You are on page 1of 2

Nông phẩm Giờ Sản lượng Giá Cấp SL/giờ

Hoa hồng 2 45 22.5


Bí 2 80 40
Nha đam 2 1345 1 lượng 2 672.5
Cúc chuồn chuồn 3 62 20.66667
Cà chua 4 75 18.75
Tỏi 4 75 18.75
Dâu tây 5 97 19.4
Cà rốt 6 108 18
Tulip 6 108 18
Khoai tây 6 120 2 20
Dưa hấu 8 138 17.25
Cà tím 8 138 17.25
Sen 8 140 17.5
Thơm 10 165 16.5
Chuối 11 180 16.36364
Thanh long 12 189 15.75
Hoa hướng dương 12 189 15.75
Nho 16 240 15
Xoài 24 360 15
Bắp 24 360 15
Lúa 48 720 15
Dưa leo 48 720 15
Đào 48 1000 2 20.83333
Vải 72 1500 2 20.83333

Đồ ăn Giờ (phút) Giá bán


Bánh trứng 60 5880 12 trứng 720 lúa
Bánh sữa 60 6160 20 sữa 720 lúa
Cơm 30 6211 1440 lúa
Cơm trứng 60 8040
Cơm cà rốt 60 8244
Nước ép trái cây 60 6030
Gỏi xoài 60 7920
Sữa chua khế 60 12096
Trái cây dầm 60 5418
Tinh dầu hướng dương 180 10908
Nước hoa 4320 32000
Sữa chua trái cây 1440 30000
Trái cây dĩa 60 8000
Salad khế 60 4560
Kem tươi 180 18000
Trà sữa trái cây 60 17000
Chè khúc bạch 120 25000
Trà đào 120 7000
Kem chiên 30 12500
Bò viên 30 20000
Cá viên 30 10000
Bánh xèo 240 30000
Pizza 1440 72000
Nước ép dưa hấu 120 10000
Phô mai 240 32000
Khoai tây chiên 60 20000
Bắp chiên bơ 60 19000

You might also like