Professional Documents
Culture Documents
1 Ngô Duy Anh 12A1 9.2 6.75 8.2 6.25 9.25 5.5 4 23.95 49
2 Thân Thị Thùy 12A4 9.2 4.5 9.2 6.75 8.25 6.5 5.5 23.95 49
3 Đỗ Đức Mạnh 12A1 8.8 4.75 8.4 6.67 8.25 7.75 4 24.8 32
4 Thân Thị Thanh Loan 12A3 9.2 6 8 7.25 8.25 7.5 6 24.95 28
5 Đỗ Chí Tâm 12A11 8.6 4 8.6 6.42 8.25 7 4 23.85 56
1 Trần Hà Giang 11A3 8.4 9.2 6.33 9 3.5 6.5 20.9 129
2 Trần Đăng MinhTâm 11A1 9 8 8.17 9.25 8.75 6.5 27 6
3 Trần Thu Hà 11A2 9 8 6.5 9 8 2.5 26 22
1 Nguyễn Duy Hoàng 10A2 9.6 7.4 8.67 9.5 8 8.5 27.1 4
2 Phùng Cao Cường 10A7 8.4 8 7 10 3.75 7.3 22.15 67
3 Lê Đức Long 10A5 7.8 8.2 6.58 9.5 5.25 5 22.55 57
1 Nguyễn Xuân Bách 12A1 8.8 5.25 5.6 7.58 4.75 9 9 22.55 100
2 Trần Anh Thư 12A1 8.2 5 7.4 7.58 4.25 9.5 9 21.95 127
3 Nguyễn Thị VânDung 12A1 8.6 7.25 7 8.33 7 9.5 8.5 25.1 25
1 Đàm Phương Nhung 11A1 9.4 4.8 8.92 7 9.75 10 26.15 20
2 Nguyễn Thị BíchLoan 11A1 9.6 5.8 9 8 9.75 9.3 27.35 5
3 Hoàng Anh Tú 11A1 9.4 4.6 8.75 8.5 9.5 8.3 27.4 4
1 Nguyễn Trọng Quyết 10A4 8.6 5 9.25 9.75 9 9 27.35 2
2 Nguyễn Duy Hoàng 10A2 9.6 7.4 8.67 9.5 8 8.5 27.1 4
3 Phạm Thúy Hằng 10A1 9 6 8.92 9.75 8.5 8.5 27.25 3
4 Nguyễn Tùng Anh 10A1 9 7 8.58 8.75 8.75 8.3 26.5 5
1 Đinh Thị Lan Anh 12A11 6.6 7.5 2.6 9 9.5 8.5 9
2 Nguyễn Thị Xuyến 12A8 9 6.5 6.6 9.08 9.5 9 9
3 Nguyễn Linh Hương 12A8 8.6 7.8 9 8.25 9 8 8
1 Nguyễn Quỳnh Anh 12A8 8.4 7.75 9.6 5.5 3.5 6 7.3
2 Hoàng Thu Hà 12A8 8.6 8 8.8 7.58 7 8 7.8
3 Nguyễn Linh Hương 12A8 8.6 7.8 9 8.25 9 8 8
1 Nguyễn Thị NgọMinh 11A7 9.2 7.75 9.2
2 Nguyễn Thùy Linh 11A7 7.8 8.25 9.2
3 Trần Thục Uyên 11A7 8.4 7.75 9
1 Nguyễn Hoàng Ngân 10A8 8.2 7.5 7.8
2 Lương Ngọc Huyền 10A8 8.2 7 7.8
3 Ngô Yến Nhi 10A8 8 7.75 7.2
4 Đỗ Thị Thanh Thủy 10A8 7.8 7.75 7.4
A1 #A1 B #B C #C D #D
25.2 9 25.25 12 20.2 189
23.05 43 24.3 21 20.8 152
20.45 136 23.35 36 15.7 458
21.85 50 23.95 44
22.4 43 19.8 129 Liệt điểm tp
22.85 32 26.95 4
22.95 33 25.35 5
23.35 27 26.6 1 2 khối A, B
24.75 6 26 3 2 khối A, B
17 152 25.75 1
23 15 25.4 2
24.55 3 25.4 2
26.15 1
25.25 2
25.15 3
23.5 1
23 2
22.95 3
22.95 3
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN
KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
1 Phạm Hải Anh 12A1 8 5.25 6.4 5.42 7 5 4.25 7.9 6.76 20 194 21.4 97 17.25 233 19.65 234
2 Đỗ Thị Vân Anh 12A1 8.8 7 5 8.25 9.25 9.5 6 8.6 7.66 27.55 2 23.05 43 24.3 21 20.8 152
3 Nguyễn Thị QuỳnhAnh 12A1 9 6.25 4.2 7.08 7.75 8.25 5.25 8.1 7.07 25 26 20.95 113 22.5 51 19.45 251
4 Nguyễn Quỳnh Chi 12A1 8 7.5 4.8 7.42 4.25 9 9 8.3 7.34 21.25 147 17.05 256 26 7 20.3 184
5 Nguyễn Thị Vân Dung 12A1 8.6 7.25 7 8.33 7 9.5 8.5 8.5 8.01 25.1 25 22.6 52 26.6 3 22.85 48
6 Vương Thị Bích Duyên 12A1 8.4 7 5.4 8.17 9.25 7.75 7.5 8.1 7.5 25.4 17 23.05 43 23.65 28 20.8 152
7 Tạ Thị Thanh Hải 12A1 8 4 5 8.67 7.75 9.25 9 8.5 7.04 25 26 20.75 121 26.25 6 17 406
8 Dương Thị Hậu 12A1 8.6 5.5 5.8 7.67 9 7.75 6.25 8.4 7.34 25.35 18 23.4 37 22.6 48 19.9 213
9 Lê Diệu Hương 12A1 8.8 6 8.6 7.42 7.5 9 5.75 8.4 7.91 25.3 22 24.9 12 23.55 30 23.4 31
10 Trương Thị Hương 12A1 8.8 5.5 6.8 7.83 6 9.25 8.25 8.5 7.61 24.05 43 21.6 87 26.3 5 21.1 137
11 Đào Thị Hường 12A1 8.8 4.5 5.4 7.58 7.5 9.25 6 8.5 7.15 25.55 16 21.7 79 24.05 24 18.7 295
12 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 12A1 9 4.5 3.8 7.17 8 7.75 5.75 8.3 6.77 24.75 33 20.8 120 22.5 51 17.3 386
13 Vũ Thảo Linh 12A1 8 5.5 5 6.33 7.5 7 4.5 8 6.75 22.5 105 20.5 133 19.5 162 18.5 310
14 Thân Thị Mai 12A1 8.2 5.5 3.6 7.08 7.5 8.75 5 8.2 6.73 24.45 36 19.3 194 21.95 67 17.3 386
15 Đinh Thị Hồng Ngọc 12A1 8.4 6.5 7.2 8.08 8 9.5 6.75 8.5 7.83 25.9 9 23.6 29 24.65 17 22.1 86
16 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 12A1 8.6 6.25 5 7.67 8.25 9.75 5 8.4 7.34 26.6 5 21.85 73 23.35 36 19.85 221
17 Chu Hạnh Nguyên 12A1 8.4 5.5 3.8 7.58 4.75 9.5 8.5 8.3 6.91 22.65 91 16.95 259 26.4 4 17.7 364
18 Đỗ Tâm Thu Thảo 12A1 8.4 5.5 6.2 7.58 5.5 8.5 8.75 8.3 7.33 22.4 108 20.1 161 25.65 10 20.1 195
19 Trần Anh Thư 12A1 8.2 5 7.4 7.58 4.25 9.5 9 8.2 7.39 21.95 127 19.85 171 26.7 2 20.6 162
20 Nguyễn Thị Thu Thủy 12A1 8.8 6.75 4.2 8 8 9 7 8.2 7.32 25.8 11 21 110 24.8 15 19.75 226
21 Hà Thị Huyền Trang 12A1 8.6 7 2.6 8.42 9 8.75 7.5 8.7 7.27 26.35 6 20.2 155 24.85 14 18.2 336
22 Hoàng Thị Hà Vi 12A1 8.4 5 6.8 7.5 7.75 8.75 6 8.1 7.28 24.9 30 22.95 47 23.15 39 20.2 189
23 Nguyễn Tùng Anh 12A1 8.8 4 4.4 7.5 7.75 9.25 5.5 8 6.72 25.8 11 20.95 113 23.55 30 17.2 392
24 Ngô Duy Anh 12A1 9.2 6.75 8.2 6.25 9.25 5.5 4 8.9 7.99 23.95 49 26.65 1 18.7 191 24.15 14
25 Nguyễn Công Anh 12A1 9 5 6.2 8.75 10 9.25 7 8.5 7.62 28.25 1 25.2 9 25.25 12 20.2 189
26 Thân Quốc Anh 12A1 8.8 4.75 5 6.67 7.5 7 5.5 7.9 6.78 23.3 77 21.3 100 21.3 91 18.55 307
27 Nguyễn Xuân Bách 12A1 8.8 5.25 5.6 7.58 4.75 9 9 8.3 7.26 22.55 100 19.15 200 26.8 1 19.65 234
28 Ngô Xuân Bách 12A1 9.6 3.5 2.6 7.33 8.25 9.25 4.5 8.5 6.58 27.1 3 20.45 136 23.35 36 15.7 458
29 Tô Mạnh Cường 12A1 8.4 6 5 5.08 6.25 5 4 7.7 6.59 19.65 206 19.65 184 17.4 225 19.4 252
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
30 Hoa Hải Đăng 12A1 8.6 3.75 8.6 5.75 7.5 6.25 3.5 7.8 7.01 22.35 111 24.7 16 18.35 202 20.95 143
31 Ngô Hữu Dương 12A1 8.8 6 5.2 6.25 5.75 8 5 7.8 6.93 22.55 100 19.75 178 21.8 70 20 201
32 Mạnh Trịnh Quân Duy 12A1 8.2 3.75 8.6 6.75 8.5 6.75 5 8 7.18 23.45 72 25.3 6 19.95 139 20.55 166
33 Trần Mai Hoàng 12A1 8.4 5 4.4 7.33 8.75 8 5.25 8 6.8 25.15 24 21.55 91 21.65 78 17.8 357
34 Nguyễn Quốc Hoàng 12A1 8 4.5 2.6 6.75 7.25 7.25 5.75 7.6 6.1 22.5 105 17.85 232 21 108 15.1 470
35 Ngô Hoàng Phi Hồng 12A1 8 4.75 4.2 6.17 5.5 8.25 4.75 7.5 6.3 21.75 131 17.7 238 21 108 16.95 409
36 Hoàng Minh Hùng 12A1 9.2 4.75 7 7.25 7.25 9.25 5.25 8.4 7.46 25.7 14 23.45 36 23.7 27 20.95 143
37 Đỗ Bá Quang Huy 12A1 7.4 3.5 4.6 6.58 8.25 7.25 4.25 8.1 6.29 22.9 84 20.25 151 18.9 183 15.5 465
38 Đinh Trần Tuấn Huy 12A1 8.4 6.75 4.2 6.58 7.25 7 5.5 8.3 7.03 22.65 91 19.85 171 20.9 110 19.35 258
39 Đặng Trung Kiên 12A1 8.2 3.5 7 6.58 8.5 6 5.25 8 6.82 22.7 89 23.7 25 19.45 163 18.7 295
40 Dương Thành Long 12A1 8.6 4.5 8.2 7.42 8.25 8.5 5.5 8.1 7.46 25.35 18 25.05 11 22.6 48 21.3 126
41 Đỗ Đức Mạnh 12A1 8.8 4.75 8.4 6.67 8.25 7.75 4 8.4 7.53 24.8 32 25.45 3 20.55 120 21.95 91
42 Dương Văn Minh 12A1 8.8 5 4 7.58 6.5 8.75 7.5 7.9 6.81 24.05 43 19.3 194 25.05 13 17.8 357
43 Phạm Duy Minh 12A1 8.8 6.25 7.6 7.83 8.75 8.25 6.5 8.3 7.82 25.8 11 25.15 10 23.55 30 22.65 58
44 Nguyễn Bá Quân 12A1 9 5.5 7 7.58 7.5 8 7.25 8.3 7.58 24.5 35 23.5 32 24.25 22 21.5 114
45 Kiều Nguyễn MinhSơn 12A1 8.6 6 4.4 6.67 8.25 8.5 3.25 8.1 6.92 25.35 18 21.25 103 20.35 127 19 278
46 Đỗ Minh Tuấn 12A1 9 4.5 4.4 6.75 6.75 7.75 5.75 8.1 6.74 23.5 71 20.15 157 22.5 51 17.9 353
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
1 Nguyễn Phương Anh 12A2 8.2 7.5 8 7.25 7.25 6.25 8.25 7.6 7.7 21 41 23.7 19
2 Phạm Nguyễn QuỳAnh 12A2 7.4 6.25 5.6 6.83 7 6 7.5 7.5 6.81 19.25 81 19.25 264
3 Nguyễn Phương Lan 12A2 8.6 6.5 8.4 6.42 5.5 8.5 5.25 8.2 7.7 22.6 94 22.5 56 22.35 57 23.5 25
4 Nguyễn Thị KhánhLinh 12A2 8.8 5 5.4 7.67 8 8.5 6.5 8.3 7.19 25.3 22 22.2 63 23.8 26 19.2 267
5 Nguyễn Thị Thùy Linh 12A2 6.6 5 4.4 5.5 6.25 7 3.25 7.5 6.01 19.85 200 17.25 251 16.85 246 16 451
6 Vũ Phương Mai 12A2 7.6 4.75 5.4 4.5 3.75 5 4.75 6.8 5.93 16.35 272 16.75 265 17.35 228 17.75 361
7 Nguyễn Trà My 12A2 8.6 6.75 4.6 5.58 6.75 5.25 4.75 7.3 6.66 20.6 167 19.95 167 18.6 195 19.95 209
8 Đỗ Thu Ngọc 12A2 7.8 3.75 5.2 4.92 6.5 4 4.25 7.2 5.95 18.3 247 19.5 187 16.05 263 16.75 421
9 Trần Thị Minh Ngọc 12A2 8.6 6.5 6.4 5.25 5.5 5.75 4.5 7.5 6.93 19.85 200 20.5 133 18.85 186 21.5 114
10 Nguyễn Mai Phương 12A2 8 4.5 3.6 5.17 5.25 6.25 4 7.5 5.97 19.5 213 16.85 262 18.25 208 16.1 445
11 Nguyễn Như Quỳnh 12A2 7.4 6.5 7.6 5.58 6.25 6.5 4 7.6 7.02 20.15 186 21.25 103 17.9 216 21.5 114
12 Phan Thị Thanh Thủy 12A2 8.2 6.25 4.6 6.75 7.25 8.75 4.25 7.9 6.89 24.2 41 20.05 164 21.2 99 19.05 277
13 Lê Thu Trang 12A2 8.6 4.5 3.6 7.58 8.5 8.25 6 7.5 6.5 25.35 18 20.7 125 22.85 43 16.7 423
14 Nguyễn Vi Thảo Trang 12A2 7.2 4.5 6 5.92 4.75 6.25 6.75 7.5 6.38 18.2 252 17.95 229 20.2 133 17.7 364
15 Nguyễn Thu Trà 12A2 7.4 6.5 8.6 5.5 4.25 7 5.25 7.6 7.18 18.65 235 20.25 151 19.65 155 22.5 67
16 Nguyễn Mạnh Dũng 12A2 8.2 6 7.6 5.08 7.25 4.5 3.5 7.9 7.07 19.95 197 23.05 43 16.2 259 21.8 97
17 Nguyễn Vũ Dũng 12A2 8.6 6.75 5.2 6.67 7.5 7.5 5 7.4 6.98 23.6 64 21.3 100 21.1 102 20.55 166
18 Vũ Tùng Dương 12A2 8.8 5.75 7.8 6.08 5.25 8.25 4.75 7.9 7.35 22.3 113 21.85 73 21.8 70 22.35 74
19 Bùi Tiến Đạt 12A2 7.8 5 7 5.58 7 5.25 4.5 7.6 6.72 20.05 192 21.8 76 17.55 223 19.8 223
20 Phạm Tiến Đạt 12A2 8.6 6.25 4.8 6.33 7 7 5 7.5 6.8 22.6 94 20.4 141 20.6 118 19.65 234
21 Trần Anh Đức 12A2 7.2 5 6.4 5.67 3.5 7.25 6.25 7.1 6.38 17.95 254 17.1 255 20.7 113 18.6 303
22 Trần Tiến Hảo 12A2 8.2 6.5 5.4 7.17 7.5 8.25 5.75 7.9 7.14 23.95 49 21.1 108 22.2 59 20.1 195
23 Đồng Vũ Đức Hoàn 12A2 6.2 5 3 3.75 5 2.75 3.5 6.7 5.15 13.95 283 14.2 282 12.45 284 14.2 483
24 Nguyễn Quốc Hoàng 12A2 5.8 4.5 5.4 5.42 4.75 5 6.5 6.7 5.71 14.25 198 15.7 458
25 Ngô Minh Huy 12A2 6.8 4.75 3 4.75 4.75 6.25 3.25 7 5.48 17.8 257 14.55 281 16.3 256 14.55 477
26 Nguyễn Quang Huy 12A2 8.4 5.75 6.2 6.92 7.5 8 5.25 7.4 6.99 23.9 55 22.1 66 21.65 78 20.35 181
27 Trịnh Quốc Hưng 12A2 7.2 6.5 3 5.92 5.25 6.25 6.25 7.1 6.09 18 123 16.7 423
28 Ngô Duy Kiên 12A2 7 6 6.6 6.42 7 6.25 6 7.2 6.71 19.25 81 19.6 239
29 Vi Lưu Hải Long 12A2 7 6 8.2 6.08 5 7 6.25 7 6.87 18 123 21.2 133
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
30 Hoàng Đức Mạnh 12A2 4.4 4.75 3.2 5 3.75 5.25 6 6.5 4.99 13.75 205 12.35 494
31 Trần Hà Minh 12A2 8.2 5 6.8 6.25 6.5 7.25 5 7.5 6.84 21.95 127 21.5 92 20.45 124 20 201
32 Mai Văn Trọng Nghĩa 12A2 8.2 4.5 6.4 6.33 7.25 6 5.75 7.4 6.67 21.45 141 21.85 73 19.95 139 19.1 272
33 Bùi Quang Phú 12A2 7 6 4.2 5.5 5.5 7 4 7.2 6.13 19.5 213 16.7 267 18 214 17.2 392
34 Đỗ Minh Phương 12A2 8 5.5 5.2 5.92 7.25 6.75 3.75 8.1 6.74 22 125 20.45 136 18.5 197 18.7 295
35 Ngô Anh Sơn 12A2 7.8 5.5 6.6 4.67 7.25 3.5 3.25 7.8 6.64 18.55 239 21.65 83 14.55 281 19.9 213
36 Thân Ngọc Thắng 12A2 8.4 6.25 3.6 6.17 6.75 6.5 5.25 7.3 6.46 21.65 136 18.75 208 20.15 134 18.25 331
37 Trần Mạnh Tiến 12A2 7.8 5 7 6.58 6.25 8.25 5.25 7.6 6.9 22.3 113 21.05 109 21.3 91 19.8 223
38 Ngô Minh Tuấn 12A2 5.6 5.5 5.4 5.42 4.5 5.75 6 7 5.94 15.75 177 16.5 433
39 Lê Đức Trung 12A2 7.2 5 7.8 5.33 7 5.25 3.75 7.1 6.56 19.45 217 22 68 16.2 259 20 201
40 Giáp Đăng Tùng 12A2 7.6 6 4.6 5 3.5 5.75 5.75 6.7 6.07 15.25 187 18.2 336
41 Nguyễn Tiến Việt 12A2 9 5 7.6 5.92 7.5 5.75 4.5 7.4 7.04 22.25 117 24.1 21 19.25 172 21.6 107
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
1 Hoàng Thị PhươngAnh 12A3 8.8 5.25 4.4 6.58 8 6.75 5 8.2 6.84 23.55 69 21.2 106 20.55 120 18.45 313
2 Nguyễn Thị Bình 12A3 8.6 5 6.6 6.25 6.5 6.5 5.75 7.8 6.97 21.6 139 21.7 79 20.85 111 20.2 189
3 Trần Thị Thu Hà 12A3 9 6.75 4.6 6.67 5.5 7 7.5 7.8 7.07 19.25 81 20.35 181
4 Kiều Thị Thu Hiền 12A3 7.6 5 4 6 7.25 7 3.75 7.7 6.27 21.85 130 18.85 206 18.35 202 16.6 430
5 Chu Thanh Hiền 12A3 8.8 4 8.6 6.67 7.5 6.25 6.25 7.8 7.25 22.55 100 24.9 12 21.3 91 21.4 123
6 Thân Thu Hương 12A3 7.4 3.5 8.2 5.08 6 5 4.25 8.2 6.69 18.4 242 21.6 87 16.65 250 19.1 272
7 Lê Khánh Linh 12A3 8.6 6 7 4.33 5.75 4.75 2.5 7.9 6.91 19.1 227 21.35 99 15.85 267 21.6 107
8 Bế Diệu Linh 12A3 7.4 7 3 7.25 6.5 6.75 8.5 7.8 6.65 20.25 59 17.4 377
9 Trần Thảo Linh 12A3 9 6.75 5.8 5.17 7.25 4 4.25 7.6 6.96 20.25 182 22.05 67 17.25 233 21.55 111
10 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 12A3 7.8 6.75 5.6 4.5 5.75 3.5 4.25 8 6.71 17.05 265 19.15 200 15.55 270 20.15 192
11 Thân Thị Thanh Loan 12A3 9.2 6 8 7.25 8.25 7.5 6 8.3 7.82 24.95 28 25.45 3 22.7 45 23.2 38
12 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 12A3 8.2 5.75 3.2 6.25 7.5 8.25 3 8 6.5 23.95 49 18.9 204 19.45 163 17.15 398
13 Nguyễn Minh Nguyên 12A3 7.8 6 2.2 4.67 5 4.75 4.25 7.1 5.75 17.55 260 15 280 16.8 248 16 451
14 Trần Như Quỳnh 12A3 8.2 7.25 6.2 7.33 6.25 7 8.75 7.9 7.44 20.5 54 21.65 103
15 Phan Diệu Thùy 12A3 8.4 6 8.4 6.17 7.75 6 4.75 7.7 7.38 22.15 119 24.55 17 19.15 174 22.8 50
16 Đỗ Nguyễn Thu Trang 12A3 8.2 6.75 6 5.92 6.25 5.75 5.75 7.8 7.04 20.2 183 20.45 136 19.7 154 20.95 143
17 Nguyễn Thu Trang 12A3 7.4 6.25 6 5.83 6.5 6.75 4.25 7.5 6.71 20.65 165 19.9 169 18.4 200 19.65 234
18 Nguyễn Thu Trang B12A3 8.4 6 8.2 5.08 6.5 3.75 5 7.8 7.18 18.65 235 23.1 41 17.15 237 22.6 62
19 Nguyễn Bảo Tú 12A3 7.8 4 3.8 7.25 8.25 8.25 5.25 8 6.4 24.3 38 19.85 171 21.3 91 15.6 461
20 Nguyễn Thị Tuyết 12A3 8.4 7 6.2 6.75 7 8.25 5 8.2 7.42 23.65 60 21.6 87 21.65 78 21.6 107
21 Dương Hải Vân 12A3 9.2 5.5 6 6.92 5.75 7.5 7.5 8 7.23 22.45 107 20.95 113 24.2 23 20.7 156
22 Ngô Xuân An 12A3 8.2 7 4.4 6.83 8 8.75 3.75 8.2 7.09 24.95 28 20.6 128 20.7 113 19.6 239
23 Nguyễn Đức Anh 12A3 8.6 4.25 7.2 5.67 7.25 4.75 5 7.8 6.84 20.6 167 23.05 43 18.35 202 20.05 199
24 Hoàng Tiến Đạt 12A3 8.4 4.25 6.6 5.5 6 5 5.5 7.2 6.49 19.4 218 21 110 18.9 183 19.25 264
25 Ngô Minh Đức 12A3 8.2 6.5 7.8 6.42 7.5 5.75 6 7.8 7.4 21.45 141 23.5 32 19.95 139 22.5 67
26 Phạm Chí Dũng 12A3 8.6 4.75 3 7.83 6.25 8.75 8.5 7.9 6.6 23.6 64 17.85 232 25.85 9 16.35 437
27 Nguyễn Tùng Dương 12A3 7.4 4.25 5.6 4.67 5.5 4 4.5 7.6 6.12 16.9 268 18.5 218 15.9 265 17.25 391
28 Nguyễn Đình Dương 12A3 8.4 5.75 3.8 6.5 6.5 8.75 4.25 7.7 6.59 23.65 60 18.7 215 21.4 86 17.95 350
29 Trương Quang Duy 12A3 7.6 4 4.8 4.5 6 4 3.5 7.8 6 17.6 259 18.4 220 15.1 279 16.4 435
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
30 Dương Hoàng Gia 12A3 8.4 5.75 8.4 5.42 7.5 5.25 3.5 7.7 7.2 21.15 151 24.3 19 17.15 237 22.55 64
31 Phạm Trường Giang 12A3 7.4 3.75 6.6 4.92 5.25 5.25 4.25 7.1 6.1 17.9 255 19.25 198 16.9 245 17.75 361
32 Hoàng Long Hải 12A3 8.6 4.5 5 6.25 5 6.25 7.5 7.1 6.39 15.75 177 18.1 341
33 Vi Trung Hiếu 12A3 6.8 4 4.8 4.42 4.5 4.5 4.25 7.4 5.72 15.8 274 16.1 271 15.55 270 15.6 461
34 Trần Việt Hoàng 12A3 8.4 4.5 4.8 5.08 6.5 6.25 2.5 7.6 6.27 21.15 151 19.7 180 17.15 237 17.7 364
35 Đỗ Tuấn Hưng 12A3 8 4.75 4.8 6.75 3.75 8.75 7.75 7.9 6.62 20.5 172 16.55 269 24.5 18 17.55 373
36 Đỗ Ngọc Khánh 12A3 7.2 3.75 4.6 6 4 6.75 7.25 6.8 5.81 14.5 194 15.55 463
37 Lê Hoàng Tuấn Khánh 12A3 7.6 3.75 3 6 6.75 6.75 4.5 7.6 5.84 21.1 154 17.35 247 18.85 186 14.35 480
38 Đỗ Minh Kỳ 12A3 7.2 4.25 2.4 4.67 2.25 5.75 6 7.4 5.46 15.2 281 11.85 286 18.95 182 13.85 486
39 Nguyễn Đức Mạnh 12A3 7.8 5.25 8.4 4.92 7 4.25 3.5 8.1 7.04 19.05 229 23.2 40 15.55 270 21.45 119
40 Phạm Văn Phong 12A3 8.4 5.75 6 6.75 6.75 7.75 5.75 8 7.11 22.9 84 21.15 107 21.9 69 20.15 192
41 Trịnh Tuấn Phương 12A3 8.6 3.25 2.2 7.33 7.25 7.75 7 7.8 6.08 23.6 64 18.05 228 23.35 36 14.05 484
42 Nguyễn Đăng Phương 12A3 8.4 6 6 6.92 7.5 8.5 4.75 7.8 7.12 24.4 37 21.9 71 21.65 78 20.4 178
43 Bùi Đức Trung 12A3 8.6 5 7.6 5.67 6.5 5 5.5 7.5 6.95 20.1 190 22.7 49 19.1 178 21.2 133
44 Đặng Phương Tuấn 12A3 8.2 4 5.6 5.5 6.5 4.25 5.75 7.6 6.36 18.95 230 20.3 144 18.2 210 17.8 357
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
1 Đặng Thị Hoàng Anh 12A4 7.8 5 4.6 6.33 7 7.5 4.5 7.9 6.52 22.3 113 19.4 191 19.8 151 17.4 377
2 Hà Thị Lan Anh 12A4 8 7.25 4.8 6.5 7.5 6.5 5.5 8.2 7.11 22 125 20.3 144 20 138 20.05 199
3 Lương Thị Anh 12A4 7.6 5.25 3.4 5.17 4.75 6 4.75 7.4 5.97 18.35 244 15.75 274 18.35 202 16.25 440
4 Nguyễn Quỳnh Anh 12A4 8.8 6.75 4.2 6.42 7 7.5 4.75 7.9 6.95 23.3 77 20 165 21.05 104 19.75 226
5 Nguyễn Thị Kiều Chinh 12A4 8.2 5.25 4.4 5.33 7.25 4.75 4 7.6 6.34 20.2 183 19.85 171 16.95 243 17.85 354
6 Đỗ Thị Chính 12A4 9 4.5 4.2 6.67 7.25 7.75 5 7.9 6.63 24 47 20.45 136 21.75 73 17.7 364
7 Hoàng Thị Thu Hà 12A4 8 4.75 6.2 5.5 7.25 4.5 4.75 8.1 6.71 19.75 205 21.45 95 17.25 233 18.95 287
8 Ngô Thị Thu Hà 12A4 8.8 6.5 4.6 7.42 8.25 9 5 8.1 7.21 26.05 8 21.65 83 22.8 44 19.9 213
9 Phạm Thị Hằng 12A4 8 5.5 6.4 5.58 5.75 6.25 4.75 7.8 6.8 20 194 20.15 157 19 179 19.9 213
10 Phùng Thị Ánh Hồng 12A4 8.8 4.25 3.8 6.58 7.25 7.5 5 7.6 6.38 23.55 69 19.85 171 21.3 91 16.85 414
11 Nguyễn Thị Hồng Huệ 12A4 8.8 6 7.6 6 7.25 5 5.75 7.9 7.34 21.05 155 23.65 27 19.55 159 22.4 73
12 Hoàng Thùy Linh 12A4 8.4 6.25 3.4 6.92 6.5 6.75 7.5 7.8 6.71 19.5 78 18.05 345
13 Lương Thị Thùy Linh 12A4 8.8 6.25 4.6 7.17 6.75 9 5.75 8.1 7.12 24.55 34 20.15 157 23.55 30 19.65 234
14 Phùng Khánh Linh 12A4 9 5.75 4.2 6.58 4.25 7.25 8.25 7.8 6.81 20.5 172 17.45 245 24.5 18 18.95 287
15 Hà Quỳnh Nga 12A4 7.8 6.5 6.6 5.25 6.25 6.25 3.25 7.8 6.92 20.3 179 20.65 127 17.3 230 20.9 148
16 Đồng Thị Bảo Ngọc 12A4 7.8 5 4 6.08 6.5 6.75 5 7.5 6.25 21.05 155 18.3 223 19.55 159 16.8 415
17 Hà Thu Thảo 12A4 8 4.5 4.4 6.58 6.5 8.5 4.75 7.9 6.48 23 83 18.9 204 21.25 97 16.9 412
18 Trần Thị Thảo 12A4 8.2 6.75 4.6 7.42 7.5 8.25 6.5 8.1 7.15 23.95 49 20.3 144 22.95 41 19.55 241
19 Thân Thị Thùy 12A4 9.2 4.5 9.2 6.75 8.25 6.5 5.5 8.1 7.62 23.95 49 26.65 1 21.2 99 22.9 46
20 Ngô Thanh Thủy 12A4 8.4 6 4.6 6.67 7.75 6 6.25 8.2 6.95 22.15 119 20.75 121 20.65 116 19 278
21 Hoàng Thu Trang 12A4 8.4 5.25 7.8 6 6.5 5.25 6.25 8 7.2 20.15 186 22.7 49 19.9 143 21.45 119
22 Nguyễn Đình Anh 12A4 7.8 4.5 4 5.08 5.75 6 3.5 7.4 5.96 19.55 211 17.55 241 17.3 230 16.3 439
23 Nguyễn Đỗ Trung Anh 12A4 7.8 5.5 4.4 6.08 4.75 6.5 7 7.5 6.41 16.75 157 17.7 364
24 Nguyễn Ngọc Anh 12A4 7.8 5.5 5.8 4.92 4.75 4.75 5.25 7.2 6.36 17.3 263 18.35 221 17.8 218 19.1 272
25 Nguyễn Tuấn Anh 12A4 8.4 3.75 4 5.42 4.75 6.25 5.25 7.3 5.96 19.4 218 17.15 254 19.9 143 16.15 441
26 Nguyễn Hữu Chiến 12A4 7.6 3.25 7.6 5.17 6.75 4 4.75 7.1 6.26 18.35 244 21.95 69 16.35 255 18.45 313
27 Nguyễn Hữu Duy 12A4 7.8 2.5 3 6.58 6.5 8.5 4.75 7.4 5.7 22.8 86 17.3 249 21.05 104 13.3 489
28 Nguyễn Thành Đạt 12A4 8.6 6.5 5.4 8 8.75 9.5 5.75 8.2 7.45 26.85 4 22.75 48 23.85 25 20.5 172
29 Nguyễn Thế Hào 12A4 8 5 6 6.5 7 6 6.5 7.9 6.83 21 160 21 110 20.5 123 19 278
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
30 Trần Đình Hiệp 12A4 8.4 5.5 7 6.25 8 5.75 5 8 7.15 22.15 119 23.4 37 19.15 174 20.9 148
31 Chu Mạnh Hòa 12A4 8.6 4.75 4.8 4.92 6.5 4.25 4 7 6.14 19.35 221 19.9 169 16.85 246 18.15 338
32 Nguyễn Minh Hoàng 12A4 8.6 4.25 4.2 6.5 7.75 7 4.75 7.4 6.34 23.35 75 20.55 130 20.35 127 17.05 402
33 Trần Đăng Huy 12A4 8.6 6.25 6.8 8.33 8.25 9.5 7.25 8.6 7.83 26.35 6 23.65 27 25.35 11 21.65 103
34 Dương Vinh Khánh 12A4 8.4 4 5 5.83 3 7.25 7.25 7.6 6.35 18.65 235 16.4 270 22.9 42 17.4 377
35 Hoàng Minh Long 12A4 6.8 5 4.2 5.67 4 6.75 6.25 7.1 5.92 15.75 177 16 451
36 Hoàng Hải Nam 12A4 8.6 3.75 7.4 6.83 7.5 7.5 5.5 7.8 6.99 23.6 64 23.5 32 21.6 83 19.75 226
37 Ngô Triệu Phúc 12A4 8 4.5 5.6 5.42 7 4.5 4.75 7.2 6.28 19.5 213 20.6 128 17.25 233 18.1 341
38 Nguyễn Minh Quân 12A4 9 4.25 3.8 6.5 6.5 7.75 5.25 8.1 6.55 23.25 79 19.3 194 22 65 17.05 402
39 Nguyễn Bùi Công Quang 12A4 7.4 5.25 4.4 5.67 4.25 6 6.75 7.3 6.17 15.5 182 17.05 402
40 Nguyễn Kim Tân 12A4 8.6 6 5.4 7.42 8.5 7.75 6 8.1 7.23 24.85 31 22.5 56 22.35 57 20 201
41 Hoàng Văn Tiến 12A4 8.6 5.75 4 5.75 6.25 4.75 6.25 7.5 6.47 19.6 209 18.85 206 19.6 156 18.35 323
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
1 Đỗ Thị Mai Anh 12A5 8.2 6 8.6 7.08 7.75 8 5.5 8 7.63 23.95 49 24.55 17 21.7 76 22.8 50
2 Nguyễn Thị Tú Anh 12A5 8.8 7 7 5.92 6.75 7 4 8.2 7.49 22.55 100 22.55 54 19.8 151 22.8 50
3 Phạm Hương Giang 12A5 8 7 3.4 6 5 6.5 6.5 7.3 6.46 18.5 109 18.4 317
4 Lưu Thanh Hằng 12A5 7.8 6.5 4.2 5.92 6.75 6.25 4.75 7.9 6.64 20.8 163 18.75 208 18.8 188 18.5 310
5 Phạm Thị Thu Hằng 12A5 8 6 6 7.08 7.25 8 6 7.9 7.11 23.25 79 21.25 103 22 65 20 201
6 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 12A5 8.4 4.25 5.6 7.58 7.5 8.25 7 8.1 6.95 24.15 42 21.5 92 23.65 28 18.25 331
7 Nguyễn Thị Mỹ Linh 12A5 8 7.5 8 6.25 5.5 7 6.25 7.9 7.58 20.5 172 21.5 92 21.25 97 23.5 25
8 Trần Phương Linh 12A5 7.2 7.25 4.2 7.17 6.5 7.25 7.75 8 6.92 21 41 18.65 299
9 Ngô Quỳnh Mai 12A5 7.4 5.5 5.4 6.75 4.5 7.75 8 7.4 6.6 17.75 132 18.3 327
10 Thân Thị Ngọc Mai 12A5 8.8 4.5 4 6.92 7.5 7.75 5.5 8.1 6.67 24.05 43 20.3 144 22.05 62 17.3 386
11 Trần Thị Thanh Mai 12A5 8.4 7.25 6.4 5.33 5.5 6 4.5 7.5 7.04 19.9 198 20.3 144 18.9 183 22.05 88
12 Đinh Lan Nhi 12A5 6.8 5 5 5.33 5.5 4.75 5.75 7.8 6.21 17.05 265 17.3 249 17.3 230 16.8 415
13 Nguyễn Quỳnh Nga 12A5 7.2 7 4.92 6.75 3.5 4.5 7.8 6.8 17.45 261 20.95 113 15.2 277
14 Nguyễn Thu Thảo 12A5 7.4 4.5 5.2 6.08 6.5 7 4.75 7.7 6.37 20.9 162 19.1 203 19.15 174 17.1 400
15 Nguyễn Thị Trang 12A5 6.8 7.25 4.2 5.17 5.75 5.75 4 7.6 6.38 18.3 247 16.75 265 16.55 251 18.25 331
16 Dương Thị Thu Uyên 12A5 8.2 6.75 4.8 6.25 6.25 7.25 5.25 8 6.95 21.7 134 19.25 198 20.7 113 19.75 226
17 Giáp Duy Anh 12A5 7.6 5 4 6.67 7.75 7.25 5 8 6.47 22.6 94 19.35 192 19.85 146 16.6 430
18 Trịnh Duy Đức Anh 12A5 8.8 5.5 5.2 6.25 6.75 7.25 4.75 7.8 6.85 22.8 86 20.75 121 20.8 112 19.5 244
19 Đào Trọng Cường 12A5 8 3.5 8 5 7.75 3.5 3.75 7.9 6.66 19.25 224 23.75 23 15.25 276 19.5 244
20 Phan Khương Duy 12A5 8.2 3.5 7.6 6.25 7.5 5.25 6 7.7 6.78 20.95 161 23.3 39 19.45 163 19.3 259
21 Bùi Quang Đức 12A5 7.8 3.5 5.4 6.25 7 7.5 4.25 7.7 6.33 22.3 113 20.2 155 19.55 159 16.7 423
22 Thân Văn Đức 12A5 8.6 4 4.8 7.25 8.25 8.75 4.75 7.9 6.68 25.6 15 21.65 83 22.1 61 17.4 377
23 Hoàng Tống Thế Hiển 12A5 7.6 5 4.2 5.42 4 7 5.25 7.3 6.08 18.6 238 15.8 273 19.85 146 16.8 415
24 Nguyễn Lương TruHiếu 12A5 8.2 6.25 6.2 7.25 7.25 8 6.5 8.2 7.34 23.45 72 21.65 83 22.7 45 20.65 161
25 Giáp Huy Hoàng 12A5 5.8 5.25 3.4 4.67 3.75 4.75 5.5 7 5.45 13.75 205 14.45 478
26 Nguyễn Khải Hoàng 12A5 8.2 5 7.4 5.42 7 5 4.25 7.8 6.89 20.2 183 22.6 52 17.45 224 20.6 162
27 Thân Đức Hoạt 12A5 8.6 5.75 4 6.25 7.5 6.5 4.75 7.9 6.68 22.6 94 20.1 161 19.85 146 18.35 323
28 Mai Việt Hùng 12A5 8.4 6.25 7.8 6 5.75 7.5 4.75 8.2 7.44 21.65 136 21.95 69 20.65 116 22.45 70
29 Thân Văn Kiên 12A5 8 5.25 5 7.08 7.5 8.5 5.25 7.8 6.77 24 47 20.5 133 21.75 73 18.25 331
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C
D #C #D
30 Ngô Hữu Tùng Lâm 12A5 8.6 5.5 5.6 5.67 7.5 6.25 3.25 7.9 6.81 22.35 111 21.7 79 18.1 212 19.7 232
31 Lã Gia Linh 12A5 7.4 5 6.6 4.42 4.75 3.25 5.25 7.2 6.26 15.4 279 18.75 208 15.9 265 19 278
32 Nguyễn Minh Lượng 12A5 8.4 6.5 5.2 6.08 6.75 6.25 5.25 7.8 6.92 21.4 143 20.35 142 19.9 143 20.1 195
33 Nguyễn Văn Quang 12A5 7.8 4.5 3.2 5.42 6.25 5.75 4.25 7.4 5.88 19.8 202 17.25 251 17.8 218 15.5 465
34 Nguyễn Trọng Quyết 12A5 7.8 5.25 5.6 5.75 5.75 6.75 4.75 7.8 6.61 20.3 179 19.15 200 19.3 171 18.65 299
35 Vũ Hữu Mạnh 12A5 9.4 4.5 6 7.25 6.75 9.75 5.25 8.1 7.18 25.9 9 22.15 65 24.4 20 19.9 213
36 Nguyễn Bá Anh Minh 12A5 8.4 5 5.8 6.92 6.75 7.25 6.75 8.2 7.03 22.4 108 20.95 113 22.4 56 19.2 267
37 Nguyễn Cảnh Sơn 12A5 8 3.25 3.2 4.42 4.5 4.75 4 7.6 5.58 17.25 264 15.7 275 16.75 249 14.45 478
38 Hoàng Đình Trọng 12A5 7.6 4 6.8 7.17 6.25 7 8.25 7.5 6.72 17.25 145 18.4 317
39 Hoàng Đức Trọng 12A5 8.2 5.5 6.4 6.92 7 8.5 5.25 8.1 7.16 23.7 59 21.6 87 21.95 67 20.1 195
40 Phan Đình Vũ 12A5 8.6 6.75 5 5.92 6.5 5.5 5.75 7.3 6.79 20.6 167 20.1 161 19.85 146 20.35 181
41 Dương Thế Vượng 12A5 7.4 6 5.6 6 7 6 5 8.1 6.81 20.4 178 20 165 18.4 200 19 278
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
1 Nguyễn Lê Hải Anh 12A6 6.4 6.25 7.2 4.75 4.25 6.25 3.75 7.3 6.5 16.9 268 17.85 232 16.4 253 19.85 221
2 Hoàng Ngọc Chinh 12A6 8.2 5 6.8 7.25 7.5 7 7.25 7.8 7.11 22.7 89 22.5 56 22.45 55 20 201
3 Trần Thảo Chinh 12A6 7.4 5.5 4.2 4.92 1.75 6.25 6.75 7.3 6.04 15.4 279 13.35 284 20.4 125 17.1 400
4 Nguyễn Thị Dung 12A6 8.2 5.5 5.6 6.17 6.75 6.25 5.5 7.6 6.74 21.2 149 20.55 130 19.95 139 19.3 259
5 Nguyễn Kim Hồng 12A6 8.6 6 4.4 7.25 7.75 7.25 6.75 8.1 7.02 23.6 64 20.75 121 22.6 48 19 278
6 Lương Thị Quế Lâm 12A6 6.6 7 5 6.92 6.25 6.75 7.75 7.9 6.84 19.6 209 17.85 232 21.1 102 18.6 303
7 Hoàng Khánh Linh 12A6 7.4 5 5.4 5.42 4.25 5.25 6.75 7.6 6.34 16.9 268 17.05 256 19.4 167 17.8 357
8 Trần Thị Quỳnh Loan 12A6 8.8 5 5.2 7 7.75 7.5 5.75 8.3 7.04 24.05 43 21.75 77 22.05 62 19 278
9 Thân Thị Ngọc Mai 12A6 6.4 6.75 7.6 4.58 4.75 3.75 5.25 7.3 6.62 14.9 282 18.75 208 15.4 275 20.75 155
10 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 12A6 7.4 5 4.6 7.08 8.25 7.5 5.5 8 6.61 23.15 81 20.25 151 20.4 125 17 406
11 Nguyễn Hồng Nhung 12A6 8 4 5.6 6.92 7.25 8.5 5 7.6 6.57 23.75 58 20.85 119 21.5 85 17.6 371
12 Hoàng Thảo Phương 12A6 8.4 5 4 5.42 5.5 5.75 5 7.8 6.33 19.65 206 17.9 231 19.15 174 17.4 377
13 Lê Khánh Quỳnh 12A6 8.6 6 3.4 5.83 6.25 7.75 3.5 7.7 6.48 22.6 94 18.25 224 19.85 146 18 347
14 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 12A6 7.6 6.5 5 5.17 5.75 5.75 4 7.6 6.53 19.1 227 18.35 221 17.35 228 19.1 272
15 Nguyễn Thị ThanhThảo 12A6 8 6.5 5.4 5.75 6.25 6.5 4.5 8.3 6.98 20.75 164 19.65 184 19 179 19.9 213
16 Trần Kiều Phương Thảo 12A6 8.4 4.75 6.4 4.75 4.5 5.25 4.5 7.5 6.5 18.15 253 19.3 194 18.15 211 19.55 241
17 Dương Ngọc Thủy Tiên 12A6 8.8 5.75 9 6.25 7 6.75 5 8.2 7.68 22.55 100 24.8 14 20.55 120 23.55 24
18 Lương Hoài Trang 12A6 8.4 6 7.4 7.25 6.75 8.25 6.75 7.6 7.36 23.4 74 22.55 54 23.4 35 21.8 97
19 Nguyễn Thùy Trang 12A6 6.8 6.5 6 4.83 4.25 5 5.25 7.2 6.38 16.05 273 17.05 256 17.05 240 19.3 259
20 Chu Thảo Uyên 12A6 8.8 6.5 4.2 5.58 4.25 7 5.5 7.9 6.76 20.05 192 17.25 251 21.3 91 19.5 244
21 Nguyễn Thị Thu Vân 12A6 8.6 5 3.6 6.08 5.5 7.5 5.25 7.5 6.32 21.6 139 17.7 238 21.35 88 17.2 392
22 Nguyễn Bình An 12A6 7.8 5.5 7.4 6.5 7 6.25 6.25 7.3 6.95 21.05 155 22.2 63 20.3 129 20.7 156
23 Nguyễn Việt Hoàn Anh 12A6 7.6 5.5 5.2 6.75 4.75 8.25 7.25 7.8 6.72 20.6 167 17.55 241 23.1 40 18.3 327
24 Hà Ngọc Duy 12A6 8.4 4.5 4.8 4.83 6.5 3.5 4.5 7.4 6.16 18.4 242 19.7 180 16.4 253 17.7 364
25 Hoàng Minh Đạo 12A6 8.8 4.25 8.2 4 6.75 2.75 2.5 7 6.52 18.3 247 23.75 23 14.05 282 21.25 130
26 Nguyễn Thành Đạt 12A6 8.8 5.75 6.8 5.42 6.75 5.5 4 7.4 6.9 21.05 155 22.35 61 18.3 206 21.35 124
27 Nguyễn Tiến Đạt 12A6 6.6 5.5 4.6 4.5 4 5 4.5 7.1 5.84 15.6 277 15.2 278 16.1 262 16.7 423
28 Trần Quý Đạt 12A6 7.4 6 4.6 5.83 5.5 7 5 7.6 6.45 19.9 198 17.5 243 19.4 167 18 347
29 Nguyễn Tùng Hải 12A6 8.4 5 3.8 6.58 8.75 6.5 4.5 7.6 6.44 23.65 60 20.95 113 19.4 167 17.2 392
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
30 Hà Mạnh Hiếu 12A6 8 3.5 4.6 5.92 5.5 5.25 7 7.4 6.07 18.75 233 18.1 225 20.25 131 16.1 445
31 Đỗ Tuấn Huy 12A6 7.8 5 8.8 6.58 6.5 7 6.25 7.6 7.21 21.3 144 23.1 41 21.05 104 21.6 107
32 Lương Hoàng Hưng 12A6 8.4 5.75 3.2 7.5 5 9 8.5 7.8 6.69 22.4 108 16.6 268 25.9 8 17.35 384
33 Nguyễn Trọng Khôi 12A6 7.8 5 3.8 5 6.5 4.5 4 7.1 5.91 18.8 232 18.1 225 16.3 256 16.6 430
34 Phùng Tiến Mạnh 12A6 7.8 4 3 6.75 6 7.25 7 7.6 6.05 21.05 155 16.8 264 22.05 62 14.8 473
35 Đỗ Thế Minh 12A6 6.2 3.5 2.4 3.08 3.5 2.25 3.5 6.9 4.73 11.95 286 12.1 285 11.95 286 12.1 497
36 Đỗ Đức Nghiêm12A6 7.4 6.5 4.2 6.42 6.5 5.75 7 7.9 6.66 19.65 206 18.1 225 20.15 134 18.1 341
37 Lê Nguyễn Đăng Phong 12A6 7.6 6.25 4 6.5 7.75 5.25 6.5 7.7 6.57 20.6 167 19.35 192 19.35 170 17.85 354
38 Nguyễn Bảo Quốc 12A6 7.8 6.25 4.6 5.17 4.5 6.25 4.75 7.8 6.51 18.55 239 16.9 260 18.8 188 18.65 299
39 Nguyễn Hữu Tuấn 12A6 8 4.75 5.4 5.75 6.75 5.75 4.75 7.5 6.43 20.5 172 20.15 157 18.5 197 18.15 338
40 Lương Thế Vũ 12A6 8 4.75 7.8 5.58 6.5 5 5.25 7.3 6.76 19.5 213 22.3 62 18.25 208 20.55 166
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
1 Nguyễn Phương Anh 12A7 6.4 6 4.4 5.75 6 6 5.25 7.1 6.08 18 123 16.8 415
2 Nguyễn Thị Ngọc Châm 12A7 8.2 5 4.4 6.5 6 7.75 5.75 8 6.62 21.95 127 18.6 217 21.7 76 17.6 371
3 Dương Bạch Dương 12A7 6.2 6.5 3.4 5 5.75 3.75 5.5 6.9 5.76 15.7 275 15.35 277 15.45 273 16.1 445
4 Hoàng Nguyễn NgâHà 12A7 1.6 4.5 2.8 5.17 4.25 4.5 6.75 7.1 4.59 13.25 210 8.9 499
5 Lê Thị Thu Hà 12A7 7 4.5 4 6.92 5.75 7 8 7.2 6.08 17.25 145 15.5 465
6 Nguyễn Thu Hà 12A7 7.2 6.25 5 5.33 6.25 5.75 4 7.3 6.35 19.2 225 18.45 219 16.95 243 18.45 313
7 Trần Thu Hà 12A7 6.4 4.75 3.2 5.83 6.25 7.5 3.75 7.5 5.78 20.15 186 15.85 272 17.65 220 14.35 480
8 Vũ Ngọc Hà 12A7 8.2 5.75 3.2 5.5 6 6.25 4.25 7.7 6.27 20.45 177 17.4 246 18.7 191 17.15 398
9 Thân Thị Thu Hoài 12A7 8.6 7.25 4.6 6.17 6.5 7.5 4.5 8.2 7.12 22.6 94 19.7 180 20.6 118 20.45 176
10 Hà Thị Hương 12A7 7.8 6.75 5 5.67 7.75 5.75 3.5 8.1 6.84 21.3 144 20.55 130 17.05 240 19.55 241
11 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 12A7 8.2 6.25 6.8 5.75 6.75 6.75 3.75 7.9 7.1 21.7 134 21.75 77 18.7 191 21.25 130
12 Nguyễn Cẩm Linh 12A7 8 6 6.8 7.17 4.75 9 7.75 8.1 7.32 21.75 131 19.55 186 24.75 16 20.8 152
13 Nguyễn Thủy Linh 12A7 8.2 6.75 6 6.17 7.5 6.5 4.5 7.4 6.97 22.2 118 21.7 79 19.2 173 20.95 143
14 Nguyễn Phương Mai 12A7 8.4 5 5.4 6.5 6.5 7.25 5.75 8.2 6.89 22.15 119 20.3 144 21.4 86 18.8 291
15 Nguyễn Thị PhươnNga 12A7 6.6 7.5 4 7 6.25 7.25 7.5 8.1 6.82 20.1 190 16.85 262 21.35 88 18.1 341
16 Trần Quỳnh Như 12A7 6.8 6.75 7 6 4 6.75 7.25 7.4 6.87 17.5 142 20.55 166
17 Thân Ngọc Phương 12A7 7.8 6.5 5.2 6.83 7.25 8 5.25 8.1 7.04 23.05 82 20.25 151 21.05 104 19.5 244
18 Lê Thu Thảo 12A7 9 5.75 6.4 7.17 8.75 6.5 6.25 8.1 7.39 24.25 39 24.15 20 21.75 73 21.15 136
19 Lê Thị Thu 12A7 8.8 6.25 7.4 6.25 7.5 5 6.25 7.8 7.36 21.3 144 23.7 25 20.05 136 22.45 70
20 Đinh Thị Anh Thư 12A7 7.8 5.75 4.8 6.33 5 6.75 7.25 7.9 6.69 19.55 211 17.6 240 21.8 70 18.35 323
21 Nguyễn Thị QuỳnhTrang 12A7 8.4 6.75 4.6 5.08 5.75 7 2.5 7.2 6.51 21.15 151 18.75 208 17.9 216 19.75 226
22 Đỗ Văn An 12A7 7.8 4.5 3.8 5.5 6.25 5.75 4.5 7.5 6.03 19.8 202 17.85 232 18.05 213 16.1 445
23 Nguyễn Thế Anh 12A7 7.8 4 5.4 4.83 6.25 4.25 4 7.5 6.11 18.3 247 19.45 188 16.05 263 17.2 392
24 Lương Việt Anh 12A7 8.4 6.25 5.8 6.42 6.5 6.75 6 7.6 6.98 21.65 136 20.7 125 21.15 101 20.45 176
25 Đào Ngọc Bình 12A7 8 5 6.2 5.83 5.25 7.25 5 7.6 6.66 20.5 172 19.45 188 20.25 131 19.2 267
26 Vũ Nhất Đại 12A7 7 4.75 6.6 5.33 6.75 4 5.25 7.2 6.3 17.75 258 20.35 142 16.25 258 18.35 323
27 Ngô Quang Hà 12A7 8.4 5 6.6 5.08 7.5 3.25 4.5 7.3 6.58 19.15 226 22.5 56 16.15 261 20 201
28 Nguyễn Trung Hiếu A 12A7 8 5 7.4 5.17 6.5 4.25 4.75 7.8 6.81 18.75 233 21.9 71 17 242 20.4 178
29 Nguyễn Trung Hiếu B 12A7 8.2 4.5 6.6 4.08 5.5 3.25 3.5 7 6.19 16.95 267 20.3 144 14.95 280 19.3 259
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
30 Nguyễn Việt Hoàng 12A7 7.6 3.25 6.6 4.17 6.25 1.75 4.5 7 5.88 15.6 277 20.45 136 13.85 283 17.45 376
31 Nguyễn Đắc Khánh 12A7 7.2 4.5 4.4 5 5.75 4.5 4.75 7.3 5.88 17.45 261 17.35 247 16.45 252 16.1 445
32 Tăng Văn Lương 12A7 7.4 6.25 3 5.5 6.5 4 6 7.6 6.16 17.9 255 16.9 260 17.4 225 16.65 428
33 Hà Quốc Phong 12A7 8.2 6.75 3.8 6 6.75 6.25 5 7.9 6.7 21.2 149 18.75 208 19.45 163 18.75 293
34 Nguyễn Đức Mạnh 12A7 8 6.5 4.4 7.25 6.25 7.5 8 7.9 6.95 21.75 131 18.65 216 23.5 34 18.9 290
35 Nguyễn Trịnh Hoà Phương 12A7 7.6 5.5 7.2 4.83 6.5 4.25 3.75 7.3 6.59 18.35 244 21.3 100 15.6 269 20.3 184
36 Nguyễn Ngọc Thái 12A7 6.8 5.25 6.2 5.92 5.75 7.25 4.75 7.6 6.51 19.8 202 18.75 208 18.8 188 18.25 331
37 Dương Ngô Sơn 12A7 7.8 4 5.4 6.25 6.5 7.75 4.5 7.2 6.26 22.05 124 19.7 180 20.05 136 17.2 392
38 Nguyễn Anh Tuấn 12A7 7.4 5 4.6 5.58 5.5 6.5 4.75 7.7 6.26 19.4 218 17.5 243 18.65 194 17 406
39 Lê Anh Vũ 12A7 8.4 5.5 7.4 5.58 7.75 4.5 4.5 7.9 7.07 20.65 165 23.55 31 17.4 225 21.3 126
40 Thân Ngọc Vương 12A7 8.6 6.25 8.4 7 8.25 6.5 6.25 8.2 7.75 23.35 75 25.25 8 21.35 88 23.25 37
41 Nguyễn Quốc Việt 12A7 6.2 4.75 2.2 4.92 5.25 4.25 5.25 7.2 5.32 15.7 275 13.65 283 15.7 268 13.15 492
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
1 Vũ Thúy An 12A8 8 7.25 8.2 7 6.25 7 7.75 7.9 7.7 20.5 54 23.45 29
2 Dương Tú Anh 12A8 8.4 7.25 7 6.75 6 6.75 7.5 8 7.55 20 64 22.65 58
3 Lê Hải Anh 12A8 7.4 6.75 8.2 5.67 5.25 5.25 6.5 7.6 7.18 17.25 145 22.35 74
4 Ngô Thị Ngọc Anh 12A8 8.4 8 8 7.67 6.75 8.5 7.75 8.2 8.07 23.25 10 24.4 12
5 Nguyễn Hà Anh 12A8 8.6 7.5 7.4 7.58 7 7.5 8.25 8 7.84 22 26 23.5 25
6 Nguyễn Quỳnh Anh 12A8 8.4 7.75 9.6 5.5 3.5 5.75 7.25 7.8 7.81 17 152 25.75 1
7 Nguyễn Thị Hải Anh 12A8 8 8 7.4 6.92 6 7.25 7.5 7.8 7.65 21.25 34 23.4 31
8 Nguyễn Thị HoàngAnh 12A8 8 7 9 7.58 7.25 8 7.5 7.9 7.9 22.25 23 24 15
9 Nguyễn Thị PhươnAnh 12A8 7.8 7.5 7 5.75 4.5 6 6.75 7.7 7.22 18 123 22.3 80
10 Phạm Lan Anh 12A8 7.6 6.5 9.4 9 9.5 8.5 9 8.1 8.12 24.5 4 23.5 25
11 Phương Quỳnh Anh 12A8 8.4 7.5 7.2 6 4.25 6 7.75 7.5 7.34 17.75 132 23.1 40
12 Nguyễn Mỹ Bình 12A8 8.4 6.25 7.2 7.42 6.5 7.75 8 7.6 7.4 20.5 54 21.85 96
13 Nguyễn Linh Chi 12A8 7.2 7.5 8 6.67 7 7.25 5.75 7.7 7.45 21.75 30 22.7 57
14 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 12A8 7.8 7 8 7.33 6.25 8.25 7.5 7 7.37 21.5 32 22.8 50
15 Đỗ Thị Thanh Duyên 12A8 7.6 8.25 7.8 6.25 4.5 6.5 7.75 7.5 7.48 19.25 81 23.65 23
16 Dương Hương Giang 12A8 8.4 6.25 8 7.17 7.25 7.25 7 7.5 7.47 20.75 47 22.65 58
17 Lê Thị Hương Giang 12A8 8.4 6.75 7.4 6.92 6.5 6.5 7.75 7.6 7.44 19.75 69 22.55 64
18 Hoàng Thu Hà 12A8 8.6 8 8.8 7.58 7 8 7.75 8.1 8.2 23 15 25.4 2
19 Hoàng Thu Hằng 12A8 8 6.75 8 7.25 6.25 6.25 9.25 7.8 7.59 19.25 81 22.75 56
20 Trần Thu Hiền 12A8 8.4 7.25 7.4 6.92 5.5 6 9.25 8.1 7.67 18.75 97 23.05 42
21 Nguyễn Linh Hương 12A8 8.6 7.8 9 8.25 9 7.75 8 8 8.29 24.55 3 25.4 2
22 Trần Diệu Linh 12A8 8.8 7.75 8.6 7.75 7.5 7.75 8 8.2 8.22 23 15 25.15 4
23 Trương Tú Linh 12A8 9 7.5 6.6 6.42 5 6.5 7.75 7.5 7.42 19 91 23.1 40
24 Phan Uyên Linh 12A8 7.8 7.5 8.4 6.92 6.25 7.25 7.25 7.9 7.73 21 41 23.7 19
25 Hoàng Hương Ly 12A8 8.6 8 8.2 7.25 6.25 8 7.5 8.2 8.07 22.25 23 24.8 5
26 Thân Thu Mai 12A8 7.8 7 8 7.67 6.5 9.5 7 8.1 7.76 23 15 22.8 50
27 Nguyễn Thị Trà My 12A8 8.2 7.75 8.8 6.42 5.25 6 8 7.3 7.64 19 91 24.75 7
28 Vũ Diệu My 12A8 8 8 8.6 8.33 6.75 8.5 9.75 8.3 8.25 23.25 10 24.6 10
29 Chu Thị Thúy Nga 12A8 8.2 7.5 7.2 7.92 9 7.25 7.5 7.9 7.76 23.75 7 22.9 46
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
30 Hoàng Thúy Nga 12A8 8.8 7.75 6.8 7.83 7 8.25 8.25 8.2 7.92 23 15 23.35 33
31 Cao Minh Nguyệt 12A8 8.2 7.75 8.6 8.08 7.75 7.75 8.75 8 8.11 23.25 10 24.55 11
32 Nguyễn Ánh Thu Nguyệt 12A8 7.6 7.25 7.8 6.67 6 7 7 7.6 7.41 20.25 59 22.65 58
33 Trịnh Linh Nhi 12A8 6.8 7.5 8 6.92 6.75 5.75 8.25 7.8 7.45 20 64 22.3 80
34 Đinh Thu Thảo 12A8 7.8 5.75 7.8 7.67 7.25 7 8.75 7.3 7.27 20 64 21.35 124
35 Đoàn Thị Thu 12A8 7.4 7.25 8.2 7.42 5.25 9 8 7.9 7.67 21.5 32 22.85 48
36 Nguyễn Thị Minh Thùy 12A8 8 6.75 7.6 7 6.25 5.75 9 7.4 7.36 18.75 97 22.35 74
37 Thân Thu Thủy 12A8 8.8 8.25 7.6 6.42 4.25 6 9 8 7.84 18.5 109 24.65 8
38 Nguyễn Thị Xuyến 12A8 9 6.5 6.6 9.08 9.5 8.75 9 8.3 7.95 24.75 2 22.1 86
39 Lương Thị Phi Yến 12A8 8.6 7 8.4 8 7.5 8 8.5 8.2 8.06 22.5 20 24 15
40 Nguyễn Văn Long 12A8 8.2 7.25 6.6 6.83 7.25 6.25 7 7.6 7.33 20.75 47 22.05 88
41 Phạm Quốc Phi 12A8 7.2 7.25 7 5.92 5 6.25 6.5 7.4 7.01 18.5 109 21.45 119
42 Nguyễn Quang Vũ 12A8 8.2 7.25 9.2 6.92 6 6.75 8 7.8 7.86 20 64 24.65 8
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
1 Nguyễn Nhật Anh 12A9 7.2 7.25 9 6.25 5.75 6.75 6.25 7.6 7.48 19.75 69 23.45 29
2 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12A9 7.6 6 5.6 6.5 5 6.75 7.75 7.4 6.72 17.75 132 19.2 267
3 Trần Phương Anh 12A9 7 7.25 6 5.67 4.5 6.75 5.75 7.4 6.76 18.5 109 20.25 188
4 Phạm Trần Trâm Anh 12A9 8.4 7.5 7.4 6.83 6.5 6.5 7.5 7.7 7.58 20.5 54 23.3 34
5 Nguyễn Thị Tuyết Anh 12A9 7.2 7.25 6.6 6.67 5.25 5.75 9 7.5 7.1 18.25 119 21.05 139
6 Đỗ Mỹ Ngọc Châm 12A9 7 5.75 7.2 5.83 5.5 5 7 7.4 6.73 16.25 169 19.95 209
7 Đặng Phạm Lan Chi 12A9 8.4 7.5 7.4 6.17 5 6.5 7 7.5 7.41 19 91 23.3 34
8 Nguyễn Thị Linh Chi 12A9 8.2 7 7.6 6.42 5.75 5.5 8 7.6 7.39 18.25 119 22.8 50
9 Trần Linh Chi 12A9 8 6.75 5.8 6.33 4.25 7.75 7 7.7 7.01 18.75 97 20.55 166
10 Vũ Ngọc Phương Dung 12A9 8 7.25 5.8 6.25 6 6 6.75 7.4 7 19.25 81 21.05 139
11 Nguyễn Thị HươngGiang 12A9 7.6 7.25 6.8 6.25 5.75 5.75 7.25 7.4 7.1 18.75 97 21.65 103
12 Nguyễn Thu Giang 12A9 7.2 7.5 6.6 7.83 7.75 7.25 8.5 7.9 7.47 22.5 20 21.3 126
13 Dương Thảo Hà 12A9 6.4 6 6.6 6.42 6 5.25 8 7.1 6.58 17.25 145 19 278
14 Nguyễn Thu Hằng 12A9 8.2 6.75 7.4 7.08 6 8 7.25 8.1 7.58 20.75 47 22.35 74
15 Đinh Thanh Huế 12A9 7.8 7.8 4.8 7.42 7.5 6.75 8 7.9 7.24 22.05 25 20.4 178
16 Phan Thị Ngọc Huyền 12A9 8.8 6.75 8.2 7.17 6 7.5 8 7.8 7.75 20.25 59 23.75 18
17 Trần Thu Huyền 12A9 6.6 5.75 5.6 7.42 6 7 9.25 8 6.84 18.75 97 17.95 350
18 Nguyễn Lan Hương 12A9 6 6.5 5.2 5.75 4.75 5.25 7.25 7.7 6.41 16.5 164 17.7 364
19 Nguyễn Quế Hương 12A9 8 5.5 3.8 6.75 6.75 5.25 8.25 7.4 6.43 17.5 142 17.3 386
20 Nguyễn Thị Hương 12A9 7 7.5 7.8 7.08 7 6.75 7.5 7.7 7.45 21.25 34 22.3 80
21 Đào Ngọc Lan 12A9 8.6 6.75 6.2 8 6.75 8.5 8.75 7.6 7.45 22 26 21.55 111
22 Hà Thị Phương Lan 12A9 7 7.5 5.2 7.42 8.5 5.75 8 7.4 6.97 21.75 30 19.7 232
23 Lưu Diệu Linh 12A9 6.8 7.75 6.4 6.08 5.25 6.25 6.75 7.5 6.98 19.25 81 20.95 143
24 Bùi Thị Loan 12A9 8.2 6.75 7.4 6.08 5 5.75 7.5 7.9 7.35 17.5 142 22.35 74
25 Thân Trà My 12A9 7.4 7.75 7.2 5.92 5 5.75 7 7.7 7.26 18.5 109 22.35 74
26 Nguyễn Hồng Ngân 12A9 7.4 7.5 6.6 7.08 6.5 7.25 7.5 7.6 7.28 21.25 34 21.5 114
27 Nguyễn Vũ Kim Ngân 12A9 6.8 4 3 5.42 4.75 4.5 7 7.3 5.55 13.25 210 13.8 487
28 Phạm Thị Hạnh Phương 12A9 7.6 7.5 6.6 7.75 8 7.75 7.5 7.7 7.46 23.25 10 21.7 101
29 Phạm Lan Phương 12A9 7.8 7 5.8 6.83 6.25 6.5 7.75 7.6 7.08 19.75 69 20.6 162
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
30 Đào Quế Phương 12A9 7.4 5.5 7.6 4.92 3 5 6.75 7.3 6.64 13.5 207 20.5 172
31 Nguyễn Thị Thu Phương 12A9 6.8 7.25 7.4 4.67 4.5 3.25 6.25 7.1 6.7 15 190 21.45 119
32 Phạm Minh Tâm 12A9 8.4 7.5 5.2 8.17 7 8.75 8.75 7.7 7.43 23.25 10 21.1 137
33 Trần Thị Hương Thảo 12A9 8.2 6.75 4.2 5.5 4.25 5.75 6.5 7.8 6.65 16.75 157 19.15 271
34 Hà Phương Thảo 12A9 7.4 5.25 3.2 6.58 6.5 6.25 7 7.3 6.12 18 123 15.85 454
35 Nguyễn Thanh Thư 12A9 6.8 6.5 6.2 5.17 2.75 5 7.75 7 6.42 14.25 198 19.5 244
36 Huỳnh Hà Trang 12A9 7.2 6 5.2 6.33 6 5.25 7.75 7.1 6.46 17.25 145 18.4 317
37 Hoàng Thị Linh Trang 12A9 8.4 6.25 7.6 6.5 5 7.5 7 7.9 7.4 18.75 97 22.25 83
38 Hà Thị Thu Trang 12A9 8.8 7.5 7.6 8.17 7.5 8.5 8.5 8 8.01 23.5 9 23.9 17
39 Phạm Thị Thùy Trang 12A9 6 5 4 5.42 4 5.25 7 6.5 5.52 14.25 198 15 471
40 Phạm Công Hậu 12A9 5.6 4.75 5.8 6.17 3.75 6.25 8.5 7.2 6.07 14.75 191 16.15 441
41 Đỗ Huy Việt Hùng 12A9 5.8 6.75 6.4 6.42 5 6.75 7.5 6.9 6.51 18.5 109 18.95 287
42 Nguyễn Quang Huy 12A9 6.4 6 6 6.08 5.25 6.5 6.5 6.7 6.29 17.75 132 18.4 317
43 Ngô Hồng Sơn 12A9 8.8 6.25 8 6.75 6.5 6.75 7 7.1 7.35 19.5 78 23.05 42
44 Nguyễn Ngọc Thạch 12A9 7.8 7.25 6 7.08 6 7.25 8 7.4 7.14 20.5 54 21.05 139
45 Trần Hữu Thọ 12A9 8.4 6.75 7.8 6.17 6.25 3.75 8.5 7.1 7.23 16.75 157 22.95 44
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
1 Nguyễn Phương Anh 12A10 8.2 7.5 7.6 5.5 4.75 5.75 6 7.5 7.29 18 123 23.3 34
2 Hoàng Ngọc Bích 12A10 7.2 5 4.6 4.75 6 5.25 3 7.5 6.02 18.45 241 17.8 237 15.45 273 16.8 415
3 Nguyễn Thị Thu Hà 12A10 8.2 6.75 5 6 4 7.25 6.75 7.8 6.88 18 123 19.95 209
4 Nguyễn Thị ThanhHải 12A10 8.8 6.5 7.2 6.33 7.5 7.5 4 8.1 7.48 23.8 57 23.5 32 20.3 129 22.5 67
5 Dương Thúy Hằng 12A10 7.8 7.5 5 6.25 4.5 6.75 7.5 7.4 6.87 18.75 97 20.3 184
6 Trần Thị Ngọc Hoa 12A10 6.8 8.25 5.8 6.42 5.75 6.75 6.75 7.4 6.99 20.75 47 20.85 150
7 Lê Thị Huệ 12A10 7.8 7.25 6.2 7.42 8 5.75 8.5 8 7.42 21 41 21.25 130
8 Trịnh Khánh Huyền 12A10 8 5.5 5.8 5.67 6 6 5 7.8 6.71 20 194 19.8 176 19 179 19.3 259
9 Tăng Thùy Lam 12A10 8.6 7.5 4.6 6.75 6.75 6.5 7 7.5 7.05 20.75 47 20.7 156
10 Nguyễn Phương Linh 12A10 5.8 4.75 3 5.17 5 5.5 5 7 5.38 15.25 187 13.55 488
11 Trần Thị Diệu Linh 12A10 7.2 4.75 5 4.83 3.25 6.25 5 8 6.21 16.7 271 15.45 276 18.45 199 16.95 409
12 Nguyễn Thanh Loan 12A10 8.4 7 7.8 6.5 5.25 9 5.25 7.9 7.57 22.65 91 21.45 95 22.65 47 23.2 38
13 Nguyễn Trà My 12A10 6.6 6.75 5.4 4.58 3.25 5.25 5.25 7.4 6.3 15.25 187 18.75 293
14 Lê Thị Kim Ngân 12A10 8.6 6.75 6.4 5.67 5.5 5.75 5.75 7.4 7.02 18 123 21.75 100
15 Hoàng Thanh Thảo 12A10 8.6 7 5 6.33 4.75 7 7.25 7.2 6.87 18.75 97 20.6 162
16 Nguyễn Thu Thảo 12A10 7.6 6.5 7.6 5.58 4.75 7 5 7.8 7.11 19.35 221 19.95 167 19.6 156 21.7 101
17 Phạm Phương Thảo 12A10 8.8 5 8 6.92 8 6 6.75 8.1 7.46 22.8 86 24.8 14 21.55 84 21.8 97
18 Vũ Minh Thư 12A10 6.4 5.75 2.8 5.42 4.25 6.25 5.75 7.5 5.81 16.25 169 14.95 472
19 Nguyễn Hoàng Yến 12A10 7.6 7.5 6.8 6.25 6.25 7.5 5 7.4 7.15 21.25 34 21.9 93
20 Hoàng Kỳ Anh 12A10 7 6.25 3.8 5.83 4.25 7.25 6 7.3 6.19 17.75 132 17.05 402
21 Nguyễn Đức Anh 12A10 7.4 5 7 5.75 7 5.75 4.5 8 6.8 20.15 186 21.4 97 17.65 220 19.4 252
22 Lương Ngọc Đức 12A10 7 5 4.8 6.75 7.25 7 6 6.9 6.19 19.25 81 16.8 415
23 Nguyễn Trung Hiếu 12A10 8 6.5 6.2 5.08 5.25 5 5 7.1 6.64 18.25 251 19.45 188 18 214 20.7 156
24 Trần Văn Hiếu 12A10 7.6 7.25 7.6 5.67 4 5.5 7.5 7.1 7.05 16.75 157 22.45 70
25 Trịnh Minh Hiếu 12A10 6.4 6.5 9 5.33 5 5 6 7.2 6.93 16.5 164 21.9 93
26 Hoàng Khắc Hưng 12A10 5.6 5.75 6 5.75 4.25 6.75 6.25 7.3 6.23 16.75 157 17.35 384
27 Nguyễn Trần QuanHuy 12A10 7.2 5.75 5.2 3.58 2.75 3.25 4.75 7.2 5.96 13.2 285 15.15 279 15.2 277 18.15 338
28 Phạm Hoàng Lâm 12A10 8 7 9.8 6.42 7.5 5.75 6 8.2 7.92 21.25 147 25.3 6 19.75 153 24.8 5
29 Ngô Tuấn Linh 12A10 7.8 6.5 6 7.17 6.25 8 7.25 7.7 7.12 20.75 47 20.3 184
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
30 Nguyễn Đức Long 12A10 5.6 3.75 3 5.08 4.5 6.5 4.25 6.7 5.06 14.75 191 12.35 494
31 Đỗ Đức Mạnh 12A10 8.6 6.75 6.6 6.17 6 6 6.5 7.4 7.14 18.75 97 21.95 91
32 Lê Hồng Phong 12A10 7.4 7.75 7.8 5.92 7.5 4 6.25 8 7.45 18.9 231 22.7 49 17.65 220 22.95 44
33 Hoàng Minh Quang 12A10 4.8 4.25 2.6 5.25 3.75 6 6 6.9 5.03 14 203 11.65 498
34 Bùi Việt Tân 12A10 7.2 5.5 4.6 6.92 7.5 7.25 6 7 6.34 20.25 59 17.3 386
35 Đỗ Đức Thành 12A10 5.6 6.25 6.6 4.08 5.75 2 4.5 6.8 5.98 13.35 284 17.95 229 12.1 285 18.45 313
36 Đào Đức Tú 12A10 6.2 6 4.2 6.08 5 5.75 7.5 7.2 6.09 16.75 157 16.4 435
37 Hoàng Việt Tùng 12A10 7.4 6.75 3.4 4.67 3.25 5.75 5 7.2 6.05 15.75 177 17.55 373
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
1 Đào Thị Phương Anh 12A11 8.2 6 5.8 6 5.25 5.75 7 7.4 6.77 17 152 20 201
2 Đinh Thị Lan Anh 12A11 6.6 7.5 2.6 9 9.5 8.5 9 7.7 6.81 25.5 1 16.7 423
3 Ngụy Thu Anh 12A11 7.4 6.25 8.6 7 4.5 8.25 8.25 7.5 7.37 19 91 22.25 83
4 Nguyễn Thị Kim Cúc 12A11 6.6 6.5 3 6.42 5.75 6.5 7 7.3 6.13 18.75 97 16.1 445
5 Đinh Minh Hằng 12A11 7.8 6.75 8 6.25 8 4.5 6.25 7.3 7.23 20.3 179 23.8 22 18.55 196 22.55 64
6 Nguyễn Vũ Hoa 12A11 8 4 3.2 5.92 4.5 5.5 7.75 7.2 5.86 14 203 15.2 469
7 Hoàng Thị Ánh Hòe 12A11 7.2 6.75 4.6 6.58 5 7.25 7.5 7.4 6.62 19 91 18.55 307
8 Nguyễn Thị Thu Hồng 12A11 7.8 7.25 7 5.17 5 6.5 4 7.8 7.1 19.3 223 19.8 176 18.3 206 22.05 88
9 Nguyễn Thu Hương 12A11 7.6 6 5.2 4.75 3.75 5.75 4.75 7.4 6.34 15.5 182 18.8 291
10 Thân Thị Mai 12A11 7.6 7.5 6.4 7.08 6 7.75 7.5 7.6 7.28 21.25 34 21.5 114
11 Vũ Hải My 12A11 6.4 6 6.2 5.75 5 6 6.25 7.3 6.45 17 152 18.6 303
12 Bùi Kim Ngân 12A11 7.6 6.75 3.4 5.58 4.25 5.5 7 7.4 6.3 16.5 164 17.75 361
13 Nguyễn Minh Ngọc 12A11 6.6 6.5 3.8 7.25 7.75 6.75 7.25 7.6 6.51 21 41 16.9 412
14 Nguyễn Thu Quyên 12A11 8 4.75 4 6 5.5 5.75 6.75 7.5 6.23 16 173 16.75 421
15 Nguyễn Thị PhươnThanh 12A11 9.4 7.8 7.2 6.42 7 5.75 6.5 8.4 7.91 22.15 119 23.6 29 21.65 78 24.4 12
16 Lâm Phương Thảo 12A11 6.2 4 5.2 6 4.75 5.75 7.5 7.1 5.88 14.5 194 15.4 468
17 Lê Thị Thanh Thảo 12A11 6.6 7.75 6.2 5.08 4.75 4.75 5.75 7.3 6.68 17.25 145 20.55 166
18 Nguyễn Phương Thảo 12A11 9 6.25 4 6.75 6.75 8.5 5 8.5 7.1 24.25 39 19.75 178 22.5 51 19.25 264
19 Đỗ Thu Trang 12A11 8 6 4.6 7.42 6.5 8.25 7.5 7.3 6.74 20.75 47 18.6 303
20 Nguyễn Kiều Trang 12A11 7 7.5 6.8 6.33 5.75 6 7.25 7.2 7 19.25 81 21.3 126
21 Nguyễn Thu Uyên 12A11 7.6 6.5 4.6 7 6.25 7 7.75 7.6 6.78 19.75 69 18.7 295
22 Trần Nguyên An 12A11 6.4 5.5 2.8 7.5 7.75 6.5 8.25 7 5.99 19.75 69 14.7 474
23 Nguyễn Trọng Đạt 12A11 6.2 5.5 6.6 5.42 4.25 5.75 6.25 7.3 6.34 15.5 182 18.3 327
24 Đào Tuấn Duy 12A11 8.4 6 6.6 7.08 7.5 7.75 6 7.9 7.28 23.65 60 22.5 56 22.15 60 21 142
25 Bùi Quang Hiếu 12A11 6.2 4.75 6 7.5 7 6.75 8.75 7.2 6.44 18.5 109 16.95 409
26 Bùi Trung Hiếu 12A11 6.8 6.75 5 5.83 4.75 6.25 6.5 6.9 6.34 17.75 132 18.55 307
27 Đinh Phú Hợp 12A11 7.2 6.5 6.8 7.92 7.5 8 8.25 7.7 7.28 22 26 20.5 172
28 Vũ Thành Lam 12A11 6.4 5.75 3.4 6.25 5.25 7 6.5 6.4 5.74 18 123 15.55 463
29 Lương Nguyễn BùiLong 12A11 5.4 4 3.8 5.25 4.5 6.25 5 7.2 5.39 14.75 191 13.2 490
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
30 Nguyễn Đức Mạnh 12A11 7.2 4 2.8 5.67 4.25 6.25 6.5 7 5.54 14.5 194 14 485
31 Đỗ Chí Tâm 12A11 8.6 4 8.6 6.42 8.25 7 4 8 7.23 23.85 56 25.45 3 19.6 156 21.2 133
32 Cao Xuân Thắng 12A11 7.2 6.75 4 6.83 6.25 6.75 7.5 6.7 6.35 19.75 69 17.95 350
33 Trần Quang Trung 12A11 5.8 3.25 3.4 3.83 3 3.5 5 6.3 4.74 9.75 214 12.45 493
34 Hoàng Đức Trung 12A11 5.8 4 3.4 7.42 7.5 7.25 7.5 6.8 5.65 18.75 97 13.2 490
35 Phạm Minh Tuân 12A11 7.6 5.25 5.2 5.58 3.25 6 7.5 7 6.24 14.5 194 18.05 345
36 Vi Thanh Tùng 12A11 7.6 6.75 5.6 5.25 4 5.25 6.5 7.2 6.57 16 173 19.95 209
37 Nguyễn Minh Vũ 12A11 6.8 5.75 3.2 6.67 6 6.5 7.5 6.5 5.87 18.25 119 15.75 456
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
1 Lê Quỳnh Anh 12A12 4.8 6.5 3 5.25 3.25 6.75 5.75 7.3 5.61 16.5 164 14.3 482
2 Lưu Phương Anh 12A12 6.2 7 6.2 8 7.75 8.25 8 7.6 7.08 23 15 19.4 252
3 Trịnh Thị Quỳnh Anh 12A12 6.4 6.5 6.2 5.5 5.5 4.5 6.5 7.6 6.59 16.5 164 19.1 272
4 Nguyễn Quỳnh Chi 12A12 6 6.5 5.8 6.75 7 5 8.25 7.8 6.72 18.5 109 18.3 327
5 Ngô Thị Mỹ Duyên 12A12 5 5.75 5.4 5.42 5.25 4.5 6.5 7.3 5.96 15.5 182 16.15 441
6 Đinh Thị Hương Giang 12A12 7 6 6.4 6 4.75 6.25 7 7.3 6.64 17 152 19.4 252
7 Huỳnh Thị Hương Giang 12A12 7.2 7 4.2 4.75 3.75 5.5 5 7.2 6.21 16.25 169 18.4 317
8 Nguyễn Hải Hà 12A12 6.8 7.5 5.2 6.5 5.25 7 7.25 7.4 6.77 19.75 69 19.5 244
9 Hà Thu Hạnh 12A12 8 5 5.4 6.33 6 6.25 6.75 7.4 6.55 17.25 145 18.4 317
10 Thân Thị Thanh Hương 12A12 7.6 7 8 7 6.75 6.5 7.75 8 7.58 20.25 59 22.6 62
11 Đỗ Khánh Linh 12A12 7.6 8.5 7.6 8 7.25 8.5 8.25 8.3 8.04 24.25 6 23.7 19
12 Nguyễn Diệu Linh 12A12 6.8 7.25 7.6 7 5.75 6.75 8.5 7.8 7.35 19.75 69 21.65 103
13 Nguyễn Khánh Linh 12A12 6.2 7.25 3.2 6.25 4.25 6.25 8.25 7.1 6.14 17.75 132 16.65 428
14 Thân Thị Ngọc Nga 12A12 7.2 4.75 4.4 4.83 4.25 4.5 5.75 6.5 5.66 13.5 207 16.35 437
15 Nguyễn Hoài Ngọc 12A12 5.6 6 5.8 6.08 5.5 6.75 6 7.4 6.33 18.25 119 17.4 377
16 Đỗ Hà Phương12A12 7 6 6.8 6.08 4.5 6.25 7.5 7.5 6.78 16.75 157 19.8 223
17 Đoàn Bích Phương12A12 8 7.5 8.2 8.33 8.5 8.5 8 8.3 8.1 24.5 4 23.7 19
18 Nguyễn Thu Phương12A12 7.4 7.75 7 6.58 6.5 7 6.25 7.9 7.4 21.25 34 22.15 85
19 Hoàng Thị Mỹ Thảo 12A12 8.2 7.5 6.2 8.33 7.5 8.75 8.75 8.1 7.72 23.75 7 21.9 93
20 Trần Phương Thảo 12A12 3.4 5.5 3.4 4.58 3.75 4.25 5.75 7.5 5.2 13.5 207 12.3 496
21 Trịnh Thanh Thảo 12A12 6.8 6.5 6.6 7.17 6.5 7 8 7.5 6.99 20 64 19.9 213
22 Bùi Thu Trang 12A12 7.8 7.25 5.8 6.33 4.5 6.75 7.75 7 6.86 18.5 109 20.85 150
23 Ngô Thùy Trang 12A12 4.8 7 5.6 5 3.75 5.25 6 7.2 6.08 16 173 17.4 377
24 Thân Phương Trang 12A12 6 5.25 4.6 6.5 7.25 6.5 5.75 7 6.01 19 91 15.85 454
25 Đỗ Thu Uyên 12A12 7 6.75 6 8.25 7.75 8 9 7.3 7.09 22.5 20 19.75 226
26 Nguyễn Thu Uyên 12A12 6.8 5.5 5.2 5.42 2.5 6.25 7.5 7.2 6.17 14.25 198 17.5 375
27 Đỗ Hà Vy 12A12 6.6 5 6.4 6.25 6.25 6.5 6 7.4 6.46 17.75 132 18 347
28 Ngô Hải Vy 12A12 7 6.5 6 7.5 8 6.75 7.75 7.7 7.04 21.25 34 19.5 244
29 Đặng Hương Xuân 12A12 5.2 4.75 5.8 6.08 4.75 6.5 7 7.7 6.13 16 173 15.75 456
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
30 Nguyễn Quốc Anh 12A12 7.4 6 6 7.17 6.75 6.75 8 7.3 6.84 19.5 78 19.4 252
31 Lê Bá Cường 12A12 7.8 6.5 6.4 7.08 6.5 8 6.75 7.6 7.14 21 41 20.7 156
32 Ngô Văn Duy 12A12 6.6 5.75 7.8 6.92 6.75 6.75 7.25 7.4 6.96 19.25 81 20.15 192
33 Trịnh Khánh Duy 12A12 6.2 4 4.4 4.75 3.75 5.25 5.25 7.6 5.67 13 212 14.6 476
34 Đỗ Danh Đức 12A12 8.2 4.5 5.8 6.08 4.75 6.25 7.25 7.5 6.55 15.5 182 18.5 310
35 Trịnh Hoàng Hiệp 12A12 7.6 6.75 7.2 7.33 7.25 8 6.75 7.8 7.39 22 26 21.55 111
36 Đinh Trung Hiếu 12A12 7 4.25 7.4 4.42 3.5 4.25 5.5 7.1 6.17 12 213 18.65 299
37 Nguyễn Quang Huy 12A12 6.2 5.5 4.8 6.17 5.25 6.25 7 7 6.07 17 152 16.5 433
38 Nguyễn Quang Hưng 12A12 5.2 6.25 6.4 5.67 4.25 7.25 5.5 7.5 6.37 17.75 132 17.85 354
39 Phan Nguyễn MinhKhang 12A12 7.2 6 6.2 7.42 7 6.75 8.5 7.4 6.91 19.75 69 19.4 252
40 Hoàng Trung Kiên 12A12 6.6 6.5 7.4 6.08 5.25 6.75 6.25 7.2 6.81 18.5 109 20.5 172
41 Nguyễn Hoàng Kiên 12A12 7.6 7 4.4 6.17 4.75 7 6.75 7.5 6.65 18.75 97 19 278
42 Nguyễn Đức Mạnh 12A12 5.6 4.5 4.6 6.83 4.75 8.5 7.25 7.6 6.05 17.75 132 14.7 474
43 Đỗ Nguyễn Thành Nam 12A12 8 5.5 6.4 5.75 4.25 6 7 7.4 6.71 15.75 177 19.9 213
44 Ninh Duy Toàn 12A12 5.8 5.75 4.6 4.58 2.75 5.75 5.25 6.9 5.7 14.25 198 16.15 441
45 Nguyễn Hoàng Long 12A12 5.2 4.5 6 6.08 4.75 7 6.5 7.6 6.09 16.25 169 15.7 458
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN
KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
KHỐI 12 12* 500 499 500 0 0 TRƯỢT TỐT NGHIỆP <5 4 286 286 286 214 499
BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU THEO LỚP
LỚP: Ghi rõ tên lớp (vd: 10a1 11* TO VA TAKHTN LI HO SI SL học sinh vp
KHỐI: 10*, 11* hoặc 12* 10 0 0 0 0 0 2 1 4
TRƯỜNG: * <10 >=9 24 0 10 1 10 34 11
<9 >=8 142 4 30 28 51 39 25
<8 >=7 176 80 67 55 65 52 35
<7 >=6 115 103 87 68 58 41 62
<6 >=5 56 50 102 69 57 30 47
<5 >=4 22 7 107 37 26 24 45
<4 >=3 6 8 90 27 15 38 44
<3 >=2 0 0 48 2 5 24 11
<2 >1 0 0 0 0 0 2 5
<=1 >0 0 0 0 0 0 1 1
0 0 0 0 0 0 0 0
TB 7.15 6.34 5.26 6.07 6.47 6.15 5.59
541 252 541 287 287 287 287
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x x
x x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
510 199 510 315 0
544 256 544 289 0
0 0 0 0 0
TO VA TA KHTN KHXH
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
### ### ###
0 0 0
TRƯỜNG THPT DANH SÁCH HỌC SINH VẮNG THI + ĐI MUỘN
NGÔ SĨ LIÊN THI THÁNG LẦN 3 NĂM HỌC 2019-2020
STT SBD Họ và tên Lớp Ngữ văn Toán+Anh Tổ hợp Ghi chú
1 720327 Nguyễn Quỳnh Nga 12A5 x nhà có việc riêng
2 740440 Khuất Kiều Thanh 10A8 x x
3 730051 Vũ Tuấn Anh 11A11 x x
4 730325 Nguyễn Quang Minh 11A9 x
5 740362 Trịnh Minh Ngọc 10A10 muộn 13p
6 730110 Lưu Hoàng Hải Dương 11A4 x x đi thi đấu
7 730158 Lê Tấn Hà 11A4 x x đi thi đấu
8 720249 Hà Thị Phương Lan 12A9 muộn 15p
9 730108 Kiều Thùy Dương 11A6 muộn 15p
10 740324 Đặng Trà My 10A10 nghỉ thi
11 740505 Nguyễn Thị Xuân 10A10 nghỉ thi
4 4 2