You are on page 1of 15

IDIOMS – COLLOCATIONS - VOCAB IN TESTS

- carry weight with sb=have influence on sb: có sức nặng với ai

- make yourself understood: làm cho người khác hiểu mình (đặc biệt bằng ngôn ngữ
khác)

- take it easy=relax: coi nhẹ, coi như bình thường

- over and over again=repeatedly many times: đi đi lại lại, nhiều lần

- be on display=show: được trưng bày

- peace of mind: sự bình yên trong tâm hồn, sự an tâm

- chalk and cheese=completely different from each other: khác biệt hoàn toàn

- put your foot in your mouth=put your foot in it: nói hay làm một điều gì đó thiếu tế
nhị hoặc gây ngượng ngùng; nói hớ, làm phiền ai

- get ichy feet: chỉ sự thích thú, đam mê và sẵn sàng xách ba lô lên và đi của những tín
đồ cuồng du lịch

- wear out one’s welcome: ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa

- rule sb/st with a rod of iron: thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài

- at a loss: bối rối, lúng túng

- bits and bobs/pieces: những thứ lặt vặt, các vật linh tinh

- part and parcel of st: an essential part of st: phần quan trọng nhất, phần thiết yếu
nhất của cái gì

- from top to bottom: từ trên xuống dưới

- come out of one’s shell: bớt nhút nhát và bắt đầu hòa đồng hơn, sống chan hòa với mọi
ngườ

- have st at your fingertips: nắm được điều gì đó (thông tin, kiến thức,…) trong tầm tay,
sẵn có

- off color=under the weather: không khỏe, bị ốm


- have time on one’s hands=to have nothing to do or not be busy: có thì giờ rảnh rỗi,
không có gì để làm

- pay through the nose: trả giá quá đắt

- plain as your nose in the face: hiển nhiên, rõ ràng

- behind the times=old-fashioned in your idea, method, etc: lạc hậu, lỗi mốt

- let off steam: xả hơi

- have a head for st: giỏi về cái gì

- peace and quite: bình yên và tĩnh lặng

- turn over a new leaf: bắt đầu thay đổi hành vi của mình

- hit the nail on the head: nói đúng trọng tâm

- look on the bright side=to be cheerful/positive/optimistic about a bad situation: lạc


quan, tích cực

- bright-eyed and bushy-tailed=full of interest and enthusiasm: tràn đầy sức sống

- add insult to injury=add fuel to the fire/flames=make matters worse: thêm dầu vào
lửa

- walk on the air = very happy = be over the moon = be in seventh heaven = be on
clound nine: rất vui, hạnh phúc .>< having the blues: buồn bã

- hot under the collar = angry or embarrassed: tức giận, ngượng ngùng >< calm and
cool

- be in deep water(s) = be in/get into trouble = be in/get into hot water = find
oneself/land in hot water = be in the soup=be in a spot = be up the creek: gặp rắc rối
>< be an ease of mind

- like a dog with two tails=very happy about st : vui mừng khôn xiết

- breathe/rest/sleep easy=to relax and stop worrying: thở phào nhẹ nhõm

- at the end of your tether/rope: kiệt sức, hết hơi, hết giới hạn chịu đựng

- go a long way = go far = be successful = home and dry: thành công


- a bed of roses: sống thoải mái, dễ chịu hay cuộc đời màu hồng

- look/feel like death warmed up/over: như chết trôi, nhìn rất ốm yếu, mệt mỏi

- cross that bridge when we come to it: không lo lắng đến những khó khăn cho đến khi
chúng thật sự xảy ra, tủy cơ ứng biến

- every cloud’s got a silver lining: trong cái rủi có cái may, việc xấu hay tệ hại đến đâu
cũng có mặt tích cực

- see light at the end of the tunnel: ánh sáng nơi cuối đường hầm, thành quả mỉm cười
sau chặng đường gian khó

- the tip of the iceberge: phần nổi của tảng băng chìm

- a splitting headache: đầu đau như búa bổ

- be on sb’s/its last legs: kiệt sức, sắp chết

- be the picture of health: rất khỏe mạnh

- on and off = off and on = every now and then = from time to time = now and again
= at times = sometimes: thỉnh thoảng

- at a snail’s pace: chậm chạp

- be up to sb’s eyes/ears/neck/eyeballs/eyebrows in st = be up to here in st = be in the


middle of doing st = (to) half through doing st = (to) be rushed off sb’s feet = be
occupied = have a lot in sb’s plate = as busy as a bee: bận bù đầu >< free = at a loose
end = have nothing to do

- look like a million dollars = look extremely good: lộng lẫy >< look extremely bad

- make a go of st = be successful in st: cố gắng và thành công trong việc gì

- a sight for sore eyes ~ a ray of sunshine: người, vật khiến ta cảm thấy dễ chịu khi nhìn
thấy

- be snowed under with st: có quá nhiều việc phải làm hơn khả năng có thể

- behind closed doors: kín, không công khai

- by all means: cứ tự nhiên đi

- by the way: nhân tiện, tiện thể


- by the same token: tuy nhiên

- failing that: nếu không có thì (bơ động vật là tuyệt nhất nhưng nếu không có thì bơ
thực vật cũng ổn)

- Be that as it may=nevertheless: mặc dù là như thế

- cost an arm and a leg = cost a bomb/a packet/the earth: rất đắt đỏ

- let the cat out of the bag: để lộ bí mật

- all over the place: lung tung khắp nơi

- to the day = exactly: chính xác

- bite off more than you can chew: tiếp nhận một việc quá sức đảm nhiệm 

Don’t bite off more than you can chew: đừng cố quá

- bite the bullet: nhẫn nhục chịu đựng, kìm nén

- at the drop of a hat = immediately = without hesitating: ngay lập tức

- not/without a care in the world: không quan tâm bất cứ điều gì

- go pear-shaped = go wrong = fail: thất bại

- hit the ceiling/roof = go bananas/apes/nuts = be up in arms = go through the roof =


drive/go up a wall = drive sb nuts/to the edge = be/get hot under the collar = be
enraged = shake with rage = fly into rage = work oneself into a rage = be in a rage
with st = see red = fly off the handle = get sb’s nerves = be not all there = have a
screw loose = be not right in the head = lose one’s head/temper/nerves = blow a
fuse/gasket = blow sb’s lid/stack/top ~ go off the deep and ~ on the warpath: cứ tự
nhiên đi

- out of this world: ngoài sức tưởng tượng (dùng để nhấn mạnh cái gì tốt, đẹp như thế
nào) >< awful

- have such a strop on = be in a bad mood >< be in a good mood ~ be on cloud nine =
be over the moon = be in seventh heaven = be on top of the world = be full of the
joys of spring =be thrilled to bits = jump for joy = leap for joy = be
ecstatically/extremeply happy: tâm trạng xấu >< tốt, vui vẻ

- like a cat on hot bricks = like a cat on a hot tin roof: rất lo lắng >< relaxing
- in the wrong: có lỗi, có tội

- back and forth: tới lui, qua lại

- press ahead/on with st: quyết tâm, kiên trì

- rise to the occasion/challenge: xoay xở, xử lý tốt việc gì

- make ends meet: thu vén, tằn tiện

- take the mickey/mick out of sb: trêu chọc, giễu cợt

- as cool as cucumber: bình tĩnh, không nao núng

- as silent as the grave: im lặng như chết

- as keen as mustard: hăng say, hớn hở

- as deaf as a post: điếc đặc

- as flat as a pancake: gầy đét

- as light as air/a feather: rất nhẹ

- as old as the hills: cổ xưa

- as steady as a rock: vững như bàn thạch

- as strong as a horse/an ox: khỏe như voi

- as thick as thieves: thân thiết, ăn ý

- as tough as old boots: dai nhách, dẻo dai, khỏe mạnh

- as easy as anything/as pie/as ABC/as failing off a log/as a piece of cake = as simple
as kiss sb’s hand: dễ ợt

- as soft as velvet/a baby’s backside: vô cùng mềm mại

- as stubborn as a mule: ương bương

- as sick as a parrot: rất thất vọng

- as poor as a church mouse: nghèo rớt mùng tơi

- as right as rain: khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng


- as dead as a doornail: chết, hoàn toàn không thể sử dụng, ngưng hoạt động

- by the skin of sb’s teeth: sát sao, suýt chút nữa thì

- for the time being: trong lúc này

- get st on sb’s mind: đang bận tâm điều gì

- have/by a narrow escape/ a close call/shave: may mắn thoát nạn

- (have st) on the tip of sb’s tongue: sắp nhớ ra, sắp nói ra

- keep sb’s chin up: giữ vững can đảm

- keep sb’s fingers crossed for sb: (người này) mong điều tốt đẹp cho người đó, chắp
tay cầu khẩn điều tốt đẹp

- kill two birds with one stone: một công đôi việc

- know st like the back of sb’s hand: rõ điều gì như lòng bàn tay

- a hand like a foot = scratch’s chicken: chữ như gà bới

- like a lamb: hiền lành

- sb’s cup of tea = be (right) up sb’s street = be for sb’s liking: theo sở thích của ai

- off the record >< on record: không chính thức >< chính thức, được ghi danh

- the final/last straw/a nail in the coffin: giọt nước tràn ly

- still waters run deep: tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi

- fit like a glove: vừa khít

- sleep like a dog: ngủ say như chết

- smoke like a chimney: nghiện thuốc nặng

- sb’s true colors: bản chất thật của ai

- in question: đang được bàn bạc

- without question: không phải bàn cãi, chắc chắn

- out of question = impossible: không thể xảy ra


- beside the question: chuyện ngoài lề, không liên quan

- gain recognition of: được thừa nhận

- by accident/mistake/chance/hapenstance = accidentally >< on purpose =


deliberately: tình cờ >< cố ý

- chip off the old block: tính cách giống bố/mẹ

- (to) grip: deo bám  (to) be gripped with a fever = (to) have got a temperature: bị
sốt

- read st from cover to cover = read st all (read it all): đọc từ đầu đến cuối

- take st as read: khẳng định điều gì là đúng

- feel st(it) in sb’s bones: cực kỳ tin tưởng dù không rõ lý do

- trust sb’s intuition : làm theo linh cảm

- a train of (sb’s) thought: dòng suy nghĩ

- (to) blow sb’s trumpet/horn: bốc phét, khoe khoang

- (to) leave nothing to chance: lường trước mọi khả năng, tính hết mọi rủi ro

- make hay while the sun shines = strike when the iron is hot: tận dụng cơ hội >< miss
the boat ~ blow a chance = miss a chance

- fall on deaf ears: bị phớt lờ

- put st at a premium: nâng cao giá trị lên

 put/place/set a premium on st = appreciate st: đề cao cái gì

- at the mouth of the river: ở cửa sông

- a big fish/noise/shot/name/cheese/gun/wheel/banana = an important person: người


có tên tuổi lớn/nổi tiếng, nhân vật quan trọng

- a thorn in sb’s flesh/side = a pain in sb’s neck: kẻ gây khó chịu, cản trở

- a rough diamond: một người có nhiều phẩm chất tốt mặc dù trông thô lỗ, thiếu giáo
dục

- a salt of the earth: người trung thực tốt bụng


- a big mouth: người lắm mồm

- a know - all: kẻ cho mình là biết tuốt

- a tough cookie: người mạnh mẽ, có ý chí, tự tin và can đảm

- a bag lady: người phụ nữ vô gia cư

- a bag of cats: người dễ nổi nóng, xấu tính

- a fat cat: người giàu có và thành công

- a blue-eyed girl/boy/…: người làm mọi việc đều hoàn hảo

- a rough diamond: kim cương chưa mài, một người căn bản tốt nhưng có thể cư xử thô
lỗ, cục mịch

- wet blanket: người làm cho tập thể cụt hứng (vì bản thân ủ rũ, buồn rầu)

- be down in the dumps ~ be down in the mouth = be unhappy; be out of sorts = be


slightly unhappy: buồn bã, không vui

- (to) grin and bear st (it): chấp nhận một tình huống không vui vì chẳng thể thay đổi
được

- have a soft spot for sb >< have a downer for sb: có lòng thương cảm >< ác cảm với ai

- a string of (good) luck: giai đoạn vô cùng may mắn

- have a second string to sb’s bow: có cách khác để làm việc gì đó

- set sb’s sights on st: quyết tâm làm gì

- have an eclectic taste in st: có nhiều gu/khiếu thẩm mĩ trong lĩnh vực gì (thích nhiều
phong cách, thể loại)

- have a blast = have a whale of time = enjoy sb’s life: tận hưởng cuộc sống, có thời
gian thư giãn thoải mái

- from all walks of life: nhấn mạnh sự hiện diện đầy đủ của mọi tầng lớp khác nhau
trong xã hội
- sort out the sheep from the goats = separate the wheat from the chaff: chọn người
tài từ một nhóm người

- doing st is sb’s forte >< doing st is sb’s Achiles’s heel: làm gì là sở trường >< làm gì
không là sở trường

- come to an end = put/bring an end to = put a stop to = draw to a close = stop st: kết
thúc, chấm dứt cái gì

- under a cloud: bị nghi ngờ vì làm điều gì sai

- (to) weather the storm: thành công giải quyết vấn đề gì khó khăn

- a storm in a teacup = (to) make a mountain out of the molehill: chuyện bé xé ra to

- The red eye = red eye flight: chuyến bay vào ban đêm

- with (the advantage/benefit/wisdom of) hindsight = in retrospect: nhìn nhận lại


nhứng chuyện đã qua, khi hồi tưởng lại

- give sb the benefit of the doubt: dù nghi ngờ những vẫn quyết định tin tưởng ai đó

- beyond/without a shadow of a doubt: không một chút nghi ngờ nào, chắc chắn, rõ
ràng

- get/have st (field: computer,…) down to a science: bậc thầy về cái gì

- nothing to write home about: chẳng có gì đáng nói

- past sb’s prime: thời hoàng kim (của ai) đã qua

- absence makes the heart grow fonder: càng xa càng nhớ

- at heart: tận đáy lòng, thực chất là

- have seen better days: vô cùng tồi tàn và trong tình trạng hỏng hóc

- in the cold light of day: trong ánh sáng lạnh lẽo của ban ngày (đen); cân nhắc, xem xét
sự việc một cách bình tĩnh

- in the frame of mind: theo tâm trạng của ai

- a rainbow chase: điều ảo tưởng, xa vời thực tế

- get wind of st: nghi ngờ điều gì đang sắp sửa xảy ra hoặc nghe tin đồn về một cái gì
- too many irons in the fire: ôm đồm quá nhiều việc

- you can’t dance at two weddings (with one behind): không thể làm hai việc cùng một
lúc

- spread yourself too thin: ôm đồm quá nhiều việc cùng lúc nên chẳng việc nào ra hồn

- bury the hatch: giảng hòa

- get on sb’s nerves = get up sb’s nose = put sb’s back up = get in sb’s hải: làm ai cáu

- eat like a horse >< eat like a bird: ăn nhiều >< ăn ít

- put the cart before the horse: cầm đèn chạy trước ô tô

- put/set the cat among the pigeons: làm mọi việc rối tung lên

- have green fingers = have geen thumb: có bàn tay xanh

- the precursor of st: là tiền thân của

- a feeling of scarity and insecuriy: cảm giác trống vắng thiếu an toàn

- immunity from protection: miễn truy tố

- be in floods of tears: vô cùng đau buồn

- go once too often: lặp đi lặp lại một hành động gây hại (khác out on the limb: đặt mình
vào tình huống nguy hiểm)

- the core subject: chủ đề cốt lõi

- attach significance to st/doing st: coi trọng việc gì

- get a kick out of: thích, thấy thú vị

- (silence,…) hang over: bao trùm, bao phủ

- in spite of oneself: ai dó làm gì một cách ngẫu nhiên

- give/utter a cry: hét lên

- bitter divorce: li hôn vì có tranh chấp về mặt tình cảm

- messy divorce: li hôn vì có tranh chấp về mặt tiền bạc

- mutual divorce/seperation: li hôn không có tranh chấp


- make a commitment to doing st:

- make sacrifice:

- make the grade:

- do a degree:

- do damage:

You might also like