You are on page 1of 37

Năm 0 1 2

CP mua, xây dựng TSCĐ 95,000,000


CP lắp đặt, đào tạo 5,000,000
CP nghiên cứu sp 2,000,000
Tỷ suất sinh lợi yêu cầu VCSH 15% 15% 15%
Thuế TNDN 25% 25% 25%
SP tiêu thụ hằng năm sp 50,000 150,000
Gián bán sp đ/sp 500 500
GVHB đ/sp 80 80
CP quản lý đ/sp 10 10
CP bán hàng đ/sp 10 10
Tỷ lệ nh.cầu tiền mặt trên DT 10% 10%
Tỷ lệ KPT tên DT 10% 10%
Tỷ lệ HTK trên GVHB 10% 10%
Tỷ lệ KPTr trên GVHB 10% 10%
Thời gian KH 5 năm
PP KH đường thẳng
Giá trị thanh lý
Tỷ lệ vốn vay trong vốn đầu tư 60%
Tiến độ giải ngân khi thi cong 1/1/2009 3/1/2009 6/1/2009
Số tiền giải ngân mỗi kỳ 20% 50% 30%
Số kỳ trả nợ 5
Lãi suất cho vay thả nổi theo lãi gốc 15% 3% 3%
Lãi tính theo pp giảm dần
Tỷ lệ lạm phát hằng năm
Lập dòng tiền tự do của dự án theo pp gián tiếp
Sử dụng các chỉ tiêu NPV, DPP để thẩm định dự án theo quan điểm TIPV
3 4 5 BẢNG 1: KẾ HOẠCH ĐẦU T
STT Chỉ tiêu 0
1 CP mua MMTB
2 CP xây dưng cơ bản 95,000,000
15% 15% 15% 3 CP vận chuyển lắp đặt 5,000,000
25% 25% 25% 4 CP cố định khác
200,000 200,000 300,000 5 Tổng CP đầu tư 100,000,000
450 450 450
100 100 100 BẢNG 2: NHU CẦU VỐN ĐẦU
10 10 10 STT Chỉ tiêu 0
10 10 10 1 Vốn chủ sở hữu (E.) 40,000,000
20% 20% 20% 2 T.s LN mong đợi (WACC) 15%
20% 20% 20% 3 Vốn vay (D) 60,000,000
20% 20% 20% 4 lãi suất vay (Rd) 15%
20% 20% 20% 5 Vốn khác
6 CP sd vốn khác
7 Thuế TNDN 25%
7,000,000 8 Lạm phát (g)
9 Rủi ro (f)
6/30/2006
Công trình hoàn thành BẢNG 3: KẾ HOẠCH KHẤU H
STT Chỉ tiêu 0
3% 5% 5% 1 Nguyên giá 100,000,000
2 Khấu hao
3 Khấu hao lũy kế
4 Đầu tư mới
5 Giá trị còn lại 100,000,000

BẢNG 4: LÃI THI CÔNG: THEO PP TÍ


STT Ngày Phát sinh
1 1/1/2009 12,000,000
2 3/1/2009 30,000,000
3 6/1/2009 18,000,000
4 6/30/2006 HOÀN THÀNH
5

BẢNG 5.1: KẾ HOẠCH TRẢ NỢ GIẢ


STT Chỉ tiêu 0
1 Dư nợ đầu kì 60,000,000
2 Ngày trả
3 số ngày
4 Lãi suất
5 Số tiền trả nợ
6 Trong đó: Gốc
7 Trong đó: Lãi
8 Dư nợ cuối kỳ 62,655,000

BẢNG 6: KẾ HOẠCH DOANH T


STT Chỉ tiêu 0
1 Công suất thiết kế
2 Công suất huy động (%)
3 Sản lượng sản xuất
4 HTK cuối năm
5 Chênh lệch HTK
6 Sản lượng SP tiêu thụ
7 Đơn giá bán
8 Doanh thu
BẢNG 1: KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ
1 2 3 4 5 STT
1
2
3
4
5
6
BẢNG 2: NHU CẦU VỐN ĐẦU TƯ 7
1 2 3 4 5 8
9
10

18% 18% 18% 20% 20%


STT
I
25% 25% 25% 25% 25% 1

BẢNG 3: KẾ HOẠCH KHẤU HAO 2


1 2 3 4 5 II
100,000,000 80,000,000 60,000,000 40,000,000 20,000,000 3
20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 III
20,000,000 40,000,000 60,000,000 80,000,000 100,000,000
B
80,000,000 60,000,000 40,000,000 20,000,000 0 STT
1
NG 4: LÃI THI CÔNG: THEO PP TÍCH SỐ DƯ 2
Phát sinh Số dư Số ngày Tích số
12,000,000 12,000,000 59 708,000,000
30,000,000 42,000,000 92 3,864,000,000 3
18,000,000 60,000,000 30 1,800,000,000 4
HOÀN THÀNH Tổng tích số 6,372,000,000 5
lãi thi công 2,655,000 6
7
8
BẢNG 5.1: KẾ HOẠCH TRẢ NỢ GIẢM DẦN 9
1 2 3 4 5
62,655,000 50,124,000 37,593,000 25,062,000 12,531,000 BẢNG 10: KẾ HOẠCH DÒN
STT
1
18% 18% 18% 20% 20% 2
23,808,900 21,553,320 19,297,740 17,543,400 15,037,200 3
12,531,000 12,531,000 12,531,000 12,531,000 12,531,000 4
11,277,900 9,022,320 6,766,740 5,012,400 2,506,200 5
50,124,000 37,593,000 25,062,000 12,531,000 0 6
7
BẢNG 6: KẾ HOẠCH DOANH THU 8
1 2 3 4 5 9
10
11
12
13

50,000 150,000 200,000 200,000 300,000


500 500 450 450 450
25,000,000 75,000,000 90,000,000 90,000,000 135,000,000
BẢNG 7: NHU CẦU VỐN LƯU ĐỘNG
Chỉ tiêu 0 1 2 3 4 5
Tiền mặt 2,500,000 7,500,000 18,000,000 18,000,000 27,000,000
KPT 2,500,000 7,500,000 18,000,000 18,000,000 27,000,000
HTK 400,000 1,200,000 4,000,000 4,000,000 6,000,000
KPTr 400,000 1,200,000 4,000,000 4,000,000 6,000,000
Tổng VLĐ 5,000,000 15,000,000 36,000,000 36,000,000 54,000,000
Chênh lệch CB 2,500,000 5,000,000 10,500,000 0 9,000,000
Chênh lệch AR 2,500,000 5,000,000 10,500,000 0 9,000,000
Chênh lệch AI 400,000 800,000 2,800,000 0 2,000,000
Chênh lệch AP 400,000 800,000 2,800,000 0 2,000,000
Chênh lệch VLĐ 0 5,000,000 10,000,000 21,000,000 0 18,000,000

BẢNG 8: KẾ HOẠCH CHI PHÍ


Chỉ tiêu 0 1 2 3 4 5
BIẾN PHÍ 4,500,000 13,500,000 22,000,000 22,000,000 33,000,000
CP Trực tiếp 4,000,000 12,000,000 20,000,000 20,000,000 30,000,000
1.1. NVL
1.2. NCTT
1.3. SXC
CP Bán hàng 500,000 1,500,000 2,000,000 2,000,000 3,000,000
ĐỊNH PHÍ CHƯA CÓ KH 500,000 1,500,000 2,000,000 2,000,000 3,000,000
CP Quản lý 500,000 1,500,000 2,000,000 2,000,000 3,000,000
TỔNG CHI PHÍ 0 5,000,000 15,000,000 24,000,000 24,000,000 36,000,000

BẢNG 9: KẾ HOẠCH LỢI NHUẬN TIPV


Chỉ tiêu 0 1 2 3 4 5
Doanh thu 25,000,000 75,000,000 90,000,000 90,000,000 135,000,000
Chi phí 5,000,000 15,000,000 24,000,000 24,000,000 36,000,000
2.1. Biến phí 4,500,000 13,500,000 22,000,000 22,000,000 33,000,000
2.2. Định phí 500,000 1,500,000 2,000,000 2,000,000 3,000,000
EBITDATA 20,000,000 60,000,000 66,000,000 66,000,000 99,000,000
Khấu hao 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
EBIT 0 40,000,000 46,000,000 46,000,000 79,000,000
Lãi vay 11,277,900 9,022,320 6,766,740 5,012,400 2,506,200
EBT -11,277,900 30,977,680 39,233,260 40,987,600 76,493,800
Thuế 0 7,744,420 9,808,315 10,246,900 19,123,450
EAT -11,277,900 23,233,260 29,424,945 30,740,700 57,370,350

BẢNG 10: KẾ HOẠCH DÒNG TIỀN HOẠT ĐỘNG VÀ VLĐ RÒNG THEO PP GIÁN TIẾP TIPV
Chỉ tiêu 0 1 2 3 4 5
EBIT 0 40,000,000 46,000,000 46,000,000 79,000,000
lãi vay 11,277,900 9,022,320 6,766,740 5,012,400 2,506,200
EBT -11,277,900 30,977,680 39,233,260 40,987,600 76,493,800
Thuế 0 7,744,420 9,808,315 10,246,900 19,123,450
EAT (NI) -11,277,900 23,233,260 29,424,945 30,740,700 57,370,350
Khấu hao 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000 20,000,000
CP cơ hội
Giá trị thanh lý 7,000,000
Dòng tiền ròng 8,722,100 43,233,260 49,424,945 50,740,700 84,370,350
Nhu cầu VLĐ 5,000,000 15,000,000 36,000,000 36,000,000 54,000,000
Thay đổi VLĐ 5,000,000 10,000,000 21,000,000 0 18,000,000
Chi đầu tư vốn 100,000,000
DÒng tiền tự do -100,000,000 3,722,100 33,233,260 28,424,945 50,740,700 66,370,350
BẢNG 12: NGÂN LƯU THEO PP TRỰC TIẾP - QUAN ĐIỂM TIPV
STT Chỉ tiêu 0 1
I TỔNG NGÂN LƯU VÀO 0 22,500,000
1. Doanh thu 25,000,000
2. Thanh lý
3. Chênh lệch KPT (ghi âm) -2,500,000
II TÔNG NGÂN LƯU RA 100,000,000 18,777,900
1. CP Đầu tư 100,000,000
2. Biến phí 4,500,000
3. Định phí 500,000
4. Ch.l nh.cầu tiền mặt (CB) 2,500,000
5. Chênh lệch HTK (AI) 400,000
6. Chênh lệch KPTr (ghi âm) -400,000
7. Chênh lệch nh.cầu VLĐ
8. Thuế TNDN 0
9. Chi trả lãi vay 11,277,900
III NGÂN LƯU RÒNG -100,000,000 3,722,100

BẢNG 13: HỆ SỐ CHIẾT KHẤU THEO CÁC QUAN ĐIỂM THẨM ĐỊNH
STT Chỉ tiêu 0 1
1 Giá thị trường của dự án 109,064,544 121,702,126
2 Vốn vay 62,655,000 50,124,000
3 VCSH 46,409,544 71,578,126
4 tỷ lệ vốn vay (Wd) 57% 41%
5 tỷ lệ vốn chủ sở hữu (We) 43% 59%
6 Tỷ lệ vốn vay/VCSH (D/E) 135% 70%
7 CP sử dụng vốn vay (Ls vay Rd) 0% 18%
8 CP sử dụng VCSH (Ls vay Re) 35% 13%
9 WACC1=%E*Re + %D*Rd 15% 15%
10 WACC2=%E*Re + %D*Rd*(1-t) 15.00% 13%
11 Hệ số CK (Re) 1 74%
12 Hệ số CK (WACC1 - TIPV) 1 87%
13 Hệ số CK (WACC2 - AEPV) 1 87%
bằng 11 năm trước/(1+8 năm trước)
BẢNG 14: NGÂN LƯU THEO QUAN ĐIỂM TIPV
STT Chỉ tiêu 0 1
1 Tổng ngân lưu TIPV -100,000,000 3,722,100
2 Hiện giá dòng tiền NCF (TIPV) -100,000,000 3,236,609
NPV (TIPV) 9,064,544

BẢNG 15: NGÂN LƯU THEO QUAN ĐIỂM EPV


STT Chỉ tiêu 0 1
1 Tổng ngân lưu TIPV -100,000,000 3,722,100
2 Vốn vay năm 0 62,655,000
3 Trả nợ gốc và lãi (ghi âm) 0 -23,808,900
4 Tổng ngân lưu EPV (=1+2+3) -37,345,000 -20,086,800
5 Hiện giá dòng tiền ròng NCF (EPV) -37,345,000 -17,466,783
6 NPV (EPV) -816,125
C TIẾP - QUAN ĐIỂM TIPV
2 3 4 5
70,000,000 79,500,000 90,000,000 133,000,000
75,000,000 90,000,000 90,000,000 135,000,000
7,000,000
-5,000,000 -10,500,000 0 -9,000,000
36,766,740 51,075,055 39,259,300 66,629,650

13,500,000 22,000,000 22,000,000 33,000,000


1,500,000 2,000,000 2,000,000 3,000,000 ]
5,000,000 10,500,000 0 9,000,000
800,000 2,800,000 0 2,000,000
-800,000 -2,800,000 0 -2,000,000

7,744,420 9,808,315 10,246,900 19,123,450 nếu AR, CB, AI, AP ko có info thì mới tình dòng này
9,022,320 6,766,740 5,012,400 2,506,200
33,233,260 28,424,945 50,740,700 66,370,350

ÁC QUAN ĐIỂM THẨM ĐỊNH


2 3 4 5
106,724,185 94,307,868 57,713,348 0
37,593,000 25,062,000 12,531,000 0
69,131,185 69,245,868 45,182,348 0
35% 27% 22%
65% 73% 78%
54% 36% 28%
18% 18% 20% 20%
13% 14% 14%
15% 15% 15% 15%
13% 14% 14%
65% 58% 51% 45%
76% 66% 57% 50%
77% 68% 60% 52%

QUAN ĐIỂM TIPV


2 3 4 5
33,233,260 28,424,945 50,740,700 66,370,350
25,129,119 18,689,863 29,011,160 32,997,794

QUAN ĐIỂM EPV


2 3 4 5
33,233,260 28,424,945 50,740,700 66,370,350

-21,553,320 -19,297,740 -17,543,400 -15,037,200


11,679,940 9,127,205 33,197,300 51,333,150
8,976,378 5,272,476 16,834,556 22,912,248
CHI MUA TSCĐ 9,700,000
CP giao hàng, lắp đặt 300,000
tỷ suất LN yêu cầu 15%
thuế TNDN 28%
thời gian hoạt động dự án 5 năm
Giá bán sp
từ năm 1 - năm 4 150 /sp
từ năm 5 130 /sp
biến phí 80 /sp/năm
định phí 500,000 /năm
Ước lượng nh.c VLĐ SP TIÊU THỤ
0 100,000
1 10% DT 50,000
2 10% DT 100,000
3 10% DT 100,000
4 10% DT 70,000
5 10% DT 50,000
PP Khấu hao: đường thẳng
đơn vị tính: 1000 đồng
BẢNG 1: KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ
STT Chỉ tiêu 0 1 2 3 4
1 CP mua MMTB 9,700,000
2 CP xây dưng cơ bản
3 CP vận chuyển lắp đặt 300,000
4 CP cố định khác
5 Tổng CP đầu tư 10,000,000 0 0 0 0

BẢNG 2: NHU CẦU VỐN ĐẦU TƯ


STT Chỉ tiêu 0 1 2 3 4
1 Vốn chủ sở hữu (E.) 10,000,000
2 T.s LN mong đợi (WACC) 15% 15% 15% 15% 15%
3 Vốn vay (D)
4 lãi suất vay (Rd)
5 Vốn khác
6 CP sd vốn khác
7 Thuế TNDN
8 Lạm phát (g)
9 Rủi ro (f)

BẢNG 3: KẾ HOẠCH KHẤU HAO


STT Chỉ tiêu 0 1 2 3 4
1 Nguyên giá 10,000,000 10,000,000 8,000,000 6,000,000 4,000,000
2 Khấu hao 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000
3 Khấu hao lũy kế 2,000,000 4,000,000 6,000,000 8,000,000
4 Đầu tư mới
5 Giá trị còn lại 10,000,000 8,000,000 6,000,000 4,000,000 2,000,000

BẢNG 4: LÃI THI CÔNG: THEO PP TÍCH SỐ DƯ


STT Ngày Phát sinh Số dư Số ngày Tích số
1
2
3
4 Tổng tích số
5 lãi thi công

BẢNG 5.1: KẾ HOẠCH TRẢ NỢ GIẢM DẦN


STT Chỉ tiêu 0 1 2 3 4
1 Dư nợ đầu kì 10,000,000
2 Ngày trả 15% 15% 15% 15% 15%
3 số ngày
4 Lãi suất
5 Số tiền trả nợ
6 Trong đó: Gốc
7 Trong đó: Lãi
8 Dư nợ cuối kỳ

BẢNG 6: KẾ HOẠCH DOANH THU


STT Chỉ tiêu 0 1 2 3 4
1 Công suất thiết kế
2 Công suất huy động (%)
3 Sản lượng sản xuất
4 HTK cuối năm
5 Chênh lệch HTK
6 Sản lượng SP tiêu thụ 50,000 100,000 100,000 70,000
7 Đơn giá bán 150 150 150 150
8 Doanh thu 7,500,000 15,000,000 15,000,000 10,500,000

BẢNG 7: NHU CẦU VỐN LƯU ĐỘNG


STT Chỉ tiêu 0 1 2 3 4
1 Tiền mặt 10,000,000
2 KPT
3 HTK
4 KPTr
5 Tổng VLĐ 100,000 750,000 1,500,000 1,500,000 1,050,000
6 Chênh lệch CB
7 Chênh lệch AR
8 Chênh lệch AI
9 Chênh lệch AP
10 Chênh lệch VLĐ 100,000 650,000 750,000 0 -450,000

BẢNG 8: KẾ HOẠCH CHI PHÍ


STT Chỉ tiêu 0 1 2 3 4
I BIẾN PHÍ 4,000,000 8,000,000 8,000,000 5,600,000
1 CP Trực tiếp
1.1. NVL
1.2. NCTT
1.3. SXC
2 CP Bán hàng
II ĐỊNH PHÍ CHƯA CÓ KH 500,000 500,000 500,000 500,000
3 CP Quản lý
III TỔNG CHI PHÍ 0 4,500,000 8,500,000 8,500,000 6,100,000

BẢNG 9: KẾ HOẠCH LỢI NHUẬN TIPV


STT Chỉ tiêu 0 1 2 3 4
1 Doanh thu 7,500,000 15,000,000 15,000,000 10,500,000
2 Chi phí 4,500,000 8,500,000 8,500,000 6,100,000
2.1. Biến phí 4,000,000 8,000,000 8,000,000 5,600,000
2.2. Định phí 500,000 500,000 500,000 500,000
3 EBITDATA 3,000,000 6,500,000 6,500,000 4,400,000
4 Khấu hao 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000
5 EBIT 1,000,000 4,500,000 4,500,000 2,400,000
6 Lãi vay
7 EBT 1,000,000 4,500,000 4,500,000 2,400,000
8 Thuế 280,000 1,260,000 1,260,000 672,000
9 EAT 720,000 3,240,000 3,240,000 1,728,000

BẢNG 10: KẾ HOẠCH DÒNG TIỀN HOẠT ĐỘNG VÀ VLĐ RÒNG THEO PP GIÁN TIẾP TIPV
STT Chỉ tiêu 0 1 2 3 4
1 EBIT 0 1,000,000 4,500,000 4,500,000 2,400,000
2 lãi vay 0 0 0 0 0
3 EBT 0 1,000,000 4,500,000 4,500,000 2,400,000
4 Thuế 0 280,000 1,260,000 1,260,000 672,000
5 EAT (NI) 0 720,000 3,240,000 3,240,000 1,728,000
6 Khấu hao 0 2,000,000 2,000,000 2,000,000 2,000,000
7 CP cơ hội
8 Giá trị thanh lý
9 Dòng tiền ròng 0 2,720,000 5,240,000 5,240,000 3,728,000
10 Nhu cầu VLĐ 0 750,000 1,500,000 1,500,000 1,050,000
11 Thay đổi VLĐ 100,000 650,000 750,000 0 -450,000
12 Chi đầu tư vốn 10,000,000 0 0 0 0
13 DÒng tiền tự do -10,100,000 2,070,000 4,490,000 5,240,000 4,178,000
BẢNG 12: NGÂN LƯU THEO PP TRỰC TIẾP - QUAN ĐIỂM TIPV
STT Chỉ tiêu 0 1 2 3 4
I TỔNG NGÂN LƯU VÀO 0 7,500,000 15,000,000 15,000,000 10,500,000
1. Doanh thu 0 7,500,000 15,000,000 15,000,000 10,500,000
2. Thanh lý
3. Chênh lệch KPT
II TÔNG NGÂN LƯU RA 10,100,000 5,430,000 10,510,000 9,760,000 6,322,000
1. CP Đầu tư 10,000,000 0 0 0 0
2. Biến phí 0 4,000,000 8,000,000 8,000,000 5,600,000
3. Định phí 0 500,000 500,000 500,000 500,000
4. Ch.l nh.cầu tiền mặt (CB) 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch HTK (AI) 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch KPTr
7. Chênh lệch nh.cầu VLĐ 100,000 650,000 750,000 0 -450,000
8. Thuế TNDN 0 280,000 1,260,000 1,260,000 672,000
9. Chi trả lãi vay
III NGÂN LƯU RÒNG -10,100,000 2,070,000 4,490,000 5,240,000 4,178,000
5

15%

5 0 1
2,000,000 bằng Tổng đầu tư
2,000,000
10,000,000 bằng 2 năm nay + 3 năm trước

0 bằng 1 - 2

Tích số

bảng này
ko có do
ko đi vay

15%

bảng này
ko có do
ko đi vay

bằng 1*2

4 năm nay - 4 năm trước


50,000 bằng 3-5
130
6,500,000 bằng 6*7

650,000
-400,000

5
4,000,000 bang 1+2

500,000 bang 3

4,500,000

5
6,500,000 bảng 6 dong 8
4,500,000
4,000,000 bang 8 dong I
500,000 bang 8 dong II
2,000,000 bằng 1-2
2,000,000 bảng 3 dòng 2
0 bằng 3-4
bảng 5 dòng 7
0 bằng 5-6
0 bằng 7* t
0 bằng 7-8

TIPV
5
0 bang 9 dong 5
0 bang 5 dong 7
0 bang 1-2
0 bang 3* thuế TNDN
0 bang 3-4
2,000,000 bang 3 dòng 2

2,000,000 bang 5+6-7+8


650,000 bang 3 dong 2
-400,000 bang 7 dong 10
0 bang 1 dong 5
2,400,000 bang 9-11-12
5
6,500,000
6,500,000 bang 6 dong 8

bang 7 dong 7 (ghi âm)


4,100,000
0 bang 1 dong 5
4,000,000 bang 8 dòng I
500,000 bảng 8 dòng II
0 bang 7 dong 6
0 bang 7 dong 8
bang 7 dong 9 (ghi âm)
-400,000 BANG 7 DONG 10
0 bang 9 dong 8
bang 5 dong 7
2,400,000 DONG NAY BẮT BUỘC PAHI3 BÀNG DÒNG CUỐI BẢNG 10
Khoản mục 2002 2003 2004 2005 2006
chi đầu tư 10400 STT
chi nghiên cứu phát triển 2000 1
nh.câu VLĐ 1500 1500 3000 2
Doanh thu 8000 16000 40000 40000 3
CP SX trực tiếp 4000 8000 20000 20000 4
CP Quản lý 800 1600 4000 4000 5
VĐT được tài trợ bằng Vốn vay 60%
Lãi suất vay (%/ năm) 14%
Trả nợ (lần/năm) 1 STT
Thời hạn trả nợ 4 1
PP trả nợ Số dư giảm dần 2
Thuế TNDN 25% 3
PP Khấu hao đường thẳng 4
Thời gian KH (năm) 4 5
Lập bảng dòng tiền tư do 6
Tỷ suất LN mong đợi 7
Với tỉ suất mong đợi là 10%, sd PP NPV 8
9

STT
1
2
3
4
5

BẢ
STT
1
2
3
4
5

STT
1
2
3
4
5
6
7
8

STT
1
2
3
4
5
6
7
8
BẢNG 1: KẾ HOẠCH ĐẦU TƯ
Chỉ tiêu 2002 2003 2004 2005 2006
CP mua MMTB
CP xây dưng cơ bản 10,400
CP vận chuyển lắp đặt
CP cố định khác
Tổng CP đầu tư 10,400

BẢNG 2: NHU CẦU VỐN ĐẦU TƯ


Chỉ tiêu 2002 2003 2004 2005 2006
Vốn chủ sở hữu (E.) 4,160
T.s LN mong đợi (WACC) 10% 10% 10% 10% 10%
Vốn vay (D) 6,240
lãi suất vay (Rd) 14% 14% 14% 14% 14%
Vốn khác
CP sd vốn khác
Thuế TNDN 25% 25% 25% 25% 25%
Lạm phát (g)
Rủi ro (f)

BẢNG 3: KẾ HOẠCH KHẤU HAO


Chỉ tiêu 2002 2003 2004 2005 2006
Nguyên giá 10,400 10,400 7,800 5,200 2,600
Khấu hao 2,600 2,600 2,600 2,600
Khấu hao lũy kế 2,600 5,200 7,800 10,400
Đầu tư mới
Giá trị còn lại 10,400 7,800 5,200 2,600 0

BẢNG 4: LÃI THI CÔNG: THEO PP TÍCH SỐ DƯ


Ngày Phát sinh Số dư Số ngày Tích số

Tổng tích số
lãi thi công

BẢNG 5: KẾ HOẠCH TRẢ NỢ GIẢM DẦN


Chỉ tiêu 2002 2003 2004 2005 2006
Dư nợ đầu kì 6,240 6,240 4,680 3,120 1,560
Ngày trả
số ngày
Lãi suất 14% 14% 14% 14% 14%
Số tiền trả nợ 2,434 2,215 1,997 1,778
Trong đó: Gốc 1,560 1,560 1,560 1,560
Trong đó: Lãi 874 655 437 218
Dư nợ cuối kỳ 6,240 4,680 3,120 1,560 0

BẢNG 6: KẾ HOẠCH DOANH THU


Chỉ tiêu 2002 2003 2004 2005 2006
Công suất thiết kế
Công suất huy động (%)
Sản lượng sản xuất
HTK cuối năm
Chênh lệch HTK
Sản lượng SP tiêu thụ
Đơn giá bán
Doanh thu 8,000 16,000 40,000 40,000
BẢNG 7: NHU CẦU VỐN LƯU ĐỘNG BẢNG 10: KẾ HOẠCH
STT Chỉ tiêu 2002 2003 2004 2005 2006 STT
1 Tiền mặt 1
2 KPT 2
3 HTK 3
4 KPTr 4
5 Tổng VLĐ 0 1,500 1,500 3,000 0 5
6 Chênh lệch CB 6
7 Chênh lệch AR 7
8 Chênh lệch AI 8
9 Chênh lệch AP 9
10 Chênh lệch VLĐ 0 1,500 0 1,500 -3,000 10
11
BẢNG 8: KẾ HOẠCH CHI PHÍ 12
STT Chỉ tiêu 2002 2003 2004 2005 2006 13
I BIẾN PHÍ 0 4,000 8,000 20,000 20,000
1 CP Trực tiếp 0 4000 8000 20000 20000 BẢNG 1
1.1. NVL STT
1.2. NCTT I
1.3. SXC
2 CP Bán hàng
II ĐỊNH PHÍ CHƯA CÓ KH 0 800 1,600 4,000 4,000
3 CP Quản lý 0 800 1,600 4,000 4,000 II
III TỔNG CHI PHÍ 0 4,800 9,600 24,000 24,000

BẢNG 9: KẾ HOẠCH LỢI NHUẬN TIPV


STT Chỉ tiêu 2002 2003 2004 2005 2006
1 Doanh thu 0 8,000 16,000 40,000 40,000
2 Chi phí 0 4,800 9,600 24,000 24,000
2.1. Biến phí 0 4,000 8,000 20,000 20,000
2.2. Định phí 0 800 1,600 4,000 4,000
3 EBITDATA 0 3,200 6,400 16,000 16,000
4 Khấu hao 0 2,600 2,600 2,600 2,600 III
5 EBIT 0 600 3,800 13,400 13,400
6 Lãi vay 0 874 655 437 218
7 EBT 0 -274 3,145 12,963 13,182
8 Thuế 0 0 786 3,241 3,295
9 EAT 0 -274 2,359 9,722 9,886
BẢNG 10: KẾ HOẠCH DÒNG TIỀN HOẠT ĐỘNG VÀ VLĐ RÒNG THEO PP GIÁN TIẾP TIPV
Chỉ tiêu 2002 2003 2004 2005 2006
EBIT 600 3,800 13,400 13,400
lãi vay 874 655 437 218
EBT -274 3,145 12,963 13,182
Thuế 0 786 3,241 3,295
EAT (NI) -274 2,359 9,722 9,886
Khấu hao 2,600 2,600 2,600 2,600
CP cơ hội
Giá trị thanh lý
Dòng tiền ròng 2,326 4,959 12,322 12,486
Nhu cầu VLĐ 1,500 1,500 3,000 0
Thay đổi VLĐ 1,500 0 1,500 -3,000
Chi đầu tư vốn 10,400 0 0 0 0
Dòng tiền tự do -10,400 826 4,959 10,822 15,486

BẢNG 12: NGÂN LƯU THEO PP TRỰC TIẾP - QUAN ĐIỂM TIPV
Chỉ tiêu 2002 2003 2004 2005 2006
TỔNG NGÂN LƯU VÀO 0 8,000 16,000 40,000 40,000
1. Doanh thu 0 8,000 16,000 40,000 40,000
2. Thanh lý
3. Chênh lệch KPT
TÔNG NGÂN LƯU RA 10,400 7,174 11,041 29,178 24,514
1. CP Đầu tư 10,400 0 0 0 0
2. Biến phí 0 4,000 8,000 20,000 20,000
3. Định phí 0 800 1,600 4,000 4,000
4. Ch.l nh.cầu tiền mặt (CB)
5. Chênh lệch HTK (AI)
6. Chênh lệch KPTr
7. Chênh lệch nh.cầu VLĐ 0 1,500 0 1,500 -3,000
8. Thuế TNDN 0 0 786 3,241 3,295
9. Chi trả lãi vay 0 874 655 437 218
NGÂN LƯU RÒNG -10,400 826 4,959 10,822 15,486
1.1 1.21 1.331 1.4641
23557.6 751.2727 4098.017 8131.029 10577.28
0 1 2 3 4 5
DÒng tiền vào
doanh thu 35000 35000 35000 35000 35000
thanh lý 2500 giả sử ko tính thuế
cộng 35000 35000 35000 35000 37500
dòng tiền ra
đầu tu 55000
biến phí 10500 10500 10500 10500 10500
định phí 6000 6000 6000 6000 6000
khấu hao 11000 11000 11000 11000 11000
ebt 7500 7500 7500 7500 7500
thuế ln ròng 1875 1875 1875 1875 1875
ln ròng 5625 5625 5625 5625 5625
cộng 55000 42500 42500 42500 42500 42500
nlr -55000 -7500 -7500 -7500 -7500 -5000
DIỆN TÍCH NỀN Đơn giá sử dụng đất 5,000 ngàn đồng
1 Chung cư, trong đó: 900 xây dựng căn hộ 200 USD/m2
1.1 Block 1 500 Tỷ giá xây dựng công trìn 100 USD/m2
1.2 Block 2 400 21.515
2 Câu lạc bộ 90
3 Nhà trẻ 60
4 Cảnh quan 1,000
Tổng 2,050

DIỆN TÍCH XÂY DỰNG


CHUNG CƯ
block 1 Số căn hộ Diện tích Tổng diện tích loại
loại 1 9 81 729
loại 4 10 79 790
loại 5 10 114 1140
loại 7 2 120 240
Diện tích chung 300
Tổng sàn block a 3199 13,765,297

block 2 Số căn hộ Diện tích Tổng diện tích loại


loại 2 6 81 486
loại 3 3 82 246
loại 5 5 114 570
loại 6 6 112 672
loại 8 1 130 130
loại 9 1 81 81
Diện tích chung 200
Tổng sàn block b 2385 10,262,655

Hầm
Phòng Kĩ thuật 1 40
Bãi gửi xe 1 150
Tổng diện tích hầm 190 817,570
24,845,522
10,250,000 CÁC LOẠI CHI PHÍ
I CHI PHÍ BAN ĐẦU
Tư vấn thiết kế 900 USD
VND/USD Tư vân giám sát 800 USD
Thiết kế cảnh quan 300 USD
Tư vấn thiết kế nhà mẫu 400 USD
Xây dựng nhà mẫu 1200 USD
Bảo hiểm 1%
Khác 900 USD

CÔNG TRÌNH KHÁC


Câu lạc bộ 1 90 90
Nhà trẻ 1 60 60
Cảnh quan 1 1000 1000
Tổng công trình khác 1150 2,474,225
Tổng DT xây dựng 6924

giá bán CHUNG CƯ 12,000 ngàn đ/m2


CLB 10,000 ngàn đ/m2
NHÀ TRẺ 10,000 ngàn đ/m2
BÃI XE 10,000 ngàn đ/m2
Tiến độ bán
Tháng 0 1 2 3 4
Block 1 40% 10% 10% 10%
1279.6 319.9 319.9 319.9
Block 2 40% 10%
954 238.5

CLB Giả sử bán hết 1 90


lần vào tháng 1
NHÀ TRẺ 60
BÃI XE 150

Tiến độ thu tiền N


Tháng 1 2 3 4
Block 1 Mở bán tháng 1 6,142,080 3,071,040
Mở bán tháng 2 1,535,520
Mở bán tháng 3 1,535,520
Mở bán tháng 4 1,535,520
Mở bán tháng 5
Mở bán tháng 6
Mở bán tháng 7
Tổng thu từng tháng 6,142,080 1,535,520 1,535,520 4,606,560

Năm n+1
Tháng 1 2 3 4
Block 2 Mở bán tháng 3 4,579,200
Mở bán tháng 4 1,144,800
Mở bán tháng 5
Mở bán tháng 6
Mở bán tháng 7
Mở bán tháng 8
Mở bán tháng 9
0 4,579,200 1,144,800
Năm n+1
Tháng 1 2 3 4
CLB 360,000 180,000
nhà trẻ 240,000 120,000
Bãi xe 600,000 300,000
1,200,000 600000
tổng tiền thu 7,342,080 1,535,520 6,114,720 6,351,360
CP bán hàng 3,671 768 3,057 3,176
CP quản lý 14,684 3,071 12,229 12,703

Năm n+1
Thanh toán Tháng 1 2 3 4
360,000 180,000
240,000 120,000
600,000 300,000
II CHI PHÍ BÁN HÀNG 0.05% g trị HĐ
19,364 III CHI PHÍ QUẢN LÝ 0.20% g trị HĐ
17,212
6,455
8,606
25,818
CP XÂY DỰNG
19,364

5 6 7 8 9 Tổng
10% 10% 10% 100%
319.9 319.9 319.9 3199
10% 10% 10% 10% 10% 100%
238.5 238.5 238.5 238.5 238.5 2385

Năm n
5 6 7 8 9 10 11 12
3,071,040 3,071,040
767,760 767,760 767,760
767,760 767,760 767,760
767,760 767,760
1,535,520 767,760 767,760
1,535,520 767,760 767,760
1,535,520 767,760
2,303,280 2,303,280 5,374,320 1,535,520 1,535,520 4,606,560 1,535,520 1,535,520
5 6 7 8 9 10 11 12
2,289,600 2,289,600 2,289,600
572,400 572,400
1,144,800 572,400 572,400
1,144,800 572,400 572,400
1,144,800 572,400
1,144,800 572,400
1,144,800 572,400
1,144,800 3,434,400 1,717,200 1,717,200 4,006,800 1,144,800 1,144,800 3,434,400

5 6 7 8 9 10 11 12
180,000 180,000
120,000 120,000
300,000 300,000
600000 600000
3,448,080 5,737,680 7,691,520 3,252,720 5,542,320 6,351,360 2,680,320 4,969,920
1,724 2,869 3,846 1,626 2,771 3,176 1,340 2,485
6,896 11,475 15,383 6,505 11,085 12,703 5,361 9,940

5 6 7 8 9 10 11 12
180,000 180,000
120,000 120,000
300,000 300,000
Năm n+1
1 2 3 4 5 6

767,760
767,760
767,760
767,760 767,760
1,535,520 767,760 767,760 767,760

Năm n+1
1 2 3 4 5 6

572,400
572,400
572,400
572,400 572,400
572,400 572,400
572,400 572,400
1,144,800 1,144,800 1,144,800 572,400 572,400 572,400

2,680,320 1,912,560 1,912,560 1,340,160 572,400 572,400


1,340 956 956 670 286 286
5,361 3,825 3,825 2,680 1,145 1,145
II. TỔNG CHI PHÍ BAN ĐẦU III.
II.1. Chi phí xây dựng 27,319,747 III.1.
Chung cư 24,845,522 III.1.1.
CÔng trình khác 2,474,225 III.1.2.
xây dựng nhà mẫu 25,818 III.2.
II.2. Chi phí quản lý dự án 6,455
Thiết kế cảnh quan 6,455
III.3. CP đầu tư xây dựng 45,182
Tư vấn thiết kế 19,364
Tư vân giám sát 17,212 III.2.
Tư vấn thiết kế nhà mẫu 8,606
III.4. Chi phí khác 292,561
Bảo hiểm 273,197
Khác 19,364
TỔNG CHI PHÍ BAN ĐẦU 27,663,944
CHI PHÍ ĐẤT 10,250,000

III. NGUỒN VỐN ĐẦU TƯ


III.1. VCSH 24,663,944
III.2. Vốn vay 3,000,000
TỔNG CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG 0 1 2 3 4
Định phí 584,129 572,515 581,674 582,147
CP kinh doanh (sử dụng đất) 569,444 569,444 569,444 569,444
CP Quản lý 14,684 3,071 12,229 12,703
Biến phí 3,671 768 3,057 3,176
CP bán hàng 3,671 768 3,057 3,176
587,800 573,283 584,731 585,323

Chi phí lãi vay


Chỉ tiêu 0 1 2 3 4
Dư nợ đầu kì 3,000,000 3,000,000 2,833,333 2,666,667 2,500,000
Lãi suất 0.6% 0.6% 0.6% 0.6%
Số tiền trả nợ 184,667 183,667 182,667 181,667
Trong đó: Gốc 166,667 166,667 166,667 166,667
Trong đó: Lãi 18,000 17,000 16,000 15,000
Dư nợ cuối kỳ 3,000,000 2,833,333 2,666,667 2,500,000 2,333,333
5 6 7 8 9 10 11 12 1 2
576,341 580,920 584,827 575,950 580,529 582,147 574,805 579,384 574,805 573,270
569,444 569,444 569,444 569,444 569,444 569,444 569,444 569,444 569,444 569,444
6,896 11,475 15,383 6,505 11,085 12,703 5,361 9,940 5,361 3,825
1,724 2,869 3,846 1,626 2,771 3,176 1,340 2,485 1,340 956
1,724 2,869 3,846 1,626 2,771 3,176 1,340 2,485 1,340 956
578,065 583,789 588,673 577,576 583,300 585,323 576,145 581,869 576,145 574,226

5 6 7 8 9 10 11 12 1 2
2,333,333 2,166,667 2,000,000 1,833,333 1,666,667 1,500,000 1,333,333 1,166,667 1,000,000 833,333
0.6% 0.6% 0.6% 0.6% 0.6% 0.6% 0.6% 0.6% 0.6% 0.6%
180,667 179,667 178,667 177,667 176,667 175,667 174,667 173,667 172,667 171,667
166,667 166,667 166,667 166,667 166,667 166,667 166,667 166,667 166,667 166,667
14,000 13,000 12,000 11,000 10,000 9,000 8,000 7,000 6,000 5,000
2,166,667 2,000,000 1,833,333 1,666,667 1,500,000 1,333,333 1,166,667 1,000,000 833,333 666,667
3 4 5 6
573,270 572,125 570,589 570,589
569,444 569,444 569,444 569,444
3,825 2,680 1,145 1,145
956 670 286 286
956 670 286 286
574,226 572,795 570,875 570,875

3 4 5 6
666,667 500,000 333,333 166,667
0.6% 0.6% 0.6% 0.6%
170,667 169,667 168,667 167,667
166,667 166,667 166,667 166,667
4,000 3,000 2,000 1,000
500,000 333,333 166,667 0

You might also like