You are on page 1of 3

TT Tên vật tư Quy cách, kích thước, đặc tính kỹ thuật, tiêu chuẩn Nhãn hiệu

- Xi măng lò quay.
- Không dùng xi măng lò đứng, xi măng trạm
nghiền, xi-măng có nguồn gốc Clinker không ổn
1 Xi măng PCB40 định. Sông Gianh
- Tiêu chuẩn sản phẩm: TCVN 6260-2009
- Đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật, chất lượng tương
đương sản phẩm xi măng Công Thanh, Vissai.

- Thép cốt bê tông đạt tiêu chuẩn TCVN 1651:2018.


- Tính năng kỹ thuật (yêu cầu cường độ tính toán):
Cốt thép dùng Theo hồ sơ thiết kế.
2 trong bê tông Thép Việt Mỹ
- Mác thép: Theo hồ sơ thiết kế.
- Đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật, chất lượng tương đương
sản phẩm thép Việt Mỹ.

- Là loại gạch đất sét nung.


- Kích thước: gạch thẻ đặc 5x9x19cm.
- Mác gạch: đảm bảo theo thiết kế.
3 Gạch đất nung - Đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật, chất lượng tương Gạch Phú Yên
đương sản phẩm gạch Công ty Cổ phần Khoáng sản
Phú Yên.

Đá dăm 1x2cm, - Đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản : Đá công nghiệp
4 được xay từ đá thiên nhiên, thành phần hạt theo Mỏ đá Hoà Mỹ
4x6cm
TCVN 7570-2006

Cát cho bê tông, Mỏ cát Hoàng


5 - Dùng cát sông phù hợp với TCVN 7570-2006
xây, trát Dương – Tuy An

Dùng đất cấp phối tự nhiên để đắp. Đất cấp phối phải
đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật, chất lượng theo các Mỏ đất liên hệ tại
6 Đất cấp phối
TCVN. địa phương
- Kích thước các loại theo thiết kế.
- Có chứng nhận tiêu chuẩn: ISO 9001:2015
- Tiêu chuẩn sản phẩm TCVN
- Đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật, chất lượng tương Đá Phú Yên/ Đá
7 Đá granit tự nhiên
đương đá granit tự nhiên Phú Yên, chiều dày 2cm. Bình Định
+ Đá Granite tự nhiên màu xám trắng KT300x600
dày 20mm.
+ Đá granít tự nhiên màu đỏ dày 20mm.

8 Chất chống thấm - Đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản. Chất lượng Sika Top
tương đương chất chống thấm SikaTop.

- Đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản, chất lượng Nippon


9 Bột bả tương đương bột bả nội và ngoại thất Bột bả Nippon Weathergard
Weathergard Skimcoat ngoại thất 40kg/bao. Skimcoat

- Đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản, chất lượng


tương đương sơn lót: Nippon
+ Sơn lót chống kiềm ngoại thất Nippon Weathergard Weathergard
10 Sơn lót Sealer / Nippon
Sealer 18L/thùng.
+ Sơn phủ ngoại thất Nippon Weathergard Plus + Weathergard
màu pha 18L/thùng. Plus

- Đạt các tiêu chuẩn kỹ thuật cơ bản, chất lượng tương


đương sơn phủ:
Sơn phủ trong, + Boss Hipoz Matt Int nội thất 18l/thùng. Màu sắc Boss Hipoz Matt
11 theo thiết kế. Int / Boss Hipoz
ngoài nhà
+ Boss Hipoz Sheenkot Ext ngoại thất 18l/thùng. Màu Sheenkot Ext
sắc theo thiết kế.

- Tiêu chuẩn sản phẩm: TCVN


- Đặc tính kỹ thuật cơ bản và chất lượng tương đương
ống nhựa HDPE Tiền Phong (hoặc Đạt Hòa, Bình
Ống nhựa các loại ống nhựa HDPE
12 Minh).
và phụ kiện + Ống nhựa HDPE đk90mm dày 3,5mm. Tiền Phong
+ Ống nhựa HDPEbảo hộ dây dẫn đk 32/25mm
- Phụ kiện theo hồ sơ thiết kế.
- Tiêu chuẩn sản phẩm: TCVN
- Đặc tính kỹ thuật cơ bản và chất lượng tương đương
thiết bị điện MFUHAILIGHT như sau:
+ Cột đèn chiếu sáng trụ bát giác cao 7m, cần đơn
13 Trụ đèn chiếu D=150 dày 3mm vươn 1,2m. MFUHAILIGHT
sáng + Cột đèn chiếu sáng trụ bát giác 7m cần rời đôi;
D=150; dày=3mm; vươn =1,2m.
+ Đèn LED đơn CMC 100W, 2 LEDs 1,40A
15.700LM , IP67.
- Tiêu chuẩn sản phẩm: TCVN.
14 Aptomat - Đặc tính kỹ thuật cơ bản, chất lượng tương đương
thiết bị Panasonic. Panasonic
- Tính năng từng loại theo hồ sơ thiết kế.
- Tiêu chuẩn sản phẩm: TCVN.
- Đặc tính kỹ thuật cơ bản, chất lượng tương đương
thiết bị:
+ Công tắc gạt ON-OFF E-TEN1021 ON-OFF
15A/250V.
+ Công tắc thời gian KTS 2 đầu ra TR 622 top2. Schneider/
tuần/1 giây (ngắn nhất), 2 kênh, thẻ nhớ Theben - SUNGHO
15 Thiết bị điện CHLB Đức.
+ Công tắc xoay 2 vị trí Schneider XA2ED25, 22mm.
+ Contactor 3P 40A 220Vac Schneider.
+ Đôminô 4P-60A SUNGHO.
- Tính năng từng loại theo hồ sơ thiết kế.
- Tiêu chuẩn sản phẩm: TCVN
- Đặc tính kỹ thuật cơ bản và chất lượng tương đương
dây cáp, dây dẫn điện Điện Quang.
16 Dây dẫn điện, + Cáp đồng trần bằng đồng đk 10mm. Điện Quang
dây cáp điện + Dây cáp ngầm 2 ruột 2x2,5mm2.
+ Dây dẫn điện 4 ruột DSTA 4x35mm2.
- Tính năng, thông số từng loại theo hồ sơ thiết kế.

You might also like