You are on page 1of 3

tài sản ngắn hạn đầu kì 18,979,176,128,930 tài sản ngắn hạn bình quân

tài sản ngắn hạn cuối kì 25,612,489,544,931


doanh thu thuần 2020 29,830,400,526,824 Vòng quay vốn lưu động 2020
khấu hao tài sản cố định 2020
doanh thu thuần năm 2017 42,658,610,841,354
doanh thu thuần năm 2018 23,213,536,857,725
doanh thu thuần năm 2019 27,716,960,152,275
doanh thu thuần năm 2020 29,830,400,526,824
tốc độ tăng trưởng bình quân -11.24%
doanh thu thuần dự kiến 2021 26,477,473,570,537

CPQLDN 2017 3,441,128,714,059 8.07%


2018 3,553,288,111,032 15.31%
2019 4,219,254,770,652 15.22%
2020 4,495,366,457,586 15.07%
tỷ lệ 15.20%
cpqldn 2021 4,024,519,560,179

Gt hao mòn 2019 tscdhh 5,005,799,926,001


gt hao mòn 2019 tscdttc 3,212,567,407
Gt ha mòn 2019 tscdvh 779,753,337,625

nợ ngắn hạn 2020 22,634,710,509,820

Kết quả Hạn mức tín dụng 2021


22,295,832,836,931 tổng chi phí sản xuất kinh doanh dự kiến 2021

1.34 vòng quay vốn lưu động 2021


881,980,875,394.00 khấu hao tài sản cố định 2022
-45.58%
19.40%
7.63% giá vốn hàng bán 2017
-11.24% giá vốn hàng bán 2018
giá vốn hàng bán 2019
giá vốn hàng bán 2020

giá vốn dự kiến 2021

chi phí bán hàng 2017 3,074,637,403,520


chi phí bán hàng 2018 2,047,833,577,540
chi phí bán hàng 2019 2,345,957,646,507
chi phí bán hàng 2020 2,713,561,338,553

CPBH 2021 2,328,458,236,294

gt hao mòn 2020 tscdhh 5,726,018,711,510 khấu hao tscdhh


gt hao mòn 2020 tscdttc 3,129,367,654 khấu hao tscdttc
gt hao mòn 2020 tscdvh 941,598,627,263 khấu hao tscdvh

7,630,673,285,909.66

-
22,607,725,482,369

Nhu cầu vốn lưu động 2021 16,238,252,301,687.70


Vốn tự có KH 8,607,579,015,778

32,976,206,156,753 77.3%
14,490,657,872,236 62.4%
17,004,910,529,153 61.4%
18,016,743,052,097 60.4%
tỷ lệ 61.4%
16,254,747,685,897

7.21%
8.82%
8.46%
9.10%
tỷ lệ 8.79%

720,218,785,509
-83,199,753
161,845,289,638

You might also like