Professional Documents
Culture Documents
Avcb3 - 201
Avcb3 - 201
Tên học phần: Anh văn căn bản 3 Mã học phần: XH025 Nhóm: H03 Số tín chỉ :3
Ngày thi: 05/01/2021 Phòng thi: 104HA5
STT Mã số Họ và tên Lớp Điểm KT Điểm thi Số tờ Chữ ký Ghi chú
1 B1601748 Nguyễn Thị Tú Lan HG1622A1
2 B1601758 Phạm Thị Kim Nụ HG1622A1
3 B1602972 Sơn Thái Hoàng HG1662A1
4 B1701816 Nguyễn Thị Trà Mãi HG1723A1
5 B1701834 Phạm Thị Thu Thảo HG1723A1
6 B1705755 Trần Anh Khoa HG17U7A1
7 B1708174 Phạm Lộc Thịnh HG17W8A2
8 B1709844 Lê Lam Linh HG1723A1
9 B1709867 Nguyễn Thị Ngọc Tuyền HG1723A1
10 B1709995 Nguyễn Công Hậu HG17U7A1
11 B1709997 Bùi Quang Huy HG17U7A1
12 B1710010 Nguyễn Tấn Thành HG17U7A1
13 B1710213 Nguyễn Phạm Trọng Hiếu HG17W8A1
14 B1710269 Lê Thị Phương Thùy HG17W8A2
15 B1800982 Huỳnh Quốc Anh HG1813A1
16 B1800986 Đặng Quốc Cường HG1813A1
17 B1800988 Phạm Văn Hữu Duy HG1813A1
18 B1800989 Trương Khả Duy HG1813A1
19 B1800994 Lê Hoàng Huy HG1813A1
20 B1800996 Nguyễn Văn Khánh HG1813A1
21 B1800997 Nguyễn Vi Khánh HG1813A1
22 B1800998 Trần Quốc Lộc HG1813A1
23 B1801008 Võ Hoàng Tâm HG1813A1
24 B1801010 Lê Thị Thủy Tiên HG1813A1
25 B1801013 Phạm Thị Ngọc Trâm HG1813A1
26 B1801014 Dương Quốc Trẳng HG1813A1
27 B1802170 Phan Thị Bé Ngoan HG1823A1
28 B1802227 Phan Thị Vĩnh HG1823A1
29 B1808211 Châu Quốc Khánh HG18U7A1
30 B1809589 Nguyễn Vĩ Khang HG18V7A2
31 B1809615 Trần Như Ngọc HG18V7A2
32 B1812540 Trần Thị Ngọc Dung HG1813A1
33 B1812541 Dương Thị Kim Ngân HG1813A1
34 B1812542 Đặng Thị Thu Thảo HG1813A1
35 B1812811 Lê Trần Duy Quang HG18V7A2