You are on page 1of 3

TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ

KHOA PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN


DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Tên học phần: Anh văn căn bản 3 Mã học phần: XH025 Nhóm: H01 Số tín chỉ :3
Ngày thi: 05/01/2021 Phòng thi: 102HA5
STT Mã số Họ và tên Lớp Điểm KT Điểm thi Số tờ Chữ ký Ghi chú
1 B1510911 Ngô Vương Khang HG15V7A3
2 B1601242 Trần Minh Nhật HG16V2A1
3 B1602952 Đoàn Anh Chí HG1662A1
4 B1603022 Phan Thanh Sang HG1662A1
5 B1603033 Phạm Quốc Trọng HG1662A1
6 B1607062 Nguyễn Thị Mỹ Duyên HG16V7A1
7 B1607141 Dương Thị Cẩm Tú HG16V7A1
8 B1705207 Nguyễn Văn Hiểu HG17T2A1
9 B1705229 Phan Hoàng Phúc HG17T2A1
10 B1705235 Lữ Minh Tâm HG17T2A1
11 B1709963 Dư Bùi Quốc Việt HG17T2A1
12 B1802821 Nguyễn Thị Chăm HG1863A1
13 B1802822 Huỳnh Ngọc Diễm HG1863A1
14 B1802823 Nguyễn Hoàng Duy HG1863A1
15 B1802825 Nguyễn Trang Đài HG1863A1
16 B1802827 Trần Tuyết Đông HG1863A1
17 B1802828 Lê Huỳnh Đức HG1863A1
18 B1802831 Nghiêm Thị Hân HG1863A1
19 B1802832 Nguyễn Trung Hiếu HG1863A1
20 B1802833 Nguyễn Thị Thúy Hồng HG1863A1
21 B1802836 Huỳnh Kim Khang HG1863A1
22 B1802842 Nguyễn Thị Linh HG1863A1
23 B1802847 Tống Thị Kim Ngân HG1863A1
24 B1802855 Hà Thiên Phúc HG1863A1
25 B1802856 Võ Trọng Phúc HG1863A1
26 B1802858 Trần Thị Mỹ Quyền HG1863A1
27 B1802859 Trần Thị Ngọc Quỳnh HG1863A1
28 B1802860 Nguyễn Phan Long Sơn HG1863A1
29 B1802863 Phạm Hồng Thái HG1863A1
30 B1802867 Đoàn Trung Tiến HG1863A1
31 B1802872 Trần Lâm Hữu Trọng HG1863A1
32 B1802878 Trần Thị Kim Yến HG1863A1
33 B1802880 Phạm Tử Bình HG1863A1
34 B1802888 Lâm Minh Đương HG1863A1
35 B1802889 Phan Trường Giang HG1863A1
36 B1802893 Võ Minh Hiếu HG1863A1
37 B1802897 Lê Hoàng Khang HG1863A1
38 B1802898 Phan Duy Khang HG1863A1
39 B1802923 Lê Hải Thanh HG1863A1
40 B1807406 Lý Quốc Cường HG18T7A1
41 B1807416 Trương Tấn Đạt HG18T7A1
42 B1807446 Đặng Gia Mẫn HG18T7A1
43 B1807496 Nguyễn Minh Trí HG18T7A1
44 B1811218 Danh Thị Bé Diệu HG18W8A1
45 B1812819 Dương Đức Toán HG18V7A2 Rút HP

KHOA PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN


TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
KHOA PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN
Tên học phần: Anh văn căn bản 3 Mã học phần: XH025 Nhóm: H02 Số tín chỉ :3
Ngày thi: 05/01/2021 Phòng thi: 103HA5
STT Mã số Họ và tên Lớp Điểm KT Điểm thi Số tờ Chữ ký Ghi chú
1 B1605996 Kha Chí Lộc HG16U6A1
2 B1705226 Danh Phol HG17T2A1
3 B1705227 Nguyễn Tấn Phú HG17T2A1
4 B1710107 Nguyễn Hải Đăng HG17V7A1
5 B1801212 Trần Nhựt Cường HG18V2A1
6 B1801217 Dương Thị Cẩm My HG18V2A1
7 B1801219 Nguyễn Văn Nhã HG18V2A1
8 B1801220 Bùi Thị Yến Ni HG18V2A1
9 B1801222 Trần Minh Quốc HG18V2A1
10 B1801226 Huỳnh Đức Duy HG18V2A1
11 B1801228 Lưu Trí Khiêm HG18V2A1
12 B1801230 Bùi Huỳnh Lực HG18V2A1
13 B1801231 Lê Thị Kiều Ngân HG18V2A1
14 B1801234 Thạch Thanh Phong HG18V2A1
15 B1807402 Lưu Văn Bình HG18T7A1
16 B1807409 Lê Đào Khánh Duy HG18T7A1
17 B1807410 Phan Quốc Duy HG18T7A1
18 B1807412 Phạm Trấn Dương HG18T7A1
19 B1807429 Nguyễn Khắc Huy HG18T7A1
20 B1807430 Nguyễn Hoàng Huynh HG18T7A1
21 B1807434 Nguyễn Hoàng Gia Khang HG18T7A1
22 B1807435 Khúc Duy Khánh HG18T7A1
23 B1807436 Lê Duy Khánh HG18T7A1
24 B1807439 Đinh Gia Kính HG18T7A1
25 B1807450 Trần Quang Ngân HG18T7A1
26 B1807455 Lê Thị Bích Ngọc HG18T7A1
27 B1807465 Phạm Phước Quỳnh HG18T7A1
28 B1807472 Lê Chí Tâm HG18T7A1
29 B1807475 Nguyễn Thiên Tân HG18T7A1
30 B1807479 Bùi Minh Thái HG18T7A1
31 B1807491 Nguyễn Trung Tín HG18T7A1
32 B1807495 Lê Thanh Triều HG18T7A1
33 B1807504 Nguyễn Tuấn Vũ HG18T7A1
34 B1808157 Nguyễn Trần Quế Hương HG18U6A1
35 B1809662 Hoàng Trọng Trung HG18V7A2
36 B1811226 Lê Hồ Ngọc Hải HG18W8A1
37 B1811277 Nguyễn Quang Tuấn HG18W8A1
38 B1811278 Trần Ngọc Lal Vy HG18W8A1
39 B1811280 Đặng Đức Anh HG18W8A1
40 B1811332 Tô Hồng Thắm HG18W8A1
41 B1812544 Diệp Thị Hoàng Anh HG18V2A1
42 B1812752 Dương Quốc Thái HG18T7A1
43 B1812796 Thạch Ngọc Hoàng Huy HG18V7A2
44 B1812803 Nguyễn Phi Long HG18V7A2

KHOA PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN


TRƯỜNG ĐẠI HỌC CẦN THƠ
KHOA PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
DANH SÁCH SINH VIÊN DỰ THI KẾT THÚC HỌC PHẦN

Tên học phần: Anh văn căn bản 3 Mã học phần: XH025 Nhóm: H03 Số tín chỉ :3
Ngày thi: 05/01/2021 Phòng thi: 104HA5
STT Mã số Họ và tên Lớp Điểm KT Điểm thi Số tờ Chữ ký Ghi chú
1 B1601748 Nguyễn Thị Tú Lan HG1622A1
2 B1601758 Phạm Thị Kim Nụ HG1622A1
3 B1602972 Sơn Thái Hoàng HG1662A1
4 B1701816 Nguyễn Thị Trà Mãi HG1723A1
5 B1701834 Phạm Thị Thu Thảo HG1723A1
6 B1705755 Trần Anh Khoa HG17U7A1
7 B1708174 Phạm Lộc Thịnh HG17W8A2
8 B1709844 Lê Lam Linh HG1723A1
9 B1709867 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền HG1723A1
10 B1709995 Nguyễn Công Hậu HG17U7A1
11 B1709997 Bùi Quang Huy HG17U7A1
12 B1710010 Nguyễn Tấn Thành HG17U7A1
13 B1710213 Nguyễn Phạm Trọng Hiếu HG17W8A1
14 B1710269 Lê Thị Phương Thùy HG17W8A2
15 B1800982 Huỳnh Quốc Anh HG1813A1
16 B1800986 Đặng Quốc Cường HG1813A1
17 B1800988 Phạm Văn Hữu Duy HG1813A1
18 B1800989 Trương Khả Duy HG1813A1
19 B1800994 Lê Hoàng Huy HG1813A1
20 B1800996 Nguyễn Văn Khánh HG1813A1
21 B1800997 Nguyễn Vi Khánh HG1813A1
22 B1800998 Trần Quốc Lộc HG1813A1
23 B1801008 Võ Hoàng Tâm HG1813A1
24 B1801010 Lê Thị Thủy Tiên HG1813A1
25 B1801013 Phạm Thị Ngọc Trâm HG1813A1
26 B1801014 Dương Quốc Trẳng HG1813A1
27 B1802170 Phan Thị Bé Ngoan HG1823A1
28 B1802227 Phan Thị Vĩnh HG1823A1
29 B1808211 Châu Quốc Khánh HG18U7A1
30 B1809589 Nguyễn Vĩ Khang HG18V7A2
31 B1809615 Trần Như Ngọc HG18V7A2
32 B1812540 Trần Thị Ngọc Dung HG1813A1
33 B1812541 Dương Thị Kim Ngân HG1813A1
34 B1812542 Đặng Thị Thu Thảo HG1813A1
35 B1812811 Lê Trần Duy Quang HG18V7A2

KHOA PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN

You might also like