Professional Documents
Culture Documents
QT02/ĐNT-ĐT
TRƯỜNG ĐH NGOẠI NGỮ - TIN HỌC TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA NGOẠI NGỮ Độc lập – Tự do – Hạnh Phúc
1
(2 tiết) 3.1 The consonant sounds / b / and / p / 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1-4.3.3
3.2 Exercises
Bài 4: Rice, rise Giải quyết mục tiêu 4.1.1,
4.1 The consonant sounds / s / and / z / 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1-
4.2 Exercises 4.3.3
Bài 5: Down town Giải quyết mục tiêu 4.1.1,
5.1 The consonant sounds / d / and / t / 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1-4.3.3
5.2 Exercises
3 Bài 6: Meet, met Giải quyết mục tiêu 4.1.1,
(2 tiết) 6.1 The vowel sounds / i: / and / e / 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1-4.3.3
6.2 Exercises
Bài 7: Carrot, cabbage Giải quyết mục tiêu 4.1.1,
7.1 Unstressed vowels / ə / and / ɪ / 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1-4.3.3
7.2 Exercises
4 Bài 8: Few, view Giải quyết mục tiêu 4.1.1,
(2 tiết) 8.1 The consonant sounds / f / and / v / 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1-4.3.3
8.2 Exercises
Bài 9: Gate, Kate Giải quyết mục tiêu 4.1.1,
9.1 The consonant sounds / g / and / k / 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1-4.3.3
9.2 Exercises
5 Bài 10: Hear, we’re, year Giải quyết mục tiêu 4.1.1,
(2 tiết) 10.1 The sounds / h /, / w / and / j / 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1-4.3.3
10.2 Exercises
Bài 11: Wine, win Giải quyết mục tiêu 4.1.1,
11.1 The vowel sounds / aɪ / and / ɪ / 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1-4.3.3
11.2 Exercises
6 Bài 12: Sheep, jeep, cheap Giải quyết mục tiêu 4.1.1,
(2 tiết) 12.1 The consonant sounds / ʃ /, / dʒ / and / tʃ / 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1-4.3.3
12.2 Exercises
Bài 13: Flies, fries Giải quyết mục tiêu 4.1.1,
13.1 The consonant sounds / l / and / r / 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1-4.3.3
13.2 Exercises
Bài 14: Car, care Giải quyết mục tiêu 4.1.1,
14.1 The vowel sounds 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1-4.3.3
/ ɑ:(r) / and / eə(r) /
14.2 Exercises
7 Bài 15: Some, sun, sung Giải quyết mục tiêu 4.1.1,
(2 tiết) 15.1 The consonant sounds / m /, / n / and / ŋ / 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1-4.3.3
15.2 Exercises
Bài 16: Note, not Giải quyết mục tiêu 4.1.1,
16.1 The vowel sounds 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1-4.3.3
/ əʊ / and / ɒ /
16.2 Exercises
8 Bài 17: Arthur’s mother, Giải quyết mục tiêu 4.1.1,
(2 tiết) 17.1 The consonant sounds / θ / and / ð / 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1-4.3.3
17.2 Exercises
Bài 18: Sun, full, June Giải quyết mục tiêu 4.1.1,
18.1 The vowel sounds / ʌ /, / ʊ / and / u: / 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1-4.3.3
18.2 Exercises
2
9 Kiểm tra
(2 tiết)
Bài 19: Shirts, shorts Giải quyết mục tiêu 4.1.1,
10 19.1 The vowel sounds / ɜ:(r) / and 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1-4.3.3
(2 tiết)
/ ɔ:(r) /
19.2 Exercises
Bài 20: Toy, town Giải quyết mục tiêu 4.1.1,
20.1 The vowel sounds / ɔɪ / and / aʊ / 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1-4.3.3
20.2 Exercises
11 Bài 21: Eye, mine, my Giải quyết mục tiêu 4.1.1,
(2 tiết) 21.1 Consonant groups at the beginning of words 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1-4.3.3
21.2 Exercises
Bài 22: Saturday September 13h Giải quyết mục tiêu 4.1.1,
22.1 Consonant groups at the end of words 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1-4.3.3
22.2 Exercises
12 Bài 23: Remember, he told her Giải quyết mục tiêu 4.1.1,
(2 tiết) 23.1 Stress pattern on short words/ phrases 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1-4.3.3
23.2 Exercises
Bài 24: Oh, no snow Giải quyết mục tiêu 4.1.1,
24.1 Consonants at the start of syllable 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1-4.3.3
24.2 Exercises
13 Bài 25: Go, goal, gold Giải quyết mục tiêu 4.1.1,
(2 tiết) 25.1 Consonant at the end of syllables 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1-4.3.3
25.2 Exercises
Bài 26: Paul’s calls, Max’s faxes Giải quyết mục tiêu 4.1.1,
26.1 Plural 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1-4.3.3
26.2 Exerci & other’s -s endings
14 Bài 27: Pete played. Rita rested Giải quyết mục tiêu 4.1.1,
(2 tiết) 27.1 Verbs end in -ed 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1-4.3.3
27.2 Exercises
Bài 28: REcord, reCORD Giải quyết mục tiêu 4.1.1,
28.1 Stress in two-syllable words 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1-4.3.3
28.2 Exercises
15 Bài 29: Second-hand, bookshop Giải quyết mục tiêu 4.1.1,
(2 tiết) 29.1 Stress in compound words 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1-4.3.3
29.2 Exercises
Bài 30: Unforgettable Giải quyết mục tiêu 4.1.1,
30.1 Stress in longer words 1 4.1.2, 4.2.1, 4.2.2, 4.3.1-4.3.3
30.2 Exercises
3
- Thực hiện đầy đủ các bài tập nhóm/ bài tập và được đánh giá kết quả thực hiện, xem kỹ
bài trước khi đến lớp.
- Tham dự kiểm tra giữa học kỳ.
- Tham dự thi kết thúc học phần.
- Chủ động tổ chức thực hiện giờ tự học.
8. Đánh giá kết quả học tập của sinh viên:
8.1. Cách đánh giá
Sinh viên được đánh giá tích lũy học phần như sau:
TT Điểm thành phần Quy định Trọng số Mục tiêu
1 Điểm chuyên cần Số tiết tham dự học/tổng số tiết 10% 4.3.1
2 Điểm bài tập Số bài tập đã làm/số bài tập được 20% 4.2.1; 4.2.4;
giao 4.3
3 Điểm kiểm tra giữa - Thi vấn đáp 20% 4.1.1 đến
kỳ 4.1.4; 4.2.1
4 Điểm thi kết thúc - vấn đáp 50% 4.1; 4.3; ...
học phần - Tham dự đủ 80% tiết lý thuyết và
100% giờ thực hành
- Bắt buộc dự thi
8.2. Cách tính điểm
- Điểm đánh giá thành phần và điểm thi kết thúc học phần được chấm theo thang điểm 10 (từ
0 đến 10), làm tròn đến 0.5.
- Điểm học phần là tổng điểm của tất cả các điểm đánh giá thành phần của học phần nhân với
trọng số tương ứng. Điểm học phần theo thang điểm 10 làm tròn đến một chữ số thập phân.
9. Tài liệu học tập:
9.1. Giáo trình chính:
[1] English Pronunciation in Use – Elementary – Second Edition, Mark Hancock, Cambridge
University Press, 2012, United Kingdom
9.2. Tài liệu tham khảo:
[2] Pronuncing American English: Sounds, Stress, and Intonation – Third Edition, Gertrude F.
Orion, HEINLE CENGAGE Learning, 2012, United States of America
[3] Sounds English: A pronunciation practice book, J. D, O’ Connor and Clare Fletcher,
Longman,
[4] Ship or Sheep? An intermediate pronunciation course, Ann Baker, Nhà xuất bản Đồng Nai,
2008, Vietnam
10. Hướng dẫn sinh viên tự học:
Lý Thực
Tuần
Nội dung thuyết hành Nhiệm vụ của sinh viên
/Buổi
(tiết) (tiết)
1 Bài 1: From zero to hero 1 3 - Nghiên cứu trước:
1.1 Playing with the + Tài liệu [1]: nội dung mục 1.1, 2.1,
sounds of English 3.1 và 4.1 Bài 1, 2
1.2 Exercises + Tham khảo trang 4-10, 80-90 cuốn
Bài 2: Plane, plan [2]
2.1 The vowel sounds / + Tham khảo trang 14, 40-42, 46-48
eɪ / and /æ / cuốn [3]
2.2 Exercises + Tham khảo trang 15-18, 54-56 cuốn
[4]
2 Bài 3: Back, pack 1 3 - Nghiên cứu trước:
3.1 The consonant sounds / + Tài liệu [1]: nội dung mục 1.1, 2.1,
b / and / p / 3.1 4.1 và 5.1 Bài 3, 4 và 5
3.2 Exercises + Tham khảo trang 168-176, 222-136
Bài 4: Rice, rise cuốn [2]
4
4.1 The consonant sounds / + Tham khảo trang 14, 94-96, 112-
s / and / z / 114 cuốn [3]
4.2 Exercises + Tham khảo trang 81-88, 107-113
Bài 5: Down town cuốn [4]
5.1 The consonant sounds / + Tài liệu [1]: nội dung mục 5.1
d / and / t /
5.2 Exercises
3 Bài 6: Meet, met 1 3 - Nghiên cứu trước:
6.1 The vowel sounds /i:/ + Tài liệu [1]: nội dung mục 5.1, 6.1,
and / e / 7.1 và 8.1 Bài 5, 6, 7
6.2 Exercises + Ôn lại nội dung mục 1.1, 2.1, 3.1 và
Bài 7: Carrot, cabbage 4.1 Bài 1, 2, 3, và 4
7.1 Unstressed vowels / + Tham khảo trang 74-78, 108-114,
ə / and / ɪ / 177-189, 201-210 cuốn [2]
7.2 Exercises + Tham khảo trang 49-51, 61-63, 88-
93, 91-96 cuốn [3]
+ Tham khảo trang 3-6, 7-10, 11-14,
48-51, 89-96, 131-138 cuốn [4]
4 Bài 8: Few, view 1 3 - Nghiên cứu trước:
8.1 The consonant sounds / + Tài liệu [1]: nội dung mục 8.1, 1.1,
f / and / v / 15.1 và 16.1 Bài 13, 14, 15, và 16
8.2 Exercises + Ôn lại nội dung mục 9.1, 10.1,Bài
Bài 9: Gate, Kate 9, 10, 11, và 12
9.1 The consonant sounds / + Tham khảo trang 154-167, 268-289
g / and / k / cuốn [2]
9.2 Exercises + Tham khảo trang 55-57, 67-69,
100-105, 115-117 cuốn [3]
+ Tham khảo trang 23-26, 29-32, 66-
69, 73-75, 162-171, 172-179 cuốn [4]
5 Bài 10: Hear, we’re, year - Nghiên cứu trước:
10.1 The sounds / h /, / + Tài liệu [1]: nội dung mục 17.1,
w / and / j / 18.1, 19.1 và 20.1 Bài 17, 18, 19, và
10.2 Exercises 20
Bài 11: Wine, win + Ôn lại nội dung mục 13.1, 14.1,
11.1 The vowel sounds 15.1 và 16.1 Bài 13, 14, 15, và 16
/ aɪ / and / ɪ / + Tham khảo trang 116-123, 211-221
11.2 Exercises cuốn [2]
+ Tham khảo trang 70-78, 97-99,
100-102, 103-105, 106-108, 109-111
cuốn [3]
+ Tham khảo trang 19-22, 33-35, 36-
42, 43-47, 63-65, 151-158 cuốn [4]
6 Bài 12: Sheep, jeep, Nghiên cứu trước
cheap + Tài liệu [1]: nội dung mục 12.1,
12.1 The consonant sounds 12.2, 12.3 và 12.4 bài 12. Mục 13.2
/ ʃ /, / dʒ / and / tʃ/ và 13.4 bài 13. Mục 14.2 và 14.4 của
12.2 Exercises bài 14
Bài 13: Lent, rent
13.1 The consonant sounds + Ôn lại bài 10,11
/ l / and / r / + Tham khảo trang 3,4,5, 172-178,
13.2 Exercises 23-25, 73-76 cuốn 4
Bài 14: Car, care
5
14.1 The vowel sounds
/ ɑ:(r) / and / eə (r) /
14.2 Exercises
7 Bài 15: Some, sun, sung Nghiên cứu trước
15.1 The consonant sounds + Tài liệu [1]: nội dung mục 15.1,
/ m /, / n / and / ŋ / 15.2, 15.3 và 15.4 của bài 15. Mục
15.2 Exercises 16.2 và 16.4 bài 16.
Bài 16: Note, not
16.1 The vowel sounds + Ôn lại bài 12,13,14
+ Tham khảo trang 162-168, trang
/ əʊ / and / ɒ / 32-34, 66 -68 cuốn 4
16.2 Exercises
8 Bài 17: Arthur’s mother Nghiên cứu trước
17.1 The consonant sounds + Tài liệu [1]: nội dung mục 17.1,
/ θ / and / ð / 17.2, 17.3 và 17.4 của bài 17. Mục
17.2 Exercises 18.2 và 18.4 của bài 18.
Bài 18: Sun, fun, June
+ Ôn lại bài 15,16
18.1 The vowel sounds / ʌ + Tham khảo trang 151-157, trang
/, / ʊ / and / u: / 36-40 cuốn 4
18.2 Exercises
9 Thi giữa kỳ Ôn tập từ Bài 1 đến Bài 18
10 Bài 19: Shirts, shorts Nghiên cứu trước
19.1 The vowel sounds + Tài liệu [1]: nội dung mục 19.1,
/ ɜ:(r) / and / ɑ: (r) / 19.2, 19.3 và 19.4 của bài 19. Mục
19.2 Exercises 120.2 và 20.4 của bài 20
Bài 20: Toy, town
20.1 The vowel sounds / + Ôn lại bài 19,20
+ Tham khảo trang 43-45, 23-25, 58 -
ɔɪ / and / aʊ / 60, 63-65 cuốn 4
20.2 Exercises
11 Bài 21: Eye, my, mine 1 3 - Nghiên cứu trước:
21.1 Consonant groups at + Tài liệu [1]: nội dung mục 21.1,
the beginning of words 22.1, Bài 21, 22,
21.2 Exercises + Ôn lại nội dung mục 19.1 và 20.1
Bài 22: Staurday Bài 17, 18, 19 và 20
September 13th + Tham khảo trang 31, 33 cuốn [2]
22.1 Consonant groups at + Tham khảo trang 79-8 cuốn [3]
the end of words
22.2 Exercises
12 Bài 23: Remember, he - Nghiên cứu trước:
told her + Tài liệu [1]: nội dung mục 23.1 và
23.1 Words with –s 24.1, Part A, B, C bài 23 và 24
endings + Ôn lại nội dung mục 21.1, 21.2,
23.2 Exercises 21.3 bài 21 và mục 22.1, 22.2, 22.3
Bài 24: Oh, no snow! + Tham khảo trang 82-84 cuốn [3]
24.1 Words with –ed
endings
24.2 Exercises
13 Bài 25: Go, goal, Gold 1 3 - Nghiên cứu trước:
25.1 Consonant at the end + Tài liệu [1]: nội dung mục 25.1,
of syllables 26.1, 27.1 và 28.1 Bài 25, 26
6
25.2 Exercises + Ôn lại nội dung mục 21.1, 22.1,
Bài 26: Paul’s calls, 23.1 và 12.1 Bài 23, và 24
Max’s faxes + Tham khảo trang 16-28, 30-33, 48
26.1 C cuốn [2]
26.2 Exercises + Tham khảo trang 18-21 cuốn [3]
14 Bài 27: Pete played, rita Nghiên cứu trước:
rested + Tài liệu [1]:nội dung mục A, B,
27.1 Verbs end in -ed 27.1 của bài 27, mục A, B, C, 28.1,
27.2 Exercises 28.2 của bài 28
Bài 28: record, REcord + Ôn lại nội dung mục 25.1, 25.2,
28.1 Stress in two-syllable 25.3 và 26.1, 26.2, 26.3
words
28.2 Exercises
15 Bài 29: Second-hand 1 3 - Nghiên cứu trước:
bookshop + Tài liệu [1]: nội dung mục 29.1,
29.1 Stress in compound 30.1, 31.1 và 32.1 Bài 29, 30, 31, và
words 32
29.2 Exercises + Ôn lại nội dung mục 25.1, 26.1,
Bài 30: Unforgettable 27.1 và 28.1 Bài 25, 26, 27, và 28
30.1 Stress in longer words + Tham khảo trang 16-28 cuốn [2]
1 + Tham khảo trang 18-21 cuốn [3]
30.2 Exercises
Ngày… tháng…. năm 201 Ngày… tháng…. năm 201 Ngày… tháng…. năm 201
Trưởng khoa Trưởng Bộ môn Người biên soạn
(Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên) (Ký và ghi rõ họ tên)