You are on page 1of 6

VÀ ĐÀ TẠ KỲ KHẢ T HẤT LƯỢN KẾT HỢP TH THỬ

N HỆ AN LỚP 12 – ĐỢT 2, NĂM HỌ 2020 – 0


ĐỀ THI HÍNH THỨ ài thi: TOÁN
( t ng) T ờ g an làm bà : 9 p ú , k ông kể ờ g an p á đ
Họ và tên t í sin :………………………………….…………… Mã đề thi
Số bá dan :………….......……..………………….…………… 0

2
k ối lăng trụ ứng . có , áy có diện tíc là . T ể tíc của
2
k ối lăng trụ c là
3 3 3
3
. . . .
2 3
Diện tíc xung quan của ìn nón có bán kín áy 4 và ộ dài ường sin bằng
7 . 44 . 28 . 22 .
3 K ẳng ịn nà sau ây úng ?
si d cos . si d cos .

si d cos . si d cos .

4 o khô i yz , cho ;2; 3 . Độ dài của véctơ là

3. 0. 4. 2.
5 Cho hàm số y f có bả biến t iên n ư sau:

Hàm số y f ồ biế t ê khoả ào, t o các khoảng sau ây ?


0;2 . 0;3 . 0; . ;3 .
6 K ẳng ịn nà sau ây úng ?
2 3 2 3 2 3 2 3
d . d . d . d .
2 3
7 Cho u, v là các àm số có ạ àm liên tục trên ạn ; b ] . Đẳng t ức nà sau ây úng ?
b b b b
b b
u.dv v.du u| . u.dv v| v.du .

b b b b
b b
u.dv u.v | v.du . u.dv v.du u.v | .

8 o khô i yz , một véc tơ p áp tuyến của mặt p ẳng 2 y 4 z 5 0 là


n ; 2;4 . n 3; ; 2 . n 3; ; 2 . n 2; ;3 .
9 Đường c ng tr ng ìn vẽ là ồ t ị của àm số nà sau ây ?

3 4 3
y . y 3 3 . y 4 2 2. y .
2
0 cấp số n ân un có số ạng ầu bằng 2 và công bội bằng 2 . Giá trị của u5 bằng
32 . 32 . 4. 4.
Cho k , n Î , n ³ , 0 £ k £ n , ẳng t ức nà sau ây úng ?
k k k
n n . n n. n ... n k .
k k k n k
n .k ! . n . n n

k ối c óp có c i u ca bằng h và có t ể tíc bằng . Diện tíc của áy k ối c óp ó là


2 3
. . . .
h h h h
3 Cho hàm số bậc b y f có bả biến t iên dưới ây.

Điểm cực ại củ hàm số là


y 20 . . y 7. 2.
3 2
4 Tiệm cận ứng của ồ t ị àm số y là ường t ẳng:
. y . y 3. 3.
3
5 Đạ àm của àm số y 4 là
2
y' 3 .4 2
. y' 4 3 l 4 . y' 4 2
. y' 4 l 4.
2
6 Cho là số thực dương tùy ý. K i ó 3
. bằ
7 7
5
. . . .
7 Trên mặt p ẳng tọa ộ, số p ức z 2 3i ược biểu diễn bởi iểm
P 2; 3 . N 3; 2 . Q 2;3 . M 3; 2 .
8 số p ức z 3 5i . í h z .
34 . 8. 34 . 8.
9 số p ức z 3 2i . P ần ả của số p ức z bằng
2. 2i . 3. 2.
0 Giải bất p ương trìn lo 2 3 2 < .
2 2 4 2 4
< . > . < . < < .
3 3 3 3 3

2
Cho hì h chóp . D có áy D là ìn vuông cạn bằng 202 , ^ D và mặt bên
D ợp với mặt áy D một góc 0° . K ảng các từ iểm ến mặt p ẳng D bằng

202 3 202 3 202


202 3. . . .
2 3 2
4
Số iểm cực trị của àm số y 3 2 2 là
2. 0. . 3.
3 2
3 Đồ t ị àm số y 2 4 cắt trục tại mấy iểm ?
0. 4. . 2.
4 ắt một k ối trụ bởi một mặt p ẳng qua trục ta ược t iết diện là ìn c ữ n ật D có và D
t uộc 2 áy của k ối trụ. Biết 2 , 3 . T ể tíc của k ối trụ là

0 3. 50 3 . 20 3 . 80 3 .
5 P ương trìn 32 27 có ng iệm là
3. . 2. .
6 tứ diện D có , , D ôi một vuông góc với n au từng ôi một. K ẳng ịn nà s u
ây úng ?

Góc giữa D và D là D. Góc giữa và D là .


Góc giữa D và là D . Góc giữa và D là D.
i
7 Phầ ảo củ số phức z 2 i . bằ
i
i. 2. 2i . .
æ ö
8 Với là số t ực dương tùy ý k ác , lo ç 3 ÷ bằng
è ø
2 3
. . 3. 3.
3 2
3 2
9 Hàm số y 2 ồng biến trên k ảng:
;3 . 4;0 . 2;2 . 0; 4 .

3
7 5 2 7
30 Cho f d 49 và f d 2 . K i ó giá trị của T f d f d là
0 2 0 5

28 . 28 . 70 . 70 .
3 Tr ng k ông gian với ệ tọa ộ yz , c iểm I ; 4 ; 3 . P ương trìn mặt cầu tâm I , tiếp xúc
với trục y là
2 2 2 2 2 2
y 4 z 3 . y 4 z 3 0.
2 2 2 2 2 2
y 4 z 3 7. y 4 z 3 25 .
æ ö
3 Hàm số f cos 2 ç ÷ si cos có tíc giá trị lớn n ất và giá trị n ỏ n ất bằng
è 4ø 2
5
3 2. 2. . .
4 4
33 Cho hì h chóp . D có áy D là ìn vuông cạn . m iác vuông tại và nằm
tr ng mặt p ẳng vuông góc với mặt p ẳng áy. Hìn c iếu vuông góc của tê là iểm H t ỏa m n
H 2H , trung iểm H là iểm E . í h theo t ể tíc của k ối c óp .E D .
3 3 3 3
2 2 2 2
. . . .
8 3 9 24
34 ọn ngẫu n iên ai số p ân biệt tr ng 2 số tự n iên ầu tiên. Xác suất ể tíc các số ược c ọn là
một số c ẵn bằng
29 9 0 5
. . . .
38 38 9 9
é ù
35 Biết si 2 .cos d , với Î ê 0; ú . K i ó giá trị của là
2
3 ë 2û

0. . . .
4 3 2
36 ột công ty du lịc ầu tư xây dựng 24 n à c òi tr ng k u du lịc sin
thái. ô ìn t iết kế n ư ìn vẽ, mái n à có ìn dạng là mặt xung quan của
ìn nón với bán kín áy là 3 m và c i u ca của mái là 4 m . Chi phí làm mái là
2 triệu ồng/ m2 , c i p í làm ệ t ống cột, k ung n à và n n n à là 00 triệu
ồng/n à c òi. ông ty c ỉ trả ược 3 tổng c i p í xây dựng 24 n à c òi ó. Số
ti n còn t iếu, công ty p ải vay ngân àng với l i suất /năm ( vớ ể ứ lã
kép, lã suấ k ông ay đổ rong ờ g an vay). Sau úng 5 năm, công ty trả nợ
gân àng cả gốc và l i với số ti n là (làm ròn đến àng ngàn)
3.45 . 23.000 ngàn ồng.
5.255. 78.000 ngàn ồng.
7.508. 2.000 ngàn ồng.
2.252.434.000 ngàn ồng.

37 í h tổng tất cả các ng iệm t ực của p ương trìn lo 4 3.2 .


2. lo 3 4. . 2.
38 o khô i yz , c ai iểm ;2; 3 , 2;3; . Đường t ẳng i qua và so
s ng với có p ương trìn là
ì 4t ì 2t ì 2 t ì 2t
ï ï ï ï
íy 2 t . íy 2 3t . í y 3 2t . íy 2 3t .
ïz 3 2t ïz 3 t ïz 3t ïz 3 t
î î î î

4
39 àm số y f xác ịn , liên tục trên và có bảng biến t iên n ư ìn vẽ:

ó ba n iêu giá trị nguyên của t am số m t uộc ạn 0 ; 0 ] ể àm số g f3 mf có


n i u iểm cực trị n ất ?
. 9. 20 . 0.
y z 5
40 o khô i yz , c ường t ẳng d : và ai iểm 3; 4;5 , 4; 0; 2 . ặt cầu
2 3
2
có tâm I ; b ; c Î d , bá kí h R và i qua ai iểm , .K i ó b2 c 2 R bằng
50 . 30 . 25 . 3 .
2
2 2
4 ó ba n iêu số nguyên t ỏa m n bất p ương trìn 5 2 4 £ 25 ?
5. 3. 4. 2.
4 y 2 z
4 o khô i yz , c iểm ; ;3 và ai ường t ẳng d : ,
4 2
2 y z
d2 : . Đường t ẳng d i qua iểm , vuông góc với ường t ẳng d và cắt ường t ẳng

d2 . ặt p ẳng P i qua gốc tọa ộ và c ứa ường t ẳng d có một véctơ p áp tuyến là nP ; b ; . Khi
2
ó b2 bằng
5. 8. 4. 73 .
4 2
43 àm số y m có ồ t ị m với t am số m > 0 ược c n ư ìn vẽ. Giả sử m

cắt trục tại ba iểm p ân biệt n ư ìn vẽ. Gọi và 2 là diện tíc các mi n ược giới ạn bởi ồ t ị m

0 5
và trục . Biết m0 là giá trị ể 2 , ỏi m0 t uộc k ảng nà sau ây:
3

5 ; 30 . 5; 0 . 0;3 . 2; .

2 4
44 àm số f l 4 2 . Tìm tất cả các giá trị của t am số m ể bất p ương
2
tì h f 4 m f m ³ 0 có ng iệm.

3 3
m£ . m £ 0. m£ . m£ .
4 4 2

5
8
45 àm số bậc ba y f có ồ t ị àm số y f n ư ìn vẽ. Biết f và , b, c là
3
các số t ực t ỏa m n: Î 3; , bÎ ; 2 , c Î 2 ; 5 . K ẳng ịn nà sau ây úng ?

44 44
f f b f c £7 8 b c . f f b f c ³7 8 b c .
3 3
83 83
2f f b f c £ 4 8 b c . 2f f b f c ³ 4 8 b c .
3 3
46 các số p ức z yi , y Î , 4 £ y £ 5 và w t ỏa m n w 4 3i 2 . ác số p ức
z, z 2 , z 3 lần lượt có các iểm biểu diễn trên mặt p ẳng tọa ộ tạ t àn một tam giác vuông. Gọi
m mi z w , M m x z w , k i ó m M 2 bằng
224 . 22 . 227 . 225 .
47 lăng trụ . có t ể tíc bằng 24 . Gọi M , N và P lần lượt là các iểm nằm trên các
3
cạn , và s o cho M là trung iểm của , N và P . Đường t ẳng
4 4
NP cắt ường t ẳng tại E và ường t ẳng EM cắt ường t ẳng tại Q. T ể tíc của k ối a diện
lồi QP MN bằng
59 59 59 59
. . . .
2 3 4
2
48 Cho ai số p ức z , z2 t ỏa m n z 24 và z 2 z2 2i z z2 2i z . Biết
z z2 2i với là một số nguyên dương. Hỏi có ba n iêu ước số nguyên ?
8. 2. 20 . .
49 àm số y f có ạ àm liên tục trên 0 ; và t ỏa m n các i u kiện f 3 và
2f 2 æ 8ö 8
4

2 ç 3 ÷
f 4
f , >0. í h f d .
è ø 2
2l 2 . 4l 2 . 2l 2 . 8 4l 2 .
50 o khô i yz , c ường t ẳng D i qua E 3 ; 2; 2 3 và có một vectơ c ỉ
p ương u ; ; . Biết k i t ay ổi luôn tồn tại một mặt cầu cố ịn có tâm I m ; n ; p bá
kí h R i qua iểm M ; ; và tiếp xúc với ường t ẳng D . ột k ối nón N có tâm I và ường tròn
q
áy của k ối nón nằm trên mặt cầu . T ể tíc lớn n ất của k ối nón N là m x N
. K i ó tổng
3
m n p q bằng
250 . 25 . 252 . 225 .
------------- HẾT -------------

You might also like