You are on page 1of 2

Thì hiện tại tiếp diễn – Present Continuous

Khái niệm:
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả những sự việc xảy ra ngay lúc nói
hoặc xung quanh thời điểm nói, và hành động đó chưa chấm dứt (nghĩa
là còn tiếp tục diễn ra).
For example:
- She is doing the housework at the moment. (Cô ấy đang làm việc
nhà ngay lúc này.)
- They are watching TV now. (Bây giờ họ đang xem TV.)
- He is always coming late. (Anh ấy thường xuyên đến trễ.)
Công thức:
 Khẳng định: S +am/ is/ are + V_ing + O
 Phủ định: S + am/ is/ are+ not + V_ing + O
 Nghi vấn: Am/is/are+S + V_ing+ O?
For example:
- She is cooking with her mother. (Cô ấy đang nấu ăn với mẹ của cô
ấy.)
- I'm not looking. My eyes are closed tightly.( Tôi không tìm kiếm. Đôi
mắt tôi nhắm chặt lại.)
- Are you studying at the moment? (Bạn đang học bài à?)
Dấu hiệu nhận biết:
Thì hiện tại tiếp diễn trong câu thường có những cụm từ như: At present,
at the moment, right now, now, at, look, listen...
For example:
- Look! The train is coming. (Nhìn kia! Tàu đang đến.)
- It is raining now. (Trời đang mưa)
- Listen! Someone is crying. (Nghe này! Ai đó đang khóc.)
Cách dùng:
 Diễn tả những hành động đang diễn ra và kéo dài trong hiện tại.
 Thì hiện tại tiếp diễn còn diễn tả 1 hành động xảy ra và lặp đi lặp lại
dùng với phó từ always.
 Dùng để đề nghị, cảnh báo hoặc ra mệnh lệnh.
 Dùng để diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai theo kế
hoạch đã được định trước.
 Diễn tả sự không hài lòng hoặc phàn nàn về việc gì đó khi trong câu
có từ always.
For example:
- Tim is riding his bike to school at the moment. (Lúc này Tim đang
đạp xe đến trường.)
- She is always singing at midnight. (Cô ấy thường xuyên hát vào
giữa đêm.)
- They are visiting France next weekend. (Họ sẽ thăm nước Pháp vào
cuối tuần.)
- They are always arguing. (Họ luôn luôn tranh luận với nhau.)
Tuy nhiên, bạn cũng cần lưu ý khi dùng thì hiện tại tiếp diễn là: Không
dùng với các động từ chỉ tri giác, nhận thức như: to be, see, hear, feel,
realize, seem, forget, remember, understand, know, like, want, glance,
think, love, smell, hate…
Xem thêm:
 Thì hiện tại đơn – simple present
 Thì quá khứ đơn – simple past
Hy vọng qua những thông tin này bạn đã có thể một lần nữa tổng hợp
kiến thức ngữ pháp về thì hiện tại tiếp diễn. Chúc bạn nhanh tiến bộ
trong việc học tiếng Anh! Xem thêm tại:
https://luyentienganhonline.net/kien-thuc/
Nguồn: luyentienganhonline.net

You might also like