You are on page 1of 2

NHẬT KÝ ĐỌC BÁO

Day 1: Thu Duc Agriculture Wholesale Market in HCMC shutdown due to coronavirus
Link: http://vietanhsongngu.com/ngung-hoat-dong-cho-dau-moi-nong-san-thu-duc-o-tp-hcm-do-virus-
corona-2583.htm
- wholesale market: chợ đầu mối
- detect (v): phát hiện
- transaction (n): sự giao dịch
- Merchants and vendors: Tiểu thương và những người bán hàng rong
- move st out of: chuyển cái gì ra khỏi....
- escalate /'eskəleit/ (v): leo thang
- inflection /in'flek∫n/  (n): sự biến cách, biến tố
- resurgence /ri'sə:dʒəns/  (n): sự) sống lại; (sự) hồi sinh; (sự) trỗi dậy, tái diễn
- shut down=stop
- he country’s largest cluster : ổ dịch lớn nhất toàn quốc
Day 2: Bảo vệ sức khỏe trong thời tiết nắng nóng
Link: https://baosongngu.com/bao-ve-suc-khoe-khi-nang-nong/
- estimate /'estimit/: ước lượng
- heatwave (n): đợt nắng nóng
- heat-related deaths and sickness: những cái chết và bệnh tật liên quan đến nhiệt độ  
- preventable (a): có thể ngăn ngừa
- nighttime temperatures (n): nhiệt độ ban đêm
- Humidity /hjuːˈmɪd.ə.ti/ – n : độ ẩm
Ex: I don’t like the humidity of this climate. – Tôi không thích độ ẩm của khí hậu này.
- Sweat /swet/ – n : mồ hôi
Ex: The athletes were drenched in sweat. – Các vận động viên ướt đẫm mồ hôi.
- Vomit /ˈvɒm.ɪt/ – v : nôn mửa
Ex: He’s been vomiting all night. – Anh ấy đã bị nôn suốt đêm.
- Pass out /pɑːs/ – v : ngất xỉu
Ex: I was hit on the head and passed out. – Tôi bị đánh vào đầu và bất tỉnh.
- Symptom /ˈsɪmp.təm/ – n : triệu chứng
Ex: If the symptoms get worse, consult your doctor. – Nếu các triệu chứng trở nên tồi tệ hơn, hãy
hỏi ý kiến bác sĩ.
- Dizziness /ˈdɪz.i.nəs/ – n : chóng mặt
Ex: The sight of blood may cause dizziness in some people. – Nhìn thấy máu có thể gây ra chóng
mặt ở một số người.
Day 3: Change Yourself and not The World
Link: http://www.vietanhsongngu.com/thay-doi-ban-than-chu-khong-phai-thay-doi-the-gioi--2293.htm
- the rule of a king: sự cai trị của vua
- a prosperous life: cuộc sống sung túc
- misfortune: bất hạnh
- pilgrim center: trung tâm hành hương
- to travel by foot: vi hành
- interact with: giao lưu với...
- a kind heart: trái tim nhân hậu
- witness: chứng kiến
- intolerable / in'tɔlərəbl/ (n): không thể chịu đựng nổi

- tolerate (v): chịu đựng

- stunned to hear: sửng sốt khi nghe tin....

- countrymen (n): người đồng hương

Instead of trying to change the world, we should try to change ourselves

You might also like