k c (bật hơi) car, could, can t t (bật hơi) tea, ten, top, teen b b boat, bench d đ dog, day, done f f fly, flat v v video, vanish m m man, mean, make n n now, no, nice h h hat, hit, hold, hand g g good, guy s x (nhẹ) see, sing shall, shoot, share, chef, shark, ʃ s (nặng) brochure l l love, lead r r red, rose trường hợp "nh": bank, clank, rank, sink, sing ( thường ra khi đi với phụ âm cuối "k) ŋ nh - hoặc - ng 'trường hợp "ng": uncle, monkey, song, bang, lang
w (luyện tập thực tế) wet, web, wine
θ (luyện tập thực tế) think, throught ð (luyện tập thực tế) this, that, these, those tʃ ch cheese, check june, july, page (phát âm giống các chữ trong tiếng việt như "giá cả" dʒ gi (nặng) "gian lận")
zoo, zee, Zambia ( phát âm giống các
chữ trong tiếng việt như "du di" "dám z d (nhẹ) làm" "dinh thự" j j nhẹ yes, university iː i (miệng mở rông) sheep, mean, meet, heat, beat i i (miệng hẹp - gần giống chữ ư) ship, shit, hit, bit uː u good, include, mood, shoe ʊ u shoot e e bed, net, let ɚ ơ teacher, a, enterprise ɝː ơ (cong lưỡi nặng) bird, sir ɔː o door, more, clause æ a (bẹt) cat, hat, bat man, superman ʌ ă up, brother, cut, shut, nut ɑː a far, car, bar, marvel ɒ o on, a lot ɪə ia here, mere, near eɪ ây say, may, tray, day ʊə uơ tourist, sure ɔɪ oi boy, coin, join əʊ ơu show, no, cold, road eə eơ hair, fair aɪ ai my, nice, fine, high ju iu cute aʊ ao cow, now, house, how
Các trường hợp đặc biệt theo kinh nghiệm
Version, entertainment, taken, vision "ơn" nói thành "ừn" medium, stadium "Iơm" nói thành "iềm" take, make, cake, project "ây-k" nói thành "ếch"