You are on page 1of 1

BÀ I TẬ P

1. Nố i từ tiếng trung vớ i nghĩa củ a nó


A. zhō uzǐ. 1. Phía sau
B. shang. 2. Ngồ i
C. dià nnǎ o. 3. Bà n
D. qiá nmià n. 4. Má y tính
E. hò umià n. 5. Phía trướ c
F. Zuò 6. Phía trên

A…… B…… C…..


D….. E….. F…..

2. Nố i 2 cộ t vớ i nhau
A
1. 上 B
2. 本 a. Mò
3. 下 b. Běn
4. 末 c. Xìa
d. Shà ng

1….. 2….. 3…… 4…..

You might also like