You are on page 1of 7

LÀM QUEN VỚI EXCEL

A B C D E

8
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------oOo---------

BẢNG TỔNG KẾT BÁN HÀNG TRONG NGÀY


Ngày 29 - 10 - 2020

SỐ TÊN ĐƠN BÁN


GIÁ NHẬP
TT HÀNG VỊ GIÁ SL ĐƠN VỊ
1 CPU - Intel Celeron 1.7GHz Cái 850000 870000 5 20000
2 HDD - Maxtor 40 GB Cái 800000 830000 3 30000
3 RAM - DDRam 512MB bus 333 Cái 1100000 1115500 4 15500
4 MAINBROARD - Asrock Cái 786000 800000 6 14000
5 FĐ - Mitsumi 1.44MB Cái 85000 90000 2 5000

Hà Nội, ngày…tháng…năm…
CỬA HÀNG TRƯỞNG
CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
do - Hạnh phúc
--oOo---------

GÀY

LÃI
TỔNG CỘNG TỶ LỆ
100000 2.35%
90000 3.75%
62000 1.41%
84000 2%
10000 5.88%

i, ngày…tháng…năm…
A HÀNG TRƯỞNG
BÁO CÁO DOANH THU BÁN HÀNG THÁNG 1 - Q

ĐƠN Tỷ giá quy đổi VND


SỐ HÓA ĐƠN VỊ SỐ GIÁ THÀNH TIỀN
TÊN MẶT HÀNG
ĐƠN TÍNH LƯỢNG (USD) (VND)
01b50 Laser HP (Q2613A) Hộp 2 $38 1,539,000.00
02b51 Laser HP (Q5949aA) Hộp 5 $40 4,050,000.00
02b52 Laser HP (Q2612A) Hộp 6 $35 4,252,500.00
02b53 Laser HP (Q7553A) Hộp 9 $48 8,748,000.00
01a04 Laser HP (CB435A) Hộp 12 $40 9,720,000.00
02a50 Laser HP (CB436A) Hộp 4 $45 3,645,000.00
02a45 Laser HP (C4129X) Hộp 7 $85 12,048,750.00
02a37 Laser HP (CE505) Hộp 8 $45 7,290,000.00
01c20 Laser HP (Q7516A) Hộp 5 $75 7,593,750.00
01c42 HP Pro K 5400 (Đen) Hộp 3 $75 4,556,250.00

Hà Nội, ngày…tháng…
CỬA HÀNG TRƯỞ
ÁN HÀNG THÁNG 1 - QUÝ III

20,250
CƯỚC TỔNG
THUẾ
C.CHỞ CỘNG
153900 17236.8 1,710,136.80
405000 45360 4,500,360.00
425250 47628 4,725,378.00
874800 97977.6 9,720,777.60
972000 108864 10,800,864.00
364500 40824 4,050,324.00
1204875 134946 13,388,571.00
729000 81648 8,100,648.00
759375 85050 8,438,175.00
455625 51030 5,062,905.00

Hà Nội, ngày…tháng…năm…
CỬA HÀNG TRƯỞNG
DANH SÁCH SINH VIÊN

Quizes
TT MSSV Họ và tên Ngày sinh
1 2 3
1 PS01885 Lê Ngọc Anh 9/10/1993 0.0 8.0 0.0
2 PS01892 Trần Hữu Tài 1/11/1993 0.0 0.0 4.0
3 PS02631 Mai Nguyên Vỹ 10/2/1994 5.0 0.0 0.0
4 PS02765 Phạm Đức Tuấn 7/13/1991 7.0 9.0 3.0
5 PS03550 Đinh Văn Ngọc Hùng 9/4/1993 0.0 0.0 0.0
6 PS03782 Đoàn Minh Nhựt 3/25/1993 0.0 0.0 0.0
7 PS03945 Đinh Quang Vũ 5/6/1993 7.0 8.0 6.0
8 PS03946 Phạm Hữu Thịnh 11/13/1994 10.0 8.0 7.0
9 PS03948 Trần Thế Phước 10/8/1989 0.0 8.0 5.0
10 PS03950 Huỳnh Hữu Huy 10/9/1990 8.0 7.0 6.0
11 PS03957 Lê Bá Hậu 1/13/1997 0.0 0.0 0.0
12 PS03964 Lê Minh Tú 6/16/1995 6.0 7.0 5.0
13 PS03966 Nguyễn Hoàng Nhân 5/24/1990 8.0 8.0 6.0
14 PS03974 Nguyễn Hữu Chung 1/7/1991 0.0 0.0 0.0
15 PS03975 Đinh Tú Thuận 12/12/1992 9.0 8.0 9.0
CH SINH VIÊN

Quiz trung
zes Quiz cao thấp bình SV dựa theo
4 nhất của nhất của Quiz của điểm trung
SV SV SV bình Quiz
0.0 8.0 0.0 2.0 11
8.0 8.0 0.0 3.0 9
6.0 6.0 0.0 2.8 10
7.0 9.0 3.0 6.5 6
0.0 0.0 0.0 0.0 12
0.0 0.0 0.0 0.0 12
8.0 8.0 6.0 7.3 5
7.0 10.0 7.0 8.0 2
3.0 8.0 0.0 4.0 8
9.0 9.0 6.0 7.5 4
0.0 0.0 0.0 0.0 12
7.0 7.0 5.0 6.3 7
9.0 9.0 6.0 7.8 3
0.0 0.0 0.0 0.0 12
8.0 9.0 8.0 8.5 1

You might also like