1 Phạm Quang Minh Giám đốc 13000000 5000000 2 Trần Việt Đức Kế hoạch 6000000 3500000 3 Nguyễn Thanh Hà Kinh doanh 4500000 2500000 4 Hà Thành Minh Kế hoạch 5600000 3500000 5 Trần Hà Linh Kế toán 8000000 3500000 6 Mai Đức Phúc Kinh doanh 7800000 2500000 7 Trần Đức Thọ Kế hoạch 5900000 3500000 8 Nguyễn Thaành Công Kinh doanh 6500000 2500000 9 Bùi Thu Hương Kế toán 5800000 3500000 10 Vũ Việt Thắng Kinh doanh 7600000 2500000 11 Tạ Vũ Hằng Kế hoạch 4500000 3500000 12 Trần Đức Anh Kế toán 6500000 3500000 13 Lê Hoài Anh Kinh doanh 7200000 2500000 tổng lương nhân viên 88900000 tổng lương kinh doanh 33600000 tổng lương nhân viên có lương dưới 7tr 45300000 11000000 39300000 124500000 2
Phòng ban Thưởng
Giám đốc 5000000 Kế hoạch 3500000 Kinh doanh 2500000 Kế toán 4000000 Tên hàng Số lượng Đơn giá Đơn vị tính Giảm giá Thành tiền Lê 20 400000 kg 8,000,000 Đào 30 410000 kg 12,300,000 Táo 58 550000 Khay 31,900,000 Mận 56 670000 kg 37,520,000 Cam 85 800000 Khay 15% 57,800,000 Quýt 89 390000 kg 34,710,000 Bưởi 72 490000 quả 35,280,000 Nho 36 870000 Khay 10% 28,188,000 Mít 42 590000 Quả 24,780,000 Chuối 56 840000 kg 47,040,000 Dưa 30 330000 Quả 9,900,000 Ghi chú Lọc ra các mặt hàng có đơn vị tính là khay hoặc Quả;và có số lượng từ 31 đến 60