Professional Documents
Culture Documents
- make yourself understood: làm cho người khác hiểu mình (đặc biệt bằng ngôn ngữ
khác)
- over and over again=repeatedly many times: đi đi lại lại, nhiều lần
- chalk and cheese=completely different from each other: khác biệt hoàn toàn
- put your foot in your mouth=put your foot in it: nói hay làm một điều gì đó thiếu tế
nhị hoặc gây ngượng ngùng; nói hớ, làm phiền ai
- get ichy feet: chỉ sự thích thú, đam mê và sẵn sàng xách ba lô lên và đi của những tín
đồ cuồng du lịch
- wear out one’s welcome: ở chơi lâu đến nỗi người ta không muốn tiếp nữa
- rule sb/st with a rod of iron: thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài
- bits and bobs/pieces: những thứ lặt vặt, các vật linh tinh
- part and parcel of st: an essential part of st: phần quan trọng nhất, phần thiết yếu
nhất của cái gì
- come out of one’s shell: bớt nhút nhát và bắt đầu hòa đồng hơn, sống chan hòa với mọi
ngườ
- have st at your fingertips: nắm được điều gì đó (thông tin, kiến thức,…) trong tầm tay,
sẵn có
- behind the times=old-fashioned in your idea, method, etc: lạc hậu, lỗi mốt
- turn over a new leaf: bắt đầu thay đổi hành vi của mình
- bright-eyed and bushy-tailed=full of interest and enthusiasm: tràn đầy sức sống
- add insult to injury=add fuel to the fire/flames=make matters worse: thêm dầu vào
lửa
- walk on the air = very happy = be over the moon = be in seventh heaven = be on
clound nine: rất vui, hạnh phúc .>< having the blues: buồn bã
- hot under the collar = angry or embarrassed: tức giận, ngượng ngùng >< calm and
cool
- be in deep water(s) = be in/get into trouble = be in/get into hot water = find
oneself/land in hot water = be in the soup=be in a spot = be up the creek: gặp rắc rối
>< be an ease of mind
- like a dog with two tails=very happy about st : vui mừng khôn xiết
- breathe/rest/sleep easy=to relax and stop worrying: thở phào nhẹ nhõm
- at the end of your tether/rope: kiệt sức, hết hơi, hết giới hạn chịu đựng
- look/feel like death warmed up/over: như chết trôi, nhìn rất ốm yếu, mệt mỏi
- cross that bridge when we come to it: không lo lắng đến những khó khăn cho đến khi
chúng thật sự xảy ra, tủy cơ ứng biến
- every cloud’s got a silver lining: trong cái rủi có cái may, việc xấu hay tệ hại đến đâu
cũng có mặt tích cực
- see light at the end of the tunnel: ánh sáng nơi cuối đường hầm, thành quả mỉm cười
sau chặng đường gian khó
- the tip of the iceberge: phần nổi của tảng băng chìm
- on and off = off and on = every now and then = from time to time = now and again
= at times = sometimes: thỉnh thoảng
- look like a million dollars = look extremely good: lộng lẫy >< look extremely bad
- a sight for sore eyes ~ a ray of sunshine: người, vật khiến ta cảm thấy dễ chịu khi nhìn
thấy
- be snowed under with st: có quá nhiều việc phải làm hơn khả năng có thể
- failing that: nếu không có thì (bơ động vật là tuyệt nhất nhưng nếu không có thì bơ
thực vật cũng ổn)
- cost an arm and a leg = cost a bomb/a packet/the earth: rất đắt đỏ
- bite off more than you can chew: tiếp nhận một việc quá sức đảm nhiệm
Don’t bite off more than you can chew: đừng cố quá
- out of this world: ngoài sức tưởng tượng (dùng để nhấn mạnh cái gì tốt, đẹp như thế
nào) >< awful
- have such a strop on = be in a bad mood >< be in a good mood ~ be on cloud nine =
be over the moon = be in seventh heaven = be on top of the world = be full of the
joys of spring =be thrilled to bits = jump for joy = leap for joy = be
ecstatically/extremeply happy: tâm trạng xấu >< tốt, vui vẻ
- like a cat on hot bricks = like a cat on a hot tin roof: rất lo lắng >< relaxing
- in the wrong: có lỗi, có tội
- as easy as anything/as pie/as ABC/as failing off a log/as a piece of cake = as simple
as kiss sb’s hand: dễ ợt
- by the skin of sb’s teeth: sát sao, suýt chút nữa thì
- (have st) on the tip of sb’s tongue: sắp nhớ ra, sắp nói ra
- keep sb’s fingers crossed for sb: (người này) mong điều tốt đẹp cho người đó, chắp
tay cầu khẩn điều tốt đẹp
- kill two birds with one stone: một công đôi việc
- know st like the back of sb’s hand: rõ điều gì như lòng bàn tay
- sb’s cup of tea = be (right) up sb’s street = be for sb’s liking: theo sở thích của ai
- off the record >< on record: không chính thức >< chính thức, được ghi danh
- still waters run deep: tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi
- (to) grip: deo bám (to) be gripped with a fever = (to) have got a temperature: bị
sốt
- read st from cover to cover = read st all (read it all): đọc từ đầu đến cuối
- (to) leave nothing to chance: lường trước mọi khả năng, tính hết mọi rủi ro
- make hay while the sun shines = strike when the iron is hot: tận dụng cơ hội >< miss
the boat ~ blow a chance = miss a chance
- a thorn in sb’s flesh/side = a pain in sb’s neck: kẻ gây khó chịu, cản trở
- a rough diamond: một người có nhiều phẩm chất tốt mặc dù trông thô lỗ, thiếu giáo
dục
- a rough diamond: kim cương chưa mài, một người căn bản tốt nhưng có thể cư xử thô
lỗ, cục mịch
- wet blanket: người làm cho tập thể cụt hứng (vì bản thân ủ rũ, buồn rầu)
- (to) grin and bear st (it): chấp nhận một tình huống không vui vì chẳng thể thay đổi
được
- have a soft spot for sb >< have a downer for sb: có lòng thương cảm >< ác cảm với ai
- have an eclectic taste in st: có nhiều gu/khiếu thẩm mĩ trong lĩnh vực gì (thích nhiều
phong cách, thể loại)
- have a blast = have a whale of time = enjoy sb’s life: tận hưởng cuộc sống, có thời
gian thư giãn thoải mái
- from all walks of life: nhấn mạnh sự hiện diện đầy đủ của mọi tầng lớp khác nhau
trong xã hội
- sort out the sheep from the goats = separate the wheat from the chaff: chọn người
tài từ một nhóm người
- doing st is sb’s forte >< doing st is sb’s Achiles’s heel: làm gì là sở trường >< làm gì
không là sở trường
- come to an end = put/bring an end to = put a stop to = draw to a close = stop st: kết
thúc, chấm dứt cái gì
- (to) weather the storm: thành công giải quyết vấn đề gì khó khăn
- The red eye = red eye flight: chuyến bay vào ban đêm
- give sb the benefit of the doubt: dù nghi ngờ những vẫn quyết định tin tưởng ai đó
- beyond/without a shadow of a doubt: không một chút nghi ngờ nào, chắc chắn, rõ
ràng
- have seen better days: vô cùng tồi tàn và trong tình trạng hỏng hóc
- in the cold light of day: trong ánh sáng lạnh lẽo của ban ngày (đen); cân nhắc, xem xét
sự việc một cách bình tĩnh
- get wind of st: nghi ngờ điều gì đang sắp sửa xảy ra hoặc nghe tin đồn về một cái gì
- too many irons in the fire: ôm đồm quá nhiều việc
- you can’t dance at two weddings (with one behind): không thể làm hai việc cùng một
lúc
- spread yourself too thin: ôm đồm quá nhiều việc cùng lúc nên chẳng việc nào ra hồn
- get on sb’s nerves = get up sb’s nose = put sb’s back up = get in sb’s hải: làm ai cáu
- put the cart before the horse: cầm đèn chạy trước ô tô
- put/set the cat among the pigeons: làm mọi việc rối tung lên
- a feeling of scarity and insecuriy: cảm giác trống vắng thiếu an toàn
- go once too often: lặp đi lặp lại một hành động gây hại (khác out on the limb: đặt mình
vào tình huống nguy hiểm)
- make sacrifice:
- do a degree:
- do damage: