Professional Documents
Culture Documents
15. to award (v): thưởng, tặng to award sth to sb : tặng cái gì cho ai
16. a scholarship (n): học bổng
17. a course (n): khóa học
18. to persuade (v): thuyết phục to persuade sb to do sth : thuyết phục ai làm gì persuasion (n): sự
thuyết phục persuasive (adj): có sức thuyết phục
19. a dormitory (n): ký túc xá = a dorm (n)
20. a campus (n): khuôn viên trường đại học, cao đẳng,..
21. reputation (n): danh tiếng, sự nổi danh = fame (n) reputable (adj): nổi tiếng = famous (adj)
22. approximately (adv): tương đương, xấp xỉ
23. an institute (n): học viện, viện = an academy (n)
24. scenery (n): phong cảnh, cảnh vật
25. native speaker (n): người bản ngữ
26. national (adj): (thuộc) quốc gia # international (adj): (thuộc) quốc tế
27. to improve (v): cải thiện improvement (n): sự cải thiện
READ :
28. intermediate (adj): (trình độ) trung cấp
29. advanced (adj): (trình độ) nâng cao
30. beginner (n): người mới bắt đầu
31. council (n): hội đồng
32. available (adj) : có thể dùng được, có sẵn (đối với sự vật, việc) / rảnh rỗi (đối với người)
33. tuition (n): học phí, sự học kèm
34. fee (n): học phí
35. institute (n): học viện = academy (n)
36. well-qualified (adj): đủ trình độ chuyên môn, đủ khả năng
37. a level (n): trình độ (beginner, intermediate,advanced)
38. advertisement (n): sự quảng cáo, mẩu quảng cáo (có thể đếm được) advertising (n) : sự quảng cáo
(không đếm được) to advertise (v): quảng cáo
WRITE – LANGUAGE FOCUS
39. to inquire (v): thỉnh cầu, yêu cầu, inquiry (n) sự thỉnh cầu, yêu cầu a letter of inquiry : thư yêu cầu
40. to request (v): yêu cầu = to inquire (v) request (n): sự yêu cầu
41. edition (n): lần xuất bản, bản in editor (n): người biên tập
42. detail (n): chi tiết
43. to be interested in doing sth : thích làm gì = to be keen on = to be fond of
44. institution (n): cơ quan, trụ sở
45. information (n): thông tin
46. look forward to sth / doing sth : trông chờ, mong đợi điều gì
47. to state (v): phát biểu, tuyên bố
48. to supply (v): cung cấp, đáp ứng
49. polite (adj): lịch sử, lễ phép # impolite (adj): bất lịch sử, vô lễ politeness (n): hành động lễ phép
50. sincere (adj) : thành thật, chân thành = faithful (adj)
51. Yours sincerely / Yours faithfully : một cách thành thật, chân thành (dùng để kết thư trang trọng)
UNIT 5. THE MEDIA (PHƯƠNG TIỆN TRUYỀN THÔNG)
GETTING STARTED - LISTEN AND READ :
1. a medium (n): một phương tiện truyền thông media (n): phương tiện truyền thông đại chúng (số nhiều)
2. to guess (v): đoán
3. to cry (v): kêu to, rao, khóc a town crier (n): người rao tin ngày xưa
4. to ring – rang – rung (v): rung, lắc to ring a bell : rung chuông
5. to shout (v): kêu to, la to, hét to
6. the latest news : tin mới nhất
7. widely (adv): rộng lớn, trên phạm vi rộng wide (adj): rộng width (n): bề rộng widen (v): mở rộng
8. teenager (n): thanh thiếu niên (từ 13 19 tuổi)
9. adult (n): người lớn
10. Thanks to : nhờ vào
11. information (n): thông tin informative (adj): giàu thông tin to inform (v): thông báo
12. variety (n): nhiều, đủ loại, sự đa dạng various (adj): khác nhau
13. channel (n): kênh (truyền hình)
14. stage (n): giai đoạn
15. interactive (adj): tương tác interaction (n): sự tương tác to interact with sb : tương tác với ai
16. to develop (v): phát triển development (n): sự phát triển
17. remote (adj): từ xa, xa xôi remote control (n): thiết bị điều khiển từ xa
18. benefit (n): lợi ích for special benefit of : vì lợi ích gì to have the benefit of : hưởng lợi của cái
gì to benefit by sth : hưởng lợi bằng cách gì.
19. to bring (v): mang, đem, xách, đưa to bring about : mang lại, đem lại
SPEAK – LISTEN :
20. violent (adj): có tính bạo lực, hung bao violence (n): bạo lực, sự ác liệt
21. documentary (n): phim tài liệu
22. Folk music : nhạc dân tộc
23. a battle (n): trận chiến
24. Safe Traffic News : bản tin an toàn giao thông
25. drama (n): kịch
26. Wildlife world : thế giới hoang dã
27. pear tree : cây lê
28. a conversation (n): cuộc hội thoại
29. telegraph (n): điện báo, máy điện báo
30. journalism (n): nghành báo chí
31. an assignment (n): bài tập
32. newsreel (n): phim thời sự
33. viable (adj): có thể tồn tại
34. a major force (n): nguồn lực chính
READ :
35. forum (n): diễn đàn
36. to post (v): đưa thông tin lên mạng Internet
37. to increase (v): gia tăng # to decrease (v): sụt giảm increasingly (adv): ngày càng gia tăng
38. to surf the Net / the web: lướt mạng / lướt web
39. to respond to sth : trả lời, đáp lại cái gì = to reply to sth response (n): sự đáp lại
40. to communicate with someone (v): giao tiếp với ai communication (n) sự giao tiếp
41. means (n): phương tiện
42. e-mail (n) (electronic mail) : thư điện tử
43. wonderful (adj): tuyệt vời
44. to deny (v): phủ nhận (+V-ing)
45. It’s a pity : thật tiếc
46. access (n): sự tiếp cận to access (v): truy cập, tiếp cận to get access to : tiếp cận
47. to explore the net : khám phá mạng
48. to wander (v): đi lang thang
49. purpose (n): mục đích
50. limitation (n): sự hạn chế to limit (v): giới hạn, hạn chế
51. It’s an occasion for sb to do sth : một dịp để ai làm gì
52. to be useful to sb: có ích cho ai
53. commerce (n): thương mại, buôn bán commercial (adj): thuộc về thương mại
54. time-consuming (adj): tốn thời gian
55. costly (adj): tốn tiền
56. to suffer risks : chịu đựng rủi ro
57. spam = trash = junk mail (n): thư rác
58. leaking (n): sự rò rỉ
59. alert (adj): cảnh giác to be alert to sth : cảnh giác với cái gì
60. advantage (n): lợi ích # disadvantage (n): bất lợi