You are on page 1of 2

BÀI 1

NGHIÊN CỨU KẾT CẤU VÀ XÁC ĐỊNH CÁC THÔNG SỐ


CƠ BẢN CỦA HỘP GIẢM TỐC BÁNH RĂNG TRỤ

1) Mục đích

- Tìm hiểu việc phân loại, nghiên cứu các sơ đồ động học, kết cấu, các bộ phận máy và các chi tiết máy của
hộp giảm tốc bánh răng trụ;
- Xác định các thông số hình học và các thông số ăn khớp cơ bản bộ truyền bánh răng trụ

Bảng 1.1. Các thông số đo được của hộp giảm tốc hai cấp bánh răng trụ
Cấp nhanh Cấp chậm
Tên các thông số Đơn vị
Ký hiệu Trị số Ký hiệu Trị số
𝑧1 31 𝑧3 33 Cái
Số răng
𝑧2 124 𝑧4 104 Cái
Bánh dẫn Bánh dẫn -
Hướng răng
Bánh bị dẫn Bánh bị dẫn -
𝑏1 53.14 𝑏3 74.8 mm
Chiều rộng vành răng
𝑏2 50 𝑏4 70.2 mm
𝑙1 54.02 𝑙3 76.1 mm
Chiều dài răng
𝑙2 50.8 𝑙4 71.38 mm
𝑑𝑎1 43.02 𝑑𝑎3 71.5 mm
Vòng đỉnh răng
𝑑𝑎2 161.1 𝑑𝑎4 216.22 mm
𝑑𝑓1 38.9 𝑑𝑓3 63.1 mm
Đường kính vòng chân
𝑑𝑓2 157 𝑑𝑓4 207.78 mm
Khoảng cách trục 𝑎𝑤1 100 𝑎𝑤2 140 mm
Thực hiện các tính toán:
1) Xác định tỷ số truyền của mỗi cấp và tỷ số truyền chung của hộp:
𝑧 𝑧
ucn = 𝑧2 = 4 ; ucc = 𝑧4 = 3 ; u = ucn*ucc = 12
1 3

2) Xác định sơ bộ góc nghiêng của răng nhanh và cấp chậm:


𝑏 𝑏
𝛽 1 = arccos ( 𝑙 1 ) = 10021’; 𝛽 2 = arccos ( 𝑙 3 ) = 10036’;
1 3

3) Xách định trị số môđun tính toán cấp nhanh và cấp chậm:
2𝑎𝑤1 𝑐𝑜𝑠𝛽1 2𝑎𝑤2 𝑐𝑜𝑠𝛽2
𝑚1 = = 1.27 ; 𝑚2 = = 2
𝑧𝑡1 𝑧𝑡2

4) Tính chính xác lại góc nghiêng của răng:


𝑚1 𝑧𝑡1 𝑚2 𝑧𝑡2
β1 = arccos( ) = 10010’ ; β2 = arccos( ) = 11052’
2𝑎𝑤1 2𝑎𝑤2

5) Xác định thông số hình học của bánh dẫn, bánh bị dẫn của cấp nhanh và cấp chậm:

- Đường kính vòng chia:


𝑚1 𝑧1 𝑚1 𝑧2 𝑚2 𝑧3 𝑚2 𝑧4
d1 = = 40; d2 = = 160; d3 = = 67.4 d4 = = 212.5
𝑐𝑜𝑠𝛽1 𝑐𝑜𝑠𝛽1 𝑐𝑜𝑠𝛽2 𝑐𝑜𝑠𝛽2

- Đường kính vòng đỉnh:


da1 = d1 + 2m1 = 42.54; da2 = d2 + 2m1 = 162.54;
da3 = d3 + 2m2 = 71.4; da4 = d4 + 2m2 = 216.5;
- Đường kính vòng chân:
df1 = d1 + 2.5m1 = 43.2; df2 = d2 + 2.5m1 = 163.2; df3 = d3 + 2.5m2 = 72.4; df1 = d1 + 2.5m1 = 217.5
𝑏 𝑏
- Xác định hệ số chiều rộng răng: 𝜓 ba1 = 𝑎 2 = 0.5; 𝜓 ba2 = 𝑎 4 = 0.5
𝑤1 𝑤2

Bảng 1.2. Các thông số tính được của hộp giảm tốc hai cấp bánh răng trụ:
Cấp nhanh Cấp chậm
Tên các thông số Đơn vị
Ký hiệu Trị số Ký hiệu Trị số
Tỷ số truyền ucn 4 ucc 3 Cái
Góc nghiêng răng β1 10 10’
0
β2 11 52’
0
Độ
Môđun m1 1.27 m2 2 mm
d1 40 d3 67.4 mm
Đường kính vòng chia
d2 160 d4 212.5 mm
da1 42.54 da3 71.4 mm
Đường kính vòng đỉnh
da2 162.54 da4 216.5 mm
df1 43.2 df3 72.4 mm
Đường kính vòng chân
df2 163.2 df4 217.5 mm
Khoảng cách trục 𝜓 ba1 0.5 𝜓 ba2 0.5 mm

You might also like