You are on page 1of 1

1

Bài 1. Tìm x biết: 2.|3x − 5| = .


3
Bài 2. Tìm x biết: 3.|2x − 1| = 3x + 2.

Bài 3. Tìm x biết: |5x − 3| − x = 7.

Bài 4. Tìm x biết: |x + 1| + |x + 2| + |x + 3| + .... + |x + 100| = 101.x.

Bài 5. Tìm x biết" |2x − 6| + |x + 3| = 8.

Bài 6. Tìm x biết: |x| − |2x + 3| = x − 1.

Bài 7. Tìm x biết: |x − 3| + |3x + 4| = |2x + 1|.

Bài 8. Tìm giá trị nhỏ nhất của: |x − 2| + |x − 2021|.

Bài 9. Tìm giá trị nhỏ nhất của: |x − 2| + |x − 3| + |2x + 5|.

Bài 10. Chứng minh rằng với mọi số a, b: |a − b| ≥ |a| − |b|.

Bài 11. Cho hai số a, b thỏa mãn: |a| > 2.|b|, chứng minh rằng: |a| < 2.|a − b|.

|a − b| |a| |b|
Bài 12. Chứng minh rằng với mọi số a, b: ≤ + .
1 + |a − b| 1 + |a| 1 + |b|
Bài 13. Cho 20 số a1 , a2 , a3 , ..., a20 thỏa mãn:
|a1 − a2 | = 2.|a2 − a3 | = 3.|a3 − a4 | = ... = 20.|a20 − a1 |. Chứng minh rằng:
a1 = a2 = a3 = ... = a20 .

Bài 14. Cho a, b là các số phân biệt thỏa mãn:


|a − 1| + |b + 1| = |a| + |b| = |a + 1| + |b − 1|. Tìm giá trị nhỏ nhất của a + b.

Bài 15. Tìm các số nguyên x thỏa mãn: |4x + 5| + |4x − 3| = 8.


12
Bài 16. Tìm các số nguyên x, y thỏa mãn: = |x − 5| + |1 − x|.
|y + 1| + 3
Bài 17. Tìm giá trị nhỏ nhất của |x + 2| + 4|2x − 5| + |x − 3|.

Bài 18. Cho các số x, y thỏa mãn: 2x + y = 3. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức"
|2x + 3| + |y + 2|.

You might also like