Professional Documents
Culture Documents
Bản sao
Bản sao
A B C D E
8
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------oOo---------
Hà Nội, ngày…tháng…năm…
CỬA HÀNG TRƯỞNG
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
do - Hạnh phúc
--oOo---------
GÀY
LÃI
TỔNG CỘNG TỶ LỆ
100000 2.35%
90000 3.75%
62000 1.41%
84000 2%
10000 5.88%
i, ngày…tháng…năm…
A HÀNG TRƯỞNG
BÁO CÁO DOANH THU BÁN HÀNG THÁNG 1 - Q
Hà Nội, ngày…tháng…
CỬA HÀNG TRƯỞ
ÁN HÀNG THÁNG 1 - QUÝ III
20,250
CƯỚC TỔNG
THUẾ
C.CHỞ CỘNG
153900 17236.8 1,710,136.80
405000 45360 4,500,360.00
425250 47628 4,725,378.00
874800 97977.6 9,720,777.60
972000 108864 10,800,864.00
364500 40824 4,050,324.00
1204875 134946 13,388,571.00
729000 81648 8,100,648.00
759375 85050 8,438,175.00
455625 51030 5,062,905.00
Hà Nội, ngày…tháng…năm…
CỬA HÀNG TRƯỞNG
DANH SÁCH SINH VIÊN
Quizes
TT MSSV Họ và tên Ngày sinh
1 2 3
1 PS01885 Lê Ngọc Anh 9/10/1993 0.0 8.0 0.0
2 PS01892 Trần Hữu Tài 1/11/1993 0.0 0.0 4.0
3 PS02631 Mai Nguyên Vỹ 10/2/1994 5.0 0.0 0.0
4 PS02765 Phạm Đức Tuấn 7/13/1991 7.0 9.0 3.0
5 PS03550 Đinh Văn Ngọc Hùng 9/4/1993 0.0 0.0 0.0
6 PS03782 Đoàn Minh Nhựt 3/25/1993 0.0 0.0 0.0
7 PS03945 Đinh Quang Vũ 5/6/1993 7.0 8.0 6.0
8 PS03946 Phạm Hữu Thịnh 11/13/1994 10.0 8.0 7.0
9 PS03948 Trần Thế Phước 10/8/1989 0.0 8.0 5.0
10 PS03950 Huỳnh Hữu Huy 10/9/1990 8.0 7.0 6.0
11 PS03957 Lê Bá Hậu 1/13/1997 0.0 0.0 0.0
12 PS03964 Lê Minh Tú 6/16/1995 6.0 7.0 5.0
13 PS03966 Nguyễn Hoàng Nhân 5/24/1990 8.0 8.0 6.0
14 PS03974 Nguyễn Hữu Chung 1/7/1991 0.0 0.0 0.0
15 PS03975 Đinh Tú Thuận 12/12/1992 9.0 8.0 9.0
CH SINH VIÊN
Quiz trung
zes Quiz cao thấp bình SV dựa theo
4 nhất của nhất của Quiz của điểm trung
SV SV SV bình Quiz
0.0 8.0 0.0 2.0 11
8.0 8.0 0.0 3.0 9
6.0 6.0 0.0 2.8 10
7.0 9.0 3.0 6.5 6
0.0 0.0 0.0 0.0 12
0.0 0.0 0.0 0.0 12
8.0 8.0 6.0 7.3 5
7.0 10.0 7.0 8.0 2
3.0 8.0 0.0 4.0 8
9.0 9.0 6.0 7.5 4
0.0 0.0 0.0 0.0 12
7.0 7.0 5.0 6.3 7
9.0 9.0 6.0 7.8 3
0.0 0.0 0.0 0.0 12
8.0 9.0 8.0 8.5 1