Professional Documents
Culture Documents
TBLT Note
TBLT Note
2. Buổi (回目) *
Rất kém
Kém
Bình thường
Cao
Rất cao
https://docs.google.com/forms/u/1/d/1CtTIbww3LEh-8kPpv7yuVRvuQ9AlZVN3uii5YQ7g4S0/printform Page 1 of 5
Nhận xét về buổi học(授業の振り返り) 6/2/21, 18(38
4. Mức độ phát biểu, nói chuyện trong buổi học của bạn? (本授業における発言頻度)
Rất ít
Ít
Bình thường
Nhiều
Rất nhiều
5. Mức độ phản xạ bằng tiếng Nhật của bạn trong buổi học (本授業における反応の速さ)
Rất chậm
Chậm
Bình thường
Nhanh
Rất nhanh
Rất thấp
Thấp
Bình thường
Cao
Rất cao
https://docs.google.com/forms/u/1/d/1CtTIbww3LEh-8kPpv7yuVRvuQ9AlZVN3uii5YQ7g4S0/printform Page 2 of 5
Nhận xét về buổi học(授業の振り返り) 6/2/21, 18(38
7. Mức độ vận dụng ngữ pháp, từ vựng đã học vào hoạt động (既習内容の応用の度合い)
Rất kém
Kém
Bình thường
Cao
Rất cao
8. Bạn có thấy mình đã đạt được mục tiêu bài học (本授業の目標を達成したか)
Có
Không
Không rõ
9. Bạn đã học được điều gì mới qua buổi học này (từ vựng, ngữ pháp, cách biểu hiện...) ? (本授
業において勉強になったこと)
https://docs.google.com/forms/u/1/d/1CtTIbww3LEh-8kPpv7yuVRvuQ9AlZVN3uii5YQ7g4S0/printform Page 3 of 5
Nhận xét về buổi học(授業の振り返り) 6/2/21, 18(38
10. Bạn cảm thấy mình đã làm được gì sau buổi học (何ができるようになったと感じている
か)
Forms
https://docs.google.com/forms/u/1/d/1CtTIbww3LEh-8kPpv7yuVRvuQ9AlZVN3uii5YQ7g4S0/printform Page 4 of 5