8
CHỨNG TỪ KỲ 1 NĂM 2014
NK GHICHU LUONG ST
NKC 1,000 5,400,000
NKC 500,000
N111 100,000
C331 2,000 19,000,000
C331 1,900,000
C111 1,000,000
C111 50,000
C112 40,000,000
C331 10,000 71,000,000
C331 7,100,000
C111 2,000,000
C111 100,000
C331 1,000 7,000,000
C331 700,000
C331 400,000
C331 20,000
NKC 1,500 15,000,000
NKC 1,500 10,500,000
NKC 1,000 10,000,000
NKC 2,000 14,000,000
NKC 500 2,500,000
NKC 8,000 56,000,000
N111 80,000,000
N111 8,000,000
N112 40,000,000
C331 1,000 6,800,000
C331 680,000
C111 300,000
C111 15,000
NKC 500 2,500,000
NKC 300 1,500,000
NKC 300,000
NKC 5 750,000
C111 15,000,000
Page 31
CT
Page 32
CT
NKC 250,000
NKC 2,000 10,974,000
N111 14,000,000
N111 1,400,000
NKC 800 6,940,800
N112 48,000,000
N112 4,800,000
NKC 3,000 36,000,000
C111 2,700,000
C111 270,000
C111 810,000
C112 30,000,000
C112 3,000,000
C111 3,000,000
NKC 706,000
NKC 2,976,000
NKC 249,000
NKC 69,000
NKC 185,000
NKC 365,000
NKC 250,000
NKC 247,000
NKC 556,000
NKC 260,000
NKC 26,000
NKC 111,000
NKC 1,200,000
C111 1,800,000
NKC 3,000,000
NKC 250,000
C111 1,200,000
C112 4,400,000
N112 8,000,000
N112 800,000
NKC 800 6,940,800
C111 2,200,000
C111 800,000
C111 1,000,000
C111 200,000
C112 50,000,000
C112 5,000,000
NKC 5,000 28,043,750
NKC 3,000 26,535,000
Page 33
CT
Page 34
CT
N111 8,080,000
C111 8,080,000
NKC 200 1,400,000
C111 2,000,000
C111 TL 200,000
NKC 1,050,000
C331 1,000 30,000,000
C331 3,000,000
C111 600,000
C111 30,000
NKC 100 3,000,000
N111 4,000,000
N111 400,000
NKC 6,000,000
NKC 6,000,000
N111 4,000,000
N111 NB 400,000
C111 10,000,000
NKC 800 24,000,000
C111 10,000,000
N112 31,680,000
N112 3,200,000
NKC 320,000
NKC 800 24,000,000
C112 100,000,000
C112 3,000,000
C112 2,800,000
NKC 800 4,250,000
NKC 1,000 5,350,000
NKC 900,000
C111 500,000
C111 400,000
C111 300,000
C111 300,000
C111 200,000
N111 10,000,000
C111 12,000,000
NKC 1,000,000
N111 8,000,000
C112 60,000,000
NKC 3,000 16,826,250
NKC 1,000 8,845,000
NKC 28,000,000
Page 35
CT
NKC 11,838,000
NKC 9,672,000
NKC 25,500,000
NKC 7,892,000
NKC 6,448,000
NKC 5,558,651
NKC 188,886,451
NKC 2,800,000
NKC 320,000
NKC 10,630,000
NKC 20,200,000
NKC 2,000,000
NKC 1,050,000
NKC 243,950,000
NKC 4,000,000
NKC 6,000,000
NKC 8,000,000
NKC 11,113,549
NKC 16,900,000
NKC 8,000,000
NKC 1,000 5,400,000
NKC 500,000
N111 100,000
C331 2,000 19,000,000
C331 1,900,000
C111 1,000,000
C111 50,000
C112 40,000,000
C331 10,000 71,000,000
C331 7,100,000
C111 2,000,000
C111 100,000
C331 1,000 7,000,000
C331 700,000
C331 400,000
C331 20,000
NKC 1,500 15,000,000
NKC 1,500 10,500,000
NKC 1,000 10,000,000
NKC 2,000 14,000,000
NKC 500 2,500,000
NKC 8,000 56,000,000
Page 36
CT
N111 80,000,000
N111 8,000,000
N112 40,000,000
C331 1,000 6,800,000
C331 680,000
C111 300,000
C111 15,000
Page 37
BẢNG CÂN ĐỐI TÀI KHOẢN CẤP 1
Từ ngày
đến ngày
Tài khoản:
Tên TK:
Từ ngày
đến ngày
SHTK:
Tên TK:
Từ ngày
đến ngày
Tồn đầu kỳ KTNhập trước kỳ BCXuất trước kỳ BC Tồn đầu kỳ Nhập trong kỳ
TK Tên VL, SP, HH
Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền Lượng Tiền
Xuất trong kỳ Tồn cuối kỳ
Lượng Tiền Lượng Tiền
NHẬT KÝ CHUNG
Từ ngày
đến ngày
Chứng từ Số tiền
Diễn giải Tài khoản
Ngày Số Nợ
Số tiền
Có
NHẬT KÝ CHUNG
Từ ngày
đến ngày
Chứng từ Số tiền
Diễn giải Tài khoản
Ngày Số Nợ
Số tiền
Có
NHẬT KÝ CHUNG
Từ ngày
đến ngày
Chứng từ
Diễn giải Tài khoản
Ngày Số
CHUNG
Số tiền
Nợ Có
NHẬT KÝ THU TIỀN
Tài khoản:
Tên TK:
Từ ngày
đến ngày
Tài khoản:
Tên TK:
Từ ngày
đến ngày
Chứng từ Số tiền
Diễn giải TK đối ứng
Ngày Số Nợ
Số tiền
Có
SỔ CÁI
Số hiệu:
Tên tài khoản
Từ ngày
đến ngày
Chứng từ
Diễn giải TK đối ứng
Ngày Số
I
Số tiền
Nợ Có
SỔ TIỀN GỞI NGÂN HÀNG
Số hiệu:
Tên tài khoản
Từ ngày
đến ngày
Chứng từ Số tiền
Diễn giải TK đối ứng
Ngày Số Thu Chi
Số tiền
Tồn
SỔ CHI TIẾT VẬT LIỆU, SẢN PHẨM, HÀNG HÓA
Số hiệu:
Tên tài khoản
Từ ngày
đến ngày
VITRIN
M, HÀNG HÓA
Xuất Tồn
Tiền Lượng Tiền
#NAME? Mẫu số B 01-DN
#NAME?
Tại ngày:
Đơn vị tính: đồng
Chỉ tiêu Mã số Thuyết minh Số cuối kỳ
1 2 3 4
TÀI SẢN
A.TÀI SẢN NGẮN HẠN 100
I.Tiền và các khoản tương đương tiền 110
1.Tiền 111 VI.01
2.Các khoản tương đương tiền 112
II.Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 120 VI.02
1.Chứng khoán kinh doanh 121
2.Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doan 122
3.Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123
III.Các khoản phải thu ngắn hạn 130
1.Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131
2.Trả trước cho người bán ngắn hạn 132
3.Phải thu nội bộ ngắn hạn 133
4.Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng x 134
5.Phải thu về cho vay ngắn hạn 135 VI.04
6.Phải thu ngắn hạn khác 136
7.Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 137
8.Tài sản thiếu chờ xử lý 139
IV.Hàng tồn kho 140
1.Hàng tồn kho 141 VI.07
2.Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149
V.Tài sản ngắn hạn khác 150
1.Chi phí trả trước ngắn hạn 151 VI.13
2.Thuế GTGT được khấu trừ 152
3.Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 153
4.Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 154
5.Tài sản ngắn hạn khác 155
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 200
I.Các khoản phải thu dài hạn 210
1.Phải thu dài hạn của khách hàng 211
2.Trả trước cho người bán dài hạn 212
3.Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213
4.Phải thu nội bộ dài hạn 214 VI.04
5.Phải thu về cho vay dài hạn 215 VI.04
6.Phải thu dài hạn khác 216
7.Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219
II.Tài sản cố định 220
1.Tài sản cố định hữu hình 221 VI.09
-Nguyên giá 222
-giá trị hao mòn lũy kế 223
2.Tài sản cố định thuê tài chính 224 VI.11
-Nguyên giá 225
-giá trị hao mòn lũy kế 226
3.Tài sản cố định vô hình 227 VI.10
-Nguyên giá 228
-giá trị hao mòn lũy kế 229
III.Bất động sản đầu tư 230 VI.12
-Nguyên giá 231
-giá trị hao mòn lũy kế 232
IV.Tài sản dở dang dài hạn 240 VI.08
1.Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài h 241
2.Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242
V.Đầu tư tài chính dài hạn 250
1.Đầu tư vào công ty con 251
2.Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 252
3.Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 253
4.Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 254
5.Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255
VI.Tài sản dài hạn khác 260
1.Chi phí trả trước dài hạn 261 VI.13
2.Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 VI.24
3.Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 263
4.Tài sản dài hạn khác 268
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 270
NGUỒN VỐN
A.NỢ PHẢI TRẢ 300
I.Nợ ngắn hạn 310
1.Phải trả người bán ngắn hạn 311 VI.16
2.Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312
3.Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313
4.Phải trả người lao động 314
5.Chi phí phải trả ngắn hạn 315
6.Phải trả nội bộ ngắn hạn 316
7.Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xâ 317
8.Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318
9.Phải trả ngắn hạn khác 319 VI.19
10.Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320
11.Dự phòng phải trả ngắn hạn 321
12.Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322
13.Quỹ bình ổn giá 323
14.Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 324
II.Nợ dài hạn 330
1.Phải trả dài hạn người bán 331
2.Người mua trả tiền trước dài hạn 332
3.Chi phí phải trả dài hạn 333
4.Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334
5.Phải trả nội bộ dài hạn 335
6.Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336
7.Phải trả dài hạn khác 337
8.Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338
9.Trái phiếu chuyển đổi 339
10.Cổ phiếu ưu đãi 340
11.Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 341
12.Dự phòng phải trả dài hạn 342
13.Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 343
B.VỐN CHỦ SỞ HỮU 400
I.Vốn chủ sở hữu 410 VI.25
1.Vốn góp của chủ sở hữu 411
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 411a
- Cổ phiếu ưu đãi 411b
2.Thặng dư vốn cổ phần 412
3.Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413
4.Vốn khác của chủ sở hữu 414
5.Cổ phiếu quỹ 415
6.Chênh lệch đánh giá lại tài sản 416
7.Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417
8.Quỹ đầu tư phát triển 418
9.Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419
10.Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420
11.Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ tr 421a
- LNST chưa phân phối kỳ này 421b
11.Nguồn vốn đầu tư XDCB 422
II.Nguồn kinh phí và quỹ khác 430
1.Nguồn kinh phí 431
2.Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 440
Lập, ngày ... tháng ... năm ....
Người lập biểu Kế toán trưởng Giám đốc
ST
Mẫu số B 01-DN
270 1
100 1
110 0
110 0
100 1
120 0
120 0
120 0
100 1
130 0
130 0
130 0
130 0
130 0
130 0
130 0
130 0
100 1
140 0
140 0
100 1
150 0
150 0
150 0
150 0
150 0
270 1
200 1
210 0
210 0
210 0
210 0
210 0
210 0
210 0
200 1
220 1
221 0
221 0
220 1
224 0
224 0
220 1
227 0
227 0
200 1
230 0
230 0
200 1
240 0
240 0
200 1
250 0
250 0
250 0
250 0
250 0
200 1
260 0
260 0
260 0
260 0
1
440 1
300 1
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
310 0
300 1
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
330 0
440 1
400 1
410 0
411 0
411 0
410 0
410 0
410 0
410 0
410 0
410 0
410 0
410 0
410 0
410 1
421 0
421 0
410 0
400 1
430 0
430 0
gày ... tháng ... năm ....
MS TK TCDAU
111 111 1 1
111 112 1 1
111 113 1 1
112 12811 1 1
112 12881 1 1
121 12111 1 1
121 12112 1 1
121 12121 1 1
121 12122 1 1
122 2291 0 -1
123 12812 1 1
123 12882 1 1
131 1311 1 1
132 3311 1 1
133 13681 1 1
134 337 1 1
135 12831 1 1
136 1385 1 1
136 13881 1 1
136 13882 1 1
136 13883 1 1
136 13888 1 1
136 33811 1 1
136 33821 1 1
136 33831 1 1
136 33841 1 1
136 3385 1 1
136 3386 1 1
136 33871 1 1
136 33881 1 1
136 2441 1 1
136 334 1 1
137 2293 0 -1
139 1381 1 1
141 151 1 1
141 152 1 1
141 153 1 1
141 154 1 1
141 155 1 1
141 156 1 1
141 157 1 1
141 158 1 1
149 2294 0 -1
151 2421 1 1
152 133 1 1
153 333 1 1
154 171 1 1
155 22881 1 1
211 1312 1 1
212 3312 1 1
213 1361 1 1
214 13682 1 1
215 12832 1 1
216 13889 1 1
216 33812 1 1
216 33822 1 1
216 33832 1 1
216 33842 1 1
216 33872 1 1
216 33882 1 1
216 141 1 1
216 2442 1 1
219 2293 0 -1
222 211 1 1
223 2141 0 -1
225 212 1 1
226 2142 0 -1
228 213 1 1
229 2143 0 -1
231 217 1 1
232 2147 0 -1
241 2294 0 1
242 241 1 1
251 221 1 1
252 222 1 1
253 2281 1 1
254 2292 0 -1
255 12813 1 1
255 1282 1 1
255 12883 1 1
261 2422 1 1
262 243 1 1
263 1534 1 1
268 22882 1 1
311 3311 0 1
312 1311 0 1
313 333 0 1
314 334 0 1
315 335 0 1
316 33681 0 1
317 337 0 1
318 33871 0 1
319 13881 0 1
319 13882 0 1
319 13883 0 1
319 13888 0 1
319 33811 0 1
319 33821 0 1
319 33831 0 1
319 33841 0 1
319 3385 0 1
319 3386 0 1
319 33881 0 1
319 3441 0 1
320 34111 0 1
320 34121 0 1
320 34311 0 1
321 352 0 1
322 353 0 1
323 357 0 1
324 171 0 1
331 3312 0 1
332 1312 0 1
333 3352 0 1
334 3361 0 1
335 33682 0 1
336 33872 0 1
337 33812 0 1
337 33822 0 1
337 33832 0 1
337 33842 0 1
337 33882 0 1
337 3442 0 1
338 34112 0 1
338 34122 0 1
339 3432 0 1
340 41112 0 1
341 347 0 1
342 352 0 1
343 356 0 1
411 4111 0 1
411a 41111 0 1
411b 41112 0 1
412 4112 0 1
412 4112 1 -1
413 4113 0 1
414 4118 0 1
415 419 1 -1
416 412 0 1
416 412 1 -1
417 413 0 1
417 413 1 -1
418 414 0 1
419 417 0 1
420 418 0 1
421a 4211 0 1
421a 4211 1 -1
421b 4212 0 1
421b 4212 1 -1
422 441 0 1
431 461 0 1
431 161 1 -1
432 466 0 1
#NAME? Mẫu số B 02-DN
#NAME?
OANH
20 1 1
20 0 -1
30 1 1
30 0 1
30 0 -1
0 1
30 0 -1
30 0 -1
50 1 1
40 0 1
40 0 -1
50 1 1
60 1 1
60 0 -1
60 0 -1
1 1
0 1
0 1
Thuyết
Chỉ tiêu Mã số Kỳ trước
minh
1 2 3 4
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 01
2. Tiền trả cho người cung cấp hàng hóa, dịch vụ 02
3. Tiền trả cho người lao động 03
4. Tiền chi trả lãi vay 04
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 05
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 06
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 07
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
1. Tiền chi do mua sắm TSCĐ, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn kh 21
2. Tiền thu thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác 22
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của ĐV khác 23
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của ĐV khác 24
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 31
2. Tiền trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của DN đã 32
3. Tiền thu từ đi vay 33
4. Tiền trả nợ gốc vay 34
5. Tiền trả nợ gốc thuê tài chính 35
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 50
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 61
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 70