You are on page 1of 8

DANH SÁCH SINH VIÊN NỢ MÔN

MÔN HÓA PHÂN TÍCH 1 (LÝ THUYẾT)


Hóa phân tích 1
ST
T Họ tên MSSV
1 Nguyễn Thị Thùy Trang 171303341
2 Võ Hồng Phúc 171303078
3 Mai Văn Cẩm Duy 171303125
4 Mai Kim Cương 171303336
5 Thái Bảo Nhi 171303340
6 Nguyễn Hoàng Anh 171303055
7 Trương Hữu Liên 171303149
8 Nguyễn Hoàng Long 171303273
9 Ngô Gia Huân 171303271

MÔN HÓA PHÂN TÍCH 2 (LÝ THUYẾT)


Hoá phân tích 2
ST
T Họ tên MSSV
1 Trần Mã Văn Linh 171303082
2 Huỳnh Thị Hạnh Duyên 171303098
3 Võ Hồng Phúc 171303078
4 Nguyễn Huyền Ngọc Ẩn 171303087
5 Phạm Quốc Bảo 171303033
6 Nguyễn Hoàng Anh 171303055
7 Trương Hữu Liên 171303149
8 Nguyễn Hoàng Long 171303273
9 Bùi Thái Lương Huy 171303310
10 Mai Kim Cương 171303336
11 Ngô Gia Huân 171303271
12 Phan Trần Thị Mỹ Diệu 171303076
13 Phan Nguyễn Thanh Tâm 171303079
14 Lê Thị Phương Thảo 171303088
15 Lê Thị Cẩm Quyên 171303097
16 Dương Thị Thuỳ Linh 171303057
17 Đổ Thị Hồng Thảo 171303133
18 Trương Hùng Anh 171303292
19 Dương Thái Vỹ 171303283
20 Bùi Thị Mỹ
THỰC HÀNH HÓA PHÂN TÍCH 1
TH Hoá phân tích 1
ST
T Họ tên MSSV
1 Dương Thị Thuỳ Linh 171303057
2 Nguyễn Hửu Hoàng Nguyên 171303140
3 Võ Hồng Phúc 171303078
4 Nguyễn Huyền Ngọc Ẩn 171303087
5 Đoàn Thị Thanh Nhã 171303350
6 Nguyễn Hoàng Anh 171303055
7 Lê Hoàng Bảo Thi 171303308
8 Nguyễn Hoàng Long 171303273
9 Ung Trang Thi 171303070
10 Mai Kim Cương 171303336
11 Ngô Gia Huân 171303271
12 Nguyễn Ngọc Phương Linh 171303293
13 Nguyễn Phước Tài 171303303
14 Phan Nguyễn Thanh Tâm 171303079
15 Lê Thị Cẩm Quyên 171303097
16 Nguyễn Quốc Nhật Duy Trường 171303255
17 Bùi Thị Mỹ

THỰC HÀNH HÓA PHÂN TÍCH 2


TH Hoá phân tích 2
ST
T Họ tên MSSV
1 Trần Mã Văn Linh 171303082
2 Huỳnh Thị Hạnh Duyên 171303098
3 Võ Hồng Phúc 171303078
4 Nguyễn Huyền Ngọc Ẩn 171303087
5 Dương Thị Thuỳ Linh 171303057
6 Nguyễn Hoàng Anh 171303055
7 Trương Hữu Liên 171303149
8 Phan Trần Thị Mỹ Diệu 171303076
9 Ung Trang Thi 171303070
10 Mai Kim Cương 171303336
11 Mai Văn Cẩm Duy 171303125
12 Nguyễn Thị Thùy Trang 171303341
13 Trương Văn Tuấn 171303119
14 Phan Nguyễn Thanh Tâm 171303079
15 Bùi Thị Mỹ
HÓA DƯỢC 1 (LÝ THUYẾT)
Hóa dược 1
ST
T Họ tên MSSV
1 Bùi Thái Lương Huy 171303310
2 Nguyễn Huyền Ngọc Ẩn 171303087
3 Nguyễn Hoàng Anh 171303055
4 Mai Kim Cương 171303336
5 Dương Thái Vỹ 171303283
6 Bùi Thị Mỹ

HÓA DƯỢC 2 (LÝ THUYẾT)


Hóa dược 2
ST
T Họ tên MSSV
1 Trần Mã Văn Linh 171303082
2 Phạm Quang Hưng 171303054
3 Mai Văn Cẩm Duy 171303125
4 Nguyễn Huyền Ngọc Ẩn 171303087
5 Phạm Quốc Bảo 171303033
6 Phan Nguyễn Thanh Tâm 171303079
7 Trương Hữu Liên 171303149
8 Nguyễn Hoàng Long 171303273
9 Bùi Thái Lương Huy 171303310 X
10 Mai Kim Cương 171303336
11 Ngô Gia Huân 171303271
12 Phan Trần Thị Mỹ Diệu 171303076 X
13 Nguyễn Phạm Thảo Nhi 171303058
14 Nguyễn Thị Thùy Trang 171303341
15 Ung Trang Thi 171303070
16 Dương Thị Thuỳ Linh 171303057
17 Đổ Thị Hồng Thảo 171303133
18 Lê Hoài Vân 171303213

THỰC HÀNH HÓA DƯỢC 1


TH Hóa dược 1
ST
T Họ tên MSSV
1 Nguyễn Hoàng Anh 171303055
2 Võ Hồng Phúc 171303078
3 Mai Kim Cương 171303336

HÓA HỮU CƠ 1 (LÝ THUYẾT)


Hóa hữu cơ 1
ST
T Họ tên MSSV
1 Nguyễn Thị Thùy Trang 171303341
2 Ngô Gia Huân 171303271
3 Phạm Quốc Bảo 171303033
4 Nguyễn Thị Ý Thu 171303108
5 Huỳnh Quán Hào 171303086
6 Phạm Quang Hưng 171303054

HÓA HỮU CƠ 2 (LÝ THUYẾT)


Hóa hữu cơ 2
ST
T Họ tên MSSV
1 Nguyễn Huyền Ngọc Ẩn 171303087
2 Dương Thị Thùy Linh 171303057
3 Võ Thị Như Huỳnh 171303063
4 Nguyễn Thị Thùy Trang 171303341
5 Mai Kim Cương 171303336
6 Trương Hữu Liên 171303149

THỰC HÀNH HÓA HỮU CƠ 1


TH Hóa hữu cơ 1
ST
T Họ tên MSSV
1 Nguyễn Thị Thùy Trang 171303341
2 Ngô Gia Huân 171303271
3 Mai Kim Cương 171303336
GIẢI PHẪU
Giải phẫu
ST
T Họ tên MSSV
1 Ung Trang Thi 171303070
2 Nguyễn Huyền Ngọc Ẩn 171303087
3 Đổ Thị Hồng Thảo 171303133
4 Phan Nguyễn Thanh Tâm 171303079
5 Dương Thị Thuỳ Linh 171303057

DƯỢC ĐỘNG
Dược động học
ST
T Họ tên MSSV
1 Nguyễn Thị Ý Thu 171303108 X
2 Đoàn Thị Thanh Nhã 171303350 X
3 Thái Bảo Nhi 171303340 X
4 Nguyễn Huyền Ngọc Ẩn 171303087
5 Phạm Quốc Bảo 171303033
6 Nguyễn Hoàng Anh 171303055
7 Trương Hữu Liên 171303149
8 Nguyễn Hoàng Long 171303273
9 Bùi Thái Lương Huy 171303310
10 Mai Văn Cẩm Duy 171303125
11 Ngô Gia Huân 171303271
12 Phan Trần Thị Mỹ Diệu 171303076 X
13 Nguyễn Phạm Thảo Nhi 171303058
14 Lê Thị Phương Thảo 171303088
15 Huỳnh Quán Hào 171303086
16 Dương Thị Thuỳ Linh 171303057
17 Đổ Thị Hồng Thảo 171303133
18 Phạm Quang Hưng 171303054
19 Phan Nguyễn Thanh Tâm 171303079

VI SINH (LÝ THUYẾT)


Vi sinh
ST
T Họ tên MSSV
1 Nguyễn Thị Thùy Trang 171303341
2 Huỳnh Thị Hạnh Duyên 171303098
3 Dương Thị Thuỳ Linh 171303057
4 Nguyễn Huyền Ngọc Ẩn 171303087
5 Thái Bảo Nhi 171303340
6 Nguyễn Hoàng Anh 171303055
7 Trương Hữu Liên 171303149
8 Nguyễn Hoàng Long 171303273
9 Bùi Thái Lương Huy 171303310
10 Mai Kim Cương 171303336
11 Ngô Gia Huân 171303271
12 Phan Trần Thị Mỹ Diệu 171303076
13 Nguyễn Phạm Thảo Nhi 171303058
14 Lê Thị Cẩm Quyên 171303097

HÓA LÝ DƯỢC
Hóa lý dược
ST
T Họ tên MSSV
1 Nguyễn Hoàng Anh 171303055
2 Mai Kim Cương 171303336

DƯỢC LIỆU 1 (LÝ THUYẾT)


Dược liệu 1
ST
T Họ tên MSSV
1 Nguyễn Phạm Thảo Nhi 171303058
2 Mai Kim Cương 171303336

ANH VĂN CHUYÊN NGHÀNH

Anh văn chuyên nghành


ST
T Họ tên MSSV
1 Nguyễn Huyền Ngọc Ẩn 171303087
2 Võ Thị Như Huỳnh 171303063

DANH SÁCH MÔN HỌC CHỈ MỘT SINH VIÊN NỢ


ST
Họ tên MSSV Môn học
T
Thực vật dược
1 Nguyễn Hoàng Anh 171303055 TH Thực vật dược
Tin học
Sinh lý
2 Mai Kim Cương 171303336 TH Sinh lý
TH Hoá hữu cơ 2
3 Mai Văn Cẩm Duy 171303125 Sinh học tế bào phân tử

BẢNG TỔNG KẾT:


DANH SÁCH MÔN SỐ LƯỢNG SINH VIÊN
HÓA PHÂN TÍCH 1 (LÝ THUYẾT) 9
HÓA PHÂN TÍCH 2 (LÝ THUYẾT) 20
THỰC HÀNH HÓA PHÂN TÍCH 1 17
THỰC HÀNH HÓA PHÂN TÍCH 2 15
HÓA DƯỢC 1 (LÝ THUYẾT) 6
HÓA DƯỢC 2 (LÝ THUYẾT) 16
THỰC HÀNH HÓA DƯỢC 1 3
HÓA HỮU CƠ 1 (LÝ THUYẾT) 6
HÓA HỮU CƠ 2 (LÝ THUYẾT) 6
THỰC HÀNH HÓA HỮU CƠ 1 3
THỰC HÀNH HÓA HỮU CƠ 2 1
GIẢI PHẪU 5
DƯỢC ĐỘNG HỌC 15
VI SINH 14
HÓA LÝ DƯỢC 2
DƯỢC LIỆU 1 (LÝ THUYẾT) 2
THỰC VẬT DƯỢC 1
THỰC HÀNH THỰC VẬT DƯỢC 1
SINH LÝ 1
THỰC HÀNH SINH LÝ 1
SINH HỌC TẾ BÀO PHÂN TỬ 1
ANH VĂN CHUYÊN NGHÀNH 2

You might also like