You are on page 1of 6

BỘ ĐỀ ĂN CHẮC 9 ĐIỂM

30 NGÀY VỀ ĐÍCH VỚI 2K3


ĐỀ SỐ 4
Câu 1. Cho tập hợp A có 30 phần tử. Số tập con gồm 6 phần tử của A là
A. A306 . B. 306 . C. C306 . D. 6! .
1
Câu 2. Cho cấp số nhân  un  với u1  3 , công bội q   . Số hạng u3 bằng
2
3 3 3
A. . B.  . C. . D. 2 .
2 8 4
Câu 3. Thể tích của khối hộp chữ nhật có 3 kích thước lần lượt là 2, 5, 7 bằng
A. 10 . B. 35 . C. 70 . D. 140 .
1
Câu 4. Tìm tập xác định D của hàm số y   2 x  1 3 .
1   1 1 
A. D   ;1 . B. D   ;  . C. D   ;   . D. D  .
2   2 2 
Câu 5. Nghiệm của phương trình 4x1  82 x3 là
11 11 11 11
A. x  . B. x  . C. x  . D. x  .
2 3 4 5
Câu 6. Cho C là một hằng số. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A.  e x dx  e x  C . B.  sin x dx  cos x  C .
1
C.  2 xdx  x 2  C . D.  x dx  ln x  C .
0 1 1
Câu 7. Nếu  f  x  dx  3 và  g  x  dx  4 thì   f  x   2 g  x  dx bằng bao nhiêu?
1 0 0

A. 5 . B. 1. C. 7 . D. 11.

Câu 8. Họ nguyên hàm của hàm số f  x   sin x  4 x3 .


sin 2 x cos 2 x
A.  8x  C . B.  8x  C C.  cos x  x4  C . D. cos x  x4  C .
2 2
Câu 9. Môđun của số phức z  10  6i bằng
A. 2 34 . B. 8 . C. 4 . D. 136 .
Câu 10. Số phức liên hợp của số phức z  3  i là
A. z  3  i . B. z  3  i . C. z  3  i . D. z  1  3i .

Page | 1
Câu 11. Cho mặt cầu có diện tích đường tròn lớn bằng 4 . Thể tích mặt cầu đã cho bằng
32 256
A. . B. 16 . C. 64 . D. .
3 3

Câu 12. Cho hàm số y  f  x  có bảng biến thiên như sau:

Hỏi hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây?
A.  ;1 . B.  3; 2  . C.  1;1 . D.  2;0 .

Câu 13. Với a , b là số thực dương tùy ý, log 27  a 4b12  bằng


A. 144log3  ab  . B. 12log3 a  36log 3 b .
4
C. log3 a  4log 3 b . D. 16log3  ab  .
3
Câu 14. Cho hình trụ có chiều cao bằng 5 , chu vi đáy bằng 8 . Tính thể tích của khối trụ.
A. 80 . B. 20 . C. 60 . D. 68 .
Câu 15. Cho hàm số f  x  có bảng biến thiên như sau:

Số cực đại của hàm số đã cho là


A. 0. B. 3. C. 2. D. 1.
Câu 16. Đồ thị của hàm số nào dưới đây có dạng như đường cong trong hình bên dưới?

Page | 2
x 1 x 1 1 x
A. y  . B. y  . C. y  . D. y  x3  4 x 2  5 .
x2 x2 x2

x3
Câu 17. Cho hàm số y  có đồ thị  C  . Gọi I là giao điểm của hai đường tiệm cận của  C  . Khi đó
x2
tọa độ của điểm I là
 3
A. I  3;0 . B. I 1; 2  . C. I  2;1 . D. I  0;   .
 2
Câu 18. Đạo hàm của hàm số y  ln x  x 2 là
1 1 1 1 x3
A. y   x. B. y   2 x. C. y   2 x. D. y   .
x x x x 3
Câu 19. Cho hàm số bậc ba y  x3  3x 2  4 có đồ thị như hình vẽ bên dưới. y
Tìm tất cả các giá trị thực của m sao cho phương trình 4
x3  3x2  4  m  0 có 3 nghiệm thực phân biệt.
A. 2  m  4 . B. 0  m  4 .
m  4
C.  . D. 0  m  4 .
m  0 -1 O 2 x

Câu 20. Trong không gian Oxyz , hình chiếu vuông góc của điểm M 1;2; 5 trên trục Oz có toạ độ là
A. 1;0;0  . B.  0;2; 5 . C.  0;0; 5 . D. 1; 2;0  .

 x  2  3t

Câu 21. Trong không gian Oxyz , cho đường thẳng d :  y  3  4t . Vectơ nào dưới đây là một vectơ chỉ
 z  t

phương của đường thẳng d ?
A. u1   3; 4;0  . B. u2   3;4;0  . C. u3   2;3;0  . D. u4   3; 4;1 .

Câu 22. Trong không gian Oxyz , điểm nào sau đây thuộc mặt phẳng  P  : 2x  3 y  z 1  0 ?
A. M  2;  3;1 . B. N  0;0; 1 . C. K 1;1;  2 . D. Q 1;0; 1 .

Câu 23. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm A  3;2;2  và B 1;0; 2  . Phương trình mặt cầu đường kính
AB là
A.  x  1   y  1  z 2  9 . B.  x  1   y  1  z 2  9 .
2 2 2 2

C.  x  1   y  1  z 2  3 . D.  x  1   y  1  z 2  3 .
2 2 2 2

Câu 24. Nghiệm của phương trình log3  x  1  log3  3  x  là


A. x  3. B. x  4. C. x  2. D. x  1.

Page | 3
Câu 25. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông và AB  a 2 S

a 6
, SA vuông góc với mặt phẳng đáy và SA  . Góc giữa đường
3
thẳng SB và mặt phẳng  ABCD  bằng
A B
A. 45 . B. 30 .
C. 60 . D. 90 .
D C
Câu 26. Cho hàm số f  x  liên tục trên đoạn  5;6 và có bảng xét dấu của
f   x  như sau:

Mệnh đề nào sau đây là sai về hàm số đã cho?


A. Hàm số đạt cực tiểu tại x  0 . B. Hàm số đạt cực đại tại x  2 .
C. Hàm số có hai điểm cực trị. D. Hàm số đạt cực tiểu tại x  2 .

Câu 27. Trong không gian cho tam giác vuông OIM vuông tại I , cạnh IM  3a và cạnh OI  3a . Khi
quay tam giác OIM quanh cạnh góc vuông OI thì đường gấp khúc OMI tạo thành một hình nón
tròn xoay. Thể tích khối nón tròn xoay được tạo nên bởi hình nón tròn xoay nói trên bằng
A. 9 a3 . B. 3 3 a3 . C. 3 a3 . D. 9 3 a 3 .
Câu 28. Cho đồ thị của hàm số y  a x và y  log b x như hình vẽ. Trong
các khẳng định sau, khẳng định nào đúng?
A. 0  b  1  a. B. 0  a  1 và 0  b  1.
C. a  1 và b  1. D. 0  a  1  b.

Câu 29. Cho một khối lăng trụ có thể tích là 3a 3 , đáy là tam giác đều
cạnh a. Chiều cao h của khối lăng trụ bằng
A. h  2a. B. h  4a.
C. h  12a. D. h  3a.
Câu 30. Cho hàm số f  x  có đạo hàm f   x    x  x  2   x  3 , x 
2
. Giá trị lớn nhất của hàm số đã
cho trên đoạn 0;4 bằng
A. f  2 . B. f  3 . C. f  4 . D. f  0 .
Câu 31. Biết tập nghiệm của bất phương trình 2.9  5.6  3.4  0 là  a; b  , với a, b . Tìm a  3b.
x x x

A. 1 . B. 2 . C. 3 . D. 4 .
Câu 32. Cho hàm số f  x   x  3x  2 x . Tính diện tích S của hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hàm số
3 2

y  f  x  , trục tung, trục hoành và đường thẳng x  3 .


10 12 11 9
A. S  . B. S  . C. S  . D. S  .
4 4 4 4

Page | 4
z2
Câu 33. Cho hai số phức z1  2  i và z2  1  3i . Tính 1  .
z1
5
A. 5. B. 1 . C.. D. 5 5 .
5
Câu 34. Số phức z0  2  i là một nghiệm của phương trình z 2  az  b  0 với a, b . Tính a  b .
A. 1 . B. 1. C. 9 . D. 9 .
Câu 35. Trong không gian Oxyz , cho điểm M 1;0; 2  và đường thẳng  P  : x  2 y  3z  4  0 . Đường
thẳng đi qua M và vuông góc với  P  có phương trình tham số là
x  1 t x  1 t x  1 t x  1 t
   
A.  y  2t . B.  y  2t . C.  y  2t . D.  y  2 .
 z  2  3t  z  2  3t  z  2  3t  z  3  2t
   
Câu 36. Trong không gian Oxyz , cho hai điểm M 1; 2;0  và N 1;6;  2 . Đường thẳng MN có phương
trình tham số là
x  1 x  1 x  1 x  1
   
A.  y  2  2t . B.  y  2  4t . C.  y  2  4t . D.  y  2  2t .
 z  t  z  2t  z  2t  z  t
   
Câu 37. Công ty A đang tiến hành thử nghiệm độ chính xác của bộ xét nghiệm COVID-19. Biết rằng, cứ sau
1
n lần thử nghiệm thì tỷ lệ chính xác tuân theo công thức S  n   . Hỏi phải tiến
1  2020.100,01n
hành ít nhất bao nhiêu lần thử nghiệm để đảm bảo tỉ lệ chính xác đạt trên 80% ?
A. 392 . B. 398 . C. 390 . D. 391 .
Câu 38. Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm trên . Đồ thị hàm số
y  f   x  như hình vẽ bên. Hỏi đồ thị hàm số y  f  x   2 x
có bao nhiêu điểm cực trị?
A. 3. B. 4.
C. 1. D. 2.

Câu 39. Có 8 chiếc ghế được xếp thành 1 hàng ngang. Xếp ngẫu nhiên 8 học sinh bao gồm 5 học sinh khối
11 và 3 học sinh khối 12 vào hàng ghế đó, sao cho mỗi ghế có đúng một học sinh. Tính xác suất để
không có bất kì 2 học sinh khối 12 nào ngồi cạnh nhau.
5 5 5 15
A. . B. . C. . D. .
14 42 84 112
Câu 40. Trong không gian Oxyz, cho tam giác ABC có điểm C  3;2;3 , đường cao qua A, B lần lượt là
x 2 y 3 z 3 x 1 y  4 z  3
d1 :   , d2 :   . Hoành độ điểm A bằng
1 1 2 1 2 1
A. 3 B. 2 C. 5 D. 1
 
Câu 41. Cho số phức z thỏa mãn  z  3  i  z  1  3i là một số thực. Biết rằng tập hợp tất cả các điểm biểu
diễn của z là một đường thẳng. Khoảng cách từ gốc tọa độ đến đường thẳng đó bằng
A. 4 2 . B. 0. C. 2 2 . D. 4 .

Page | 5
Câu 42. Cho hình nón bán kính r  12 nội tiếp hình cầu bán kính r  13 (như hình vẽ). Tính diện tích xung
quanh S xq của hình nón.
A. S xq  36 13 . B. S xq  72 5 . C. S xq  36 5 . D. S xq  72 13 .

Câu 43. Cho hàm số y  f  x  , hàm số f   x   x3  ax2  bx  c


 a, b, c   có đồ thị như hình vẽ. Hàm số
g  x   f  f   x   nghịch biến trên khoảng nào dưới đây?
A. 1;  . B.  ; 2  .
 3 3
C.  1;0  . D.   ;  .
 3 3 

Câu 44. Cho hàm số f  x  có đạo hàm trên thỏa mãn


f   x   2021 f  x   2021.x2020 .e2021x với mọi x  và f  0  2021. Tính giá trị f 1 .
A. f 1  2022.e2021 . B. f 1  2021.e2021 . C. f 1  2021.e2020 . D. f 1  2020.e2021 .

Câu 45. Cho khối lăng trụ đứng ABC. ABC  có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B , BB  a 3 . Góc
giữa đường thẳng AB và mặt phẳng  BCCB bằng 30 . Tính thể tích khối lăng trụ ABC. ABC 
.
a3 3 a3 a3
A. . B. a3 3 . C. . D. .
2 6 2

Page | 6

You might also like