You are on page 1of 5

<IMP> 1/3

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 103899281840 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình H11 3 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 9405
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai BIENHOADN Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 22/03/2021 08:57:38 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /
Người nhập khẩu
Mã 3603484317
Tên CÔNG TY TNHH LIGHTING & EQUIPMENT (VIỆT NAM)

Mã bưu chính (+84)43


Địa chỉ Lô 101/3, ĐƯỜNG SỐ 1, KCN Long Bình (AMATA), Phường Long Bình, Thành phố Biên Hòa, Tỉnh Đồng
Nai
Số điện thoại 02513685688
Người ủy thác nhập khẩu

Tên

Người xuất khẩu



Tên LIGHTING & EQUIPMENT PUBLIC COMPANY LIMITED
Mã bưu chính
539/2, 16-17/F GUPSUM METROPOLITAN
THANON PHÂY THAI, RAJTHEVEE TOWER, SRI-AYUDHYA ROAD.,
Địa chỉ
ROAD,ZHENJIANG, JIANGSU BANGKOK 10400, THAILAND
Mã nước TH
Người ủy thác xuất khẩu
Đại lý Hải quan Mã nhân viên Hải quan
Số vận đơn Địa điểm lưu kho 02CIRCI CCHQCK CANG SG KV I
1 130321ACCAT21030184/01 Địa điểm dỡ hàng VNCLI CANG CAT LAI (HCM)
2 Địa điểm xếp hàng CNTAO BANGKOK
3 Phương tiện vận chuyển
4 9999 SITC JAKARTA V.2107N
5 Ngày hàng đến 19/03/2021
Số lượng 1 ZZ Ký hiệu và số hiệu
Tổng trọng lượng hàng (Gross) 62 KGM 1 ZZ= 1 WOODEN CRATE
Số lượng container
Ngày được phép nhập kho đầu tiên
Mã văn bản pháp quy khác
Số hóa đơn B - EI2103/00006 & EI2103/00007
Số tiếp nhận hóa đơn điện tử
Ngày phát hành 08/03/2021
Phương thức thanh toán KHONGTT
Tổng trị giá hóa đơn B - EXW - THB - 28.544
Tổng trị giá tính thuế 28.150.976,7001
Tổng hệ số phân bổ trị giá 28.544 -
Mã kết quả kiểm tra nội dung
Giấy phép nhập khẩu
1 - 2 - 3 -
4 - 5 -
Mã phân loại khai trị giá 7
Khai trị giá tổng hợp - - -
Các khoản điều chỉnh
Phí vận chuyển A - THB - 6.200
Phí bảo hiểm A - THB - 3.371 -
Mã tên Mã phân loại Trị giá khoản điều chỉnh Tổng hệ số phân bổ
1 - - -
2 - - -
3 - - -
4 - - -
5 - - -
Chi tiết khai trị giá
13032021#& Phi dong goi/van chuyen/thu tuc hai quan tai Thai Lan: 6,200.00 THB. Phi van chuyen:3,371.00 THB,

Tên sắc thuế Tổng tiền thuế Số dòng tổng


1 N Thuế NK 5.630.195 VND 7 Tổng tiền thuế phải nộp 9.088.312 VND
2 V Thuế GTGT 3.378.117 VND 7 Số tiền bảo lãnh VND
3 VND Tỷ giá tính thuế THB - 738,85
4 VND -
5 VND -
6 VND Mã xác định thời hạn nộp thuế D Người nộp thuế 1
Mã lý do đề nghị BP Phân loại nộp thuế A
Tổng số trang của tờ khai 9 Tổng số dòng hàng của tờ khai 7
<IMP> 2/3

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 103899281840 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình H11 3 [ 4 ] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 9405
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai BIENHOADN Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 22/03/2021 08:57:38 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /
Số đính kèm khai báo điện tử 1 - 2 - ### -
Phần ghi chú HÀNG CÓ CO FORM E SỐ: E211414287720002 NGÀY: 05/02/2021

Số quản lý của nội bộ doanh nghiệp Số quản lý người sử dụng 00001


Phân loại chỉ thị của Hải quan
Ngày Tên Nội dung
1 / /

2 / /

3 / /

4 / /

5 / /

6 / /

7 / /

8 / /

9 / /

10 / /

Mục thông báo của Hải quan


Ngày khai báo nộp thuế / /
Tổng số tiền thuế chậm nộp

Thời hạn cho phép vận chuyển bảo thuế (khởi hành) / /
Địa điểm Ngày đến Ngày khởi hành
Thông tin trung chuyển 1 / / ~ / /
2 / / ~ / /
3 / / ~ / /
Địa điểm đích cho vận chuyển bảo thuế
<IMP> 3/3

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai 103899281840 Số tờ khai đầu tiên /
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra 2 Mã loại hình H11 3 [4] Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai 9405
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai BIENHOADN Mã bộ phận xử lý tờ khai 01
Ngày đăng ký 22/03/2021 08:57:38 Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

<01>
Mã số hàng hóa 69022000 Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá [ ]
Mô tả hàng hóa Gạch chịu nhiệt, dùng để xây lò nấu thủy tinh NSX: JIANGSU INTER-CHINA. Hàng mới 100%

Số lượng (1) 105.748 KGM


Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2) 105,75 TNE
Trị giá hóa đơn 20.092,12 Đơn giá hóa đơn 0,19 - USD KGM
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) 525.018.469,2 VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế 4.964,807554 - VND - KGM
Thuế suất C 5% - Mã áp dụng thuế tuyệt đố
Số tiền thuế 26.250.923,46 VND Nước xuất xứ CN - CHINA - B05
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Thuế GTGT Mã áp dụng thuế suất VB901
Trị giá tính thuế 551.269.392,66 VND Số lượng tính thuế
Thuế suất 10% Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế 55.126.939 VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
<IMP>

Tờ khai hàng hóa nhập khẩu (thông báo kết quả phân luồng)
Số tờ khai Số tờ khai đầu tiên
Số tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Mã phân loại kiểm tra Mã loại hình Mã số hàng hóa đại diện của tờ khai
Tên cơ quan Hải quan tiếp nhận tờ khai Mã bộ phận xử lý tờ khai
Ngày đăng ký / / Ngày thay đổi đăng ký / / Thời hạn tái nhập/ tái xuất / /

Mã số hàng hóa Mã quản lý riêng Mã phân loại tái xác nhận giá
Mô tả hàng hóa

Số lượng (1)
Số của mục khai khoản điều chỉnh Số lượng (2)
Trị giá hóa đơn Đơn giá hóa đơn -
Thuế nhập khẩu
Trị giá tính thuế (S) VND Trị giá tính thuế (M) -
Số lượng tính thuế Đơn giá tính thuế - VND -
Thuế suất - Mã áp dụng thuế tuyệt đối
Số tiền thuế VND Nước xuất xứ - -
Số tiền miễn giảm VND Mã ngoài hạn ngạch
Số thứ tự của dòng hàng trên tờ khai tạm nhập tái xuất tương ứng
Danh mục miễn thuế nhập khẩu -
Miễn / Giảm / Không chịu thuế nhập khẩu

Thuế và thu khác


1 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
2 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
3 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
4 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND
5 Tên Mã áp dụng thuế suất
Trị giá tính thuế VND Số lượng tính thuế
Thuế suất Miễn / Giảm / Không chịu thuế và thu khác
Số tiền thuế VND
Số tiền miễn giảm VND

You might also like