You are on page 1of 16

Câu 1: Trong sheet Danh sach thêm cột tuổi -> tính tuổi theo cột ngày sinh

Câu 2: Trong sheet Tong Ket thêm cột Hạnh kiểm có dữ liệu dang list. Có 3 loại Hạnh kiểm : Tốt, Khá, TB
Câu 3: Trong sheet Tong Ket thêm cột Xếp Loại Học Lực. Biết rằng Học lực giỏi nếu điểm TB >=8, HL khá nếu điểm TB >=5, còn
Câu 4: Xếp hạng SV dựa vào điểm TB
Câu 5: Xét học bổng cho SV thỏa mãn điều kiện: vừa có Hạnh kiểm tốt, vừa có học lực giỏi thì đạt học bổng, còn lại ko
Câu 6: Hoàn thành sheet Tong hop -> dựa vào số liệu vẽ biểu đồ

vnđ-> "VND"
data-> data validation-> list
tính TBC, tính tổng
sđt bắt đầu là số 0
tháng năm
tuổi-> format -> general
Học bổng
countif
Xếp hạng, rank
Vlookup,Hlookup
ong sheet Danh sach thêm cột tuổi -> tính tuổi theo cột ngày sinh
ong sheet Tong Ket thêm cột Hạnh kiểm có dữ liệu dang list. Có 3 loại Hạnh kiểm : Tốt, Khá, TB
ong sheet Tong Ket thêm cột Xếp Loại Học Lực. Biết rằng Học lực giỏi nếu điểm TB >=8, HL khá nếu điểm TB >=5, còn lại HL yếu
p hạng SV dựa vào điểm TB
t học bổng cho SV thỏa mãn điều kiện: vừa có Hạnh kiểm tốt, vừa có học lực giỏi thì đạt học bổng, còn lại ko
àn thành sheet Tong hop -> dựa vào số liệu vẽ biểu đồ

ta validation-> list

mat -> general


TRƯỜNG CAO ĐẲNG THỰC HÀNH FPT NĂM HỌC 2015-2016
Lớp: PT11361-MUL
DANH SÁCH SINH VIÊN
STT MSSV Họ và tên Giới tính Ngày sinh Nơi sinh Địa chỉ Học phí Tuổi
1 PH08016 Hoàng Xuân Khánh Nam 5/6/1994 Hà Nội Thôn Quyết Hạ, xã Đông Sơn, huyện Chương Mỹ, Hà Nội
400000 27
2 PS08020 Lê Huy Công Nam 1/23/1995 Hà Nội Cụm 2, xã Thọ Lộc, huyện Phúc Thọ, Hà Nội
400000 26
3 PD08028 Phạm Mạnh Tân Nam 8/27/1997 Hà Nội Căn Hộ 504B+C, Nhà A12 Tập Thể Nghĩa Tân, P.Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
400000 24
4 PQ08029 Sằm Thanh Hiếu Nam 12/23/1994 Hà Nội Thôn Lở, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội 400000 27
5 PA08044 Ngô Đức Việt Nam 9/10/1994 Thái Bình Xóm 3, Thôn Phụng Công, Xã Quỳnh Hội, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình
400000 27
6 PH08046 Lã Thế Toàn Nam 10/14/1996 Hà Nội Xóm 1, Thôn Phụng Công, Xã Quỳnh Hội, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình
400000 25
7 PH08047 Nguyễn Thành Vinh Nam 10/15/1996 Hà Nội Thôn Quyết Hạ, xã Đông Sơn, huyện Chương Mỹ, Hà Nội
400000 25
8 PH08067 Nguyễn Đức Dương Nam 10/16/1996 Hà Nội Cụm 2, xã Thọ Lộc, huyện Phúc Thọ, Hà Nội
400000 25
9 PH08068 Bùi Duy Hiếu Nam 10/17/1996 Hà Nội Căn Hộ 504B+C, Nhà A12 Tập Thể Nghĩa Tân, P.Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
400000 25
10 PH08069 Nguyễn Tiến Đức Nam 10/18/1996 Hà Nội Thôn Lở, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội 400000 25
11 PH08078 Phạm Hùng Cường Nam 10/19/1996 Hà Nội Thôn Quyết Hạ, xã Đông Sơn, huyện Chương Mỹ, Hà Nội
400000 25
12 PH08083 Nguyễn Đình Đạt Nam 10/20/1996 Hà Nội Cụm 2, xã Thọ Lộc, huyện Phúc Thọ, Hà Nội
400000 25
13 PH08084 Nguyễn Thanh Phong Nam 10/21/1996 Hà Nội Căn Hộ 504B+C, Nhà A12 Tập Thể Nghĩa Tân, P.Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
400000 25
14 PH08089 Lê Xuân Nam Nam 12/22/1997 Hà Nội Thôn Lở, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội 400000 24
15 PH08091 Nguyễn Thành Nam Nam 12/23/1997 Hà Nội Thôn Quyết Hạ, xã Đông Sơn, huyện Chương Mỹ, Hà Nội
400000 24
16 PH08097 Vũ Thế Hùng Nam 12/24/1997 Hà Nội Cụm 2, xã Thọ Lộc, huyện Phúc Thọ, Hà Nội
400000 24
17 PH08110 Phạm Thành Phát Nam 12/25/1997 Hà Nội Căn Hộ 504B+C, Nhà A12 Tập Thể Nghĩa Tân, P.Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
400000 24
18 PH08115 Nguyễn Trung Kiên Nam 12/26/1997 Hà Nội Thôn Lở, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội 400000 24
19 PH08117 Trần Quốc Khánh Nam 12/27/1997 Hà Nội Thôn Quyết Hạ, xã Đông Sơn, huyện Chương Mỹ, Hà Nội
400000 24
20 PH08118 Nguyễn Tài Chí Nam 12/28/1997 Hà Nội Cụm 2, xã Thọ Lộc, huyện Phúc Thọ, Hà Nội
400000 24
21 PH08119 Trần Đình Thịnh Nam 12/29/1997 Hà Nội Căn Hộ 504B+C, Nhà A12 Tập Thể Nghĩa Tân, P.Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
400000 24
22 PH08131 Lê Văn Hiệu Nam 12/30/1997 Hà Nội Thôn Lở, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội 400000 24
23 PH08147 Nguyễn Đức Thái Nam 12/31/1997 Hà Nội Thôn Quyết Hạ, xã Đông Sơn, huyện Chương Mỹ, Hà Nội
400000 24
24 PH08151 Lê Anh Đức Nam 1/1/1998 Hà Nội Cụm 2, xã Thọ Lộc, huyện Phúc Thọ, Hà Nội
400000 23
25 PH08166 Phạm Tùng Linh Nam 1/2/1998 Hà Nội Căn Hộ 504B+C, Nhà A12 Tập Thể Nghĩa Tân, P.Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
400000 23
26 PH08173 Lê Tài Đại Nam 1/3/1998 Hà Nội Thôn Lở, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội 400000 23
27 PH08182 Lê Trọng Thanh Nam 1/4/1998 Hà Nội Thôn Quyết Hạ, xã Đông Sơn, huyện Chương Mỹ, Hà Nội
400000 23
28 PH08186 Đỗ Duy Thăng Nam 1/5/1998 Hà Nội Cụm 2, xã Thọ Lộc, huyện Phúc Thọ, Hà Nội
400000 23
29 PH08192 Trịnh Đắc Tuyên Nam 1/6/1998 Hà Nội Căn Hộ 504B+C, Nhà A12 Tập Thể Nghĩa Tân, P.Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
400000 23
30 PH08209 Phí Hữu Kiên Nam 1/7/1998 Hà Nội Thôn Lở, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội 400000 23
31 PH08210 Nguyễn Tiến Dũng Nam 1/8/1998 Hà Nội Cụm 2, xã Thọ Lộc, huyện Phúc Thọ, Hà Nội
400000 23
32 PH08211 Nguyễn Đình Phương Nam 1/9/1998 Hà Nội Căn Hộ 504B+C, Nhà A12 Tập Thể Nghĩa Tân, P.Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
400000 23
33 PH08214 Đinh Phúc Lộc Nam 1/10/1998 Hà Nội Thôn Lở, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội 400000 23
34 PH08217 Nguyễn Bá Nam Nam 1/11/1998 Hà Nội Thôn Quyết Hạ, xã Đông Sơn, huyện Chương Mỹ, Hà Nội
400000 23
35 PH08229 Nguyễn Thu Trang Nữ 1/12/1998 Hà Nội Cụm 2, xã Thọ Lộc, huyện Phúc Thọ, Hà Nội
400000 23
36 PH08230 Đỗ Nguyên Trung Nam 1/13/1998 Hà Nội Căn Hộ 504B+C, Nhà A12 Tập Thể Nghĩa Tân, P.Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
400000 23
37 PH08243 Phạm Văn Hiệu Nam 1/14/1998 Hà Nội Thôn Lở, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội 400000 23
38 PH08257 Vũ Quang Linh Nam 1/15/1998 Hà Nội Thôn Lở, Đặng Xá, Gia Lâm, Hà Nội 400000 23
39 PH08261 Lê Hà Trang Nữ 1/16/1998 Hà Nội Thôn Quyết Hạ, xã Đông Sơn, huyện Chương Mỹ, Hà Nội
400000 23
40 PH08265 Lê Trần Đăng Hưng Nam 1/17/1998 Hà Nội Cụm 2, xã Thọ Lộc, huyện Phúc Thọ, Hà Nội
400000 23
TRƯỜNG CAO ĐẲNG THỰC HÀNH FPT
NĂM HỌC 2015-2016 TỔNG KẾT BLOCK 1

STT MSSV Họ và tên Giới tính ENT1122 COM1012 COM1022 MUL1013 SKI1013 Hạnh Kiểm
1 PH08016 Hoàng Xuân Khánh Nam 8.5 6 9 9 8 Hạnh Ki+J2+J5:J
2 PS08020 Lê Huy Công Nam 7 8 8 8 8 Hạnh Kiểm
3 PD08028 Phạm Mạnh Tân Nam 8.4 8 8 9 8 Hạnh Kiểm
4 PQ08029 Sằm Thanh Hiếu Nam 7 5.5 7 7 8 Hạnh Kiểm
5 PA08044 Ngô Đức Việt Nam 7 7.5 7.5 6 8 Hạnh Kiểm
6 PH08046 Lã Thế Toàn Nam 3.7 8 8 7 7.5 Hạnh Kiểm
7 PH08047 Nguyễn Thành Vinh Nam 8.5 6 9 0 8 Hạnh Kiểm
8 PH08067 Nguyễn Đức Dương Nam 7 8 8 8 8 Hạnh Kiểm
9 PH08068 Bùi Duy Hiếu Nam 8.4 8 8 8 8 Hạnh Kiểm
10 PH08069 Nguyễn Tiến Đức Nam 7 5.5 7 7 8 Hạnh Kiểm
11 PH08078 Phạm Hùng Cường Nam 7 7.5 7.5 6 8 Hạnh Kiểm
12 PH08083 Nguyễn Đình Đạt Nam 3.7 8 8 7 7.5 Hạnh Kiểm
13 PH08084 Nguyễn Thanh Phong Nam 8.5 6 7 9 8 Hạnh Kiểm
14 PH08089 Lê Xuân Nam Nam 7 8 8 8 8 Hạnh Kiểm
15 PH08091 Nguyễn Thành Nam Nam 8.4 8 8 8 8 Hạnh Kiểm
16 PH08097 Vũ Thế Hùng Nam 7 5.5 7 7 8 Hạnh Kiểm
17 PH08110 Phạm Thành Phát Nam 7 7.5 7.5 6 8 Hạnh Kiểm
18 PH08115 Nguyễn Trung Kiên Nam 3.7 8 8 7 7.5 Hạnh Kiểm
19 PH08117 Trần Quốc Khánh Nam 8.5 6 9 5 8 Hạnh Kiểm
20 PH08118 Nguyễn Tài Chí Nam 7 8 8 8 8 Hạnh Kiểm
21 PH08119 Trần Đình Thịnh Nam 8.4 8 8 8 8 Hạnh Kiểm
22 PH08131 Lê Văn Hiệu Nam 7 5.5 7 7 8 Hạnh Kiểm
23 PH08147 Nguyễn Đức Thái Nam 7 7.5 7.5 6 8 Hạnh Kiểm
24 PH08151 Lê Anh Đức Nam 3.7 8 8 7 7.5 Khá
25 PH08166 Phạm Tùng Linh Nam 8.5 6 9 9 0 Yếu
26 PH08173 Lê Tài Đại Nam 7 8 8 8 8 Khá
27 PH08182 Lê Trọng Thanh Nam 8.4 8 8 8 8 Khá
28 PH08186 Đỗ Duy Thăng Nam 7 5.5 7 7 8 Khá
29 PH08192 Trịnh Đắc Tuyên Nam 7 7.5 7.5 6 8 Khá
30 PH08209 Phí Hữu Kiên Nam 3.7 8 8 7 7.5 Khá
31 PH08210 Nguyễn Tiến Dũng Nam 8.5 6 9 9 8 Khá
32 PH08211 Nguyễn Đình Phương Nam 7 8 8 8 8 Khá
33 PH08214 Đinh Phúc Lộc Nam 8.4 8 8 8 8 Khá
34 PH08217 Nguyễn Bá Nam Nam 7 5.5 7 7 8 Khá
35 PH08229 Nguyễn Thu Trang Nữ 7 7.5 7.5 6 8 Khá
36 PH08230 Đỗ Nguyên Trung Nam 3.7 8 8 7 7.5 Khá
Học Lực TB
Hạnh Ki+J2+J5:J27

;IF(L31>=5; 8.08
6.9
7.2
6.84
8.1
7.8
8.08
6.9
7.2
6.84
TRƯỜNG CAO ĐẲNG THỰC HÀNH FPT

ĐÁNH GIÁ CHẤT LƯỢNG BLOCK 1


Năm học 2015-2016

Hạnh kiểm Tổng số Nam Học lực Tổng số Nữ


Tốt Giỏi
Khá Khá
TB TB

Yêu cầu:
mã Nơi học Học phí
PH Hà nội 7000000
PS Sài Gòn 8000000
PD Đà Nẵng 6000000
PQ Quảng Nin 5000000
PA Thanh Hóa 5000000
STT MSSV Quiz1 Quiz2 Lab1 Lab 2
1 PH08047 7.1 4 8 8
2 PH08067 5.1 3 4 4
3 PH08068 6 7 3 3
4 PH08069 4 9 7 7
5 PH08078 3 8 9 9
6 PH08083 7 4 8 8
7 PH08084 9 3 7.1 4
8 PH08089 8 7 5.1 3
9 PH08091 7.1 9 6 7
10 PH08097 5.1 8 4 9
11 PH08110 6 7.1 3 8
12 PH08115 4 5.1 7 7.1
13 PH08117 3 6 4 5.1
14 PH08118 7 4 3 6
15 PH08119 9 3 7 4
16 PH08131 8 7 9 3
17 PH08147 7.1 4 4 7
18 PH08016 5.1 3 3 4
19 PS08020 6 7 7 3
20 PD08028 4 9 9 8
21 PQ08029 3 4 8 4
22 PA08044 7 3 4 3
23 PH08046 9 7 3 7
24 PH08151 8 9 7 9
25 PH08166 4 8 9 8
26 PH08173 3 4 8 4
27 PH08182 7 3 4 3
28 PH08186 9 7 3 7
29 PH08192 8 9 7 9
30 PH08209 7.1 8 9 8
31 PH08210 5.1 7.1 8 7.1
32 PH08211 6 5.1 7.1 5.1
33 PH08214 4 6 5.1 6
34 PH08217 3 4 6 4
35 PH08229 7 3 4 3
36 PH08230 4 7 3 7
37 PH08243 3 4 7 4
38 PH08257 7 3 4 3
39 PH08261 9 7 3 4
40 PH08265 8 9 7 3
STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9
MSSV PH08047 PH08067 PH08068 PH08069 PH08078 PH08083 PH08084 PH08089 PH08091
Java 7.1 5.1 6 4 3 7 9 8 7.1
SQL 4 3 7 9 8 4 3 7 9
MOB 8 4 3 7 9 8 7.1 5.1 6
MUL 8 4 3 7 9 8 4 3 7
10 11 12 13 14 15 16 17 18 19
PH08097 PH08110 PH08115 PH08117 PH08118 PH08119 PH08131 PH08147 PH08016 PS08020
5.1 6 4 3 7 9 8 7.1 5.1 6
8 7.1 5.1 6 4 3 7 4 3 7
4 3 7 4 3 7 9 4 3 7
9 8 7.1 5.1 6 4 3 7 4 3
20 21 22 23 24 25 26 27 28 29
PD08028 PQ08029 PA08044 PH08046 PH08151 PH08166 PH08173 PH08182 PH08186 PH08192
4 3 7 9 8 4 3 7 9 8
9 4 3 7 9 8 4 3 7 9
9 8 4 3 7 9 8 4 3 7
8 4 3 7 9 8 4 3 7 9
30 31 32 33 34 35 36 37 38 39
PH08209 PH08210 PH08211 PH08214 PH08217 PH08229 PH08230 PH08243 PH08257 PH08261
7.1 5.1 6 4 3 7 4 3 7 9
8 7.1 5.1 6 4 3 7 4 3 7
9 8 7.1 5.1 6 4 3 7 4 3
8 7.1 5.1 6 4 3 7 4 3 4
40
PH08265
8
9
7
3

You might also like