Professional Documents
Culture Documents
Advertising: Quảng cáo
2. Auction-type pricing: Định giá trên cơ sở đấu giá
3. Benefit: Lợi ích
4. Brand acceptability: Sự chấp nhận thương hiệu
5. Brand awareness: Sự nhận thức về thương hiệu
6. Brand equity: Giá trị (tài chính) của thương hiệu
7. Brand loyalty: Sự trung thành với thương hiệu
8. Brand mark: Dấu hiệu của thương hiệu
9. Brand name: Tên nhãn hàng/tên thương hiệu
10. Brand preference: Sự ưa thích thương hiệu
11. Break-even analysis: Phân tích hoà vốn
12. Break-even point: Điểm hoà vốn
13. Buyer: Người mua
14. By-product pricing: Định giá bằng sản phẩm