You are on page 1of 84

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KINH TẾ QUỐC DÂN

LỊCH THI KỲ THI PHỤ HỌC KỲ II NĂM HỌC 2019-


HỆ CHÍNH QUY KHÓA 59, 60, 61
Số Sĩ
STT K Tên học phần Lớp học phần
TC Số

1 59 An toàn và bảo mật thông tin An toàn và bảo mật thông tin(219)_1 2 1
2 59 An toàn và bảo mật thông tin An toàn và bảo mật thông tin(219)_2 2 3
3 60 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật Cấu trúc dữ liệu và giải thuật(219)_2 3 2
4 59 Chiến lược phát triển Chiến lược phát triển(219)_1 3 1
5 59 Chương trình và dự án phát triển 1 Chương trình và dự án phát triển 1(219)_1 2 4
6 59 Chương trình và dự án phát triển 1 Chương trình và dự án phát triển 1(219)_2 2 8
7 59 Chuyên đề Bảo hiểm thương mại Chuyên đề Bảo hiểm thương mại(219)_1 2 1
8 59 Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E(219)_1 2 2
9 59 Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E(219)_3 2 1
10 59 Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E Chuyên đề Kinh doanh Quốc tế - E(219)_4 2 1
11 59 Chuyên đề Tin học quản lý đầu tư Chuyên đề Tin học quản lý đầu tư(219)_1 2 1
12 59 Chuyên đề Ứng dụng phân tích định lượng trong kinh tế học 2 Chuyên đề Ứng dụng phân tích định lượng trong kinh tế học 2(219)_1 2 13
13 61 Cơ sở dữ liệu Cơ sở dữ liệu (219)_01 3 3
14 61 Cơ sở dữ liệu Cơ sở dữ liệu (219)_02 3 5
15 61 Cơ sở dữ liệu Cơ sở dữ liệu (219)_03 3 3
16 61 Cơ sở khoa học môi trường Cơ sở khoa học môi trường (219)_01 3 1
17 60 Đại cương Văn hóa Việt Nam Đại cương Văn hóa Việt Nam(219)_2 2 1
18 60 Đại cương Văn hóa Việt Nam Đại cương Văn hóa Việt Nam(219)_3 2 1
19 59 Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh doanh quốc tế Đàm phán và ký kết hợp đồng kinh doanh quốc tế(219)_2 2 1
20 61 Dân số và phát triển Dân số và phát triển (219)_02 3 1
21 59 Dân số và phát triển Dân số và phát triển(219)_3 2 1
22 60 Đạo đức kinh doanh Đạo đức kinh doanh(219)_6 2 1
Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 1 of 84
Số Sĩ
STT K Tên học phần Lớp học phần
TC Số

23 59 Định giá bất động sản 1 Định giá bất động sản 1(219)_1 3 1
24 59 Định giá bất động sản 1 Định giá bất động sản 1(219)_2 3 2
25 59 Dự báo phát triển kinh tế xã hội 1 Dự báo phát triển kinh tế xã hội 1(219)_1 3 1
26 59 Dự báo phát triển kinh tế xã hội 1 Dự báo phát triển kinh tế xã hội 1(219)_2 3 8
27 59 Dự báo phát triển kinh tế xã hội 1 Dự báo phát triển kinh tế xã hội 1(219)_3 3 3
28 59 Dự báo phát triển kinh tế xã hội 1 Dự báo phát triển kinh tế xã hội 1(219)_4 3 4
29 60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(219)_1 3 1
30 60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(219)_10 3 8
31 60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(219)_11 3 14
32 60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(219)_12 3 6
33 60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(219)_13 3 10
34 60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(219)_14 3 14
35 60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(219)_15 3 11
36 60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(219)_16 3 7
37 60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(219)_17 3 3
38 60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(219)_18 3 6
39 60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(219)_19 3 6
40 60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(219)_2 3 6
41 60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(219)_20 3 10
42 60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(219)_21 3 8
43 60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(219)_22 3 4
44 60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(219)_23 3 9
45 60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(219)_24 3 5
46 60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(219)_25 3 3
47 60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(219)_3 3 8
48 60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(219)_4 3 8
49 60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(219)_5 3 3

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 2 of 84


Số Sĩ
STT K Tên học phần Lớp học phần
TC Số

50 60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(219)_6 3 12
51 60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(219)_7 3 7
52 60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(219)_8 3 7
53 60 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam(219)_9 3 6
54 61 Giải tích 2 Giải tích 2 (219)_01 3 6
55 61 Giải tích 2 Giải tích 2 (219)_02 3 8
56 60 Giải tích 3 Giải tích 3(219)_1 2 4
57 59 Giao dịch và đàm phán kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh doanh(219)_6 2 1
58 59 Giao dịch và đàm phán kinh doanh Giao dịch và đàm phán kinh doanh(219)_8 2 1
59 60 Hệ điều hành Hệ điều hành(219)_1 3 5
60 60 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Hệ quản trị cơ sở dữ liệu(219)_1 3 5
61 60 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Hệ quản trị cơ sở dữ liệu(219)_2 3 3
62 60 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Hệ quản trị cơ sở dữ liệu(219)_3 3 4
63 60 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu Hệ quản trị cơ sở dữ liệu(219)_4 2 2
64 59 Hệ thống tài khoản quốc gia Hệ thống tài khoản quốc gia(219)_1 2 2
65 59 Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán(219)_1 3 4
66 59 Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán(219)_4 3 2
67 59 Hệ thống thông tin kế toán Hệ thống thông tin kế toán(219)_5 3 2
68 61 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý (219)_07 3 1
69 61 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý (219)_09 3 1
70 61 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý (219)_11 3 1
71 59 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý(219)_17 2 1
72 60 Hệ thống thông tin quản lý Hệ thống thông tin quản lý(219)_4 3 1
73 59 Hệ thống thương mại điện tử Hệ thống thương mại điện tử(219)_3 2 2
74 61 Hóa học đại cương Hóa học đại cương (219)_01 3 2
75 59 Hội nhập kinh tế quốc tế Hội nhập kinh tế quốc tế(219)_4 3 1
76 60 Hướng dẫn du lịch Hướng dẫn du lịch(219)_1 2 1

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 3 of 84


Số Sĩ
STT K Tên học phần Lớp học phần
TC Số

77 59 Kế hoạch hóa phát triển 1 Kế hoạch hóa phát triển 1(219)_2 2 1


78 59 Kế toán bảo hiểm xã hội Kế toán bảo hiểm xã hội(219)_1 3 1
79 59 Kế toán công ty Kế toán công ty(219)_1 2 12
80 59 Kế toán công ty Kế toán công ty(219)_5 2 1
81 59 Kế toán công ty Kế toán công ty(219)_7 2 2
82 59 Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm Kế toán doanh nghiệp bảo hiểm(219)_1 3 6
83 59 Kế toán ngân hàng Kế toán ngân hàng(219)_1 3 1
84 59 Kế toán ngân hàng Kế toán ngân hàng(219)_5 2 1
85 60 Kế toán quản trị 1 Kế toán quản trị 1(219)_1 3 2
86 60 Kế toán quản trị 1 Kế toán quản trị 1(219)_3 3 3
87 60 Kế toán quản trị 1 Kế toán quản trị 1(219)_4 3 2
88 60 Kế toán quản trị 1 Kế toán quản trị 1(219)_7 3 3
89 59 Kế toán quốc tế Kế toán quốc tế(219)_1 2 8
90 59 Kế toán quốc tế Kế toán quốc tế(219)_13 2 2
91 59 Kế toán quốc tế Kế toán quốc tế(219)_2 2 1
92 59 Kế toán quốc tế Kế toán quốc tế(219)_3 2 1
93 59 Kế toán quốc tế Kế toán quốc tế(219)_5 2 1
94 59 Kế toán quốc tế Kế toán quốc tế(219)_7 2 1
95 59 Kế toán quốc tế Kế toán quốc tế(219)_9 2 1
96 60 Kế toán tài chính 1 Kế toán tài chính 1(219)_1 3 4
97 60 Kế toán tài chính 1 Kế toán tài chính 1(219)_2 3 4
98 60 Kế toán tài chính 1 Kế toán tài chính 1(219)_3 3 3
99 60 Kế toán tài chính 1 Kế toán tài chính 1(219)_4 3 3
100 60 Kế toán tài chính 1 Kế toán tài chính 1(219)_5 3 2
101 60 Kế toán tài chính 1 Kế toán tài chính 1(219)_7 3 2
102 59 Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_1 2 3
103 59 Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_11 2 1

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 4 of 84


Số Sĩ
STT K Tên học phần Lớp học phần
TC Số

104 59 Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_12 2 1


105 59 Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_2 2 1
106 59 Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_4 2 4
107 59 Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_5 2 4
108 59 Kế toán tài chính 3 Kế toán tài chính 3(219)_9 2 1
109 60 Khởi sự kinh doanh Khởi sự kinh doanh(219)_1 3 1
110 59 Kiểm soát quản lý Kiểm soát quản lý(219)_1 3 1
111 59 Kiểm soát quản lý Kiểm soát quản lý(219)_2 3 1
112 59 Kiểm soát quản lý Kiểm soát quản lý(219)_4 3 1
113 60 Kiểm soát quản lý Kiểm soát quản lý(219)_8 2 3
114 59 Kiểm soát Kiểm soát(219)_1 3 3
115 60 Kiểm toán căn bản Kiểm toán căn bản(219)_2 3 2
116 60 Kiểm toán căn bản Kiểm toán căn bản(219)_3 3 1
117 60 Kiểm toán căn bản Kiểm toán căn bản(219)_4 3 1
118 59 Kiểm toán hoạt động Kiểm toán hoạt động(219)_1 3 2
119 59 Kiểm toán hoạt động Kiểm toán hoạt động(219)_3 3 3
120 59 Kiểm toán hoạt động Kiểm toán hoạt động(219)_4 3 3
121 59 Kiểm toán hoạt động Kiểm toán hoạt động(219)_6 3 2
122 59 Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_1 3 1
123 59 Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_10 3 1
124 59 Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_3 3 2
125 59 Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_5 3 1
126 59 Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_6 3 1
127 59 Kiểm toán tài chính 1 Kiểm toán tài chính 1(219)_8 3 6
128 60 Kiến trúc máy tính Kiến trúc máy tính(219)_1 3 3
129 60 Kiến trúc máy tính Kiến trúc máy tính(219)_2 3 5
130 60 Kiến trúc máy tính Kiến trúc máy tính(219)_3 3 3

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 5 of 84


Số Sĩ
STT K Tên học phần Lớp học phần
TC Số

131 60 Kiến trúc máy tính Kiến trúc máy tính(219)_4 3 4


132 59 Kinh doanh bất động sản 1 Kinh doanh bất động sản 1(219)_1 3 1
133 59 Kinh doanh quốc tế 1 Kinh doanh quốc tế 1(219)_1 3 1
134 59 Kinh doanh quốc tế 1 Kinh doanh quốc tế 1(219)_5 3 1
135 59 Kinh doanh quốc tế 1 Kinh doanh quốc tế 1(219)_7 3 1
136 59 Kinh doanh quốc tế Kinh doanh quốc tế(219)_4 2 1
137 59 Kinh doanh thương mại Kinh doanh thương mại(219)_2 3 1
138 59 Kinh tế bảo hiểm Kinh tế bảo hiểm(219)_5 2 1
139 61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin (219)_05 2 1
140 61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin (219)_07 2 1
141 61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin (219)_11 2 3
142 61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin (219)_13 2 1
143 61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin (219)_15 2 1
144 61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin (219)_16 2 1
145 61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin (219)_22 2 1
146 61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin (219)_24 2 1
147 61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin (219)_29 2 1
148 61 Kinh tế chính trị Mác - Lênin Kinh tế chính trị Mác - Lênin (219)_30 2 1
149 60 Kinh tế công cộng 1 Kinh tế công cộng 1(219)_1 3 1
150 60 Kinh tế công cộng 1 Kinh tế công cộng 1(219)_2 3 2
151 60 Kinh tế công cộng 1 Kinh tế công cộng 1(219)_4 3 4
152 60 Kinh tế công cộng 1 Kinh tế công cộng 1(219)_5 3 3
153 60 Kinh tế công cộng 1 Kinh tế công cộng 1(219)_6 3 1
154 59 Kinh tế công cộng Kinh tế công cộng(219)_1 2 4
155 59 Kinh tế đất và bất động sản 1 Kinh tế đất và bất động sản 1(219)_2 3 1
156 60 Kinh tế đầu tư 1 Kinh tế đầu tư 1(219)_1 3 1
157 59 Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_1 2 1

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 6 of 84


Số Sĩ
STT K Tên học phần Lớp học phần
TC Số

158 59 Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_2 2 2


159 59 Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_3 2 1
160 59 Kinh tế đầu tư Kinh tế đầu tư(219)_5 2 1
161 61 Kinh tế du lịch Kinh tế du lịch (219)_01 3 3
162 60 Kinh tế học cho người ra quyết định đầu tư Kinh tế học cho người ra quyết định đầu tư(219)_1 3 2
163 59 Kinh tế học nguồn thu ngân sách chính phủ Kinh tế học nguồn thu ngân sách chính phủ(219)_1 2 10
164 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_1 3 3
165 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_10 3 1
166 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_11 3 2
167 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_12 3 3
168 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_13 3 1
169 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_14 3 1
170 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_15 3 1
171 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_16 3 3
172 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_17 3 4
173 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_18 3 11
174 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_19 3 3
175 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_2 3 4
176 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_20 3 2
177 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_21 3 2
178 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_22 3 2
179 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_23 3 3
180 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_24 3 1
181 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_25 3 3
182 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_26 3 5
183 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_28 3 2
184 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_29 3 6

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 7 of 84


Số Sĩ
STT K Tên học phần Lớp học phần
TC Số

185 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_3 3 6


186 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_31 3 1
187 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_32 3 3
188 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_33 3 1
189 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_34 3 2
190 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_35 3 1
191 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_36 3 1
192 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_37 3 1
193 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_38 3 3
194 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_4 3 1
195 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_40 3 3
196 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_41 3 2
197 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_42 3 4
198 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_43 3 2
199 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_44 3 4
200 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_45 3 2
201 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_5 3 8
202 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_6 3 4
203 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_7 3 2
204 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_8 3 3
205 60 Kinh tế lượng 1 Kinh tế lượng 1(219)_9 3 5
206 60 Kinh tế lượng I Kinh tế lượng I(219)_1 3 2
207 60 Kinh tế lượng I Kinh tế lượng I(219)_2 3 12
208 59 Kinh tế nguồn nhân lực 1 Kinh tế nguồn nhân lực 1(219)_1 3 1
209 60 Kinh tế nguồn nhân lực 1 Kinh tế nguồn nhân lực 1(219)_4 3 1
210 59 Kinh tế nguồn nhân lực 2 Kinh tế nguồn nhân lực 2(219)_1 3 1
211 60 Kinh tế nông nghiệp 1 Kinh tế nông nghiệp 1(219)_1 3 2

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 8 of 84


Số Sĩ
STT K Tên học phần Lớp học phần
TC Số

212 59 Kinh tế nông nghiệp Kinh tế nông nghiệp(219)_4 2 1


213 60 Kinh tế phát triển 1 Kinh tế phát triển 1(219)_3 3 1
214 59 Kinh tế phát triển 2 Kinh tế phát triển 2(219)_1 3 1
215 59 Kinh tế phát triển 2 Kinh tế phát triển 2(219)_2 3 1
216 60 Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_10 2 1
217 60 Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_11 2 1
218 60 Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_16 2 2
219 59 Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_2 2 3
220 59 Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_3 2 1
221 59 Kinh tế phát triển Kinh tế phát triển(219)_5 2 1
222 61 Kinh tế quốc tế Kinh tế quốc tế (219)_01 3 1
223 60 Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế 1(219)_6 3 2
224 60 Kinh tế quốc tế 1 Kinh tế quốc tế 1(219)_7 3 1
225 60 Kinh tế tài nguyên 1 Kinh tế tài nguyên 1(219)_1 3 1
226 60 Kinh tế tài nguyên 1 Kinh tế tài nguyên 1(219)_2 3 1
227 59 Kinh tế thương mại 2 Kinh tế thương mại 2(219)_2 3 1
228 60 Kinh tế thương mại Kinh tế thương mại(219)_23 2 1
229 59 Kinh tế thương mại Kinh tế thương mại(219)_5 2 1
230 60 Kinh tế và quản lý môi trường Kinh tế và quản lý môi trường(219)_1 3 1
231 60 Kinh tế và quản lý môi trường Kinh tế và quản lý môi trường(219)_3 3 3
232 60 Kinh tế và quản lý môi trường Kinh tế và quản lý môi trường(219)_4 3 3
233 60 Kinh tế và quản lý môi trường Kinh tế và quản lý môi trường(219)_6 3 2
234 60 Kinh tế và quản lý môi trường Kinh tế và quản lý môi trường(219)_7 3 7
235 60 Kinh tế và quản lý môi trường Kinh tế và quản lý môi trường(219)_8 3 4
236 61 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (219)_01 3 2
237 61 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (219)_01 3 1
238 61 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (219)_02 3 2

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 9 of 84


Số Sĩ
STT K Tên học phần Lớp học phần
TC Số

239 61 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (219)_03 3 2


240 61 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (219)_04 3 4
241 61 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (219)_04 3 5
242 61 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (219)_05 3 1
243 61 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (219)_06 3 2
244 61 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (219)_07 3 1
245 61 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (219)_07 3 2
246 61 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (219)_10 3 2
247 61 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (219)_11 3 2
248 61 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (219)_12 3 2
249 61 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (219)_13 3 1
250 61 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (219)_14 3 1
251 61 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (219)_14 3 1
252 61 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (219)_15 3 2
253 61 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (219)_16 3 1
254 61 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (219)_18 3 1
255 61 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (219)_19 3 1
256 61 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (219)_19 3 1
257 61 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (219)_20 3 2
258 61 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (219)_20 3 1
259 61 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (219)_21 3 1
260 61 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (219)_21 3 5
261 61 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (219)_23 3 1
262 61 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (219)_25 3 1
263 61 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (219)_26 3 1
264 61 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (219)_28 3 3
265 61 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (219)_28 3 10

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 10 of 84


Số Sĩ
STT K Tên học phần Lớp học phần
TC Số

266 61 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (219)_29 3 1


267 61 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (219)_30 3 1
268 61 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (219)_30 3 1
269 61 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (219)_32 3 1
270 61 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (219)_33 3 1
271 61 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (219)_34 3 1
272 61 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (219)_34 3 1
273 61 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (219)_35 3 1
274 61 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1 (219)_37 3 2
275 61 Kinh tế vi mô 1 Kinh tế vi mô 1 (219)_39 3 3
276 60 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_01_Lý thuyết 3 6
277 60 Kinh tế vĩ mô 1 Kinh tế vĩ mô 1(219)_02_Lý thuyết 3 9
278 60 Kinh tế vi mô 2 Kinh tế vi mô 2(219)_1 3 1
279 60 Kinh tế vĩ mô 2 Kinh tế vĩ mô 2(219)_1 3 4
280 59 Kinh tế vi mô 2 Kinh tế vi mô 2(219)_10 3 4
281 60 Kinh tế vi mô 2 Kinh tế vi mô 2(219)_2 3 6
282 60 Kinh tế vĩ mô 2 Kinh tế vĩ mô 2(219)_2 3 5
283 60 Kinh tế vi mô 2 Kinh tế vi mô 2(219)_3 3 4
284 60 Kinh tế vĩ mô 2 Kinh tế vĩ mô 2(219)_3 3 3
285 60 Kinh tế vi mô 2 Kinh tế vi mô 2(219)_4 3 9
286 60 Kinh tế vĩ mô 2 Kinh tế vĩ mô 2(219)_4 3 3
287 60 Kinh tế vi mô 2 Kinh tế vi mô 2(219)_5 3 3
288 60 Kinh tế vĩ mô 2 Kinh tế vĩ mô 2(219)_5 3 5
289 60 Kinh tế vi mô 2 Kinh tế vi mô 2(219)_6 3 3
290 60 Kinh tế vĩ mô 2 Kinh tế vĩ mô 2(219)_6 3 4
291 60 Kinh tế vi mô 2 Kinh tế vi mô 2(219)_7 3 12
292 60 Kinh tế vi mô 2 Kinh tế vi mô 2(219)_8 3 9

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 11 of 84


Số Sĩ
STT K Tên học phần Lớp học phần
TC Số

293 59 Kinh tế vi mô 2 Kinh tế vi mô 2(219)_9 3 10


294 60 Kinh tế Việt Nam Kinh tế Việt Nam(219)_2 2 1
295 60 Kinh tế Việt Nam Kinh tế Việt Nam(219)_5 2 2
296 59 Kỹ năng chuyên ngành bằng Tiếng Anh Kỹ năng chuyên ngành bằng Tiếng Anh(219)_1 2 1
297 59 Kỹ năng quản trị Kỹ năng quản trị(219)_2 2 1
298 60 Kỹ thuật số Kỹ thuật số(219)_1 3 4
299 60 Lập trình hướng đối tượng Lập trình hướng đối tượng(219)_1 3 1
300 60 Lập trình hướng đối tượng Lập trình hướng đối tượng(219)_2 3 5
301 60 Lập trình hướng đối tượng Lập trình hướng đối tượng(219)_3 3 1
302 59 Lập trình nâng cao Lập trình nâng cao(219)_1 3 5
303 59 Lập trình nâng cao Lập trình nâng cao(219)_2 3 8
304 59 Lập trình ứng dụng Lập trình ứng dụng(219)_2 3 2
305 59 Lập và quản lý dự án đầu tư Lập và quản lý dự án đầu tư(219)_2 2 2
306 59 Lập và quản lý dự án đầu tư Lập và quản lý dự án đầu tư(219)_3 3 1
307 59 Lập và quản lý dự án đầu tư Lập và quản lý dự án đầu tư(219)_4 (Kinh doanh bất động sản 59) 3 1
308 60 Lịch sử văn minh thế giới Lịch sử văn minh thế giới(219)_2 2 1
309 60 Luật dân sự 1 Luật dân sự 1(219)_1 3 3
310 60 Luật dân sự 1 Luật dân sự 1(219)_2 3 3
311 61 Luật hiến pháp Luật hiến pháp (219)_01 3 1
312 61 Luật hiến pháp Luật hiến pháp (219)_02 3 2
313 61 Luật hiến pháp Luật hiến pháp (219)_03 3 1
314 59 Luật thương mại quốc tế Luật thương mại quốc tế(219)_2 3 1
315 59 Luật tố tụng hình sự Luật tố tụng hình sự(219)_1 2 1
316 59 Luật tố tụng hình sự Luật tố tụng hình sự(219)_2 2 1
317 61 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 (219)_01 3 2
318 61 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 (219)_02 3 1
319 61 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 Lý luận nhà nước và pháp luật 2 (219)_03 3 3

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 12 of 84


Số Sĩ
STT K Tên học phần Lớp học phần
TC Số

320 61 Lý thuyết Cơ sở dữ liệu Lý thuyết Cơ sở dữ liệu (219)_06 3 5


321 60 Lý thuyết Cơ sở dữ liệu Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_1 3 5
322 60 Lý thuyết Cơ sở dữ liệu Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_2 3 1
323 60 Lý thuyết Cơ sở dữ liệu Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_3 3 3
324 60 Lý thuyết Cơ sở dữ liệu Lý thuyết Cơ sở dữ liệu(219)_4 2 6
325 60 Lý thuyết mô hình toán kinh tế 1 Lý thuyết mô hình toán kinh tế 1(219)_1 3 3
326 61 Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ (219)_35 3 1
327 61 Lý thuyết tài chính tiền tệ Lý thuyết tài chính tiền tệ (219)_39 3 1
328 60 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(219)_1 3 2
329 60 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(219)_10 3 1
330 60 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(219)_11 3 3
331 60 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(219)_12 3 5
332 60 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(219)_13 3 1
333 60 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(219)_14 3 2
334 60 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(219)_16 3 1
335 60 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(219)_17 3 2
336 60 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(219)_18 3 2
337 60 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(219)_2 3 2
338 60 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(219)_20 3 1
339 60 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(219)_21 3 2
340 60 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(219)_4 3 3
341 60 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(219)_5 3 5
342 60 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(219)_6 3 2
343 60 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(219)_7 3 1
344 60 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(219)_8 3 2
345 60 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1 Lý thuyết tài chính tiền tệ 1(219)_9 3 3
346 61 Lý thuyết xác suất Lý thuyết xác suất (219)_01 3 23

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 13 of 84


Số Sĩ
STT K Tên học phần Lớp học phần
TC Số

347 61 Lý thuyết xác suất Lý thuyết xác suất (219)_02 3 10


348 61 Lý thuyết xác suất Lý thuyết xác suất (219)_03 3 6
349 61 Lý thuyết xác suất và thống kê toán Lý thuyết xác suất và thống kê toán (219)_01 3 3
350 61 Lý thuyết xác suất và thống kê toán Lý thuyết xác suất và thống kê toán (219)_02 3 3
351 61 Lý thuyết xác suất và thống kê toán Lý thuyết xác suất và thống kê toán (219)_03 3 3
352 61 Lý thuyết xác suất và thống kê toán Lý thuyết xác suất và thống kê toán (219)_05 3 2
353 61 Lý thuyết xác suất và thống kê toán Lý thuyết xác suất và thống kê toán (219)_07 3 4
354 61 Lý thuyết xác suất và thống kê toán Lý thuyết xác suất và thống kê toán (219)_08 3 3
355 61 Lý thuyết xác suất và thống kê toán Lý thuyết xác suất và thống kê toán (219)_09 3 1
356 61 Lý thuyết xác suất và thống kê toán Lý thuyết xác suất và thống kê toán (219)_10 3 1
357 61 Lý thuyết xác suất và thống kê toán Lý thuyết xác suất và thống kê toán (219)_12 3 3
358 61 Lý thuyết xác suất và thống kê toán Lý thuyết xác suất và thống kê toán (219)_13 3 1
359 61 Lý thuyết xác suất và thống kê toán Lý thuyết xác suất và thống kê toán (219)_15 3 3
360 61 Lý thuyết xác suất và thống kê toán Lý thuyết xác suất và thống kê toán (219)_16 3 2
361 61 Lý thuyết xác suất và thống kê toán Lý thuyết xác suất và thống kê toán (219)_18 3 1
362 61 Lý thuyết xác suất và thống kê toán Lý thuyết xác suất và thống kê toán (219)_20 3 1
363 61 Lý thuyết xác suất và thống kê toán Lý thuyết xác suất và thống kê toán (219)_21 3 1
364 61 Lý thuyết xác suất và thống kê toán Lý thuyết xác suất và thống kê toán (219)_22 3 1
365 61 Lý thuyết xác suất và thống kê toán Lý thuyết xác suất và thống kê toán (219)_23 3 1
366 61 Lý thuyết xác suất và thống kê toán Lý thuyết xác suất và thống kê toán (219)_24 3 3
367 59 Marketing căn bản - E Marketing căn bản - E(219)_2 3 1
368 61 Marketing căn bản Marketing căn bản (219)_04 3 1
369 61 Marketing căn bản Marketing căn bản (219)_08 3 1
370 59 Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_12 2 3
371 60 Marketing căn bản Marketing căn bản(219)_17 2 1
372 60 Marketing dịch vụ công Marketing dịch vụ công(219)_1 3 1
373 60 Marketing dịch vụ Marketing dịch vụ(219)_3 3 1

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 14 of 84


Số Sĩ
STT K Tên học phần Lớp học phần
TC Số

374 60 Marketing dịch vụ Marketing dịch vụ(219)_4 3 1


375 59 Marketing điện tử Marketing điện tử(219)_1 3 1
376 59 Marketing khách hàng tổ chức Marketing khách hàng tổ chức(219)_1 3 2
377 59 Marketing trực tiếp Marketing trực tiếp(219)_4 2 1
378 60 Mô hình I/O Mô hình I/O(219)_1 2 9
379 59 Mô hình phân tích số liệu mảng Mô hình phân tích số liệu mảng(219)_1 2 2
380 59 Mô hình tài chính công ty Mô hình tài chính công ty(219)_1 3 2
381 59 Mô hình toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_1 2 10
382 60 Mô hình toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_11 2 3
383 59 Mô hình toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_2 2 2
384 59 Mô hình toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_3 2 3
385 60 Mô hình toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_6 2 8
386 60 Mô hình toán kinh tế Mô hình toán kinh tế(219)_7 2 5
387 59 Ngân hàng phát triển Ngân hàng phát triển(219)_1 3 7
388 59 Ngân hàng phát triển Ngân hàng phát triển(219)_2 3 2
389 59 Ngân hàng phát triển Ngân hàng phát triển(219)_3 3 4
390 60 Ngân hàng thương mại 1 Ngân hàng thương mại 1(219)_1 3 1
391 60 Ngân hàng thương mại 1 Ngân hàng thương mại 1(219)_2 3 1
392 59 Ngân hàng thương mại 2 Ngân hàng thương mại 2(219)_2 3 2
393 59 Ngân hàng thương mại 2 Ngân hàng thương mại 2(219)_3 3 4
394 59 Ngân hàng thương mại 2 Ngân hàng thương mại 2(219)_4 3 3
395 59 Ngân hàng thương mại 2 Ngân hàng thương mại 2(219)_5 3 9
396 59 Ngân hàng thương mại 2 Ngân hàng thương mại 2(219)_6 3 4
397 59 Ngân hàng thương mại 2 Ngân hàng thương mại 2(219)_7 3 10
398 59 Ngân hàng thương mại 2 Ngân hàng thương mại 2(219)_8 3 1
399 59 Ngân hàng thương mại Ngân hàng thương mại(219)_3 2 2
400 59 Ngữ âm - âm vị học Ngữ âm - âm vị học(219)_1 2 3

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 15 of 84


Số Sĩ
STT K Tên học phần Lớp học phần
TC Số

401 59 Ngữ âm - âm vị học Ngữ âm - âm vị học(219)_2 2 4


402 59 Ngữ âm - âm vị học Ngữ âm - âm vị học(219)_3 2 2
403 59 Ngữ âm - âm vị học Ngữ âm - âm vị học(219)_4 2 1
404 60 Nguyên lý bảo hiểm Nguyên lý bảo hiểm(219)_1 3 1
405 61 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán (219)_41 3 2
406 61 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán (219)_42 3 1
407 61 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán (219)_44 3 3
408 61 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán (219)_45 3 1
409 61 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán (219)_46 3 2
410 60 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_10 3 2
411 60 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_11 3 5
412 60 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_12 3 4
413 60 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_13 3 2
414 60 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_14 3 1
415 60 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_15 3 1
416 60 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_16 3 3
417 60 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_17 3 2
418 60 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_19 3 4
419 60 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_2 3 1
420 60 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_20 3 4
421 60 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_21 3 1
422 60 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_22 3 2
423 60 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_23 3 1
424 60 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_26 3 2
425 60 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_27 3 1
426 60 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_28 3 2
427 60 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_29 3 3

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 16 of 84


Số Sĩ
STT K Tên học phần Lớp học phần
TC Số

428 60 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_3 3 1


429 60 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_30 3 4
430 60 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_32 3 3
431 60 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_33 3 2
432 60 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_35 3 1
433 60 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_4 3 3
434 60 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_5 3 1
435 60 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_6 3 1
436 60 Nguyên lý kế toán Nguyên lý kế toán(219)_9 3 1
437 59 Nguyên lý ngôn ngữ lập trình Nguyên lý ngôn ngữ lập trình(219)_2 3 2
438 59 Nguyên lý thống kê Nguyên lý thống kê(219)_1 3 6
439 59 Nguyên lý thống kê Nguyên lý thống kê(219)_2 3 6
440 59 Nguyên lý thống kê Nguyên lý thống kê(219)_3 3 3
441 60 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 1(219)_2 2 2
442 60 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2(219)_12 3 5
443 60 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2(219)_4 3 4
444 59 Phân tích báo cáo tài chính Phân tích báo cáo tài chính(219)_1 2 2
445 59 Phân tích báo cáo tài chính Phân tích báo cáo tài chính(219)_4 2 3
446 59 Phân tích báo cáo tài chính Phân tích báo cáo tài chính(219)_7 3 5
447 59 Phân tích chuỗi thời gian trong tài chính Phân tích chuỗi thời gian trong tài chính(219)_1 2 4
448 59 Phân tích chuỗi thời gian trong tài chính Phân tích chuỗi thời gian trong tài chính(219)_3 3 1
449 59 Phân tích kinh doanh Phân tích kinh doanh(219)_1 2 1
450 60 Phân tích kinh doanh Phân tích kinh doanh(219)_10 2 3
451 59 Phân tích kinh doanh Phân tích kinh doanh(219)_2 2 1
452 59 Phân tích kinh doanh Phân tích kinh doanh(219)_4 2 4
453 59 Phân tích kinh tế vĩ mô 1 Phân tích kinh tế vĩ mô 1(219)_1 3 2
454 59 Phân tích kinh tế vi mô 2 Phân tích kinh tế vi mô 2(219)_1 3 2

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 17 of 84


Số Sĩ
STT K Tên học phần Lớp học phần
TC Số

455 59 Phân tích lợi ích chi phí trong đầu tư Phân tích lợi ích chi phí trong đầu tư(219)_2 2 1
456 59 Phân tích lợi ích chi phí trong đầu tư Phân tích lợi ích chi phí trong đầu tư(219)_3 2 1
457 60 Phân tích thống kê nhiều chiều 1 Phân tích thống kê nhiều chiều 1(219)_1 3 19
458 59 Phân tích thống kê nhiều chiều 2 Phân tích thống kê nhiều chiều 2(219)_1 2 6
459 60 Phân tích thống kê nhiều chiều Phân tích thống kê nhiều chiều(219)_1 2 1
460 59 Phân tích và thiết kế thuật toán Phân tích và thiết kế thuật toán(219)_1 3 8
461 59 Phân tích và thiết kế thuật toán Phân tích và thiết kế thuật toán(219)_2 3 11
462 61 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (219)_04 3 1
463 61 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (219)_05 3 1
464 61 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (219)_08 3 1
465 61 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (219)_09 3 1
466 61 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (219)_10 3 1
467 61 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (219)_13 3 2
468 61 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (219)_14 3 1
469 61 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (219)_18 3 1
470 61 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (219)_19 3 1
471 61 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (219)_24 3 1
472 61 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (219)_27 3 1
473 61 Pháp luật đại cương Pháp luật đại cương (219)_29 3 1
474 59 Pháp luật hôn nhân và gia đình Pháp luật hôn nhân và gia đình(219)_1 2 1
475 60 Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_1 3 4
476 59 Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_13 2 1
477 60 Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_2 3 2
478 60 Pháp luật kinh doanh Pháp luật kinh doanh(219)_3 3 3
479 60 Pháp luật về đầu tư Pháp luật về đầu tư(219)_2 3 1
480 60 Pháp luật về đầu tư Pháp luật về đầu tư(219)_3 3 2
481 59 Phát triển các ứng dụng trong quản lý Phát triển các ứng dụng trong quản lý(219)_1 3 1

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 18 of 84


Số Sĩ
STT K Tên học phần Lớp học phần
TC Số

482 59 Phát triển nguồn nhân lực Phát triển nguồn nhân lực(219)_1 3 2
483 61 Phương pháp tính Phương pháp tính (219)_01 3 4
484 61 Phương pháp tính Phương pháp tính (219)_02 3 2
485 59 Quản lý chương trình và dự án Quản lý chương trình và dự án(219)_1 3 1
486 60 Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_2 2 1
487 60 Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_5 2 5
488 60 Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_6 2 1
489 60 Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_7 2 1
490 60 Quản lý công nghệ Quản lý công nghệ(219)_8 2 3
491 60 Quản lý dự án 1 Quản lý dự án 1(219)_1 3 3
492 60 Quản lý dự án 1 Quản lý dự án 1(219)_2 3 4
493 60 Quản lý dự án 1 Quản lý dự án 1(219)_3 3 1
494 61 Quản lý học 1 Quản lý học 1 (219)_10 3 1
495 61 Quản lý học 1 Quản lý học 1 (219)_12 3 1
496 60 Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_1 3 1
497 60 Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_3 3 2
498 60 Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_4 3 1
499 60 Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_5 3 1
500 60 Quản lý học 1 Quản lý học 1(219)_6 3 2
501 59 Quản lý phát triển Quản lý phát triển(219)_1 2 1
502 59 Quản trị an ninh an toàn trong khách sạn Quản trị an ninh an toàn trong khách sạn(219)_1 2 1
503 59 Quản trị bán hàng Quản trị bán hàng(219)_1 3 1
504 59 Quản trị chất lượng Quản trị chất lượng(219)_1 2 1
505 59 Quản trị chất lượng Quản trị chất lượng(219)_3 2 1
506 59 Quản trị chi phí kinh doanh Quản trị chi phí kinh doanh(219)_1 3 1
507 59 Quản trị chiến lược trong du lịch và khách sạn Quản trị chiến lược trong du lịch và khách sạn(219)_2 3 1
508 59 Quản trị chiến lược trong du lịch và khách sạn Quản trị chiến lược trong du lịch và khách sạn(219)_3 3 2

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 19 of 84


Số Sĩ
STT K Tên học phần Lớp học phần
TC Số

509 59 Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược(219)_6 2 2


510 59 Quản trị chiến lược Quản trị chiến lược(219)_7 2 1
511 59 Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 1 Quản trị doanh nghiệp có vốn FDI 1(219)_3 3 1
512 59 Quản trị doanh nghiệp thương mại 1 Quản trị doanh nghiệp thương mại 1(219)_1 3 1
513 61 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1 (219)_31 3 1
514 61 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1 (219)_33 3 2
515 61 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1 (219)_34 3 1
516 61 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1 (219)_38 3 1
517 61 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1 (219)_45 3 1
518 61 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1 (219)_46 3 1
519 61 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1 (219)_51 3 1
520 60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_12 3 1
521 60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_15 3 1
522 60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_19 3 1
523 60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_5 3 1
524 60 Quản trị kinh doanh 1 Quản trị kinh doanh 1(219)_8 3 2
525 59 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2 Quản trị kinh doanh bảo hiểm 2(219)_1 3 2
526 59 Quản trị kinh doanh xây dựng Quản trị kinh doanh xây dựng(219)_2 2 1
527 59 Quản trị kinh doanh xây dựng Quản trị kinh doanh xây dựng(219)_5 2 1
528 61 Quản trị Marketing Quản trị Marketing (219)_10 3 1
529 61 Quản trị Marketing Quản trị Marketing (219)_12 3 1
530 60 Quản trị Marketing Quản trị Marketing(219)_4 3 1
531 60 Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn Quản trị nghiệp vụ buồng khách sạn(219)_1 3 2
532 60 Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn Quản trị nghiệp vụ lễ tân khách sạn(219)_2 3 7
533 60 Quản trị nhân lực Quản trị nhân lực(219)_12 2 1
534 59 Quản trị quá trình kinh doanh Quản trị quá trình kinh doanh(219)_1 3 1
535 59 Quản trị quan hệ khách hàng Quản trị quan hệ khách hàng(219)_1 3 1

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 20 of 84


Số Sĩ
STT K Tên học phần Lớp học phần
TC Số

536 59 Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_11 3 1


537 59 Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_12 3 1
538 59 Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_13 2 3
539 60 Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_14 2 2
540 59 Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_3 3 4
541 59 Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_4 3 1
542 59 Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_6 3 4
543 59 Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_7 3 2
544 59 Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_8 3 1
545 59 Quản trị rủi ro Quản trị rủi ro(219)_9 3 9
546 59 Quản trị tác nghiệp 2 Quản trị tác nghiệp 2(219)_2 3 1
547 59 Quản trị tài chính trong du lịch và khách sạn Quản trị tài chính trong du lịch và khách sạn(219)_1 2 1
548 60 Quản trị tài chính Quản trị tài chính(219)_10 2 2
549 59 Quản trị tài chính Quản trị tài chính(219)_2 2 1
550 60 Quản trị tài chính Quản trị tài chính(219)_21 2 1
551 59 Quản trị tài chính Quản trị tài chính(219)_5 2 1
552 59 Quản trị tài chính Quản trị tài chính(219)_7 2 2
553 59 Quản trị tiền lương, tiền công Quản trị tiền lương, tiền công(219)_1 3 2
554 59 Quy hoạch phát triển nông thôn Quy hoạch phát triển nông thôn(219)_1 3 1
555 59 Quy hoạch phát triển Quy hoạch phát triển(219)_1 3 3
556 59 Quy hoạch phát triển Quy hoạch phát triển(219)_2 3 3
557 59 Quy hoạch phát triển Quy hoạch phát triển(219)_3 2 7
558 59 Quy hoạch sử dụng đất Quy hoạch sử dụng đất(219)_1 2 1
559 59 Tài chính công ty đa quốc gia Tài chính công ty đa quốc gia(219)_2 3 2
560 59 Tài chính công Tài chính công(219)_1 2 3
561 59 Tài chính công Tài chính công(219)_5 2 1
562 60 Tài chính doanh nghiệp 1 Tài chính doanh nghiệp 1(219)_2 3 1

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 21 of 84


Số Sĩ
STT K Tên học phần Lớp học phần
TC Số

563 60 Tài chính doanh nghiệp 1 Tài chính doanh nghiệp 1(219)_3 3 2
564 59 Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_10 2 2
565 59 Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_2 3 1
566 59 Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_3 3 2
567 59 Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_5 3 1
568 59 Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_6 3 1
569 59 Tài chính doanh nghiệp 2 Tài chính doanh nghiệp 2(219)_8 3 4
570 60 Tài chính doanh nghiệp Tài chính doanh nghiệp(219)_3 2 4
571 60 Tài chính quốc tế 1 Tài chính quốc tế 1(219)_1 3 3
572 59 Thẩm định dự án đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_10 2 5
573 59 Thẩm định dự án đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_12 2 1
574 59 Thẩm định dự án đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_2 2 3
575 59 Thẩm định dự án đầu tư Thẩm định dự án đầu tư(219)_6 2 1
576 59 Thanh toán quốc tế Thanh toán quốc tế(219)_1 2 1
577 59 Thể chế kinh tế và phát triển Thể chế kinh tế và phát triển(219)_1 2 2
578 59 Thể chế kinh tế và phát triển Thể chế kinh tế và phát triển(219)_2 2 1
579 60 Thị trường bất động sản Thị trường bất động sản(219)_1 3 1
580 59 Thị trường chứng khoán 1 Thị trường chứng khoán 1(219)_1 3 1
581 59 Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán(219)_1 2 1
582 59 Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán(219)_3 2 1
583 59 Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán(219)_4 2 1
584 59 Thị trường chứng khoán Thị trường chứng khoán(219)_7 2 2
585 59 Thị trường vốn Thị trường vốn(219)_3 3 1
586 59 Thiết kế và lập trình Web Thiết kế và lập trình Web(219)_1 2 2
587 59 Thiết kế và lập trình Web Thiết kế và lập trình Web(219)_2 2 2
588 59 Thống kê bảo hiểm Thống kê bảo hiểm(219)_1 3 2
589 59 Thống kê chất lượng Thống kê chất lượng(219)_1 3 2

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 22 of 84


Số Sĩ
STT K Tên học phần Lớp học phần
TC Số

590 59 Thống kê doanh nghiệp Thống kê doanh nghiệp(219)_1 3 8


591 59 Thống kê kinh doanh Thống kê kinh doanh(219)_1 3 8
592 60 Thống kê kinh doanh Thống kê kinh doanh(219)_2 3 3
593 60 Thống kê kinh doanh Thống kê kinh doanh(219)_3 3 6
594 59 Thống kê kinh tế Thống kê kinh tế(219)_1 3 3
595 59 Thống kê kinh tế Thống kê kinh tế(219)_2 3 8
596 61 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh (219)_01 3 9
597 61 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh (219)_02 3 4
598 61 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh (219)_03 3 5
599 61 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh (219)_04 3 1
600 61 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh (219)_05 3 1
601 61 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh (219)_06 3 3
602 61 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh (219)_07 3 1
603 61 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh (219)_08 3 6
604 61 Thống kê trong kinh tế và kinh doanh Thống kê trong kinh tế và kinh doanh (219)_09 3 6
605 59 Thống kê xã hội Thống kê xã hội(219)_1 3 3
606 59 Thực hành Phiên dịch 2 Thực hành Phiên dịch 2(219)_1 2 1
607 59 Thực hành Phiên dịch 2 Thực hành Phiên dịch 2(219)_2 2 1
608 60 Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế & kinh doanh 4 Thực hành tổng hợp - Tiếng Anh kinh tế & kinh doanh 4(219)_2 3 1
609 59 Thuế Thuế(219)_1 2 2
610 59 Thuế Thuế(219)_4 2 1
611 59 Thương mại điện tử Thương mại điện tử(219)_2 3 1
612 61 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 2 (219)_03 2 1
613 60 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 4 Tiếng Anh - Kỹ năng Đọc 4(219)_4 2 1
614 61 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 2 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 2 (219)_02 2 1
615 60 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 4 Tiếng Anh - Kỹ năng Nghe 4(219)_1 2 1
616 60 Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 Tiếng Anh 1 - cấp độ 1(219)_10 3 2

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 23 of 84


Số Sĩ
STT K Tên học phần Lớp học phần
TC Số

617 60 Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 Tiếng Anh 1 - cấp độ 1(219)_11 3 3


618 60 Tiếng Anh 1 - cấp độ 1 Tiếng Anh 1 - cấp độ 1(219)_9 3 1
619 60 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1(219)_2 3 2
620 60 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1(219)_3 3 1
621 60 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1(219)_5 3 1
622 60 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1(219)_7 3 1
623 60 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1 Tiếng Anh 2 - cấp độ 1(219)_8 3 1
624 60 Tiếng Anh 2 - cấp độ 2 Tiếng Anh 2 - cấp độ 2(219)_12 3 1
625 60 Tiếng Anh ngành Du lịch và Khách sạn 1 Tiếng Anh ngành Du lịch và Khách sạn 1(219)_2 3 1
626 60 Tiếng Anh ngành Du lịch và Khách sạn 1 Tiếng Anh ngành Du lịch và Khách sạn 1(219)_3 3 1
627 60 Tiếng Anh ngành Hệ thống thông tin quản lý Tiếng Anh ngành Hệ thống thông tin quản lý(219)_1 3 2
628 59 Tiếng Anh ngành Kế toán Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_10 3 1
629 59 Tiếng Anh ngành Kế toán Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_2 3 1
630 59 Tiếng Anh ngành Kế toán Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_3 3 1
631 59 Tiếng Anh ngành Kế toán Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_4 3 1
632 59 Tiếng Anh ngành Kế toán Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_5 3 1
633 59 Tiếng Anh ngành Kế toán Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_6 3 1
634 59 Tiếng Anh ngành Kế toán Tiếng Anh ngành Kế toán(219)_7 3 1
635 60 Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân hàng(219)_3.1 3 1
636 60 Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân hàng(219)_4.1 3 1
637 60 Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân hàng(219)_5.1 3 1
638 60 Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân hàng(219)_6.2 3 1
639 60 Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân hàng Tiếng Anh ngành Tài chính - Ngân hàng(219)_8 3 1
640 61 Tiếng Việt cơ sở 1 Tiếng Việt cơ sở 1 (219)_01 3 1
641 59 Tin học đại cương Tin học đại cương(219)_7 3 1
642 59 Tin học Kế toán Tin học Kế toán(219)_1 3 1
643 59 Tin học ứng dụng trong Thống kê Tin học ứng dụng trong Thống kê(219)_1 3 6

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 24 of 84


Số Sĩ
STT K Tên học phần Lớp học phần
TC Số

644 59 Tin học ứng dụng Tin học ứng dụng(219)_1 2 1


645 59 Tin học ứng dụng Tin học ứng dụng(219)_10 2 2
646 60 Tin học ứng dụng Tin học ứng dụng(219)_5 2 3
647 60 Tin học ứng dụng Tin học ứng dụng(219)_8 2 3
648 60 Tin học ứng dụng Tin học ứng dụng(219)_9 2 1
649 59 Tổ chức và định mức lao động 1 Tổ chức và định mức lao động 1(219)_1 3 2
650 59 Tổ chức và định mức lao động 1 Tổ chức và định mức lao động 1(219)_2 3 1
651 61 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (219)_02 3 1
652 61 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (219)_03 3 2
653 61 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (219)_04 3 4
654 61 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (219)_06 3 1
655 61 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (219)_10 3 1
656 61 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (219)_11 3 1
657 61 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (219)_12 3 3
658 61 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (219)_15 3 2
659 61 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (219)_26 3 1
660 61 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (219)_28 3 1
661 61 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (219)_31 3 1
662 61 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (219)_32 3 5
663 61 Toán cho các nhà kinh tế Toán cho các nhà kinh tế (219)_35 3 1
664 60 Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_1 2 15
665 60 Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_10 2 6
666 60 Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_11 2 7
667 60 Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_12 2 8
668 60 Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_3 2 8
669 60 Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_4 2 4
670 60 Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_5 2 8

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 25 of 84


Số Sĩ
STT K Tên học phần Lớp học phần
TC Số

671 60 Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_6 2 6
672 60 Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_7 2 2
673 60 Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_8 2 7
674 60 Toán cho các nhà kinh tế 1 Toán cho các nhà kinh tế 1(219)_9 2 5
675 60 Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_1 3 4
676 60 Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_10 3 3
677 60 Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_11 3 9
678 60 Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_12 3 11
679 60 Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_2 3 11
680 60 Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_3 3 7
681 60 Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_4 3 6
682 60 Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_5 3 6
683 60 Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_6 3 2
684 60 Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_7 3 6
685 60 Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_8 3 6
686 60 Toán cho các nhà kinh tế 2 Toán cho các nhà kinh tế 2(219)_9 3 4
687 60 Toán tài chính Toán tài chính(219)_1 3 3
688 60 Toán tài chính Toán tài chính(219)_2 3 5
689 60 Toán tài chính Toán tài chính(219)_3 3 1
690 60 Tối ưu hóa 2 Tối ưu hóa 2(219)_1 2 3
691 60 Tối ưu hóa 2 Tối ưu hóa 2(219)_2 2 7
692 61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (219)_01 3 1
693 61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (219)_02 3 1
694 61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (219)_03 3 1
695 61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (219)_04 3 1
696 61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (219)_07 3 4
697 61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (219)_10 3 1

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 26 of 84


Số Sĩ
STT K Tên học phần Lớp học phần
TC Số

698 61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (219)_20 3 1
699 61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (219)_21 3 1
700 61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (219)_23 3 1
701 61 Triết học Mác - Lênin Triết học Mác - Lênin (219)_28 3 1
702 59 Tư pháp quốc tế Tư pháp quốc tế(219)_1 3 1
703 60 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_1 2 2
704 60 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_10 2 3
705 60 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_11 2 1
706 60 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_12 2 1
707 60 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_13 2 4
708 60 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_14 2 4
709 60 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_16 2 1
710 60 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_17 2 1
711 60 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_18 2 2
712 60 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_2 2 4
713 60 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_20 2 1
714 60 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_22 2 2
715 60 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_23 2 7
716 60 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_24 2 2
717 60 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_25 2 1
718 60 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_26 2 1
719 60 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_28 2 2
720 60 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_3 2 4
721 60 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_4 2 2
722 60 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_5 2 2
723 60 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_6 2 2
724 60 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_7 2 3

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 27 of 84


Số Sĩ
STT K Tên học phần Lớp học phần
TC Số

725 60 Tư tưởng Hồ Chí Minh Tư tưởng Hồ Chí Minh(219)_8 2 7


726 59 Tuyển dụng nhân lực Tuyển dụng nhân lực(219)_2 3 1
727 61 Vật lý đại cương 2 Vật lý đại cương 2 (219)_01 3 6
728 61 Vật lý đại cương 2 Vật lý đại cương 2 (219)_02 3 5
729 61 Vật lý đại cương 2 Vật lý đại cương 2 (219)_03 3 2
730 60 Xã hội học Xã hội học(219)_2 2 1
731 60 Xã hội học Xã hội học(219)_5 2 3
732 60 Xã hội học Xã hội học(219)_6 2 2
733 59 Xử lý tín hiệu Xử lý tín hiệu(219)_2 3 1
KT. TRƯỞNG PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO
PHÓ TRƯỞNG PHÒNG

ThS. Lê Anh Đức

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 28 of 84


CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

HỌC 2019-2020
0, 61
Thi Thời
Ca Ca Ngày trả
Ngày thi Phòng thi trên Ngày in đề gian in Ghi chú
điểm
thi thi máy đề Hinhthuc Kieuthi MaMH MaLopHP
06/08/2020 Ca-1 1 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV CNTT1101 CNTT1101(219)_1
06/08/2020 Ca-1 1 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV CNTT1101 CNTT1101(219)_2
06/08/2020 Ca-2 2 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TIHT1101 TIHT1101(219)_2
07/08/2020 Ca-2 2 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV PTCC1104 PTCC1104(219)_1
05/08/2020 Ca-3 3 A2-706 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV PTCC1106 PTCC1106(219)_1
05/08/2020 Ca-3 3 A2-706 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV PTCC1106 PTCC1106(219)_2
06/08/2020 Ca-1 1 A2-702 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV BHKT1127 BHKT1127(219)_1
07/08/2020 Ca-2 2 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV NNTM1131 NNTM1131(219)_1
07/08/2020 Ca-2 2 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV NNTM1131 NNTM1131(219)_3
07/08/2020 Ca-2 2 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV NNTM1131 NNTM1131(219)_4
06/08/2020 Ca-4 4 A2-609 x 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TM TV DTKT1117 DTKT1117(219)_1
06/08/2020 Ca-1 1 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV KHMA1106 KHMA1106(219)_1
06/08/2020 Ca-2 2 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TIKT1130 TIKT1130(219)_01
06/08/2020 Ca-2 2 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TIKT1130 TIKT1130(219)_02
06/08/2020 Ca-2 2 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TIKT1130 TIKT1130(219)_03
07/08/2020 Ca-2 2 A2-711 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV MTKT1149 MTKT1149(219)_01
05/08/2020 Ca-3 3 A2-705 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV NNTV1110 NNTV1110(219)_2
05/08/2020 Ca-3 3 A2-705 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV NNTV1110 NNTV1110(219)_3
06/08/2020 Ca-4 4 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TMKQ1120 TMKQ1120(219)_2
06/08/2020 Ca-3 3 A2-702 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NLDS1103 NLDS1103(219)_02
06/08/2020 Ca-3 3 A2-702 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NLDS1101 NLDS1101(219)_3
06/08/2020 Ca-2 2 A2-711 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV QTVH1105 QTVH1105(219)_6
Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 29 of 84
Thi Thời
Ca Ca Ngày trả
Ngày thi Phòng thi trên Ngày in đề gian in Ghi chú
điểm
thi thi máy đề Hinhthuc Kieuthi MaMH MaLopHP
07/08/2020 Ca-2 2 A2-710 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV TNBD1104 TNBD1104(219)_1
07/08/2020 Ca-2 2 A2-710 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV TNBD1104 TNBD1104(219)_2
06/08/2020 Ca-3 3 A2-714 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV PTCC1109 PTCC1109(219)_1
06/08/2020 Ca-3 3 A2-714 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV PTCC1109 PTCC1109(219)_2
06/08/2020 Ca-3 3 A2-714 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV PTCC1109 PTCC1109(219)_3
06/08/2020 Ca-3 3 A2-714 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV PTCC1109 PTCC1109(219)_4
06/08/2020 Ca-2 2 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN LLDL1101 LLDL1101(219)_1
06/08/2020 Ca-2 2 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN LLDL1101 LLDL1101(219)_10
06/08/2020 Ca-2 2 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN LLDL1101 LLDL1101(219)_11
06/08/2020 Ca-2 2 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN LLDL1101 LLDL1101(219)_12
06/08/2020 Ca-2 2 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN LLDL1101 LLDL1101(219)_13
06/08/2020 Ca-2 2 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN LLDL1101 LLDL1101(219)_14
06/08/2020 Ca-3 3 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN LLDL1101 LLDL1101(219)_15
06/08/2020 Ca-3 3 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN LLDL1101 LLDL1101(219)_16
06/08/2020 Ca-3 3 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN LLDL1101 LLDL1101(219)_17
06/08/2020 Ca-3 3 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN LLDL1101 LLDL1101(219)_18
06/08/2020 Ca-3 3 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN LLDL1101 LLDL1101(219)_19
06/08/2020 Ca-3 3 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN LLDL1101 LLDL1101(219)_2
06/08/2020 Ca-3 3 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN LLDL1101 LLDL1101(219)_20
06/08/2020 Ca-3 3 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN LLDL1101 LLDL1101(219)_21
06/08/2020 Ca-3 3 A2-609 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN LLDL1101 LLDL1101(219)_22
06/08/2020 Ca-3 3 A2-609 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN LLDL1101 LLDL1101(219)_23
06/08/2020 Ca-3 3 A2-609 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN LLDL1101 LLDL1101(219)_24
06/08/2020 Ca-3 3 A2-609 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN LLDL1101 LLDL1101(219)_25
06/08/2020 Ca-3 3 A2-609 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN LLDL1101 LLDL1101(219)_3
06/08/2020 Ca-3 3 A2-609 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN LLDL1101 LLDL1101(219)_4
06/08/2020 Ca-2 2 A2-609 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN LLDL1101 LLDL1101(219)_5

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 30 of 84


Thi Thời
Ca Ca Ngày trả
Ngày thi Phòng thi trên Ngày in đề gian in Ghi chú
điểm
thi thi máy đề Hinhthuc Kieuthi MaMH MaLopHP
06/08/2020 Ca-2 2 A2-609 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN LLDL1101 LLDL1101(219)_6
06/08/2020 Ca-2 2 A2-609 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN LLDL1101 LLDL1101(219)_7
06/08/2020 Ca-2 2 A2-609 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN LLDL1101 LLDL1101(219)_8
06/08/2020 Ca-2 2 A2-609 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN LLDL1101 LLDL1101(219)_9
05/08/2020 Ca-4 4 A2-705 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV TOCB1103 TOCB1103(219)_01
05/08/2020 Ca-4 4 A2-705 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV TOCB1103 TOCB1103(219)_02
08/08/2020 Ca-1 1 A2-703 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV TOCB1108 TOCB1108(219)_1
06/08/2020 Ca-4 4 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TMKT1101 TMKT1101(219)_6
06/08/2020 Ca-4 4 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TMKT1101 TMKT1101(219)_8
06/08/2020 Ca-1 1 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV CNTT1107 CNTT1107(219)_1
05/08/2020 Ca-3 3 A2-604 x 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TM TV CNTT1152 CNTT1152(219)_1
05/08/2020 Ca-3 3 A2-604 x 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TM TV CNTT1152 CNTT1152(219)_2
05/08/2020 Ca-3 3 A2-604 x 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TM TV CNTT1152 CNTT1152(219)_3
07/08/2020 Ca-2 2 A2-603 x 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TM TV CNTT1109 CNTT1109(219)_4
06/08/2020 Ca-3 3 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TKKT1106 TKKT1106(219)_1
07/08/2020 Ca-2 2 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KTHT1103 KTHT1103(219)_1
07/08/2020 Ca-2 2 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KTHT1103 KTHT1103(219)_4
07/08/2020 Ca-2 2 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KTHT1103 KTHT1103(219)_5
06/08/2020 Ca-4 4 A2-609 x 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TM TV TIHT1102 TIHT1102(219)_07
06/08/2020 Ca-4 4 A2-609 x 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TM TV TIHT1102 TIHT1102(219)_09
06/08/2020 Ca-4 4 A2-609 x 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TM TV TIHT1102 TIHT1102(219)_11
06/08/2020 Ca-4 4 A2-609 x 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TM TV TIHT1111 TIHT1111(219)_17
06/08/2020 Ca-4 4 A2-609 x 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TM TV TIHT1102 TIHT1102(219)_4
04/08/2020 Ca-3 3 A2-702 03/08/2020 Sáng 14/08/2020 TV TV TIKT1101 TIKT1101(219)_3
05/08/2020 Ca-1 1 A2-706 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV CNTT1110 CNTT1110(219)_01
06/08/2020 Ca-4 4 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TMKQ1107 TMKQ1107(219)_4
06/08/2020 Ca-2 2 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV DLLH1123 DLLH1123(219)_1

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 31 of 84


Thi Thời
Ca Ca Ngày trả
Ngày thi Phòng thi trên Ngày in đề gian in Ghi chú
điểm
thi thi máy đề Hinhthuc Kieuthi MaMH MaLopHP
06/08/2020 Ca-3 3 A2-714 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV PTKT1107 PTKT1107(219)_2
06/08/2020 Ca-1 1 A2-702 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV BHKT1136 BHKT1136(219)_1
06/08/2020 Ca-1 1 A2-714 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV KTTC1103 KTTC1103(219)_1
06/08/2020 Ca-1 1 A2-714 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV KTTC1103 KTTC1103(219)_5
06/08/2020 Ca-1 1 A2-714 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV KTTC1103 KTTC1103(219)_7
06/08/2020 Ca-1 1 A2-702 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV BHKT1122 BHKT1122(219)_1
05/08/2020 Ca-2 2 A2-706 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV NHTM1107 NHTM1107(219)_1
06/08/2020 Ca-4 4 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NHTM1106 NHTM1106(219)_5
07/08/2020 Ca-2 2 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KTQT1103 KTQT1103(219)_1
07/08/2020 Ca-2 2 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KTQT1103 KTQT1103(219)_3
07/08/2020 Ca-2 2 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KTQT1103 KTQT1103(219)_4
07/08/2020 Ca-2 2 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KTQT1103 KTQT1103(219)_7
05/08/2020 Ca-2 2 A2-701 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV KTKE1105 KTKE1105(219)_1
05/08/2020 Ca-2 2 A2-701 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV KTKE1105 KTKE1105(219)_13
05/08/2020 Ca-2 2 A2-701 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV KTKE1105 KTKE1105(219)_2
05/08/2020 Ca-2 2 A2-701 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV KTKE1105 KTKE1105(219)_3
05/08/2020 Ca-2 2 A2-701 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV KTKE1105 KTKE1105(219)_5
05/08/2020 Ca-2 2 A2-701 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV KTKE1105 KTKE1105(219)_7
05/08/2020 Ca-2 2 A2-701 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV KTKE1105 KTKE1105(219)_9
06/08/2020 Ca-1 1 A2-714 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV KTTC1106 KTTC1106(219)_1
06/08/2020 Ca-1 1 A2-714 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV KTTC1106 KTTC1106(219)_2
06/08/2020 Ca-1 1 A2-714 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV KTTC1106 KTTC1106(219)_3
06/08/2020 Ca-1 1 A2-714 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV KTTC1106 KTTC1106(219)_4
06/08/2020 Ca-1 1 A2-714 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV KTTC1106 KTTC1106(219)_5
06/08/2020 Ca-1 1 A2-714 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV KTTC1106 KTTC1106(219)_7
05/08/2020 Ca-1 1 A2-701 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV KTTC1108 KTTC1108(219)_1
05/08/2020 Ca-1 1 A2-701 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV KTTC1108 KTTC1108(219)_11

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 32 of 84


Thi Thời
Ca Ca Ngày trả
Ngày thi Phòng thi trên Ngày in đề gian in Ghi chú
điểm
thi thi máy đề Hinhthuc Kieuthi MaMH MaLopHP
05/08/2020 Ca-1 1 A2-701 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV KTTC1108 KTTC1108(219)_12
05/08/2020 Ca-1 1 A2-701 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV KTTC1108 KTTC1108(219)_2
05/08/2020 Ca-1 1 A2-701 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV KTTC1108 KTTC1108(219)_4
05/08/2020 Ca-1 1 A2-701 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV KTTC1108 KTTC1108(219)_5
05/08/2020 Ca-1 1 A2-701 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV KTTC1108 KTTC1108(219)_9
05/08/2020 Ca-3 3 A2-705 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV QTTH1108 QTTH1108(219)_1
08/08/2020 Ca-1 1 A2-702 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV KTKI1105 KTKI1105(219)_1
08/08/2020 Ca-1 1 A2-702 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV KTKI1105 KTKI1105(219)_2
08/08/2020 Ca-1 1 A2-702 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV KTKI1105 KTKI1105(219)_4
07/08/2020 Ca-3 3 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KTKI1104 KTKI1104(219)_8
06/08/2020 Ca-2 2 A2-711 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV QTTH1110 QTTH1110(219)_1
08/08/2020 Ca-1 1 A2-702 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV KTKI1101 KTKI1101(219)_2
08/08/2020 Ca-1 1 A2-702 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV KTKI1101 KTKI1101(219)_3
08/08/2020 Ca-1 1 A2-702 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV KTKI1101 KTKI1101(219)_4
07/08/2020 Ca-3 3 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KTKI1106 KTKI1106(219)_1
07/08/2020 Ca-3 3 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KTKI1106 KTKI1106(219)_3
07/08/2020 Ca-3 3 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KTKI1106 KTKI1106(219)_4
07/08/2020 Ca-3 3 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KTKI1106 KTKI1106(219)_6
06/08/2020 Ca-2 2 A2-702 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV KTKI1108 KTKI1108(219)_1
06/08/2020 Ca-2 2 A2-702 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV KTKI1108 KTKI1108(219)_10
06/08/2020 Ca-2 2 A2-702 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV KTKI1108 KTKI1108(219)_3
06/08/2020 Ca-2 2 A2-702 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV KTKI1108 KTKI1108(219)_5
06/08/2020 Ca-2 2 A2-702 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV KTKI1108 KTKI1108(219)_6
06/08/2020 Ca-2 2 A2-702 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV KTKI1108 KTKI1108(219)_8
08/08/2020 Ca-3 3 A2-708 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV CNTT1112 CNTT1112(219)_1
08/08/2020 Ca-3 3 A2-708 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV CNTT1112 CNTT1112(219)_2
08/08/2020 Ca-3 3 A2-708 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV CNTT1112 CNTT1112(219)_3

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 33 of 84


Thi Thời
Ca Ca Ngày trả
Ngày thi Phòng thi trên Ngày in đề gian in Ghi chú
điểm
thi thi máy đề Hinhthuc Kieuthi MaMH MaLopHP
08/08/2020 Ca-3 3 A2-708 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV CNTT1112 CNTT1112(219)_4
06/08/2020 Ca-4 4 A2-704 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TNBD1113 TNBD1113(219)_1
06/08/2020 Ca-4 4 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TMKD1101 TMKD1101(219)_1
06/08/2020 Ca-4 4 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TMKD1101 TMKD1101(219)_5
06/08/2020 Ca-4 4 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TMKD1101 TMKD1101(219)_7
06/08/2020 Ca-4 4 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TMKD1102 TMKD1102(219)_4
07/08/2020 Ca-4 4 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV TMKT1114 TMKT1114(219)_2
06/08/2020 Ca-1 1 A2-702 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV BHKT1103 BHKT1103(219)_5
07/08/2020 Ca-5 5 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN LLNL1106 LLNL1106(219)_05
07/08/2020 Ca-5 5 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN LLNL1106 LLNL1106(219)_07
07/08/2020 Ca-5 5 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN LLNL1106 LLNL1106(219)_11
07/08/2020 Ca-5 5 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN LLNL1106 LLNL1106(219)_13
07/08/2020 Ca-5 5 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN LLNL1106 LLNL1106(219)_15
07/08/2020 Ca-5 5 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN LLNL1106 LLNL1106(219)_16
07/08/2020 Ca-5 5 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN LLNL1106 LLNL1106(219)_22
07/08/2020 Ca-5 5 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN LLNL1106 LLNL1106(219)_24
07/08/2020 Ca-5 5 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN LLNL1106 LLNL1106(219)_29
07/08/2020 Ca-5 5 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN LLNL1106 LLNL1106(219)_30
06/08/2020 Ca-3 3 A2-714 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV PTCC1103 PTCC1103(219)_1
06/08/2020 Ca-3 3 A2-714 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV PTCC1103 PTCC1103(219)_2
06/08/2020 Ca-3 3 A2-714 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV PTCC1103 PTCC1103(219)_4
06/08/2020 Ca-3 3 A2-714 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV PTCC1103 PTCC1103(219)_5
06/08/2020 Ca-3 3 A2-714 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV PTCC1103 PTCC1103(219)_6
06/08/2020 Ca-3 3 A2-714 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV PTCC1102 PTCC1102(219)_1
08/08/2020 Ca-3 3 A2-708 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV TNDC1104 TNDC1104(219)_2
06/08/2020 Ca-2 2 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV DTKT1106 DTKT1106(219)_1
05/08/2020 Ca-2 2 A2-701 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV DTKT1101 DTKT1101(219)_1

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 34 of 84


Thi Thời
Ca Ca Ngày trả
Ngày thi Phòng thi trên Ngày in đề gian in Ghi chú
điểm
thi thi máy đề Hinhthuc Kieuthi MaMH MaLopHP
05/08/2020 Ca-2 2 A2-701 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV DTKT1101 DTKT1101(219)_2
05/08/2020 Ca-2 2 A2-701 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV DTKT1101 DTKT1101(219)_3
05/08/2020 Ca-2 2 A2-701 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV DTKT1101 DTKT1101(219)_5
06/08/2020 Ca-2 2 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV DLKS1108 DLKS1108(219)_01
06/08/2020 Ca-2 2 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV DTKT1119 DTKT1119(219)_1
04/08/2020 Ca-2 2 A2-702 03/08/2020 Sáng 14/08/2020 TV TV KHMA1109 KHMA1109(219)_1
05/08/2020 Ca-3 3 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_1
05/08/2020 Ca-3 3 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_10
05/08/2020 Ca-3 3 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_11
05/08/2020 Ca-3 3 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_12
05/08/2020 Ca-3 3 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_13
05/08/2020 Ca-3 3 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_14
05/08/2020 Ca-3 3 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_15
05/08/2020 Ca-3 3 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_16
05/08/2020 Ca-3 3 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_17
05/08/2020 Ca-3 3 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_18
05/08/2020 Ca-3 3 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_19
05/08/2020 Ca-3 3 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_2
05/08/2020 Ca-3 3 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_20
05/08/2020 Ca-3 3 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_21
05/08/2020 Ca-3 3 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_22
05/08/2020 Ca-3 3 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_23
05/08/2020 Ca-3 3 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_24
05/08/2020 Ca-3 3 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_25
05/08/2020 Ca-3 3 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_26
05/08/2020 Ca-3 3 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_28
05/08/2020 Ca-3 3 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_29

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 35 of 84


Thi Thời
Ca Ca Ngày trả
Ngày thi Phòng thi trên Ngày in đề gian in Ghi chú
điểm
thi thi máy đề Hinhthuc Kieuthi MaMH MaLopHP
05/08/2020 Ca-3 3 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_3
05/08/2020 Ca-3 3 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_31
05/08/2020 Ca-3 3 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_32
05/08/2020 Ca-3 3 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_33
05/08/2020 Ca-3 3 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_34
05/08/2020 Ca-3 3 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_35
05/08/2020 Ca-3 3 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_36
05/08/2020 Ca-3 3 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_37
05/08/2020 Ca-3 3 A2-606,A2-607 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_38
05/08/2020 Ca-3 3 A2-602 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_4
05/08/2020 Ca-3 3 A2-602 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_40
05/08/2020 Ca-3 3 A2-602 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_41
05/08/2020 Ca-3 3 A2-602 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_42
05/08/2020 Ca-3 3 A2-602 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_43
05/08/2020 Ca-3 3 A2-602 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_44
05/08/2020 Ca-3 3 A2-602 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_45
05/08/2020 Ca-3 3 A2-602 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_5
05/08/2020 Ca-3 3 A2-602 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_6
05/08/2020 Ca-3 3 A2-602 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_7
05/08/2020 Ca-3 3 A2-602 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_8
05/08/2020 Ca-3 3 A2-602 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1101 TOKT1101(219)_9
07/08/2020 Ca-3 3 A2-710 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV TOKT1127 TOKT1127(219)_1
07/08/2020 Ca-3 3 A2-710 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV TOKT1127 TOKT1127(219)_2
06/08/2020 Ca-4 4 A2-606 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN NLKT1101 NLKT1101(219)_1
06/08/2020 Ca-4 4 A2-606 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN NLKT1101 NLKT1101(219)_4
06/08/2020 Ca-3 3 A2-702 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NLKT1105 NLKT1105(219)_1
06/08/2020 Ca-4 4 A2-704 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TNKT1109 TNKT1109(219)_1

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 36 of 84


Thi Thời
Ca Ca Ngày trả
Ngày thi Phòng thi trên Ngày in đề gian in Ghi chú
điểm
thi thi máy đề Hinhthuc Kieuthi MaMH MaLopHP
06/08/2020 Ca-4 4 A2-704 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TNKT1101 TNKT1101(219)_4
06/08/2020 Ca-3 3 A2-714 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV PTKT1102 PTKT1102(219)_3
06/08/2020 Ca-3 3 A2-714 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV PTKT1111 PTKT1111(219)_1
06/08/2020 Ca-3 3 A2-714 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV PTKT1111 PTKT1111(219)_2
07/08/2020 Ca-2 2 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV PTKT1101 PTKT1101(219)_10
07/08/2020 Ca-2 2 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV PTKT1101 PTKT1101(219)_11
07/08/2020 Ca-2 2 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV PTKT1101 PTKT1101(219)_16
07/08/2020 Ca-2 2 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV PTKT1101 PTKT1101(219)_2
07/08/2020 Ca-2 2 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV PTKT1101 PTKT1101(219)_3
07/08/2020 Ca-2 2 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV PTKT1101 PTKT1101(219)_5
06/08/2020 Ca-4 4 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TMKQ1123 TMKQ1123(219)_01
07/08/2020 Ca-4 4 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV TMKQ1102 TMKQ1102(219)_6
07/08/2020 Ca-4 4 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV TMKQ1102 TMKQ1102(219)_7
06/08/2020 Ca-4 4 A2-704 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TNTN1106 TNTN1106(219)_1
06/08/2020 Ca-4 4 A2-704 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TNTN1106 TNTN1106(219)_2
06/08/2020 Ca-4 4 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TMKT1110 TMKT1110(219)_2
07/08/2020 Ca-4 4 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV TMKT1102 TMKT1102(219)_23
07/08/2020 Ca-4 4 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV TMKT1102 TMKT1102(219)_5
07/08/2020 Ca-2 2 A2-711 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV MTKT1104 MTKT1104(219)_1
07/08/2020 Ca-2 2 A2-711 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV MTKT1104 MTKT1104(219)_3
07/08/2020 Ca-2 2 A2-711 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV MTKT1104 MTKT1104(219)_4
07/08/2020 Ca-2 2 A2-711 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV MTKT1104 MTKT1104(219)_6
07/08/2020 Ca-2 2 A2-711 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV MTKT1104 MTKT1104(219)_7
07/08/2020 Ca-2 2 A2-711 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV MTKT1104 MTKT1104(219)_8
07/08/2020 Ca-4 4 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMI1101 KHMI1101(219)_01
07/08/2020 Ca-3 3 A2-602 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMA1101 KHMA1101(219)_01
07/08/2020 Ca-3 3 A2-602 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMA1101 KHMA1101(219)_02

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 37 of 84


Thi Thời
Ca Ca Ngày trả
Ngày thi Phòng thi trên Ngày in đề gian in Ghi chú
điểm
thi thi máy đề Hinhthuc Kieuthi MaMH MaLopHP
07/08/2020 Ca-4 4 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMI1101 KHMI1101(219)_03
07/08/2020 Ca-4 4 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMI1101 KHMI1101(219)_04
07/08/2020 Ca-3 3 A2-602 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMA1101 KHMA1101(219)_04
07/08/2020 Ca-4 4 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMI1101 KHMI1101(219)_05
07/08/2020 Ca-3 3 A2-602 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMA1101 KHMA1101(219)_06
07/08/2020 Ca-4 4 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMI1101 KHMI1101(219)_07
07/08/2020 Ca-3 3 A2-602 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMA1101 KHMA1101(219)_07
07/08/2020 Ca-3 3 A2-602 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMA1101 KHMA1101(219)_10
07/08/2020 Ca-4 4 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMI1101 KHMI1101(219)_11
07/08/2020 Ca-3 3 A2-602 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMA1101 KHMA1101(219)_12
07/08/2020 Ca-3 3 A2-602 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMA1101 KHMA1101(219)_13
07/08/2020 Ca-4 4 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMI1101 KHMI1101(219)_14
07/08/2020 Ca-3 3 A2-602 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMA1101 KHMA1101(219)_14
07/08/2020 Ca-3 3 A2-602 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMA1101 KHMA1101(219)_15
07/08/2020 Ca-4 4 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMI1101 KHMI1101(219)_16
07/08/2020 Ca-3 3 A2-602 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMA1101 KHMA1101(219)_18
07/08/2020 Ca-4 4 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMI1101 KHMI1101(219)_19
07/08/2020 Ca-3 3 A2-602 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMA1101 KHMA1101(219)_19
07/08/2020 Ca-4 4 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMI1101 KHMI1101(219)_20
07/08/2020 Ca-3 3 A2-602 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMA1101 KHMA1101(219)_20
07/08/2020 Ca-4 4 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMI1101 KHMI1101(219)_21
07/08/2020 Ca-3 3 A2-602 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMA1101 KHMA1101(219)_21
07/08/2020 Ca-3 3 A2-602 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMA1101 KHMA1101(219)_23
07/08/2020 Ca-3 3 A2-602 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMA1101 KHMA1101(219)_25
07/08/2020 Ca-4 4 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMI1101 KHMI1101(219)_26
07/08/2020 Ca-4 4 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMI1101 KHMI1101(219)_28
07/08/2020 Ca-3 3 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMA1101 KHMA1101(219)_28

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 38 of 84


Thi Thời
Ca Ca Ngày trả
Ngày thi Phòng thi trên Ngày in đề gian in Ghi chú
điểm
thi thi máy đề Hinhthuc Kieuthi MaMH MaLopHP
07/08/2020 Ca-4 4 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMI1101 KHMI1101(219)_29
07/08/2020 Ca-4 4 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMI1101 KHMI1101(219)_30
07/08/2020 Ca-3 3 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMA1101 KHMA1101(219)_30
07/08/2020 Ca-3 3 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMA1101 KHMA1101(219)_32
07/08/2020 Ca-3 3 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMA1101 KHMA1101(219)_33
07/08/2020 Ca-4 4 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMI1101 KHMI1101(219)_34
07/08/2020 Ca-3 3 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMA1101 KHMA1101(219)_34
07/08/2020 Ca-3 3 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMA1101 KHMA1101(219)_35
07/08/2020 Ca-3 3 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMA1101 KHMA1101(219)_37
07/08/2020 Ca-4 4 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMI1101 KHMI1101(219)_39
07/08/2020 Ca-3 3 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMA1101 KHMA1101(219)_01
07/08/2020 Ca-3 3 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN KHMA1101 KHMA1101(219)_02
07/08/2020 Ca-1 1 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KHMI1102 KHMI1102(219)_1
06/08/2020 Ca-1 1 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV KHMA1102 KHMA1102(219)_1
07/08/2020 Ca-1 1 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KHMI1102 KHMI1102(219)_10
07/08/2020 Ca-1 1 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KHMI1102 KHMI1102(219)_2
06/08/2020 Ca-1 1 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV KHMA1102 KHMA1102(219)_2
07/08/2020 Ca-1 1 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KHMI1102 KHMI1102(219)_3
06/08/2020 Ca-1 1 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV KHMA1102 KHMA1102(219)_3
07/08/2020 Ca-1 1 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KHMI1102 KHMI1102(219)_4
06/08/2020 Ca-1 1 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV KHMA1102 KHMA1102(219)_4
07/08/2020 Ca-1 1 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KHMI1102 KHMI1102(219)_5
06/08/2020 Ca-1 1 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV KHMA1102 KHMA1102(219)_5
07/08/2020 Ca-1 1 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KHMI1102 KHMI1102(219)_6
06/08/2020 Ca-1 1 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV KHMA1102 KHMA1102(219)_6
07/08/2020 Ca-1 1 A2-711 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KHMI1102 KHMI1102(219)_7
07/08/2020 Ca-1 1 A2-711 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KHMI1102 KHMI1102(219)_8

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 39 of 84


Thi Thời
Ca Ca Ngày trả
Ngày thi Phòng thi trên Ngày in đề gian in Ghi chú
điểm
thi thi máy đề Hinhthuc Kieuthi MaMH MaLopHP
07/08/2020 Ca-1 1 A2-711 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KHMI1102 KHMI1102(219)_9
07/08/2020 Ca-3 3 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KHEH1101 KHEH1101(219)_2
07/08/2020 Ca-3 3 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KHEH1101 KHEH1101(219)_5
06/08/2020 Ca-4 4 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TMKQ1119 TMKQ1119(219)_1
06/08/2020 Ca-2 2 A2-711 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV QTKD1102 QTKD1102(219)_2
05/08/2020 Ca-1 1 A2-706 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV CNTT1113 CNTT1113(219)_1
07/08/2020 Ca-3 3 A2-603 x 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TM TV CNTT1131 CNTT1131(219)_1
07/08/2020 Ca-3 3 A2-603 x 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TM TV CNTT1131 CNTT1131(219)_2
07/08/2020 Ca-3 3 A2-603 x 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TM TV CNTT1131 CNTT1131(219)_3
06/08/2020 Ca-4 4 A2-609 x 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TM TV TIHT1105 TIHT1105(219)_1
06/08/2020 Ca-4 4 A2-609 x 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TM TV TIHT1105 TIHT1105(219)_2
06/08/2020 Ca-4 4 A2-609 x 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TM TV CNTT1133 CNTT1133(219)_2
07/08/2020 Ca-3 3 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV DTKT1102 DTKT1102(219)_2
06/08/2020 Ca-2 2 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV DTKT1111 DTKT1111(219)_3
06/08/2020 Ca-2 2 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV DTKT1111 DTKT1111(219)_4
06/08/2020 Ca-2 2 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV DLLH1107 DLLH1107(219)_2
05/08/2020 Ca-2 2 A2-702 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV LUCS1112 LUCS1112(219)_1
05/08/2020 Ca-2 2 A2-702 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV LUCS1112 LUCS1112(219)_2
06/08/2020 Ca-1 1 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV LUCS1104 LUCS1104(219)_01
06/08/2020 Ca-1 1 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV LUCS1104 LUCS1104(219)_02
06/08/2020 Ca-1 1 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV LUCS1104 LUCS1104(219)_03
06/08/2020 Ca-1 1 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV LUKD1112 LUKD1112(219)_2
06/08/2020 Ca-1 1 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV LUCS1118 LUCS1118(219)_1
06/08/2020 Ca-1 1 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV LUCS1118 LUCS1118(219)_2
06/08/2020 Ca-1 1 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV LUCS1107 LUCS1107(219)_01
06/08/2020 Ca-1 1 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV LUCS1107 LUCS1107(219)_02
06/08/2020 Ca-1 1 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV LUCS1107 LUCS1107(219)_03

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 40 of 84


Thi Thời
Ca Ca Ngày trả
Ngày thi Phòng thi trên Ngày in đề gian in Ghi chú
điểm
thi thi máy đề Hinhthuc Kieuthi MaMH MaLopHP
05/08/2020 Ca-1 1 A2-706 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV TIKT1103 TIKT1103(219)_06
05/08/2020 Ca-1 1 A2-706 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV TIKT1103 TIKT1103(219)_1
05/08/2020 Ca-1 1 A2-706 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV TIKT1103 TIKT1103(219)_2
05/08/2020 Ca-1 1 A2-706 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV TIKT1103 TIKT1103(219)_3
06/08/2020 Ca-2 2 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TIKT1128 TIKT1128(219)_4
06/08/2020 Ca-3 3 A2-704 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TOKT1104 TOKT1104(219)_1
05/08/2020 Ca-2 2 A2-603 x 15/08/2020 TM TN NHLT1107 NHLT1107(219)_35
05/08/2020 Ca-2 2 A2-603 x 15/08/2020 TM TN NHLT1107 NHLT1107(219)_39
08/08/2020 Ca-4 4 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN NHLT1101 NHLT1101(219)_1
08/08/2020 Ca-4 4 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN NHLT1101 NHLT1101(219)_10
08/08/2020 Ca-4 4 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN NHLT1101 NHLT1101(219)_11
08/08/2020 Ca-4 4 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN NHLT1101 NHLT1101(219)_12
08/08/2020 Ca-4 4 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN NHLT1101 NHLT1101(219)_13
08/08/2020 Ca-4 4 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN NHLT1101 NHLT1101(219)_14
08/08/2020 Ca-4 4 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN NHLT1101 NHLT1101(219)_16
08/08/2020 Ca-4 4 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN NHLT1101 NHLT1101(219)_17
08/08/2020 Ca-4 4 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN NHLT1101 NHLT1101(219)_18
08/08/2020 Ca-4 4 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN NHLT1101 NHLT1101(219)_2
08/08/2020 Ca-4 4 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN NHLT1101 NHLT1101(219)_20
08/08/2020 Ca-4 4 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN NHLT1101 NHLT1101(219)_21
08/08/2020 Ca-4 4 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN NHLT1101 NHLT1101(219)_4
08/08/2020 Ca-4 4 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN NHLT1101 NHLT1101(219)_5
08/08/2020 Ca-4 4 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN NHLT1101 NHLT1101(219)_6
08/08/2020 Ca-4 4 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN NHLT1101 NHLT1101(219)_7
08/08/2020 Ca-4 4 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN NHLT1101 NHLT1101(219)_8
08/08/2020 Ca-4 4 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN NHLT1101 NHLT1101(219)_9
06/08/2020 Ca-4 4 A2-714 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TOKT1105 TOKT1105(219)_01

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 41 of 84


Thi Thời
Ca Ca Ngày trả
Ngày thi Phòng thi trên Ngày in đề gian in Ghi chú
điểm
thi thi máy đề Hinhthuc Kieuthi MaMH MaLopHP
06/08/2020 Ca-4 4 A2-714 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TOKT1105 TOKT1105(219)_02
06/08/2020 Ca-4 4 A2-714 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TOKT1105 TOKT1105(219)_03
05/08/2020 Ca-2 2 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1145 TOKT1145(219)_01
05/08/2020 Ca-2 2 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1145 TOKT1145(219)_02
05/08/2020 Ca-2 2 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1145 TOKT1145(219)_03
05/08/2020 Ca-2 2 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1145 TOKT1145(219)_05
05/08/2020 Ca-2 2 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1145 TOKT1145(219)_07
05/08/2020 Ca-2 2 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1145 TOKT1145(219)_08
05/08/2020 Ca-2 2 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1145 TOKT1145(219)_09
05/08/2020 Ca-2 2 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1145 TOKT1145(219)_10
05/08/2020 Ca-2 2 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1145 TOKT1145(219)_12
05/08/2020 Ca-2 2 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1145 TOKT1145(219)_13
05/08/2020 Ca-2 2 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1145 TOKT1145(219)_15
05/08/2020 Ca-2 2 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1145 TOKT1145(219)_16
05/08/2020 Ca-2 2 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1145 TOKT1145(219)_18
05/08/2020 Ca-2 2 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1145 TOKT1145(219)_20
05/08/2020 Ca-2 2 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1145 TOKT1145(219)_21
05/08/2020 Ca-2 2 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1145 TOKT1145(219)_22
05/08/2020 Ca-2 2 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1145 TOKT1145(219)_23
05/08/2020 Ca-2 2 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOKT1145 TOKT1145(219)_24
06/08/2020 Ca-1 1 A2-711 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV MKMA1105 MKMA1105(219)_2
06/08/2020 Ca-1 1 A2-711 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV MKMA1104 MKMA1104(219)_04
06/08/2020 Ca-1 1 A2-711 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV MKMA1104 MKMA1104(219)_08
06/08/2020 Ca-1 1 A2-711 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV MKMA1103 MKMA1103(219)_12
06/08/2020 Ca-1 1 A2-711 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV MKMA1103 MKMA1103(219)_17
07/08/2020 Ca-2 2 A2-711 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV MKMA1157 MKMA1157(219)_1
06/08/2020 Ca-1 1 A2-711 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV MKMA1107 MKMA1107(219)_3_

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 42 of 84


Thi Thời
Ca Ca Ngày trả
Ngày thi Phòng thi trên Ngày in đề gian in Ghi chú
điểm
thi thi máy đề Hinhthuc Kieuthi MaMH MaLopHP
06/08/2020 Ca-1 1 A2-711 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV MKMA1107 MKMA1107(219)_4_
06/08/2020 Ca-1 1 A2-711 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV MKBH1115 MKBH1115(219)_1
07/08/2020 Ca-2 2 A2-711 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV MKBH1112 MKBH1112(219)_1
06/08/2020 Ca-1 1 A2-711 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV MKTT1146 MKTT1146(219)_4
05/08/2020 Ca-4 4 A2-706 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV TOKT1120 TOKT1120(219)_1
05/08/2020 Ca-4 4 A2-706 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV TOKT1121 TOKT1121(219)_1
06/08/2020 Ca-3 3 A2-704 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TOTC1110 TOTC1110(219)_1
08/08/2020 Ca-4 4 A2-708 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV TOKT1107 TOKT1107(219)_1
08/08/2020 Ca-4 4 A2-708 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV TOKT1107 TOKT1107(219)_11
08/08/2020 Ca-4 4 A2-708 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV TOKT1107 TOKT1107(219)_2
08/08/2020 Ca-4 4 A2-708 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV TOKT1107 TOKT1107(219)_3
08/08/2020 Ca-4 4 A2-708 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV TOKT1107 TOKT1107(219)_6
08/08/2020 Ca-4 4 A2-708 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV TOKT1107 TOKT1107(219)_7
07/08/2020 Ca-1 1 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV NHTM1109 NHTM1109(219)_1
07/08/2020 Ca-1 1 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV NHTM1109 NHTM1109(219)_2
07/08/2020 Ca-1 1 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV NHTM1109 NHTM1109(219)_3
06/08/2020 Ca-4 4 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NHTM1102 NHTM1102(219)_1
06/08/2020 Ca-4 4 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NHTM1102 NHTM1102(219)_2
06/08/2020 Ca-4 4 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NHTM1111 NHTM1111(219)_2
06/08/2020 Ca-4 4 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NHTM1111 NHTM1111(219)_3
06/08/2020 Ca-4 4 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NHTM1111 NHTM1111(219)_4
06/08/2020 Ca-4 4 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NHTM1111 NHTM1111(219)_5
06/08/2020 Ca-4 4 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NHTM1111 NHTM1111(219)_6
06/08/2020 Ca-4 4 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NHTM1111 NHTM1111(219)_7
06/08/2020 Ca-4 4 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NHTM1111 NHTM1111(219)_8
06/08/2020 Ca-4 4 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NHTM1101 NHTM1101(219)_3
06/08/2020 Ca-4 4 A2-702 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NNTM1103 NNTM1103(219)_1

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 43 of 84


Thi Thời
Ca Ca Ngày trả
Ngày thi Phòng thi trên Ngày in đề gian in Ghi chú
điểm
thi thi máy đề Hinhthuc Kieuthi MaMH MaLopHP
06/08/2020 Ca-4 4 A2-702 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NNTM1103 NNTM1103(219)_2
06/08/2020 Ca-4 4 A2-702 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NNTM1103 NNTM1103(219)_3
06/08/2020 Ca-4 4 A2-702 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NNTM1103 NNTM1103(219)_4
06/08/2020 Ca-1 1 A2-702 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV BHKT1118 BHKT1118(219)_1
04/08/2020 Ca-5 5 A2-602 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_41
04/08/2020 Ca-5 5 A2-602 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_42
04/08/2020 Ca-5 5 A2-602 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_44
04/08/2020 Ca-5 5 A2-602 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_45
04/08/2020 Ca-5 5 A2-602 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_46
04/08/2020 Ca-5 5 A2-602 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_10
04/08/2020 Ca-5 5 A2-602 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_11
04/08/2020 Ca-5 5 A2-602 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_12
04/08/2020 Ca-5 5 A2-602 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_13
04/08/2020 Ca-5 5 A2-602 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_14
04/08/2020 Ca-5 5 A2-602 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_15
04/08/2020 Ca-5 5 A2-602 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_16
04/08/2020 Ca-5 5 A2-602 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_17
04/08/2020 Ca-5 5 A2-602 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_19
04/08/2020 Ca-5 5 A2-602 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_2
04/08/2020 Ca-5 5 A2-602 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_20
04/08/2020 Ca-5 5 A2-602 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_21
04/08/2020 Ca-5 5 A2-603 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_22
04/08/2020 Ca-5 5 A2-603 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_23
04/08/2020 Ca-5 5 A2-603 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_26
04/08/2020 Ca-5 5 A2-603 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_27
04/08/2020 Ca-5 5 A2-603 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_28
04/08/2020 Ca-5 5 A2-603 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_29

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 44 of 84


Thi Thời
Ca Ca Ngày trả
Ngày thi Phòng thi trên Ngày in đề gian in Ghi chú
điểm
thi thi máy đề Hinhthuc Kieuthi MaMH MaLopHP
04/08/2020 Ca-5 5 A2-603 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_3
04/08/2020 Ca-5 5 A2-603 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_30
04/08/2020 Ca-5 5 A2-603 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_32
04/08/2020 Ca-5 5 A2-603 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_33
04/08/2020 Ca-5 5 A2-603 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_35
04/08/2020 Ca-5 5 A2-603 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_4
04/08/2020 Ca-5 5 A2-603 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_5
04/08/2020 Ca-5 5 A2-603 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_6
04/08/2020 Ca-5 5 A2-603 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN KTKE1101 KTKE1101(219)_9
04/08/2020 Ca-2 2 A2-702 03/08/2020 Sáng 14/08/2020 TV TV CNTT1115 CNTT1115(219)_2
06/08/2020 Ca-3 3 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TKKD1124 TKKD1124(219)_1
06/08/2020 Ca-3 3 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TKKD1124 TKKD1124(219)_2
06/08/2020 Ca-3 3 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TKKD1124 TKKD1124(219)_3
07/08/2020 Ca-2 2 A2-604 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN LLNL1103 LLNL1103(219)_2
07/08/2020 Ca-2 2 A2-604 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN LLNL1104 LLNL1104(219)_12
07/08/2020 Ca-2 2 A2-604 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN LLNL1104 LLNL1104(219)_4
05/08/2020 Ca-1 1 A2-701 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV KTTC1110 KTTC1110(219)_1
05/08/2020 Ca-1 1 A2-701 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV KTTC1110 KTTC1110(219)_4
05/08/2020 Ca-1 1 A2-701 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV KTTC1111 KTTC1111(219)_7
07/08/2020 Ca-2 2 A2-710 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV TOKT1123 TOKT1123(219)_1
06/08/2020 Ca-3 3 A2-704 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TOKT1124 TOKT1124(219)_3
04/08/2020 Ca-3 3 A2-702 03/08/2020 Sáng 14/08/2020 TV TV KTQT1105 KTQT1105(219)_1
04/08/2020 Ca-3 3 A2-702 03/08/2020 Sáng 14/08/2020 TV TV KTQT1105 KTQT1105(219)_10
04/08/2020 Ca-3 3 A2-702 03/08/2020 Sáng 14/08/2020 TV TV KTQT1105 KTQT1105(219)_2
04/08/2020 Ca-3 3 A2-702 03/08/2020 Sáng 14/08/2020 TV TV KTQT1105 KTQT1105(219)_4
07/08/2020 Ca-1 1 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KHMA1112 KHMA1112(219)_1
07/08/2020 Ca-3 3 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KHMI1109 KHMI1109(219)_1

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 45 of 84


Thi Thời
Ca Ca Ngày trả
Ngày thi Phòng thi trên Ngày in đề gian in Ghi chú
điểm
thi thi máy đề Hinhthuc Kieuthi MaMH MaLopHP
06/08/2020 Ca-2 2 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV DTKT1125 DTKT1125(219)_2
06/08/2020 Ca-2 2 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV DTKT1125 DTKT1125(219)_3
05/08/2020 Ca-4 4 A2-706 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV TOKT1109 TOKT1109(219)_1
06/08/2020 Ca-3 3 A2-704 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TOKT1126 TOKT1126(219)_1
06/08/2020 Ca-3 3 A2-704 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TOKT1108 TOKT1108(219)_1
08/08/2020 Ca-2 2 A2-702 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV CNTT1118 CNTT1118(219)_1
08/08/2020 Ca-2 2 A2-702 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV CNTT1118 CNTT1118(219)_2
08/08/2020 Ca-3 3 A2-603 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LUCS1129 LUCS1129(219)_04
08/08/2020 Ca-3 3 A2-603 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LUCS1129 LUCS1129(219)_05
08/08/2020 Ca-3 3 A2-603 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LUCS1129 LUCS1129(219)_08
08/08/2020 Ca-3 3 A2-603 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LUCS1129 LUCS1129(219)_09
08/08/2020 Ca-3 3 A2-603 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LUCS1129 LUCS1129(219)_10
08/08/2020 Ca-3 3 A2-603 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LUCS1129 LUCS1129(219)_13
08/08/2020 Ca-3 3 A2-603 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LUCS1129 LUCS1129(219)_14
08/08/2020 Ca-3 3 A2-603 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LUCS1129 LUCS1129(219)_18
08/08/2020 Ca-3 3 A2-603 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LUCS1129 LUCS1129(219)_19
08/08/2020 Ca-3 3 A2-603 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LUCS1129 LUCS1129(219)_24
08/08/2020 Ca-3 3 A2-603 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LUCS1129 LUCS1129(219)_27
08/08/2020 Ca-3 3 A2-603 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LUCS1129 LUCS1129(219)_29
05/08/2020 Ca-2 2 A2-702 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV LUKD1117 LUKD1117(219)_1
05/08/2020 Ca-2 2 A2-702 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV LUKD1118 LUKD1118(219)_1
05/08/2020 Ca-2 2 A2-702 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV LUKD1119 LUKD1119(219)_13
05/08/2020 Ca-2 2 A2-702 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV LUKD1118 LUKD1118(219)_2
05/08/2020 Ca-2 2 A2-702 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV LUKD1118 LUKD1118(219)_3
06/08/2020 Ca-1 1 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV LUKD1163 LUKD1163(219)_2
06/08/2020 Ca-1 1 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV LUKD1163 LUKD1163(219)_3
05/08/2020 Ca-1 1 A2-706 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV TIHT1113 TIHT1113(219)_1

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 46 of 84


Thi Thời
Ca Ca Ngày trả
Ngày thi Phòng thi trên Ngày in đề gian in Ghi chú
điểm
thi thi máy đề Hinhthuc Kieuthi MaMH MaLopHP
06/08/2020 Ca-3 3 A2-702 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NLKT1106 NLKT1106(219)_1
07/08/2020 Ca-2 2 A2-710 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV CNTT1182 CNTT1182(219)_01
07/08/2020 Ca-2 2 A2-710 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV CNTT1182 CNTT1182(219)_02
07/08/2020 Ca-3 3 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV QLKT1110 QLKT1110(219)_1
07/08/2020 Ca-3 3 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV QLCN1101 QLCN1101(219)_2
07/08/2020 Ca-3 3 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV QLCN1101 QLCN1101(219)_5
07/08/2020 Ca-3 3 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV QLCN1101 QLCN1101(219)_6
07/08/2020 Ca-3 3 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV QLCN1101 QLCN1101(219)_7
07/08/2020 Ca-3 3 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV QLCN1101 QLCN1101(219)_8
06/08/2020 Ca-2 2 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV DTKT1110 DTKT1110(219)_1
06/08/2020 Ca-2 2 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV DTKT1110 DTKT1110(219)_2
06/08/2020 Ca-2 2 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV DTKT1110 DTKT1110(219)_3
05/08/2020 Ca-4 4 A2-603 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN QLKT1101 QLKT1101(219)_10
05/08/2020 Ca-4 4 A2-603 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN QLKT1101 QLKT1101(219)_12
05/08/2020 Ca-4 4 A2-603 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN QLKT1101 QLKT1101(219)_1
05/08/2020 Ca-4 4 A2-603 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN QLKT1101 QLKT1101(219)_3
05/08/2020 Ca-4 4 A2-603 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN QLKT1101 QLKT1101(219)_4
05/08/2020 Ca-4 4 A2-603 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN QLKT1101 QLKT1101(219)_5
05/08/2020 Ca-4 4 A2-603 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN QLKT1101 QLKT1101(219)_6
06/08/2020 Ca-3 3 A2-714 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV PTKT1112 PTKT1112(219)_1
06/08/2020 Ca-2 2 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV DLKS1124 DLKS1124(219)_1
06/08/2020 Ca-1 1 A2-711 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV MKBH1105 MKBH1105(219)_1
06/08/2020 Ca-2 2 A2-711 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV QTCL1103 QTCL1103(219)_1
06/08/2020 Ca-2 2 A2-711 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV QTCL1103 QTCL1103(219)_3
06/08/2020 Ca-2 2 A2-711 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV QTTH1116 QTTH1116(219)_1
06/08/2020 Ca-2 2 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV DLLH1108 DLLH1108(219)_2
06/08/2020 Ca-2 2 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV DLLH1108 DLLH1108(219)_3

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 47 of 84


Thi Thời
Ca Ca Ngày trả
Ngày thi Phòng thi trên Ngày in đề gian in Ghi chú
điểm
thi thi máy đề Hinhthuc Kieuthi MaMH MaLopHP
06/08/2020 Ca-2 2 A2-711 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV QTKD1103 QTKD1103(219)_6
06/08/2020 Ca-2 2 A2-711 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV QTKD1103 QTKD1103(219)_7
06/08/2020 Ca-4 4 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TMKD1118 TMKD1118(219)_3
06/08/2020 Ca-4 4 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TMKT1112 TMKT1112(219)_1
04/08/2020 Ca-4 4 A2-603 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN QTTH1102 QTTH1102(219)_31
04/08/2020 Ca-4 4 A2-603 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN QTTH1102 QTTH1102(219)_33
04/08/2020 Ca-4 4 A2-603 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN QTTH1102 QTTH1102(219)_34
04/08/2020 Ca-4 4 A2-603 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN QTTH1102 QTTH1102(219)_38
04/08/2020 Ca-4 4 A2-603 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN QTTH1102 QTTH1102(219)_45
04/08/2020 Ca-4 4 A2-603 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN QTTH1102 QTTH1102(219)_46
04/08/2020 Ca-4 4 A2-603 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN QTTH1102 QTTH1102(219)_51
04/08/2020 Ca-4 4 A2-603 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN QTTH1102 QTTH1102(219)_12
04/08/2020 Ca-4 4 A2-603 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN QTTH1102 QTTH1102(219)_15
04/08/2020 Ca-4 4 A2-603 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN QTTH1102 QTTH1102(219)_19
04/08/2020 Ca-4 4 A2-603 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN QTTH1102 QTTH1102(219)_5
04/08/2020 Ca-4 4 A2-603 x tr.nghiệm 14/08/2020 TM TN QTTH1102 QTTH1102(219)_8
06/08/2020 Ca-1 1 A2-702 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV BHKT1114 BHKT1114(219)_1
08/08/2020 Ca-1 1 A2-708 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV QTKD1105 QTKD1105(219)_2
08/08/2020 Ca-1 1 A2-708 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV QTKD1105 QTKD1105(219)_5
06/08/2020 Ca-1 1 A2-711 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV MKMA1110 MKMA1110(219)_10
06/08/2020 Ca-1 1 A2-711 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV MKMA1110 MKMA1110(219)_12
06/08/2020 Ca-1 1 A2-711 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV MKMA1110 MKMA1110(219)_4
06/08/2020 Ca-2 2 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV DLKS1115 DLKS1115(219)_1
06/08/2020 Ca-2 2 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV DLKS1116 DLKS1116(219)_2
06/08/2020 Ca-3 3 A2-702 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NLQT1104 NLQT1104(219)_12
05/08/2020 Ca-3 3 A2-705 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV QTTH1123 QTTH1123(219)_1
06/08/2020 Ca-1 1 A2-711 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV MKBH1109 MKBH1109(219)_1

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 48 of 84


Thi Thời
Ca Ca Ngày trả
Ngày thi Phòng thi trên Ngày in đề gian in Ghi chú
điểm
thi thi máy đề Hinhthuc Kieuthi MaMH MaLopHP
05/08/2020 Ca-2 2 A2-706 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV NHTM1114 NHTM1114(219)_11
05/08/2020 Ca-2 2 A2-706 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV NHTM1114 NHTM1114(219)_12
07/08/2020 Ca-1 1 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV NHTM1115 NHTM1115(219)_13
07/08/2020 Ca-1 1 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV NHTM1115 NHTM1115(219)_14
05/08/2020 Ca-2 2 A2-706 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV NHTM1114 NHTM1114(219)_3
05/08/2020 Ca-2 2 A2-706 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV NHTM1114 NHTM1114(219)_4
05/08/2020 Ca-2 2 A2-706 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV NHTM1114 NHTM1114(219)_6
05/08/2020 Ca-2 2 A2-706 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV NHTM1114 NHTM1114(219)_7
05/08/2020 Ca-2 2 A2-706 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV NHTM1114 NHTM1114(219)_8
05/08/2020 Ca-2 2 A2-706 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV NHTM1114 NHTM1114(219)_9
05/08/2020 Ca-3 3 A2-705 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV QTKD1121 QTKD1121(219)_2
06/08/2020 Ca-3 3 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NHTC1117 NHTC1117(219)_1
07/08/2020 Ca-4 4 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV NHTC1101 NHTC1101(219)_10
07/08/2020 Ca-4 4 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV NHTC1101 NHTC1101(219)_2
07/08/2020 Ca-4 4 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV NHTC1101 NHTC1101(219)_21
07/08/2020 Ca-4 4 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV NHTC1101 NHTC1101(219)_5
07/08/2020 Ca-4 4 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV NHTC1101 NHTC1101(219)_7
05/08/2020 Ca-1 1 A2-702 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV NLQT1113 NLQT1113(219)_1
06/08/2020 Ca-4 4 A2-704 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TNKT1127 TNKT1127(219)_1
07/08/2020 Ca-3 3 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV PTCC1116 PTCC1116(219)_1
07/08/2020 Ca-3 3 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV PTCC1116 PTCC1116(219)_2
05/08/2020 Ca-3 3 A2-706 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV PTCC1115 PTCC1115(219)_3
07/08/2020 Ca-2 2 A2-710 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV TNDC1112 TNDC1112(219)_1
06/08/2020 Ca-3 3 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NHQT1109 NHQT1109(219)_2
06/08/2020 Ca-3 3 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NHCO1101 NHCO1101(219)_1
06/08/2020 Ca-3 3 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NHCO1101 NHCO1101(219)_5
06/08/2020 Ca-3 3 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NHTC1104 NHTC1104(219)_2

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 49 of 84


Thi Thời
Ca Ca Ngày trả
Ngày thi Phòng thi trên Ngày in đề gian in Ghi chú
điểm
thi thi máy đề Hinhthuc Kieuthi MaMH MaLopHP
06/08/2020 Ca-3 3 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NHTC1104 NHTC1104(219)_3
06/08/2020 Ca-3 3 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NHTC1111 NHTC1111(219)_10
08/08/2020 Ca-1 1 A2-708 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV NHTC1110 NHTC1110(219)_2
08/08/2020 Ca-1 1 A2-708 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV NHTC1110 NHTC1110(219)_3
08/08/2020 Ca-1 1 A2-708 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV NHTC1110 NHTC1110(219)_5
08/08/2020 Ca-1 1 A2-708 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV NHTC1110 NHTC1110(219)_6
08/08/2020 Ca-1 1 A2-708 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV NHTC1110 NHTC1110(219)_8
06/08/2020 Ca-3 3 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NHTC1109 NHTC1109(219)_3
05/08/2020 Ca-2 2 A2-706 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV NHQT1102 NHQT1102(219)_1
06/08/2020 Ca-2 2 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV DTKT1114 DTKT1114(219)_10
06/08/2020 Ca-2 2 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV DTKT1129 DTKT1129(219)_12
06/08/2020 Ca-2 2 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV DTKT1114 DTKT1114(219)_2
06/08/2020 Ca-2 2 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV DTKT1114 DTKT1114(219)_6
06/08/2020 Ca-3 3 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NHQT1103 NHQT1103(219)_1
07/08/2020 Ca-3 3 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV PTKT1113 PTKT1113(219)_1
07/08/2020 Ca-3 3 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV PTKT1113 PTKT1113(219)_2
06/08/2020 Ca-4 4 A2-704 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TNBD1109 TNBD1109(219)_1
06/08/2020 Ca-3 3 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NHCK1102 NHCK1102(219)_1
07/08/2020 Ca-4 4 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV NHCK1101 NHCK1101(219)_1
07/08/2020 Ca-4 4 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV NHCK1101 NHCK1101(219)_3
07/08/2020 Ca-4 4 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV NHCK1101 NHCK1101(219)_4
07/08/2020 Ca-4 4 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV NHCK1101 NHCK1101(219)_7
06/08/2020 Ca-2 2 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV DTKT1116 DTKT1116(219)_3
05/08/2020 Ca-3 3 A2-604 x 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TM TV CNTT1119 CNTT1119(219)_1
05/08/2020 Ca-3 3 A2-604 x 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TM TV CNTT1119 CNTT1119(219)_2
07/08/2020 Ca-2 2 A2-710 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV TKKD1118 TKKD1118(219)_1
05/08/2020 Ca-2 2 A2-703 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV TKKD1112 TKKD1112(219)_1

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 50 of 84


Thi Thời
Ca Ca Ngày trả
Ngày thi Phòng thi trên Ngày in đề gian in Ghi chú
điểm
thi thi máy đề Hinhthuc Kieuthi MaMH MaLopHP
05/08/2020 Ca-2 2 A2-703 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV TKKD1116 TKKD1116(219)_1
06/08/2020 Ca-3 3 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TKKD1104 TKKD1104(219)_1
06/08/2020 Ca-3 3 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TKKD1104 TKKD1104(219)_2
06/08/2020 Ca-3 3 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TKKD1104 TKKD1104(219)_3
06/08/2020 Ca-3 3 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TKKT1110 TKKT1110(219)_1
06/08/2020 Ca-3 3 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TKKT1110 TKKT1110(219)_2
06/08/2020 Ca-4 4 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TKKD1129 TKKD1129(219)_01
06/08/2020 Ca-4 4 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TKKD1129 TKKD1129(219)_02
06/08/2020 Ca-4 4 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TKKD1129 TKKD1129(219)_03
06/08/2020 Ca-4 4 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TKKD1129 TKKD1129(219)_04
06/08/2020 Ca-4 4 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TKKD1129 TKKD1129(219)_05
06/08/2020 Ca-4 4 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TKKD1129 TKKD1129(219)_06
06/08/2020 Ca-4 4 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TKKD1129 TKKD1129(219)_07
06/08/2020 Ca-4 4 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TKKD1129 TKKD1129(219)_08
06/08/2020 Ca-4 4 A2-706 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TKKD1129 TKKD1129(219)_09
06/08/2020 Ca-3 3 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TKKT1119 TKKT1119(219)_1
06/08/2020 Ca-3,4 3,4 A2-703 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NNTM1111 NNTM1111(219)_1
06/08/2020 Ca-3,4 3,4 A2-703 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NNTM1111 NNTM1111(219)_2
06/08/2020 Ca-3,4 3,4 A2-705 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NNTM1153 NNTM1153(219)_2
06/08/2020 Ca-3 3 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NHCO1110 NHCO1110(219)_1
06/08/2020 Ca-3 3 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NHCO1110 NHCO1110(219)_4
06/08/2020 Ca-4 4 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TMQT1125 TMQT1125(219)_2
04/08/2020 Ca-15h 15h A2-703 03/08/2020 Sáng 14/08/2020 TV TV NNTM1143 NNTM1143(219)_03
03/08/2020 Ca-15h 15h A2-702 31/07/2020 Sáng 13/08/2020 TV TV NNTM1145 NNTM1145(219)_4
04/08/2020 Ca-14h 14h A2-703 03/08/2020 Sáng 14/08/2020 TV TV NNTM1158 NNTM1158(219)_02
03/08/2020 Ca-14h 14h A2-702 31/07/2020 Sáng 13/08/2020 TV TV NNTM1137 NNTM1137(219)_1
07/08/2020 Ca-5 5 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN NNKC1101.1 NNKC1101.1(219)_1

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 51 of 84


Thi Thời
Ca Ca Ngày trả
Ngày thi Phòng thi trên Ngày in đề gian in Ghi chú
điểm
thi thi máy đề Hinhthuc Kieuthi MaMH MaLopHP
07/08/2020 Ca-5 5 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN NNKC1101.1 NNKC1101.1(219)_1
07/08/2020 Ca-5 5 A2-609 x tr.nghiệm 17/08/2020 TM TN NNKC1101.1 NNKC1101.1(219)_9
06/08/2020 Ca-4 4 A2-607 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN NNKC1102.1 NNKC1102.1(219)_2
06/08/2020 Ca-4 4 A2-607 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN NNKC1102.1 NNKC1102.1(219)_3
06/08/2020 Ca-4 4 A2-607 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN NNKC1102.1 NNKC1102.1(219)_5
06/08/2020 Ca-4 4 A2-607 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN NNKC1102.1 NNKC1102.1(219)_7
06/08/2020 Ca-4 4 A2-607 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN NNKC1102.1 NNKC1102.1(219)_8
06/08/2020 Ca-4 4 A2-607 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN NNKC1102.2 NNKC1102.2(219)_1
06/08/2020 Ca-2 2 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV DLLH1117 DLLH1117(219)_2
06/08/2020 Ca-2 2 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV DLLH1117 DLLH1117(219)_3
06/08/2020 Ca-2 2 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TIHT1106 TIHT1106(219)_1
07/08/2020 Ca-2 2 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KTTC1112 KTTC1112(219)_10
07/08/2020 Ca-2 2 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KTTC1112 KTTC1112(219)_2
07/08/2020 Ca-2 2 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KTTC1112 KTTC1112(219)_3
07/08/2020 Ca-2 2 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KTTC1112 KTTC1112(219)_4
07/08/2020 Ca-2 2 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KTTC1112 KTTC1112(219)_5
07/08/2020 Ca-2 2 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KTTC1112 KTTC1112(219)_6
07/08/2020 Ca-2 2 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV KTTC1112 KTTC1112(219)_7
05/08/2020 Ca-2 2 A2-706 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV NHTM1103 NHTM1103(219)_3.1
05/08/2020 Ca-2 2 A2-706 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV NHTM1103 NHTM1103(219)_4.1
05/08/2020 Ca-2 2 A2-706 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV NHTM1103 NHTM1103(219)_5.1
05/08/2020 Ca-2 2 A2-706 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV NHTM1103 NHTM1103(219)_6.2
05/08/2020 Ca-2 2 A2-706 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV NHTM1103 NHTM1103(219)_8
06/08/2020 Ca-4 4 A2-702 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NNTV1113 NNTV1113(219)_01
06/08/2020 Ca-4 4 A2-606 x tr.nghiệm 16/08/2020 TM TN TIKT1109 TIKT1109(219)_1
06/08/2020 Ca-2 2 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV TIKT1117 TIKT1117(219)_1
07/08/2020 Ca-3 3 A2-603 x 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TM TV TKKD1106 TKKD1106(219)_1

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 52 of 84


Thi Thời
Ca Ca Ngày trả
Ngày thi Phòng thi trên Ngày in đề gian in Ghi chú
điểm
thi thi máy đề Hinhthuc Kieuthi MaMH MaLopHP
07/08/2020 Ca-2 2 A2-603 x 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TM TV TIHT1107 TIHT1107(219)_1
07/08/2020 Ca-2 2 A2-603 x 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TM TV TIHT1107 TIHT1107(219)_10
07/08/2020 Ca-2 2 A2-603 x 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TM TV TIHT1107 TIHT1107(219)_5
07/08/2020 Ca-2 2 A2-603 x 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TM TV TIHT1107 TIHT1107(219)_8
07/08/2020 Ca-2 2 A2-603 x 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TM TV TIHT1107 TIHT1107(219)_9
06/08/2020 Ca-3 3 A2-702 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NLQT1115 NLQT1115(219)_1
06/08/2020 Ca-3 3 A2-702 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NLQT1115 NLQT1115(219)_2
05/08/2020 Ca-1 1 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOCB1110 TOCB1110(219)_02
05/08/2020 Ca-1 1 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOCB1110 TOCB1110(219)_03
05/08/2020 Ca-1 1 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOCB1110 TOCB1110(219)_04
05/08/2020 Ca-1 1 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOCB1110 TOCB1110(219)_06
05/08/2020 Ca-1 1 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOCB1110 TOCB1110(219)_10
05/08/2020 Ca-1 1 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOCB1110 TOCB1110(219)_11
05/08/2020 Ca-1 1 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOCB1110 TOCB1110(219)_12
05/08/2020 Ca-1 1 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOCB1110 TOCB1110(219)_15
05/08/2020 Ca-1 1 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOCB1110 TOCB1110(219)_26
05/08/2020 Ca-1 1 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOCB1110 TOCB1110(219)_28
05/08/2020 Ca-1 1 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOCB1110 TOCB1110(219)_31
05/08/2020 Ca-1 1 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOCB1110 TOCB1110(219)_32
05/08/2020 Ca-1 1 A2-609 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN TOCB1110 TOCB1110(219)_35
07/08/2020 Ca-4 4 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV TOCB1105 TOCB1105(219)_1
07/08/2020 Ca-4 4 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV TOCB1105 TOCB1105(219)_10
07/08/2020 Ca-4 4 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV TOCB1105 TOCB1105(219)_11
07/08/2020 Ca-4 4 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV TOCB1105 TOCB1105(219)_12
07/08/2020 Ca-4 4 A2-706 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV TOCB1105 TOCB1105(219)_3
07/08/2020 Ca-4 4 A2-710 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV TOCB1105 TOCB1105(219)_4
07/08/2020 Ca-4 4 A2-710 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV TOCB1105 TOCB1105(219)_5

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 53 of 84


Thi Thời
Ca Ca Ngày trả
Ngày thi Phòng thi trên Ngày in đề gian in Ghi chú
điểm
thi thi máy đề Hinhthuc Kieuthi MaMH MaLopHP
07/08/2020 Ca-4 4 A2-710 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV TOCB1105 TOCB1105(219)_6
07/08/2020 Ca-4 4 A2-710 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV TOCB1105 TOCB1105(219)_7
07/08/2020 Ca-4 4 A2-710 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV TOCB1105 TOCB1105(219)_8
07/08/2020 Ca-4 4 A2-710 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV TOCB1105 TOCB1105(219)_9
08/08/2020 Ca-2 2 A2-708 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV TOCB1106 TOCB1106(219)_1
08/08/2020 Ca-2 2 A2-708 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV TOCB1106 TOCB1106(219)_10
08/08/2020 Ca-2 2 A2-708 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV TOCB1106 TOCB1106(219)_11
08/08/2020 Ca-2 2 A2-708 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV TOCB1106 TOCB1106(219)_12
08/08/2020 Ca-2 2 A2-710 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV TOCB1106 TOCB1106(219)_2
08/08/2020 Ca-2 2 A2-710 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV TOCB1106 TOCB1106(219)_3
08/08/2020 Ca-2 2 A2-710 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV TOCB1106 TOCB1106(219)_4
08/08/2020 Ca-2 2 A2-710 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV TOCB1106 TOCB1106(219)_5
08/08/2020 Ca-2 2 A2-710 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV TOCB1106 TOCB1106(219)_6
08/08/2020 Ca-2 2 A2-703 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV TOCB1106 TOCB1106(219)_7
08/08/2020 Ca-2 2 A2-703 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV TOCB1106 TOCB1106(219)_8
08/08/2020 Ca-2 2 A2-703 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV TOCB1106 TOCB1106(219)_9
07/08/2020 Ca-1 1 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV NHTM1113 NHTM1113(219)_1
07/08/2020 Ca-1 1 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV NHTM1113 NHTM1113(219)_2
07/08/2020 Ca-1 1 A2-701 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TV TV NHTM1113 NHTM1113(219)_3
08/08/2020 Ca-1 1 A2-703 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV TOKT1113 TOKT1113(219)_1
08/08/2020 Ca-1 1 A2-703 07/08/2020 Sáng 18/08/2020 TV TV TOKT1113 TOKT1113(219)_2
05/08/2020 Ca-5 5 A2-603 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN LLNL1105 LLNL1105(219)_01
05/08/2020 Ca-5 5 A2-603 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN LLNL1105 LLNL1105(219)_02
05/08/2020 Ca-5 5 A2-603 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN LLNL1105 LLNL1105(219)_03
05/08/2020 Ca-5 5 A2-603 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN LLNL1105 LLNL1105(219)_04
05/08/2020 Ca-5 5 A2-603 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN LLNL1105 LLNL1105(219)_07
05/08/2020 Ca-5 5 A2-603 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN LLNL1105 LLNL1105(219)_10

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 54 of 84


Thi Thời
Ca Ca Ngày trả
Ngày thi Phòng thi trên Ngày in đề gian in Ghi chú
điểm
thi thi máy đề Hinhthuc Kieuthi MaMH MaLopHP
05/08/2020 Ca-5 5 A2-603 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN LLNL1105 LLNL1105(219)_20
05/08/2020 Ca-5 5 A2-603 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN LLNL1105 LLNL1105(219)_21
05/08/2020 Ca-5 5 A2-603 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN LLNL1105 LLNL1105(219)_23
05/08/2020 Ca-5 5 A2-603 x tr.nghiệm 15/08/2020 TM TN LLNL1105 LLNL1105(219)_28
06/08/2020 Ca-1 1 A2-708 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV LUKD1123 LUKD1123(219)_1
08/08/2020 Ca-2 2 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LLTT1101 LLTT1101(219)_1
08/08/2020 Ca-2 2 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LLTT1101 LLTT1101(219)_10
08/08/2020 Ca-2 2 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LLTT1101 LLTT1101(219)_11
08/08/2020 Ca-2 2 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LLTT1101 LLTT1101(219)_12
08/08/2020 Ca-2 2 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LLTT1101 LLTT1101(219)_13
08/08/2020 Ca-2 2 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LLTT1101 LLTT1101(219)_14
08/08/2020 Ca-2 2 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LLTT1101 LLTT1101(219)_16
08/08/2020 Ca-2 2 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LLTT1101 LLTT1101(219)_17
08/08/2020 Ca-2 2 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LLTT1101 LLTT1101(219)_18
08/08/2020 Ca-2 2 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LLTT1101 LLTT1101(219)_2
08/08/2020 Ca-2 2 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LLTT1101 LLTT1101(219)_20
08/08/2020 Ca-2 2 A2-602 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LLTT1101 LLTT1101(219)_22
08/08/2020 Ca-2 2 A2-603 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LLTT1101 LLTT1101(219)_23
08/08/2020 Ca-2 2 A2-603 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LLTT1101 LLTT1101(219)_24
08/08/2020 Ca-2 2 A2-603 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LLTT1101 LLTT1101(219)_25
08/08/2020 Ca-2 2 A2-603 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LLTT1101 LLTT1101(219)_26
08/08/2020 Ca-2 2 A2-603 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LLTT1101 LLTT1101(219)_28
08/08/2020 Ca-2 2 A2-603 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LLTT1101 LLTT1101(219)_3
08/08/2020 Ca-2 2 A2-603 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LLTT1101 LLTT1101(219)_4
08/08/2020 Ca-2 2 A2-603 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LLTT1101 LLTT1101(219)_5
08/08/2020 Ca-2 2 A2-603 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LLTT1101 LLTT1101(219)_6
08/08/2020 Ca-2 2 A2-603 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LLTT1101 LLTT1101(219)_7

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 55 of 84


Thi Thời
Ca Ca Ngày trả
Ngày thi Phòng thi trên Ngày in đề gian in Ghi chú
điểm
thi thi máy đề Hinhthuc Kieuthi MaMH MaLopHP
08/08/2020 Ca-2 2 A2-603 x tr.nghiệm 18/08/2020 TM TN LLTT1101 LLTT1101(219)_8
06/08/2020 Ca-3 3 A2-702 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV NLQT1117 NLQT1117(219)_2
06/08/2020 Ca-1 1 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV CNTT1185 CNTT1185(219)_01
06/08/2020 Ca-1 1 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV CNTT1185 CNTT1185(219)_02
06/08/2020 Ca-1 1 A2-701 05/08/2020 Sáng 16/08/2020 TV TV CNTT1185 CNTT1185(219)_03
05/08/2020 Ca-1 1 A2-702 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV NLXH1102 NLXH1102(219)_2
05/08/2020 Ca-1 1 A2-702 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV NLXH1102 NLXH1102(219)_5
05/08/2020 Ca-1 1 A2-702 04/08/2020 Sáng 15/08/2020 TV TV NLXH1102 NLXH1102(219)_6
07/08/2020 Ca-2 2 A2-603 x 06/08/2020 Sáng 17/08/2020 TM TV CNTT1144 CNTT1144(219)_2
Hà Nội, ngày 28 tháng 07 năm 2020
Người lập

ThS. Phạm Huy Giang

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 56 of 84


MaBM
CNTT
CNTT
TIHT
PTCC
PTCC
PTCC
BHKT
NNTM
NNTM
NNTM
DTKT
KHMA
BMTHKT
BMTHKT
BMTHKT
BMKTQLTNVMT
NNTV
NNTV
TMKQ
BMDSVPT
NLXH
QTVH
Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 57 of 84
MaBM
TNBD
TNBD
PTCC
PTCC
PTCC
PTCC
LLDL
LLDL
LLDL
LLDL
LLDL
LLDL
LLDL
LLDL
LLDL
LLDL
LLDL
LLDL
LLDL
LLDL
LLDL
LLDL
LLDL
LLDL
LLDL
LLDL
LLDL

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 58 of 84


MaBM
LLDL
LLDL
LLDL
LLDL
BMTCB
BMTCB
TOCB
TMKT
TMKT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
TKKT
KTHT
KTHT
KTHT
BMHTTTQL
BMHTTTQL
BMHTTTQL
TIHT
TIHT
TIKT
BMCNTT
TMKQ
DLKS

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 59 of 84


MaBM
PTKT
BHKT
KTTC
KTTC
KTTC
BHKT
NHTM
NHTM
KTQT
KTQT
KTQT
KTQT
KTKE
KTKE
KTKE
KTKE
KTKE
KTKE
KTKE
KTTC
KTTC
KTTC
KTTC
KTTC
KTTC
KTTC
KTTC

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 60 of 84


MaBM
KTTC
KTTC
KTTC
KTTC
KTTC
QTTH
KTKI
KTKI
KTKI
KTKI
QTTH
KTKI
KTKI
KTKI
KTKI
KTKI
KTKI
KTKI
KTKI
KTKI
KTKI
KTKI
KTKI
KTKI
CNTT
CNTT
CNTT

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 61 of 84


MaBM
CNTT
TNBD
TMKD
TMKD
TMKD
TMKD
TMKT
BHKT
BMNNLCBCCNM
BMNNLCBCCNM
BMNNLCBCCNM
BMNNLCBCCNM
BMNNLCBCCNM
BMNNLCBCCNM
BMNNLCBCCNM
BMNNLCBCCNM
BMNNLCBCCNM
BMNNLCBCCNM
PTCC
PTCC
PTCC
PTCC
PTCC
PTCC
TNDC
DTKT
DTKT

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 62 of 84


MaBM
DTKT
DTKT
DTKT
BMQTKS
DTKT
KHMA
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 63 of 84


MaBM
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
NLKT
NLKT
NLKT
TNKT

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 64 of 84


MaBM
TNKT
PTKT
PTKT
PTKT
PTKT
PTKT
PTKT
PTKT
PTKT
PTKT
BMKTQTE
TMKQ
TMKQ
TNTN
TNTN
TMKT
TMKT
TMKT
MTKT
MTKT
MTKT
MTKT
MTKT
MTKT
BMKTVIM
BMKTVM
BMKTVM

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 65 of 84


MaBM
BMKTVIM
BMKTVIM
BMKTVM
BMKTVIM
BMKTVM
BMKTVIM
BMKTVM
BMKTVM
BMKTVIM
BMKTVM
BMKTVM
BMKTVIM
BMKTVM
BMKTVM
BMKTVIM
BMKTVM
BMKTVIM
BMKTVM
BMKTVIM
BMKTVM
BMKTVIM
BMKTVM
BMKTVM
BMKTVM
BMKTVIM
BMKTVIM
BMKTVM

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 66 of 84


MaBM
BMKTVIM
BMKTVIM
BMKTVM
BMKTVM
BMKTVM
BMKTVIM
BMKTVM
BMKTVM
BMKTVM
BMKTVIM
KHMA
KHMA
KHMI
KHMA
KHMI
KHMI
KHMA
KHMI
KHMA
KHMI
KHMA
KHMI
KHMA
KHMI
KHMA
KHMI
KHMI

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 67 of 84


MaBM
KHMI
KHEH
KHEH
TMKQ
QTKD
CNTT
CNTT
CNTT
CNTT
TIHT
TIHT
CNTT
DTKT
DTKT
DTKT
DLKS
LUCS
LUCS
BMPLCS
BMPLCS
BMPLCS
LUKD
LUCS
LUCS
BMPLCS
BMPLCS
BMPLCS

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 68 of 84


MaBM
BMTHKT
TIKT
TIKT
TIKT
TIKT
TOKT
BMLTTCTT
BMLTTCTT
NHLT
NHLT
NHLT
NHLT
NHLT
NHLT
NHLT
NHLT
NHLT
NHLT
NHLT
NHLT
NHLT
NHLT
NHLT
NHLT
NHLT
NHLT
BMTKT

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 69 of 84


MaBM
BMTKT
BMTKT
BMTKT
BMTKT
BMTKT
BMTKT
BMTKT
BMTKT
BMTKT
BMTKT
BMTKT
BMTKT
BMTKT
BMTKT
BMTKT
BMTKT
BMTKT
BMTKT
BMTKT
BMTKT
MKMA
BMM
BMM
MKMA
MKMA
MKMA
MKMA

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 70 of 84


MaBM
MKMA
MKBH
MKBH
MKTT
TOKT
TOKT
TOTC
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
TOKT
NHTM
NHTM
NHTM
NHTM
NHTM
NHTM
NHTM
NHTM
NHTM
NHTM
NHTM
NHTM
NHTM
NNTM

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 71 of 84


MaBM
NNTM
NNTM
NNTM
BHKT
BMNLKT
BMNLKT
BMNLKT
BMNLKT
BMNLKT
KTKE
KTKE
KTKE
KTKE
KTKE
KTKE
KTKE
KTKE
KTKE
KTKE
KTKE
KTKE
KTKE
KTKE
KTKE
KTKE
KTKE
KTKE

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 72 of 84


MaBM
KTKE
KTKE
KTKE
KTKE
KTKE
KTKE
KTKE
KTKE
KTKE
CNTT
TKKD
TKKD
TKKD
LLNL
LLNL
LLNL
KTTC
KTTC
KTTC
TOKT
TOKT
KTQT
KTQT
KTQT
KTQT
KHMA
KHMI

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 73 of 84


MaBM
DTKT
DTKT
TOKT
TOKT
TOKT
CNTT
CNTT
BMPLCS
BMPLCS
BMPLCS
BMPLCS
BMPLCS
BMPLCS
BMPLCS
BMPLCS
BMPLCS
BMPLCS
BMPLCS
BMPLCS
LUKD
LUKD
LUKD
LUKD
LUKD
LUKD
LUKD
TIHT

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 74 of 84


MaBM
NLKT
BMCNTT
BMCNTT
QLKT
QLCN
QLCN
QLCN
QLCN
QLCN
DTKT
DTKT
DTKT
BMQLKT
BMQLKT
QLKT
QLKT
QLKT
QLKT
QLKT
PTKT
DLLH
MKBH
QTCL
QTCL
QTTH
DLKS
DLKS

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 75 of 84


MaBM
QTKD
QTKD
TMKD
TMKT
BMQTKDTH
BMQTKDTH
BMQTKDTH
BMQTKDTH
BMQTKDTH
BMQTKDTH
BMQTKDTH
QTTH
QTTH
QTTH
QTTH
QTTH
BHKT
QTKD
QTKD
BMM
BMM
MKMA
DLLH
DLLH
NLQT
QTTH
MKBH

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 76 of 84


MaBM
NHTM
NHTM
NHTM
NHTM
NHTM
NHTM
NHTM
NHTM
NHTM
NHTM
QTKD
NHTC
NHTC
NHTC
NHTC
NHTC
NHTC
NLQT
TNKT
PTCC
PTCC
PTCC
TNDC
NHQT
NHCO
NHCO
NHTC

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 77 of 84


MaBM
NHTC
NHTC
NHTC
NHTC
NHTC
NHTC
NHTC
NHTC
NHQT
DTKT
DTKT
DTKT
DTKT
NHQT
PTKT
PTKT
TNBD
NHCK
NHCK
NHCK
NHCK
NHCK
DTKT
CNTT
CNTT
TKKD
TKKD

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 78 of 84


MaBM
TKKD
TKKD
TKKD
TKKD
TKKT
TKKT
BMTKKD
BMTKKD
BMTKKD
BMTKKD
BMTKKD
BMTKKD
BMTKKD
BMTKKD
BMTKKD
TKKT
NNTM
NNTM
NNTM
NHCO
NHCO
TMQT
BMTATM
NNTM
BMTATM
NNTM
NNKC

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 79 of 84


MaBM
NNKC
NNKC
NNKC
NNKC
NNKC
NNKC
NNKC
NNKC
DLKS
DLKS
TIHT
KTTC
KTTC
KTTC
KTTC
KTTC
KTTC
KTTC
NHTM
NHTM
NHTM
NHTM
NHTM
BMTVVLTNN
TIKT
TIKT
TKKD

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 80 of 84


MaBM
TIHT
TIHT
TIHT
TIHT
TIHT
NLQT
NLQT
BMTCB
BMTCB
BMTCB
BMTCB
BMTCB
BMTCB
BMTCB
BMTCB
BMTCB
BMTCB
BMTCB
BMTCB
BMTCB
TOCB
TOCB
TOCB
TOCB
TOCB
TOCB
TOCB

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 81 of 84


MaBM
TOCB
TOCB
TOCB
TOCB
TOCB
TOCB
TOCB
TOCB
TOCB
TOCB
TOCB
TOCB
TOCB
TOCB
TOCB
TOCB
NHTM
NHTM
NHTM
TOKT
TOKT
BMNNLCBCCNM
BMNNLCBCCNM
BMNNLCBCCNM
BMNNLCBCCNM
BMNNLCBCCNM
BMNNLCBCCNM

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 82 of 84


MaBM
BMNNLCBCCNM
BMNNLCBCCNM
BMNNLCBCCNM
BMNNLCBCCNM
LUKD
LLTT
LLTT
LLTT
LLTT
LLTT
LLTT
LLTT
LLTT
LLTT
LLTT
LLTT
LLTT
LLTT
LLTT
LLTT
LLTT
LLTT
LLTT
LLTT
LLTT
LLTT
LLTT

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 83 of 84


MaBM
LLTT
NLQT
BMCNTT
BMCNTT
BMCNTT
NLXH
NLXH
NLXH
CNTT

Lịch thi kỳ thi phụ HK2 2019-2020 hệ CQ 84 of 84

You might also like