Professional Documents
Culture Documents
BẢNG 10: KẾ HOẠCH DÒNG TIỀN HOẠT ĐỘNG VÀ VLĐ RÒNG THEO PP GIÁN TIẾP TIPV
Chỉ tiêu 0 1 2 3 4 5
EBIT 0 40,000,000 46,000,000 46,000,000 79,000,000
lãi vay 11,277,900 9,022,320 6,766,740 5,012,400 2,506,200
EBT -11,277,900 30,977,680 39,233,260 40,987,600 76,493,800
Thuế 0 7,744,420 9,808,315 10,246,900 19,123,450
EAT (NI) -11,277,900 23,233,260 29,424,945 30,740,700 57,370,350
Khấu hao 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
CP cơ hội
Giá trị thanh lý 7,000,000
Dòng tiền ròng 8,722,100 43,233,260 49,424,945 50,740,700 84,370,350
Nhu cầu VLĐ 5,000,000 15,000,000 36,000,000 36,000,000 54,000,000
Thay đổi VLĐ 5,000,000 10,000,000 21,000,000 0 18,000,000
Chi đầu tư vốn 100,000,000
DÒng tiền tự do -100,000,000 3,722,100 33,233,260 28,424,945 50,740,700 66,370,350
BẢNG 12: NGÂN LƯU THEO PP TRỰC TIẾP - QUAN ĐIỂM TIPV
STT Chỉ tiêu 0 1
I TỔNG NGÂN LƯU VÀO 0 22,500,000
1. Doanh thu 25,000,000
2. Thanh lý
3. Chênh lệch KPT (ghi âm) -2,500,000
II TÔNG NGÂN LƯU RA 100,000,000 18,777,900
1. CP Đầu tư 100,000,000
2. Biến phí 4,500,000
3. Định phí 500,000
4. Ch.l nh.cầu tiền mặt (CB) 2,500,000
5. Chênh lệch HTK (AI) 400,000
6. Chênh lệch KPTr (ghi âm) -400,000
7. Chênh lệch nh.cầu VLĐ
8. Thuế TNDN 0
9. Chi trả lãi vay 11,277,900
III NGÂN LƯU RÒNG -100,000,000 3,722,100
BẢNG 13: HỆ SỐ CHIẾT KHẤU THEO CÁC QUAN ĐIỂM THẨM ĐỊNH
STT Chỉ tiêu 0 1
1 Giá thị trường của dự án 109,064,544 121,702,126
2 Vốn vay 62,655,000 50,124,000
3 VCSH 46,409,544 71,578,126
4 tỷ lệ vốn vay (Wd) 57% 41%
5 tỷ lệ vốn chủ sở hữu (We) 43% 59%
6 Tỷ lệ vốn vay/VCSH (D/E) 135% 70%
7 CP sử dụng vốn vay (Ls vay Rd) 0% 18%
8 CP sử dụng VCSH (Ls vay Re) 35% 13%
9 WACC1=%E*Re + %D*Rd 15% 15%
10 WACC2=%E*Re + %D*Rd*(1-t) 15.00% 13%
11 Hệ số CK (Re) 1 74%
12 Hệ số CK (WACC1 - TIPV) 1 87%
13 Hệ số CK (WACC2 - AEPV) 1 87%
bằng 11 năm trước/(1+8 năm trước)
BẢNG 14: NGÂN LƯU THEO QUAN ĐIỂM TIPV
STT Chỉ tiêu 0 1
1 Tổng ngân lưu TIPV -100,000,000 3,722,100
2 Hiện giá dòng tiền NCF (TIPV) -100,000,000 3,236,609
NPV (TIPV) 9,064,544
7,744,420 9,808,315 10,246,900 19,123,450 nếu AR, CB, AI, AP ko có info thì mới tình dòng này
9,022,320 6,766,740 5,012,400 2,506,200
33,233,260 28,424,945 50,740,700 66,370,350
BẢNG 10: KẾ HOẠCH DÒNG TIỀN HOẠT ĐỘNG VÀ VLĐ RÒNG THEO PP GIÁN TIẾP TIPV
STT Chỉ tiêu 0 1 2 3 4
1 EBIT 0 1,000,000 4,500,000 4,500,000 2,400,000
2 lãi vay 0 0 0 0 0
3 EBT 0 1,000,000 4,500,000 4,500,000 2,400,000
4 Thuế 0 280,000 1,260,000 1,260,000 672,000
5 EAT (NI) 0 720,000 3,240,000 3,240,000 1,728,000
6 Khấu hao 0 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000
7 CP cơ hội
8 Giá trị thanh lý
9 Dòng tiền ròng 0 2,720,000 5,240,000 5,240,000 3,728,000
10 Nhu cầu VLĐ 0 750,000 1,500,000 1,500,000 1,050,000
11 Thay đổi VLĐ 100,000 650,000 750,000 0 -450,000
12 Chi đầu tư vốn 10,000,000 0 0 0 0
13 DÒng tiền tự do -10,100,000 2,070,000 4,490,000 5,240,000 4,178,000
BẢNG 12: NGÂN LƯU THEO PP TRỰC TIẾP - QUAN ĐIỂM TIPV
STT Chỉ tiêu 0 1 2 3 4
I TỔNG NGÂN LƯU VÀO 0 7,500,000 15,000,000 15,000,000 10,500,000
1. Doanh thu 0 7,500,000 15,000,000 15,000,000 10,500,000
2. Thanh lý
3. Chênh lệch KPT
II TÔNG NGÂN LƯU RA 10,100,000 5,430,000 10,510,000 9,760,000 6,322,000
1. CP Đầu tư 10,000,000 0 0 0 0
2. Biến phí 0 4,000,000 8,000,000 8,000,000 5,600,000
3. Định phí 0 500,000 500,000 500,000 500,000
4. Ch.l nh.cầu tiền mặt (CB) 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch HTK (AI) 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch KPTr
7. Chênh lệch nh.cầu VLĐ 100,000 650,000 750,000 0 -450,000
8. Thuế TNDN 0 280,000 1,260,000 1,260,000 672,000
9. Chi trả lãi vay
III NGÂN LƯU RÒNG -10,100,000 2,070,000 4,490,000 5,240,000 4,178,000
5
15%
5 0 1
2,000,000 bằng Tổng đầu tư
2,000,000
10,000,000 bằng 2 năm nay + 3 năm trước
0 bằng 1 - 2
Tích số
bảng này
ko có do
ko đi vay
15%
bảng này
ko có do
ko đi vay
bằng 1*2
650,000
-400,000
5
4,000,000 bang 1+2
500,000 bang 3
4,500,000
5
6,500,000 bảng 6 dong 8
4,500,000
4,000,000 bang 8 dong I
500,000 bang 8 dong II
2,000,000 bằng 1-2
2,000,000 bảng 3 dòng 2
0 bằng 3-4
bảng 5 dòng 7
0 bằng 5-6
0 bằng 7* t
0 bằng 7-8
TIPV
5
0 bang 9 dong 5
0 bang 5 dong 7
0 bang 1-2
0 bang 3* thuế TNDN
0 bang 3-4
2,000,000 bang 3 dòng 2
STT
1
2
3
4
5
BẢ
STT
1
2
3
4
5
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
BẢNG 1: KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ
Chỉ tiêu 2002 2003 2004 2005 2006
CP mua MMTB
CP xây dưng cơ bản 10,400
CP vận chuyển lắp đặt
CP cố định khác
Tổng CP đầu tư 10,400
Tổng tích số
lãi thi công
BẢNG 12: NGÂN LƯU THEO PP TRỰC TIẾP - QUAN ĐIỂM TIPV
Chỉ tiêu 2002 2003 2004 2005 2006
TỔNG NGÂN LƯU VÀO 0 8,000 16,000 40,000 40,000
1. Doanh thu 0 8,000 16,000 40,000 40,000
2. Thanh lý
3. Chênh lệch KPT
TÔNG NGÂN LƯU RA 10,400 7,174 11,041 29,178 24,514
1. CP Đầu tư 10,400 0 0 0 0
2. Biến phí 0 4,000 8,000 20,000 20,000
3. Định phí 0 800 1,600 4,000 4,000
4. Ch.l nh.cầu tiền mặt (CB)
5. Chênh lệch HTK (AI)
6. Chênh lệch KPTr
7. Chênh lệch nh.cầu VLĐ 0 1,500 0 1,500 -3,000
8. Thuế TNDN 0 0 786 3,241 3,295
9. Chi trả lãi vay 0 874 655 437 218
NGÂN LƯU RÒNG -10,400 826 4,959 10,822 15,486
1.1 1.21 1.331 1.4641
23557.6 751.2727 4098.017 8131.029 10577.28
0 1 2 3 4 5
DÒng tiền vào
doanh thu 35000 35000 35000 35000 35000
thanh lý 2500 giả sử ko tính thuế
cộng 35000 35000 35000 35000 37500
dòng tiền ra
đầu tu 55000
biến phí 10500 10500 10500 10500 10500
định phí 6000 6000 6000 6000 6000
khấu hao 11000 11000 11000 11000 11000
ebt 7500 7500 7500 7500 7500
thuế ln ròng 1875 1875 1875 1875 1875
ln ròng 5625 5625 5625 5625 5625
cộng 55000 42500 42500 42500 42500 42500
nlr -55000 -7500 -7500 -7500 -7500 -5000
DIỆN TÍCH NỀN Đơn giá sử dụng đất 5,000 ngàn đồng
1 Chung cư, trong đó: 900 xây dựng căn hộ 200 USD/m2
1.1 Block 1 500 Tỷ giá xây dựng công trìn 100 USD/m2
1.2 Block 2 400 21.515
2 Câu lạc bộ 90
3 Nhà trẻ 60
4 Cảnh quan 1,000
Tổng 2,050
Hầm
Phòng Kĩ thuật 1 40
Bãi gửi xe 1 150
Tổng diện tích hầm 190 817,570
24,845,522
10,250,000 CÁC LOẠI CHI PHÍ
I CHI PHÍ BAN ĐẦU
Tư vấn thiết kế 900 USD
VND/USD Tư vân giám sát 800 USD
Thiết kế cảnh quan 300 USD
Tư vấn thiết kế nhà mẫu 400 USD
Xây dựng nhà mẫu 1200 USD
Bảo hiểm 1%
Khác 900 USD
Năm n+1
Tháng 1 2 3 4
Block 2 Mở bán tháng 3 4,579,200
Mở bán tháng 4 1,144,800
Mở bán tháng 5
Mở bán tháng 6
Mở bán tháng 7
Mở bán tháng 8
Mở bán tháng 9
0 4,579,200 1,144,800
Năm n+1
Tháng 1 2 3 4
CLB 360,000 180,000
nhà trẻ 240,000 120,000
Bãi xe 600,000 300,000
1,200,000 600000
tổng tiền thu 7,342,080 1,535,520 6,114,720 6,351,360
CP bán hàng 3,671 768 3,057 3,176
CP quản lý 14,684 3,071 12,229 12,703
Năm n+1
Thanh toán Tháng 1 2 3 4
360,000 180,000
240,000 120,000
600,000 300,000
II CHI PHÍ BÁN HÀNG 0.05% g trị HĐ
19,364 III CHI PHÍ QUẢN LÝ 0.20% g trị HĐ
17,212
6,455
8,606
25,818
CP XÂY DỰNG
19,364
5 6 7 8 9 Tổng
10% 10% 10% 100%
319.9 319.9 319.9 3199
10% 10% 10% 10% 10% 100%
238.5 238.5 238.5 238.5 238.5 2385
Năm n
5 6 7 8 9 10 11 12
3,071,040 3,071,040
767,760 767,760 767,760
767,760 767,760 767,760
767,760 767,760
1,535,520 767,760 767,760
1,535,520 767,760 767,760
1,535,520 767,760
2,303,280 2,303,280 5,374,320 1,535,520 1,535,520 4,606,560 1,535,520 1,535,520
5 6 7 8 9 10 11 12
2,289,600 2,289,600 2,289,600
572,400 572,400
1,144,800 572,400 572,400
1,144,800 572,400 572,400
1,144,800 572,400
1,144,800 572,400
1,144,800 572,400
1,144,800 3,434,400 1,717,200 1,717,200 4,006,800 1,144,800 1,144,800 3,434,400
5 6 7 8 9 10 11 12
180,000 180,000
120,000 120,000
300,000 300,000
600000 600000
3,448,080 5,737,680 7,691,520 3,252,720 5,542,320 6,351,360 2,680,320 4,969,920
1,724 2,869 3,846 1,626 2,771 3,176 1,340 2,485
6,896 11,475 15,383 6,505 11,085 12,703 5,361 9,940
5 6 7 8 9 10 11 12
180,000 180,000
120,000 120,000
300,000 300,000
Năm n+1
1 2 3 4 5 6
767,760
767,760
767,760
767,760 767,760
1,535,520 767,760 767,760 767,760
Năm n+1
1 2 3 4 5 6
572,400
572,400
572,400
572,400 572,400
572,400 572,400
572,400 572,400
1,144,800 1,144,800 1,144,800 572,400 572,400 572,400
5 6 7 8 9 10 11 12 1 2
2,333,333 2,166,667 2,000,000 1,833,333 1,666,667 1,500,000 1,333,333 1,166,667 1,000,000 833,333
0.6% 0.6% 0.6% 0.6% 0.6% 0.6% 0.6% 0.6% 0.6% 0.6%
180,667 179,667 178,667 177,667 176,667 175,667 174,667 173,667 172,667 171,667
166,667 166,667 166,667 166,667 166,667 166,667 166,667 166,667 166,667 166,667
14,000 13,000 12,000 11,000 10,000 9,000 8,000 7,000 6,000 5,000
2,166,667 2,000,000 1,833,333 1,666,667 1,500,000 1,333,333 1,166,667 1,000,000 833,333 666,667
3 4 5 6
573,270 572,125 570,589 570,589
569,444 569,444 569,444 569,444
3,825 2,680 1,145 1,145
956 670 286 286
956 670 286 286
574,226 572,795 570,875 570,875
3 4 5 6
666,667 500,000 333,333 166,667
0.6% 0.6% 0.6% 0.6%
170,667 169,667 168,667 167,667
166,667 166,667 166,667 166,667
4,000 3,000 2,000 1,000
500,000 333,333 166,667 0