Professional Documents
Culture Documents
Nguyễn Thị Thoa 634967 Ktltdb
Nguyễn Thị Thoa 634967 Ktltdb
Sản lượng cà phê xuất khẩu của Việt Nam, giai đoạn tháng 1/2015
đến tháng 12/2019.
Nguồn số liệu:
Sản lượng
Sản lượng
Tháng/năm (nghìn Tháng/năm
(nghìn tấn)
tấn)
1/2015 132 7/2017 94.621
2/2015 92 8/2017 95.033
3/2015 130 9/2017 73
4/2015 104 10/2017 96
5/2015 106 11/2017 184
6/2015 104 12/2017 140
7/2015 115 1/2018 187
8/2015 93 2/2018 119
9/2015 96.6 3/2018 177
10/2015 84 4/2018 152
11/2015 96.16 5/2018 150
12/2015 198.364 6/2018 163.948
1/2016 139.346 7/2018 132.8
2/2016 119 8/2018 140
3/2016 181 9/2018 120
4/2016 163 10/2018 120
5/2016 162 11/2018 140
6/2016 158 12/2018 153.906
7/2016 142 1/2019 183.693
8/2016 148 2/2019 147
9/2016 129 3/2019 171.08
10/2016 121 4/2019 143.3
11/2016 161 5/2019 150
12/2016 158 6/2019 147
1/2017 140.346 7/2019 109
2/2017 153 8/2019 87.942
3/2017 162 9/2019 92.347
4/2017 138 10/2019 87
5/2017 122 11/2019 112.891
6/2017 115.654 12/2019 188.246
Sản lượng cà phê xuất khẩu hàng tháng (Việt Nam), 2015:1 tới 2019:12
SANLUONGCAPHEXUATKHAU
200
180
160
140
120
100
80
60
I II III IV I II III IV I II III IV I II III IV I II III IV
2015 2016 2017 2018 2019
5
Mean 131.8142
4 Median 135.4000
Maximum 198.3640
3
Minimum 73.00000
2 Std. Dev. 30.64134
Skewness 0.102453
1
Kurtosis 2.112562
0
70 80 90 100 110 120 130 140 150 160 170 180 190 200 Jarque-Bera 2.073832
Probability 0.354546
- Đồ thị có tác dụng diễn tả xu hướng của số liệu: Đồ thị dự báo mô hình
có tính mùa vụ
* Mô hình mũ
Dạng phương trình: Y t =β 0. e β TIME
1 t
Dependent Variable: SANLUONGCAPHEXUATKHAU
Method: Least Squares (Gauss-Newton / Marquardt steps)
Date: 07/26/21 Time: 14:50
Sample: 2015M01 2019M12
Included observations: 60
Convergence achieved after 183 iterations
Coefficient covariance computed using outer product of gradients
SANLUONGCAPHEXUATKHAU=C(1)*EXP(C(2)*TIME)
SSRUR = 22024.89
SSRR = 42313.51
- Dùng kiểm định F
Ta có:
SSR ur 22024.89
SSR r 42313.51
m 11
k 14
T 60