You are on page 1of 54

THỜI KHÓA BIỂU KỲ HÈ 202

Kỳ Khoa_Viện Mã_lớp Mã_HP


Mã_lớp_kèm Tên_HP Tên_HP_Tiếng_Anh Khối_lượng Ghi_chú Buổi_số
20203 KCNHH 126124 126124 CH1018 Hoá học Chemistry 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K64C 1
20203 KCNHH 126124 126124 CH1018 Hoá học Chemistry 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K64C 2
20203 KCNHH 126124 126124 CH1018 Hoá học Chemistry 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K64C 3
20203 KCNHH 126125 126125 CH2020 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-K64S 1
20203 KCNHH 126125 126125 CH2020 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-K64S 2
20203 KCNHH 126125 126125 CH2020 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-K64S 3
20203 KCNHH 126126 126126 CH2020 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-K64S 1
20203 KCNHH 126126 126126 CH2020 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-K64S 2
20203 KCNHH 126126 126126 CH2020 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-K64S 3
20203 KCNHH 126127 126127 CH2020 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-K64C 1
20203 KCNHH 126127 126127 CH2020 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-K64C 2
20203 KCNHH 126127 126127 CH2020 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-K64C 3
20203 KCNHH 126128 126128 CH3051 Hóa lý 1 Physical Chemistry 1 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K64S 1
20203 KCNHH 126128 126128 CH3051 Hóa lý 1 Physical Chemistry 1 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K64S 2
20203 KCNHH 126128 126128 CH3051 Hóa lý 1 Physical Chemistry 1 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K64S 3
20203 KCNHH 126129 126129 CH3061 Hóa lý II Physical Chemistry II 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K64C 1
20203 KCNHH 126129 126129 CH3061 Hóa lý II Physical Chemistry II 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K64C 2
20203 KCNHH 126129 126129 CH3061 Hóa lý II Physical Chemistry II 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K64C 3
20203 KCNHH 126130 126130 CH3120 Hóa vô cơ Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K64C 1
20203 KCNHH 126130 126130 CH3120 Hóa vô cơ Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K64C 2
20203 KCNHH 126130 126130 CH3120 Hóa vô cơ Inorganic Chemistry 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K64C 3
20203 KCNHH 126131 126131 CH3220 Hóa hữu cơ Organic Chemistry 4(4-1-0-8) Kỳ hè-K64C 1
20203 KCNHH 126131 126131 CH3220 Hóa hữu cơ Organic Chemistry 4(4-1-0-8) Kỳ hè-K64C 2
20203 KCNHH 126131 126131 CH3220 Hóa hữu cơ Organic Chemistry 4(4-1-0-8) Kỳ hè-K64C 3
20203 KCNHH 126131 126131 CH3220 Hóa hữu cơ Organic Chemistry 4(4-1-0-8) Kỳ hè-K64C 4
20203 KCNHH 126133 126133 CH3224 Hóa hữu cơ Organic Chemistry 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K64S 1
20203 KCNHH 126133 126133 CH3224 Hóa hữu cơ Organic Chemistry 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K64S 2
20203 KCNHH 126133 126133 CH3224 Hóa hữu cơ Organic Chemistry 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K64S 3
20203 KCNHH 126134 126134 CH3316 Hóa phân tích Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K64S 1
20203 KCNHH 126134 126134 CH3316 Hóa phân tích Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K64S 2
20203 KCNHH 126134 126134 CH3316 Hóa phân tích Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K64S 3
20203 KCNHH 126135 126135 CH3316 Hóa phân tích Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K64S 1
20203 KCNHH 126135 126135 CH3316 Hóa phân tích Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K64S 2
20203 KCNHH 126135 126135 CH3316 Hóa phân tích Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K64S 3
20203 KCNHH 126136 126136 CH3323 Phân tích bằng công cụ 2(2-1-0-4)
Instrumental Methods of Analysis
Kỳ hè-K64C 1
20203 KCNHH 126136 126136 CH3323 Phân tích bằng công cụ 2(2-1-0-4)
Instrumental Methods of Analysis
Kỳ hè-K64C 2
20203 KCNHH 126136 126136 CH3323 Phân tích bằng công cụ 2(2-1-0-4)
Instrumental Methods of Analysis
Kỳ hè-K64C 3
20203 KCNHH 126137 126137 CH3330 Hoá phân tích Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K64C 1
20203 KCNHH 126137 126137 CH3330 Hoá phân tích Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K64C 2
20203 KCNHH 126137 126137 CH3330 Hoá phân tích Analytical Chemistry 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K64C 3
20203 KCNHH 126138 126138 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
3(3-1-0-6)
Chemical Process Engineering I Kỳ hè-K64C 1
20203 KCNHH 126138 126138 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
3(3-1-0-6)
Chemical Process Engineering I Kỳ hè-K64C 2
20203 KCNHH 126138 126138 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
3(3-1-0-6)
Chemical Process Engineering I Kỳ hè-K64C 3
20203 KCNHH 126139 126139 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
3(3-1-0-6)
Chemical Process Engineering I Kỳ hè-K64S 1
20203 KCNHH 126139 126139 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
3(3-1-0-6)
Chemical Process Engineering I Kỳ hè-K64S 2
20203 KCNHH 126139 126139 CH3400 Quá trình và thiết bị CNHH I
3(3-1-0-6)
Chemical Process Engineering I Kỳ hè-K64S 3
20203 KCNHH 126140 126140 CH3412 2(2-1-0-4)
Quá trình và thiết bị CNHH II Chemical Process Engineering II Kỳ hè-K64C 1
20203 KCNHH 126140 126140 CH3412 2(2-1-0-4)
Quá trình và thiết bị CNHH II Chemical Process Engineering II Kỳ hè-K64C 2
20203 KCNHH 126140 126140 CH3412 2(2-1-0-4)
Quá trình và thiết bị CNHH II Chemical Process Engineering II Kỳ hè-K64C 3
20203 KCNHH 126141 126141 CH3420 3(3-1-0-6)
Quá trình và thiết bị CNHH III Chemical Process Engineering III Kỳ hè-K64S 1
20203 KCNHH 126141 126141 CH3420 3(3-1-0-6)
Quá trình và thiết bị CNHH III Chemical Process Engineering III Kỳ hè-K64S 2
20203 KCNHH 126141 126141 CH3420 3(3-1-0-6)
Quá trình và thiết bị CNHH III Chemical Process Engineering III Kỳ hè-K64S 3
20203 KCNHH 708793 708793 CH3900 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV Polyme-Compozit, liên hệ TT tuần 48
NULL
20203 KCNHH 708796 708796 CH3903 Đồ án nghiên cứu Research Project 2(0-0-4-4) SV Hóa Phân tích, liên hệ Bộ môn
NULL
20203 KCNHH 126142 126142 CH4437 Tính chất của giấy và thử nghiệm
2(2-1-0-4)
Paper Properties & Testing Kỳ hè-K64S 1
20203 KCNHH 126142 126142 CH4437 Tính chất của giấy và thử nghiệm
2(2-1-0-4)
Paper Properties & Testing Kỳ hè-K64S 2
20203 KCNHH 126142 126142 CH4437 Tính chất của giấy và thử nghiệm
2(2-1-0-4)
Paper Properties & Testing Kỳ hè-K64S 3
20203 KCNHH 708800 708800 CH4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Điện hóa, liên hệ bộ môn NULL
20203 KCNHH 708795 708795 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Hóa Phân tích, liên hệ Bộ môn
NULL
20203 KCNHH 708797 708797 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV Hóa VCDC, l.hệ BM thứ 2,3,5 (10h00 tuần 47,48)
NULL
20203 KCNHH 708802 708802 CH4901 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV BM Hóa lý, liên hệ BM ngày 02.8.2021
NULL
20203 KCNHH 708803 708803 CH4903 Đồ án nghiên cứu Cử nhân (Hóa học) Bachelor of Science Research Project 8(0-0-16-32) SV BM Hóa lý, liên hệ BM ngày 02.8.2021
NULL
20203 KCNHH 708792 708792 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV CN Giấy, liên hệ TT tuần 48 NULL
20203 KCNHH 708801 708801 CH4910 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV BM Hóa lý, liên hệ BM ngày 02.8.2021
NULL
20203 KCNHH 708798 708798 CH5212 Đồ án chuyên ngành Hóa dầu
3(0-0-6-6)
Petrochemical Process Design Project SV Hóa dầu, l.hệ BM thứ 2-10h00 ngày 02/08/2021
NULL
20203 KCNHH 708799 708799 CH5305 Đồ án chuyên ngành kỹ sư điện hóa
2(0-0-4-4)
Project specialized in Electrochemistry SV Điện hóa, liên hệ bộ môn NULL
20203 KCNHH 126143 126143 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue
2(2-1-0-4)
Tissue paper production technology
Kỳ hè-K64C 1
20203 KCNHH 126143 126143 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue
2(2-1-0-4)
Tissue paper production technology
Kỳ hè-K64C 2
20203 KCNHH 126143 126143 CH5553 Công nghệ sản xuất giấy tissue
2(2-1-0-4)
Tissue paper production technology
Kỳ hè-K64C 3
20203 KCNHH 126144 126144 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy
2(2-1-0-4)
Carton and packaging paper production technology
Kỳ hè-K64C 1
20203 KCNHH 126144 126144 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy
2(2-1-0-4)
Carton and packaging paper production technology
Kỳ hè-K64C 2
20203 KCNHH 126144 126144 CH5556 Kỹ thuật sản xuất cactong và bao bì giấy
2(2-1-0-4)
Carton and packaging paper production technology
Kỳ hè-K64C 3
20203 KCNHH 126145 126145 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm Flavors and Cosmetics 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1
20203 KCNHH 126145 126145 CH5607 Hương liệu và mỹ phẩm Flavors and Cosmetics 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 2
20203 KCNHH 708794 708794 CH5801 Thực tập cuối khóa Graduation Internship 3(0-0-6-6) SV Polyme-Compozit, liên hệ TT tuần 48
NULL
20203 KSPKT 126276 126276 ED3220 Kỹ năng mềm Soft Skills 2(1-2-0-2) Blend-Kỳ hè-S 1
20203 KSPKT 126276 126276 ED3220 Kỹ năng mềm Soft Skills 2(1-2-0-2) Blend-Kỳ hè-S 2
20203 KSPKT 126277 126277 ED3220 Kỹ năng mềm Soft Skills 2(1-2-0-2) Blend-Kỳ hè-S 1
20203 KSPKT 126277 126277 ED3220 Kỹ năng mềm Soft Skills 2(1-2-0-2) Blend-Kỳ hè-S 2
20203 KSPKT 126278 126278 ED3220 Kỹ năng mềm Soft Skills 2(1-2-0-2) Blend-Kỳ hè-S 1
20203 KSPKT 126278 126278 ED3220 Kỹ năng mềm Soft Skills 2(1-2-0-2) Blend-Kỳ hè-S 2
20203 KSPKT 126279 126279 ED3220 Kỹ năng mềm Soft Skills 2(1-2-0-2) Blend-Kỳ hè-S 1
20203 KSPKT 126279 126279 ED3220 Kỹ năng mềm Soft Skills 2(1-2-0-2) Blend-Kỳ hè-S 2
20203 KSPKT 126280 126280 ED3220 Kỹ năng mềm Soft Skills 2(1-2-0-2) Blend-Kỳ hè-C 1
20203 KSPKT 126280 126280 ED3220 Kỹ năng mềm Soft Skills 2(1-2-0-2) Blend-Kỳ hè-C 2
20203 KSPKT 126281 126281 ED3220 Kỹ năng mềm Soft Skills 2(1-2-0-2) Blend-Kỳ hè-C 1
20203 KSPKT 126281 126281 ED3220 Kỹ năng mềm Soft Skills 2(1-2-0-2) Blend-Kỳ hè-C 2
20203 KSPKT 126271 126271 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Applied Psychology 2(1-2-0-4) Kỳ hè-S 1
20203 KSPKT 126271 126271 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Applied Psychology 2(1-2-0-4) Kỳ hè-S 2
20203 KSPKT 126271 126271 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Applied Psychology 2(1-2-0-4) Kỳ hè-S 3
20203 KSPKT 126272 126272 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Applied Psychology 2(1-2-0-4) Kỳ hè-S 1
20203 KSPKT 126272 126272 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Applied Psychology 2(1-2-0-4) Kỳ hè-S 2
20203 KSPKT 126272 126272 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Applied Psychology 2(1-2-0-4) Kỳ hè-S 3
20203 KSPKT 126273 126273 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Applied Psychology 2(1-2-0-4) Kỳ hè-C 1
20203 KSPKT 126273 126273 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Applied Psychology 2(1-2-0-4) Kỳ hè-C 2
20203 KSPKT 126273 126273 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Applied Psychology 2(1-2-0-4) Kỳ hè-C 3
20203 KSPKT 126274 126274 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Applied Psychology 2(1-2-0-4) Kỳ hè-C 1
20203 KSPKT 126274 126274 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Applied Psychology 2(1-2-0-4) Kỳ hè-C 2
20203 KSPKT 126274 126274 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Applied Psychology 2(1-2-0-4) Kỳ hè-C 3
20203 KSPKT 126275 126275 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Applied Psychology 2(1-2-0-4) Kỳ hè-C 1
20203 KSPKT 126275 126275 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Applied Psychology 2(1-2-0-4) Kỳ hè-C 2
20203 KSPKT 126275 126275 ED3280 Tâm lý học ứng dụng Applied Psychology 2(1-2-0-4) Kỳ hè-C 3
20203 KD 126203 126203 EE2012 Kỹ thuật điện 2(2-1-0-4)
Fundamentals of Electrical Engineering
Kỳ hè-S 1
20203 KD 126203 126203 EE2012 Kỹ thuật điện 2(2-1-0-4)
Fundamentals of Electrical Engineering
Kỳ hè-S 2
20203 KD 126203 126203 EE2012 Kỹ thuật điện 2(2-1-0-4)
Fundamentals of Electrical Engineering
Kỳ hè-S 3
20203 KD 126204 126204 EE2012 Kỹ thuật điện 2(2-1-0-4)
Fundamentals of Electrical Engineering
Kỳ hè-S 1
20203 KD 126204 126204 EE2012 Kỹ thuật điện 2(2-1-0-4)
Fundamentals of Electrical Engineering
Kỳ hè-S 2
20203 KD 126204 126204 EE2012 Kỹ thuật điện 2(2-1-0-4)
Fundamentals of Electrical Engineering
Kỳ hè-S 3
20203 KD 126207 126207 EE2023 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation ĐK&TĐH-Kỳ hè-S 1
20203 KD 126207 126207 EE2023 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation ĐK&TĐH-Kỳ hè-S 2
20203 KD 126207 126207 EE2023 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation ĐK&TĐH-Kỳ hè-S 3
20203 KD 126208 126208 EE2023 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation ĐK&TĐH-Kỳ hè-S 1
20203 KD 126208 126208 EE2023 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation ĐK&TĐH-Kỳ hè-S 2
20203 KD 126208 126208 EE2023 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation ĐK&TĐH-Kỳ hè-S 3
20203 KD 126209 126209 EE2023 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation Kỹ thuật Điện-Kỳ hè-C 1
20203 KD 126209 126209 EE2023 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation Kỹ thuật Điện-Kỳ hè-C 2
20203 KD 126209 126209 EE2023 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation Kỹ thuật Điện-Kỳ hè-C 3
20203 KD 126210 126210 EE3288 Linear control theory 3(3-1-0-6)
Lý thuyết điều khiển tuyến tính Kỳ hè-C 1
20203 KD 126210 126210 EE3288 Linear control theory 3(3-1-0-6)
Lý thuyết điều khiển tuyến tính
Kỳ hè-C 2
20203 KD 126210 126210 EE3288 Linear control theory 3(3-1-0-6)
Lý thuyết điều khiển tuyến tính
Kỳ hè-C 3
20203 KD 126211 126211 EE3359 3(3-1-0-6)
Lý thuyết điều khiển tự động Automatic Control Theory Kỳ hè-S 1
20203 KD 126211 126211 EE3359 3(3-1-0-6)
Lý thuyết điều khiển tự động Automatic Control Theory Kỳ hè-S 2
20203 KD 126211 126211 EE3359 3(3-1-0-6)
Lý thuyết điều khiển tự động Automatic Control Theory Kỳ hè-S 3
20203 KD 708782 708782 EE3810 Đồ án I Project I 2(0-4-0-8) Sinh viên cần điền form đăng ký
NULL
20203 KD 708750 708750 EE3910 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4) Sinh viên cần điền form đăng ký có giáo viên đồng ý hướng dẫn
NULL
20203 KD 708783 708783 EE3910 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4) Lớp KSTN - sinh viên cần điền form đăng ký
NULL
20203 KD 708778 708778 EE3910E Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4) Sinh viên cần điền form đăng ký
NULL
20203 KD 708779 708779 EE4064 Đồ án thiết kế Design project 3(0-0-6-6) Sinh viên cần điền form đăng ký
NULL
20203 KD 126214 126214 EE4269 2(2-1-0-4)
Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh Smart building management systems
Kỳ hè-C 1
20203 KD 126214 126214 EE4269 2(2-1-0-4)
Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh Smart building management systems
Kỳ hè-C 2
20203 KD 126214 126214 EE4269 2(2-1-0-4)
Hệ thống quản lý tòa nhà thông minh Smart building management systems
Kỳ hè-C 3
20203 KD 126215 126215 EE4276 Tự động hóa nhà máy xi măng Automation of cement plants
2(2-0-0-4) Kỳ hè-S 1
20203 KD 126215 126215 EE4276 Tự động hóa nhà máy xi măng Automation of cement plants
2(2-0-0-4) Kỳ hè-S 2
20203 KD 126216 126216 EE4281 Hệ thống giám sát khí thải nhà máy nhiệt điện Emission monitoring system of thermal power plant
2(2-0-0-4) Kỳ hè-C 1
20203 KD 126216 126216 EE4281 Hệ thống giám sát khí thải nhà máy nhiệt điện Emission monitoring system of thermal power plant
2(2-0-0-4) Kỳ hè-C 2
20203 KD 126217 126217 EE4342 Hệ thống điều khiển thông minh Intelligent Control System 3(3-1-0-6) Kỳ hè-C 1
20203 KD 126217 126217 EE4342 Hệ thống điều khiển thông minh Intelligent Control System 3(3-1-0-6) Kỳ hè-C 2
20203 KD 126217 126217 EE4342 Hệ thống điều khiển thông minh Intelligent Control System 3(3-1-0-6) Kỳ hè-C 3
20203 KD 708790 708790 EE4900 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Sinh viên cần điền form đăng ký
NULL
20203 KD 708780 708780 EE5001 Thực tập tốt nghiệp Engineering practice 3(0-0-6-12) Sinh viên cần điền form đăng ký
NULL
20203 KD 708791 708791 EE5021 Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 4(0-0-8-16) Sinh viên cần điền form đăng ký
NULL
20203 KD 708751 708751 EE5100 Thực tập tốt nghiệp (KTĐ) Graduation Practicum 3(0-0-6-6) Sinh viên cần điền form đăng ký
NULL
20203 KD 708752 708752 EE5200 Thực tập tốt nghiệp (ĐK&TĐH) Graduation Practicum 3(0-0-6-6) Sinh viên cần điền form đăng ký
NULL
20203 KKTVQL 126253 126253 EM1010 Quản trị học đại cương Introduction to Management 2(2-1-0-4) Kỳ hè-S 1
20203 KKTVQL 126253 126253 EM1010 Quản trị học đại cương Introduction to Management 2(2-1-0-4) Kỳ hè-S 2
20203 KKTVQL 126253 126253 EM1010 Quản trị học đại cương Introduction to Management 2(2-1-0-4) Kỳ hè-S 3
20203 KKTVQL 126254 126254 EM1010 Quản trị học đại cương Introduction to Management 2(2-1-0-4) Kỳ hè-S 1
20203 KKTVQL 126254 126254 EM1010 Quản trị học đại cương Introduction to Management 2(2-1-0-4) Kỳ hè-S 2
20203 KKTVQL 126254 126254 EM1010 Quản trị học đại cương Introduction to Management 2(2-1-0-4) Kỳ hè-S 3
20203 KKTVQL 126255 126255 EM1170 Pháp luật đại cương Introduction to the Legal Environment
2(2-0-0-4) Kỳ hè-C 1
20203 KKTVQL 126255 126255 EM1170 Pháp luật đại cương Introduction to the Legal Environment
2(2-0-0-4) Kỳ hè-C 2
20203 KKTVQL 126256 126256 EM1170 Pháp luật đại cương Introduction to the Legal Environment
2(2-0-0-4) Kỳ hè-C 1
20203 KKTVQL 126256 126256 EM1170 Pháp luật đại cương Introduction to the Legal Environment
2(2-0-0-4) Kỳ hè-C 2
20203 KKTVQL 126257 126257 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Business Culture and Entrepreneurship
2(2-1-0-4) Kỳ hè-C 1
20203 KKTVQL 126257 126257 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Business Culture and Entrepreneurship
2(2-1-0-4) Kỳ hè-C 2
20203 KKTVQL 126257 126257 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Business Culture and Entrepreneurship
2(2-1-0-4) Kỳ hè-C 3
20203 KKTVQL 126258 126258 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Business Culture and Entrepreneurship
2(2-1-0-4) Kỳ hè-C 1
20203 KKTVQL 126258 126258 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Business Culture and Entrepreneurship
2(2-1-0-4) Kỳ hè-C 2
20203 KKTVQL 126258 126258 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Business Culture and Entrepreneurship
2(2-1-0-4) Kỳ hè-C 3
20203 KKTVQL 126259 126259 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Business Culture and Entrepreneurship
2(2-1-0-4) Kỳ hè-S 1
20203 KKTVQL 126259 126259 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Business Culture and Entrepreneurship
2(2-1-0-4) Kỳ hè-S 2
20203 KKTVQL 126259 126259 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Business Culture and Entrepreneurship
2(2-1-0-4) Kỳ hè-S 3
20203 KKTVQL 126260 126260 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Business Culture and Entrepreneurship
2(2-1-0-4) Kỳ hè-S 1
20203 KKTVQL 126260 126260 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Business Culture and Entrepreneurship
2(2-1-0-4) Kỳ hè-S 2
20203 KKTVQL 126260 126260 EM1180 Văn hóa kinh doanh và tinh thần khởi nghiệp Business Culture and Entrepreneurship
2(2-1-0-4) Kỳ hè-S 3
20203 KKTVQL 708748 708748 EM3199 Đồ án ứng dụng Quản trị học vào kinh doanh Project of Applied Management Science in Business
1(0-0-2-4) Kỳ hè NULL
20203 KKTVQL 708739 708739 EM4351 Khóa luận tốt nghiệp Graduation Thesis 6(0-0-12-24) Kỳ hè NULL
20203 KKTVQL 708742 708742 EM4451 Khóa luận tốt nghiệp Graduation Thesis 6(0-0-12-24) Kỳ hè NULL
20203 KKTVQL 708741 708741 EM4551 Khóa luận tốt nghiệp Graduation Thesis 6(0-0-12-24) Kỳ hè NULL
20203 KKTVQL 708743 708743 EM4651 Khóa luận tốt nghiệp Graduation Thesis 6(0-0-12-24) Kỳ hè NULL
20203 KKTVQL 708740 708740 EM4751 Khóa luận tốt nghiệp Graduation Thesis 6(0-0-12-24) Kỳ hè NULL
20203 KDTVT 126184 126184 ET2022 Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
3(2-2-0-6) Kỳ hè-C 1
20203 KDTVT 126184 126184 ET2022 Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
3(2-2-0-6) Kỳ hè-C 2
20203 KDTVT 126184 126184 ET2022 Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
3(2-2-0-6) Kỳ hè-C 3
20203 KDTVT 126185 126185 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ C/C++ Programming Language
2(2-1-0-4) Kỳ hè-C 1
20203 KDTVT 126185 126185 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ C/C++ Programming Language
2(2-1-0-4) Kỳ hè-C 2
20203 KDTVT 126185 126185 ET2031 Kỹ thuật lập trình C/C++ 2(2-1-0-4)
C/C++ Programming Language
Kỳ hè-C 3
20203 KDTVT 126187 126187 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Signals and Systems 3(3-1-0-6) Kỳ hè-C 1
20203 KDTVT 126187 126187 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Signals and Systems 3(3-1-0-6) Kỳ hè-C 2
20203 KDTVT 126187 126187 ET2060 Tín hiệu và hệ thống Signals and Systems 3(3-1-0-6) Kỳ hè-C 3
20203 KDTVT 126189 126189 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
2(1-2-0-4)
Technology and technical design thinking
Kỳ hè-S 1
20203 KDTVT 126189 126189 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
2(1-2-0-4)
Technology and technical design thinking
Kỳ hè-S 2
20203 KDTVT 126189 126189 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
2(1-2-0-4)
Technology and technical design thinking
Kỳ hè-S 3
20203 KDTVT 126190 126190 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
2(1-2-0-4)
Technology and technical design thinking
Kỳ hè-S 1
20203 KDTVT 126190 126190 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
2(1-2-0-4)
Technology and technical design thinking
Kỳ hè-S 2
20203 KDTVT 126190 126190 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
2(1-2-0-4)
Technology and technical design thinking
Kỳ hè-S 3
20203 KDTVT 126191 126191 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
2(1-2-0-4)
Technology and technical design thinking
Kỳ hè-C 1
20203 KDTVT 126191 126191 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
2(1-2-0-4)
Technology and technical design thinking
Kỳ hè-C 2
20203 KDTVT 126191 126191 ET3262 Tư duy công nghệ và thiết kế kỹ thuật
2(1-2-0-4)
Technology and technical design thinking
Kỳ hè-C 3
20203 KDTVT 126193 126193 ET3310 Lý thuyết mật mã Theory of Cryptography 3(3-1-0-6) Kỳ hè-C 1
20203 KDTVT 126193 126193 ET3310 Lý thuyết mật mã Theory of Cryptography 3(3-1-0-6) Kỳ hè-C 2
20203 KDTVT 126193 126193 ET3310 Lý thuyết mật mã Theory of Cryptography 3(3-1-0-6) Kỳ hè-C 3
20203 KDTVT 126195 126195 ET5270 Viễn thám và GIS Remote Sensing and GIS 3(3-1-0-6) Kỳ hè-S 1
20203 KDTVT 126195 126195 ET5270 Viễn thám và GIS Remote Sensing and GIS 3(3-1-0-6) Kỳ hè-S 2
20203 KDTVT 126195 126195 ET5270 Viễn thám và GIS Remote Sensing and GIS 3(3-1-0-6) Kỳ hè-S 3
20203 KDTVT 126196 126196 ET5580 Quản lý trang thiết bị y tế 3(3-1-0-6)
Medical equipment management
Kỳ hè-S 1
20203 KDTVT 126196 126196 ET5580 Quản lý trang thiết bị y tế 3(3-1-0-6)
Medical equipment management
Kỳ hè-S 2
20203 KDTVT 126196 126196 ET5580 Quản lý trang thiết bị y tế 3(3-1-0-6)
Medical equipment management
Kỳ hè-S 3
20203 KNN 126146 126146 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1 General English 1 3(0-6-0-6) Kỳ hè-K65C 1
20203 KNN 126146 126146 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1 General English 1 3(0-6-0-6) Kỳ hè-K65C 2
20203 KNN 126146 126146 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1 General English 1 3(0-6-0-6) Kỳ hè-K65C 3
20203 KNN 126146 126146 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1 General English 1 3(0-6-0-6) Kỳ hè-K65C 4
20203 KNN 126146 126146 FL1129 Tiếng Anh cơ sở 1 General English 1 3(0-6-0-6) Kỳ hè-K65C 5
20203 KNN 126147 126147 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 General English 2 3(0-6-0-6) Kỳ hè-K65C 1
20203 KNN 126147 126147 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 General English 2 3(0-6-0-6) Kỳ hè-K65C 2
20203 KNN 126147 126147 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 General English 2 3(0-6-0-6) Kỳ hè-K65C 3
20203 KNN 126147 126147 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 General English 2 3(0-6-0-6) Kỳ hè-K65C 4
20203 KNN 126147 126147 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 General English 2 3(0-6-0-6) Kỳ hè-K65C 5
20203 KNN 126148 126148 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 General English 2 3(0-6-0-6) Kỳ hè-K65C 1
20203 KNN 126148 126148 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 General English 2 3(0-6-0-6) Kỳ hè-K65C 2
20203 KNN 126148 126148 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 General English 2 3(0-6-0-6) Kỳ hè-K65C 3
20203 KNN 126148 126148 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 General English 2 3(0-6-0-6) Kỳ hè-K65C 4
20203 KNN 126148 126148 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 General English 2 3(0-6-0-6) Kỳ hè-K65C 5
20203 KNN 126154 126154 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 General English 2 3(0-6-0-6) Kỳ hè-K65S 1
20203 KNN 126154 126154 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 General English 2 3(0-6-0-6) Kỳ hè-K65S 2
20203 KNN 126154 126154 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 General English 2 3(0-6-0-6) Kỳ hè-K65S 3
20203 KNN 126154 126154 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 General English 2 3(0-6-0-6) Kỳ hè-K65S 4
20203 KNN 126154 126154 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 General English 2 3(0-6-0-6) Kỳ hè-K65S 5
20203 KNN 126155 126155 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 General English 2 3(0-6-0-6) Kỳ hè-K65S 1
20203 KNN 126155 126155 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 General English 2 3(0-6-0-6) Kỳ hè-K65S 2
20203 KNN 126155 126155 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 General English 2 3(0-6-0-6) Kỳ hè-K65S 3
20203 KNN 126155 126155 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 General English 2 3(0-6-0-6) Kỳ hè-K65S 4
20203 KNN 126155 126155 FL1130 Tiếng Anh cơ sở 2 General English 2 3(0-6-0-6) Kỳ hè-K65S 5
20203 KNN 126149 126149 FL1431 Tiếng Nhật I Japanese I 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1
20203 KNN 126149 126149 FL1431 Tiếng Nhật I Japanese I 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2
20203 KNN 126149 126149 FL1431 Tiếng Nhật I Japanese I 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 3
20203 KNN 126158 126158 FL1431 Tiếng Nhật I Japanese I 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 1
20203 KNN 126158 126158 FL1431 Tiếng Nhật I Japanese I 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 2
20203 KNN 126158 126158 FL1431 Tiếng Nhật I Japanese I 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 3
20203 KNN 126150 126150 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Chinese I 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1
20203 KNN 126150 126150 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Chinese I 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2
20203 KNN 126150 126150 FL1441 Tiếng Trung Quốc I Chinese I 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 3
20203 KNN 126151 126151 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Chinese III 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K64C 1
20203 KNN 126151 126151 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Chinese III 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K64C 2
20203 KNN 126151 126151 FL1443 Tiếng Trung Quốc III Chinese III 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K64C 3
20203 KNN 126156 126156 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Phonetics & Phonology 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K64S 1
20203 KNN 126156 126156 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Phonetics & Phonology 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K64S 2
20203 KNN 126156 126156 FL3210 Ngữ âm và âm vị học Phonetics & Phonology 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K64S 3
20203 KNN 126152 126152 FL3221 Cú pháp học Syntax 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K64C 1
20203 KNN 126152 126152 FL3221 Cú pháp học Syntax 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K64C 2
20203 KNN 126152 126152 FL3221 Cú pháp học Syntax 2(2-1-0-4) Kỳ hè-K64C 3
20203 KNN 126159 126159 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ 2(2-1-0-4)
American Culture and Society Kỳ hè-K64S 1
20203 KNN 126159 126159 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ 2(2-1-0-4)
American Culture and Society Kỳ hè-K64S 2
20203 KNN 126159 126159 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ 2(2-1-0-4)
American Culture and Society Kỳ hè-K64S 3
20203 KNN 126160 126160 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ 2(2-1-0-4)
American Culture and Society Kỳ hè-K64S 1
20203 KNN 126160 126160 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ 2(2-1-0-4)
American Culture and Society Kỳ hè-K64S 2
20203 KNN 126160 126160 FL3260 Văn hoá xã hội Mỹ 2(2-1-0-4)
American Culture and Society Kỳ hè-K64S 3
20203 KNN 126153 126153 FL3283 Văn học Anh - Mỹ 2(2-1-0-4)
English and American Literature Kỳ hè-K64C 1
20203 KNN 126153 126153 FL3283 Văn học Anh - Mỹ 2(2-1-0-4)
English and American Literature Kỳ hè-K64C 2
20203 KNN 126153 126153 FL3283 Văn học Anh - Mỹ 2(2-1-0-4)
English and American Literature Kỳ hè-K64C 3
20203 KNN 126157 126157 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ 2(2-1-0-4)
Linguistic Contrastive Analysis Kỳ hè-K64S 1
20203 KNN 126157 126157 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ 2(2-1-0-4)
Linguistic Contrastive Analysis Kỳ hè-K64S 2
20203 KNN 126157 126157 FL3340 Đối chiếu ngôn ngữ 2(2-1-0-4)
Linguistic Contrastive Analysis Kỳ hè-K64S 3
20203 VKHVCNNL 126269 126269 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Thermal Engineering 2(2-1-0-4) Kỳ hè-S 1
20203 VKHVCNNL 126269 126269 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Thermal Engineering 2(2-1-0-4) Kỳ hè-S 2
20203 VKHVCNNL 126269 126269 HE2012 Kỹ thuật nhiệt Thermal Engineering 2(2-1-0-4) Kỳ hè-S 3
20203 VKHVCNNL 126270 126270 HE2020 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-S 1
20203 VKHVCNNL 126270 126270 HE2020 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-S 2
20203 VKHVCNNL 126270 126270 HE2020 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-S 3
20203 VKHVCNNL 708786 708786 HE4000 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4) Sinh viên liên hệ Viện NULL
20203 KCNTT 126197 126197 IT2030 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-C 1
20203 KCNTT 126197 126197 IT2030 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-C 2
20203 KCNTT 126197 126197 IT2030 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-C 3
20203 KCNTT 126198 126198 IT2030 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-S 1
20203 KCNTT 126198 126198 IT2030 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-S 2
20203 KCNTT 126198 126198 IT2030 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-S 3
20203 KCNTT 126199 126199 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Data Structures and Algorithms
2(2-1-0-4) Kỳ hè-C 1
20203 KCNTT 126199 126199 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Data Structures and Algorithms
2(2-1-0-4) Kỳ hè-C 2
20203 KCNTT 126199 126199 IT3011 Cấu trúc dữ liệu và thuật toán Data Structures and Algorithms
2(2-1-0-4) Kỳ hè-C 3
20203 KCNTT 126200 126200 IT3020 Toán rời rạc Discrete Mathematics 3(3-1-0-6) Kỳ hè-S 1
20203 KCNTT 126200 126200 IT3020 Toán rời rạc Discrete Mathematics 3(3-1-0-6) Kỳ hè-S 2
20203 KCNTT 126200 126200 IT3020 Toán rời rạc Discrete Mathematics 3(3-1-0-6) Kỳ hè-S 3
20203 KCNTT 706144 706144 IT3150 Project I Project I 2(0-0-4-8) mở cho sv học chậm học lại NULL
20203 KCNTT 706145 706145 IT3804 Thực tập doanh nghiệp Industry Internship 2(0-0-6-4) **KSCLC, SV liên hệ bộ phận TTDN của Viện
NULL
20203 KCNTT 706146 706146 IT3910 Project I Project I 3(0-0-6-12) mở cho sv học chậm học lại NULL
20203 KCNTT 706147 706147 IT3911 Đồ án I: Lập trình Project I: Programming 3(0-0-6-6) KSCQ (dành cho sv K61 về trước, sv K62 không đăng ký)
NULL
20203 KCNTT 706148 706148 IT3920 Project II Project II 3(0-0-6-12) dành cho sv K61 về trước, sv K62 không đăng ký
NULL
20203 KCNTT 706149 706149 IT3930 Project II Project II 2(0-0-4-8) mở cho sv học chậm học lại NULL
20203 KCNTT 706150 706150 IT3931 Project II Project II 2(0-0-4-8) Đồ án chương trình KTMT (mở cho sinh viên học chậm học lại từ K62 )
NULL
20203 KCNTT 706151 706151 IT3940 Project III Project III 3(0-0-6-12) Đồ án chương trình KHMT (mở cho sv học chậm học lại)
NULL
20203 KCNTT 706152 706152 IT3943 Project III Project III 3(0-0-6-12) Đồ án chương trình KTMT (mở cho sinh viên học chậm học lại từ K62 )
NULL
20203 KCNTT 706153 706153 IT4711 Đồ án môn học chuyên ngành TTM
2(0-0-4-8)
Project in Data Communication and Computer Networks KSCQ - Bộ môn TTMMT (mở cho sinh viên K61 trở về trước)
NULL
20203 KCNTT 706154 706154 IT4948 Thực tập công nghiệp ITSS Internship 2(0-0-4-4) Việt Nhật, SV liên hệ bộ phận TTDN của Viện
NULL
20203 KCNTT 706155 706155 IT4948 Thực tập công nghiệp ITSS Internship 2(0-0-4-4) ICT, SV liên hệ bộ phận TTDN của Viện
NULL
20203 KCNTT 706156 706156 IT4991 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4) KSCQ - Bộ môn KHMT-KTMT NULL
20203 KCNTT 706157 706157 IT4991 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4) KSTN (sv đại trà không đăng ký)
NULL
20203 KCNTT 706158 706158 IT4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Thesis 6(0-0-12-12) CNKT NULL
20203 KCNTT 706159 706159 IT4996 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) CNCN NULL
20203 KCNTT 706160 706160 IT5001 Thực tập kỹ sư Engineer Internship 3(0-0-6-12) KSCQ, SV liên hệ bộ phận TTDN của Viện
NULL
20203 KCNTT 706161 706161 IT5006 Đồ án thiết kế Công nghệ phần mềm Software Engineering Project 3(0-0-6-12) KSCQ NULL
20203 KCNTT 706162 706162 IT5007 Đồ án thiết kế Kỹ thuật máy tính (Computer Engineering Project) 3(0-0-6-12) KSCQ NULL
20203 KCNTT 706163 706163 IT5021 2(0-0-4-4)
Nghiên cứu tốt nghiệp 1 Graduation Research 1 Việt Nhật (mở cho sv học chậm, học lại)
NULL
20203 KCNTT 706164 706164 IT5021E Graduation Research 1 Graduation Research 1 3(0-0-6-6) ICT (mở cho sv học chậm, học lại)
NULL
20203 KCNTT 706165 706165 IT5024E Graduation Research 2 Graduation Research 2 2(0-0-4-4) ICT (mở cho sv học chậm, học lại)
NULL
20203 KCK 126219 126219 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Kỳ hè-S 1
20203 KCK 126219 126219 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Kỳ hè-S 2
20203 KCK 126219 126219 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Kỳ hè-S 3
20203 KCK 126220 126220 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Kỳ hè-S 1
20203 KCK 126220 126220 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Kỳ hè-S 2
20203 KCK 126220 126220 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Kỳ hè-S 3
20203 KCK 126221 126221 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Kỳ hè-C 1
20203 KCK 126221 126221 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Kỳ hè-C 2
20203 KCK 126221 126221 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Kỳ hè-C 3
20203 KCK 126222 126222 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Kỳ hè-C 1
20203 KCK 126222 126222 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Kỳ hè-C 2
20203 KCK 126222 126222 ME2011 Đồ họa kỹ thuật I Engineering Graphics I 3(3-1-0-6) Kỳ hè-C 3
20203 KCK 126227 126227 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản 3(3-1-0-6)
Basic Engineering Graphics Kỳ hè-S 1
20203 KCK 126227 126227 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản 3(3-1-0-6)
Basic Engineering Graphics Kỳ hè-S 2
20203 KCK 126227 126227 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản 3(3-1-0-6)
Basic Engineering Graphics Kỳ hè-S 3
20203 KCK 126228 126228 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản 3(3-1-0-6)
Basic Engineering Graphics Kỳ hè-S 1
20203 KCK 126228 126228 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản 3(3-1-0-6)
Basic Engineering Graphics Kỳ hè-S 2
20203 KCK 126228 126228 ME2015 3(3-1-0-6)
Đồ họa kỹ thuật cơ bản Basic Engineering Graphics Kỳ hè-S 3
20203 KCK 126229 126229 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản 3(3-1-0-6)
Basic Engineering Graphics Kỳ hè-C 1
20203 KCK 126229 126229 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản 3(3-1-0-6)
Basic Engineering Graphics Kỳ hè-C 2
20203 KCK 126229 126229 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản 3(3-1-0-6)
Basic Engineering Graphics Kỳ hè-C 3
20203 KCK 126230 126230 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản 3(3-1-0-6)
Basic Engineering Graphics Kỳ hè-C 1
20203 KCK 126230 126230 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản 3(3-1-0-6)
Basic Engineering Graphics Kỳ hè-C 2
20203 KCK 126230 126230 ME2015 Đồ họa kỹ thuật cơ bản 3(3-1-0-6)
Basic Engineering Graphics Kỳ hè-C 3
20203 KCK 126231 126231 ME2020 Vẽ kỹ thuật Technical Drawing 2(1-1-0-4) Kỳ hè-S 1
20203 KCK 126231 126231 ME2020 Vẽ kỹ thuật Technical Drawing 2(1-1-0-4) Kỳ hè-S 2
20203 KCK 126248 126248 ME2021 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-S 1
20203 KCK 126248 126248 ME2021 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-S 2
20203 KCK 126248 126248 ME2021 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-S 3
20203 KCK 126249 126249 ME2021 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-C 1
20203 KCK 126249 126249 ME2021 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-C 2
20203 KCK 126249 126249 ME2021 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-C 3
20203 KCK 126250 126250 ME2021 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-C 1
20203 KCK 126250 126250 ME2021 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-C 2
20203 KCK 126250 126250 ME2021 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-C 3
20203 KCK 126232 126232 ME2040 Cơ học kỹ thuật Engineering Mechanics 3(2-2-0-6) Blend-Kỳ hè-C 1
20203 KCK 126232 126232 ME2040 Cơ học kỹ thuật Engineering Mechanics 3(2-2-0-6) Blend-Kỳ hè-C 2
20203 KCK 126233 126233 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) Blend-Kỳ hè-S 1
20203 KCK 126233 126233 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) Blend-Kỳ hè-S 2
20203 KCK 126234 126234 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) Blend-Kỳ hè-S 1
20203 KCK 126234 126234 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) Blend-Kỳ hè-S 2
20203 KCK 126235 126235 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) Blend-Kỳ hè-C 1
20203 KCK 126235 126235 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) Blend-Kỳ hè-C 2
20203 KCK 126236 126236 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) Blend-Kỳ hè-C 1
20203 KCK 126236 126236 ME2112 Cơ học kỹ thuật 1 Engineering Mechanics 1 2(2-1-0-4) Blend-Kỳ hè-C 2
20203 KCK 126223 126223 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Kỳ hè-S 1
20203 KCK 126223 126223 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Kỳ hè-S 2
20203 KCK 126224 126224 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Kỳ hè-S 1
20203 KCK 126224 126224 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Kỳ hè-S 2
20203 KCK 126225 126225 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Kỳ hè-C 1
20203 KCK 126225 126225 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Kỳ hè-C 2
20203 KCK 126226 126226 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Kỳ hè-C 1
20203 KCK 126226 126226 ME2201 Đồ họa kỹ thuật II Technical Graphics II 2(2-1-0-4) Kỳ hè-C 2
20203 KCK 126237 126237 ME2211 Cơ học kỹ thuật II Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) Blend-Kỳ hè-S 1
20203 KCK 126237 126237 ME2211 Cơ học kỹ thuật II Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) Blend-Kỳ hè-S 2
20203 KCK 126238 126238 ME2211 Cơ học kỹ thuật II Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) Blend-Kỳ hè-S 1
20203 KCK 126238 126238 ME2211 Cơ học kỹ thuật II Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) Blend-Kỳ hè-S 2
20203 KCK 126239 126239 ME2211 Cơ học kỹ thuật II Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) Blend-Kỳ hè-C 1
20203 KCK 126239 126239 ME2211 Cơ học kỹ thuật II Engineering Mechanics II 3(2-2-0-6) Blend-Kỳ hè-C 2
20203 KCK 126242 126242 ME3190 Sức bền vật liệu Strength of Materials 2(2-0-0-4) Kỳ hè-C 1
20203 KCK 126242 126242 ME3190 Sức bền vật liệu Strength of Materials 2(2-0-0-4) Kỳ hè-C 2
20203 KCK 708811 708811 ME4134 Đồ án kết cấu hàn 2(0-0-4-4)
Project in Welded Structures Kỳ hè-C NULL
20203 KCK 126247 126247 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Finite Element Method 2(2-1-0-4)
Kỳ hè-S 1
20203 KCK 126247 126247 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Finite Element Method 2(2-1-0-4)
Kỳ hè-S 2
20203 KCK 126247 126247 ME4181 Phương pháp phần tử hữu hạn Finite Element Method 2(2-1-0-4)
Kỳ hè-S 3
20203 KCK 708812 708812 ME4284 Đồ án Công nghệ hàn nóng chảy
2(0-0-4-4)
Kỳ hè-C NULL
Fusion Welding, Brazing and Soldering

20203 KCK 708810 708810 ME4358 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Kỳ hè-C NULL
20203 KCK 126252 126252 ME4509 Xử lý ảnh Image Processing 2(2-1-0-4) Kỳ hè-C 1
20203 KCK 126252 126252 ME4509 Xử lý ảnh Image Processing 2(2-1-0-4) Kỳ hè-C 2
20203 KCK 126252 126252 ME4509 Xử lý ảnh Image Processing 2(2-1-0-4) Kỳ hè-C 3
20203 KCK 708809 708809 ME4992 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Kỳ hè-C NULL
20203 KCK 708808 708808 ME4993 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Kỳ hè-C NULL
20203 KTTD 126043 NULL MI1111 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126043 NULL MI1111 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126043 NULL MI1111 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64S 3
20203 KTTD 126044 126043 MI1111 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126044 126043 MI1111 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126045 126043 MI1111 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126045 126043 MI1111 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126046 NULL MI1111 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126046 NULL MI1111 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126046 NULL MI1111 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64S 3
20203 KTTD 126047 126046 MI1111 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126047 126046 MI1111 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126048 126046 MI1111 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126048 126046 MI1111 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126049 NULL MI1111 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126049 NULL MI1111 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126049 NULL MI1111 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64C 3
20203 KTTD 126050 126049 MI1111 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126050 126049 MI1111 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126051 126049 MI1111 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126051 126049 MI1111 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126052 NULL MI1111 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126052 NULL MI1111 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126052 NULL MI1111 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64C 3
20203 KTTD 126053 126052 MI1111 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126053 126052 MI1111 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126054 126052 MI1111 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126054 126052 MI1111 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126085 NULL MI1112 Giải tích I Calculus I 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126085 NULL MI1112 Giải tích I Calculus I 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126086 126085 MI1112 Giải tích I Calculus I 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126086 126085 MI1112 Giải tích I Calculus I 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126087 126085 MI1112 Giải tích I Calculus I 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126087 126085 MI1112 Giải tích I Calculus I 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126088 NULL MI1112 Giải tích I Calculus I 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126088 NULL MI1112 Giải tích I Calculus I 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126089 126088 MI1112 Giải tích I Calculus I 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126089 126088 MI1112 Giải tích I Calculus I 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126090 126088 MI1112 Giải tích I Calculus I 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126090 126088 MI1112 Giải tích I Calculus I 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126100 126100 MI1113 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kinh tế -Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126100 126100 MI1113 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kinh tế -Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126100 126100 MI1113 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kinh tế -Kỳ hè-K64S 3
20203 KTTD 126100 126100 MI1113 Giải tích I Calculus I 4(3-2-0-8) Kinh tế -Kỳ hè-K64S 4
20203 KTTD 126055 NULL MI1121 Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126055 NULL MI1121 Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126056 126055 MI1121 Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126056 126055 MI1121 Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126057 126055 MI1121 Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126057 126055 MI1121 Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126058 NULL MI1121 Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126058 NULL MI1121 Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126059 126058 MI1121 Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126059 126058 MI1121 Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126060 126058 MI1121 Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126060 126058 MI1121 Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126061 NULL MI1121 Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126061 NULL MI1121 Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126062 126061 MI1121 Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126062 126061 MI1121 Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126063 126061 MI1121 Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126063 126061 MI1121 Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126091 NULL MI1122 Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126091 NULL MI1122 Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126092 126091 MI1122 Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126092 126091 MI1122 Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126093 126091 MI1122 Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126093 126091 MI1122 Giải tích II Calculus II 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126067 NULL MI1131 Giải tích III Calculus III 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126067 NULL MI1131 Giải tích III Calculus III 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126068 126067 MI1131 Giải tích III Calculus III 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126068 126067 MI1131 Giải tích III Calculus III 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126069 126067 MI1131 Giải tích III Calculus III 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126069 126067 MI1131 Giải tích III Calculus III 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126070 NULL MI1131 Giải tích III Calculus III 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126070 NULL MI1131 Giải tích III Calculus III 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126071 126070 MI1131 Giải tích III Calculus III 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126071 126070 MI1131 Giải tích III Calculus III 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126072 126070 MI1131 Giải tích III Calculus III 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126072 126070 MI1131 Giải tích III Calculus III 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126094 NULL MI1132 Giải tích III Calculus III 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126094 NULL MI1132 Giải tích III Calculus III 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126095 126094 MI1132 Giải tích III Calculus III 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126095 126094 MI1132 Giải tích III Calculus III 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126096 126094 MI1132 Giải tích III Calculus III 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126096 126094 MI1132 Giải tích III Calculus III 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126073 NULL MI1141 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126073 NULL MI1141 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126073 NULL MI1141 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64S 3
20203 KTTD 126074 126073 MI1141 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126074 126073 MI1141 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126075 126073 MI1141 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126075 126073 MI1141 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126076 NULL MI1141 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126076 NULL MI1141 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126076 NULL MI1141 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64S 3
20203 KTTD 126077 126076 MI1141 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126077 126076 MI1141 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126078 126076 MI1141 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126078 126076 MI1141 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126079 NULL MI1141 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126079 NULL MI1141 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126079 NULL MI1141 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64C 3
20203 KTTD 126080 126079 MI1141 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126080 126079 MI1141 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126081 126079 MI1141 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126081 126079 MI1141 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126082 NULL MI1141 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126082 NULL MI1141 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126082 NULL MI1141 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64C 3
20203 KTTD 126083 126082 MI1141 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126083 126082 MI1141 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126084 126082 MI1141 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126084 126082 MI1141 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126097 NULL MI1142 Đại số Algebra 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126097 NULL MI1142 Đại số Algebra 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126098 126097 MI1142 Đại số Algebra 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126098 126097 MI1142 Đại số Algebra 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126099 126097 MI1142 Đại số Algebra 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126099 126097 MI1142 Đại số Algebra 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126101 126101 MI1143 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kinh tế-Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126101 126101 MI1143 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kinh tế-Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126101 126101 MI1143 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kinh tế-Kỳ hè-K64C 3
20203 KTTD 126101 126101 MI1143 Đại số Algebra 4(3-2-0-8) Kinh tế-Kỳ hè-K64C 4
20203 KTTD 126114 126114 MI2010 Phương pháp tính Numerical Methods 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126114 126114 MI2010 Phương pháp tính Numerical Methods 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126115 126115 MI2010 Phương pháp tính Numerical Methods 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126115 126115 MI2010 Phương pháp tính Numerical Methods 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126116 126116 MI2010 Phương pháp tính Numerical Methods 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126116 126116 MI2010 Phương pháp tính Numerical Methods 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126117 126117 MI2010 Phương pháp tính Numerical Methods 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126117 126117 MI2010 Phương pháp tính Numerical Methods 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126118 126118 MI2010 Phương pháp tính Numerical Methods 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126118 126118 MI2010 Phương pháp tính Numerical Methods 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126102 NULL MI2020 Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126102 NULL MI2020 Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126103 126102 MI2020 Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126103 126102 MI2020 Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126104 126102 MI2020 Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126104 126102 MI2020 Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126105 NULL MI2020 Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126105 NULL MI2020 Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126106 126105 MI2020 Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126106 126105 MI2020 Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126107 126105 MI2020 Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126107 126105 MI2020 Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2
20203 KTTD 126108 NULL MI2020 Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126108 NULL MI2020 Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126109 126108 MI2020 Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126109 126108 MI2020 Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126110 126108 MI2020 Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126110 126108 MI2020 Xác suất thống kê Probability and Statistics 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126111 126111 MI2021 Xác suất thống kê Probability and Statistics 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126111 126111 MI2021 Xác suất thống kê Probability and Statistics 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126112 126112 MI2021 Xác suất thống kê Probability and Statistics 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126112 126112 MI2021 Xác suất thống kê Probability and Statistics 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126113 126113 MI2021 Xác suất thống kê Probability and Statistics 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126113 126113 MI2021 Xác suất thống kê Probability and Statistics 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126402 126402 MI2063 Giải tích hàm Functional Analysis 4(4-1-0-8) Tài năng-K62C 1
20203 KTTD 126402 126402 MI2063 Giải tích hàm Functional Analysis 4(4-1-0-8) Tài năng-K62C 2
20203 KTTD 126402 126402 MI2063 Giải tích hàm Functional Analysis 4(4-1-0-8) Tài năng-K62C 3
20203 KTTD 126119 126119 MI2110 3(2-0-2-6)
Phương pháp tính và MATLAB Numerical Methods and MATLAB Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126119 126119 MI2110 3(2-0-2-6)
Phương pháp tính và MATLAB Numerical Methods and MATLAB Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 126120 126120 MI2110 3(2-0-2-6)
Phương pháp tính và MATLAB Numerical Methods and MATLAB Kỳ hè-K64S 1
20203 KTTD 126120 126120 MI2110 3(2-0-2-6)
Phương pháp tính và MATLAB Numerical Methods and MATLAB Kỳ hè-K64S 2
20203 KTTD 708788 708788 MI2110 3(2-0-2-6)
Phương pháp tính và MATLAB Numerical Methods and MATLAB 126119-Kỳ hè - S 1
20203 KTTD 708788 708788 MI2110 3(2-0-2-6)
Phương pháp tính và MATLAB Numerical Methods and MATLAB 126119-Kỳ hè - S 2
20203 KTTD 708789 708789 MI2110 3(2-0-2-6)
Phương pháp tính và MATLAB Numerical Methods and MATLAB 126120-kỳ hè-S 1
20203 KTTD 708789 708789 MI2110 3(2-0-2-6)
Phương pháp tính và MATLAB Numerical Methods and MATLAB 126120-kỳ hè-S 2
20203 KTTD 126121 126121 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN 3(3-1-0-6)
Exprimental Probability- Statistics
Kỳ hè-K64C 1
20203 KTTD 126121 126121 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K64C
Exprimental Probability- Statistics
2
20203 KTTD 126121 126121 MI3180 Xác suất thống kê và QHTN 3(3-1-0-6) Kỳ hè-K64C
Exprimental Probability- Statistics
3
20203 KTTD 708813 708813 MI3380 Đồ án I Project I 3(0-0-6-6) **KSTN Toán Tin NULL
20203 KTTD 708814 708814 MI3380 Đồ án I Project I 3(0-0-6-6) Toán Tin và HTTT QL NULL
20203 KTTD 708815 708815 MI3390 Đồ án II Project II 3(0-0-6-6) **KSTN Toán Tin NULL
20203 KTTD 708816 708816 MI3390 Đồ án II Project II 3(0-0-6-6) Toán Tin và HTTT QL NULL
20203 KTTD 708819 708819 MI4900 Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Toán Tin
Đồ án tốt nghiệp cử nhân NULL
20203 KTTD 708817 708817 MI5050 Đồ án III Project III 3(0-0-6-6) **KSTN Toán Tin NULL
20203 KTTD 708818 708818 MI5050 Đồ án III Project III 3(0-0-6-6) Toán Tin và HTTT QL NULL
20203 KTTD 708820 708820 MI5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Graduation Project 12(0-0-24-48) **KSTN Toán Tin NULL
20203 KTTD 708821 708821 MI5900 Đồ án tốt nghiệp kỹ sư Graduation Project 12(0-0-24-48) Toán Tin và HTTT QL NULL
20203 KGDQP 126396 126396 MIL1110 Đường lối quân sự 0(3-0-0-6) Kỳ hè-K65S
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense
1
20203 KGDQP 126396 126396 MIL1110 Đường lối quân sự 0(3-0-0-6) Kỳ hè-K65S
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense
2
20203 KGDQP 126396 126396 MIL1110 Đường lối quân sự 0(3-0-0-6) Kỳ hè-K65S
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense
3
20203 KGDQP 126397 126397 MIL1110 Đường lối quân sự 0(3-0-0-6) Kỳ hè-K65S
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense
1
20203 KGDQP 126397 126397 MIL1110 Đường lối quân sự 0(3-0-0-6) Kỳ hè-K65S
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense
2
20203 KGDQP 126397 126397 MIL1110 Đường lối quân sự 0(3-0-0-6) Kỳ hè-K65S
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense
3
20203 KGDQP 126398 126398 MIL1110 Đường lối quân sự 0(3-0-0-6) Kỳ hè-K65C
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense
1
20203 KGDQP 126398 126398 MIL1110 Đường lối quân sự 0(3-0-0-6) Kỳ hè-K65C
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense
2
20203 KGDQP 126398 126398 MIL1110 Đường lối quân sự 0(3-0-0-6) Kỳ hè-K65C
Vietnam Communist Party’s Direction on the National Defense
3
20203 KGDQP 126399 126399 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
0(3-0-0-6) Kỳ hè-K65S
Introduction to the National Defense
1
20203 KGDQP 126399 126399 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
0(3-0-0-6) Kỳ hè-K65S
Introduction to the National Defense
2
20203 KGDQP 126399 126399 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
0(3-0-0-6) Kỳ hè-K65S
Introduction to the National Defense
3
20203 KGDQP 126400 126400 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
0(3-0-0-6) Kỳ hè-K65C
Introduction to the National Defense
1
20203 KGDQP 126400 126400 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
0(3-0-0-6) Kỳ hè-K65C
Introduction to the National Defense
2
20203 KGDQP 126400 126400 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
0(3-0-0-6) Kỳ hè-K65C
Introduction to the National Defense
3
20203 KGDQP 126401 126401 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
0(3-0-0-6) Kỳ hè-K65C
Introduction to the National Defense
1
20203 KGDQP 126401 126401 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
0(3-0-0-6) Kỳ hè-K65C
Introduction to the National Defense
2
20203 KGDQP 126401 126401 MIL1120 Công tác quốc phòng-An ninh
0(3-0-0-6) Kỳ hè-K65C
Introduction to the National Defense
3
20203 VVLKT 126181 126181 PH3110 Vật lý chất rắn Solid State Physics 3(3-0-0-6) Kỳ hè-K64S 1
20203 VVLKT 126181 126181 PH3110 Vật lý chất rắn Solid State Physics 3(3-0-0-6) Kỳ hè-K64S 2
20203 VVLKT 126181 126181 PH3110 Vật lý chất rắn Solid State Physics 3(3-0-0-6) Kỳ hè-K64S 3
20203 VVLKT 126182 126182 PH3120 Vật lý thống kê Statistical Physics 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 1
20203 VVLKT 126182 126182 PH3120 Vật lý thống kê Statistical Physics 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 2
20203 VVLKT 126182 126182 PH3120 Vật lý thống kê Statistical Physics 3(2-2-0-6) Kỳ hè-K64C 3
20203 VVLKT 126180 126180 PH3330 Vật lý điện tử Electronic Physics 3(3-0-0-6) Kỳ hè-K64S 1
20203 VVLKT 126180 126180 PH3330 Vật lý điện tử Electronic Physics 3(3-0-0-6) Kỳ hè-K64S 2
20203 VVLKT 126180 126180 PH3330 Vật lý điện tử Electronic Physics 3(3-0-0-6) Kỳ hè-K64S 3
20203 KML 126282 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K63S 1
20203 KML 126283 126282 SSH1050 Tư tưởng HCM Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K63S 1
20203 KML 126284 126282 SSH1050 Tư tưởng HCM Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K63S 1
20203 KML 126285 126282 SSH1050 Tư tưởng HCM Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K63S 1
20203 KML 126286 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K63S 1
20203 KML 126287 126286 SSH1050 Tư tưởng HCM Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K63S 1
20203 KML 126288 126286 SSH1050 Tư tưởng HCM Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K63S 1
20203 KML 126289 126286 SSH1050 Tư tưởng HCM Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K63S 1
20203 KML 126290 NULL SSH1050 Tư tưởng HCM Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K63C 1
20203 KML 126291 126290 SSH1050 Tư tưởng HCM Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K63C 1
20203 KML 126292 126290 SSH1050 Tư tưởng HCM Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K63C 1
20203 KML 126293 126290 SSH1050 Tư tưởng HCM Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K63C 1
20203 KML 126306 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126306 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64S 2
20203 KML 126307 126306 SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126308 126306 SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126309 126306 SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126310 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126310 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64S 2
20203 KML 126311 126310 SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126312 126310 SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126313 126310 SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126314 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126314 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64S 2
20203 KML 126315 126314 SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126316 126314 SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126317 126314 SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126318 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126318 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64C 2
20203 KML 126319 126318 SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126320 126318 SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126321 126318 SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126322 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126322 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64C 2
20203 KML 126323 126322 SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126324 126322 SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126325 126322 SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126326 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126326 NULL SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64C 2
20203 KML 126327 126326 SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126328 126326 SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126329 126326 SSH1111 Triết học Mác - Lênin 3(2-1-0-6)
Philosophy of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126372 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II 3(2-1-0-6)
Fundamental Principles of Marxism-Leninism II
Kỳ hè-K63S 1
20203 KML 126372 NULL SSH1120 Những NLCB của CNML II 3(2-1-0-6)
Fundamental Principles of Marxism-Leninism II
Kỳ hè-K63S 2
20203 KML 126373 126372 SSH1120 Những NLCB của CNML II 3(2-1-0-6)
Fundamental Principles of Marxism-Leninism II
Kỳ hè-K63S 1
20203 KML 126374 126372 SSH1120 Những NLCB của CNML II 3(2-1-0-6)
Fundamental Principles of Marxism-Leninism II
Kỳ hè-K63S 1
20203 KML 126375 126372 SSH1120 Những NLCB của CNML II 3(2-1-0-6)
Fundamental Principles of Marxism-Leninism II
Kỳ hè-K63S 1
20203 KML 126330 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126331 126330 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126332 126330 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126333 126330 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126334 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126335 126334 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126336 126334 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126337 126334 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126338 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126339 126338 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126340 126338 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126341 126338 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126342 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126343 126342 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126344 126342 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126345 126342 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126346 NULL SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126347 126346 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126348 126346 SSH1121 Kinh tế chính trị Mác - Lênin 2(2-0-0-4)
Political Economics of Marxism and Leninism
Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126376 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K63S 1
20203 KML 126376 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K63S 2
20203 KML 126377 126376 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K63S 1
20203 KML 126378 126376 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K63S 1
20203 KML 126379 126376 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K63S 1
20203 KML 126380 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K63S 1
20203 KML 126380 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K63S 2
20203 KML 126381 126380 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K63S 1
20203 KML 126382 126380 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K63S 1
20203 KML 126383 126380 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K63S 1
20203 KML 126384 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K63C 1
20203 KML 126384 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K63C 2
20203 KML 126385 126384 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K63C 1
20203 KML 126386 126384 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K63C 1
20203 KML 126387 126384 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K63C 1
20203 KML 126388 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K63C 1
20203 KML 126388 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K63C 2
20203 KML 126389 126388 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K63C 1
20203 KML 126390 126388 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K63C 1
20203 KML 126391 126388 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K63C 1
20203 KML 126392 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K63C 1
20203 KML 126392 NULL SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K63C 2
20203 KML 126393 126392 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K63C 1
20203 KML 126394 126392 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K63C 1
20203 KML 126395 126392 SSH1130 Đường lối CM của ĐCSVN Revolution Policy of VCP 3(2-1-0-6) Kỳ hè-K63C 1
20203 KML 126349 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126350 126349 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126351 126349 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126352 126349 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126353 NULL SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126354 126353 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học Scientific Socialism 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126355 126353 SSH1131 Chủ nghĩa xã hội khoa học 2(2-0-0-4)
Scientific Socialism Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126356 126353 SSH1131 Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126357 NULL SSH1131 Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126358 126357 SSH1131 Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126359 126357 SSH1131 Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126360 126357 SSH1131 Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126361 NULL SSH1131 Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126362 126361 SSH1131 Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126363 126361 SSH1131 Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126364 126361 SSH1131 Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126365 NULL SSH1131 Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126366 126365 SSH1131 Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126367 126365 SSH1131 Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126368 126365 SSH1131 Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126369 NULL SSH1131 Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126370 126369 SSH1131 Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126371 126369 SSH1131 Scientific Socialism 2(2-0-0-4)
Chủ nghĩa xã hội khoa học Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126294 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126295 126294 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126296 126294 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126297 126294 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64S 1
20203 KML 126298 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126299 126298 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126300 126298 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126301 126298 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126302 NULL SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126303 126302 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126304 126302 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1
20203 KML 126305 126302 SSH1151 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ho Chi Minh Ideology 2(2-0-0-4) Kỳ hè-K64C 1
20203 VCKDL 126267 126267 TE2020 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-C 1
20203 VCKDL 126267 126267 TE2020 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-C 2
20203 VCKDL 126267 126267 TE2020 3(2-2-0-6)
Technical Writing and Presentation Technical Writing and Presentation
Kỳ hè-C 3
20203 VCKDL 708759 708759 TE3230 Đồ án công nghệ kỹ thuật ô tô
2(0-2-2-4)
Project in Automotive Engineering Technology SV liên hệ BM ĐCĐT NULL
20203 VCKDL 708763 708763 TE3230 Đồ án công nghệ kỹ thuật ô tô
2(0-2-2-4)
Project in Automotive Engineering Technology SV liên hệ BM Ô tô NULL

20203 VCKDL 126266 126266 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) Kỳ hè-S 1
20203 VCKDL 126266 126266 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) Kỳ hè-S 2
20203 VCKDL 126266 126266 TE3602 Kỹ thuật thủy khí Applied Fluid Mechanics 2(2-1-0-4) Kỳ hè-S 3
20203 VCKDL 708753 708753 TE4000 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV liên hệ BM ĐCĐT 1
20203 VCKDL 708753 708753 TE4000 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV liên hệ BM ĐCĐT 2
20203 VCKDL 708753 708753 TE4000 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV liên hệ BM ĐCĐT 3
20203 VCKDL 708753 708753 TE4000 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV liên hệ BM ĐCĐT 4
20203 VCKDL 708753 708753 TE4000 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV liên hệ BM ĐCĐT 5
20203 VCKDL 708762 708762 TE4000 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV liên hệ BM Ô tô 1
20203 VCKDL 708762 708762 TE4000 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV liên hệ BM Ô tô 2
20203 VCKDL 708762 708762 TE4000 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV liên hệ BM Ô tô 3
20203 VCKDL 708762 708762 TE4000 Thực tập kỹ thuật 2(0-0-4-4)
Engineering Practicum SV liên hệ BM Ô tô 4
20203 VCKDL 708762 708762 TE4000 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV liên hệ BM Ô tô 5
20203 VCKDL 708767 708767 TE4000 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV liên hệ BM Máy Thủy khí
1
20203 VCKDL 708767 708767 TE4000 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV liên hệ BM Máy Thủy khí
2
20203 VCKDL 708767 708767 TE4000 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV liên hệ BM Máy Thủy khí
3
20203 VCKDL 708767 708767 TE4000 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV liên hệ BM Máy Thủy khí
4
20203 VCKDL 708767 708767 TE4000 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4) SV liên hệ BM Máy Thủy khí
5
20203 VCKDL 708769 708769 TE4004 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-6-4) Sv liên hệ BM Tàu Thủy 1
20203 VCKDL 708769 708769 TE4004 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-6-4) Sv liên hệ BM Tàu Thủy 2
20203 VCKDL 708769 708769 TE4004 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-6-4) Sv liên hệ BM Tàu Thủy 3
20203 VCKDL 708769 708769 TE4004 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-6-4) Sv liên hệ BM Tàu Thủy 4
20203 VCKDL 708769 708769 TE4004 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-6-4) Sv liên hệ BM Tàu Thủy 5
20203 VCKDL 708804 708804 TE4005 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4) Sv liên hệ BM KTHK 1
20203 VCKDL 708804 708804 TE4005 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4) Sv liên hệ BM KTHK 2
20203 VCKDL 708804 708804 TE4005 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4) Sv liên hệ BM KTHK 3
20203 VCKDL 708804 708804 TE4005 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4) Sv liên hệ BM KTHK 4
20203 VCKDL 708804 708804 TE4005 Thực tập kỹ thuật Engineering Practicum 2(0-0-4-4) Sv liên hệ BM KTHK 5
20203 VCKDL 708805 708805 TE4911 Thực tập chuyên ngành Advanced Practicum 4(0-0-4-0) Sv liên hệ BM KTHK 1
20203 VCKDL 708805 708805 TE4911 Thực tập chuyên ngành Advanced Practicum 4(0-0-4-0) Sv liên hệ BM KTHK 2
20203 VCKDL 708805 708805 TE4911 Thực tập chuyên ngành Advanced Practicum 4(0-0-4-0) Sv liên hệ BM KTHK 3
20203 VCKDL 708805 708805 TE4911 Thực tập chuyên ngành Advanced Practicum 4(0-0-4-0) Sv liên hệ BM KTHK 4
20203 VCKDL 708805 708805 TE4911 Thực tập chuyên ngành Advanced Practicum 4(0-0-4-0) Sv liên hệ BM KTHK 5
20203 VCKDL 708756 708756 TE4991 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV liên hệ BM ĐCĐT NULL

20203 VCKDL 708764 708764 TE4991 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) SV liên hệ BM Ô tô NULL
20203 VCKDL 708770 708770 TE4994 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project NULL
6(0-0-12-12) Sv liên hệ BM Tàu Thủy
20203 VCKDL 708777 708777 TE4995 Đồ án tốt nghiệp cử nhân Bachelor Final Project 6(0-0-12-12) Sv liên hệ BM KTHK NULL

20203 VCKDL 708754 708754 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6) SV liên hệ BM ĐCĐT 1
20203 VCKDL 708754 708754 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6) SV liên hệ BM ĐCĐT 2
20203 VCKDL 708754 708754 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6) SV liên hệ BM ĐCĐT 3
20203 VCKDL 708754 708754 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6) SV liên hệ BM ĐCĐT 4
20203 VCKDL 708754 708754 TE5001 Thực tập tốt nghiệp (ĐCĐT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6) SV liên hệ BM ĐCĐT 5
20203 VCKDL 708760 708760 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Graduation Practicum 3(0-0-9-6) SV K61 trở về trước liên hệ BM Ô tô
1
20203 VCKDL 708760 708760 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Graduation Practicum 3(0-0-9-6) SV K61 trở về trước liên hệ BM Ô tô
2
20203 VCKDL 708760 708760 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Graduation Practicum 3(0-0-9-6) SV K61 trở về trước liên hệ BM Ô tô
3
20203 VCKDL 708760 708760 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Graduation Practicum 3(0-0-9-6) SV K61 trở về trước liên hệ BM Ô tô
4
20203 VCKDL 708760 708760 TE5002 Thực tập tốt nghiệp (Ô tô) Graduation Practicum 3(0-0-9-6) SV K61 trở về trước liên hệ BM Ô tô
5
20203 VCKDL 708768 708768 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK) Graduation Practicum 3(0-0-9-6) SV liên hệ BM Máy Thủy khí
1
20203 VCKDL 708768 708768 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK) Graduation Practicum 3(0-0-9-6) SV liên hệ BM Máy Thủy khí
2
20203 VCKDL 708768 708768 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK) Graduation Practicum 3(0-0-9-6) SV liên hệ BM Máy Thủy khí
3
20203 VCKDL 708768 708768 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK) Graduation Practicum 3(0-0-9-6) SV liên hệ BM Máy Thủy khí
4
20203 VCKDL 708768 708768 TE5003 Thực tập tốt nghiệp (MTK) Graduation Practicum 3(0-0-9-6) SV liên hệ BM Máy Thủy khí
5
20203 VCKDL 708771 708771 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Sv liên hệ BM Tàu Thủy 1
20203 VCKDL 708771 708771 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Sv liên hệ BM Tàu Thủy 2
20203 VCKDL 708771 708771 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Sv liên hệ BM Tàu Thủy 3
20203 VCKDL 708771 708771 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Sv liên hệ BM Tàu Thủy 4
20203 VCKDL 708771 708771 TE5004 Thực tập tốt nghiệp (KTTT) Graduation Practicum 3(0-0-9-6) Sv liên hệ BM Tàu Thủy 5
20203 VCKDL 708772 708772 TE5005 Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 3(0-0-6-6) Sv liên hệ BM KTHK 1
20203 VCKDL 708772 708772 TE5005 Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 3(0-0-6-6) Sv liên hệ BM KTHK 2
20203 VCKDL 708772 708772 TE5005 Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 3(0-0-6-6) Sv liên hệ BM KTHK 3
20203 VCKDL 708772 708772 TE5005 Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 3(0-0-6-6) Sv liên hệ BM KTHK 4
20203 VCKDL 708772 708772 TE5005 Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 3(0-0-6-6) Sv liên hệ BM KTHK 5
20203 VCKDL 708773 708773 TE5006 Thực tập kỹ sư Engineer Internship 3(0-0-6-12) Sv liên hệ BM KTHK 1
20203 VCKDL 708773 708773 TE5006 Thực tập kỹ sư Engineer Internship 3(0-0-6-12) Sv liên hệ BM KTHK 2
20203 VCKDL 708773 708773 TE5006 Thực tập kỹ sư Engineer Internship 3(0-0-6-12) Sv liên hệ BM KTHK 3
20203 VCKDL 708773 708773 TE5006 Thực tập kỹ sư Engineer Internship 3(0-0-6-12) Sv liên hệ BM KTHK 4
20203 VCKDL 708773 708773 TE5006 Thực tập kỹ sư Engineer Internship 3(0-0-6-12) Sv liên hệ BM KTHK 5
20203 VCKDL 708761 708761 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1) Engineer Internship 3(0-0-6-12) SV từ K62 liên hệ BM Ô tô 1
20203 VCKDL 708761 708761 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1) Engineer Internship 3(0-0-6-12) SV từ K62 liên hệ BM Ô tô 2
20203 VCKDL 708761 708761 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1) Engineer Internship 3(0-0-6-12) SV từ K62 liên hệ BM Ô tô 3
20203 VCKDL 708761 708761 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1) Engineer Internship 3(0-0-6-12) SV từ K62 liên hệ BM Ô tô 4
20203 VCKDL 708761 708761 TE5011 Thực tập kỹ sư (Ô tô 1) Engineer Internship 3(0-0-6-12) SV từ K62 liên hệ BM Ô tô 5
20203 VCKDL 708755 708755 TE5012 Thực tập kỹ sư (Ô tô 2) Engineer Internship 3(0-0-6-12) SV liên hệ BM ĐCĐT 1
20203 VCKDL 708755 708755 TE5012 Thực tập kỹ sư (Ô tô 2) Engineer Internship 3(0-0-6-12) SV liên hệ BM ĐCĐT 2
20203 VCKDL 708755 708755 TE5012 Thực tập kỹ sư (Ô tô 2) Engineer Internship 3(0-0-6-12) SV liên hệ BM ĐCĐT 3
20203 VCKDL 708755 708755 TE5012 Thực tập kỹ sư (Ô tô 2) Engineer Internship 3(0-0-6-12) SV liên hệ BM ĐCĐT 4
20203 VCKDL 708755 708755 TE5012 Thực tập kỹ sư (Ô tô 2) Engineer Internship 3(0-0-6-12) SV liên hệ BM ĐCĐT 5
20203 VCKDL 708757 708757 TE5060 Đồ án chuyên ngành ĐCĐT 2(1-2-1-2)
Project on Internal Combustion Engine SV liên hệ BM ĐCĐT NULL
20203 VCKDL 708758 708758 TE5061 2(0-3-1-4)
Đồ án chuyên ngành ô tô 2 Automobile Design Project 2 SV liên hệ BM ĐCĐT NULL

20203 VCKDL 708765 708765 TE5240 Đồ án chuyên ngành ô tô 2(0-3-1-4)


Automobile Design Project NULL
SV K61 trở về trước liên hệ BM Ô tô

20203 VCKDL 708766 708766 TE5241 2(0-3-1-4)


Đồ án chuyên ngành ô tô 1 Automobile Design Project 1 NULL
SV từ K62 liên hệ BM Ô tô

20203 VCKDL 708774 708774 TE5821 Project of aircraft 2(0-0-4-4)


Đồ án tính toán thiết kế máy bay Sv liên hệ BM KTHK NULL

20203 VCKDL 708775 708775 TE5822 Đồ án chuyên ngành Aviation Project 2(1-2-1-4) Sv liên hệ BM KTHK NULL

20203 VCKDL 708776 708776 TE5940 Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 4(0-0-4-0) Sv liên hệ BM KTHK 1
20203 VCKDL 708776 708776 TE5940 Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 4(0-0-4-0) Sv liên hệ BM KTHK 2
20203 VCKDL 708776 708776 TE5940 Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 4(0-0-4-0) Sv liên hệ BM KTHK 3
20203 VCKDL 708776 708776 TE5940 Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 4(0-0-4-0) Sv liên hệ BM KTHK 4
20203 VCKDL 708776 708776 TE5940 Thực tập tốt nghiệp Graduation Practicum 4(0-0-4-0) Sv liên hệ BM KTHK 5
ÓA BIỂU KỲ HÈ 20203 - DỰ KIẾN NGÀY 25/06/2021
Thứ Thời_gian BĐ KT Kíp Tuần Phòng Cần_TN SLĐK SL_Max
2 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-103 NULL 16 70
4 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-103 NULL 16 70
6 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-103 NULL 16 70
2 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-301 NULL 30 35
4 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-301 NULL 30 35
5 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-301 NULL 30 35
3 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-301 NULL 4 35
4 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-303 NULL 4 35
6 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-301 NULL 4 35
2 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-301 NULL 17 35
3 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-301 NULL 17 35
5 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-301 NULL 17 35
2 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-104 NULL 8 70
3 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-104 NULL 8 70
5 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-104 NULL 8 70
2 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D9-104 NULL 5 70
3 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D9-104 NULL 5 70
5 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D9-104 NULL 5 70
2 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D9-102 NULL 10 70
4 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D9-104 NULL 10 70
6 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D9-104 NULL 10 70
2 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D9-202 NULL 4 70
3 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D9-202 NULL 4 70
5 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D9-202 NULL 4 70
6 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-202 NULL 4 70
3 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-202 NULL 50 80
4 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-104 NULL 50 80
6 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-104 NULL 50 80
2 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-202 NULL 23 60
4 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-202 NULL 23 60
5 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-202 NULL 23 60
2 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-202 NULL 33 60
4 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-202 NULL 33 60
5 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-202 NULL 33 60
3 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-203 NULL 15 70
4 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-203 NULL 15 70
6 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-203 NULL 15 70
3 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-203 NULL 11 70
4 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-203 NULL 11 70
6 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-203 NULL 11 70
2 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D9-401 NULL 69 150
4 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D9-401 NULL 69 150
6 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D9-301 NULL 69 150
2 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D9-401 NULL 106 150
4 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D9-401 NULL 106 150
6 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D9-301 NULL 106 150
2 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-105 NULL 35 100
3 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-105 NULL 35 100
5 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-105 NULL 35 100
3 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D9-401 NULL 49 150
5 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D9-401 NULL 49 150
6 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D9-401 NULL 49 150
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 1 50
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20
2 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-203 NULL 10 70
4 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-203 NULL 10 70
6 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-102 NULL 10 70
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 0 20
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 1 20
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 1 20
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20
2 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-203 NULL 11 70
4 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-202 NULL 11 70
5 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-203 NULL 11 70
2 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-203 NULL 9 70
4 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-202 NULL 9 70
5 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-203 NULL 9 70
2 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-203 NULL 14 70
4 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-203 NULL 14 70
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50
2 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D6-306 NULL 142 180
5 0730-0910 2 3 Sáng 48-52 D6-306 NULL 142 180
2 0730-0910 2 3 Sáng 48-52 D6-306 NULL 60 180
5 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D6-306 NULL 60 180
3 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D6-306 NULL 102 180
6 0730-0910 2 3 Sáng 48-52 D6-306 NULL 102 180
3 0730-0910 2 3 Sáng 48-52 D6-306 NULL 52 180
6 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D6-306 NULL 52 180
4 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D6-407 NULL 36 180
6 1505-1645 4 5 Chiều 48-52 D6-407 NULL 36 180
4 1505-1645 4 5 Chiều 48-52 D6-407 NULL 41 180
6 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D6-407 NULL 41 180
3 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D6-208 NULL 145 180
5 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D6-208 NULL 145 180
6 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D6-208 NULL 145 180
3 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D6-208 NULL 87 180
5 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D6-208 NULL 87 180
6 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D6-208 NULL 87 180
2 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D6-208 NULL 43 180
4 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D6-208 NULL 43 180
6 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D6-208 NULL 43 180
2 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D6-208 NULL 38 180
4 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D6-208 NULL 38 180
6 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D6-208 NULL 38 180
2 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D6-407 NULL 43 180
3 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D6-407 NULL 43 180
5 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D6-407 NULL 43 180
3 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-206 NULL 47 80
4 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-206 NULL 47 80
6 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-206 NULL 47 80
3 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-206 NULL 35 80
4 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-206 NULL 35 80
6 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-206 NULL 35 80
2 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-305 NULL 22 40
4 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-103 NULL 22 40
5 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-305 NULL 22 40
3 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-305 NULL 9 40
4 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-305 NULL 9 40
6 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-305 NULL 9 40
3 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-305 NULL 8 40
4 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-305 NULL 8 40
6 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-305 NULL 8 40
2 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-208 NULL 15 70
3 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-208 NULL 15 70
5 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-208 NULL 15 70
2 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-206 NULL 11 70
3 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-208 NULL 11 70
5 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-206 NULL 11 70
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 0
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 0
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 0
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 0
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 0
2 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D8-302 NULL 11 70
4 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D8-306 NULL 11 70
6 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D8-302 NULL 11 70
2 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-302 NULL 19 70
4 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-302 NULL 19 70
2 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D8-302 NULL 20 70
4 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D8-306 NULL 20 70
3 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-302 NULL 14 70
4 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-208 NULL 14 70
6 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-208 NULL 14 70
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 0
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 0
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 0
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 0
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 0
2 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-106 NULL 32 120
4 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-105 NULL 32 120
6 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-105 NULL 32 120
2 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-106 NULL 23 120
4 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-105 NULL 23 120
6 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-105 NULL 23 120
4 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D6-306 NULL 64 180
6 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D6-306 NULL 64 180
4 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D6-306 NULL 102 180
6 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D6-306 NULL 102 180
2 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D6-306 NULL 52 140
3 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D6-306 NULL 52 140
5 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D6-306 NULL 52 140
2 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D6-306 NULL 39 140
3 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D6-306 NULL 39 140
5 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D6-306 NULL 39 140
3 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D6-407 NULL 58 140
4 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D6-306 NULL 58 140
6 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D6-407 NULL 58 140
3 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D6-407 NULL 49 140
4 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D6-306 NULL 49 140
6 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D6-407 NULL 49 140
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 1 30
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 0 50
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 5 50
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 1 50
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 1 50
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 2 50
2 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-305 NULL 6 40
3 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-203 NULL 6 40
5 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-311 NULL 6 40
3 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-204 NULL 18 70
4 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-204 NULL 18 70
6 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-204 NULL 18 70
3 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-304 NULL 5 70
4 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-302 NULL 5 70
6 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-304 NULL 5 70
3 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-203 NULL 21 60
5 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-203 NULL 21 60
6 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-203 NULL 21 60
3 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-203 NULL 33 60
5 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-203 NULL 33 60
6 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-203 NULL 33 60
2 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D8-102 NULL 18 60
3 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D8-102 NULL 18 60
5 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D8-102 NULL 18 60
2 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D9-302 NULL 14 70
4 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-102 NULL 14 70
5 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D9-302 NULL 14 70
3 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D9-302 NULL NULL 70
4 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D9-204 NULL NULL 70
6 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D9-204 NULL NULL 70
2 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D9-204 NULL 10 70
3 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D9-204 NULL 10 70
5 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D9-204 NULL 10 70
2 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-307 NULL 1 30
3 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D8-307 NULL 1 30
4 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-307 NULL 1 30
5 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D8-307 NULL 1 30
6 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-307 NULL 1 30
2 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-103 NULL 9 30
3 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D8-103 NULL 9 30
4 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-103 NULL 9 30
5 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D8-103 NULL 9 30
6 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-103 NULL 9 30
2 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-105 NULL 1 30
3 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D8-103 NULL 1 30
4 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-105 NULL 1 30
5 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D8-103 NULL 1 30
6 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-105 NULL 1 30
2 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-105 NULL 3 30
3 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-105 NULL 3 30
4 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-105 NULL 3 30
5 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-105 NULL 3 30
6 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-105 NULL 3 30
2 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-307 NULL NULL 30
3 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-105 NULL NULL 30
4 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-307 NULL NULL 30
5 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-105 NULL NULL 30
6 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-307 NULL NULL 30
3 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-105 NULL 0 30
4 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-301 NULL 0 30
6 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-301 NULL 0 30
3 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-307 NULL 6 30
5 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-307 NULL 6 30
6 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-303 NULL 6 30
2 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-303 NULL 7 30
3 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-303 NULL 7 30
5 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-303 NULL 7 30
3 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D8-307 NULL 8 30
5 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D8-307 NULL 8 30
6 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D8-303 NULL 8 30
2 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-103 NULL 10 30
3 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-103 NULL 10 30
5 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-103 NULL 10 30
2 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D8-309 NULL 3 30
4 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D8-303 NULL 3 30
5 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D8-105 NULL 3 30
3 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-309 NULL 11 30
5 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-309 NULL 11 30
6 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-103 NULL 11 30
3 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-309 NULL 17 30
5 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-309 NULL 17 30
6 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-103 NULL 17 30
2 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D8-309 NULL 10 30
4 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D8-303 NULL 10 30
5 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D8-105 NULL 10 30
2 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-103 NULL 14 33
3 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-103 NULL 14 33
5 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-103 NULL 14 33
2 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-304 NULL 30 80
4 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-304 NULL 30 80
5 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-104 NULL 30 80
3 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-311 NULL 7 40
5 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-311 NULL 7 40
6 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-311 NULL 7 40
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 82 150
2 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D9-303 NULL 14 60
4 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D9-303 NULL 14 60
6 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D9-303 NULL 14 60
2 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D9-302 NULL 60 60
4 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D9-302 NULL 60 60
5 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D9-302 NULL 60 60
2 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-105 NULL 35 100
3 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-105 NULL 35 100
5 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-105 NULL 35 100
3 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D9-303 NULL 9 80
5 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D9-303 NULL 9 80
6 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D9-302 NULL 9 80
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 25 60
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 9 30
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 5
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 5
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 1 5
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 4 20
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 6 15
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 6 60
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 6 20
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 5
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 35 100
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 12 80
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 95 360
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 2 30
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 3 15
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 15
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 40 120
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 1 10
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 5
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 5
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 1 5
2 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-201 NULL 40 40
4 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-201 NULL 40 40
6 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-201 NULL 40 40
2 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-201 NULL 40 40
4 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-201 NULL 40 40
6 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-201 NULL 40 40
2 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D8-201 NULL 40 40
4 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D8-201 NULL 40 40
6 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D8-201 NULL 40 40
2 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D8-201 NULL 30 40
4 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D8-201 NULL 30 40
6 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D8-201 NULL 30 40
2 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-203 NULL 33 40
4 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-203 NULL 33 40
6 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-203 NULL 33 40
2 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-203 NULL 26 40
4 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-203 NULL 26 40
6 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-203 NULL 26 40
2 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D8-203 NULL 30 40
4 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D8-203 NULL 30 40
5 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D8-203 NULL 30 40
2 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D8-203 NULL 6 40
4 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D8-203 NULL 6 40
5 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D8-203 NULL 6 40
3 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-203 NULL 40 40
5 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-203 NULL 40 40
2 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-309 NULL 36 40
4 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-309 NULL 36 40
6 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D8-309 NULL 36 40
3 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-309 NULL 33 40
5 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-305 NULL 33 40
6 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-309 NULL 33 40
2 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-311 NULL 6 40
4 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-309 NULL 6 40
5 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-309 NULL 6 40
4 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-102 NULL 41 65
6 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-304 NULL 41 65
4 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-303 NULL 35 65
6 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-303 NULL 35 65
4 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-303 NULL 64 65
6 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-303 NULL 64 65
3 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-303 NULL 34 65
5 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-303 NULL 34 65
3 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-303 NULL 11 65
5 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-303 NULL 11 65
3 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-201 NULL 31 40
5 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-201 NULL 31 40
3 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-201 NULL 14 40
5 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-201 NULL 14 40
3 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D8-201 NULL 10 40
5 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D8-201 NULL 10 40
3 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D8-201 NULL 6 40
5 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D8-201 NULL 6 40
2 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-303 NULL 26 65
4 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-304 NULL 26 65
2 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-303 NULL 32 65
4 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-304 NULL 32 65
4 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-304 NULL 18 65
6 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-202 NULL 18 65
3 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-304 NULL 10 70
5 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D8-302 NULL 10 70
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10
2 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-104 NULL 35 80
4 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-104 NULL 35 80
5 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-104 NULL 35 80
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50
3 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D8-104 NULL 40 80
5 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D8-104 NULL 40 80
6 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D8-104 NULL 40 80
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 50
2 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-101 NULL NULL 180
3 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-101 NULL NULL 180
5 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-101 NULL NULL 180
4 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-306 NULL 90 90
6 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-306 NULL 90 90
4 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-306 NULL 90 90
6 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-306 NULL 90 90
2 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-201 NULL NULL 180
4 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-101 NULL NULL 180
6 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-101 NULL NULL 180
3 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-305 NULL 82 90
5 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-305 NULL 82 90
3 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-305 NULL 24 90
5 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-305 NULL 24 90
3 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-101 NULL NULL 180
5 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-101 NULL NULL 180
6 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-101 NULL NULL 180
2 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-305 NULL 76 90
4 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-305 NULL 76 90
2 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-305 NULL 25 90
4 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-305 NULL 25 90
3 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-101 NULL NULL 180
5 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-101 NULL NULL 180
6 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-101 NULL NULL 180
2 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-306 NULL 24 90
4 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-306 NULL 24 90
2 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-306 NULL 14 90
4 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-306 NULL 14 90
3 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-201 NULL NULL 180
5 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-201 NULL NULL 180
2 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-306 NULL 90 90
4 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-206 NULL 90 90
2 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-306 NULL 30 90
4 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-206 NULL 30 90
2 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-201 NULL NULL 180
5 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-301 NULL NULL 180
3 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-205 NULL 41 90
6 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-205 NULL 41 90
3 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-205 NULL 28 90
6 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-205 NULL 28 90
3 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D9-106 NULL 44 100
4 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D9-106 NULL 44 100
5 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 D9-106 NULL 44 100
6 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-106 NULL 44 100
2 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-201 NULL NULL 180
4 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-101 NULL NULL 180
3 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-306 NULL 89 90
5 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-306 NULL 89 90
3 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-306 NULL 86 90
5 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-306 NULL 86 90
2 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-101 NULL NULL 180
4 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-101 NULL NULL 180
3 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-305 NULL 57 90
5 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-305 NULL 57 90
3 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-305 NULL 32 90
5 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-305 NULL 32 90
2 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-101 NULL NULL 180
4 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-101 NULL NULL 180
3 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-306 NULL 19 90
5 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-306 NULL 19 90
3 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-306 NULL 12 90
5 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-306 NULL 12 90
2 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-301 NULL NULL 180
5 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-301 NULL NULL 180
3 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-205 NULL 42 90
6 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-205 NULL 42 90
3 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-205 NULL 22 90
6 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-205 NULL 22 90
3 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-201 NULL NULL 180
5 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-201 NULL NULL 180
4 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-205 NULL 90 90
6 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-305 NULL 90 90
4 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-205 NULL 47 90
6 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-305 NULL 47 90
3 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-201 NULL NULL 180
5 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-201 NULL NULL 180
4 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-206 NULL 30 90
6 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-306 NULL 30 90
4 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-206 NULL 32 90
6 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-306 NULL 32 90
2 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-301 NULL NULL 180
5 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-301 NULL NULL 180
3 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-206 NULL 77 90
6 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-206 NULL 77 90
3 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-206 NULL 46 90
6 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-206 NULL 46 90
3 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-301 NULL NULL 180
4 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-201 NULL NULL 180
6 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-201 NULL NULL 180
2 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-205 NULL 84 90
5 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-205 NULL 84 90
2 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-205 NULL 17 90
5 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-205 NULL 17 90
3 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-301 NULL NULL 180
4 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-201 NULL NULL 180
6 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-201 NULL NULL 180
2 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-206 NULL 41 90
5 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-206 NULL 41 90
2 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-206 NULL 11 90
5 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-206 NULL 11 90
3 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-301 NULL NULL 180
4 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-201 NULL NULL 180
6 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-201 NULL NULL 180
2 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-205 NULL 28 90
5 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-205 NULL 28 90
2 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-205 NULL 16 90
5 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-205 NULL 16 90
3 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-301 NULL NULL 180
4 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-201 NULL NULL 180
6 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-201 NULL NULL 180
2 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-206 NULL 13 90
5 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-206 NULL 13 90
2 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-206 NULL 11 90
5 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-206 NULL 11 90
2 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-201 NULL NULL 180
5 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-301 NULL NULL 180
3 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-206 NULL 59 90
6 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-206 NULL 59 90
3 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-206 NULL 21 90
6 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-206 NULL 21 90
3 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D9-106 NULL 42 100
4 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D9-106 NULL 42 100
5 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D9-106 NULL 42 100
6 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-106 NULL 42 100
4 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D8-106 NULL 76 80
6 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D8-106 NULL 76 80
4 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D8-106 NULL 12 80
6 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D8-106 NULL 12 80
3 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-106 NULL 46 80
6 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-106 NULL 46 80
2 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-107 NULL 29 80
5 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-107 NULL 29 80
2 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-107 NULL 28 80
5 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-107 NULL 28 80
2 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-301 NULL NULL 150
4 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-301 NULL NULL 150
3 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D8-106 NULL 49 75
5 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D8-106 NULL 49 75
3 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D8-106 NULL 16 75
5 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D8-106 NULL 16 75
2 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-301 NULL NULL 150
4 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-301 NULL NULL 150
3 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D8-107 NULL 19 75
5 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D8-107 NULL 19 75
3 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D8-107 NULL 10 75
5 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D8-107 NULL 10 75
4 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-301 NULL NULL 150
6 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-101 NULL NULL 150
3 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-107 NULL 75 75
5 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-106 NULL 75 75
3 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-107 NULL 26 75
5 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-106 NULL 26 75
2 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-106 NULL 56 80
4 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-106 NULL 56 80
2 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-106 NULL 24 80
4 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-106 NULL 24 80
3 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-106 NULL 32 80
6 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-106 NULL 32 80
2 1230-1645 1 5 Chiều 48-52 NULL NULL 6 40
3 1230-1645 1 5 Chiều 48-52 NULL NULL 6 40
5 1230-1645 1 5 Chiều 48-52 NULL NULL 6 40
4 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-107 TN 12 80
6 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-107 TN 12 80
4 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-107 TN 2 80
6 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-107 TN 2 80
4 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 NULL NULL 12 90
6 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 NULL NULL 12 90
4 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 NULL NULL 2 90
6 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 NULL NULL 2 90
2 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D9-106 NULL 37 100
4 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D9-105 NULL 37 100
6 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D9-106 NULL 37 100
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 100
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 150
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 100
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 150
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 150
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 100
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 150
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 100
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 150
2 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D6-407 NULL 6 150
4 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D6-407 NULL 6 150
5 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D6-407 NULL 6 150
2 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D6-407 NULL 9 150
4 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D6-407 NULL 9 150
5 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D6-407 NULL 9 150
2 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D6-407 NULL 15 150
3 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D6-407 NULL 15 150
5 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D6-407 NULL 15 150
2 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-501 NULL 31 150
4 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-301 NULL 31 150
6 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-501 NULL 31 150
3 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-401 NULL 9 150
5 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-401 NULL 9 150
6 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-401 NULL 9 150
3 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 D9-401 NULL 21 150
5 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-401 NULL 21 150
6 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 D9-401 NULL 21 150
2 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-101 NULL 17 70
3 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-101 NULL 17 70
5 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-101 NULL 17 70
2 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-101 NULL 15 70
3 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-101 NULL 15 70
5 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-101 NULL 15 70
2 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-101 NULL 21 80
3 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D8-101 NULL 21 80
5 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D8-101 NULL 21 80
2 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 TC-204 NULL NULL 150
4 0645-0815 1 2 Sáng 48-52 TC-208 NULL 49 50
4 0825-1005 3 4 Sáng 48-52 TC-208 NULL 31 50
4 1015-1145 5 6 Sáng 48-52 TC-208 NULL 34 50
3 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 TC-204 NULL NULL 150
5 0645-0815 1 2 Sáng 48-52 TC-208 NULL 15 50
5 0825-1005 3 4 Sáng 48-52 TC-208 NULL 40 50
5 1015-1145 5 6 Sáng 48-52 TC-208 NULL 9 50
5 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 TC-204 NULL NULL 150
2 1230-1400 1 2 Chiều 48-52 TC-208 NULL 22 50
2 1410-1550 3 4 Chiều 48-52 TC-208 NULL 14 50
2 1600-1730 5 6 Chiều 48-52 TC-208 NULL 3 50
3 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 TC-304 NULL NULL 150
6 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 TC-205 NULL NULL 150
4 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 TC-210 NULL 50 50
4 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 TC-210 NULL 50 50
5 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 TC-210 NULL 50 50
3 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 TC-304 NULL NULL 150
6 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 TC-205 NULL NULL 150
5 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 TC-210 NULL 45 50
2 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 TC-210 NULL 14 50
2 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 TC-210 NULL 16 50
2 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 TC-304 NULL NULL 150
5 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 TC-304 NULL NULL 150
4 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 TC-209 NULL 38 50
6 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 TC-210 NULL 12 50
6 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 TC-210 NULL 4 50
4 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 TC-205 NULL NULL 150
6 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 TC-304 NULL NULL 150
3 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 TC-211 NULL 11 50
3 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 TC-211 NULL 6 50
5 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 TC-211 NULL 11 50
4 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 TC-205 NULL NULL 150
6 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 TC-304 NULL NULL 150
2 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 TC-210 NULL 34 50
2 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 TC-210 NULL 2 50
5 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 TC-211 NULL 5 50
3 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 TC-304 NULL NULL 150
5 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 TC-205 NULL NULL 150
2 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 TC-209 NULL 5 50
2 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 TC-209 NULL 31 50
6 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 TC-210 NULL 10 50
2 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 TC-304 NULL NULL 125
5 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 TC-304 NULL NULL 125
3 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 TC-209 NULL 25 50
3 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 TC-209 NULL 31 50
4 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 TC-211 NULL 7 25
5 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 TC-204 NULL NULL 150
2 0645-0815 1 2 Sáng 48-52 TC-208 NULL 50 50
2 0825-1005 3 4 Sáng 48-52 TC-208 NULL 50 50
2 1015-1145 5 6 Sáng 48-52 TC-208 NULL 50 50
6 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 TC-204 NULL NULL 150
3 0645-0815 1 2 Sáng 48-52 TC-208 NULL 47 50
3 0825-1005 3 4 Sáng 48-52 TC-208 NULL 50 50
3 1015-1145 5 6 Sáng 48-52 TC-208 NULL 47 50
2 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 TC-205 NULL NULL 150
4 0645-0815 1 2 Sáng 48-52 TC-209 NULL 49 50
4 0825-1005 3 4 Sáng 48-52 TC-209 NULL 50 50
4 1015-1145 5 6 Sáng 48-52 TC-209 NULL 37 50
3 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 TC-204 NULL NULL 150
5 1230-1400 1 2 Chiều 48-52 TC-208 NULL 21 50
5 1410-1550 3 4 Chiều 48-52 TC-208 NULL 12 50
5 1600-1730 5 6 Chiều 48-52 TC-208 NULL 9 50
4 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 TC-204 NULL NULL 100
6 1410-1550 3 4 Chiều 48-52 TC-208 NULL 31 50
6 1600-1730 5 6 Chiều 48-52 TC-208 NULL 4 50
4 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 TC-304 NULL NULL 150
6 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 TC-304 NULL NULL 150
2 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 TC-211 NULL 50 50
2 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 TC-211 NULL 50 50
5 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 TC-211 NULL 50 50
4 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 TC-304 NULL NULL 150
6 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 TC-304 NULL NULL 150
3 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 TC-210 NULL 50 50
3 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 TC-210 NULL 50 50
5 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 TC-211 NULL 39 50
3 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 TC-304 NULL NULL 150
5 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 TC-205 NULL NULL 150
4 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 TC-210 NULL 50 50
4 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 TC-210 NULL 43 50
6 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 TC-210 NULL 5 50
2 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 TC-304 NULL NULL 150
4 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 TC-304 NULL NULL 150
3 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 TC-210 NULL 33 50
3 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 TC-210 NULL 27 50
5 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 TC-210 NULL 3 50
2 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 TC-304 NULL NULL 150
4 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 TC-304 NULL NULL 150
5 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 TC-210 NULL 3 50
6 1230-1455 1 3 Chiều 48-52 TC-209 NULL 1 50
6 1505-1730 4 6 Chiều 48-52 TC-209 NULL 8 50
3 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 TC-205 NULL NULL 150
5 0645-0815 1 2 Sáng 48-52 TC-209 NULL 50 50
5 0825-1005 3 4 Sáng 48-52 TC-209 NULL 50 50
5 1015-1145 5 6 Sáng 48-52 TC-209 NULL 50 50
4 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 TC-205 NULL NULL 150
6 0645-0815 1 2 Sáng 48-52 TC-209 NULL 50 50
6 0825-1005 3 4 Sáng 48-52 TC-209 NULL 50 50
6 1015-1145 5 6 Sáng 48-52 TC-209 NULL 50 50
5 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 TC-205 NULL NULL 150
2 0645-0815 1 2 Sáng 48-52 TC-209 NULL 50 50
2 0825-1005 3 4 Sáng 48-52 TC-209 NULL 50 50
2 1015-1145 5 6 Sáng 48-52 TC-209 NULL 49 50
6 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 TC-205 NULL NULL 150
3 1230-1400 1 2 Chiều 48-52 TC-209 NULL 50 50
3 1410-1550 3 4 Chiều 48-52 TC-209 NULL 40 50
3 1600-1730 5 6 Chiều 48-52 TC-209 NULL 14 50
2 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 TC-205 NULL NULL 150
4 1230-1400 1 2 Chiều 48-52 TC-209 NULL 50 50
4 1410-1550 3 4 Chiều 48-52 TC-209 NULL 50 50
4 1600-1730 5 6 Chiều 48-52 TC-209 NULL 50 50
3 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 TC-205 NULL NULL 100
5 1410-1550 3 4 Chiều 48-52 TC-209 NULL 49 50
5 1600-1730 5 6 Chiều 48-52 TC-209 NULL 42 50
4 0730-1100 2 5 Sáng 48-52 TC-204 NULL NULL 150
6 0645-0815 1 2 Sáng 48-52 TC-208 NULL 50 50
6 0825-1005 3 4 Sáng 48-52 TC-208 NULL 50 50
6 1015-1145 5 6 Sáng 48-52 TC-208 NULL 50 50
6 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 TC-204 NULL NULL 150
3 1230-1400 1 2 Chiều 48-52 TC-208 NULL 50 50
3 1410-1550 3 4 Chiều 48-52 TC-208 NULL 50 50
3 1600-1730 5 6 Chiều 48-52 TC-208 NULL 50 50
2 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 TC-204 NULL NULL 150
4 1230-1400 1 2 Chiều 48-52 TC-208 NULL 50 50
4 1410-1550 3 4 Chiều 48-52 TC-208 NULL 50 50
4 1600-1730 5 6 Chiều 48-52 TC-208 NULL 50 50
3 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-311 NULL 18 40
4 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-311 NULL 18 40
6 1315-1645 2 5 Chiều 48-52 D8-311 NULL 18 40
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20
2 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-102 NULL 22 70
4 0645-0910 1 3 Sáng 48-52 D9-102 NULL 22 70
6 0920-1145 4 6 Sáng 48-52 D9-102 NULL 22 70
2 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 20 50
3 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 20 50
4 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 20 50
5 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 20 50
6 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 20 50
2 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 20 70
3 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 20 70
4 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 20 70
5 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 20 70
6 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 20 70
2 0735-1735 735 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 24 30
3 0735-1735 735 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 24 30
4 0735-1735 735 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 24 30
5 0735-1735 735 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 24 30
6 0735-1735 735 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 24 30
2 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL NULL 20
3 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL NULL 20
4 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL NULL 20
5 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL NULL 20
6 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL NULL 20
2 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 23 30
3 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 23 30
4 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 23 30
5 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 23 30
6 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 23 30
2 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL NULL 20
3 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL NULL 20
4 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL NULL 20
5 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL NULL 20
6 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL NULL 20
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 1 20
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 10
2 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 1 20
3 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 1 20
4 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 1 20
5 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 1 20
6 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 1 20
2 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL NULL 20
3 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL NULL 20
4 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL NULL 20
5 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL NULL 20
6 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL NULL 20
2 0735-1735 735 1735 Sáng 48-52 NULL NULL NULL 20
3 0735-1735 735 1735 Sáng 48-52 NULL NULL NULL 20
4 0735-1735 735 1735 Sáng 48-52 NULL NULL NULL 20
5 0735-1735 735 1735 Sáng 48-52 NULL NULL NULL 20
6 0735-1735 735 1735 Sáng 48-52 NULL NULL NULL 20
2 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 1 20
3 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 1 20
4 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 1 20
5 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 1 20
6 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 1 20
2 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 1 20
3 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 1 20
4 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 1 20
5 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 1 20
6 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 1 20
2 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 2 20
3 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 2 20
4 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 2 20
5 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 2 20
6 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 2 20
2 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 26 50
3 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 26 50
4 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 26 50
5 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 26 50
6 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 26 50
2 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 13 30
3 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 13 30
4 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 13 30
5 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 13 30
6 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL 13 30
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 20
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 9 20
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 1 20
NULL NULL NULL NULL NULL NULL NULL 0 20
2 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL NULL 20
3 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL NULL 20
4 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL NULL 20
5 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL NULL 20
6 0645-1735 645 1735 Sáng 48-52 NULL NULL NULL 20
Trạng_thái Loại_lớp Đợt_mở Mã_QL
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký ĐA H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký ĐATN H CT CHUẨN
Đăng ký ĐATN H CT CHUẨN
Đăng ký ĐATN H CT CHUẨN
Đăng ký ĐATN H CT CHUẨN
Đăng ký ĐATN H CT CHUẨN
Đăng ký ĐATN H CT CHUẨN
Đăng ký ĐATN H CT CHUẨN
Đăng ký ĐA H CT CHUẨN
Đăng ký ĐA H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký ĐA H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H ELITECH
Đăng ký TT H ELITECH
Đăng ký ĐA H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký ĐATN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký ĐA H CT CHUẨN
Đăng ký KLTN H CT CHUẨN
Đăng ký KLTN H CT CHUẨN
Đăng ký KLTN H CT CHUẨN
Đăng ký KLTN H CT CHUẨN
Đăng ký KLTN H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký ĐA H CT CHUẨN
Đăng ký ĐA H ELITECH
Đăng ký ĐA H CT CHUẨN
Đăng ký ĐA H CT CHUẨN
Đăng ký ĐA H CT CHUẨN
Đăng ký ĐA H CT CHUẨN
Đăng ký ĐA H CT CHUẨN
Đăng ký ĐA H CT CHUẨN
Đăng ký ĐA H CT CHUẨN
Đăng ký ĐA H CT CHUẨN
Đăng ký TT H ELITECH
Đăng ký TT H ELITECH
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H ELITECH
Đăng ký ĐATN H CT CHUẨN
Đăng ký ĐATN H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký ĐA H CT CHUẨN
Đăng ký ĐA H CT CHUẨN
Đăng ký ĐA H ELITECH
Đăng ký ĐA H ELITECH
Đăng ký ĐA H ELITECH
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký ĐA H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký ĐA H CT CHUẨN
Đăng ký ĐATN H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký ĐATN H CT CHUẨN
Đăng ký ĐATN H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H ELITECH
Đăng ký LT+BT H ELITECH
Đăng ký LT+BT H ELITECH
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký TN H CT CHUẨN
Đăng ký TN H CT CHUẨN
Đăng ký TN H CT CHUẨN
Đăng ký TN H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB ĐA AB ELITECH
Đang xếp TKB ĐA AB CT CHUẨN
Đang xếp TKB ĐA AB ELITECH
Đang xếp TKB ĐA AB CT CHUẨN
Đang xếp TKB ĐATN AB CT CHUẨN
Đang xếp TKB ĐA AB ELITECH
Đang xếp TKB ĐA AB CT CHUẨN
Đang xếp TKB ĐATN AB ELITECH
Đang xếp TKB ĐATN AB CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đang xếp TKB LT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký ĐA H CT CHUẨN
Đăng ký ĐA H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký LT+BT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H ELITECH
Đăng ký TT H ELITECH
Đăng ký TT H ELITECH
Đăng ký TT H ELITECH
Đăng ký TT H ELITECH
Đăng ký ĐATN H CT CHUẨN
Đăng ký ĐATN H CT CHUẨN
Đăng ký ĐATN H CT CHUẨN
Đăng ký ĐATN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TT H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký ĐA H CT CHUẨN
Đăng ký ĐA H CT CHUẨN
Đăng ký ĐA H CT CHUẨN
Đăng ký ĐA H CT CHUẨN
Đăng ký ĐA H CT CHUẨN
Đăng ký ĐA H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN
Đăng ký TTTN H CT CHUẨN

You might also like