You are on page 1of 157

DANH SÁCH HỌC SINH 12 YẾU - KÉM (DƯỚI 5,5)

NĂM HỌC 2019-2020


TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TA KHTN KHXH LI HO SI SU
1 Hoàng Đức Mạnh 12A2 4.4 4.75 3.2 5 3.75
2 Đồng Vũ Đức Hoàn 12A2 6.2 5 3 3.75 5 2.75 3.5
3 Ngô Minh Huy 12A2 6.8 4.75 3 4.75 4.75 6.25 3.25
4 Đỗ Minh Kỳ 12A3 7.2 4.25 2.4 4.67 2.25 5.75 6
5 Giáp Huy Hoàng 12A5 5.8 5.25 3.4 4.67 3.75
6 Đỗ Thế Minh 12A6 6.2 3.5 2.4 3.08 3.5 2.25 3.5
7 Hoàng Nguyễn Ngân Hà 12A7 1.6 4.5 2.8 5.17 4.25
8 Nguyễn Quốc Việt 12A7 6.2 4.75 2.2 4.92 5.25 4.25 5.25
9 Hoàng Minh Quang 12A10 4.8 4.25 2.6 5.25 3.75
10 Nguyễn Đức Long 12A10 5.6 3.75 3 5.08 4.5
11 Nguyễn Phương Linh 12A10 5.8 4.75 3 5.17 5
12 Trần Quang Trung 12A11 5.8 3.25 3.4 3.83 3
13 Lương Nguyễn Bùi Long 12A11 5.4 4 3.8 5.25 4.5
14 Trần Phương Thảo 12A12 3.4 5.5 3.4 4.58 3.75
KÉM (DƯỚI 5,5)
20
DI GD HK1 TB
5.25 6 6.5 4.99
6.7 5.15
7 5.48
7.4 5.46
4.75 5.5 7 5.45
6.9 4.73 TRƯỢT
4.5 6.75 7.1 4.59 TRƯỢT
7.2 5.32
6 6 6.9 5.03
6.5 4.25 6.7 5.06
5.5 5 7 5.38
3.5 5 6.3 4.74 TRƯỢT
6.25 5 7.2 5.39
4.25 5.75 7.5 5.2
TOP 3 THI THÁNG LẦN 3
NĂM HỌC 2019-2020
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD A #A
1 Nguyễn Công Anh 12A1 9 5 6.2 8.75 10 9.25 7 28.25 1
2 Đỗ Thị Vân Anh 12A1 8.8 7 5 8.25 9.25 9.5 6 27.55 2
3 Ngô Xuân Bách 12A1 9.6 3.5 2.6 7.33 8.25 9.25 4.5 27.1 3
1 Dương Đức Mạnh 11A2 9.2 3.4 8 9.25 9.75 5 28.2 1
2 Cao Minh Khánh 11A1 8.8 4.6 6.67 9 10 1 27.8 2
3 Nguyễn Minh Hạnh 11A1 9.2 5.4 8.67 8.25 10 7.8 27.45 3
1 Đoàn Văn Cường 10A1 8.6 4.6 8.83 9.75 9.5 7.3 27.85 1
2 Nguyễn Trọng Quyết 10A4 8.6 5 9.25 9.75 9 9 27.35 2
3 Phạm Thúy Hằng 10A1 9 6 8.92 9.75 8.5 8.5 27.25 3

1 Ngô Duy Anh 12A1 9.2 6.75 8.2 6.25 9.25 5.5 4 23.95 49
2 Thân Thị Thùy 12A4 9.2 4.5 9.2 6.75 8.25 6.5 5.5 23.95 49
3 Đỗ Đức Mạnh 12A1 8.8 4.75 8.4 6.67 8.25 7.75 4 24.8 32
4 Thân Thị Thanh Loan 12A3 9.2 6 8 7.25 8.25 7.5 6 24.95 28
5 Đỗ Chí Tâm 12A11 8.6 4 8.6 6.42 8.25 7 4 23.85 56
1 Trần Hà Giang 11A3 8.4 9.2 6.33 9 3.5 6.5 20.9 129
2 Trần Đăng MinhTâm 11A1 9 8 8.17 9.25 8.75 6.5 27 6
3 Trần Thu Hà 11A2 9 8 6.5 9 8 2.5 26 22
1 Nguyễn Duy Hoàng 10A2 9.6 7.4 8.67 9.5 8 8.5 27.1 4
2 Phùng Cao Cường 10A7 8.4 8 7 10 3.75 7.3 22.15 67
3 Lê Đức Long 10A5 7.8 8.2 6.58 9.5 5.25 5 22.55 57

1 Nguyễn Xuân Bách 12A1 8.8 5.25 5.6 7.58 4.75 9 9 22.55 100
2 Trần Anh Thư 12A1 8.2 5 7.4 7.58 4.25 9.5 9 21.95 127
3 Nguyễn Thị VânDung 12A1 8.6 7.25 7 8.33 7 9.5 8.5 25.1 25
1 Đàm Phương Nhung 11A1 9.4 4.8 8.92 7 9.75 10 26.15 20
2 Nguyễn Thị BíchLoan 11A1 9.6 5.8 9 8 9.75 9.3 27.35 5
3 Hoàng Anh Tú 11A1 9.4 4.6 8.75 8.5 9.5 8.3 27.4 4
1 Nguyễn Trọng Quyết 10A4 8.6 5 9.25 9.75 9 9 27.35 2
2 Nguyễn Duy Hoàng 10A2 9.6 7.4 8.67 9.5 8 8.5 27.1 4
3 Phạm Thúy Hằng 10A1 9 6 8.92 9.75 8.5 8.5 27.25 3
4 Nguyễn Tùng Anh 10A1 9 7 8.58 8.75 8.75 8.3 26.5 5

1 Đinh Thị Lan Anh 12A11 6.6 7.5 2.6 9 9.5 8.5 9
2 Nguyễn Thị Xuyến 12A8 9 6.5 6.6 9.08 9.5 9 9
3 Nguyễn Linh Hương 12A8 8.6 7.8 9 8.25 9 8 8

1 Nguyễn Quỳnh Anh 12A8 8.4 7.75 9.6 5.5 3.5 6 7.3
2 Hoàng Thu Hà 12A8 8.6 8 8.8 7.58 7 8 7.8
3 Nguyễn Linh Hương 12A8 8.6 7.8 9 8.25 9 8 8
1 Nguyễn Thị NgọMinh 11A7 9.2 7.75 9.2
2 Nguyễn Thùy Linh 11A7 7.8 8.25 9.2
3 Trần Thục Uyên 11A7 8.4 7.75 9
1 Nguyễn Hoàng Ngân 10A8 8.2 7.5 7.8
2 Lương Ngọc Huyền 10A8 8.2 7 7.8
3 Ngô Yến Nhi 10A8 8 7.75 7.2
4 Đỗ Thị Thanh Thủy 10A8 7.8 7.75 7.4
A1 #A1 B #B C #C D #D
25.2 9 25.25 12 20.2 189
23.05 43 24.3 21 20.8 152
20.45 136 23.35 36 15.7 458
21.85 50 23.95 44
22.4 43 19.8 129 Liệt điểm tp
22.85 32 26.95 4
22.95 33 25.35 5
23.35 27 26.6 1 2 khối A, B
24.75 6 26 3 2 khối A, B

26.65 1 18.7 191 24.15 14


26.65 1 21.2 99 22.9 46
25.45 3 20.55 120 21.95 91
25.45 3 22.7 45 23.2 38
25.45 3 19.6 156 21.2 133
26.6 1 18.4 171
26.25 2 24.25 38
26 3 19.5 138
26.5 1 26.1 2 2 khối A1, B
26.4 2 19.4 79
25.5 3 18.05 121

19.15 200 26.8 1 19.65 234


19.85 171 26.7 2 20.6 162
22.6 52 26.6 3 22.85 48
21.2 64 29.15 1
23.4 27 28.6 2
22.5 37 27.15 3
23.35 27 26.6 1
26.5 1 26.1 2
24.75 6 26 3
24.75 6 26 3

25.5 1 16.7 423


24.75 2 22.1 86
24.55 3 25.4 2 2 khối C, D

17 152 25.75 1
23 15 25.4 2
24.55 3 25.4 2
26.15 1
25.25 2
25.15 3
23.5 1
23 2
22.95 3
22.95 3
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN
KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
1 Phạm Hải Anh 12A1 8 5.25 6.4 5.42 7 5 4.25 7.9 6.76 20 194 21.4 97 17.25 233 19.65 234
2 Đỗ Thị Vân Anh 12A1 8.8 7 5 8.25 9.25 9.5 6 8.6 7.66 27.55 2 23.05 43 24.3 21 20.8 152
3 Nguyễn Thị QuỳnhAnh 12A1 9 6.25 4.2 7.08 7.75 8.25 5.25 8.1 7.07 25 26 20.95 113 22.5 51 19.45 251
4 Nguyễn Quỳnh Chi 12A1 8 7.5 4.8 7.42 4.25 9 9 8.3 7.34 21.25 147 17.05 256 26 7 20.3 184
5 Nguyễn Thị Vân Dung 12A1 8.6 7.25 7 8.33 7 9.5 8.5 8.5 8.01 25.1 25 22.6 52 26.6 3 22.85 48
6 Vương Thị Bích Duyên 12A1 8.4 7 5.4 8.17 9.25 7.75 7.5 8.1 7.5 25.4 17 23.05 43 23.65 28 20.8 152
7 Tạ Thị Thanh Hải 12A1 8 4 5 8.67 7.75 9.25 9 8.5 7.04 25 26 20.75 121 26.25 6 17 406
8 Dương Thị Hậu 12A1 8.6 5.5 5.8 7.67 9 7.75 6.25 8.4 7.34 25.35 18 23.4 37 22.6 48 19.9 213
9 Lê Diệu Hương 12A1 8.8 6 8.6 7.42 7.5 9 5.75 8.4 7.91 25.3 22 24.9 12 23.55 30 23.4 31
10 Trương Thị Hương 12A1 8.8 5.5 6.8 7.83 6 9.25 8.25 8.5 7.61 24.05 43 21.6 87 26.3 5 21.1 137
11 Đào Thị Hường 12A1 8.8 4.5 5.4 7.58 7.5 9.25 6 8.5 7.15 25.55 16 21.7 79 24.05 24 18.7 295
12 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 12A1 9 4.5 3.8 7.17 8 7.75 5.75 8.3 6.77 24.75 33 20.8 120 22.5 51 17.3 386
13 Vũ Thảo Linh 12A1 8 5.5 5 6.33 7.5 7 4.5 8 6.75 22.5 105 20.5 133 19.5 162 18.5 310
14 Thân Thị Mai 12A1 8.2 5.5 3.6 7.08 7.5 8.75 5 8.2 6.73 24.45 36 19.3 194 21.95 67 17.3 386
15 Đinh Thị Hồng Ngọc 12A1 8.4 6.5 7.2 8.08 8 9.5 6.75 8.5 7.83 25.9 9 23.6 29 24.65 17 22.1 86
16 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 12A1 8.6 6.25 5 7.67 8.25 9.75 5 8.4 7.34 26.6 5 21.85 73 23.35 36 19.85 221
17 Chu Hạnh Nguyên 12A1 8.4 5.5 3.8 7.58 4.75 9.5 8.5 8.3 6.91 22.65 91 16.95 259 26.4 4 17.7 364
18 Đỗ Tâm Thu Thảo 12A1 8.4 5.5 6.2 7.58 5.5 8.5 8.75 8.3 7.33 22.4 108 20.1 161 25.65 10 20.1 195
19 Trần Anh Thư 12A1 8.2 5 7.4 7.58 4.25 9.5 9 8.2 7.39 21.95 127 19.85 171 26.7 2 20.6 162
20 Nguyễn Thị Thu Thủy 12A1 8.8 6.75 4.2 8 8 9 7 8.2 7.32 25.8 11 21 110 24.8 15 19.75 226
21 Hà Thị Huyền Trang 12A1 8.6 7 2.6 8.42 9 8.75 7.5 8.7 7.27 26.35 6 20.2 155 24.85 14 18.2 336
22 Hoàng Thị Hà Vi 12A1 8.4 5 6.8 7.5 7.75 8.75 6 8.1 7.28 24.9 30 22.95 47 23.15 39 20.2 189
23 Nguyễn Tùng Anh 12A1 8.8 4 4.4 7.5 7.75 9.25 5.5 8 6.72 25.8 11 20.95 113 23.55 30 17.2 392
24 Ngô Duy Anh 12A1 9.2 6.75 8.2 6.25 9.25 5.5 4 8.9 7.99 23.95 49 26.65 1 18.7 191 24.15 14
25 Nguyễn Công Anh 12A1 9 5 6.2 8.75 10 9.25 7 8.5 7.62 28.25 1 25.2 9 25.25 12 20.2 189
26 Thân Quốc Anh 12A1 8.8 4.75 5 6.67 7.5 7 5.5 7.9 6.78 23.3 77 21.3 100 21.3 91 18.55 307
27 Nguyễn Xuân Bách 12A1 8.8 5.25 5.6 7.58 4.75 9 9 8.3 7.26 22.55 100 19.15 200 26.8 1 19.65 234
28 Ngô Xuân Bách 12A1 9.6 3.5 2.6 7.33 8.25 9.25 4.5 8.5 6.58 27.1 3 20.45 136 23.35 36 15.7 458
29 Tô Mạnh Cường 12A1 8.4 6 5 5.08 6.25 5 4 7.7 6.59 19.65 206 19.65 184 17.4 225 19.4 252
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
30 Hoa Hải Đăng 12A1 8.6 3.75 8.6 5.75 7.5 6.25 3.5 7.8 7.01 22.35 111 24.7 16 18.35 202 20.95 143
31 Ngô Hữu Dương 12A1 8.8 6 5.2 6.25 5.75 8 5 7.8 6.93 22.55 100 19.75 178 21.8 70 20 201
32 Mạnh Trịnh Quân Duy 12A1 8.2 3.75 8.6 6.75 8.5 6.75 5 8 7.18 23.45 72 25.3 6 19.95 139 20.55 166
33 Trần Mai Hoàng 12A1 8.4 5 4.4 7.33 8.75 8 5.25 8 6.8 25.15 24 21.55 91 21.65 78 17.8 357
34 Nguyễn Quốc Hoàng 12A1 8 4.5 2.6 6.75 7.25 7.25 5.75 7.6 6.1 22.5 105 17.85 232 21 108 15.1 470
35 Ngô Hoàng Phi Hồng 12A1 8 4.75 4.2 6.17 5.5 8.25 4.75 7.5 6.3 21.75 131 17.7 238 21 108 16.95 409
36 Hoàng Minh Hùng 12A1 9.2 4.75 7 7.25 7.25 9.25 5.25 8.4 7.46 25.7 14 23.45 36 23.7 27 20.95 143
37 Đỗ Bá Quang Huy 12A1 7.4 3.5 4.6 6.58 8.25 7.25 4.25 8.1 6.29 22.9 84 20.25 151 18.9 183 15.5 465
38 Đinh Trần Tuấn Huy 12A1 8.4 6.75 4.2 6.58 7.25 7 5.5 8.3 7.03 22.65 91 19.85 171 20.9 110 19.35 258
39 Đặng Trung Kiên 12A1 8.2 3.5 7 6.58 8.5 6 5.25 8 6.82 22.7 89 23.7 25 19.45 163 18.7 295
40 Dương Thành Long 12A1 8.6 4.5 8.2 7.42 8.25 8.5 5.5 8.1 7.46 25.35 18 25.05 11 22.6 48 21.3 126
41 Đỗ Đức Mạnh 12A1 8.8 4.75 8.4 6.67 8.25 7.75 4 8.4 7.53 24.8 32 25.45 3 20.55 120 21.95 91
42 Dương Văn Minh 12A1 8.8 5 4 7.58 6.5 8.75 7.5 7.9 6.81 24.05 43 19.3 194 25.05 13 17.8 357
43 Phạm Duy Minh 12A1 8.8 6.25 7.6 7.83 8.75 8.25 6.5 8.3 7.82 25.8 11 25.15 10 23.55 30 22.65 58
44 Nguyễn Bá Quân 12A1 9 5.5 7 7.58 7.5 8 7.25 8.3 7.58 24.5 35 23.5 32 24.25 22 21.5 114
45 Kiều Nguyễn MinhSơn 12A1 8.6 6 4.4 6.67 8.25 8.5 3.25 8.1 6.92 25.35 18 21.25 103 20.35 127 19 278
46 Đỗ Minh Tuấn 12A1 9 4.5 4.4 6.75 6.75 7.75 5.75 8.1 6.74 23.5 71 20.15 157 22.5 51 17.9 353
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
1 Nguyễn Phương Anh 12A2 8.2 7.5 8 7.25 7.25 6.25 8.25 7.6 7.7 21 41 23.7 19
2 Phạm Nguyễn QuỳAnh 12A2 7.4 6.25 5.6 6.83 7 6 7.5 7.5 6.81 19.25 81 19.25 264
3 Nguyễn Phương Lan 12A2 8.6 6.5 8.4 6.42 5.5 8.5 5.25 8.2 7.7 22.6 94 22.5 56 22.35 57 23.5 25
4 Nguyễn Thị KhánhLinh 12A2 8.8 5 5.4 7.67 8 8.5 6.5 8.3 7.19 25.3 22 22.2 63 23.8 26 19.2 267
5 Nguyễn Thị Thùy Linh 12A2 6.6 5 4.4 5.5 6.25 7 3.25 7.5 6.01 19.85 200 17.25 251 16.85 246 16 451
6 Vũ Phương Mai 12A2 7.6 4.75 5.4 4.5 3.75 5 4.75 6.8 5.93 16.35 272 16.75 265 17.35 228 17.75 361
7 Nguyễn Trà My 12A2 8.6 6.75 4.6 5.58 6.75 5.25 4.75 7.3 6.66 20.6 167 19.95 167 18.6 195 19.95 209
8 Đỗ Thu Ngọc 12A2 7.8 3.75 5.2 4.92 6.5 4 4.25 7.2 5.95 18.3 247 19.5 187 16.05 263 16.75 421
9 Trần Thị Minh Ngọc 12A2 8.6 6.5 6.4 5.25 5.5 5.75 4.5 7.5 6.93 19.85 200 20.5 133 18.85 186 21.5 114
10 Nguyễn Mai Phương 12A2 8 4.5 3.6 5.17 5.25 6.25 4 7.5 5.97 19.5 213 16.85 262 18.25 208 16.1 445
11 Nguyễn Như Quỳnh 12A2 7.4 6.5 7.6 5.58 6.25 6.5 4 7.6 7.02 20.15 186 21.25 103 17.9 216 21.5 114
12 Phan Thị Thanh Thủy 12A2 8.2 6.25 4.6 6.75 7.25 8.75 4.25 7.9 6.89 24.2 41 20.05 164 21.2 99 19.05 277
13 Lê Thu Trang 12A2 8.6 4.5 3.6 7.58 8.5 8.25 6 7.5 6.5 25.35 18 20.7 125 22.85 43 16.7 423
14 Nguyễn Vi Thảo Trang 12A2 7.2 4.5 6 5.92 4.75 6.25 6.75 7.5 6.38 18.2 252 17.95 229 20.2 133 17.7 364
15 Nguyễn Thu Trà 12A2 7.4 6.5 8.6 5.5 4.25 7 5.25 7.6 7.18 18.65 235 20.25 151 19.65 155 22.5 67
16 Nguyễn Mạnh Dũng 12A2 8.2 6 7.6 5.08 7.25 4.5 3.5 7.9 7.07 19.95 197 23.05 43 16.2 259 21.8 97
17 Nguyễn Vũ Dũng 12A2 8.6 6.75 5.2 6.67 7.5 7.5 5 7.4 6.98 23.6 64 21.3 100 21.1 102 20.55 166
18 Vũ Tùng Dương 12A2 8.8 5.75 7.8 6.08 5.25 8.25 4.75 7.9 7.35 22.3 113 21.85 73 21.8 70 22.35 74
19 Bùi Tiến Đạt 12A2 7.8 5 7 5.58 7 5.25 4.5 7.6 6.72 20.05 192 21.8 76 17.55 223 19.8 223
20 Phạm Tiến Đạt 12A2 8.6 6.25 4.8 6.33 7 7 5 7.5 6.8 22.6 94 20.4 141 20.6 118 19.65 234
21 Trần Anh Đức 12A2 7.2 5 6.4 5.67 3.5 7.25 6.25 7.1 6.38 17.95 254 17.1 255 20.7 113 18.6 303
22 Trần Tiến Hảo 12A2 8.2 6.5 5.4 7.17 7.5 8.25 5.75 7.9 7.14 23.95 49 21.1 108 22.2 59 20.1 195
23 Đồng Vũ Đức Hoàn 12A2 6.2 5 3 3.75 5 2.75 3.5 6.7 5.15 13.95 283 14.2 282 12.45 284 14.2 483
24 Nguyễn Quốc Hoàng 12A2 5.8 4.5 5.4 5.42 4.75 5 6.5 6.7 5.71 14.25 198 15.7 458
25 Ngô Minh Huy 12A2 6.8 4.75 3 4.75 4.75 6.25 3.25 7 5.48 17.8 257 14.55 281 16.3 256 14.55 477
26 Nguyễn Quang Huy 12A2 8.4 5.75 6.2 6.92 7.5 8 5.25 7.4 6.99 23.9 55 22.1 66 21.65 78 20.35 181
27 Trịnh Quốc Hưng 12A2 7.2 6.5 3 5.92 5.25 6.25 6.25 7.1 6.09 18 123 16.7 423
28 Ngô Duy Kiên 12A2 7 6 6.6 6.42 7 6.25 6 7.2 6.71 19.25 81 19.6 239
29 Vi Lưu Hải Long 12A2 7 6 8.2 6.08 5 7 6.25 7 6.87 18 123 21.2 133
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
30 Hoàng Đức Mạnh 12A2 4.4 4.75 3.2 5 3.75 5.25 6 6.5 4.99 13.75 205 12.35 494
31 Trần Hà Minh 12A2 8.2 5 6.8 6.25 6.5 7.25 5 7.5 6.84 21.95 127 21.5 92 20.45 124 20 201
32 Mai Văn Trọng Nghĩa 12A2 8.2 4.5 6.4 6.33 7.25 6 5.75 7.4 6.67 21.45 141 21.85 73 19.95 139 19.1 272
33 Bùi Quang Phú 12A2 7 6 4.2 5.5 5.5 7 4 7.2 6.13 19.5 213 16.7 267 18 214 17.2 392
34 Đỗ Minh Phương 12A2 8 5.5 5.2 5.92 7.25 6.75 3.75 8.1 6.74 22 125 20.45 136 18.5 197 18.7 295
35 Ngô Anh Sơn 12A2 7.8 5.5 6.6 4.67 7.25 3.5 3.25 7.8 6.64 18.55 239 21.65 83 14.55 281 19.9 213
36 Thân Ngọc Thắng 12A2 8.4 6.25 3.6 6.17 6.75 6.5 5.25 7.3 6.46 21.65 136 18.75 208 20.15 134 18.25 331
37 Trần Mạnh Tiến 12A2 7.8 5 7 6.58 6.25 8.25 5.25 7.6 6.9 22.3 113 21.05 109 21.3 91 19.8 223
38 Ngô Minh Tuấn 12A2 5.6 5.5 5.4 5.42 4.5 5.75 6 7 5.94 15.75 177 16.5 433
39 Lê Đức Trung 12A2 7.2 5 7.8 5.33 7 5.25 3.75 7.1 6.56 19.45 217 22 68 16.2 259 20 201
40 Giáp Đăng Tùng 12A2 7.6 6 4.6 5 3.5 5.75 5.75 6.7 6.07 15.25 187 18.2 336
41 Nguyễn Tiến Việt 12A2 9 5 7.6 5.92 7.5 5.75 4.5 7.4 7.04 22.25 117 24.1 21 19.25 172 21.6 107
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
1 Hoàng Thị PhươngAnh 12A3 8.8 5.25 4.4 6.58 8 6.75 5 8.2 6.84 23.55 69 21.2 106 20.55 120 18.45 313
2 Nguyễn Thị Bình 12A3 8.6 5 6.6 6.25 6.5 6.5 5.75 7.8 6.97 21.6 139 21.7 79 20.85 111 20.2 189
3 Trần Thị Thu Hà 12A3 9 6.75 4.6 6.67 5.5 7 7.5 7.8 7.07 19.25 81 20.35 181
4 Kiều Thị Thu Hiền 12A3 7.6 5 4 6 7.25 7 3.75 7.7 6.27 21.85 130 18.85 206 18.35 202 16.6 430
5 Chu Thanh Hiền 12A3 8.8 4 8.6 6.67 7.5 6.25 6.25 7.8 7.25 22.55 100 24.9 12 21.3 91 21.4 123
6 Thân Thu Hương 12A3 7.4 3.5 8.2 5.08 6 5 4.25 8.2 6.69 18.4 242 21.6 87 16.65 250 19.1 272
7 Lê Khánh Linh 12A3 8.6 6 7 4.33 5.75 4.75 2.5 7.9 6.91 19.1 227 21.35 99 15.85 267 21.6 107
8 Bế Diệu Linh 12A3 7.4 7 3 7.25 6.5 6.75 8.5 7.8 6.65 20.25 59 17.4 377
9 Trần Thảo Linh 12A3 9 6.75 5.8 5.17 7.25 4 4.25 7.6 6.96 20.25 182 22.05 67 17.25 233 21.55 111
10 Nguyễn Thị Thuỳ Linh 12A3 7.8 6.75 5.6 4.5 5.75 3.5 4.25 8 6.71 17.05 265 19.15 200 15.55 270 20.15 192
11 Thân Thị Thanh Loan 12A3 9.2 6 8 7.25 8.25 7.5 6 8.3 7.82 24.95 28 25.45 3 22.7 45 23.2 38
12 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 12A3 8.2 5.75 3.2 6.25 7.5 8.25 3 8 6.5 23.95 49 18.9 204 19.45 163 17.15 398
13 Nguyễn Minh Nguyên 12A3 7.8 6 2.2 4.67 5 4.75 4.25 7.1 5.75 17.55 260 15 280 16.8 248 16 451
14 Trần Như Quỳnh 12A3 8.2 7.25 6.2 7.33 6.25 7 8.75 7.9 7.44 20.5 54 21.65 103
15 Phan Diệu Thùy 12A3 8.4 6 8.4 6.17 7.75 6 4.75 7.7 7.38 22.15 119 24.55 17 19.15 174 22.8 50
16 Đỗ Nguyễn Thu Trang 12A3 8.2 6.75 6 5.92 6.25 5.75 5.75 7.8 7.04 20.2 183 20.45 136 19.7 154 20.95 143
17 Nguyễn Thu Trang 12A3 7.4 6.25 6 5.83 6.5 6.75 4.25 7.5 6.71 20.65 165 19.9 169 18.4 200 19.65 234
18 Nguyễn Thu Trang B12A3 8.4 6 8.2 5.08 6.5 3.75 5 7.8 7.18 18.65 235 23.1 41 17.15 237 22.6 62
19 Nguyễn Bảo Tú 12A3 7.8 4 3.8 7.25 8.25 8.25 5.25 8 6.4 24.3 38 19.85 171 21.3 91 15.6 461
20 Nguyễn Thị Tuyết 12A3 8.4 7 6.2 6.75 7 8.25 5 8.2 7.42 23.65 60 21.6 87 21.65 78 21.6 107
21 Dương Hải Vân 12A3 9.2 5.5 6 6.92 5.75 7.5 7.5 8 7.23 22.45 107 20.95 113 24.2 23 20.7 156
22 Ngô Xuân An 12A3 8.2 7 4.4 6.83 8 8.75 3.75 8.2 7.09 24.95 28 20.6 128 20.7 113 19.6 239
23 Nguyễn Đức Anh 12A3 8.6 4.25 7.2 5.67 7.25 4.75 5 7.8 6.84 20.6 167 23.05 43 18.35 202 20.05 199
24 Hoàng Tiến Đạt 12A3 8.4 4.25 6.6 5.5 6 5 5.5 7.2 6.49 19.4 218 21 110 18.9 183 19.25 264
25 Ngô Minh Đức 12A3 8.2 6.5 7.8 6.42 7.5 5.75 6 7.8 7.4 21.45 141 23.5 32 19.95 139 22.5 67
26 Phạm Chí Dũng 12A3 8.6 4.75 3 7.83 6.25 8.75 8.5 7.9 6.6 23.6 64 17.85 232 25.85 9 16.35 437
27 Nguyễn Tùng Dương 12A3 7.4 4.25 5.6 4.67 5.5 4 4.5 7.6 6.12 16.9 268 18.5 218 15.9 265 17.25 391
28 Nguyễn Đình Dương 12A3 8.4 5.75 3.8 6.5 6.5 8.75 4.25 7.7 6.59 23.65 60 18.7 215 21.4 86 17.95 350
29 Trương Quang Duy 12A3 7.6 4 4.8 4.5 6 4 3.5 7.8 6 17.6 259 18.4 220 15.1 279 16.4 435
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
30 Dương Hoàng Gia 12A3 8.4 5.75 8.4 5.42 7.5 5.25 3.5 7.7 7.2 21.15 151 24.3 19 17.15 237 22.55 64
31 Phạm Trường Giang 12A3 7.4 3.75 6.6 4.92 5.25 5.25 4.25 7.1 6.1 17.9 255 19.25 198 16.9 245 17.75 361
32 Hoàng Long Hải 12A3 8.6 4.5 5 6.25 5 6.25 7.5 7.1 6.39 15.75 177 18.1 341
33 Vi Trung Hiếu 12A3 6.8 4 4.8 4.42 4.5 4.5 4.25 7.4 5.72 15.8 274 16.1 271 15.55 270 15.6 461
34 Trần Việt Hoàng 12A3 8.4 4.5 4.8 5.08 6.5 6.25 2.5 7.6 6.27 21.15 151 19.7 180 17.15 237 17.7 364
35 Đỗ Tuấn Hưng 12A3 8 4.75 4.8 6.75 3.75 8.75 7.75 7.9 6.62 20.5 172 16.55 269 24.5 18 17.55 373
36 Đỗ Ngọc Khánh 12A3 7.2 3.75 4.6 6 4 6.75 7.25 6.8 5.81 14.5 194 15.55 463
37 Lê Hoàng Tuấn Khánh 12A3 7.6 3.75 3 6 6.75 6.75 4.5 7.6 5.84 21.1 154 17.35 247 18.85 186 14.35 480
38 Đỗ Minh Kỳ 12A3 7.2 4.25 2.4 4.67 2.25 5.75 6 7.4 5.46 15.2 281 11.85 286 18.95 182 13.85 486
39 Nguyễn Đức Mạnh 12A3 7.8 5.25 8.4 4.92 7 4.25 3.5 8.1 7.04 19.05 229 23.2 40 15.55 270 21.45 119
40 Phạm Văn Phong 12A3 8.4 5.75 6 6.75 6.75 7.75 5.75 8 7.11 22.9 84 21.15 107 21.9 69 20.15 192
41 Trịnh Tuấn Phương 12A3 8.6 3.25 2.2 7.33 7.25 7.75 7 7.8 6.08 23.6 64 18.05 228 23.35 36 14.05 484
42 Nguyễn Đăng Phương 12A3 8.4 6 6 6.92 7.5 8.5 4.75 7.8 7.12 24.4 37 21.9 71 21.65 78 20.4 178
43 Bùi Đức Trung 12A3 8.6 5 7.6 5.67 6.5 5 5.5 7.5 6.95 20.1 190 22.7 49 19.1 178 21.2 133
44 Đặng Phương Tuấn 12A3 8.2 4 5.6 5.5 6.5 4.25 5.75 7.6 6.36 18.95 230 20.3 144 18.2 210 17.8 357
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
1 Đặng Thị Hoàng Anh 12A4 7.8 5 4.6 6.33 7 7.5 4.5 7.9 6.52 22.3 113 19.4 191 19.8 151 17.4 377
2 Hà Thị Lan Anh 12A4 8 7.25 4.8 6.5 7.5 6.5 5.5 8.2 7.11 22 125 20.3 144 20 138 20.05 199
3 Lương Thị Anh 12A4 7.6 5.25 3.4 5.17 4.75 6 4.75 7.4 5.97 18.35 244 15.75 274 18.35 202 16.25 440
4 Nguyễn Quỳnh Anh 12A4 8.8 6.75 4.2 6.42 7 7.5 4.75 7.9 6.95 23.3 77 20 165 21.05 104 19.75 226
5 Nguyễn Thị Kiều Chinh 12A4 8.2 5.25 4.4 5.33 7.25 4.75 4 7.6 6.34 20.2 183 19.85 171 16.95 243 17.85 354
6 Đỗ Thị Chính 12A4 9 4.5 4.2 6.67 7.25 7.75 5 7.9 6.63 24 47 20.45 136 21.75 73 17.7 364
7 Hoàng Thị Thu Hà 12A4 8 4.75 6.2 5.5 7.25 4.5 4.75 8.1 6.71 19.75 205 21.45 95 17.25 233 18.95 287
8 Ngô Thị Thu Hà 12A4 8.8 6.5 4.6 7.42 8.25 9 5 8.1 7.21 26.05 8 21.65 83 22.8 44 19.9 213
9 Phạm Thị Hằng 12A4 8 5.5 6.4 5.58 5.75 6.25 4.75 7.8 6.8 20 194 20.15 157 19 179 19.9 213
10 Phùng Thị Ánh Hồng 12A4 8.8 4.25 3.8 6.58 7.25 7.5 5 7.6 6.38 23.55 69 19.85 171 21.3 91 16.85 414
11 Nguyễn Thị Hồng Huệ 12A4 8.8 6 7.6 6 7.25 5 5.75 7.9 7.34 21.05 155 23.65 27 19.55 159 22.4 73
12 Hoàng Thùy Linh 12A4 8.4 6.25 3.4 6.92 6.5 6.75 7.5 7.8 6.71 19.5 78 18.05 345
13 Lương Thị Thùy Linh 12A4 8.8 6.25 4.6 7.17 6.75 9 5.75 8.1 7.12 24.55 34 20.15 157 23.55 30 19.65 234
14 Phùng Khánh Linh 12A4 9 5.75 4.2 6.58 4.25 7.25 8.25 7.8 6.81 20.5 172 17.45 245 24.5 18 18.95 287
15 Hà Quỳnh Nga 12A4 7.8 6.5 6.6 5.25 6.25 6.25 3.25 7.8 6.92 20.3 179 20.65 127 17.3 230 20.9 148
16 Đồng Thị Bảo Ngọc 12A4 7.8 5 4 6.08 6.5 6.75 5 7.5 6.25 21.05 155 18.3 223 19.55 159 16.8 415
17 Hà Thu Thảo 12A4 8 4.5 4.4 6.58 6.5 8.5 4.75 7.9 6.48 23 83 18.9 204 21.25 97 16.9 412
18 Trần Thị Thảo 12A4 8.2 6.75 4.6 7.42 7.5 8.25 6.5 8.1 7.15 23.95 49 20.3 144 22.95 41 19.55 241
19 Thân Thị Thùy 12A4 9.2 4.5 9.2 6.75 8.25 6.5 5.5 8.1 7.62 23.95 49 26.65 1 21.2 99 22.9 46
20 Ngô Thanh Thủy 12A4 8.4 6 4.6 6.67 7.75 6 6.25 8.2 6.95 22.15 119 20.75 121 20.65 116 19 278
21 Hoàng Thu Trang 12A4 8.4 5.25 7.8 6 6.5 5.25 6.25 8 7.2 20.15 186 22.7 49 19.9 143 21.45 119
22 Nguyễn Đình Anh 12A4 7.8 4.5 4 5.08 5.75 6 3.5 7.4 5.96 19.55 211 17.55 241 17.3 230 16.3 439
23 Nguyễn Đỗ Trung Anh 12A4 7.8 5.5 4.4 6.08 4.75 6.5 7 7.5 6.41 16.75 157 17.7 364
24 Nguyễn Ngọc Anh 12A4 7.8 5.5 5.8 4.92 4.75 4.75 5.25 7.2 6.36 17.3 263 18.35 221 17.8 218 19.1 272
25 Nguyễn Tuấn Anh 12A4 8.4 3.75 4 5.42 4.75 6.25 5.25 7.3 5.96 19.4 218 17.15 254 19.9 143 16.15 441
26 Nguyễn Hữu Chiến 12A4 7.6 3.25 7.6 5.17 6.75 4 4.75 7.1 6.26 18.35 244 21.95 69 16.35 255 18.45 313
27 Nguyễn Hữu Duy 12A4 7.8 2.5 3 6.58 6.5 8.5 4.75 7.4 5.7 22.8 86 17.3 249 21.05 104 13.3 489
28 Nguyễn Thành Đạt 12A4 8.6 6.5 5.4 8 8.75 9.5 5.75 8.2 7.45 26.85 4 22.75 48 23.85 25 20.5 172
29 Nguyễn Thế Hào 12A4 8 5 6 6.5 7 6 6.5 7.9 6.83 21 160 21 110 20.5 123 19 278
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
30 Trần Đình Hiệp 12A4 8.4 5.5 7 6.25 8 5.75 5 8 7.15 22.15 119 23.4 37 19.15 174 20.9 148
31 Chu Mạnh Hòa 12A4 8.6 4.75 4.8 4.92 6.5 4.25 4 7 6.14 19.35 221 19.9 169 16.85 246 18.15 338
32 Nguyễn Minh Hoàng 12A4 8.6 4.25 4.2 6.5 7.75 7 4.75 7.4 6.34 23.35 75 20.55 130 20.35 127 17.05 402
33 Trần Đăng Huy 12A4 8.6 6.25 6.8 8.33 8.25 9.5 7.25 8.6 7.83 26.35 6 23.65 27 25.35 11 21.65 103
34 Dương Vinh Khánh 12A4 8.4 4 5 5.83 3 7.25 7.25 7.6 6.35 18.65 235 16.4 270 22.9 42 17.4 377
35 Hoàng Minh Long 12A4 6.8 5 4.2 5.67 4 6.75 6.25 7.1 5.92 15.75 177 16 451
36 Hoàng Hải Nam 12A4 8.6 3.75 7.4 6.83 7.5 7.5 5.5 7.8 6.99 23.6 64 23.5 32 21.6 83 19.75 226
37 Ngô Triệu Phúc 12A4 8 4.5 5.6 5.42 7 4.5 4.75 7.2 6.28 19.5 213 20.6 128 17.25 233 18.1 341
38 Nguyễn Minh Quân 12A4 9 4.25 3.8 6.5 6.5 7.75 5.25 8.1 6.55 23.25 79 19.3 194 22 65 17.05 402
39 Nguyễn Bùi Công Quang 12A4 7.4 5.25 4.4 5.67 4.25 6 6.75 7.3 6.17 15.5 182 17.05 402
40 Nguyễn Kim Tân 12A4 8.6 6 5.4 7.42 8.5 7.75 6 8.1 7.23 24.85 31 22.5 56 22.35 57 20 201
41 Hoàng Văn Tiến 12A4 8.6 5.75 4 5.75 6.25 4.75 6.25 7.5 6.47 19.6 209 18.85 206 19.6 156 18.35 323
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
1 Đỗ Thị Mai Anh 12A5 8.2 6 8.6 7.08 7.75 8 5.5 8 7.63 23.95 49 24.55 17 21.7 76 22.8 50
2 Nguyễn Thị Tú Anh 12A5 8.8 7 7 5.92 6.75 7 4 8.2 7.49 22.55 100 22.55 54 19.8 151 22.8 50
3 Phạm Hương Giang 12A5 8 7 3.4 6 5 6.5 6.5 7.3 6.46 18.5 109 18.4 317
4 Lưu Thanh Hằng 12A5 7.8 6.5 4.2 5.92 6.75 6.25 4.75 7.9 6.64 20.8 163 18.75 208 18.8 188 18.5 310
5 Phạm Thị Thu Hằng 12A5 8 6 6 7.08 7.25 8 6 7.9 7.11 23.25 79 21.25 103 22 65 20 201
6 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 12A5 8.4 4.25 5.6 7.58 7.5 8.25 7 8.1 6.95 24.15 42 21.5 92 23.65 28 18.25 331
7 Nguyễn Thị Mỹ Linh 12A5 8 7.5 8 6.25 5.5 7 6.25 7.9 7.58 20.5 172 21.5 92 21.25 97 23.5 25
8 Trần Phương Linh 12A5 7.2 7.25 4.2 7.17 6.5 7.25 7.75 8 6.92 21 41 18.65 299
9 Ngô Quỳnh Mai 12A5 7.4 5.5 5.4 6.75 4.5 7.75 8 7.4 6.6 17.75 132 18.3 327
10 Thân Thị Ngọc Mai 12A5 8.8 4.5 4 6.92 7.5 7.75 5.5 8.1 6.67 24.05 43 20.3 144 22.05 62 17.3 386
11 Trần Thị Thanh Mai 12A5 8.4 7.25 6.4 5.33 5.5 6 4.5 7.5 7.04 19.9 198 20.3 144 18.9 183 22.05 88
12 Đinh Lan Nhi 12A5 6.8 5 5 5.33 5.5 4.75 5.75 7.8 6.21 17.05 265 17.3 249 17.3 230 16.8 415
13 Nguyễn Quỳnh Nga 12A5 7.2 7 4.92 6.75 3.5 4.5 7.8 6.8 17.45 261 20.95 113 15.2 277
14 Nguyễn Thu Thảo 12A5 7.4 4.5 5.2 6.08 6.5 7 4.75 7.7 6.37 20.9 162 19.1 203 19.15 174 17.1 400
15 Nguyễn Thị Trang 12A5 6.8 7.25 4.2 5.17 5.75 5.75 4 7.6 6.38 18.3 247 16.75 265 16.55 251 18.25 331
16 Dương Thị Thu Uyên 12A5 8.2 6.75 4.8 6.25 6.25 7.25 5.25 8 6.95 21.7 134 19.25 198 20.7 113 19.75 226
17 Giáp Duy Anh 12A5 7.6 5 4 6.67 7.75 7.25 5 8 6.47 22.6 94 19.35 192 19.85 146 16.6 430
18 Trịnh Duy Đức Anh 12A5 8.8 5.5 5.2 6.25 6.75 7.25 4.75 7.8 6.85 22.8 86 20.75 121 20.8 112 19.5 244
19 Đào Trọng Cường 12A5 8 3.5 8 5 7.75 3.5 3.75 7.9 6.66 19.25 224 23.75 23 15.25 276 19.5 244
20 Phan Khương Duy 12A5 8.2 3.5 7.6 6.25 7.5 5.25 6 7.7 6.78 20.95 161 23.3 39 19.45 163 19.3 259
21 Bùi Quang Đức 12A5 7.8 3.5 5.4 6.25 7 7.5 4.25 7.7 6.33 22.3 113 20.2 155 19.55 159 16.7 423
22 Thân Văn Đức 12A5 8.6 4 4.8 7.25 8.25 8.75 4.75 7.9 6.68 25.6 15 21.65 83 22.1 61 17.4 377
23 Hoàng Tống Thế Hiển 12A5 7.6 5 4.2 5.42 4 7 5.25 7.3 6.08 18.6 238 15.8 273 19.85 146 16.8 415
24 Nguyễn Lương TruHiếu 12A5 8.2 6.25 6.2 7.25 7.25 8 6.5 8.2 7.34 23.45 72 21.65 83 22.7 45 20.65 161
25 Giáp Huy Hoàng 12A5 5.8 5.25 3.4 4.67 3.75 4.75 5.5 7 5.45 13.75 205 14.45 478
26 Nguyễn Khải Hoàng 12A5 8.2 5 7.4 5.42 7 5 4.25 7.8 6.89 20.2 183 22.6 52 17.45 224 20.6 162
27 Thân Đức Hoạt 12A5 8.6 5.75 4 6.25 7.5 6.5 4.75 7.9 6.68 22.6 94 20.1 161 19.85 146 18.35 323
28 Mai Việt Hùng 12A5 8.4 6.25 7.8 6 5.75 7.5 4.75 8.2 7.44 21.65 136 21.95 69 20.65 116 22.45 70
29 Thân Văn Kiên 12A5 8 5.25 5 7.08 7.5 8.5 5.25 7.8 6.77 24 47 20.5 133 21.75 73 18.25 331
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C
D #C #D
30 Ngô Hữu Tùng Lâm 12A5 8.6 5.5 5.6 5.67 7.5 6.25 3.25 7.9 6.81 22.35 111 21.7 79 18.1 212 19.7 232
31 Lã Gia Linh 12A5 7.4 5 6.6 4.42 4.75 3.25 5.25 7.2 6.26 15.4 279 18.75 208 15.9 265 19 278
32 Nguyễn Minh Lượng 12A5 8.4 6.5 5.2 6.08 6.75 6.25 5.25 7.8 6.92 21.4 143 20.35 142 19.9 143 20.1 195
33 Nguyễn Văn Quang 12A5 7.8 4.5 3.2 5.42 6.25 5.75 4.25 7.4 5.88 19.8 202 17.25 251 17.8 218 15.5 465
34 Nguyễn Trọng Quyết 12A5 7.8 5.25 5.6 5.75 5.75 6.75 4.75 7.8 6.61 20.3 179 19.15 200 19.3 171 18.65 299
35 Vũ Hữu Mạnh 12A5 9.4 4.5 6 7.25 6.75 9.75 5.25 8.1 7.18 25.9 9 22.15 65 24.4 20 19.9 213
36 Nguyễn Bá Anh Minh 12A5 8.4 5 5.8 6.92 6.75 7.25 6.75 8.2 7.03 22.4 108 20.95 113 22.4 56 19.2 267
37 Nguyễn Cảnh Sơn 12A5 8 3.25 3.2 4.42 4.5 4.75 4 7.6 5.58 17.25 264 15.7 275 16.75 249 14.45 478
38 Hoàng Đình Trọng 12A5 7.6 4 6.8 7.17 6.25 7 8.25 7.5 6.72 17.25 145 18.4 317
39 Hoàng Đức Trọng 12A5 8.2 5.5 6.4 6.92 7 8.5 5.25 8.1 7.16 23.7 59 21.6 87 21.95 67 20.1 195
40 Phan Đình Vũ 12A5 8.6 6.75 5 5.92 6.5 5.5 5.75 7.3 6.79 20.6 167 20.1 161 19.85 146 20.35 181
41 Dương Thế Vượng 12A5 7.4 6 5.6 6 7 6 5 8.1 6.81 20.4 178 20 165 18.4 200 19 278
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
1 Nguyễn Lê Hải Anh 12A6 6.4 6.25 7.2 4.75 4.25 6.25 3.75 7.3 6.5 16.9 268 17.85 232 16.4 253 19.85 221
2 Hoàng Ngọc Chinh 12A6 8.2 5 6.8 7.25 7.5 7 7.25 7.8 7.11 22.7 89 22.5 56 22.45 55 20 201
3 Trần Thảo Chinh 12A6 7.4 5.5 4.2 4.92 1.75 6.25 6.75 7.3 6.04 15.4 279 13.35 284 20.4 125 17.1 400
4 Nguyễn Thị Dung 12A6 8.2 5.5 5.6 6.17 6.75 6.25 5.5 7.6 6.74 21.2 149 20.55 130 19.95 139 19.3 259
5 Nguyễn Kim Hồng 12A6 8.6 6 4.4 7.25 7.75 7.25 6.75 8.1 7.02 23.6 64 20.75 121 22.6 48 19 278
6 Lương Thị Quế Lâm 12A6 6.6 7 5 6.92 6.25 6.75 7.75 7.9 6.84 19.6 209 17.85 232 21.1 102 18.6 303
7 Hoàng Khánh Linh 12A6 7.4 5 5.4 5.42 4.25 5.25 6.75 7.6 6.34 16.9 268 17.05 256 19.4 167 17.8 357
8 Trần Thị Quỳnh Loan 12A6 8.8 5 5.2 7 7.75 7.5 5.75 8.3 7.04 24.05 43 21.75 77 22.05 62 19 278
9 Thân Thị Ngọc Mai 12A6 6.4 6.75 7.6 4.58 4.75 3.75 5.25 7.3 6.62 14.9 282 18.75 208 15.4 275 20.75 155
10 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 12A6 7.4 5 4.6 7.08 8.25 7.5 5.5 8 6.61 23.15 81 20.25 151 20.4 125 17 406
11 Nguyễn Hồng Nhung 12A6 8 4 5.6 6.92 7.25 8.5 5 7.6 6.57 23.75 58 20.85 119 21.5 85 17.6 371
12 Hoàng Thảo Phương 12A6 8.4 5 4 5.42 5.5 5.75 5 7.8 6.33 19.65 206 17.9 231 19.15 174 17.4 377
13 Lê Khánh Quỳnh 12A6 8.6 6 3.4 5.83 6.25 7.75 3.5 7.7 6.48 22.6 94 18.25 224 19.85 146 18 347
14 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 12A6 7.6 6.5 5 5.17 5.75 5.75 4 7.6 6.53 19.1 227 18.35 221 17.35 228 19.1 272
15 Nguyễn Thị ThanhThảo 12A6 8 6.5 5.4 5.75 6.25 6.5 4.5 8.3 6.98 20.75 164 19.65 184 19 179 19.9 213
16 Trần Kiều Phương Thảo 12A6 8.4 4.75 6.4 4.75 4.5 5.25 4.5 7.5 6.5 18.15 253 19.3 194 18.15 211 19.55 241
17 Dương Ngọc Thủy Tiên 12A6 8.8 5.75 9 6.25 7 6.75 5 8.2 7.68 22.55 100 24.8 14 20.55 120 23.55 24
18 Lương Hoài Trang 12A6 8.4 6 7.4 7.25 6.75 8.25 6.75 7.6 7.36 23.4 74 22.55 54 23.4 35 21.8 97
19 Nguyễn Thùy Trang 12A6 6.8 6.5 6 4.83 4.25 5 5.25 7.2 6.38 16.05 273 17.05 256 17.05 240 19.3 259
20 Chu Thảo Uyên 12A6 8.8 6.5 4.2 5.58 4.25 7 5.5 7.9 6.76 20.05 192 17.25 251 21.3 91 19.5 244
21 Nguyễn Thị Thu Vân 12A6 8.6 5 3.6 6.08 5.5 7.5 5.25 7.5 6.32 21.6 139 17.7 238 21.35 88 17.2 392
22 Nguyễn Bình An 12A6 7.8 5.5 7.4 6.5 7 6.25 6.25 7.3 6.95 21.05 155 22.2 63 20.3 129 20.7 156
23 Nguyễn Việt Hoàn Anh 12A6 7.6 5.5 5.2 6.75 4.75 8.25 7.25 7.8 6.72 20.6 167 17.55 241 23.1 40 18.3 327
24 Hà Ngọc Duy 12A6 8.4 4.5 4.8 4.83 6.5 3.5 4.5 7.4 6.16 18.4 242 19.7 180 16.4 253 17.7 364
25 Hoàng Minh Đạo 12A6 8.8 4.25 8.2 4 6.75 2.75 2.5 7 6.52 18.3 247 23.75 23 14.05 282 21.25 130
26 Nguyễn Thành Đạt 12A6 8.8 5.75 6.8 5.42 6.75 5.5 4 7.4 6.9 21.05 155 22.35 61 18.3 206 21.35 124
27 Nguyễn Tiến Đạt 12A6 6.6 5.5 4.6 4.5 4 5 4.5 7.1 5.84 15.6 277 15.2 278 16.1 262 16.7 423
28 Trần Quý Đạt 12A6 7.4 6 4.6 5.83 5.5 7 5 7.6 6.45 19.9 198 17.5 243 19.4 167 18 347
29 Nguyễn Tùng Hải 12A6 8.4 5 3.8 6.58 8.75 6.5 4.5 7.6 6.44 23.65 60 20.95 113 19.4 167 17.2 392
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
30 Hà Mạnh Hiếu 12A6 8 3.5 4.6 5.92 5.5 5.25 7 7.4 6.07 18.75 233 18.1 225 20.25 131 16.1 445
31 Đỗ Tuấn Huy 12A6 7.8 5 8.8 6.58 6.5 7 6.25 7.6 7.21 21.3 144 23.1 41 21.05 104 21.6 107
32 Lương Hoàng Hưng 12A6 8.4 5.75 3.2 7.5 5 9 8.5 7.8 6.69 22.4 108 16.6 268 25.9 8 17.35 384
33 Nguyễn Trọng Khôi 12A6 7.8 5 3.8 5 6.5 4.5 4 7.1 5.91 18.8 232 18.1 225 16.3 256 16.6 430
34 Phùng Tiến Mạnh 12A6 7.8 4 3 6.75 6 7.25 7 7.6 6.05 21.05 155 16.8 264 22.05 62 14.8 473
35 Đỗ Thế Minh 12A6 6.2 3.5 2.4 3.08 3.5 2.25 3.5 6.9 4.73 11.95 286 12.1 285 11.95 286 12.1 497
36 Đỗ Đức Nghiêm12A6 7.4 6.5 4.2 6.42 6.5 5.75 7 7.9 6.66 19.65 206 18.1 225 20.15 134 18.1 341
37 Lê Nguyễn Đăng Phong 12A6 7.6 6.25 4 6.5 7.75 5.25 6.5 7.7 6.57 20.6 167 19.35 192 19.35 170 17.85 354
38 Nguyễn Bảo Quốc 12A6 7.8 6.25 4.6 5.17 4.5 6.25 4.75 7.8 6.51 18.55 239 16.9 260 18.8 188 18.65 299
39 Nguyễn Hữu Tuấn 12A6 8 4.75 5.4 5.75 6.75 5.75 4.75 7.5 6.43 20.5 172 20.15 157 18.5 197 18.15 338
40 Lương Thế Vũ 12A6 8 4.75 7.8 5.58 6.5 5 5.25 7.3 6.76 19.5 213 22.3 62 18.25 208 20.55 166
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
1 Nguyễn Phương Anh 12A7 6.4 6 4.4 5.75 6 6 5.25 7.1 6.08 18 123 16.8 415
2 Nguyễn Thị Ngọc Châm 12A7 8.2 5 4.4 6.5 6 7.75 5.75 8 6.62 21.95 127 18.6 217 21.7 76 17.6 371
3 Dương Bạch Dương 12A7 6.2 6.5 3.4 5 5.75 3.75 5.5 6.9 5.76 15.7 275 15.35 277 15.45 273 16.1 445
4 Hoàng Nguyễn NgâHà 12A7 1.6 4.5 2.8 5.17 4.25 4.5 6.75 7.1 4.59 13.25 210 8.9 499
5 Lê Thị Thu Hà 12A7 7 4.5 4 6.92 5.75 7 8 7.2 6.08 17.25 145 15.5 465
6 Nguyễn Thu Hà 12A7 7.2 6.25 5 5.33 6.25 5.75 4 7.3 6.35 19.2 225 18.45 219 16.95 243 18.45 313
7 Trần Thu Hà 12A7 6.4 4.75 3.2 5.83 6.25 7.5 3.75 7.5 5.78 20.15 186 15.85 272 17.65 220 14.35 480
8 Vũ Ngọc Hà 12A7 8.2 5.75 3.2 5.5 6 6.25 4.25 7.7 6.27 20.45 177 17.4 246 18.7 191 17.15 398
9 Thân Thị Thu Hoài 12A7 8.6 7.25 4.6 6.17 6.5 7.5 4.5 8.2 7.12 22.6 94 19.7 180 20.6 118 20.45 176
10 Hà Thị Hương 12A7 7.8 6.75 5 5.67 7.75 5.75 3.5 8.1 6.84 21.3 144 20.55 130 17.05 240 19.55 241
11 Nguyễn Thị Ngọc Khánh 12A7 8.2 6.25 6.8 5.75 6.75 6.75 3.75 7.9 7.1 21.7 134 21.75 77 18.7 191 21.25 130
12 Nguyễn Cẩm Linh 12A7 8 6 6.8 7.17 4.75 9 7.75 8.1 7.32 21.75 131 19.55 186 24.75 16 20.8 152
13 Nguyễn Thủy Linh 12A7 8.2 6.75 6 6.17 7.5 6.5 4.5 7.4 6.97 22.2 118 21.7 79 19.2 173 20.95 143
14 Nguyễn Phương Mai 12A7 8.4 5 5.4 6.5 6.5 7.25 5.75 8.2 6.89 22.15 119 20.3 144 21.4 86 18.8 291
15 Nguyễn Thị PhươnNga 12A7 6.6 7.5 4 7 6.25 7.25 7.5 8.1 6.82 20.1 190 16.85 262 21.35 88 18.1 341
16 Trần Quỳnh Như 12A7 6.8 6.75 7 6 4 6.75 7.25 7.4 6.87 17.5 142 20.55 166
17 Thân Ngọc Phương 12A7 7.8 6.5 5.2 6.83 7.25 8 5.25 8.1 7.04 23.05 82 20.25 151 21.05 104 19.5 244
18 Lê Thu Thảo 12A7 9 5.75 6.4 7.17 8.75 6.5 6.25 8.1 7.39 24.25 39 24.15 20 21.75 73 21.15 136
19 Lê Thị Thu 12A7 8.8 6.25 7.4 6.25 7.5 5 6.25 7.8 7.36 21.3 144 23.7 25 20.05 136 22.45 70
20 Đinh Thị Anh Thư 12A7 7.8 5.75 4.8 6.33 5 6.75 7.25 7.9 6.69 19.55 211 17.6 240 21.8 70 18.35 323
21 Nguyễn Thị QuỳnhTrang 12A7 8.4 6.75 4.6 5.08 5.75 7 2.5 7.2 6.51 21.15 151 18.75 208 17.9 216 19.75 226
22 Đỗ Văn An 12A7 7.8 4.5 3.8 5.5 6.25 5.75 4.5 7.5 6.03 19.8 202 17.85 232 18.05 213 16.1 445
23 Nguyễn Thế Anh 12A7 7.8 4 5.4 4.83 6.25 4.25 4 7.5 6.11 18.3 247 19.45 188 16.05 263 17.2 392
24 Lương Việt Anh 12A7 8.4 6.25 5.8 6.42 6.5 6.75 6 7.6 6.98 21.65 136 20.7 125 21.15 101 20.45 176
25 Đào Ngọc Bình 12A7 8 5 6.2 5.83 5.25 7.25 5 7.6 6.66 20.5 172 19.45 188 20.25 131 19.2 267
26 Vũ Nhất Đại 12A7 7 4.75 6.6 5.33 6.75 4 5.25 7.2 6.3 17.75 258 20.35 142 16.25 258 18.35 323
27 Ngô Quang Hà 12A7 8.4 5 6.6 5.08 7.5 3.25 4.5 7.3 6.58 19.15 226 22.5 56 16.15 261 20 201
28 Nguyễn Trung Hiếu A 12A7 8 5 7.4 5.17 6.5 4.25 4.75 7.8 6.81 18.75 233 21.9 71 17 242 20.4 178
29 Nguyễn Trung Hiếu B 12A7 8.2 4.5 6.6 4.08 5.5 3.25 3.5 7 6.19 16.95 267 20.3 144 14.95 280 19.3 259
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
30 Nguyễn Việt Hoàng 12A7 7.6 3.25 6.6 4.17 6.25 1.75 4.5 7 5.88 15.6 277 20.45 136 13.85 283 17.45 376
31 Nguyễn Đắc Khánh 12A7 7.2 4.5 4.4 5 5.75 4.5 4.75 7.3 5.88 17.45 261 17.35 247 16.45 252 16.1 445
32 Tăng Văn Lương 12A7 7.4 6.25 3 5.5 6.5 4 6 7.6 6.16 17.9 255 16.9 260 17.4 225 16.65 428
33 Hà Quốc Phong 12A7 8.2 6.75 3.8 6 6.75 6.25 5 7.9 6.7 21.2 149 18.75 208 19.45 163 18.75 293
34 Nguyễn Đức Mạnh 12A7 8 6.5 4.4 7.25 6.25 7.5 8 7.9 6.95 21.75 131 18.65 216 23.5 34 18.9 290
35 Nguyễn Trịnh Hoà Phương 12A7 7.6 5.5 7.2 4.83 6.5 4.25 3.75 7.3 6.59 18.35 244 21.3 100 15.6 269 20.3 184
36 Nguyễn Ngọc Thái 12A7 6.8 5.25 6.2 5.92 5.75 7.25 4.75 7.6 6.51 19.8 202 18.75 208 18.8 188 18.25 331
37 Dương Ngô Sơn 12A7 7.8 4 5.4 6.25 6.5 7.75 4.5 7.2 6.26 22.05 124 19.7 180 20.05 136 17.2 392
38 Nguyễn Anh Tuấn 12A7 7.4 5 4.6 5.58 5.5 6.5 4.75 7.7 6.26 19.4 218 17.5 243 18.65 194 17 406
39 Lê Anh Vũ 12A7 8.4 5.5 7.4 5.58 7.75 4.5 4.5 7.9 7.07 20.65 165 23.55 31 17.4 225 21.3 126
40 Thân Ngọc Vương 12A7 8.6 6.25 8.4 7 8.25 6.5 6.25 8.2 7.75 23.35 75 25.25 8 21.35 88 23.25 37
41 Nguyễn Quốc Việt 12A7 6.2 4.75 2.2 4.92 5.25 4.25 5.25 7.2 5.32 15.7 275 13.65 283 15.7 268 13.15 492
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
1 Vũ Thúy An 12A8 8 7.25 8.2 7 6.25 7 7.75 7.9 7.7 20.5 54 23.45 29
2 Dương Tú Anh 12A8 8.4 7.25 7 6.75 6 6.75 7.5 8 7.55 20 64 22.65 58
3 Lê Hải Anh 12A8 7.4 6.75 8.2 5.67 5.25 5.25 6.5 7.6 7.18 17.25 145 22.35 74
4 Ngô Thị Ngọc Anh 12A8 8.4 8 8 7.67 6.75 8.5 7.75 8.2 8.07 23.25 10 24.4 12
5 Nguyễn Hà Anh 12A8 8.6 7.5 7.4 7.58 7 7.5 8.25 8 7.84 22 26 23.5 25
6 Nguyễn Quỳnh Anh 12A8 8.4 7.75 9.6 5.5 3.5 5.75 7.25 7.8 7.81 17 152 25.75 1
7 Nguyễn Thị Hải Anh 12A8 8 8 7.4 6.92 6 7.25 7.5 7.8 7.65 21.25 34 23.4 31
8 Nguyễn Thị HoàngAnh 12A8 8 7 9 7.58 7.25 8 7.5 7.9 7.9 22.25 23 24 15
9 Nguyễn Thị PhươnAnh 12A8 7.8 7.5 7 5.75 4.5 6 6.75 7.7 7.22 18 123 22.3 80
10 Phạm Lan Anh 12A8 7.6 6.5 9.4 9 9.5 8.5 9 8.1 8.12 24.5 4 23.5 25
11 Phương Quỳnh Anh 12A8 8.4 7.5 7.2 6 4.25 6 7.75 7.5 7.34 17.75 132 23.1 40
12 Nguyễn Mỹ Bình 12A8 8.4 6.25 7.2 7.42 6.5 7.75 8 7.6 7.4 20.5 54 21.85 96
13 Nguyễn Linh Chi 12A8 7.2 7.5 8 6.67 7 7.25 5.75 7.7 7.45 21.75 30 22.7 57
14 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 12A8 7.8 7 8 7.33 6.25 8.25 7.5 7 7.37 21.5 32 22.8 50
15 Đỗ Thị Thanh Duyên 12A8 7.6 8.25 7.8 6.25 4.5 6.5 7.75 7.5 7.48 19.25 81 23.65 23
16 Dương Hương Giang 12A8 8.4 6.25 8 7.17 7.25 7.25 7 7.5 7.47 20.75 47 22.65 58
17 Lê Thị Hương Giang 12A8 8.4 6.75 7.4 6.92 6.5 6.5 7.75 7.6 7.44 19.75 69 22.55 64
18 Hoàng Thu Hà 12A8 8.6 8 8.8 7.58 7 8 7.75 8.1 8.2 23 15 25.4 2
19 Hoàng Thu Hằng 12A8 8 6.75 8 7.25 6.25 6.25 9.25 7.8 7.59 19.25 81 22.75 56
20 Trần Thu Hiền 12A8 8.4 7.25 7.4 6.92 5.5 6 9.25 8.1 7.67 18.75 97 23.05 42
21 Nguyễn Linh Hương 12A8 8.6 7.8 9 8.25 9 7.75 8 8 8.29 24.55 3 25.4 2
22 Trần Diệu Linh 12A8 8.8 7.75 8.6 7.75 7.5 7.75 8 8.2 8.22 23 15 25.15 4
23 Trương Tú Linh 12A8 9 7.5 6.6 6.42 5 6.5 7.75 7.5 7.42 19 91 23.1 40
24 Phan Uyên Linh 12A8 7.8 7.5 8.4 6.92 6.25 7.25 7.25 7.9 7.73 21 41 23.7 19
25 Hoàng Hương Ly 12A8 8.6 8 8.2 7.25 6.25 8 7.5 8.2 8.07 22.25 23 24.8 5
26 Thân Thu Mai 12A8 7.8 7 8 7.67 6.5 9.5 7 8.1 7.76 23 15 22.8 50
27 Nguyễn Thị Trà My 12A8 8.2 7.75 8.8 6.42 5.25 6 8 7.3 7.64 19 91 24.75 7
28 Vũ Diệu My 12A8 8 8 8.6 8.33 6.75 8.5 9.75 8.3 8.25 23.25 10 24.6 10
29 Chu Thị Thúy Nga 12A8 8.2 7.5 7.2 7.92 9 7.25 7.5 7.9 7.76 23.75 7 22.9 46
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
30 Hoàng Thúy Nga 12A8 8.8 7.75 6.8 7.83 7 8.25 8.25 8.2 7.92 23 15 23.35 33
31 Cao Minh Nguyệt 12A8 8.2 7.75 8.6 8.08 7.75 7.75 8.75 8 8.11 23.25 10 24.55 11
32 Nguyễn Ánh Thu Nguyệt 12A8 7.6 7.25 7.8 6.67 6 7 7 7.6 7.41 20.25 59 22.65 58
33 Trịnh Linh Nhi 12A8 6.8 7.5 8 6.92 6.75 5.75 8.25 7.8 7.45 20 64 22.3 80
34 Đinh Thu Thảo 12A8 7.8 5.75 7.8 7.67 7.25 7 8.75 7.3 7.27 20 64 21.35 124
35 Đoàn Thị Thu 12A8 7.4 7.25 8.2 7.42 5.25 9 8 7.9 7.67 21.5 32 22.85 48
36 Nguyễn Thị Minh Thùy 12A8 8 6.75 7.6 7 6.25 5.75 9 7.4 7.36 18.75 97 22.35 74
37 Thân Thu Thủy 12A8 8.8 8.25 7.6 6.42 4.25 6 9 8 7.84 18.5 109 24.65 8
38 Nguyễn Thị Xuyến 12A8 9 6.5 6.6 9.08 9.5 8.75 9 8.3 7.95 24.75 2 22.1 86
39 Lương Thị Phi Yến 12A8 8.6 7 8.4 8 7.5 8 8.5 8.2 8.06 22.5 20 24 15
40 Nguyễn Văn Long 12A8 8.2 7.25 6.6 6.83 7.25 6.25 7 7.6 7.33 20.75 47 22.05 88
41 Phạm Quốc Phi 12A8 7.2 7.25 7 5.92 5 6.25 6.5 7.4 7.01 18.5 109 21.45 119
42 Nguyễn Quang Vũ 12A8 8.2 7.25 9.2 6.92 6 6.75 8 7.8 7.86 20 64 24.65 8
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
1 Nguyễn Nhật Anh 12A9 7.2 7.25 9 6.25 5.75 6.75 6.25 7.6 7.48 19.75 69 23.45 29
2 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12A9 7.6 6 5.6 6.5 5 6.75 7.75 7.4 6.72 17.75 132 19.2 267
3 Trần Phương Anh 12A9 7 7.25 6 5.67 4.5 6.75 5.75 7.4 6.76 18.5 109 20.25 188
4 Phạm Trần Trâm Anh 12A9 8.4 7.5 7.4 6.83 6.5 6.5 7.5 7.7 7.58 20.5 54 23.3 34
5 Nguyễn Thị Tuyết Anh 12A9 7.2 7.25 6.6 6.67 5.25 5.75 9 7.5 7.1 18.25 119 21.05 139
6 Đỗ Mỹ Ngọc Châm 12A9 7 5.75 7.2 5.83 5.5 5 7 7.4 6.73 16.25 169 19.95 209
7 Đặng Phạm Lan Chi 12A9 8.4 7.5 7.4 6.17 5 6.5 7 7.5 7.41 19 91 23.3 34
8 Nguyễn Thị Linh Chi 12A9 8.2 7 7.6 6.42 5.75 5.5 8 7.6 7.39 18.25 119 22.8 50
9 Trần Linh Chi 12A9 8 6.75 5.8 6.33 4.25 7.75 7 7.7 7.01 18.75 97 20.55 166
10 Vũ Ngọc Phương Dung 12A9 8 7.25 5.8 6.25 6 6 6.75 7.4 7 19.25 81 21.05 139
11 Nguyễn Thị HươngGiang 12A9 7.6 7.25 6.8 6.25 5.75 5.75 7.25 7.4 7.1 18.75 97 21.65 103
12 Nguyễn Thu Giang 12A9 7.2 7.5 6.6 7.83 7.75 7.25 8.5 7.9 7.47 22.5 20 21.3 126
13 Dương Thảo Hà 12A9 6.4 6 6.6 6.42 6 5.25 8 7.1 6.58 17.25 145 19 278
14 Nguyễn Thu Hằng 12A9 8.2 6.75 7.4 7.08 6 8 7.25 8.1 7.58 20.75 47 22.35 74
15 Đinh Thanh Huế 12A9 7.8 7.8 4.8 7.42 7.5 6.75 8 7.9 7.24 22.05 25 20.4 178
16 Phan Thị Ngọc Huyền 12A9 8.8 6.75 8.2 7.17 6 7.5 8 7.8 7.75 20.25 59 23.75 18
17 Trần Thu Huyền 12A9 6.6 5.75 5.6 7.42 6 7 9.25 8 6.84 18.75 97 17.95 350
18 Nguyễn Lan Hương 12A9 6 6.5 5.2 5.75 4.75 5.25 7.25 7.7 6.41 16.5 164 17.7 364
19 Nguyễn Quế Hương 12A9 8 5.5 3.8 6.75 6.75 5.25 8.25 7.4 6.43 17.5 142 17.3 386
20 Nguyễn Thị Hương 12A9 7 7.5 7.8 7.08 7 6.75 7.5 7.7 7.45 21.25 34 22.3 80
21 Đào Ngọc Lan 12A9 8.6 6.75 6.2 8 6.75 8.5 8.75 7.6 7.45 22 26 21.55 111
22 Hà Thị Phương Lan 12A9 7 7.5 5.2 7.42 8.5 5.75 8 7.4 6.97 21.75 30 19.7 232
23 Lưu Diệu Linh 12A9 6.8 7.75 6.4 6.08 5.25 6.25 6.75 7.5 6.98 19.25 81 20.95 143
24 Bùi Thị Loan 12A9 8.2 6.75 7.4 6.08 5 5.75 7.5 7.9 7.35 17.5 142 22.35 74
25 Thân Trà My 12A9 7.4 7.75 7.2 5.92 5 5.75 7 7.7 7.26 18.5 109 22.35 74
26 Nguyễn Hồng Ngân 12A9 7.4 7.5 6.6 7.08 6.5 7.25 7.5 7.6 7.28 21.25 34 21.5 114
27 Nguyễn Vũ Kim Ngân 12A9 6.8 4 3 5.42 4.75 4.5 7 7.3 5.55 13.25 210 13.8 487
28 Phạm Thị Hạnh Phương 12A9 7.6 7.5 6.6 7.75 8 7.75 7.5 7.7 7.46 23.25 10 21.7 101
29 Phạm Lan Phương 12A9 7.8 7 5.8 6.83 6.25 6.5 7.75 7.6 7.08 19.75 69 20.6 162
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
30 Đào Quế Phương 12A9 7.4 5.5 7.6 4.92 3 5 6.75 7.3 6.64 13.5 207 20.5 172
31 Nguyễn Thị Thu Phương 12A9 6.8 7.25 7.4 4.67 4.5 3.25 6.25 7.1 6.7 15 190 21.45 119
32 Phạm Minh Tâm 12A9 8.4 7.5 5.2 8.17 7 8.75 8.75 7.7 7.43 23.25 10 21.1 137
33 Trần Thị Hương Thảo 12A9 8.2 6.75 4.2 5.5 4.25 5.75 6.5 7.8 6.65 16.75 157 19.15 271
34 Hà Phương Thảo 12A9 7.4 5.25 3.2 6.58 6.5 6.25 7 7.3 6.12 18 123 15.85 454
35 Nguyễn Thanh Thư 12A9 6.8 6.5 6.2 5.17 2.75 5 7.75 7 6.42 14.25 198 19.5 244
36 Huỳnh Hà Trang 12A9 7.2 6 5.2 6.33 6 5.25 7.75 7.1 6.46 17.25 145 18.4 317
37 Hoàng Thị Linh Trang 12A9 8.4 6.25 7.6 6.5 5 7.5 7 7.9 7.4 18.75 97 22.25 83
38 Hà Thị Thu Trang 12A9 8.8 7.5 7.6 8.17 7.5 8.5 8.5 8 8.01 23.5 9 23.9 17
39 Phạm Thị Thùy Trang 12A9 6 5 4 5.42 4 5.25 7 6.5 5.52 14.25 198 15 471
40 Phạm Công Hậu 12A9 5.6 4.75 5.8 6.17 3.75 6.25 8.5 7.2 6.07 14.75 191 16.15 441
41 Đỗ Huy Việt Hùng 12A9 5.8 6.75 6.4 6.42 5 6.75 7.5 6.9 6.51 18.5 109 18.95 287
42 Nguyễn Quang Huy 12A9 6.4 6 6 6.08 5.25 6.5 6.5 6.7 6.29 17.75 132 18.4 317
43 Ngô Hồng Sơn 12A9 8.8 6.25 8 6.75 6.5 6.75 7 7.1 7.35 19.5 78 23.05 42
44 Nguyễn Ngọc Thạch 12A9 7.8 7.25 6 7.08 6 7.25 8 7.4 7.14 20.5 54 21.05 139
45 Trần Hữu Thọ 12A9 8.4 6.75 7.8 6.17 6.25 3.75 8.5 7.1 7.23 16.75 157 22.95 44
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
1 Nguyễn Phương Anh 12A10 8.2 7.5 7.6 5.5 4.75 5.75 6 7.5 7.29 18 123 23.3 34
2 Hoàng Ngọc Bích 12A10 7.2 5 4.6 4.75 6 5.25 3 7.5 6.02 18.45 241 17.8 237 15.45 273 16.8 415
3 Nguyễn Thị Thu Hà 12A10 8.2 6.75 5 6 4 7.25 6.75 7.8 6.88 18 123 19.95 209
4 Nguyễn Thị ThanhHải 12A10 8.8 6.5 7.2 6.33 7.5 7.5 4 8.1 7.48 23.8 57 23.5 32 20.3 129 22.5 67
5 Dương Thúy Hằng 12A10 7.8 7.5 5 6.25 4.5 6.75 7.5 7.4 6.87 18.75 97 20.3 184
6 Trần Thị Ngọc Hoa 12A10 6.8 8.25 5.8 6.42 5.75 6.75 6.75 7.4 6.99 20.75 47 20.85 150
7 Lê Thị Huệ 12A10 7.8 7.25 6.2 7.42 8 5.75 8.5 8 7.42 21 41 21.25 130
8 Trịnh Khánh Huyền 12A10 8 5.5 5.8 5.67 6 6 5 7.8 6.71 20 194 19.8 176 19 179 19.3 259
9 Tăng Thùy Lam 12A10 8.6 7.5 4.6 6.75 6.75 6.5 7 7.5 7.05 20.75 47 20.7 156
10 Nguyễn Phương Linh 12A10 5.8 4.75 3 5.17 5 5.5 5 7 5.38 15.25 187 13.55 488
11 Trần Thị Diệu Linh 12A10 7.2 4.75 5 4.83 3.25 6.25 5 8 6.21 16.7 271 15.45 276 18.45 199 16.95 409
12 Nguyễn Thanh Loan 12A10 8.4 7 7.8 6.5 5.25 9 5.25 7.9 7.57 22.65 91 21.45 95 22.65 47 23.2 38
13 Nguyễn Trà My 12A10 6.6 6.75 5.4 4.58 3.25 5.25 5.25 7.4 6.3 15.25 187 18.75 293
14 Lê Thị Kim Ngân 12A10 8.6 6.75 6.4 5.67 5.5 5.75 5.75 7.4 7.02 18 123 21.75 100
15 Hoàng Thanh Thảo 12A10 8.6 7 5 6.33 4.75 7 7.25 7.2 6.87 18.75 97 20.6 162
16 Nguyễn Thu Thảo 12A10 7.6 6.5 7.6 5.58 4.75 7 5 7.8 7.11 19.35 221 19.95 167 19.6 156 21.7 101
17 Phạm Phương Thảo 12A10 8.8 5 8 6.92 8 6 6.75 8.1 7.46 22.8 86 24.8 14 21.55 84 21.8 97
18 Vũ Minh Thư 12A10 6.4 5.75 2.8 5.42 4.25 6.25 5.75 7.5 5.81 16.25 169 14.95 472
19 Nguyễn Hoàng Yến 12A10 7.6 7.5 6.8 6.25 6.25 7.5 5 7.4 7.15 21.25 34 21.9 93
20 Hoàng Kỳ Anh 12A10 7 6.25 3.8 5.83 4.25 7.25 6 7.3 6.19 17.75 132 17.05 402
21 Nguyễn Đức Anh 12A10 7.4 5 7 5.75 7 5.75 4.5 8 6.8 20.15 186 21.4 97 17.65 220 19.4 252
22 Lương Ngọc Đức 12A10 7 5 4.8 6.75 7.25 7 6 6.9 6.19 19.25 81 16.8 415
23 Nguyễn Trung Hiếu 12A10 8 6.5 6.2 5.08 5.25 5 5 7.1 6.64 18.25 251 19.45 188 18 214 20.7 156
24 Trần Văn Hiếu 12A10 7.6 7.25 7.6 5.67 4 5.5 7.5 7.1 7.05 16.75 157 22.45 70
25 Trịnh Minh Hiếu 12A10 6.4 6.5 9 5.33 5 5 6 7.2 6.93 16.5 164 21.9 93
26 Hoàng Khắc Hưng 12A10 5.6 5.75 6 5.75 4.25 6.75 6.25 7.3 6.23 16.75 157 17.35 384
27 Nguyễn Trần QuanHuy 12A10 7.2 5.75 5.2 3.58 2.75 3.25 4.75 7.2 5.96 13.2 285 15.15 279 15.2 277 18.15 338
28 Phạm Hoàng Lâm 12A10 8 7 9.8 6.42 7.5 5.75 6 8.2 7.92 21.25 147 25.3 6 19.75 153 24.8 5
29 Ngô Tuấn Linh 12A10 7.8 6.5 6 7.17 6.25 8 7.25 7.7 7.12 20.75 47 20.3 184
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
30 Nguyễn Đức Long 12A10 5.6 3.75 3 5.08 4.5 6.5 4.25 6.7 5.06 14.75 191 12.35 494
31 Đỗ Đức Mạnh 12A10 8.6 6.75 6.6 6.17 6 6 6.5 7.4 7.14 18.75 97 21.95 91
32 Lê Hồng Phong 12A10 7.4 7.75 7.8 5.92 7.5 4 6.25 8 7.45 18.9 231 22.7 49 17.65 220 22.95 44
33 Hoàng Minh Quang 12A10 4.8 4.25 2.6 5.25 3.75 6 6 6.9 5.03 14 203 11.65 498
34 Bùi Việt Tân 12A10 7.2 5.5 4.6 6.92 7.5 7.25 6 7 6.34 20.25 59 17.3 386
35 Đỗ Đức Thành 12A10 5.6 6.25 6.6 4.08 5.75 2 4.5 6.8 5.98 13.35 284 17.95 229 12.1 285 18.45 313
36 Đào Đức Tú 12A10 6.2 6 4.2 6.08 5 5.75 7.5 7.2 6.09 16.75 157 16.4 435
37 Hoàng Việt Tùng 12A10 7.4 6.75 3.4 4.67 3.25 5.75 5 7.2 6.05 15.75 177 17.55 373
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
1 Đào Thị Phương Anh 12A11 8.2 6 5.8 6 5.25 5.75 7 7.4 6.77 17 152 20 201
2 Đinh Thị Lan Anh 12A11 6.6 7.5 2.6 9 9.5 8.5 9 7.7 6.81 25.5 1 16.7 423
3 Ngụy Thu Anh 12A11 7.4 6.25 8.6 7 4.5 8.25 8.25 7.5 7.37 19 91 22.25 83
4 Nguyễn Thị Kim Cúc 12A11 6.6 6.5 3 6.42 5.75 6.5 7 7.3 6.13 18.75 97 16.1 445
5 Đinh Minh Hằng 12A11 7.8 6.75 8 6.25 8 4.5 6.25 7.3 7.23 20.3 179 23.8 22 18.55 196 22.55 64
6 Nguyễn Vũ Hoa 12A11 8 4 3.2 5.92 4.5 5.5 7.75 7.2 5.86 14 203 15.2 469
7 Hoàng Thị Ánh Hòe 12A11 7.2 6.75 4.6 6.58 5 7.25 7.5 7.4 6.62 19 91 18.55 307
8 Nguyễn Thị Thu Hồng 12A11 7.8 7.25 7 5.17 5 6.5 4 7.8 7.1 19.3 223 19.8 176 18.3 206 22.05 88
9 Nguyễn Thu Hương 12A11 7.6 6 5.2 4.75 3.75 5.75 4.75 7.4 6.34 15.5 182 18.8 291
10 Thân Thị Mai 12A11 7.6 7.5 6.4 7.08 6 7.75 7.5 7.6 7.28 21.25 34 21.5 114
11 Vũ Hải My 12A11 6.4 6 6.2 5.75 5 6 6.25 7.3 6.45 17 152 18.6 303
12 Bùi Kim Ngân 12A11 7.6 6.75 3.4 5.58 4.25 5.5 7 7.4 6.3 16.5 164 17.75 361
13 Nguyễn Minh Ngọc 12A11 6.6 6.5 3.8 7.25 7.75 6.75 7.25 7.6 6.51 21 41 16.9 412
14 Nguyễn Thu Quyên 12A11 8 4.75 4 6 5.5 5.75 6.75 7.5 6.23 16 173 16.75 421
15 Nguyễn Thị PhươnThanh 12A11 9.4 7.8 7.2 6.42 7 5.75 6.5 8.4 7.91 22.15 119 23.6 29 21.65 78 24.4 12
16 Lâm Phương Thảo 12A11 6.2 4 5.2 6 4.75 5.75 7.5 7.1 5.88 14.5 194 15.4 468
17 Lê Thị Thanh Thảo 12A11 6.6 7.75 6.2 5.08 4.75 4.75 5.75 7.3 6.68 17.25 145 20.55 166
18 Nguyễn Phương Thảo 12A11 9 6.25 4 6.75 6.75 8.5 5 8.5 7.1 24.25 39 19.75 178 22.5 51 19.25 264
19 Đỗ Thu Trang 12A11 8 6 4.6 7.42 6.5 8.25 7.5 7.3 6.74 20.75 47 18.6 303
20 Nguyễn Kiều Trang 12A11 7 7.5 6.8 6.33 5.75 6 7.25 7.2 7 19.25 81 21.3 126
21 Nguyễn Thu Uyên 12A11 7.6 6.5 4.6 7 6.25 7 7.75 7.6 6.78 19.75 69 18.7 295
22 Trần Nguyên An 12A11 6.4 5.5 2.8 7.5 7.75 6.5 8.25 7 5.99 19.75 69 14.7 474
23 Nguyễn Trọng Đạt 12A11 6.2 5.5 6.6 5.42 4.25 5.75 6.25 7.3 6.34 15.5 182 18.3 327
24 Đào Tuấn Duy 12A11 8.4 6 6.6 7.08 7.5 7.75 6 7.9 7.28 23.65 60 22.5 56 22.15 60 21 142
25 Bùi Quang Hiếu 12A11 6.2 4.75 6 7.5 7 6.75 8.75 7.2 6.44 18.5 109 16.95 409
26 Bùi Trung Hiếu 12A11 6.8 6.75 5 5.83 4.75 6.25 6.5 6.9 6.34 17.75 132 18.55 307
27 Đinh Phú Hợp 12A11 7.2 6.5 6.8 7.92 7.5 8 8.25 7.7 7.28 22 26 20.5 172
28 Vũ Thành Lam 12A11 6.4 5.75 3.4 6.25 5.25 7 6.5 6.4 5.74 18 123 15.55 463
29 Lương Nguyễn BùiLong 12A11 5.4 4 3.8 5.25 4.5 6.25 5 7.2 5.39 14.75 191 13.2 490
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
30 Nguyễn Đức Mạnh 12A11 7.2 4 2.8 5.67 4.25 6.25 6.5 7 5.54 14.5 194 14 485
31 Đỗ Chí Tâm 12A11 8.6 4 8.6 6.42 8.25 7 4 8 7.23 23.85 56 25.45 3 19.6 156 21.2 133
32 Cao Xuân Thắng 12A11 7.2 6.75 4 6.83 6.25 6.75 7.5 6.7 6.35 19.75 69 17.95 350
33 Trần Quang Trung 12A11 5.8 3.25 3.4 3.83 3 3.5 5 6.3 4.74 9.75 214 12.45 493
34 Hoàng Đức Trung 12A11 5.8 4 3.4 7.42 7.5 7.25 7.5 6.8 5.65 18.75 97 13.2 490
35 Phạm Minh Tuân 12A11 7.6 5.25 5.2 5.58 3.25 6 7.5 7 6.24 14.5 194 18.05 345
36 Vi Thanh Tùng 12A11 7.6 6.75 5.6 5.25 4 5.25 6.5 7.2 6.57 16 173 19.95 209
37 Nguyễn Minh Vũ 12A11 6.8 5.75 3.2 6.67 6 6.5 7.5 6.5 5.87 18.25 119 15.75 456
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
1 Lê Quỳnh Anh 12A12 4.8 6.5 3 5.25 3.25 6.75 5.75 7.3 5.61 16.5 164 14.3 482
2 Lưu Phương Anh 12A12 6.2 7 6.2 8 7.75 8.25 8 7.6 7.08 23 15 19.4 252
3 Trịnh Thị Quỳnh Anh 12A12 6.4 6.5 6.2 5.5 5.5 4.5 6.5 7.6 6.59 16.5 164 19.1 272
4 Nguyễn Quỳnh Chi 12A12 6 6.5 5.8 6.75 7 5 8.25 7.8 6.72 18.5 109 18.3 327
5 Ngô Thị Mỹ Duyên 12A12 5 5.75 5.4 5.42 5.25 4.5 6.5 7.3 5.96 15.5 182 16.15 441
6 Đinh Thị Hương Giang 12A12 7 6 6.4 6 4.75 6.25 7 7.3 6.64 17 152 19.4 252
7 Huỳnh Thị Hương Giang 12A12 7.2 7 4.2 4.75 3.75 5.5 5 7.2 6.21 16.25 169 18.4 317
8 Nguyễn Hải Hà 12A12 6.8 7.5 5.2 6.5 5.25 7 7.25 7.4 6.77 19.75 69 19.5 244
9 Hà Thu Hạnh 12A12 8 5 5.4 6.33 6 6.25 6.75 7.4 6.55 17.25 145 18.4 317
10 Thân Thị Thanh Hương 12A12 7.6 7 8 7 6.75 6.5 7.75 8 7.58 20.25 59 22.6 62
11 Đỗ Khánh Linh 12A12 7.6 8.5 7.6 8 7.25 8.5 8.25 8.3 8.04 24.25 6 23.7 19
12 Nguyễn Diệu Linh 12A12 6.8 7.25 7.6 7 5.75 6.75 8.5 7.8 7.35 19.75 69 21.65 103
13 Nguyễn Khánh Linh 12A12 6.2 7.25 3.2 6.25 4.25 6.25 8.25 7.1 6.14 17.75 132 16.65 428
14 Thân Thị Ngọc Nga 12A12 7.2 4.75 4.4 4.83 4.25 4.5 5.75 6.5 5.66 13.5 207 16.35 437
15 Nguyễn Hoài Ngọc 12A12 5.6 6 5.8 6.08 5.5 6.75 6 7.4 6.33 18.25 119 17.4 377
16 Đỗ Hà Phương12A12 7 6 6.8 6.08 4.5 6.25 7.5 7.5 6.78 16.75 157 19.8 223
17 Đoàn Bích Phương12A12 8 7.5 8.2 8.33 8.5 8.5 8 8.3 8.1 24.5 4 23.7 19
18 Nguyễn Thu Phương12A12 7.4 7.75 7 6.58 6.5 7 6.25 7.9 7.4 21.25 34 22.15 85
19 Hoàng Thị Mỹ Thảo 12A12 8.2 7.5 6.2 8.33 7.5 8.75 8.75 8.1 7.72 23.75 7 21.9 93
20 Trần Phương Thảo 12A12 3.4 5.5 3.4 4.58 3.75 4.25 5.75 7.5 5.2 13.5 207 12.3 496
21 Trịnh Thanh Thảo 12A12 6.8 6.5 6.6 7.17 6.5 7 8 7.5 6.99 20 64 19.9 213
22 Bùi Thu Trang 12A12 7.8 7.25 5.8 6.33 4.5 6.75 7.75 7 6.86 18.5 109 20.85 150
23 Ngô Thùy Trang 12A12 4.8 7 5.6 5 3.75 5.25 6 7.2 6.08 16 173 17.4 377
24 Thân Phương Trang 12A12 6 5.25 4.6 6.5 7.25 6.5 5.75 7 6.01 19 91 15.85 454
25 Đỗ Thu Uyên 12A12 7 6.75 6 8.25 7.75 8 9 7.3 7.09 22.5 20 19.75 226
26 Nguyễn Thu Uyên 12A12 6.8 5.5 5.2 5.42 2.5 6.25 7.5 7.2 6.17 14.25 198 17.5 375
27 Đỗ Hà Vy 12A12 6.6 5 6.4 6.25 6.25 6.5 6 7.4 6.46 17.75 132 18 347
28 Ngô Hải Vy 12A12 7 6.5 6 7.5 8 6.75 7.75 7.7 7.04 21.25 34 19.5 244
29 Đặng Hương Xuân 12A12 5.2 4.75 5.8 6.08 4.75 6.5 7 7.7 6.13 16 173 15.75 456
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D
30 Nguyễn Quốc Anh 12A12 7.4 6 6 7.17 6.75 6.75 8 7.3 6.84 19.5 78 19.4 252
31 Lê Bá Cường 12A12 7.8 6.5 6.4 7.08 6.5 8 6.75 7.6 7.14 21 41 20.7 156
32 Ngô Văn Duy 12A12 6.6 5.75 7.8 6.92 6.75 6.75 7.25 7.4 6.96 19.25 81 20.15 192
33 Trịnh Khánh Duy 12A12 6.2 4 4.4 4.75 3.75 5.25 5.25 7.6 5.67 13 212 14.6 476
34 Đỗ Danh Đức 12A12 8.2 4.5 5.8 6.08 4.75 6.25 7.25 7.5 6.55 15.5 182 18.5 310
35 Trịnh Hoàng Hiệp 12A12 7.6 6.75 7.2 7.33 7.25 8 6.75 7.8 7.39 22 26 21.55 111
36 Đinh Trung Hiếu 12A12 7 4.25 7.4 4.42 3.5 4.25 5.5 7.1 6.17 12 213 18.65 299
37 Nguyễn Quang Huy 12A12 6.2 5.5 4.8 6.17 5.25 6.25 7 7 6.07 17 152 16.5 433
38 Nguyễn Quang Hưng 12A12 5.2 6.25 6.4 5.67 4.25 7.25 5.5 7.5 6.37 17.75 132 17.85 354
39 Phan Nguyễn MinhKhang 12A12 7.2 6 6.2 7.42 7 6.75 8.5 7.4 6.91 19.75 69 19.4 252
40 Hoàng Trung Kiên 12A12 6.6 6.5 7.4 6.08 5.25 6.75 6.25 7.2 6.81 18.5 109 20.5 172
41 Nguyễn Hoàng Kiên 12A12 7.6 7 4.4 6.17 4.75 7 6.75 7.5 6.65 18.75 97 19 278
42 Nguyễn Đức Mạnh 12A12 5.6 4.5 4.6 6.83 4.75 8.5 7.25 7.6 6.05 17.75 132 14.7 474
43 Đỗ Nguyễn Thành Nam 12A12 8 5.5 6.4 5.75 4.25 6 7 7.4 6.71 15.75 177 19.9 213
44 Ninh Duy Toàn 12A12 5.8 5.75 4.6 4.58 2.75 5.75 5.25 6.9 5.7 14.25 198 16.15 441
45 Nguyễn Hoàng Long 12A12 5.2 4.5 6 6.08 4.75 7 6.5 7.6 6.09 16.25 169 15.7 458
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 286 286 286 214 499
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN
KHXH LI HO SI SU DI GD HK1 TB A #A A1 #A1 B #B C #C D #D

KHỐI 12 12* 500 499 500 0 0 TRƯỢT TỐT NGHIỆP <5 4 286 286 286 214 499
BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU THEO LỚP

LỚP: Ghi rõ tên lớp (vd: 1 12* TO VA TAKHTN KHXH LI HO SI SU DI GD


KHỐI: 10*, 11* hoặc 12* 10 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0
TRƯỜNG: * <10 >=9 23 0 10 0 3 5 25 4 5 2 11
<9 >=8 235 9 49 10 12 33 44 8 5 27 46
<8 >=7 156 95 82 52 51 88 67 21 34 45 83
<7 >=6 61 158 97 100 87 82 56 43 54 83 49
<6 >=5 19 126 93 87 48 42 46 90 44 45 23
<5 >=4 4 87 99 34 12 26 31 88 51 9 2
<4 >=3 1 23 56 3 1 6 12 28 18 3 0
<3 >=2 0 1 14 0 0 2 4 4 3 0 0
<2 >1 1 0 0 0 0 1 1 0 0 0 0
<=1 >0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
TB 7.75 5.85 5.77 6.14 6.46 6.58 6.6 5.26 5.64 6.55 7.2
500 499 500 286 214 286 286 286 214 214 214
Ghi chú TTTr TO VA TA KHTN KHXH
Ghi chú TTTr TO VA TA KHTN KHXH
1057 A1K72 x x x x
1058 A1K72 x x x x
1059 A1K72 x x x x
1060 A1K72 x x x x
1061 A1K72 x x x x
1062 A1K72 x x x x
1063 A1K72 x x x x
1064 A1K72 x x x x
1065 A1K72 x x x x
1066 A1K72 x x x x
1067 A1K72 x x x x
1068 A1K72 x x x x
1069 A1K72 x x x x
1070 A1K72 x x x x
1071 A1K72 x x x x
1072 A1K72 x x x x
1073 A1K72 x x x x
1074 A1K72 x x x x
1075 A1K72 x x x x
1076 A1K72 x x x x
1077 A1K72 x x x x
1078 A1K72 x x x x
1079 A1K72 x x x x
1080 A1K72 x x x x
1081 A1K72 x x x x
1082 A1K72 x x x x
1083 A1K72 x x x x
1084 A1K72 x x x x
1085 A1K72 x x x x
Ghi chú TTTr TO VA TA KHTN KHXH
1086 A1K72 x x x x
1087 A1K72 x x x x
1088 A1K72 x x x x
1089 A1K72 x x x x
1090 A1K72 x x x x
1091 A1K72 x x x x
1092 A1K72 x x x x
1093 A1K72 x x x x
1094 A1K72 x x x x
1095 A1K72 x x x x
1096 A1K72 x x x x
1097 A1K72 x x x x
1098 A1K72 x x x x
1099 A1K72 x x x x
1100 A1K72 x x x x
1101 A1K72 x x x x
1102 A1K72 x x x x
Ghi chú TTTr TO VA TA KHTN KHXH
1103 A2K72 x x x x
1104 A2K72 x x x x
1105 A2K72 x x x x
1106 A2K72 x x x x
1107 A2K72 x x x x
1108 A2K72 x x x x
1109 A2K72 x x x x
1110 A2K72 x x x x
1111 A2K72 x x x x
1112 A2K72 x x x x
1113 A2K72 x x x x
1114 A2K72 x x x x
1115 A2K72 x x x x
1116 A2K72 x x x x
1117 A2K72 x x x x
1118 A2K72 x x x x
1119 A2K72 x x x x
1120 A2K72 x x x x
1121 A2K72 x x x x
1122 A2K72 x x x x
1123 A2K72 x x x x
1124 A2K72 x x x x
1125 A2K72 x x x x
1126 A2K72 x x x x
1127 A2K72 x x x x
1128 A2K72 x x x x
1129 A2K72 x x x x
1130 A2K72 x x x x
1131 A2K72 x x x x
Ghi chú TTTr TO VA TA KHTN KHXH
1132 A2K72 x x x x
1133 A2K72 x x x x
1134 A2K72 x x x x
1135 A2K72 x x x x
1136 A2K72 x x x x
1137 A2K72 x x x x
1138 A2K72 x x x x
1139 A2K72 x x x x
1140 A2K72 x x x x
1141 A2K72 x x x x
1142 A2K72 x x x x
1143 A2K72 x x x x
Ghi chú TTTr TO VA TA KHTN KHXH
1144 A3K72 x x x x
1145 A3K72 x x x x
1146 A3K72 x x x x
1147 A3K72 x x x x
1148 A3K72 x x x x
1149 A3K72 x x x x
1150 A3K72 x x x x
1151 A3K72 x x x x
1152 A3K72 x x x x
1153 A3K72 x x x x
1154 A3K72 x x x x
1155 A3K72 x x x x
1156 A3K72 x x x x
1157 A3K72 x x x x
1158 A3K72 x x x x
1159 A3K72 x x x x
1160 A3K72 x x x x
1161 A3K72 x x x x
1162 A3K72 x x x x
1163 A3K72 x x x x
1164 A3K72 x x x x
1165 A3K72 x x x x
1166 A3K72 x x x x
1167 A3K72 x x x x
1168 A3K72 x x x x
1169 A3K72 x x x x
1170 A3K72 x x x x
1171 A3K72 x x x x
1172 A3K72 x x x x
Ghi chú TTTr TO VA TA KHTN KHXH
1173 A3K72 x x x x
1174 A3K72 x x x x
1175 A3K72 x x x x
1176 A3K72 x x x x
1177 A3K72 x x x x
1178 A3K72 x x x x
TA: tô SBD 1 cộ1179 A3K72 x x x x
1180 A3K72 x x x x
1181 A3K72 x x x x
1182 A3K72 x x x x
1183 A3K72 x x x x
1184 A3K72 x x x x
1185 A3K72 x x x x
1186 A3K72 x x x x
1187 A3K72 x x x x
Ghi chú TTTr TO VA TA KHTN KHXH
1188 A4K72 x x x x
1189 A4K72 x x x x
1190 A4K72 x x x x
1191 A4K72 x x x x
1192 A4K72 x x x x
1193 A4K72 x x x x
1194 A4K72 x x x x
1195 A4K72 x x x x
1196 A4K72 x x x x
1197 A4K72 x x x x
1198 A4K72 x x x x
1199 A4K72 x x x x
1200 A4K72 x x x x
1201 A4K72 x x x x
1202 A4K72 x x x x
1203 A4K72 x x x x
1204 A4K72 x x x x
1205 A4K72 x x x x
1206 A4K72 x x x x
1207 A4K72 x x x x
1208 A4K72 x x x x
1209 A4K72 x x x x
1210 A4K72 x x x x
1211 A4K72 x x x x
1212 A4K72 x x x x
1213 A4K72 x x x x
1214 A4K72 x x x x
1215 A4K72 x x x x
1216 A4K72 x x x x
Ghi chú TTTr TO VA TA KHTN KHXH
1217 A4K72 x x x x
1218 A4K72 x x x x
1219 A4K72 x x x x
1220 A4K72 x x x x
1221 A4K72 x x x x
1222 A4K72 x x x x
1223 A4K72 x x x x
1224 A4K72 x x x x
1225 A4K72 x x x x
1226 A4K72 x x x x
1227 A4K72 x x x x
1228 A4K72 x x x x
Ghi chú TTTr TO VA TA KHTN KHXH
1229 A5K72 x x x x
1230 A5K72 x x x x
1231 A5K72 x x x x
1232 A5K72 x x x x
1233 A5K72 x x x x
1234 A5K72 x x x x
1235 A5K72 x x x x
1236 A5K72 x x x x
1237 A5K72 x x x x
1238 A5K72 x x x x
1239 A5K72 x x x x
1240 A5K72 x x x x
VA: nghỉ có phé1241 A5K72 x x x x
1242 A5K72 x x x x
1243 A5K72 x x x x
1244 A5K72 x x x x
1245 A5K72 x x x x
1246 A5K72 x x x x
1247 A5K72 x x x x
1248 A5K72 x x x x
1249 A5K72 x x x x
1250 A5K72 x x x x
1251 A5K72 x x x x
1252 A5K72 x x x x
1253 A5K72 x x x x
1254 A5K72 x x x x
1255 A5K72 x x x x
1256 A5K72 x x x x
1257 A5K72 x x x x
Ghi chú TTTr TO VA TA KHTN KHXH
1258 A5K72 x x x x
1259 A5K72 x x x x
1260 A5K72 x x x x
1261 A5K72 x x x x
1262 A5K72 x x x x
1263 A5K72 x x x x
1264 A5K72 x x x x
1265 A5K72 x x x x
1266 A5K72 x x x x
1267 A5K72 x x x x
1268 A5K72 x x x x
1269 A5K72 x x x x
Ghi chú TTTr TO VA TA KHTN KHXH
1270 A6K72 x x x x
1271 A6K72 x x x x
1272 A6K72 x x x x
1273 A6K72 x x x x
1274 A6K72 x x x x
1275 A6K72 x x x x
1276 A6K72 x x x x
1277 A6K72 x x x x
1278 A6K72 x x x x
1279 A6K72 x x x x
1280 A6K72 x x x x
1281 A6K72 x x x x
1282 A6K72 x x x x
1283 A6K72 x x x x
1284 A6K72 x x x x
1285 A6K72 x x x x
1286 A6K72 x x x x
1287 A6K72 x x x x
1288 A6K72 x x x x
1289 A6K72 x x x x
1290 A6K72 x x x x
1291 A6K72 x x x x
1292 A6K72 x x x x
1293 A6K72 x x x x
1294 A6K72 x x x x
1295 A6K72 x x x x
1296 A6K72 x x x x
1297 A6K72 x x x x
1298 A6K72 x x x x
Ghi chú TTTr TO VA TA KHTN KHXH
1299 A6K72 x x x x
1300 A6K72 x x x x
1301 A6K72 x x x x
1302 A6K72 x x x x
1303 A6K72 x x x x
1304 A6K72 x x x x
1305 A6K72 x x x x
1306 A6K72 x x x x
1307 A6K72 x x x x
1308 A6K72 x x x x
1309 A6K72 x x x x
Ghi chú TTTr TO VA TA KHTN KHXH
1310 A7K72 x x x x
1311 A7K72 x x x x
1312 A7K72 x x x x
1313 A7K72 x x x x
1314 A7K72 x x x x
1315 A7K72 x x x x
1316 A7K72 x x x x
1317 A7K72 x x x x
1318 A7K72 x x x x
1319 A7K72 x x x x
1320 A7K72 x x x x
1321 A7K72 x x x x
1322 A7K72 x x x x
1323 A7K72 x x x x
1324 A7K72 x x x x
1325 A7K72 x x x x
1326 A7K72 x x x x
1327 A7K72 x x x x
1328 A7K72 x x x x
TA: ko tô SBD 1329 A7K72 x x x x
1330 A7K72 x x x x
1331 A7K72 x x x x
1332 A7K72 x x x x
1333 A7K72 x x x x
1334 A7K72 x x x x
1335 A7K72 x x x x
1336 A7K72 x x x x
1337 A7K72 x x x x
1338 A7K72 x x x x
Ghi chú TTTr TO VA TA KHTN KHXH
1339 A7K72 x x x x
1340 A7K72 x x x x
1341 A7K72 x x x x
1342 A7K72 x x x x
1343 A7K72 x x x x
1344 A7K72 x x x x
1345 A7K72 x x x x
1346 A7K72 x x x x
1347 A7K72 x x x x
1348 A7K72 x x x x
1349 A7K72 x x x x
1350 A7K72 x x x x
Ghi chú TTTr TO VA TA KHTN KHXH
1351 A8K72 x x x x
1352 A8K72 x x x x
1353 A8K72 x x x x
1354 A8K72 x x x x
1355 A8K72 x x x x
1356 A8K72 x x x x
1357 A8K72 x x x x
1358 A8K72 x x x x
1359 A8K72 x x x x
1360 A8K72 x x x x
1361 A8K72 x x x x
1362 A8K72 x x x x
1363 A8K72 x x x x
1364 A8K72 x x x x
1365 A8K72 x x x x
1366 A8K72 x x x x
1367 A8K72 x x x x
1368 A8K72 x x x x
1369 A8K72 x x x x
1370 A8K72 x x x x
1371 A8K72 x x x x
1372 A8K72 x x x x
1373 A8K72 x x x x
1374 A8K72 x x x x
1375 A8K72 x x x x
1376 A8K72 x x x x
1377 A8K72 x x x x
1378 A8K72 x x x x
1379 A8K72 x x x x
Ghi chú TTTr TO VA TA KHTN KHXH
1380 A8K72 x x x x
1381 A8K72 x x x x
1382 A8K72 x x x x
1383 A8K72 x x x x
1384 A8K72 x x x x
1385 A8K72 x x x x
1386 A8K72 x x x x
1387 A8K72 x x x x
1388 A8K72 x x x x
1389 A8K72 x x x x
1390 A8K72 x x x x
1391 A8K72 x x x x
1392 A8K72 x x x x
Ghi chú TTTr TO VA TA KHTN KHXH
1393 A9K72 x x x x
1394 A9K72 x x x x
1395 A9K72 x x x x
1396 A9K72 x x x x
1397 A9K72 x x x x
1398 A9K72 x x x x
1399 A9K72 x x x x
1400 A9K72 x x x x
1401 A9K72 x x x x
1402 A9K72 x x x x
1403 A9K72 x x x x
1404 A9K72 x x x x
1405 A9K72 x x x x
1406 A9K72 x x x x
1407 A9K72 x x x x
1408 A9K72 x x x x
1409 A9K72 x x x x
1410 A9K72 x x x x
1411 A9K72 x x x x
1412 A9K72 x x x x
1413 A9K72 x x x x
1414 A9K72 x x x x
1415 A9K72 x x x x
1416 A9K72 x x x x
1417 A9K72 x x x x
1418 A9K72 x x x x
1419 A9K72 x x x x
1420 A9K72 x x x x
1421 A9K72 x x x x
Ghi chú TTTr TO VA TA KHTN KHXH
1422 A9K72 x x x x
1423 A9K72 x x x x
1424 A9K72 x x x x
1425 A9K72 x x x x
1426 A9K72 x x x x
1427 A9K72 x x x x
1428 A9K72 x x x x
1429 A9K72 x x x x
1430 A9K72 x x x x
1431 A9K72 x x x x
1432 A9K72 x x x x
1433 A9K72 x x x x
1434 A9K72 x x x x
1435 A9K72 x x x x
1436 A9K72 x x x x
1437 A9K72 x x x x
Ghi chú TTTr TO VA TA KHTN KHXH
1438 A10K72 x x x x
1439 A10K72 x x x x
1440 A10K72 x x x x
1441 A10K72 x x x x
1442 A10K72 x x x x
1443 A10K72 x x x x
1444 A10K72 x x x x
1445 A10K72 x x x x
1446 A10K72 x x x x
1447 A10K72 x x x x
1448 A10K72 x x x x
1449 A10K72 x x x x
1450 A10K72 x x x x
1451 A10K72 x x x x
1452 A10K72 x x x x
1453 A10K72 x x x x
1454 A10K72 x x x x
1455 A10K72 x x x x
1456 A10K72 x x x x
1457 A10K72 x x x x
1458 A10K72 x x x x
1459 A10K72 x x x x
1460 A10K72 x x x x
1461 A10K72 x x x x
1462 A10K72 x x x x
1463 A10K72 x x x x
1464 A10K72 x x x x
1465 A10K72 x x x x
1466 A10K72 x x x x
Ghi chú TTTr TO VA TA KHTN KHXH
1467 A10K72 x x x x
1468 A10K72 x x x x
1469 A10K72 x x x x
1470 A10K72 x x x x
1471 A10K72 x x x x
1472 A10K72 x x x x
1473 A10K72 x x x x
1474 A10K72 x x x x
Ghi chú TTTr TO VA TA KHTN KHXH
1475 A11K72 x x x x
1476 A11K72 x x x x
1477 A11K72 x x x x
1478 A11K72 x x x x
1479 A11K72 x x x x
1480 A11K72 x x x x
1481 A11K72 x x x x
1482 A11K72 x x x x
1483 A11K72 x x x x
1484 A11K72 x x x x
1485 A11K72 x x x x
1486 A11K72 x x x x
1487 A11K72 x x x x
1488 A11K72 x x x x
1489 A11K72 x x x x
1490 A11K72 x x x x
1491 A11K72 x x x x
1492 A11K72 x x x x
1493 A11K72 x x x x
1494 A11K72 x x x x
1495 A11K72 x x x x
1496 A11K72 x x x x
1497 A11K72 x x x x
1498 A11K72 x x x x
1499 A11K72 x x x x
1500 A11K72 x x x x
1501 A11K72 x x x x
1502 A11K72 x x x x
1503 A11K72 x x x x
Ghi chú TTTr TO VA TA KHTN KHXH
1504 A11K72 x x x x
1505 A11K72 x x x x
1506 A11K72 x x x x
1507 A11K72 x x x x
1508 A11K72 x x x x
1509 A11K72 x x x x
1510 A11K72 x x x x
1511 A11K72 x x x x
Ghi chú TTTr TO VA TA KHTN KHXH
1512 A12K72 x x x x
1513 A12K72 x x x x
1514 A12K72 x x x x
1515 A12K72 x x x x
1516 A12K72 x x x x
1517 A12K72 x x x x
1518 A12K72 x x x x
1519 A12K72 x x x x
1520 A12K72 x x x x
1521 A12K72 x x x x
1522 A12K72 x x x x
1523 A12K72 x x x x
1524 A12K72 x x x x
1525 A12K72 x x x x
1526 A12K72 x x x x
1527 A12K72 x x x x
1528 A12K72 x x x x
1529 A12K72 x x x x
1530 A12K72 x x x x
1531 A12K72 x x x x
1532 A12K72 x x x x
1533 A12K72 x x x x
1534 A12K72 x x x x
1535 A12K72 x x x x
1536 A12K72 x x x x
1537 A12K72 x x x x
1538 A12K72 x x x x
1539 A12K72 x x x x
1540 A12K72 x x x x
Ghi chú TTTr TO VA TA KHTN KHXH
1541 A12K72 x x x x
1542 A12K72 x x x x
1543 A12K72 x x x x
1544 A12K72 x x x x
1545 A12K72 x x x x
1546 A12K72 x x x x
1547 A12K72 x x x x
1548 A12K72 x x x x
1549 A12K72 x x x x
1550 A12K72 x x x x
1551 A12K72 x x x x
1552 A12K72 x x x x
1553 A12K72 x x x x
1554 A12K72 x x x x
1555 A12K72 x x x x
1556 A12K72 x x x x
Ghi chú TTTr TO VA TA KHTN KHXH

500 500 500 286 214

SL học sinh vp TO VA TA KHTN KHXH


3 0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
### ### ###
0 0 0
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
1 Đỗ Quỳnh Anh 10A1 7.2 2.8 8 8.75 8.25 7 24.2 32 18.75 158 22.45 26 1 A1K74
2 Nguyễn Hồng Anh 10A1 9.4 5.4 7.17 9.25 6.25 6 24.9 18 24.05 18 21.65 29 2 A1K74
3 Phương Diệu Chi 10A1 5.6 5 5 6.75 4.25 4 16.6 228 17.35 198 13.85 248 3 A1K74
4 Nguyễn Thị Thùy Dương 10A1 8 5.6 6.58 8.25 6.25 5.25 22.5 58 21.85 55 19.5 75 4 A1K74
5 Phạm Thúy Hằng 10A1 9 6 8.92 9.75 8.5 8.5 27.25 3 24.75 6 26 3 5 A1K74
6 Phạm Thanh Hương 10A1 8.4 7.2 7.67 9 8.75 5.25 26.15 9 24.6 9 22.4 27 6 A1K74
7 Thân Thị Ngọc Hướng 10A1 8.6 4.6 8.25 8.5 9.25 7 26.35 6 21.7 61 24.85 7 7 A1K74
8 Đào Ngọc Linh 10A1 6 4.2 5.33 6.75 4.25 5 17 218 16.95 215 15.25 206 8 A1K74
9 Phan Thùy Linh 10A1 5.6 2 5.25 7.25 4.25 4.25 17.1 213 14.85 262 14.1 241 9 A1K74
10 Hoàng Thị Thảo Ly 10A1 7.2 5.4 5.42 7.75 5.25 3.25 20.2 127 20.35 86 15.7 193 10 A1K74
11 Nguyễn Yến Nhi 10A1 7.4 3.4 6.25 9.5 6.5 2.75 23.4 42 20.3 88 16.65 164 11 A1K74
12 Vũ Thị Phương 10A1 7.4 4.4 7.58 8.5 6.75 7.5 22.65 56 20.3 88 21.65 29 12 A1K74
13 Phạm Thị Tâm 10A1 7.2 5.4 8.17 9 8.25 7.25 24.45 26 21.6 63 22.7 23 13 A1K74
14 Nguyễn Dương PhươnThảo 10A1 6.6 5 6.83 8.5 6.75 5.25 21.85 72 20.1 98 18.6 101 14 A1K74
15 Phan Thu Thảo 10A1 7.6 4.6 5.67 7.75 6.5 2.75 21.85 72 19.95 106 16.85 156 15 A1K74
16 Đặng Bảo Thu 10A1 8.4 3.4 6.17 8.5 6.25 3.75 23.15 48 20.3 88 18.4 110 16 A1K74
17 Lê Đức Anh 10A1 8 4.8 7.75 8.75 7.5 7 24.25 31 21.55 66 22.5 25 17 A1K74
18 Nguyễn Tùng Anh 10A1 9 7 8.58 8.75 8.75 8.25 26.5 5 24.75 6 26 3 18 A1K74
19 Đoàn Văn Cường 10A1 8.6 4.6 8.83 9.75 9.5 7.25 27.85 1 22.95 33 25.35 5 19 A1K74
20 Trần Quốc Doanh 10A1 6.4 4.8 4.25 5.75 3.5 3.5 15.65 251 16.95 215 13.4 266 20 A1K74
21 Nguyễn Tiến Đức 10A1 6.8 3.2 6.17 7 6 5.5 19.8 138 17 211 18.3 114 21 A1K74
22 Nguyễn Anh Dũng 10A1 7.4 4.8 6.75 7.75 6.75 5.75 21.9 70 19.95 106 19.9 64 22 A1K74
23 Phạm Công Dũng 10A1 8.6 6.6 6.67 9 7.25 3.75 24.85 19 24.2 14 19.6 72 23 A1K74
24 Ngô Tùng Dương 10A1 8.6 3.8 7.08 8.75 7.75 4.75 25.1 15 21.15 72 21.1 40 24 A1K74
25 Lê Minh Duy 10A1 7.2 3.2 5.08 6.75 3.5 5 17.45 203 17.15 203 15.7 193 25 A1K74
26 Nguyễn Quang Hải 10A1 8 3.6 5.67 8.75 6.5 1.75 23.25 44 20.35 86 16.25 179 26 A1K74
27 Thân Minh Hiệp 10A1 8 5 7.67 8.75 9.5 4.75 26.25 8 21.75 59 22.25 28 27 A1K74
28 Đào Gia Hiếu 10A1 5.6 3.4 6.83 8.75 7.5 4.25 21.85 72 17.75 186 17.35 139 28 A1K74
29 Nguyễn Minh Hiếu 10A1 8.4 5 7.17 9.25 6.75 5.5 24.4 27 22.65 39 20.65 48 29 A1K74
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
30 Nguyễn Minh Hiếu 10A1 8 4 6.17 9 5.5 4 22.5 58 21 76 17.5 134 30 A1K74
31 Trần Việt Hoàng 10A1 8 6.4 8.25 9.75 8 7 25.75 12 24.15 17 23 18 31 A1K74
32 Đỗ Đức Huy 10A1 6.2 2.8 5.67 7.5 6 3.5 19.7 143 16.5 228 15.7 193 32 A1K74
33 Lê Nguyên Khôi 10A1 3.4 4.2 4.42 6.75 2.25 4.25 12.4 304 14.35 277 9.9 307 33 A1K74
34 Giáp Trung Kiên 10A1 5.8 3.2 5.83 6 7.5 4 19.3 155 15 257 17.3 141 34 A1K74
35 Lê Tuấn Kiệt 10A1 7.4 3.2 7.42 8.75 8.25 5.25 24.4 27 19.35 127 20.9 43 35 A1K74
36 Nguyễn Tùng Nhật Linh 10A1 4 6 4.83 4.75 4.5 5.25 13.25 291 14.75 268 13.75 251 36 A1K74
37 Phạm Tuấn Minh 10A1 7.8 6.8 6.92 9 8.25 3.5 25.05 16 23.6 24 19.55 74 37 A1K74
38 Nguyễn Hải Nam 10A1 7 4.2 7.58 8.5 7 7.25 22.5 58 19.7 117 21.25 36 38 A1K74
39 Nguyễn Hữu Phước 10A1 8.2 5.6 7 10 7.75 3.25 25.95 11 23.8 21 19.2 85 39 A1K74
40 Nguyễn Đức Tú 10A1 6.6 3.6 6.17 8.75 4.25 5.5 19.6 146 18.95 144 16.35 175 40 A1K74
41 Nguyễn Văn Tuấn 10A1 6.8 2 6.58 8.75 7.25 3.75 22.8 52 17.55 194 17.8 127 41 A1K74
42 Dương Hùng Vĩ 10A1 4.6 2.4 3.75 4.75 3 3.5 12.35 306 11.75 306 11.1 299 42 A1K74
43 Nguyễn Đức Việt 10A1 8.2 3.2 5.83 9.5 5.5 2.5 23.2 46 20.9 79 16.2 181 43 A1K74
44 Đinh Công Biển 10A1 6.2 3.2 7.08 9 7.25 5 22.45 61 18.4 168 18.45 107 44 A1K74
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
1 Phạm Thị Châu Anh 10A2 7.4 3.8 5.5 6 6.25 4.25 19.65 144 17.2 201 17.9 125 45 A2K74
2 Đỗ Thị Nguyệt Ánh 10A2 6.6 3 5.67 9 5.25 2.75 20.85 106 18.6 162 14.6 225 46 A2K74
3 Nguyễn Thị Kim Dung 10A2 5.2 3.6 4.42 6 4 3.25 15.2 262 14.8 265 12.45 285 47 A2K74
4 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 10A2 8 5.8 7.25 9 6.25 6.5 23.25 44 22.8 36 20.75 45 48 A2K74
5 Trần Thị Huệ 10A2 6.6 3.2 5.5 7.25 5 4.25 18.85 169 17.05 209 15.85 187 49 A2K74
6 Lê Thị Ngọc Hương 10A2 8.4 4.8 6.25 9.75 6.25 2.75 24.4 27 22.95 33 17.4 137 50 A2K74
7 Trần Thị Lan 10A2 7 5 7.67 9.75 7.75 5.5 24.5 25 21.75 59 20.25 56 51 A2K74
8 Phí Khánh Linh 10A2 6.6 3.8 6.33 7 6.25 5.75 19.85 137 17.4 197 18.6 101 52 A2K74
9 Đỗ Thị Thùy Linh 10A2 8.2 5.4 8.08 9.5 6.5 8.25 24.2 32 23.1 30 22.95 19 53 A2K74
10 Nguyễn Thị Thùy Linh 10A2 8.2 5.8 6.92 8.25 6.25 6.25 22.7 54 22.25 44 20.7 47 54 A2K74
11 Trần Thị Khánh Linh 10A2 6.4 2.8 5.08 6 5 4.25 17.4 205 15.2 255 15.65 196 55 A2K74
12 Đỗ Thị Ly 10A2 7.6 4.2 6 8.5 5.5 4 21.6 86 20.3 88 17.1 146 56 A2K74
13 Nguyễn Kim Ngân 10A2 5.4 4 4.75 5.25 5 4 15.65 251 14.65 270 14.4 234 57 A2K74
14 Ngô Thị Ngọc 10A2 6.2 4.4 5.83 7.25 5.25 5 18.7 175 17.85 183 16.45 173 58 A2K74
15 Nguyễn Thị Như Ngọc 10A2 5.2 2.8 4.08 5.25 3.25 3.75 13.7 283 13.25 295 12.2 288 59 A2K74
16 Tăng Thị Như Quỳnh 10A2 7.4 4.4 7.25 9.25 7 5.5 23.65 39 21.05 75 19.9 64 60 A2K74
17 Trịnh Thành Đức Anh 10A2 6.2 5 5.92 8 6 3.75 20.2 127 19.2 136 15.95 185 61 A2K74
18 Nguyễn Thế Anh 10A2 5.8 2.2 6.67 6.5 7 6.5 19.3 155 14.5 274 19.3 83 62 A2K74
19 Đặng Tùng Anh 10A2 7.8 6 6.67 9.5 7.75 2.75 25.05 16 23.3 28 18.3 114 63 A2K74
20 Nguyễn Hoàng Anh 10A2 6.2 4.6 5.17 7.5 4.25 3.75 17.95 191 18.3 172 14.2 240 64 A2K74
21 Nguyễn Bá Công Anh 10A2 3.8 3.8 4.25 6.5 2.75 3.5 13.05 297 14.1 281 10.05 303 65 A2K74
22 Nguyễn Lê Quốc Anh 10A2 3.2 3.4 3.83 4 3.5 4 10.7 313 10.6 313 10.7 302 66 A2K74
23 Nguyễn Quốc Đăng 10A2 5.6 4.6 5.17 6.5 4 5 16.1 235 16.7 222 14.6 225 67 A2K74
24 Lương Hải Đăng 10A2 6 2.2 4.5 6.25 3.75 3.5 16 238 14.45 275 13.25 269 68 A2K74
25 Nguyễn Đức Dũng 10A2 6.6 4 6.83 6.5 7 7 20.1 131 17.1 207 20.6 49 69 A2K74
26 Nguyễn Tùng Dương 10A2 6.2 4.8 5.83 7 5.5 5 18.7 175 18 179 16.7 161 70 A2K74
27 Lê Tùng Dương 10A2 6 4.2 4.25 6 4.5 2.25 16.5 229 16.2 233 12.75 280 71 A2K74
28 Ngô Huy Hoàng 10A2 5.2 4.2 5.33 6.75 4.75 4.5 16.7 224 16.15 234 14.45 232 72 A2K74
29 Nguyễn Duy Hoàng 10A2 9.6 7.4 8.67 9.5 8 8.5 27.1 4 26.5 1 26.1 2 73 A2K74
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
30 Trần Duy Hoàng 10A2 7.6 4.6 7.33 9.25 8 4.75 24.85 19 21.45 68 20.35 52 74 A2K74
31 Nguyễn Việt Hưng 10A2 7.2 3.6 6.83 8 5.5 7 20.7 116 18.8 157 19.7 68 75 A2K74
32 Hà Văn Huy 10A2 4.4 2.2 4.83 5.5 5.5 3.5 15.4 260 12.1 304 13.4 266 76 A2K74
33 Nguyễn Phương Huy 10A2 8 6.8 6.5 9 6.75 3.75 23.75 37 23.8 21 18.5 104 77 A2K74
34 Nguyễn Quang Huy 10A2 7.6 3.4 6.92 9.25 7.75 3.75 24.6 23 20.25 93 19.1 90 78 A2K74
35 Thân Thanh Lâm 10A2 7 4 5.67 8.25 6 2.75 21.25 93 19.25 134 15.75 190 79 A2K74
36 Phạm Hữu Mạnh 10A2 6 2.4 4.67 5.75 5 3.25 16.75 223 14.15 280 14.25 237 80 A2K74
37 Nguyễn Đăng Ninh 10A2 6.6 2.4 4.67 7 3.5 3.5 17.1 213 16 236 13.6 260 81 A2K74
38 Vũ Tuấn Phong 10A2 5.4 4.8 5.5 6.75 5.75 4 17.9 192 16.95 215 15.15 208 82 A2K74
39 Dương Văn Tài 10A2 5.6 2.6 3.58 3.5 4.5 2.75 13.6 286 11.7 308 12.85 277 83 A2K74
40 Nguyễn Đình Tấn 10A2 8.6 4.8 6.42 8.75 6 4.5 23.35 43 22.15 47 19.1 90 84 A2K74
41 Hà Tiến Thành 10A2 6.8 3.6 5 6.75 5 3.25 18.55 179 17.15 203 15.05 215 85 A2K74
42 Ngô Đức Thịnh 10A2 6.8 3.8 5.58 7.25 4.75 4.75 18.8 172 17.85 183 16.3 178 86 A2K74
43 Trần Mạnh Tú 10A2 6.8 3.8 6.25 8 6 4.75 20.8 109 18.6 162 17.55 132 87 A2K74
44 Lê Gia Tuệ 10A2 4.8 2.2 5.5 4.75 5 6.75 14.55 272 11.75 306 16.55 169 88 A2K74
45 Liễu Văn Việt 10A2 3.6 2.4 4.83 5.5 4 5 13.1 294 11.5 310 12.6 282 89 A2K74
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
1 Hoàng Thúy An 10A3 6.2 6.4 6.83 6.25 5 9.25 17.45 203 18.85 152 20.45 51 90 A3K74
2 Nguyễn Vân Anh 10A3 6.4 3.8 4.5 4.75 4.5 4.25 15.65 251 14.95 259 15.15 208 91 A3K74
3 Nguyễn Thị Phương Anh 10A3 5.6 4.6 6.92 7 6 7.75 18.6 177 17.2 201 19.35 80 92 A3K74
4 Trần Kiều Anh 10A3 8.2 3.4 8 7.25 7.75 9 23.2 46 18.85 152 24.95 6 93 A3K74
5 Đặng Thị Đào 10A3 4.8 2.4 5.92 4.25 5 8.5 14.05 278 11.45 311 18.3 114 94 A3K74
6 Lê Trà Giang 10A3 4 3.4 5.33 4.5 5 6.5 13.5 288 11.9 305 15.5 198 95 A3K74
7 Ngô Thu Huệ 10A3 4.4 6.2 4.5 4.25 5 4.25 13.65 285 14.85 262 13.65 258 96 A3K74
8 Trần Thị Thu Huyền 10A3 7 5.2 7.75 6.75 8.5 8 22.25 63 18.95 144 23.5 13 97 A3K74
9 Nguyễn Lê Vân Khánh 10A3 6.2 4.6 5.67 4.5 5.25 7.25 15.95 241 15.3 252 18.7 99 98 A3K74
10 Nguyễn Thị Vân Khánh 10A3 8 4.4 6.58 6.75 6 7 20.75 111 19.15 138 21 42 99 A3K74
11 Cao Khánh Linh 10A3 5 5.2 6.42 7.75 6.25 5.25 19 164 17.95 182 16.5 172 100 A3K74
12 Hoàng Ngọc Linh 10A3 7.4 2.2 7.08 7 6.25 8 20.65 117 16.6 226 21.65 29 101 A3K74
13 Ngô Phương Linh 10A3 8.2 5.4 6.67 5.25 7.75 7 21.2 96 18.85 152 22.95 19 102 A3K74
14 Trương Nguyễn Trà My 10A3 5.4 3 6 4.75 6 7.25 16.15 234 13.15 297 18.65 100 103 A3K74
15 Thân Thị Quỳnh Nga 10A3 5.4 2.4 5.25 5.75 4.5 5.5 15.65 251 13.55 291 15.4 202 104 A3K74
16 Hoàng Thị Hồng Ngọc 10A3 5.8 4 6.75 6 5.75 8.5 17.55 200 15.8 243 20.05 59 105 A3K74
17 Lê Hồng Ngọc 10A3 7.4 2.8 5.5 4.75 4.75 7 16.9 219 14.95 259 19.15 87 106 A3K74
18 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 10A3 6.6 5 5.92 4.75 5 8 16.35 231 16.35 230 19.6 72 107 A3K74
19 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 10A3 6.4 3.2 7.33 7.25 8.25 6.5 21.9 70 16.85 218 21.15 38 108 A3K74
20 Trần Ngọc Yến Nhi 10A3 3.6 3.6 6.33 6 5.75 7.25 15.35 261 13.2 296 16.6 166 109 A3K74
21 Vũ Yến Nhi 10A3 6.8 5.4 7.33 6.25 7.75 8 20.8 109 18.45 166 22.55 24 110 A3K74
22 Nguyễn Phương Như 10A3 7.6 4.6 8.25 7.75 8.25 8.75 23.6 40 19.95 106 24.6 9 111 A3K74
23 Lê Thị Phương Thanh 10A3 7.4 4 6.42 5.75 6.75 6.75 19.9 135 17.15 203 20.9 43 112 A3K74
24 Nguyễn Thị Thu Thủy 10A3 7 6.2 7.5 6.75 7 8.75 20.75 111 19.95 106 22.75 22 113 A3K74
25 Nguyễn Thu Trang 10A3 7 5.2 8 7.75 7 9.25 21.75 78 19.95 106 23.25 17 114 A3K74
26 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10A3 5.6 3.8 5.25 4.25 4.75 6.75 14.6 270 13.65 289 17.1 146 115 A3K74
27 Vũ Thị Tuyến 10A3 5.8 4.2 6.58 5.5 6.5 7.75 17.8 195 15.5 248 20.05 59 116 A3K74
28 Nguyễn Thế Anh 10A3 5.8 2.4 4.42 4.5 3.5 5.25 13.8 281 12.7 301 14.55 228 117 A3K74
29 Lê Anh Đức 10A3 7.6 2 7.5 6 8.25 8.25 21.85 72 15.6 246 24.1 10 118 A3K74
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
30 Đỗ Tùng Dương 10A3 4.2 5.6 5.58 4 5.5 7.25 13.7 283 13.8 286 16.95 152 119 A3K74
31 Phạm Đức Duy 10A3 7.2 5.4 6.33 6.25 6.5 6.25 19.95 134 18.85 152 19.95 63 120 A3K74
32 Lê Bình Giang 10A3 7 5.2 7 6.5 6 8.5 19.5 151 18.7 159 21.5 33 121 A3K74
33 Nguyễn Đức Hậu 10A3 6.6 1.6 6 5.25 7.75 5 19.6 146 13.45 292 19.35 80 122 A3K74
34 Lê Việt Hoàng 10A3 6.6 6.2 4.58 2 4.5 7.25 13.1 294 14.8 265 18.35 112 123 A3K74
35 Nguyễn Đức Huynh 10A3 6.8 3.2 6.42 6.75 5.5 7 19.05 163 16.75 221 19.3 83 124 A3K74
36 Nguyễn Đăng Khoa 10A3 6.8 3.4 6.42 3.25 7 9 17.05 216 13.45 292 22.8 21 125 A3K74
37 Trần Công Kiên 10A3 4.8 3.4 5.83 5.5 4.75 7.25 15.05 265 13.7 288 16.8 159 126 A3K74
38 Trần Quang Thái 10A3 4.2 3.8 3.5 2.5 4 4 10.7 313 10.5 315 12.2 288 127 A3K74
39 Nguyễn Đắc Thành 10A3 5 5.6 5.5 3 5.75 7.75 13.75 282 13.6 290 18.5 104 128 A3K74
40 Hoàng Minh Anh Tuấn 10A3 5.6 5 5.83 6.25 4 7.25 15.85 245 16.85 218 16.85 156 129 A3K74
41 Trần Thanh Tùng 10A3 6.8 3.8 6.83 6.75 7 6.75 20.55 118 17.35 198 20.55 50 130 A3K74
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
1 Nguyễn Quỳnh Anh 10A4 7.8 4.8 7.17 9 6.75 5.75 23.55 41 21.6 63 20.3 53 131 A4K74
2 Nguyễn Vân Anh 10A4 6.6 3.8 6 8.25 4.5 5.25 19.35 153 18.65 161 16.35 175 132 A4K74
3 Trịnh Thị Phương Anh 10A4 7.6 4.2 5.08 7.5 4.25 3.5 19.35 153 19.3 130 15.35 203 133 A4K74
4 Nguyễn Hồng Ánh 10A4 4.2 1.8 5.58 7 5.5 4.25 16.7 224 13 298 13.95 245 134 A4K74
5 Dương Thị Giang 10A4 7 4.2 7.17 9 4.5 8 20.5 119 20.2 94 19.5 75 135 A4K74
6 Đỗ Thanh Huệ 10A4 7 3.2 7.42 8 6.25 8 21.25 93 18.2 173 21.25 36 136 A4K74
7 Đào Khánh Huyền 10A4 6.2 4.2 7.5 8.5 8.25 5.75 22.95 50 18.9 151 20.2 58 137 A4K74
8 Dương Thanh Huyền 10A4 3.6 4.2 3.75 5 3.75 2.5 12.35 306 12.8 300 9.85 309 138 A4K74
9 Trần Ngọc Khuê 10A4 6.4 1.8 7.25 8.5 5.5 7.75 20.4 123 16.7 222 19.65 71 139 A4K74
10 Lương Kim Ngân 10A4 6.4 4.4 6.42 8.5 5.5 5.25 20.4 123 19.3 130 17.15 144 140 A4K74
11 Thân Hoàng Thu Ngân 10A4 6.6 4 5.33 7.5 5.5 3 19.6 146 18.1 175 15.1 211 141 A4K74
12 Nguyễn Phương Ngọc 10A4 8.2 3.4 8.08 8.5 7.5 8.25 24.2 32 20.1 98 23.95 11 142 A4K74
13 Trần Thanh Nhàn 10A4 7.4 3.4 6.33 7.25 6.25 5.5 20.9 104 18.05 177 19.15 87 143 A4K74
14 Ngô Thị Phượng 10A4 6.8 6.4 6 8.75 4 5.25 19.55 150 21.95 49 16.05 184 144 A4K74
15 Lê Thị Thúy Quỳnh 10A4 6.8 2.4 6.33 7.5 5.5 6 19.8 138 16.7 222 18.3 114 145 A4K74
16 Nguyễn Hà Hoài Thương 10A4 6.6 3.6 5.33 7.5 3.75 4.75 17.85 194 17.7 187 15.1 211 146 A4K74
17 Đinh Ngọc Trâm 10A4 7.6 4.2 6.17 7.5 6.75 4.25 21.85 72 19.3 130 18.6 101 147 A4K74
18 Hà Thu Trang 10A4 8.4 4.6 8.17 9.5 7.5 7.5 25.4 13 22.5 40 23.4 15 148 A4K74
19 Nguyễn Mạnh Cường 10A4 4 5.8 5.5 7 4 5.5 15 266 16.8 220 13.5 264 149 A4K74
20 Phạm Thế Đạt 10A4 5 5 5.83 7 5.5 5 17.5 201 17 211 15.5 198 150 A4K74
21 Dương Minh Đức 10A4 5.4 5 4.08 5.25 3.5 3.5 14.15 275 15.65 244 12.4 286 151 A4K74
22 Trần Văn Dũng A 10A4 9 3.4 8 9.5 7.5 7 26 10 21.9 52 23.5 13 152 A4K74
23 Trần Văn Dũng B 10A4 7 3.2 5.75 8.75 4.75 3.75 20.5 119 18.95 144 15.5 198 153 A4K74
24 Nguyễn Đình Dương 10A4 6.2 6.2 6.33 7.25 6.75 5 20.2 127 19.65 118 17.95 123 154 A4K74
25 Lê Đình Dương 10A4 7.2 3.2 5.83 8 6 3.5 21.2 96 18.4 168 16.7 161 155 A4K74
26 Trần Vũ Nam Giang 10A4 7 4.4 6.75 7.75 7 5.5 21.75 78 19.15 138 19.5 75 156 A4K74
27 Hà Đức Hải 10A4 8.8 4.8 6.83 8 7 5.5 23.8 36 21.6 63 21.3 35 157 A4K74
28 Lê Huy Hoàng 10A4 6 4.6 5.92 7 7 3.75 20 133 17.6 193 16.75 160 158 A4K74
29 Giáp Mạnh Huy 10A4 7 5.4 5.67 7 5.25 4.75 19.25 160 19.4 125 17 150 159 A4K74
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
30 Phạm Quang Khánh 10A4 5.4 5 4.67 6.75 3.5 3.75 15.65 251 17.15 203 12.65 281 160 A4K74
31 Thân Trung Kiên 10A4 6.4 3.2 4.42 7.75 3.5 2 17.65 197 17.35 198 11.9 293 161 A4K74
32 Tăng Trung Kiên 10A4 8.2 5.6 6.42 8 6 5.25 22.2 65 21.8 56 19.45 78 162 A4K74
33 Phạm Hồ Tùng Linh 10A4 6 4.2 4.75 6.5 3.75 4 16.25 233 16.7 222 13.75 251 163 A4K74
34 Hà Văn Long 10A4 7 6 5.33 8.25 3.75 4 19 164 21.25 70 14.75 222 164 A4K74
35 Nguyễn Thành Long 10A4 6.2 4.4 5.5 5.75 4.75 6 16.7 224 16.35 230 16.95 152 165 A4K74
36 Trần Ngọc Minh 10A4 7 3.8 5.67 8.25 5.5 3.25 20.75 111 19.05 141 15.75 190 166 A4K74
37 Nguyễn Phúc Trường Minh 10A4 8 6.6 6.17 6.5 6.25 5.75 20.75 111 21.1 73 20 61 167 A4K74
38 Nguyễn Hữu Nam 10A4 7.6 5.4 7 9.75 7 4.25 24.35 30 22.75 38 18.85 96 168 A4K74
39 Nguyễn Trọng Quyết 10A4 8.6 5 9.25 9.75 9 9 27.35 2 23.35 27 26.6 1 169 A4K74
40 Nguyễn Viết Thủy 10A4 8.4 5.4 6.25 8 4.5 6.25 20.9 104 21.8 56 19.15 87 170 A4K74
41 Nguyễn Vũ Kiên Trường 10A4 6.8 4.2 5.17 8 3.5 4 18.3 185 19 143 14.3 236 171 A4K74
42 Trần Minh Tuấn 10A4 7 4.6 5 7.75 5 2.25 19.75 140 19.35 127 14.25 237 172 A4K74
43 Nguyễn Duy Tùng 10A4 7.8 4.4 4.33 6.25 4 2.75 18.05 188 18.45 166 14.55 228 173 A4K74
44 Nguyễn Hoàng Việt 10A4 6.4 4.8 4.92 7.75 3.25 3.75 17.4 205 18.95 144 13.4 266 174 A4K74
45 Đỗ Ngọc Vũ 10A4 7.8 4.4 7.08 8 8.75 4.5 24.55 24 20.2 94 21.05 41 175 A4K74
46 Dương Đăng Bình 10A4 6.2 3.2 4.42 6.5 4 2.75 16.7 224 15.9 240 12.95 276 176 A4K74
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
1 Nguyễn Vân Anh 10A5 4 4.6 3.92 6.5 2.25 3 12.75 300 15.1 256 9.25 313 177 A5K74
2 Dương Danh Dung 10A5 8.2 7.6 6.67 8.5 4.75 6.75 21.45 91 24.3 12 19.7 68 178 A5K74
3 Nguyễn Khánh Dương 10A5 6.8 6.2 5 7 4.5 3.5 18.3 185 20 103 14.8 221 179 A5K74
4 Ngô Thu Hà 10A5 8.4 6.8 8 9 5.75 9.25 23.15 48 24.2 14 23.4 15 180 A5K74
5 Dương Thị Minh Hậu 10A5 7.6 7 6.92 9.25 4.75 6.75 21.6 86 23.85 20 19.1 90 181 A5K74
6 Trần Thị Thanh Hiền 10A5 7.8 4.4 5.67 7.25 3.5 6.25 18.55 179 19.45 123 17.55 132 182 A5K74
7 Thân Quỳnh Hương 10A5 8.6 7 7.58 9.75 6.5 6.5 24.85 19 25.35 4 21.6 32 183 A5K74
8 Đới Thị Thu Hương 10A5 7.4 5 6.25 8.25 5.5 5 21.15 98 20.65 85 17.9 125 184 A5K74
9 Lương Thùy Linh 10A5 7.2 6.6 6.92 9 5.5 6.25 21.7 84 22.8 36 18.95 95 185 A5K74
10 Phạm Yến Linh 10A5 8.2 7 7.58 9.5 6.25 7 23.95 35 24.7 8 21.45 34 186 A5K74
11 Hà Yến Nhi 10A5 7.4 5.8 7.25 8 7.5 6.25 22.9 51 21.2 71 21.15 38 187 A5K74
12 Nguyễn Đỗ Phương Thảo 10A5 7.2 4.6 5.67 8.25 4.75 4 20.2 127 20.05 102 15.95 185 188 A5K74
13 Vũ Đức Anh 10A5 7.4 4.2 5.5 6.5 3.75 6.25 17.65 197 18.1 175 17.4 137 189 A5K74
14 Đặng Duy Anh 10A5 7.6 5.8 4.58 6.25 3.5 4 17.35 210 19.65 118 15.1 211 190 A5K74
15 Chu Việt Cường 10A5 7 5.4 5.25 9 3 3.75 19 164 21.4 69 13.75 251 191 A5K74
16 Ong Xuân Cường 10A5 5.2 6.6 4.92 6.25 3.5 5 14.95 267 18.05 177 13.7 256 192 A5K74
17 Trương Đức Duy 10A5 8.6 5.2 6.25 9.25 7 2.5 24.85 19 23.05 32 18.1 120 193 A5K74
18 Nguyễn Quốc Duy 10A5 7.2 6 3.83 5.5 2.75 3.25 15.45 258 18.7 159 13.2 270 194 A5K74
19 Nguyễn Bình Dương 10A5 6.8 7.2 7.33 8.5 6.25 7.25 21.55 89 22.5 40 20.3 53 195 A5K74
20 Nguyễn Quang Dương 10A5 8 7.2 6.25 9.25 4.5 5 21.75 78 24.45 11 17.5 134 196 A5K74
21 Vũ Mạnh Dương 10A5 6.2 5.6 4.25 6.75 2.25 3.75 15.2 262 18.55 165 12.2 288 197 A5K74
22 Nguyễn Hải Đăng 10A5 7.2 6.8 6.83 8.5 5.25 6.75 20.95 103 22.5 40 19.2 85 198 A5K74
23 Trần Mạnh Đức 10A5 6.8 4.4 6 8.25 3.75 6 18.8 172 19.45 123 16.55 169 199 A5K74
24 Lê Tuấn Hải 10A5 6.8 4.8 5.5 8.25 4.25 4 19.3 155 19.85 112 15.05 215 200 A5K74
25 Từ Minh Hải 10A5 8.2 5.8 6.58 8.25 5.75 5.75 22.2 65 22.25 44 19.7 68 201 A5K74
26 Nguyễn Địch Việt Hiếu 10A5 4.2 7 3.5 4.75 2.75 3 11.7 310 15.95 239 9.95 305 202 A5K74
27 Nguyễn Ngọc Phú Hòa 10A5 7.6 5.8 4.58 6.75 4.5 2.5 18.85 169 20.15 96 14.6 225 203 A5K74
28 Lê Sỹ Việt Hoàng 10A5 3 3.8 5.33 4.75 4.5 6.75 12.25 308 11.55 309 14.25 237 204 A5K74
29 Nguyễn Huy Hoàng 10A5 6.2 3.8 4.17 5.25 3.75 3.5 15.2 262 15.25 254 13.45 265 205 A5K74
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
30 Nguyễn Việt Hùng 10A5 6.6 5 4.17 7.5 2.75 2.25 16.85 221 19.1 140 11.6 295 206 A5K74
31 Trần Việt Hùng 10A5 6.4 4 6 7.25 5.25 5.5 18.9 168 17.65 189 17.15 144 207 A5K74
32 Nguyễn Đức Kiên 10A5 7 7.4 6.92 9.25 5.5 6 21.75 78 23.65 23 18.5 104 208 A5K74
33 Nguyễn Đăng Khoa 10A5 5.4 4.2 5.33 6.25 4.25 5.5 15.9 242 15.85 242 15.15 208 209 A5K74
34 Ngô Đức Khôi 10A5 7.2 3.6 6.42 8.25 7.25 3.75 22.7 54 19.05 141 18.2 119 210 A5K74
35 Lê Đức Long 10A5 7.8 8.2 6.58 9.5 5.25 5 22.55 57 25.5 3 18.05 121 211 A5K74
36 Nguyễn Văn Mạnh 10A5 8 7.6 6 9 4.75 4.25 21.75 78 24.6 9 17 150 212 A5K74
37 Hà Văn Mạnh 10A5 7.4 6.6 6.08 8 5 5.25 20.4 123 22 48 17.65 130 213 A5K74
38 Trần Quang Minh 10A5 6.6 6.2 7.17 9 5.25 7.25 20.85 106 21.8 56 19.1 90 214 A5K74
39 Ngô Thế Nguyên 10A5 8.2 7.6 6.42 9.5 4.75 5 22.45 61 25.3 5 17.95 123 215 A5K74
40 Thân Ngọc Phát 10A5 7.2 6 6.67 8.75 5.5 5.75 21.45 91 21.95 49 18.45 107 216 A5K74
41 Nguyễn Hoàng Phúc 10A5 4.6 5 5.17 5 6.25 4.25 15.85 245 14.6 271 15.1 211 217 A5K74
42 Thân Hải Phúc 10A5 5 4.6 3.33 5 2.75 2.25 12.75 300 14.6 271 10 304 218 A5K74
43 Đỗ Chí Quang 10A5 5 2.6 2.42 3 2 2.25 10 315 10.6 313 9.25 313 219 A5K74
44 Dương Đức Tâm 10A5 4.6 4 3.67 6.25 2.5 2.25 13.35 290 14.85 262 9.35 312 220 A5K74
45 Ngô Huy Thành 10A5 7 4.8 6.33 8 6.5 4.5 21.5 90 19.8 114 18 122 221 A5K74
46 Dương Hoàng Thắng 10A5 5.2 4.8 5.33 6 3.75 6.25 14.95 267 16 236 15.2 207 222 A5K74
47 Nguyễn Đức Trung 10A5 7.4 6 3.75 7.5 2 1.75 16.9 219 20.9 79 11.15 298 223 A5K74
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
1 Nguyễn Thu An 10A6 5.2 5 5.33 6.25 5.75 4 17.2 212 16.45 229 14.95 219 224 A6K74
2 Lê Thị Lan Anh 10A6 6.8 7.4 6.83 9 6.25 5.25 22.05 68 23.2 29 18.3 114 225 A6K74
3 Nguyễn Thị Minh Anh 10A6 4.4 2.4 3.08 4 3.5 1.75 11.9 309 10.8 312 9.65 310 226 A6K74
4 Đào Thị Phương Anh 10A6 5.6 2.6 4.58 5.75 4.25 3.75 15.6 256 13.95 283 13.6 260 227 A6K74
5 Trương Quỳnh Anh 10A6 6.6 5.4 6.58 9 5.5 5.25 21.1 99 21 76 17.35 139 228 A6K74
6 Ngô Mỹ Dung 10A6 5.6 4.4 4.83 6.25 4 4.25 15.85 245 16.25 232 13.85 248 229 A6K74
7 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa 10A6 6 3.6 6.17 7 6.5 5 19.5 151 16.6 226 17.5 134 230 A6K74
8 Trần Phương Huệ 10A6 5.8 4 5.17 7.75 3.25 4.5 16.8 222 17.55 194 13.55 262 231 A6K74
9 Vũ Mai Hương 10A6 5.8 4.2 5.58 7 5.75 4 18.55 179 17 211 15.55 197 232 A6K74
10 Phạm Ngọc Huyền 10A6 8.6 4 5.25 7.5 3 5.25 19.1 162 20.1 98 16.85 156 233 A6K74
11 Lương Ngọc Mai 10A6 5.8 5.6 5.17 6.25 5 4.25 17.05 216 17.65 189 15.05 215 234 A6K74
12 Nguyễn Thị Hà My 10A6 5.4 5.4 4.92 6.25 4.25 4.25 15.9 242 17.05 209 13.9 246 235 A6K74
13 Nguyễn Thanh Ngân 10A6 7.4 3.8 6.08 9.5 4.75 4 21.65 85 20.7 84 16.15 182 236 A6K74
14 Nguyễn Thanh Nhàn 10A6 7.8 6.6 5.75 8 4.25 5 20.05 132 22.4 43 17.05 148 237 A6K74
15 Võ Minh Phương 10A6 7.2 4.4 5.42 6.75 4.5 5 18.45 183 18.35 170 16.7 161 238 A6K74
16 Nguyễn Thanh Phương 10A6 5.8 6 5.83 7.5 4.75 5.25 18.05 188 19.3 130 15.8 188 239 A6K74
17 Dương Thu Thảo 10A6 7 4.2 5.17 7.75 5 2.75 19.75 140 18.95 144 14.75 222 240 A6K74
18 Đỗ Thị Thúy 10A6 4.8 3.8 4.5 5.25 4 4.25 14.05 278 13.85 284 13.05 273 241 A6K74
19 Nguyễn Như Trang 10A6 6.6 5.4 5.75 7.25 5 5 18.85 169 19.25 134 16.6 166 242 A6K74
20 Nguyễn Thị Phương Uyên 10A6 6.4 5.8 5.83 7 4 6.5 17.4 205 19.2 136 16.9 154 243 A6K74
21 Nguyễn Hải Yến 10A6 6.4 4.8 4.58 6.5 3 4.25 15.9 242 17.7 187 13.65 258 244 A6K74
22 Nguyễn Thị Hải Yến A 10A6 5.6 4 4.42 5.75 3.25 4.25 14.6 270 15.35 251 13.1 272 245 A6K74
23 Nguyễn Thị Hải Yến B 10A6 5.6 4.6 3.67 4.25 3 3.75 12.85 298 14.45 275 12.35 287 246 A6K74
24 Nguyễn Quang Anh 10A6 8 3.8 6.67 8 5.25 6.75 21.25 93 19.8 114 20 61 247 A6K74
25 Nguyễn Việt Bách 10A6 4.6 7.2 6.67 8.5 6.5 5 19.6 146 20.3 88 16.1 183 248 A6K74
26 Nguyễn Hải Đăng 10A6 5 4 4.33 5 4 4 14 280 14 282 13 275 249 A6K74
27 Nguyễn Đức Đạt 10A6 6 5.8 4.58 5.75 4 4 15.75 249 17.55 194 14 244 250 A6K74
28 Phan Quý Đôn 10A6 6.8 5.4 6.75 6.75 5.75 7.75 19.3 155 18.95 144 20.3 53 251 A6K74
29 Phùng Duy Đức 10A6 6.6 4.8 7.42 9.5 5.5 7.25 21.6 86 20.9 79 19.35 80 252 A6K74
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
30 Nguyễn Duy Hiếu 10A6 5.8 2.6 5.33 6.5 3.75 5.75 16.05 236 14.9 261 15.3 204 253 A6K74
31 Nguyễn Mạnh Hùng 10A6 4.4 4.6 3.83 6 3 2.5 13.4 289 15 257 9.9 307 254 A6K74
32 Nguyễn Quang Huy 10A6 8.6 5 8.58 9.5 8.25 8 26.35 6 23.1 30 24.85 7 255 A6K74
33 Nguyễn Đức Huy 10A6 8.4 5.4 8.33 9.75 7.25 8 25.4 13 23.55 25 23.65 12 256 A6K74
34 Lương Trung Kiên 10A6 4.6 4.2 4.33 5.5 3 4.5 13.1 294 14.3 278 12.1 292 257 A6K74
35 Nguyễn Tùng Lâm 10A6 5.4 5.2 5.17 7.75 4.25 3.5 17.4 205 18.35 170 13.15 271 258 A6K74
36 Trịnh Quang Lâm 10A6 7.2 4.2 6 6.75 5.25 6 19.2 161 18.15 174 18.45 107 259 A6K74
37 Vũ Duy Long 10A6 5.6 5.4 4.42 6 2 5.25 13.6 286 17 211 12.85 277 260 A6K74
38 Trần Ngô Đức Mạnh 10A6 6.8 5.2 4.25 6 3 3.75 15.8 248 18 179 13.55 262 261 A6K74
39 Nguyễn Hà Duy Phong 10A6 4.8 4 5.42 6 3.5 6.75 14.3 274 14.8 265 15.05 215 262 A6K74
40 Ngô Hồng Quân 10A6 4.2 3 3.83 5.75 2.75 3 12.7 302 12.95 299 9.95 305 263 A6K74
41 Nguyễn Hữu Quang 10A6 5.6 3.2 3.25 5.75 2.75 1.25 14.1 277 14.55 273 9.6 311 264 A6K74
42 Phan Nhật Quyền 10A6 6 7 5.42 7.75 3.75 4.75 17.5 201 20.75 82 14.5 231 265 A6K74
43 Nguyễn Chiến Thắng 10A6 3.8 3 3.17 5.5 1.75 2.25 11.05 312 12.3 303 7.8 315 266 A6K74
44 Dương Ngọc Thành 10A6 5.8 4.6 5.58 7.25 4.75 4.75 17.8 195 17.65 189 15.3 204 267 A6K74
45 Đỗ Xuân Trường 10A6 4.6 4.4 3.92 4.75 3.5 3.5 12.85 298 13.75 287 11.6 295 268 A6K74
46 Nguyễn Thanh Tuấn 10A6 6.4 5.6 6 8 4 6 18.4 184 20 103 16.4 174 269 A6K74
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
1 Trần Ngọc Minh Châu 10A7 7 5.75 4.8 17.55 106 270 A7K74
2 Ngô Huyền Chi 10A7 8.6 5.6 5.67 9.25 3.25 4.5 21.1 99 23.45 26 16.35 175 271 A7K74
3 Trần Ngọc Định 10A7 8 4.2 7.33 9.75 6 6.25 23.75 37 21.95 49 20.25 56 272 A7K74
4 Nguyễn Linh Dương 10A7 6.8 4.8 5.08 8 3.25 4 18.05 188 19.6 122 14.05 242 273 A7K74
5 Nguyễn Thùy Dương 10A7 7.6 5 6.42 8.5 5 5.75 21.1 99 21.1 73 18.35 112 274 A7K74
6 Phạm Thu Hà 10A7 7.2 6.6 6.08 7.75 5.5 5 20.45 122 21.55 66 17.7 129 275 A7K74
7 Trịnh Thị Hồng Hà 10A7 7.4 3.8 6.33 8.75 4.25 6 20.4 123 19.95 106 17.65 130 276 A7K74
8 Nguyễn Thị Thu Hòa 10A7 7.6 6.5 3.8 6.5 8.25 5.25 6 21.1 99 19.65 118 18.85 96 17.9 93 277 A7K74
9 Ngụy Dương Khánh Linh 10A7 7.4 6.75 5.2 4.25 6.25 4 2.5 17.65 197 18.85 152 13.9 246 19.35 48 278 A7K74
10 Phạm Nguyễn PhươngLinh 10A7 6.8 4.8 6.25 8.25 4.25 6.25 19.3 155 19.85 112 17.3 141 279 A7K74
11 Thân Thùy Linh 10A7 5.4 3.4 5.42 6.75 5.25 4.25 17.4 205 15.55 247 14.9 220 280 A7K74
12 Dương Khánh Linh 10A7 7.8 5.6 5.92 8.5 2.5 6.75 18.8 172 21.9 52 17.05 148 281 A7K74
13 Vũ Mai Linh 10A7 7.8 6.4 6.25 10 5 3.75 22.8 52 24.2 14 16.55 169 282 A7K74
14 Nguyễn Minh Ngọc 10A7 5 4.2 4.17 6.25 2 4.25 13.25 291 15.45 250 11.25 297 283 A7K74
15 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 10A7 6.8 5.2 4.67 7.75 2.75 3.5 17.3 211 19.75 116 13.05 273 284 A7K74
16 Ngô Khánh Quỳnh 10A7 6.4 4.4 5.75 7 4.5 5.75 17.9 192 17.8 185 16.65 164 285 A7K74
17 Trịnh Phương Quỳnh 10A7 4.2 3.6 4.42 6.5 2.5 4.25 13.2 293 14.3 278 10.95 301 286 A7K74
18 Trần Thị Thảo 10A7 8.8 6.4 5.92 8.75 4.5 4.5 22.05 68 23.95 19 17.8 127 287 A7K74
19 Dương Thu Thảo 10A7 8.4 5.8 5.83 7.5 4 6 19.9 135 21.7 61 18.4 110 288 A7K74
20 Đỗ Phương Trang 10A7 7 2.2 4.67 5.5 3.5 5 16 238 14.7 269 15.5 198 289 A7K74
21 Lưu Đàm Phương Uyên 10A7 5.2 4.2 5.17 6.25 4 5.25 15.45 258 15.65 244 14.45 232 290 A7K74
22 Giáp Thị Hồng Vân 10A7 6.8 5.6 5.58 7.75 4 5 18.55 179 20.15 96 15.8 188 291 A7K74
23 Đặng Hoàng Anh 10A7 5.8 5.8 3.67 2.25 4.5 4.25 12.55 303 13.85 284 14.55 228 292 A7K74
24 Đặng An Bình 10A7 5.6 3 4.92 7.5 4 3.25 17.1 213 16.1 235 12.85 277 293 A7K74
25 Trần Anh Cương 10A7 4.2 4.8 5.5 7 4.5 5 15.7 250 16 236 13.7 256 294 A7K74
26 Phùng Cao Cường 10A7 8.4 8 7 10 3.75 7.25 22.15 67 26.4 2 19.4 79 295 A7K74
27 Nguyễn Tùng Dương 10A7 7 6.4 5.92 8.5 4.25 5 19.75 140 21.9 52 16.25 179 296 A7K74
28 Nguyễn Quý Dương 10A7 5.6 3.4 4.92 6.5 3.5 4.75 15.6 256 15.5 248 13.85 248 297 A7K74
29 Nguyễn Trọng Giáp 10A7 6.8 5.2 7.08 9 6 6.25 21.8 77 21 76 19.05 94 298 A7K74
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
30 Phan Hoàng Hải 10A7 6.8 5.8 4.67 6.75 2.75 4.5 16.3 232 19.35 127 14.05 242 299 A7K74
31 Dương Vũ Hoàn 10A7 7 4.6 5.08 8.5 3.5 3.25 19 164 20.1 98 13.75 251 300 A7K74
32 Chu Tùng Lâm 10A7 5 3.6 6.08 8.5 4.75 5 18.25 187 17.1 207 14.75 222 301 A7K74
33 Giáp Quang Linh 10A7 5.4 4 4.42 6.5 2.75 4 14.65 269 15.9 240 12.15 291 302 A7K74
34 Đào Thành Nam 10A7 5.8 5.6 4.33 6.25 2.5 4.25 14.55 272 17.65 189 12.55 283 303 A7K74
35 Đặng An Nguyên 10A7 4.8 4.2 3.25 3.5 3.25 3 11.55 311 12.5 302 11.05 300 304 A7K74
36 Lâm Đình Phú 10A7 5.6 4.25 4.8 14.65 176 305 A7K74
37 Ngô Gia Phương 10A7 6.6 4.6 5.92 7.75 4.25 5.75 18.6 177 18.95 144 16.6 166 306 A7K74
38 Nguyễn Minh Quân 10A7 5.2 4.25 4.6 14.05 181 307 A7K74
39 Nguyễn Anh Quang 10A7 6.4 5.6 6.17 8 5.25 5.25 19.65 144 20 103 16.9 154 308 A7K74
40 Phan Thế Quyết 10A7 8 7.8 7.08 8.5 5.75 7 22.25 63 24.3 12 20.75 45 309 A7K74
41 Nguyễn Hồng Sơn 10A7 7 4 5.75 7 6.75 3.5 20.75 111 18 179 17.25 143 310 A7K74
42 Trần Tuấn Tú 10A7 7.6 6.6 6.42 8 5.25 6 20.85 106 22.2 46 18.85 96 311 A7K74
43 Trần Đình Tú 10A7 8 5.6 7 9.25 4.5 7.25 21.75 78 22.85 35 19.75 66 312 A7K74
44 Chu Minh Trường 10A7 5.4 7.4 3.83 2.5 4.5 4.5 12.4 304 15.3 252 14.4 234 313 A7K74
45 Nguyễn Hoàng Vũ 10A7 6.8 6.6 4 6.25 3 2.75 16.05 236 19.65 118 12.55 283 314 A7K74
46 Trịnh Minh Hoàng 10A7 3.4 2.8 5.25 7.25 3.5 5 14.15 275 13.45 292 11.9 293 315 A7K74
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
1 Nguyễn Tiến Hà Anh 10A8 8 7.5 6.2 21.7 12 316 A8K74
2 Đào Ngọc Anh 10A8 7.4 6 7.6 21 21 317 A8K74
3 Nguyễn Phan Anh 10A8 7.4 7.5 4.6 19.5 43 318 A8K74
4 Nguyễn Minh Châu 10A8 5.8 5.75 5.2 16.75 133 319 A8K74
5 Nguyễn Thị Linh Chi 10A8 6.6 5.5 4 16.1 152 320 A8K74
6 Nguyễn Minh Duyên 10A8 4.8 7 5.2 17 124 321 A8K74
7 Dương Ngọc Hà 10A8 6.8 6 5.2 18 87 322 A8K74
8 Nguyễn Thu Hà 10A8 5.6 7.5 3.6 16.7 136 323 A8K74
9 Phạm Thu Hà 10A8 5 7.5 8 20.5 27 324 A8K74
10 Nguyễn Minh Hằng 10A8 5.6 7.25 6.4 19.25 51 325 A8K74
11 Nguyễn Thị Thúy Hằng 10A8 6.6 7.5 6.2 20.3 34 326 A8K74
12 Ngô Phương Hiền 10A8 6.8 7.75 5.4 19.95 40 327 A8K74
13 Lương Ngọc Huyền 10A8 8.2 7 7.8 23 2 328 A8K74
14 Đỗ Khánh Huyền 10A8 6.2 6.5 5 17.7 98 329 A8K74
15 Đỗ Thu Huyền 10A8 6.2 7 4.8 18 87 330 A8K74
16 Dương Nhật Linh 10A8 7.6 7.5 7 22.1 9 331 A8K74
17 Nguyễn Ngọc Linh 10A8 6 6.5 5 17.5 107 332 A8K74
18 Nguyễn Mai Linh 10A8 8 7.25 7.4 22.65 5 333 A8K74
19 Lê Thùy Linh 10A8 6 7.25 7.2 20.45 28 334 A8K74
20 Đặng Tuệ Minh 10A8 5.2 7.75 5.2 18.15 82 335 A8K74
21 Giáp Hồng My 10A8 6.4 7 4.6 18 87 336 A8K74
22 Nguyễn Thiên Nga 10A8 7 5.5 4.4 16.9 127 337 A8K74
23 Nguyễn Hoàng Ngân 10A8 8.2 7.5 7.8 23.5 1 338 A8K74
24 Nguyễn Nguyên Bảo Ngọc 10A8 5.6 5.75 6.4 17.75 96 339 A8K74
25 Đỗ Minh Ngọc 10A8 3 5.75 3.2 11.95 196 340 A8K74
26 Nguyễn Thị Minh Ngọc 10A8 5.6 5.5 4.8 15.9 155 341 A8K74
27 Dương Thị Quỳnh Ngọc 10A8 6 6.25 5.4 17.65 102 342 A8K74
28 Ngô Yến Nhi 10A8 8 7.75 7.2 22.95 3 343 A8K74
29 Bùi Kim Oanh 10A8 7.2 7.75 5.4 20.35 32 344 A8K74
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
30 Đào Mai Phương 10A8 7.6 7.5 6.6 21.7 12 345 A8K74
31 Nguyễn Mai Phương 10A8 7.6 6.5 6.6 20.7 24 346 A8K74
32 Nguyễn Thị Mai Phương 10A8 5.6 6.25 5.8 17.65 102 347 A8K74
33 Khuất Kiều Thanh 10A8 Vắng thi 348 A8K74
34 Đỗ Thị Hương Thảo 10A8 6 7.25 5.6 18.85 62 349 A8K74
35 Nguyễn Mai Thùy 10A8 7.2 6.75 5 18.95 59 350 A8K74
36 Đỗ Thị Thanh Thủy 10A8 7.8 7.75 7.4 22.95 3 351 A8K74
37 Dương Hương Trà 10A8 6.6 6.75 8 21.35 15 352 A8K74
38 Dương Hà Trang 10A8 7 7 6 20 38 353 A8K74
39 Trần Thu Uyên 10A8 8.2 6.75 6.2 21.15 19 354 A8K74
40 Nguyễn Lương Ngọc Anh 10A8 3.6 6.5 4.4 14.5 177 355 A8K74
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
1 Ngô Quỳnh Anh 10A9 6 7.25 2.6 15.85 157 356 A9K74
2 Nguyễn Giang Hải Anh 10A9 6 6.25 6.2 18.45 74 357 A9K74
3 Phạm Ngọc Anh 10A9 6.4 7 5.6 19 57 358 A9K74
4 Phan Quỳnh Anh 10A9 5.6 7 5.2 17.8 95 359 A9K74
5 Nguyễn Hồng Cầm 10A9 7.6 4.75 6.8 19.15 52 360 A9K74
6 Lưu Thị Dịu 10A9 7.2 7.25 4 18.45 74 361 A9K74
7 Nguyễn Thị Thùy Dương 10A9 7.4 7 6.2 20.6 25 362 A9K74
8 Hoàng Trà Giang 10A9 6.2 7 5.6 18.8 64 363 A9K74
9 Phan Nguyễn Phúc Giang 10A9 6.4 7 3.8 17.2 116 364 A9K74
10 Bùi Thu Hà 10A9 5 5.5 5.8 16.3 146 365 A9K74
11 Nguyễn Hoàng Hà 10A9 4.2 4.5 4.4 13.1 191 366 A9K74
12 Nguyễn Thị Việt Hà 10A9 5.6 5.5 6.2 17.3 112 367 A9K74
13 Trần Thu Hà 10A9 5 7.5 5.2 17.7 98 368 A9K74
14 Dương Thị Minh Hằng 10A9 7.4 7.5 6.4 21.3 16 369 A9K74
15 Đoàn Khánh Linh 10A9 5.8 6.5 3.6 15.9 155 370 A9K74
16 Huỳnh Hà Linh 10A9 4.4 7 5 16.4 144 371 A9K74
17 Nguyễn Khánh Linh 10A9 6.6 8 6.2 20.8 23 372 A9K74
18 Nguyễn Thị Diệu Linh 10A9 7.8 7.25 6.2 21.25 17 373 A9K74
19 Đồng Thị Mai 10A9 7.6 8 5 20.6 25 374 A9K74
20 Hoàng Thảo My 10A9 6.4 7.25 5.2 18.85 62 375 A9K74
21 Giáp Thị Ngân 10A9 7.6 8.25 4.2 20.05 37 376 A9K74
22 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 10A9 4 5.75 4.2 13.95 184 377 A9K74
23 Nguyễn Thị Như Ngọc 10A9 6.8 6.25 6 19.05 56 378 A9K74
24 Triệu Bảo Ngọc 10A9 7.8 7.25 7.2 22.25 8 379 A9K74
25 Ngô Yến Nhi 10A9 6.2 5.75 4.4 16.35 145 380 A9K74
26 Lưu Thị Ánh Quyên 10A9 6.4 7.5 5.8 19.7 41 381 A9K74
27 Đỗ Thanh Tâm 10A9 6.4 6.75 6.2 19.35 48 382 A9K74
28 Hoàng Phương Thảo 10A9 6.2 7 4.2 17.4 111 383 A9K74
29 Hoàng Thanh Thảo 10A9 3.2 6.25 2.6 12.05 195 384 A9K74
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
30 Nguyễn Minh Thư 10A9 4.2 6.5 4.6 15.3 165 385 A9K74
31 Nguyễn Thị Anh Thư 10A9 4.4 5.75 5 15.15 167 386 A9K74
32 Đặng Thu Trang 10A9 7 6.75 4.2 17.95 91 387 A9K74
33 Nguyễn Hoàng Duy Anh 10A9 6.4 7.5 8.2 22.1 9 388 A9K74
34 Hà Ngọc Cương 10A9 5 6.6 5.25 7 4.5 4.25 16.5 229 18.6 162 13.75 251 389 A9K74
35 Đặng Tuấn Cường 10A9 4.6 5.5 5.2 15.3 165 390 A9K74
36 Chu Đức Duy 10A9 5.8 5.25 5.2 16.25 147 391 A9K74
37 Hoàng Khánh Duy 10A9 4.2 6.75 2.8 13.75 187 392 A9K74
38 Lê Văn Đại 10A9 6.8 6.5 6.4 19.7 41 393 A9K74
39 Hà Minh Quang 10A9 5.4 5.75 3.2 14.35 179 394 A9K74
40 Đặng Thanh Quý 10A9 6.2 5.5 5.6 17.3 112 395 A9K74
41 Phạm Thanh Sơn 10A9 6.2 6.5 4.6 17.3 112 396 A9K74
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
1 Chu Thị Hà Anh 10A10 3.4 6 4.4 13.8 186 397 A10K74
2 Đỗ Ngọc Phương Anh 10A10 3.6 6 4.4 14 183 398 A10K74
3 Nguyễn Nhật Anh 10A10 6.4 6 6.2 18.6 71 399 A10K74
4 Nguyễn Thị Minh Anh 10A10 4.6 7 5 16.6 138 400 A10K74
5 Nguyễn Thị Ngọc Anh 10A10 4.4 8 3.8 16.2 149 401 A10K74
6 Trần Phương Anh 10A10 6 6.25 6 18.25 79 402 A10K74
7 Hoàng Thị Ngọc Ánh 10A10 5.8 6.25 6.6 18.65 68 403 A10K74
8 Dương Bảo Chi 10A10 5.6 7.25 5.6 18.45 74 404 A10K74
9 Nguyễn Vũ Linh Dung 10A10 4.6 7.25 4.6 16.45 141 405 A10K74
10 Nguyễn Thị Duyên 10A10 5.8 7 3.4 16.2 149 406 A10K74
11 Đinh Thị Thùy Dương 10A10 4.6 7.25 4.6 16.45 141 407 A10K74
12 Dương Phương Hoa 10A10 6.2 7.5 5.8 19.5 43 408 A10K74
13 Ngô Thu Huyền 10A10 6.2 5.75 5 16.95 126 409 A10K74
14 Nguyễn Ngọc Khánh Huyền 10A10 5.6 5.25 5.4 16.25 147 410 A10K74
15 Nguyễn Phương Bảo Lâm 10A10 6.4 7 5.6 19 57 411 A10K74
16 Bùi Ngọc Khánh Linh 10A10 6.8 7 8.6 22.4 6 412 A10K74
17 Giáp Hải Linh 10A10 4.6 7.25 5.6 17.45 109 413 A10K74
18 Lương Ánh Linh 10A10 6.2 7 5 18.2 81 414 A10K74
19 Phạm Ngọc Phương Linh 10A10 6 6.25 6 18.25 79 415 A10K74
20 Phan Khánh Linh 10A10 4.4 7 5.8 17.2 116 416 A10K74
21 Đặng Trà My 10A10 Nghỉ thi có phép 417 A10K74
22 Phạm Quỳnh Nga 10A10 5.6 6.5 5.8 17.9 93 418 A10K74
23 Trịnh Minh Ngọc 10A10 6.2 7.5 5 18.7 66 419 A10K74
24 Nguyễn Thị Quỳnh 10A10 5 6.25 6.8 18.05 85 420 A10K74
25 Hoàng Thị Hương Thảo 10A10 7 7.75 5.6 20.35 32 421 A10K74
26 Lê Thanh Thảo 10A10 7.4 7.5 5.4 20.3 34 422 A10K74
27 Mạc Thị Phương Thảo 10A10 7 7.75 7 21.75 11 423 A10K74
28 Dương Thị Hồng Thắm 10A10 8.4 7.25 4.8 20.45 28 424 A10K74
29 Dương Thu Trang 10A10 5 7 3.6 15.6 162 425 A10K74
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
30 Đỗ Thùy Trang 10A10 6.4 6 6 18.4 77 426 A10K74
31 Nguyễn Thị Xuân 10A10 Nghỉ thi có phép 427 A10K74
32 Chu Đức Anh 10A10 5 5.75 6 16.75 133 428 A10K74
33 Nguyễn Tuấn Duy 10A10 5.8 6.5 5.2 17.5 107 429 A10K74
34 Lê Nghĩa Dũng 10A10 7.6 6.5 5.4 19.5 43 430 A10K74
35 Trương Đức Hoàng 10A10 4 5.5 5.4 14.9 173 431 A10K74
36 Ngô Văn Linh 10A10 4.4 6 3 13.4 188 432 A10K74
37 Đỗ Thành Long 10A10 7.4 6.5 7.8 21.7 12 433 A10K74
38 Dương Đức Mạnh 10A10 3.6 6.75 4.6 14.95 172 434 A10K74
39 Ngô Hữu Hải Minh 10A10 5.2 5 3.2 13.4 188 435 A10K74
40 Nguyễn Tuấn Minh 10A10 5 5.75 6 16.75 133 436 A10K74
41 Nguyễn Văn Quang 10A10 6.6 7 5.8 19.4 47 437 A10K74
42 Dương Thị Huyền Châu 10A10 4 5.5 3.6 13.1 191 438 A10K74
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
1 Nguyễn Phương Anh A 10A11 4.4 7.75 3.6 15.75 159 439 A11K74
2 Nguyễn Phương Anh B 10A11 5.6 7.5 4.6 17.7 98 440 A11K74
3 Vũ Phương Anh 10A11 7.2 6.5 5 18.7 66 441 A11K74
4 Giáp Thị Vân Anh 10A11 5.4 6.5 4.6 16.5 140 442 A11K74
5 Nguyễn Vân Anh 10A11 7.6 7.5 5 20.1 36 443 A11K74
6 Nguyễn Thị Hồng Ánh 10A11 6.6 6.25 5.8 18.65 68 444 A11K74
7 Trịnh Thị Minh Ánh 10A11 7 6.5 4.2 17.7 98 445 A11K74
8 Đỗ Thanh Bình 10A11 7.2 5.75 4.8 17.75 96 446 A11K74
9 Nguyễn Hà Chi 10A11 7 5.75 6.4 19.15 52 447 A11K74
10 Khổng Linh Chi 10A11 4.8 4.5 1.6 10.9 198 448 A11K74
11 Luyện Trịnh Ngọc Hà 10A11 6.4 6.75 6 19.15 52 449 A11K74
12 Lý Diệu Hằng 10A11 7.2 7.5 6.2 20.9 22 450 A11K74
13 Giáp Thị Thanh Hoài 10A11 6.4 7.75 3.8 17.95 91 451 A11K74
14 Vũ Thị Thu Hương 10A11 6 7 4 17 124 452 A11K74
15 Lê Khánh Linh 10A11 8.2 7.5 6.6 22.3 7 453 A11K74
16 Nguyễn Khánh Linh 10A11 6.8 6 4.8 17.6 104 454 A11K74
17 Trần Thảo Linh 10A11 7 7 6.4 4.92 6 3 5.75 16 238 19.4 125 15.75 190 20.4 31 455 A11K74
18 Nguyễn Vũ Khánh Linh 10A11 5.6 5.5 6 17.1 120 456 A11K74
19 Nguyễn Ngọc Tú Linh 10A11 5 7.25 2.8 15.05 168 457 A11K74
20 Đào Nguyệt Nhi 10A11 8.4 7.25 4.8 20.45 28 458 A11K74
21 Ngô Thanh Ngọc 10A11 5.4 7.5 6 18.9 60 459 A11K74
22 Ngô Khánh Phương10A11 4.2 6.25 3.8 14.25 180 460 A11K74
23 Nguyễn Mai Phương10A11 6.6 5.5 4.8 16.9 127 461 A11K74
24 Lê Phương Thảo 10A11 5.8 7.25 2.8 15.85 157 462 A11K74
25 Lương Thu Thảo 10A11 4.6 7 3.4 15 171 TO: tô thiếu SBD463 A11K74
26 Phạm Hà Thương10A11 2.6 5.25 5.4 13.25 190 464 A11K74
27 Nguyễn Cẩm Tú 10A11 4.2 5.25 4.6 14.05 181 465 A11K74
28 Triệu Hoàng Dương 10A11 6 5.25 3.8 15.05 168 466 A11K74
29 Dương Mạnh Đạt 10A11 4.4 5.25 5.4 15.05 168 467 A11K74
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
30 Nguyễn Thành Đạt 10A11 5 6.5 4.6 16.1 152 468 A11K74
31 Nguyễn Tuấn Đạt 10A11 4.8 4.25 3.8 12.85 194 469 A11K74
32 Ngô Quang Đông 10A11 7 7.75 6.4 21.15 19 470 A11K74
33 Nguyễn Minh Hòa 10A11 6 6.5 3.2 15.7 160 471 A11K74
34 Vũ Việt Hoàng 10A11 4.2 6 5.4 15.6 162 472 A11K74
35 Nguyễn Mạnh Hùng 10A11 5.6 6.5 4.8 16.9 127 473 A11K74
36 Vũ Ngọc Nam 10A11 5.4 7.25 3 15.65 161 474 A11K74
37 Nguyễn Tùng Lâm 10A11 5.2 7 4.4 16.6 138 475 A11K74
38 Nguyễn Ngọc Sơn 10A11 5.6 6 3.8 15.4 164 476 A11K74
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
1 Hoàng Thị Thu An 10A12 7.2 6.25 5.2 18.65 68 477 A12K74
2 Hoàng Minh Anh 10A12 6.2 6.75 5.2 18.15 82 478 A12K74
3 Lê Thị Quỳnh Anh 10A12 7.2 6 4.8 18 87 479 A12K74
4 Trần Mai Anh 10A12 6.2 7.25 4.6 18.05 85 480 A12K74
5 Nguyễn Mai Dương 10A12 6.4 7 4.2 17.6 104 481 A12K74
6 Trịnh Ngọc Hân 10A12 4 7 5.2 16.2 149 482 A12K74
7 Đỗ Thu Hằng 10A12 6.8 7 3.4 17.2 116 483 A12K74
8 Lương Thúy Hiền 10A12 7 7.5 4.6 19.1 55 484 A12K74
9 Đỗ Thu Hoài 10A12 4.4 6.25 5.8 16.45 141 485 A12K74
10 Hà Thị Hồng 10A12 3.2 5.75 2.6 11.55 197 486 A12K74
11 Phạm Thị Lan 10A12 7.2 7.5 4.6 19.3 50 487 A12K74
12 Cao Thị Thùy Linh 10A12 6 6.5 4.4 16.9 127 488 A12K74
13 Ngô Diệu Linh 10A12 8.2 7.25 5.8 21.25 17 489 A12K74
14 Nguyễn Thị Ngọc Linh 10A12 6.6 4.75 4.6 15.95 154 490 A12K74
15 Nguyễn Thị Thu Linh 10A12 5.4 7 4.4 16.8 132 491 A12K74
16 Nguyễn Thị Ngọc 10A12 6.6 5.25 5.6 17.45 109 492 A12K74
17 Trần Dương Bảo Ngọc 10A12 4.8 5.5 3.6 13.9 185 493 A12K74
18 Trịnh Thị Ngọc 10A12 5.8 7.5 3.8 17.1 120 494 A12K74
19 Nguyễn Hà Nhi 10A12 5.8 6.75 4.6 17.15 119 495 A12K74
20 Hoàng Quỳnh Như 10A12 5.2 6.5 3 14.7 175 496 A12K74
21 Nguyễn Ngọc Phượng10A12 6 5.25 5.8 17.05 122 497 A12K74
22 Ngô Thị Quỳnh 10A12 8 7 5 6.5 7.75 4.75 7 20.5 119 20.75 82 19.75 66 20 38 498 A12K74
23 Nguyễn Diễm Quỳnh 10A12 6.6 5.75 6 18.35 78 499 A12K74
24 Nguyễn Phương Thảo 10A12 6 7.5 5 18.5 73 500 A12K74
25 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10A12 7 7.5 5 19.5 43 501 A12K74
26 Nguyễn Phương Thùy 10A12 6.8 5.75 6 18.55 72 502 A12K74
27 Đoàn Thu Trang 10A12 5.6 6.25 5.2 17.05 122 503 A12K74
28 Hoàng Thu Trang 10A12 7.2 5.75 5.2 18.15 82 504 A12K74
29 Vũ Thùy Trang 10A12 6.2 7.5 3.6 17.3 112 505 A12K74
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
30 Ngô Thị Hồng Vân 10A12 6.4 7 5.4 18.8 64 506 A12K74
31 Đoàn Việt Dũng 10A12 4.6 6.5 3.4 14.5 177 507 A12K74
32 Đặng Trần Tùng Dương 10A12 5.4 6.5 5 16.9 127 508 A12K74
33 Nguyễn Thanh Kiên 10A12 4.2 6.25 4.4 14.85 174 509 A12K74
34 Vũ Hoàng Long 10A12 6.8 5.5 6.6 18.9 60 510 A12K74
35 Nguyễn Dương Nam 10A12 4.6 5.5 2.8 12.9 193 511 A12K74
36 Ngô Nguyễn Thanh Bình 10A12 4.8 6.5 5.4 16.7 136 512 A12K74
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
1 Lê Bảo Anh 11A1 9.2 6.6 7.58 8.5 9.25 5 26.95 7 24.3 13 23.45 50 513 A1K73
2 Nguyễn Minh Hạnh 11A1 9.2 5.4 8.67 8.25 10 7.75 27.45 3 22.85 32 26.95 4 514 A1K73
3 Chu Tân Khánh 11A1 8 4.6 7.5 5.75 9.25 7.5 23 84 18.35 161 24.75 31 515 A1K73
4 Hoàng Thị Hoài Linh 11A1 8.4 4.6 8.92 8.5 9.5 8.75 26.4 17 21.5 56 26.65 6 516 A1K73
5 Nguyễn Thị Bích Loan 11A1 9.6 5.8 9 8 9.75 9.25 27.35 5 23.4 27 28.6 2 517 A1K73
6 Nguyễn Phương Thảo Ly 11A1 8.6 4.4 7.42 6.5 9 6.75 24.1 52 19.5 111 24.35 37 518 A1K73
7 Thân Thị Quỳnh Nga 11A1 8.4 4.2 8.25 8 9.5 7.25 25.9 24 20.6 78 25.15 20 519 A1K73
8 Phùng Bích Ngân 11A1 8.4 4.6 7 7.75 8.75 4.5 24.9 38 20.75 74 21.65 89 520 A1K73
9 Đỗ Hồng Ngọc 11A1 8.6 5.2 8.42 8.25 9.75 7.25 26.6 10 22.05 48 25.6 12 521 A1K73
10 Đàm Phương Nhung 11A1 9.4 4.8 8.92 7 9.75 10 26.15 20 21.2 64 29.15 1 522 A1K73
11 Đỗ Phương Nhung 11A1 9.2 6.6 6 8.25 4.25 5.5 21.7 117 24.05 16 18.95 158 523 A1K73
12 Ngô Hoài Phương 11A1 8.8 5.8 6.33 7.5 9.25 2.25 25.55 29 22.1 47 20.3 120 524 A1K73
13 Nguyễn Vũ Như Quỳnh 11A1 8.8 6.4 8.58 8.75 9 8 26.55 13 23.95 17 25.8 8 525 A1K73
14 Hoàng Thị Thoa 11A1 9.6 6.8 8 8.5 8.5 7 26.6 10 24.9 8 25.1 22 526 A1K73
15 Giáp Thị Hoài Thu 11A1 8.8 6.6 8.17 8.25 9.5 6.75 26.55 13 23.65 20 25.05 25 527 A1K73
16 Hoàng Thị Thu Thủy 11A1 9 3.8 7.75 7.75 9.5 6 26.25 19 20.55 80 24.5 36 528 A1K73
17 Nguyễn Thị Hương Trà 11A1 8 3.4 6.92 6.5 7.5 6.75 22 111 17.9 185 22.25 77 529 A1K73
18 Đồng Cẩm Tú 11A1 8.2 6.8 5.17 5 3 7.5 16.2 235 20 98 18.7 164 530 A1K73
19 Dương Đức Anh 11A1 9 4.8 7.92 8.5 9 6.25 26.5 15 22.3 44 24.25 38 531 A1K73
20 Lê Hoàng Anh 11A1 8 4.6 6.92 7.75 8 5 23.75 63 20.35 86 21 106 532 A1K73
21 Dương Xuân Bách 11A1 8.2 5.8 7.08 6.5 8.75 6 23.45 71 20.5 82 22.95 55 533 A1K73
22 Lê Anh Dũng 11A1 8.8 6.8 8.5 8.75 9.25 7.5 26.8 9 24.35 12 25.55 13 534 A1K73
23 Tạ Việt Dũng 11A1 7.8 5.6 6.17 6.75 9.25 2.5 23.8 62 20.15 90 19.55 137 535 A1K73
24 Phan Tùng Dương 11A1 9.2 6.8 8.25 8.5 9.25 7 26.95 7 24.5 9 25.45 14 536 A1K73
25 Trần Bình Dương 11A1 8.2 8.2 7.17 7 7 7.5 22.2 107 23.4 27 22.7 59 537 A1K73
26 Nguyễn Công Hiếu 11A1 8.2 4.8 8.42 8.5 7.25 9.5 23.95 56 21.5 56 24.95 29 538 A1K73
27 Nguyễn Minh Hiếu 11A1 9 6.6 7.75 8 9 6.25 26 22 23.6 22 24.25 38 539 A1K73
28 Vũ Trọng Hiếu 11A1 8.8 5.2 7.42 6 8.5 7.75 23.3 74 20 98 25.05 25 540 A1K73
29 Đỗ Mạnh Hoàng 11A1 7.8 2.8 8 7.75 8.5 7.75 24.05 55 18.35 161 24.05 43 541 A1K73
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
30 Nguyễn Mạnh Huy 11A1 7.8 7.6 7.5 8.25 8.25 6 24.3 46 23.65 20 22.05 83 542 A1K73
31 Cao Minh Khánh 11A1 8.8 4.6 6.67 9 10 1 27.8 2 22.4 43 19.8 129 543 A1K73
32 Trần Đăng Khoa 11A1 8.2 7.8 8.08 8.5 8.75 7 25.45 31 24.5 9 23.95 44 544 A1K73
33 Đồng Minh Lâm 11A1 8.6 7.4 6.83 8.25 8.5 3.75 25.35 32 24.25 15 20.85 109 545 A1K73
34 Phạm Duy Lợi 11A1 8.6 4.4 7.67 6.5 9.25 7.25 24.35 44 19.5 111 25.1 22 546 A1K73
35 Đào Nhật Minh 11A1 8.4 5.8 6.33 8.25 6.5 4.25 23.15 78 22.45 40 19.15 151 547 A1K73
36 Nguyễn Hà Phương 11A1 7.8 7.6 7.08 9 8.5 3.75 25.3 34 24.4 11 20.05 126 548 A1K73
37 Hướng Xuân Quang 11A1 8.2 3.6 7.25 7.5 8 6.25 23.7 64 19.3 124 22.45 68 549 A1K73
38 Trần Đăng Minh Tâm 11A1 9 8 8.17 9.25 8.75 6.5 27 6 26.25 2 24.25 38 550 A1K73
39 Hoàng Minh Tân 11A1 8.8 5.2 5.92 4.75 8 5 21.55 121 18.75 142 21.8 87 551 A1K73
40 Đinh Thông Thái 11A1 8.4 5.4 7.42 8.5 9 4.75 25.9 24 22.3 44 22.15 81 552 A1K73
41 Dương Quang Thái 11A1 7.4 5.2 7.42 7 8.5 6.75 22.9 88 19.6 109 22.65 63 553 A1K73
42 Nguyễn Hữu Thái 11A1 9.6 5.4 7.83 8 9 6.5 26.6 10 23 30 25.1 22 554 A1K73
43 Đỗ Văn Thành 11A1 8.2 4.8 8.25 7.25 9.5 8 24.95 37 20.25 89 25.7 9 555 A1K73
44 Hoàng Anh Tú 11A1 9.4 4.6 8.75 8.5 9.5 8.25 27.4 4 22.5 37 27.15 3 556 A1K73
45 Lương Minh Tuấn 11A1 7.8 4.6 5.67 6.75 5 5.25 19.55 161 19.15 128 18.05 177 557 A1K73
46 Nguyễn Anh Tuấn 11A1 8.2 3.2 7.08 6.75 8.5 6 23.45 71 18.15 169 22.7 59 558 A1K73
47 Nguyễn Anh Văn 11A1 9.4 4.2 6.83 8.25 8.75 3.5 26.4 17 21.85 50 21.65 89 559 A1K73
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
1 Nguyễn Châu Anh 11A2 8.8 2 5.5 7.25 5 4.25 21.05 126 18.05 173 18.05 177 560 A2K73
2 Nguyễn Minh Ánh 11A2 8 3 6.42 7 8 4.25 23 84 18 177 20.25 122 561 A2K73
3 Đào Mai Chi 11A2 7.8 4.2 6.83 7.5 7.75 5.25 23.05 83 19.5 111 20.8 110 562 A2K73
4 Nguyễn Thùy Dương 11A2 8 2.4 7.67 6.25 9.25 7.5 23.5 69 16.65 216 24.75 31 563 A2K73
5 Thân Thị Giang 11A2 8.6 2.6 6.42 8.25 7.5 3.5 24.35 44 19.45 116 19.6 136 564 A2K73
6 Lê Minh Hà 11A2 8.4 4.6 5.83 7.5 3.75 6.25 19.65 158 20.5 82 18.4 171 565 A2K73
7 Trần Thu Hà 11A2 9 8 6.5 9 8 2.5 26 22 26 3 19.5 138 566 A2K73
8 Phan Thị Hoàn 11A2 8.6 2.6 6.42 6.75 8.25 4.25 23.6 67 17.95 180 21.1 102 567 A2K73
9 Ngô Thị Thu Hương 11A2 8.6 4.2 7.75 8.5 8.25 6.5 25.35 32 21.3 61 23.35 51 568 A2K73
10 Nguyễn Trần Khánh Linh 11A2 8 3.2 6.58 7.5 5.75 6.5 21.25 124 18.7 143 20.25 122 569 A2K73
11 Nguyễn Thùy Linh 11A2 8.4 4 7.5 8.25 9 5.25 25.65 26 20.65 77 22.65 63 570 A2K73
12 Thân Thùy Linh 11A2 8 2.2 5.92 4.5 6.25 7 18.75 174 14.7 260 21.25 98 571 A2K73
13 Thân Thị Thùy Linh 11A2 8.8 2.4 6.25 7.75 7.75 3.25 24.3 46 18.95 130 19.8 129 572 A2K73
14 Phan Thị Phượng 11A2 8 4.4 6.75 7.25 7.25 5.75 22.5 97 19.65 108 21 106 573 A2K73
15 Đồng Thu Thảo 11A2 7.6 3.4 6.92 8.25 8 4.5 23.85 59 19.25 126 20.1 125 574 A2K73
16 Nguyễn Huyền Trang 11A2 8.6 2.6 5.83 7 7.25 3.25 22.85 90 18.2 166 19.1 154 575 A2K73
17 Đỗ Hải Anh 11A2 6.6 2.6 4.25 5.25 2.75 4.75 14.6 259 14.45 265 14.1 253 576 A2K73
18 Nguyễn Hùng Anh 11A2 7.4 5.8 5.92 6 5 6.75 18.4 189 19.2 127 19.15 151 577 A2K73
19 Nguyễn Tiến Anh 11A2 7.2 3 6.83 8.25 7.5 4.75 22.95 87 18.45 153 19.45 140 578 A2K73
20 Thân Đức Cường 11A2 6.2 3.2 4.58 5.5 6.75 1.5 18.45 185 14.9 256 14.45 249 579 A2K73
21 Lương Tiến Dũng 11A2 7 3.6 6.25 8 7.75 3 22.75 92 18.6 149 17.75 183 580 A2K73
22 Nguyễn Đức Dũng 11A2 6 4.8 4.83 6.5 5.75 2.25 18.25 193 17.3 196 14 254 581 A2K73
23 Phương Đức Dũng 11A2 7.2 4.2 3.42 4.75 3 2.5 14.95 253 16.15 230 12.7 271 582 A2K73
24 Vũ Quốc Đạt 11A2 6 4.4 6.92 7.75 8.5 4.5 22.25 105 18.15 169 19 156 583 A2K73
25 Lê Minh Đức 11A2 4.4 7 4.33 4 4.5 4.5 12.9 276 15.4 251 13.4 262 584 A2K73
26 Ngô Hữu Trường Giang 11A2 7 4.4 5.67 7 6.5 3.5 20.5 141 18.4 158 17 196 585 A2K73
27 Nguyễn Đình Hiển 11A2 7.2 3.8 5.92 5.25 6.25 6.25 18.7 177 16.25 226 19.7 133 586 A2K73
28 Lương Minh Hiếu 11A2 6 4.6 7 9.25 7.75 4 23 84 19.85 104 17.75 183 587 A2K73
29 Thân Huy Hoàng 11A2 7.8 4.8 7.08 8 6.75 6.5 22.55 96 20.6 78 21.05 103 588 A2K73
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
30 Nguyễn Mạnh Hùng 11A2 7.2 9 3.92 5.25 2.75 3.75 15.2 249 21.45 58 13.7 258 589 A2K73
31 Trần Đức Huy 11A2 6.4 3.6 4.67 4.5 5.75 3.75 16.65 229 14.5 263 15.9 222 590 A2K73
32 Vũ Quang Huy 11A2 5.2 4.6 5.67 7 7.75 2.25 19.95 153 16.8 209 15.2 237 591 A2K73
33 Nguyễn Quang Khải 11A2 6.6 4.8 5.08 6.75 4 4.5 17.35 210 18.15 169 15.1 242 592 A2K73
34 Hoàng Tiến Bảo Khanh 11A2 6.4 3.8 5.5 8 6.5 2 20.9 129 18.2 166 14.9 246 593 A2K73
35 Nguyễn Quốc Khánh 11A2 7.4 4 5.67 5.25 7 4.75 19.65 158 16.65 216 19.15 151 594 A2K73
36 Dương Đức Mạnh 11A2 9.2 3.4 8 9.25 9.75 5 28.2 1 21.85 50 23.95 44 595 A2K73
37 Nguyễn Ngọc Minh 11A2 7.6 3.6 5.67 7 7 3 21.6 120 18.2 166 17.6 187 596 A2K73
38 Hoàng Trung Quyết 11A2 6.4 3.6 4.42 6.25 2 5 14.65 258 16.25 226 13.4 262 597 A2K73
39 Dương Đức Sơn 11A2 8.4 4 7.42 7 6.25 9 21.65 119 19.4 121 23.65 48 598 A2K73
40 Nguyễn Trần Thế Sơn 11A2 7.6 6.6 6.25 7 6 5.75 20.6 139 21.2 64 19.35 144 599 A2K73
41 Vũ Cao Sơn 11A2 6 2.8 3.92 5.75 3 3 14.75 256 14.55 262 12 276 600 A2K73
42 Phạm Quang Thịnh 11A2 7.2 2.4 5.08 6.25 5 4 18.45 185 15.85 240 16.2 211 601 A2K73
43 Nguyễn Quang Tiến 11A2 7 4 5.83 6.5 5.75 5.25 19.25 166 17.5 191 18 179 602 A2K73
44 Lê Thành Trung 11A2 7.8 3.6 6 7.5 5 5.5 20.3 145 18.9 135 18.3 175 603 A2K73
45 Dương Thanh Tùng 11A2 7.2 5.2 5.58 6 7.25 3.5 20.45 142 18.4 158 17.95 180 604 A2K73
46 Hoàng Mạnh Tường 11A2 7.2 3.2 4.25 3.75 3.5 5.5 14.45 260 14.15 269 16.2 211 605 A2K73
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
1 Dương Quỳnh Anh 11A3 5.2 3.8 5 5 5.75 4.25 15.95 239 14 272 15.2 237 606 A3K73
2 Đỗ Thị Kiều Anh 11A3 7.4 3.8 6.83 5.5 8.25 6.75 21.15 125 16.7 211 22.4 73 607 A3K73
3 Nguyễn Thị Mai Anh 11A3 6.2 2.6 5.42 3.75 6.75 5.75 16.7 228 12.55 278 18.7 164 608 A3K73
4 Nguyễn Thị Ngọc Anh 11A3 8.4 7.4 6.75 6 9.5 4.75 23.9 57 21.8 52 22.65 63 609 A3K73
5 Nguyễn Mai Chi 11A3 7.4 2.6 5.75 5.25 6.5 5.5 19.15 170 15.25 254 19.4 142 610 A3K73
6 Lê Thị Chinh 11A3 6 4.4 5.58 6.5 5.25 5 17.75 202 16.9 207 16.25 210 611 A3K73
7 BùI Minh Giang 11A3 7 6.8 5 7 4.5 3.5 18.5 182 20.8 72 15 245 612 A3K73
8 Võ Thu Hiền 11A3 7.6 3.2 7.33 7.25 8.25 6.5 23.1 81 18.05 173 22.35 74 613 A3K73
9 Nguyễn Thị Thanh Hoa 11A3 7.2 3.8 7.25 6.5 9 6.25 22.7 94 17.5 191 22.45 68 614 A3K73
10 Vũ Lan Hương 11A3 6.8 5.6 6.83 7.5 7.25 5.75 21.55 121 19.9 102 19.8 129 615 A3K73
11 Nguyễn Thị Thu Hường 11A3 8.4 3 8.33 8.75 7.25 9 24.4 43 20.15 90 24.65 34 616 A3K73
12 Nguyễn Thị Trà My 11A3 7.4 2.6 6.83 8.25 6.5 5.75 22.15 108 18.25 165 19.65 135 617 A3K73
13 Vương Hà My 11A3 6.8 3.6 6.67 6.75 7.25 6 20.8 133 17.15 199 20.05 126 618 A3K73
14 Lương Thị Thu Nga 11A3 9 4.8 8.25 8.75 8.75 7.25 26.5 15 22.55 36 25 28 619 A3K73
15 Trần Hà Phương 11A3 7.8 5 8.25 6 9.75 9 23.55 68 18.8 140 26.55 7 620 A3K73
16 Hoàng Thị Minh Thơ 11A3 7.6 3.6 7.58 7.25 9.25 6.25 24.1 52 18.45 153 23.1 53 621 A3K73
17 Ngô Quỳnh Trang 11A3 7.6 4.6 8.33 7.75 9.75 7.5 25.1 36 19.95 101 24.85 30 622 A3K73
18 Ngô Thu Trang 11A3 7.6 5.2 7.58 7.75 8.75 6.25 24.1 52 20.55 80 22.6 66 623 A3K73
19 Trần Thị Kiều Trang 11A3 6.2 4.8 6.17 5 7.75 5.75 18.95 171 16 234 19.7 133 624 A3K73
20 Trần Thu Trang 11A3 8.2 3.2 6.33 7 7.5 4.5 22.7 94 18.4 158 20.2 124 625 A3K73
21 Hà Lan Vi 11A3 6.4 3 5.33 6.25 5.5 4.25 18.15 194 15.65 244 16.15 215 626 A3K73
22 Đoàn Anh An 11A3 8.8 2.4 7.08 8.25 7.5 5.5 24.55 41 19.45 116 21.8 87 627 A3K73
23 Trịnh Tuấn Cường 11A3 7.2 3.4 7.5 7.25 8.75 6.5 23.2 77 17.85 187 22.45 68 628 A3K73
24 Hoàng Thế Diệu 11A3 8.4 3 7.75 7.5 8.25 7.5 24.15 48 18.9 135 24.15 41 629 A3K73
25 Trần Tiến Đạt 11A3 5.6 2.2 3.42 6.5 2 1.75 14.1 264 14.3 266 9.35 287 630 A3K73
26 Lê Danh Đức 11A3 7.8 5.6 5.75 6 4.25 7 18.05 196 19.4 121 19.05 155 631 A3K73
27 Nguyễn Anh Đức 11A3 8.4 2.6 3.83 5.5 3 3 16.9 225 16.5 221 14.4 250 632 A3K73
28 Đinh Tiến Dũng 11A3 7 5.2 5.42 5.75 4.75 5.75 17.5 206 17.95 180 17.5 188 633 A3K73
29 Trần Tuấn Dương 11A3 8 3.4 7.17 7.25 8.25 6 23.5 69 18.65 147 22.25 77 634 A3K73
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
30 Nguyễn Quang Duy 11A3 8.4 2.4 7.42 7.75 8 6.5 24.15 48 18.55 150 22.9 56 635 A3K73
31 Trần Hà Giang 11A3 8.4 9.2 6.33 9 3.5 6.5 20.9 129 26.6 1 18.4 171 636 A3K73
32 Hoàng Minh Hiển 11A3 5.4 4.2 5.67 6.75 6.5 3.75 18.65 179 16.35 224 15.65 230 637 A3K73
33 Nguyễn Duy Hiệp 11A3 5.2 5.2 5.08 5.25 4.5 5.5 14.95 253 15.65 244 15.2 237 638 A3K73
34 Nguyễn Viết Hưng 11A3 5.2 9.2 6 5.75 6.75 5.5 17.7 203 20.15 90 17.45 189 639 A3K73
35 Hoàng Quang Huy 11A3 7.2 2.4 5.67 5.25 7 4.75 19.45 164 14.85 259 18.95 158 640 A3K73
36 Nguyễn Minh Huy 11A3 8.8 4.6 6.83 7 7.5 6 23.3 74 20.4 85 22.3 76 641 A3K73
37 Nguyễn Quang Huy 11A3 7.8 8 6.92 7.75 9 4 24.55 41 23.55 23 20.8 110 642 A3K73
38 Trần Quang Khải 11A3 3.8 2.4 3.75 5.5 2.25 3.5 11.55 282 11.7 284 9.55 286 643 A3K73
39 Nguyễn Chí Kiên 11A3 7.4 7 4.08 5 3.5 3.75 15.9 240 19.4 121 14.65 248 644 A3K73
40 Thân Trung Kiên 11A3 6.8 4 4.67 5 6 3 17.8 201 15.8 241 15.8 225 645 A3K73
41 Nguyễn Công Minh 11A3 7.2 3 7.58 8.75 7.5 6.5 23.45 71 18.95 130 21.2 99 646 A3K73
42 Nguyễn Huy Nghĩa 11A3 8 2.6 6 7.25 7.25 3.5 22.5 97 17.85 187 18.75 163 647 A3K73
43 Nguyễn Văn Phương 11A3 6.2 5 6.67 6.75 7.75 5.5 20.7 136 17.95 180 19.45 140 648 A3K73
44 Nguyễn Anh Quân 11A3 6 2.8 5 5.5 3.75 5.75 15.25 248 14.3 266 15.5 231 649 A3K73
45 Nguyễn Đắc Quý 11A3 5 2.6 3.75 4.5 3.25 3.5 12.75 277 12.1 281 11.75 278 650 A3K73
46 Thân Ngọc Thiện 11A3 8.2 4.8 4.92 5.5 3.5 5.75 17.2 215 18.5 152 17.45 189 651 A3K73
47 Lương Đắc Toàn 11A3 6 5.2 4.08 5.25 3 4 14.25 263 16.45 222 13 268 652 A3K73
48 Quách Đăng Quốc Việt 11A3 8.6 6 7.42 8.25 7.75 6.25 24.6 39 22.85 32 22.6 66 653 A3K73
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
1 Trần Hải Anh 11A4 8.2 2 7.17 8.25 7.25 6 23.7 64 18.45 153 21.45 93 654 A4K73
2 Nguyễn Lưu Ánh Dương 11A4 7.2 4.6 5.75 6.25 5 6 18.45 185 18.05 173 18.2 176 655 A4K73
3 Nguyễn Thùy Dương 11A4 8.4 3.8 8.42 8.5 9.25 7.5 26.15 20 20.7 75 25.15 20 656 A4K73
4 Lương Thị Duyên 11A4 8.6 5.4 7.17 7.25 8 6.25 23.85 59 21.25 62 22.85 57 657 A4K73
5 Ngô Thị Thúy Hằng 11A4 8.2 5.2 5.67 6.75 7 3.25 21.95 112 20.15 90 18.45 170 658 A4K73
6 Ngô Thị Thanh Hậu 11A4 7.8 6 6.75 7 6.5 6.75 21.3 123 20.8 72 21.05 103 659 A4K73
7 Đỗ Nhật Linh 11A4 6.2 7 5.58 5.5 5.25 6 16.95 221 18.7 143 17.45 189 660 A4K73
8 Nguyễn Thu Ngân 11A4 7.4 3.4 7 7.25 7.75 6 22.4 99 18.05 173 21.15 100 661 A4K73
9 Hà Thị Minh Ngọc 11A4 8.2 7 7.17 7.25 6.5 7.75 21.95 112 22.45 40 22.45 68 662 A4K73
10 Khổng Thị Minh Ngọc 11A4 7 3.4 5.5 4.5 7.25 4.75 18.75 174 14.9 256 19 156 663 A4K73
11 Thân Bảo Ngọc 11A4 7 5.8 5.5 6.5 3.75 6.25 17.25 214 19.3 124 17 196 664 A4K73
12 Khổng Thị Trang Nhung 11A4 7.4 2.8 5.75 5.75 6.5 5 19.65 158 15.95 237 18.9 161 665 A4K73
13 Nguyễn Thị Nhung 11A4 8 7.2 6.5 7.75 6 5.75 21.75 115 22.95 31 19.75 132 666 A4K73
14 Bùi Bích Phương 11A4 7.2 4 6.08 5 7 6.25 19.2 167 16.2 229 20.45 115 667 A4K73
15 Lê Thu Phương 11A4 8.8 5.6 7.58 6.5 8 8.25 23.3 74 20.9 68 25.05 25 668 A4K73
16 Ngô Thị Hồng Thắm 11A4 6.6 3.8 5.33 5.75 6.25 4 18.6 181 16.15 230 16.85 200 669 A4K73
17 Nguyễn Thành Công 11A4 8.2 4.4 5.08 6.25 6 3 20.45 142 18.85 138 17.2 194 670 A4K73
18 Đỗ Đức Đạt 11A4 7 2.4 4 5.5 4.25 2.25 16.75 227 14.9 256 13.5 261 671 A4K73
19 Dương Nguyên Đạt 11A4 7.6 6.6 4.67 4.75 5 4.25 17.35 210 18.95 130 16.85 200 672 A4K73
20 Lê Minh Đức 11A4 6 3 5.67 7 7 3 20 152 16 234 16 220 673 A4K73
21 Nguyễn Minh Đức 11A4 8 5.4 6.33 7.5 6.25 5.25 21.75 115 20.9 68 19.5 138 674 A4K73
22 Nguyễn Minh Đức 11A4 8.2 3.2 4 4 4.75 3.25 16.95 221 15.4 251 16.2 211 675 A4K73
23 Nguyễn Trí Dũng 11A4 7.6 7 6.92 8 6.75 6 22.35 100 22.6 35 20.35 119 676 A4K73
24 Diêm Đăng Dương 11A4 8.6 4.4 5.75 6.5 7.25 3.5 22.35 100 19.5 111 19.35 144 677 A4K73
25 Hoàng Hải Dương 11A4 8.6 6.2 5.33 5.25 5.5 5.25 19.35 165 20.05 96 19.35 144 678 A4K73
26 Hoàng Quý Dương 11A4 6.2 4.2 3.92 3.75 2.5 5.5 12.45 279 14.15 269 14.2 252 679 A4K73
27 Lưu Hoàng Hải Dương 11A4 Nghỉ thi có phép 680 A4K73
28 Trần Quốc Duy 11A4 6.8 5 4 3.75 5 3.25 15.55 244 15.55 247 15.05 243 681 A4K73
29 Phạm Huy Giang 11A4 6.6 3.6 3.5 3.75 3 3.75 13.35 270 13.95 273 13.35 264 682 A4K73
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
30 Lê Tấn Hà 11A4 Nghỉ thi có phép 683 A4K73
31 Nguyễn Trung Hiếu 11A4 7.4 6.4 3.67 2.25 2.75 6 12.4 280 16.05 233 16.15 215 684 A4K73
32 Trương Đức Hiếu 11A4 5.6 3.8 4.5 3 5.75 4.75 14.35 262 12.4 279 16.1 217 685 A4K73
33 Vũ Minh Hoàng 11A4 9.2 5.6 3.58 3.75 2.75 4.25 15.7 243 18.55 150 16.2 211 686 A4K73
34 Lê Đức Huy 11A4 7.4 2.8 5.67 6.5 7 3.5 20.9 129 16.7 211 17.9 181 687 A4K73
35 Phạm Mai Quốc Huy 11A4 6 2 3.5 5.5 1.5 3.5 13 274 13.5 277 11 283 688 A4K73
36 Ngô Hoàng Long 11A4 8.2 3.6 3.92 4.5 3.75 3.5 16.45 231 16.3 225 15.45 232 689 A4K73
37 Nguyễn Tiến Mạnh 11A4 7 5.2 5.92 6.25 5.25 6.25 18.5 182 18.45 153 18.5 169 690 A4K73
38 Nguyễn Văn Nam 11A4 7.6 2.6 6.92 6.75 6.5 7.5 20.85 132 16.95 204 21.6 92 691 A4K73
39 Trương Hữu Nghĩa 11A4 6.8 6 3.83 4.75 3.75 3 15.3 247 17.55 190 13.55 260 692 A4K73
40 Thân Minh Phương 11A4 7.6 3.6 4.92 5.5 5 4.25 18.1 195 16.7 211 16.85 200 693 A4K73
41 Nguyễn Ngọc Quân 11A4 8 3.4 6.83 7.75 7 5.75 22.75 92 19.15 128 20.75 112 694 A4K73
42 Nguyễn Văn Quyền 11A4 7.8 2.4 6 4.5 8.25 5.25 20.55 140 14.7 260 21.3 96 695 A4K73
43 Hoàng Đức Sinh 11A4 6.6 3.8 3.42 3.75 3.25 3.25 13.6 268 14.15 269 13.1 266 696 A4K73
44 Ngô Minh Sơn 11A4 8.6 4.4 6 6.75 7.75 3.5 23.1 81 19.75 107 19.85 128 697 A4K73
45 Nguyễn Cảnh Toàn 11A4 7.4 7.2 5.25 3.75 6.75 5.25 17.9 199 18.35 161 19.4 142 698 A4K73
46 Nguyễn Khánh Trường 11A4 7.8 4.2 4.25 3.75 3.25 5.75 14.8 255 15.75 242 16.8 203 699 A4K73
47 Nguyễn Long Vân 11A4 5 2.6 2.92 2.75 2.25 3.75 10 286 10.35 287 11 283 700 A4K73
48 Trần Quang Vũ 11A4 6.2 5 4.17 3 3.5 6 12.7 278 14.2 268 15.7 227 701 A4K73
49 Phạm Hoàng Tân 11A4 5 2.4 3.58 4 3.25 3.5 12.25 281 11.4 285 11.75 278 702 A4K73
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
1 Nguyễn Thị Minh Anh 11A5 6.2 3.6 4.92 5.75 5.25 3.75 17.2 215 15.55 247 15.2 237 703 A5K73
2 Nguyễn Thị Vân Anh 11A5 8.6 4 7.67 6.25 7.5 9.25 22.35 100 18.85 138 25.35 16 704 A5K73
3 Nguyễn Mai Chi 11A5 6.4 4.6 5.58 2.75 7.25 6.75 16.4 233 13.75 276 20.4 118 705 A5K73
4 Chu Khánh Đan 11A5 8.6 6.4 8.08 7.5 8.5 8.25 24.6 39 22.5 37 25.35 16 706 A5K73
5 Nông Thị Hương Giang 11A5 7.6 5 7.5 7.25 7.25 8 22.1 109 19.85 104 22.85 57 707 A5K73
6 Đỗ Thị Ngọc Hà 11A5 7.2 3.2 7 6.75 5.75 8.5 19.7 157 17.15 199 21.45 93 708 A5K73
7 Nguyễn Ngọc Huyền 11A5 7.2 5.2 7 5.5 6.5 9 19.2 167 17.9 185 22.7 59 709 A5K73
8 Hoàng Thu Hương 11A5 7.2 3 6.92 6.5 6.5 7.75 20.2 147 16.7 211 21.45 93 710 A5K73
9 Nguyễn Ngọc Khánh 11A5 8.2 2.6 7.67 5.75 7.75 9.5 21.7 117 16.55 220 25.45 14 711 A5K73
10 Thân Ngọc Lan 11A5 8 5 8.67 8.75 8.5 8.75 25.25 35 21.75 53 25.25 18 712 A5K73
11 Nguyễn Thị Mỹ Lệ 11A5 7 3 6.5 5.5 6.25 7.75 18.75 174 15.5 249 21 106 713 A5K73
12 Đỗ Thị Khánh Linh 11A5 8.2 5 5.92 5.5 5.5 6.75 19.2 167 18.7 143 20.45 115 714 A5K73
13 Lương Tú Linh 11A5 7.6 4 6.92 5.25 7.25 8.25 20.1 150 16.85 208 23.1 53 715 A5K73
14 Nguyễn Thị Linh 11A5 7 2.8 3.83 2.5 3.75 5.25 13.25 271 12.3 280 16 220 716 A5K73
15 Nguyễn Thị Mai Linh 11A5 8.4 4.2 7.5 8.75 6.5 7.25 23.65 66 21.35 60 22.15 81 717 A5K73
16 Phạm Thị Ngọc Ly 11A5 4.2 3 5.08 3.75 3.25 8.25 11.2 284 10.95 286 15.7 227 718 A5K73
17 Lê Thị Thúy Nga 11A5 7.8 3.4 5.83 4.25 7.5 5.75 19.55 161 15.45 250 21.05 103 719 A5K73
18 Nguyễn Thị Hoài Nga 11A5 8 3.4 7.25 7.5 6.75 7.5 22.25 105 18.9 135 22.25 77 720 A5K73
19 Hoàng Minh Nguyệt 11A5 6.8 2.4 6.17 6.5 5 7 18.3 191 15.7 243 18.8 162 721 A5K73
20 Phạm Hồng Nhung 11A5 6.6 3.2 5.25 4 4.5 7.25 15.1 251 13.8 274 18.35 174 722 A5K73
21 Nguyễn Thanh Phương 11A5 7.2 2.2 7.25 6.5 7 8.25 20.7 136 15.9 238 22.45 68 723 A5K73
22 Nguyễn Thu Phương 11A5 8.8 4.4 6.92 6.25 6 8.5 21.05 126 19.45 116 23.3 52 724 A5K73
23 Nguyễn Như Quỳnh 11A5 8.4 6.6 7.83 6.25 8.5 8.75 23.15 78 21.25 62 25.65 10 725 A5K73
24 Đặng Phương Thảo 11A5 7.4 6.8 5.42 5.25 6.25 4.75 18.9 173 19.45 116 18.4 171 726 A5K73
25 Đỗ Thu Thảo 11A5 8.2 7 6.67 5.5 6.25 8.25 19.95 153 20.7 75 22.7 59 727 A5K73
26 Vương Hồng Trang 11A5 8.4 2.8 8.75 7.75 9.5 9 25.65 26 18.95 130 26.9 5 728 A5K73
27 Giáp Thanh Trúc 11A5 7.4 4.2 8.33 8.25 8.5 8.25 24.15 48 19.85 104 24.15 41 729 A5K73
28 Lê Thị Trúc 11A5 7.2 3.8 6.33 7 4.5 7.5 18.7 177 18 177 19.2 150 730 A5K73
29 Nguyễn Việt Anh 11A5 8.2 3.2 7.42 5.75 7 9.5 20.95 128 17.15 199 24.7 33 731 A5K73
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
30 Lương Trường Chinh 11A5 7.2 5.4 6.33 4 7.75 7.25 18.95 171 16.6 218 22.2 80 732 A5K73
31 Nguyễn Anh Dũng 11A5 7.2 2.4 4.17 5.75 3.5 3.25 16.45 231 15.35 253 13.95 255 733 A5K73
32 Phạm Ngọc Dương 11A5 6.8 5.2 5.5 4 6.25 6.25 17.05 218 16 234 19.3 148 734 A5K73
33 Bùi Công Đạt 11A5 5 2.8 5.42 4.25 4 8 13.25 271 12.05 282 17 196 735 A5K73
34 Lê Trọng Đức 11A5 8 4.2 5.08 6.75 6 2.5 20.75 134 18.95 130 16.5 207 736 A5K73
35 Nông Xuân Đức 11A5 8.4 6.8 7.83 8.25 7.5 7.75 24.15 48 23.45 26 23.65 48 737 A5K73
36 Nguyễn Hoàng Hải 11A5 8 4.2 6.83 4.75 8 7.75 20.75 134 16.95 204 23.75 47 738 A5K73
37 Đỗ Gia Hoàn 11A5 6.2 6.4 6.17 5.75 6 6.75 17.95 197 18.35 161 18.95 158 739 A5K73
38 Ngô Minh Hoàn 11A5 6.6 2.6 7.83 7.75 7.75 8 22.1 109 16.95 204 22.35 74 740 A5K73
39 Đào Huy Hoàng 11A5 7 3 6.42 7 5.5 6.75 19.5 163 17 202 19.25 149 741 A5K73
40 Đỗ Quang Huy 11A5 7.2 3.2 6.5 6 6.75 6.75 19.95 153 16.4 223 20.7 113 742 A5K73
41 Hoàng Quang Khải 11A5 8.4 5.2 5.83 7.25 4.5 5.75 20.15 148 20.85 70 18.65 166 743 A5K73
42 Đỗ Ngọc Lân 11A5 6.6 6.4 6.5 4.25 6.5 8.75 17.35 210 17.25 197 21.85 85 744 A5K73
43 Tăng Văn Long 11A5 8 4 8.58 8.5 9 8.25 25.5 30 20.5 82 25.25 18 745 A5K73
44 Thân Hải Long 11A5 6.6 4.6 6.92 5.5 6.25 9 18.35 190 16.7 211 21.85 85 746 A5K73
45 Nguyễn Đức Hải Nam 11A5 7.2 3.4 5.17 5.5 5.25 4.75 17.95 197 16.1 232 17.2 194 747 A5K73
46 Dương Mạnh Toàn 11A5 7.8 2.4 6.75 7.75 4.5 8 20.05 151 17.95 180 20.3 120 748 A5K73
47 Trần Văn Tuân 11A5 8.4 3.8 6.67 6.5 8 5.5 22.9 88 18.7 143 21.9 84 749 A5K73
48 Lê Mạnh Trường 11A5 9.4 5.6 8.25 8.5 7.75 8.5 25.65 26 23.5 24 25.65 10 750 A5K73
49 Đỗ Huy Vũ 11A5 8.8 4.2 7.42 6.5 7.5 8.25 22.8 91 19.5 111 24.55 35 751 A5K73
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
1 Kiều Thùy Dương 11A6 7.8 8.2 3.83 7.75 2 1.75 17.55 205 23.75 19 11.55 280 752 A6K73
2 Nguyễn Thùy Dương 11A6 7.8 4.4 4.42 5 2.25 6 15.05 252 17.2 198 16.05 219 753 A6K73
3 Đỗ Thị Thu Huệ 11A6 7.4 5.4 5.08 7.5 2.5 5.25 17.4 207 20.3 88 15.15 241 754 A6K73
4 Nguyễn Thị Thu Hường 11A6 6.8 3.2 4.42 6.25 2.5 4.5 15.55 244 16.25 226 13.8 257 755 A6K73
5 Nguyễn Mai Ly 11A6 8.8 7.4 5.25 9.25 2.25 4.25 20.3 145 25.45 4 15.3 235 756 A6K73
6 Thân Thị Ngọc Mai 11A6 8.6 7.4 6.58 9 4.75 6 22.35 100 25 6 19.35 144 757 A6K73
7 Nguyễn Như Nguyệt 11A6 7.2 6.8 5.58 8.5 1.25 7 16.95 221 22.5 37 15.45 232 758 A6K73
8 Nguyễn Thị Thu Thảo 11A6 8.2 6.8 6.33 6.75 5 7.25 19.95 153 21.75 53 20.45 115 759 A6K73
9 Trần Thị Thảo 11A6 8.4 5.8 7.17 8.25 6.5 6.75 23.15 78 22.45 40 21.65 89 760 A6K73
10 Hà Thị Thùy Trang 11A6 6.4 8 3.92 5.75 3 3 15.15 250 20.15 90 12.4 273 761 A6K73
11 Nguyễn Thu Trang 11A6 6.4 6.2 5 5.5 3.5 6 15.4 246 18.1 172 15.9 222 762 A6K73
12 Trần Thị Quỳnh Trang 11A6 7.8 7.2 4.17 5 3.25 4.25 16.05 238 20 98 15.3 235 763 A6K73
13 Lê Thị Khánh Vân 11A6 5.8 6.4 4.17 5.25 2 5.25 13.05 273 17.45 193 13.05 267 764 A6K73
14 Lại Đức Hồng An 11A6 7.4 5.4 5.08 5 4.75 5.5 17.15 217 17.8 189 17.65 186 765 A6K73
15 Ngô Việt Anh 11A6 8.4 7 5.42 6.75 3.5 6 18.65 179 22.15 46 17.9 181 766 A6K73
16 Nguyễn Danh Chính 11A6 6.6 7.2 6.58 7.75 7.5 4.5 21.85 114 21.55 55 18.6 168 767 A6K73
17 Hà Huy Đạt 11A6 7.4 6.8 5.08 7.25 2.75 5.25 17.4 207 21.45 58 15.4 234 768 A6K73
18 Nguyễn Anh Đức 11A6 5.8 6.6 5.17 6.25 5.25 4 17.3 213 18.65 147 15.05 243 769 A6K73
19 Biện Anh Dũng 11A6 8.4 8.4 5.75 7 4.75 5.5 20.15 148 23.8 18 18.65 166 770 A6K73
20 Dương Tiến Dũng 11A6 7.2 5.8 3.42 5 2.25 3 14.45 260 18 177 12.45 272 771 A6K73
21 Phạm Hùng Dương 11A6 5.8 5.2 3.08 3.5 2.25 3.5 11.55 282 14.5 263 11.55 280 772 A6K73
22 Nguyễn Ngọc Hiển 11A6 6.2 4 4.08 4.75 3 4.5 13.95 265 14.95 255 13.7 258 773 A6K73
23 Cáp Lê Trọng Hiếu 11A6 6.4 7.2 4.67 7.5 2.25 4.25 16.15 236 21.1 66 12.9 269 774 A6K73
24 Đỗ Trung Hiếu 11A6 7.6 6.6 3.83 5.25 3.25 3 16.1 237 19.45 116 13.85 256 775 A6K73
25 Đặng Trần Minh Hoàng 11A6 6.4 6 4.5 5 4.5 4 15.9 240 17.4 194 14.9 246 776 A6K73
26 Phạm Huy Hoàng 11A6 9.4 6.8 6.83 8.75 5.75 6 23.9 57 24.95 7 21.15 100 777 A6K73
27 Hồ Nhật Huy 11A6 6.2 6.6 3.25 4 3.25 2.5 13.45 269 16.8 209 11.95 277 778 A6K73
28 Hoàng Trần Huy 11A6 8.2 5.4 4.83 6 4.25 4.25 18.45 185 19.6 109 16.7 204 779 A6K73
29 Bùi Ngô Bảo Khánh 11A6 3.6 4.2 3.42 4.25 2.25 3.75 10.1 285 12.05 282 9.6 285 780 A6K73
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
30 Đỗ Trọng Khánh 11A6 6.6 6 4.67 4 5.75 4.25 16.35 234 16.6 218 16.6 205 781 A6K73
31 Nguyễn Trung Kiên 11A6 8 7.8 4.83 5.25 3.25 6 16.5 230 21.05 67 17.25 193 782 A6K73
32 Ninh Thái Lâm 11A6 8.6 7.2 7.92 8.5 6.75 8.5 23.85 59 24.3 13 23.85 46 783 A6K73
33 Trịnh Hoàng Lâm 11A6 7.4 6.8 3.08 3.75 2.5 3 13.65 267 17.95 180 12.9 269 784 A6K73
34 Nguyễn Tài Linh 11A6 7.8 5.8 5.17 6.75 3.75 5 18.3 191 20.35 86 16.55 206 785 A6K73
35 Phạm Đức Mạnh 11A6 7.4 7.2 4.42 6.25 2.25 4.75 15.9 240 20.85 70 14.4 250 786 A6K73
36 Nguyễn Đăng Minh 11A6 6.2 6.6 5.17 6 2.5 7 14.7 257 18.8 140 15.7 227 787 A6K73
37 Đặng Hoài Nam 11A6 8.2 7.4 4.25 4.5 4.25 4 16.95 221 20.1 95 16.45 208 788 A6K73
38 Phạm Hữu Phú 11A6 6.6 4.8 3.33 4.25 3 2.75 13.85 266 15.65 244 12.35 274 789 A6K73
39 Đỗ Huy Quang 11A6 5.6 6.2 2.58 2 1 4.75 8.6 287 13.8 274 11.35 282 790 A6K73
40 Trần Trịnh Tâm 11A6 6.8 3.6 4.83 5.5 4.75 4.25 17.05 218 15.9 238 15.8 225 791 A6K73
41 Cao Trí Thành 11A6 6.6 8.2 5.5 7.25 3 6.25 16.85 226 22.05 48 15.85 224 792 A6K73
42 Vũ Trí Gia Thành 11A6 7.8 7.6 6.92 7.25 7.25 6.25 22.3 104 22.65 34 21.3 96 793 A6K73
43 Nguyễn Anh Tiến 11A6 7.4 6.4 5.42 6.25 3.75 6.25 17.4 207 20.05 96 17.4 192 794 A6K73
44 Nguyễn Mạnh Trí 11A6 7.6 6.8 4.67 5.5 4.5 4 17.6 204 19.9 102 16.1 217 795 A6K73
45 Trần Đức Trọng 11A6 8.2 8.4 6 8.5 3.75 5.75 20.45 142 25.1 5 17.7 185 796 A6K73
46 Vũ Công Tuệ 11A6 8.2 5.8 4.75 9.25 3.25 1.75 20.7 136 23.25 29 13.2 265 797 A6K73
47 Nguyễn Quang Tùng 11A6 8 4.2 3.5 6.25 2.75 1.5 17 220 18.45 153 12.25 275 798 A6K73
48 Nguyễn Trọng Vũ 11A6 6.2 7.8 4.42 3 3.75 6.5 12.95 275 17 202 16.45 208 799 A6K73
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
1 Lê Hà Anh 11A7 8 7.25 7.6 22.85 30 800 A7K73
2 Nguyễn Mai Anh 11A7 7.4 6.75 8.4 22.55 34 801 A7K73
3 Nguyễn Ngọc Anh 11A7 7.8 7 9.4 24.2 9 802 A7K73
4 Nguyễn Phương Anh 11A7 8.6 8 7.6 24.2 9 803 A7K73
5 Nguyễn Xuân Anh 11A7 7.6 7 7.8 22.4 37 804 A7K73
6 Đào Quỳnh Chi 11A7 7.6 6.25 5.6 19.45 105 805 A7K73
7 Đặng Thùy Dung 11A7 9.2 8 7.8 25 4 806 A7K73
8 Trần Thùy Dương 11A7 5.4 6.5 7.4 19.3 113 807 A7K73
9 Trịnh Ngọc Hòa 11A7 8.4 6.25 9 23.65 15 808 A7K73
10 Bùi Ngọc Huyền 11A7 6 7 6.4 19.4 110 809 A7K73
11 Đỗ Thu Huyền 11A7 7.6 6.75 6.8 21.15 53 810 A7K73
12 Phạm Thanh Huyền 11A7 7.4 6.5 7 20.9 59 811 A7K73
13 Đào Thị Thùy Linh 11A7 6.8 7.5 8.4 22.7 33 812 A7K73
14 Nguyễn Thùy Linh 11A7 7.8 8.25 9.2 25.25 2 813 A7K73
15 Trương Thị Diệu Linh 11A7 8.4 6.5 8.4 23.3 25 814 A7K73
16 Nguyễn Thảo Ly 11A7 8.4 7 6.8 22.2 39 815 A7K73
17 Nguyễn Hoàng Minh 11A7 8 7 7.4 22.4 37 816 A7K73
18 Nguyễn Thị Ngọc Minh 11A7 9.2 7.75 9.2 26.15 1 817 A7K73
19 Nguyễn Ngọc Trà My 11A7 8.6 7 6.4 22 43 818 A7K73
20 Phan Thị Ngọc 11A7 8 7.5 8 23.5 20 819 A7K73
21 Trần Bảo Ngọc 11A7 7.6 7 9 23.6 16 820 A7K73
22 Nguyễn Thị Hạnh Nguyên 11A7 8 7 8.4 23.4 23 821 A7K73
23 Ngô Thị Nam Nhi 11A7 8.4 7 8.4 23.8 14 822 A7K73
24 Thân Lan Nhi 11A7 8.2 7.25 8 23.45 21 823 A7K73
25 Dương Nguyễn Phương 11A7 7 7 7.2 21.2 51 824 A7K73
26 Trương Thúy Phương 11A7 7.4 7 6.2 20.6 70 825 A7K73
27 Dương Thúy Quỳnh 11A7 8.6 7.5 8.4 24.5 6 826 A7K73
28 Nguyễn Thị Ngọc Tâm 11A7 8 7.25 8.8 24.05 13 827 A7K73
29 Đinh Ngọc Thủy Tiên 11A7 7 5.75 7.8 20.55 74 828 A7K73
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
30 Nghiêm Cẩm Tú 11A7 8.4 8 8.2 24.6 5 829 A7K73
31 Nguyễn Thị Phương Thanh 11A7 7 6.5 7.6 21.1 55 830 A7K73
32 Bạch Phương Thảo 11A7 7.4 7 8.8 23.2 26 831 A7K73
33 Đào Phương Thảo 11A7 9.2 7 8.2 24.4 7 832 A7K73
34 Lương Ngọc Thảo 11A7 8.8 7 8.4 24.2 9 833 A7K73
35 Ngô Phương Thảo 11A7 7.8 7 8.8 23.6 16 834 A7K73
36 Nguyễn Phương Thảo A 11A7 8.2 7.5 8.6 24.3 8 835 A7K73
37 Nguyễn Phương Thảo B 11A7 8.4 7 6.6 22 43 836 A7K73
38 Đào Thị Thương Thương 11A7 8.2 7.5 6.8 22.5 35 837 A7K73
39 Đỗ Thu Trang 11A7 8.4 7.5 8.2 24.1 12 838 A7K73
40 Lê Mỹ Ngọc Trâm 11A7 6.4 7.25 7.2 20.85 62 839 A7K73
41 Trần Thục Uyên 11A7 8.4 7.75 9 25.15 3 840 A7K73
42 Lê Thảo Vi 11A7 8 7 7.8 22.8 32 841 A7K73
43 Nguyễn Huy Tuấn Dương 11A7 8.4 6 8.8 23.2 26 842 A7K73
44 Đào Duy Hùng 11A7 9.4 6.75 7.4 23.55 18 843 A7K73
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
1 Dương Hải Anh 11A8 7.4 6 7.2 20.6 70 844 A8K73
2 Hà Quỳnh Anh 11A8 6.4 6.25 5 17.65 160 845 A8K73
3 Ngô Minh Anh 11A8 6.4 6.5 7.4 20.3 83 846 A8K73
4 Nguyễn Thị Minh Châu 11A8 6.8 7 4.2 18 155 847 A8K73
5 Hồ Thảo Chi 11A8 7.8 7 6.6 21.4 48 848 A8K73
6 Nguyễn Minh Chi 11A8 7 7.25 6.6 20.85 62 849 A8K73
7 Trần Thị Bích Duyên 11A8 6 7.5 3 16.5 197 850 A8K73
8 Hoàng Thái Hà 11A8 5.4 5.25 4.4 15.05 222 851 A8K73
9 Nguyễn Thu Hương 11A8 7.4 7.25 8.4 23.05 28 852 A8K73
10 Vương Thị Thu Hương 11A8 6.8 7 6.8 20.6 70 853 A8K73
11 Nguyễn Lưu Lan Hương 11A8 8 7.5 6.6 22.1 40 854 A8K73
12 Nguyễn Ngọc Mỹ Huyền 11A8 4.8 5.5 3 13.3 242 855 A8K73
13 Nguyễn Thùy Linh 11A8 6.8 7 6 19.8 94 856 A8K73
14 Ngô Thị Thùy Linh 11A8 6.6 6.5 7.6 20.7 69 857 A8K73
15 Lương Khánh Linh 11A8 6.4 6..5 4.2 858 A8K73
16 Nguyễn Thảo Linh 11A8 5.8 6.25 5.6 17.65 160 859 A8K73
17 Bùi Hồng Ly 11A8 5.4 6.25 5.4 17.05 182 860 A8K73
18 Nguyễn Phương Mai 11A8 6.6 6 5.2 17.8 157 861 A8K73
19 Thân Phương Minh 11A8 6.8 6.75 7.6 21.15 53 862 A8K73
20 Thân Thị Bảo Ngọc 11A8 6.6 3.5 4.2 14.3 234 863 A8K73
21 Phạm Thu Nguyệt 11A8 4 3.75 2.8 10.55 252 864 A8K73
22 Nguyễn Thị Kim Oanh 11A8 6.2 6.5 5.6 18.3 143 865 A8K73
23 Phạm Thị Diễm Quỳnh 11A8 7 5.5 4.8 17.3 173 866 A8K73
24 Nguyễn Phương Thảo 11A8 4 5.25 7.8 17.05 182 867 A8K73
25 Hoàng Hà Hiền Thương 11A8 4.8 6.75 6.4 17.95 156 868 A8K73
26 Hoàng Thanh Mỹ Trà 11A8 3 6.5 5.4 14.9 225 869 A8K73
27 Chu Vân Trang 11A8 6.2 6.5 5.4 18.1 154 870 A8K73
28 Nguyễn Thùy Trang 11A8 7.2 6 6.2 19.4 110 871 A8K73
29 Lương Thanh Cường 11A8 6.2 5.25 7 18.45 137 872 A8K73
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
30 Nguyễn Quốc Đạt 11A8 4.4 5.5 6.6 16.5 197 873 A8K73
31 Phạm Tuấn Đạt 11A8 6.8 5.5 6 18.3 143 874 A8K73
32 Doãn Huy Đức 11A8 7.2 5.75 2.6 15.55 215 875 A8K73
33 Thân Văn Đức 11A8 5.8 5.75 3.2 14.75 227 876 A8K73
34 Nguyễn Minh Dũng 11A8 7 5.5 7 19.5 103 877 A8K73
35 Nguyễn Đức Duy 11A8 4.4 5.75 4.6 14.75 227 878 A8K73
36 Nguyễn Đức Duy 11A8 5.2 5.75 3.8 14.75 227 879 A8K73
37 Nguyễn Tiến Hùng 11A8 7.2 6 4 17.2 177 880 A8K73
38 Ngô Trí Phúc Lâm 11A8 7 6.5 7 20.5 77 881 A8K73
39 Nguyễn Tùng Lâm 11A8 5.6 5.5 5.4 16.5 197 882 A8K73
40 Nguyễn Ngọc Minh 11A8 5.6 5.75 3.4 14.75 227 883 A8K73
41 Đào Văn Phúc 11A8 4.8 5.25 4.2 14.25 235 884 A8K73
42 Lê Vương Quân 11A8 5.8 6 5.2 17 186 885 A8K73
43 Nguyễn Quốc Trường Thành 11A8 7 6.5 6.8 20.3 83 886 A8K73
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
1 Hoàng Thị Lan Anh 11A9 7.4 5.5 6.6 19.5 103 887 A9K73
2 Nguyễn Quỳnh Anh 11A9 6.6 6 4.8 17.4 168 888 A9K73
3 Nguyễn Thị Lan Anh A 11A9 3.8 6.5 6 16.3 203 889 A9K73
4 Nguyễn Thị Lan Anh B 11A9 8.2 5.5 3.8 17.5 165 890 A9K73
5 Nguyễn Thị Linh Chi 11A9 5.6 6.75 4.2 16.55 196 891 A9K73
6 Nguyễn Thị Quỳnh Chi 11A9 7.4 7 6.8 21.2 51 892 A9K73
7 Lã Thùy Dung 11A9 7.8 7 4.4 19.2 117 893 A9K73
8 Ngô Thị Khánh Duyên 11A9 8 6.5 7.6 22.1 40 894 A9K73
9 Lương Thùy Dương 11A9 3.6 3.5 5.4 12.5 246 895 A9K73
10 Nguyễn Hoài Giang 11A9 7.8 7.75 5.4 20.95 58 896 A9K73
11 Nguyễn Linh Giang 11A9 7.8 7.25 5.8 20.85 62 897 A9K73
12 Phạm Thu Hà 11A9 5.8 6.5 3.8 16.1 206 898 A9K73
13 Tạ Thu Hiền 11A9 7.6 6.25 6.4 20.25 87 899 A9K73
14 Nguyễn Thị Minh Hòa 11A9 7 7 4.2 18.2 149 900 A9K73
15 Hoàng Thu Hoàn 11A9 7.6 6.75 6.2 20.55 74 901 A9K73
16 Nguyễn Ngọc Huyền 11A9 7.2 6.25 5.4 18.85 127 902 A9K73
17 Nguyễn Thị Lan Hương 11A9 7.6 6.5 4.4 18.5 134 903 A9K73
18 Đàm Thị Mai Liên 11A9 7.6 6.25 7.4 21.25 50 904 A9K73
19 Trần Thị Khánh Linh 11A9 5.4 5.5 4.6 15.5 217 905 A9K73
20 Vũ Thùy Linh 11A9 7.2 6.75 3.2 17.15 179 906 A9K73
21 Đào Thị Xuân Mai 11A9 6.2 5 7.2 18.4 140 907 A9K73
22 Nguyễn Hồng Ngọc 11A9 4 5.5 3.8 13.3 242 908 A9K73
23 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 11A9 7.2 7 3.2 17.4 168 909 A9K73
24 Chu Yến Nhi 11A9 8 7 5.6 20.6 70 910 A9K73
25 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 11A9 8.8 5.75 4.6 19.15 118 911 A9K73
26 Lại Bích Phương 11A9 7.6 7.5 7.8 22.9 29 912 A9K73
27 Nguyễn Thị Phương 11A9 8.2 7.25 4.8 20.25 87 913 A9K73
28 Hoàng Đình Thanh Quyên 11A9 5.4 7.25 5.6 18.25 147 914 A9K73
29 Đinh Thảo Quỳnh 11A9 7 6.75 5.4 19.15 118 915 A9K73
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
30 Lương Thị Minh Quỳnh 11A9 8 7 6 21 56 916 A9K73
31 Nguyễn Ngọc PhươngQuỳnh 11A9 7.8 5.5 3.8 17.1 181 917 A9K73
32 Nguyễn Phương Thảo 11A9 5.2 6.5 2.8 14.5 232 918 A9K73
33 Nguyễn Thị Phương Thảo 11A9 7.2 6.5 4.8 18.5 134 919 A9K73
34 Trần Phương Thảo 11A9 8.2 5.75 6.4 20.35 79 920 A9K73
35 Nguyễn Hoài Thu 11A9 8.2 6 4.4 18.6 131 921 A9K73
36 Nguyễn Thanh Trúc 11A9 7.2 5.75 6.8 19.75 96 922 A9K73
37 Nguyễn Thiên Trúc 11A9 7.2 7 6.2 20.4 78 923 A9K73
38 Nguyễn Xuân Công 11A9 5.4 5 3 13.4 241 924 A9K73
39 Nguyễn Hải Đăng 11A9 6.8 6 4.2 17 186 925 A9K73
40 Nguyễn Hoàng Huy 11A9 6.8 5.25 3.4 15.45 218 926 A9K73
41 Nguyễn Quang Minh 11A9 6.8 6.2 VA: vắng thi 927 A9K73
42 Đỗ Thành Trung 11A9 5 4.5 2.8 12.3 247 928 A9K73
43 Phạm Hồng Sơn 11A9 7 6.5 4.8 18.3 143 929 A9K73
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
1 Đặng Thị Mai Anh 11A10 6.4 6.75 4 17.15 179 930 A10K73
2 Nguyễn Phương Anh A 11A10 7.2 6.5 6 19.7 97 931 A10K73
3 Nguyễn Phương Anh B 11A10 6 6 5.4 17.4 168 932 A10K73
4 Nguyễn Phương Anh C 11A10 8 7.75 7.6 23.35 24 933 A10K73
5 Nguyễn Minh Ánh 11A10 4 6.25 4.8 15.05 222 934 A10K73
6 Phạm Minh Ánh 11A10 7 7.25 5.4 19.65 99 935 A10K73
7 Chu Quỳnh Giang 11A10 6 7.25 6.2 19.45 105 936 A10K73
8 Nguyễn Thị Tuyết Hoa 11A10 6.4 6.75 7.2 20.35 79 937 A10K73
9 Giáp Thị Minh Huyền 11A10 7.8 7.75 8 23.55 18 938 A10K73
10 Tạ Quỳnh Hương 11A10 5.8 5.5 5.4 16.7 193 939 A10K73
11 Nguyễn Thị Hoàng Linh 11A10 6.6 6 4.8 17.4 168 940 A10K73
12 Lưu Ngọc Mai 11A10 8.2 7.25 7 22.45 36 941 A10K73
13 Đinh Riệu My 11A10 6.6 5.75 8.4 20.75 67 942 A10K73
14 Dương Hà My 11A10 5.4 6 3.4 14.8 226 943 A10K73
15 Đỗ Thu Nga 11A10 6.4 5.75 4 16.15 205 944 A10K73
16 Lương Thị Kim Ngân 11A10 4.6 7 3.8 15.4 219 945 A10K73
17 Lương Thị Minh Nguyệt 11A10 7 6.75 5.2 18.95 125 946 A10K73
18 Đoàn Thanh Nhàn 11A10 6.8 5.5 5.4 17.7 159 947 A10K73
19 Nguyễn Yến Nhi 11A10 8.4 7.25 7.8 23.45 21 948 A10K73
20 Bùi Thị Thu Phương11A10 6.2 3.5 3.8 13.5 238 949 A10K73
21 Nguyễn Thị Như Quỳnh 11A10 7.8 5.5 5.4 18.7 130 950 A10K73
22 Ngô Thị Diễm Quỳnh 11A10 7 5.75 6.8 19.55 102 951 A10K73
23 Lê Thị Mỹ Tâm 11A10 6.6 5.5 5.4 17.5 165 952 A10K73
24 Nguyễn Thị Phương Thảo 11A10 5 5.25 3.2 13.45 239 953 A10K73
25 Vũ Thu Trà 11A10 5.8 6.75 6.6 19.15 118 954 A10K73
26 Nguyễn Thị Hà Trang 11A10 6.2 6.75 7.8 20.75 67 955 A10K73
27 Hà Thị Truyền 11A10 5 6.5 6 17.5 165 956 A10K73
28 Nguyễn Thị Uyên 11A10 6.6 6.75 6.6 19.95 91 957 A10K73
29 Trịnh Thu Uyên 11A10 7.4 4.75 4.2 6.33 5.75 4.75 8.5 17.9 199 17.35 195 20.65 114 16.35 201 958 A10K73
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
30 Đỗ Thị Hồng Yến 11A10 8.4 7.25 7.2 22.85 30 959 A10K73
31 Lê Quang Cường 11A10 4.8 4.75 3 12.55 245 960 A10K73
32 Nguyễn Hùng Cường 11A10 4.2 3.75 3.4 11.35 250 961 A10K73
33 Nguyễn Bùi Minh Dũng 11A10 5 6.25 5.4 16.65 195 962 A10K73
34 Ngô Trí Đức 11A10 6.6 6.25 5.4 18.25 147 963 A10K73
35 Trần Chí Hiếu 11A10 5 4.5 4.6 14.1 236 964 A10K73
36 Vương Quốc Huy 11A10 6 5.5 8.2 19.7 97 965 A10K73
37 Hà Tiến Tâm 11A10 4.2 4.5 3.2 11.9 248 966 A10K73
38 Nguyễn Công Thành 11A10 6.2 6.25 7 19.45 105 967 A10K73
39 Nguyễn Tiến Thành 11A10 6.4 3.75 5.4 15.55 215 968 A10K73
40 Nguyễn Vũ Thành 11A10 4 3.25 3.8 11.05 251 969 A10K73
41 Phạm Tuấn Tiến 11A10 6.8 7.25 4.4 18.45 137 970 A10K73
42 Trần Hoàng Tùng 11A10 7.2 6 5 18.2 149 971 A10K73
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
1 Ninh Ngọc Anh 11A11 7.4 6.5 5.4 19.3 113 972 A11K73
2 Đỗ Ngọc Anh 11A11 6.8 7 5.2 19 123 973 A11K73
3 Hà Kim Chi 11A11 3.8 6.5 4.2 14.5 232 974 A11K73
4 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 11A11 6.8 6.5 7.6 20.9 59 975 A11K73
5 Nguyễn Thu Hà 11A11 5.8 6.75 4.2 16.75 192 976 A11K73
6 Vũ Thị Hồng Hạnh 11A11 7 7 6.8 20.8 65 977 A11K73
7 Phan Hồng Hoa 11A11 7.4 6.5 7.4 21.3 49 978 A11K73
8 Đào Thị Hường 11A11 8.8 6.75 6.2 21.75 45 979 A11K73
9 Thân Khánh Huyền 11A11 8.2 7 4.2 19.4 110 980 A11K73
10 Giáp Ngọc Khánh 11A11 6.4 7 5 18.4 140 981 A11K73
11 Tăng Thị Ngọc Lan 11A11 7.6 6.5 7.6 21.7 46 982 A11K73
12 Trần Yến Linh 11A11 7.8 6 7 20.8 65 983 A11K73
13 Phùng Thị Mai Linh 11A11 7.4 6.25 5.6 19.25 116 984 A11K73
14 Nguyễn Khánh Linh 11A11 6.6 6.75 5.8 19.15 118 985 A11K73
15 Trương Nguyệt Linh 11A11 7.6 6 6 19.6 100 986 A11K73
16 Vũ Phương Linh 11A11 6.6 6.25 4.4 17.25 176 987 A11K73
17 Ngô Lê Thảo Linh 11A11 5.8 6.75 3.8 16.35 201 988 A11K73
18 Hoàng Thị Nga 11A11 7 6 5.4 18.4 140 989 A11K73
19 Mai Hạnh Ngân 11A11 6.4 6.75 5.4 18.55 133 990 A11K73
20 Nguyễn Thị Ngát 11A11 5.6 5.5 2.6 13.7 237 991 A11K73
21 Hoàng Thanh Nhi 11A11 8.4 6.5 6 20.9 59 992 A11K73
22 Nguyễn Yến Nhi 11A11 7.2 7.5 4.2 18.9 126 993 A11K73
23 Nguyễn Thị Hải Như 11A11 7.2 5..5 5.2 994 A11K73
24 Nguyễn Minh Phương11A11 7 7 3 17 186 995 A11K73
25 Đỗ Hoài Phương11A11 7 7.25 7.8 22.05 42 996 A11K73
26 Dương Phương Thảo 11A11 6.6 7 5.2 18.8 129 997 A11K73
27 Đồng Phương Thảo 11A11 7.2 4.75 6.2 18.15 153 998 A11K73
28 Nguyễn Phương Thảo 11A11 6.4 7 3.4 16.8 190 999 A11K73
29 Võ Thị Kiều Trang 11A11 7.6 6.5 7.4 21.5 47 1000 A11K73
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
30 Bùi Mai Trang 11A11 8.2 7 5.8 21 56 1001 A11K73
31 Nguyễn Anh Tú 11A11 4.8 3.25 5.4 13.45 239 1002 A11K73
32 Trần Phương Uyên 11A11 7 7 5 19 123 1003 A11K73
33 Phạm Thị Hải Yến 11A11 7.4 7 5.4 19.8 94 1004 A11K73
34 Thân Ngọc An 11A11 8 6.25 5.2 19.45 105 1005 A11K73
35 Đào Quốc Anh 11A11 4.4 5 2.2 11.6 249 1006 A11K73
36 Vũ Tuấn Anh 11A11 Vắng thi 1007 A11K73
37 Phạm Trung Dũng 11A11 5.4 6 5.8 17.2 177 1008 A11K73
38 Nguyễn Tuấn Hiệp 11A11 4.6 6.25 4.4 15.25 220 1009 A11K73
39 Vũ Trung Hiếu 11A11 6.8 5 2.8 14.6 231 1010 A11K73
40 Nguyễn Tuấn Hưng 11A11 6.4 5.25 5.4 17.05 182 1011 A11K73
41 Hà Ngọc Khánh 11A11 7.2 6 4.4 17.6 163 1012 A11K73
42 Ngô Quang Trường11A11 6.6 5.5 4 16.1 206 1013 A11K73
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
1 Đỗ Thị Ngọc Anh 11A12 4.8 6.5 6 17.3 173 1014 A12K73
2 Lê Thị Giang Anh 11A12 5 6 4.2 15.2 221 1015 A12K73
3 Lý Hồng Anh 11A12 7 6.25 6.6 19.85 93 1016 A12K73
4 Nguyễn Mai Anh 11A12 7.8 6.75 5.8 20.35 79 1017 A12K73
5 Nguyễn Phương Anh 11A12 7.8 6.5 6 20.3 83 1018 A12K73
6 Nguyễn Quỳnh Anh 11A12 7.4 6.25 5.2 18.85 127 1019 A12K73
7 Trần Thị Thảo Anh 11A12 6.4 7 4.2 17.6 163 1020 A12K73
8 Nguyễn Thị Ánh 11A12 5.2 6 7 18.2 149 1021 A12K73
9 Phạm Hồng Ánh 11A12 5.4 7.25 4.4 17.05 182 1022 A12K73
10 Thân Ngọc Ánh 11A12 7 6.5 3.8 17.3 173 1023 A12K73
11 Hồ Nguyễn Quỳnh Giang 11A12 4.8 5 7.6 17.4 168 1024 A12K73
12 Phạm Hương Giang 11A12 6.8 7.75 6 20.55 74 1025 A12K73
13 Lương Thu Hằng 11A12 8.4 7 4.8 20.2 89 1026 A12K73
14 Phạm Thị Thu Hiền 11A12 5 6.25 4.4 15.65 213 1027 A12K73
15 Thái Thị Minh Hòa 11A12 7.2 7.5 5.4 20.1 90 1028 A12K73
16 Dương Thị Hương 11A12 6 6.5 3.2 15.7 210 1029 A12K73
17 Vũ Thị Lan Hương 11A12 6.8 7 4.4 18.2 149 1030 A12K73
18 Nguyễn Thị Hồng Khanh 11A12 5.2 6 5.2 16.4 200 1031 A12K73
19 Nguyễn Thị Vân Khánh 11A12 5 7.5 7.8 20.3 83 1032 A12K73
20 Hồ Diệu Linh 11A12 6.4 6.5 6.4 19.3 113 1033 A12K73
21 Ngô Phương Linh 11A12 4.6 6.75 3.6 14.95 224 1034 A12K73
22 Nguyễn Như Thùy Linh 11A12 5 6.25 7.2 18.45 137 1035 A12K73
23 Phạm Thị Mai Linh 11A12 5.8 6.5 3.8 16.1 206 1036 A12K73
24 Trịnh Thanh Ngân 11A12 7.4 6.25 5.8 19.45 105 1037 A12K73
25 Phạm Thị Lan Nhi 11A12 6.4 7.5 4.4 18.3 143 1038 A12K73
26 Đinh Thị Mai Phương11A12 5.6 6.5 4.2 16.3 203 1039 A12K73
27 Ngô Thu Thảo 11A12 7 5.5 4.2 16.7 193 1040 A12K73
28 Phan Phương Thảo 11A12 5.4 6.5 3.8 15.7 210 1041 A12K73
29 Trần Thị Phương Thảo 11A12 5.8 6 6 17.8 157 1042 A12K73
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
30 Dương Thị Trà 11A12 7.2 6.5 6.2 19.9 92 1043 A12K73
31 Giáp Đặng Hòa Trang 11A12 7.2 7 4.4 18.6 131 1044 A12K73
32 Trần Thị Khánh Vân 11A12 7.2 6.5 5.4 19.1 122 1045 A12K73
33 Nguyễn Thị Hải Yến 11A12 6.8 6.75 6.8 20.35 79 1046 A12K73
34 Đỗ Tuấn Anh 11A12 7 9 5.83 7.5 4 6 18.5 182 23.5 24 17 196 1047 A12K73
35 Phạm Ngọc Tuấn Anh 11A12 5.2 5 3 13.2 244 1048 A12K73
36 Ngô Việt Anh 11A12 7 5.5 3.2 15.7 210 1049 A12K73
37 Thân Thế Anh 11A12 7.6 5.5 5.4 18.5 134 1050 A12K73
38 Ong Gia Bảo 11A12 5 5 5.8 15.8 209 1051 A12K73
39 Nguyễn Bá Duy 11A12 6.4 7 6.2 19.6 100 1052 A12K73
40 Nguyễn Duy Hưng 11A12 6.6 5 5.2 16.8 190 1053 A12K73
41 Chu Hoàng Nam 11A12 6.8 5.25 5.6 17.65 160 1054 A12K73
42 Tạ Đức Tâm 11A12 6.6 4 5 15.6 214 1055 A12K73
43 Trần Khương Thành 11A12 5.2 5.75 6 16.95 189 1056 A12K73
TRƯỜNG THPT KẾT QUẢ THI THÁNG LẦN 3 K74 315 315 315 198
NGÔ SĨ LIÊN NĂM HỌC 2019-2020 K73 287 287 287 252
TT Họ đệm Tên Lớp TO VA TAKHTN LI HO SI A #A A1 #A1 B #B D #D Ghi chú TTTr
KHỐI 10 10* 509 198 509 0
KHỐI 11 11* 541 252 541 0
KHỐI 12 12* 0 0 0 0
BẢNG TỔNG HỢP SỐ LIỆU THEO LỚP

LỚP: Ghi rõ tên lớp (vd: 10a1 11* TO VA TAKHTN LI HO SI SL học sinh vp
KHỐI: 10*, 11* hoặc 12* 10 0 0 0 0 0 2 1 4
TRƯỜNG: * <10 >=9 24 0 10 1 10 34 11
<9 >=8 142 4 30 28 51 39 25
<8 >=7 176 80 67 55 65 52 35
<7 >=6 115 103 87 68 58 41 62
<6 >=5 56 50 102 69 57 30 47
<5 >=4 22 7 107 37 26 24 45
<4 >=3 6 8 90 27 15 38 44
<3 >=2 0 0 48 2 5 24 11
<2 >1 0 0 0 0 0 2 5
<=1 >0 0 0 0 0 0 1 1
0 0 0 0 0 0 0 0
TB 7.15 6.34 5.26 6.07 6.47 6.15 5.59
541 252 541 287 287 287 287
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x x
x x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x

x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x

x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
x x x
TO VA TA KHTN KHXH
510 199 510 315 0
544 256 544 289 0
0 0 0 0 0

TO VA TA KHTN KHXH
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
0 0 0
### ### ###
0 0 0
TRƯỜNG THPT DANH SÁCH HỌC SINH VẮNG THI + ĐI MUỘN
NGÔ SĨ LIÊN THI THÁNG LẦN 3 NĂM HỌC 2019-2020

STT SBD Họ và tên Lớp Ngữ văn Toán+Anh Tổ hợp Ghi chú
1 720327 Nguyễn Quỳnh Nga 12A5 x nhà có việc riêng
2 740440 Khuất Kiều Thanh 10A8 x x
3 730051 Vũ Tuấn Anh 11A11 x x
4 730325 Nguyễn Quang Minh 11A9 x
5 740362 Trịnh Minh Ngọc 10A10 muộn 13p
6 730110 Lưu Hoàng Hải Dương 11A4 x x đi thi đấu
7 730158 Lê Tấn Hà 11A4 x x đi thi đấu
8 720249 Hà Thị Phương Lan 12A9 muộn 15p
9 730108 Kiều Thùy Dương 11A6 muộn 15p
10 740324 Đặng Trà My 10A10 nghỉ thi
11 740505 Nguyễn Thị Xuân 10A10 nghỉ thi
4 4 2

You might also like