You are on page 1of 193

Vấn đề cần nhấn mạnh

Lưu ý
Đoạn 19 VSA 210
Đoạn 12 VSA 560
Đoạn 19 VSA 570
Đoạn 14 VSA 800

- Ý kiến kiểm toán về báo cáo tài chính sẽ không bao gồm cụm từ “Báo cáo tài chính đã phản ánh trung thực và hợp lý, trê
lập và trình bày báo cáo tài chính được áp dụng”, trừ khi pháp luật và các quy định yêu cầu kiểm toán viên phải sử dụng cụ
- Ý kiến có vấn đề nhấn mạnh: Các vấn đề cần lưu ý người đọc để hiểu hơn về BCTC đã trình bày trong thuyết minh.
Ví dụ: như các trường hợp Công ty được áp dụng riêng 1 cách xử lý và trình bày ko phù hợp với khuôn khổ về
Như với vinashin có công văn của thủ tướng về trích khấu hao có thể chỉ bằng 20%-50% so với TT45
- Ý kiến về vấn đề nhấn mạnh liên quan đến có dấu hiệu về không đảm bảo hoạt động liên tục (lúc đó đồng thời phải thự
- Liên quan đến lập cho mục đích đặc biệt. Trong báo cáo phải có đoạn vấn đề cần nhấn mạnh nêu rõ mục đích đặc biệt liê
Vấn đề khác
Lưu ý
Đoạn 12 VSA 560
Đoạn 13,14 đoạn 16-17 VSA 710 (1)
Đoạn 10 VSA 720 (2)

(2) Nếu thông tin trên BCTC khác với thông tin trên các tài liệu khác (như các bản thông báo nộp ủy ban CK, hoặc bản cáo
hản ánh trung thực và hợp lý, trên các khía cạnh trọng yếu, phù hợp với khuôn khổ về
ầu kiểm toán viên phải sử dụng cụm từ đó.
trình bày trong thuyết minh.
ày ko phù hợp với khuôn khổ về lập và trình bày BCTC.
20%-50% so với TT45
iên tục (lúc đó đồng thời phải thực hiện thủ tục đánh giá về khả năng hoạt động liên tục của Khách hàng)
mạnh nêu rõ mục đích đặc biệt liên quan.

áo nộp ủy ban CK, hoặc bản cáo bạch/…)


Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Prepared: ABC
Period: Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 Date: 8/20/2021
Reviewed: XYZ
Date: 8/20/2021
XÁC ĐỊNH MỨC ĐỘ TRỌNG YẾU <1710>

Chúng ta cần xác định mức độ sai sót được coi là trọng yếu đối với báo cáo tài chính mà chúng ta phải đưa ý kiến. Đó
chính là PM - Mức độ trọng yếu kế hoạch. (planning materiality) của cuộc kiểm toán. Xác định PM là vấn đề phức tạp,
khi xác định PM cần sử dụng xét đoán nghề nghiệp của kiểm toán viên trên cơ sở các hiểu biết về khách hàng, đánh giá
rủi ro kiểm toán và các yêu cầu về báo cáo đối với báo cáo tài chính.

PM được xác định cụ thể như sau:

- 5%-10% lợi nhuận trước thuế

Có Không
Công ty có phải là công ty đại chúng không? v
Công ty có phải là công ty con do 01 công ty mẹ sở hữu 100% vốn mà chúng ta được chỉ định kiểm
toán không? v
Chúng ta có cần điều chỉnh PM và MP theo công thức tính không? v
Ghi rõ lý do nếu có điều chỉnh

Bảng tính PM & MP

Nội dung Năm 2012

Khoản mục lựa chọn để tính PM (base) LN trước thuế


Giá trị 318,069,642
Tỷ lệ lựa chọn 10.0%
PM sau thuế 31,806,964
Thuế suất - (20 or 22%)
PM trước thuế 31,806,964
Tỷ lệ sai sót ước tính 0.20 (Từ 0,25-0,5)
MP trước thuế 25,445,571
MP sau thuế 25,445,571
Ngưỡng sai sót không đáng kể/Sai sót có thể bỏ qua (tối đa 4%) 1,017,823 Nếu sai sót tổng thể mà nhỏ hơn MP nhưng từn

Yếu tố định tính Có Không


Có cần giảm PM xuống mức thấp hơn đối với các tài khoản, các loại nghiệp vụ rất nhậy cảm vì một lý
do định tính nào đó?
Ghi rõ lý do nếu có điều chỉnh

PM nếu xác định theo tỷ lệ 5% trên vốn chủ sở hữu có giá trị là 22.500.000.000 đồng. Do hoạt động của Công ty không
có nhiều biến động, và báo cáo được lập cho kỳ hoạt động kéo dài 01 quý. Nên khi xem xét các vấn đề khác biệt trong
xử lý kế toán, kiểm toán viên cân nhắc đến cả yếu tố PM xác định theo tỷ lệ trên vốn chủ sở hữu.

PM và MP lựa chọn

Lựa chọn PM

Current Year Prior Year


31,806,964 0

Lựa chọn MP ( đã điều chỉnh ảnh hưởng của thuế)

Index:3/193
Current Year Prior Year
25,445,571 370,000,000

Chú ý rằng, chúng ta sử dụng MP đã có điều chỉnh ảnh hưởng của thuế khi thực hiện substantive tests trên các tổng thể
mà sai sót định lượng và sai sót định tính có thể của nó sẽ chịu ảnh hưởng của thuế. Nếu các sai sót đó của của tổng thể
không chịu ảnh h

Lý do cho việc lựa chọn MP? các vấn đề xem xét ảnh hưởng đến việc quyết định lựa chọn MP ?

NCTS là công ty đại chúng nên sử dụng chỉ tiêu lợi nhuận trước thuế để xác định PM

Index:4/193
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Prepared:ABC 8/20/2021
Period: Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 Reviewed:XYZ 8/20/2021
AJE-Cuoinam
TỔNG HỢP CÁC BÚT TOÁN ĐIỀU CHỈNH VÀ PHÂN LOẠI LẠI - ĐẦU NĂM Posted
Proposed
TT Nội dung TK Nợ TK Có Số tiền Tình trạng Kiểm tra

I BÚT TOÁN PHÂN LOẠI LẠI


Điều chỉnh đánh giá chênh lệch tỷ giá cuối kỳ 111 515 posted - -
Điều chỉnh đánh giá chênh lệch tỷ giá cuối kỳ 112 515 posted - -
Điều chỉnh đánh giá chênh lệch tỷ giá cuối kỳ 515 1311N posted - -
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại do đánh giá lại CL tỷ giá cuối k 8212 347 posted - -
Bù trừ công nợ ứng trước cho người bán và phải trả người bán cùng đ 3312N 3311N posted - -
Điều chỉnh lợi nhuận do ảnh hưởng của các bút toán trên 4212 911 posted - -
posted - -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
Các bút toán phân loại lại nếu có thêm cần Insert trước dòng này - -

Index:5/193
II BÚT TOÁN ĐIỀU CHỈNH
Công ty chưa đánh giá lại CL tỷ giá hối đoái tại ngày 30/9 đối với số dư112 515 unposted - -
Công ty chưa ước tính lãi tiền gửi đến 30/9. Số KTV ước tính: 2.361. 138N 515 unposted - -
Chưa đánh giá CL tỷ giá cuối kỳ phải thu khách hàng 515 1311N unposted - -
Một số khoản trả trước tiền thuê mặt bằng chưa có hóa đơn nhưng đã 3312 242 unposted - -
Chưa bù trừ VAT đầu ra và đầu vào: 3331 133 unposted - -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Index:6/193
Client:CÔNG TY CỔ PHẦN ABC
Period:Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015

AJE-Dauinam
TỔNG HỢP CÁC BÚT TOÁN ĐIỀU CHỈNH VÀ PHÂN LOẠI LẠI - ĐÂU NĂM

TT Nội dung TK Nợ TK Có Số tiền Tình trạng

I BÚT TOÁN PHÂN LOẠI LẠI

2 Phân loại lại chi phí KH dùng cho sản xuất và bán hàng 641 642
3 Bù trừ công nợ phải trả người bán và trả trước người bán 3311N 3312
4 Phân loại lại phí dịch vụ ngân hàng 642 635
5 Tổng hợp điều chỉnh hàng tồn kho theo kết quả kiểm kê và tí151 152
6 Tổng hợp điều chỉnh hàng tồn kho theo kết quả kiểm kê và tí151 155
7 Tổng hợp điều chỉnh hàng tồn kho theo kết quả kiểm kê và tí151 156
8 Tổng hợp điều chỉnh hàng tồn kho theo kết quả kiểm kê và tí154 156
9 Phân bổ chi phí sản xất chung cho thành phẩm và giá vốn hà155 154
10 Đ/c bút toán nhầm chi phí vận chuyển NVL về kho 152 3311N
11 Đ/c bút toán nhầm Thuế GTGT của hàng nhập khẩu 133 3311N
12 Huỷ BT tiền ứng trước cho khách hàng, htoán trùng 2 lần: 3311N 3312
13 HT nhầm bút toán thuế nháp khẩu 335 3383
14 HT nhầm bút toán nộp thuế nháp khẩu 3331 335
15 HT nhầm bút toán nộp thuế nháp khẩu 3331 335
16 Phân loại lại khoản đặt cọc thuê VP CN HCM 144 138N
17 Chuyen thue so du no sang phai thu 333N 3331
18 Phan phoi loi nhuan 421 414
19 Phan phoi loi nhuan 421 415
20 Phan phoi loi nhuan 421 112
21 Phan phoi loi nhuan 421 3388

Các bút toán phân loại lại nếu có thêm cần Insert trước dòng này

II BÚT TOÁN ĐIỀU CHỈNH


Note: Insert vào hàng trước của hàng bút toán kết chuyển kết quả kinh doanh đối với bút toán điều chỉnh
Prepared:ABC 8/20/2021
Reviewed:XYZ 8/20/2021

Posted
Proposed
Kiểm tra

- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Prepared: ABC Reviewed: XYZ
Period: Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 Date: 8/20/2021 Date: 8/20/2021
TB Năm 2015 Năm 2014
TK Name Công ty Phân loại lại Sau phân loại lại Điều chỉnh Sau điều chỉnh Sau ĐC Đầu Điều chỉnh Sau phân loại
Check (477,122,764) - (477,122,764) - (477,122,764) năm
- - lại
-
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
111 Tiền mặt (VN, Ngoại tệ, Vàng tiền tệ) 136,667,838 - 136,667,838 - 136,667,838 43,821,755 - 43,821,755
112 Tiền gửi Ngân hàng (VN, Ngoại tệ, Vàng tiền tệ) 853,976,229 - 853,976,229 - 853,976,229 1,219,243,474 - 1,219,243,474
113 Tiền đang chuyển (VN, Ngoại tệ) - - - - - - - -
1211 Chứng khoán kinh doanh (Cổ phiếu) - - - - - - - -
1212 Chứng khoán kinh doanh (Trái phiếu) - - - - - - - -
1218 Chứng khoán và công cụ tài chính khác - - - - - - - -
12811 Tiền gửi có kỳ hạn (dưới 3 tháng) - - - - - 2,143,132,895 - 2,143,132,895
12812 Tiền gửi có kỳ hạn (từ 3 tháng đến dưới 1 năm) - - - - - - - -
12813 Tiền gửi có kỳ hạn trên 12 tháng - - - - - - - -
12821 Trái phiếu kỳ hạn dưới 12 tháng - - - - - - - -
12822 Trái phiếu kỳ hạn trên 12 tháng - - - - - - - -
12831 Cho vay (dưới 12 tháng) - - - - - - - -
12832 Cho vay (trên 12 tháng) - - - - - - - -
1288A Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn - - - - - - - -
12881 dưới 3 tháng
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn dưới 12 tháng - - - - - - - -
12882 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn trên 12 tháng - - - - - - - -
1311N Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,360,094,148 - 31,360,094,148 - 31,360,094,148 ### - ###
1311D Phải thu dài hạn của khách hàng - - - - - - - -
1312N Người mua trả tiền trước ngắn hạn (13,898,117) - (13,898,117) - (13,898,117) (126,481,483) - (126,481,483)
1312D Người mua trả tiền trước dài hạn - - - - - - - -
133 Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 116,576,342 - 116,576,342 - 116,576,342 - - -
333N Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước (phải thu) - - - - - - - -
1361 Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - - - - - -
1362N Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá ngắn hạn - - - - - - - -
1362D Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá dài hạn - - - - - - - -
1363N Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được - - - - - - - -
vốn hóa ngắn hạn
1363D Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được - - - - - - - -
vốn hóa dài hạn
1368N Phải thu nội bộ ngắn hạn khác - - - - - - - -
1368D Phải thu nội bộ dài hạn khác - - - - - - - -
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý - - - - - - - -
1385N Phải thu về cổ phần hóa ngắn hạn - - - - - - - -
1385D Phải thu về cổ phấn hóa dài hạn - - - - - - - -

Index:10/193
TK Name Công ty Phân loại lại Sau phân loại lại Điều chỉnh Sau điều chỉnh Sau ĐC Đầu Điều chỉnh Sau phân loại
Check (477,122,764) - (477,122,764) - (477,122,764) năm
- - lại
-
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
13881N Phải thu ngắn hạn khác (dư nợ) - - - - - 147,452,378 - 147,452,378
13882D Phải thu dài hạn khác (Dư nợ) - - - - - - - -
13881C Phải thu ngắn hạn khác (dư Có) - - - - - - - -
13882C Phải thu dài hạn khác (Dư Có) - - - - - - - -
141N Tạm ứng (Dư nợ) 401,758,797 - 401,758,797 - 401,758,797 651,779,152 - 651,779,152
141C Tạm ứng (Dư có) - - - - - - - -
151 Hàng mua đang đi đường - - - - - - - -
152 Nguyên liệu, vật liệu 13,637,689,203 - 13,637,689,203 - 13,637,689,203 ### - ###
1531 Công cụ, dụng cụ - - - - - - - -
1532 Bao bì luân chuyển - - - - - - - -
1533 Đồ dùng cho thuê - - - - - - - -
1534N Thiết bị, phụ tùng thay thế ngắn hạn - - - - - - - -
1534D Thiết bị, phụ tùng thay thế dài hạn - - - - - - - -
154N Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang ngắn hạn - - - - - - - -
154D Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn - - - - - - - -
1551 Thành phẩm nhập kho 3,484,086,007 - 3,484,086,007 - 3,484,086,007 6,783,445,685 - 6,783,445,685
1557 Thành phẩm bất động sản - - - - - - - -
1561 Hàng hoá tồn kho 107,534,402 - 107,534,402 - 107,534,402 743,867,473 - 743,867,473
1567 Hàng hóa bất động sản - - - - - - - -
157 Hàng gửi bán - - - - - - - -
158 Hàng hoá kho bảo thuế - - - - - - - -
1611 Chi sự nghiệp năm trước - - - - - - - -
1612 Chi sự nghiệp năm nay - - - - - - - -
171N Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ (Dư Nợ) - - - - - - - -
171C Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ (Dư Có) - - - - - - - -
211 Nguyên giá TSCĐHH 95,964,657,501 - 95,964,657,501 - 95,964,657,501 ### - ###
2141 Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐHH (25,508,860,842) - (25,508,860,842) - (25,508,860,842) ### - ###
212 Nguyên giá TSCĐ thuê tài chính 5,104,240,168 - 5,104,240,168 - 5,104,240,168 8,032,477,610 - 8,032,477,610
2142 Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐ thuê tài chính (2,524,813,125) - (2,524,813,125) - (2,524,813,125) ### - ###
213 Nguyên giá TSCĐ vô hình 260,000,000 - 260,000,000 - 260,000,000 260,000,000 - 260,000,000
2143 Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐ vô hình (196,283,871) - (196,283,871) - (196,283,871) (159,883,861) - (159,883,861)
217 Nguyên giá bất động sản đầu tư - - - - - - - -
2147 Giá trị hao mòn luỹ kế bất động sản đầu tư - - - - - - - -
221 Đầu tư vào công ty con - - - - - - - -
222 Góp vốn liên doanh, liên kết - - - - - - - -
2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - - - - - -
2288N Đầu tư khác (ngắn hạn) - - - - - - - -

Index:11/193
TK Name Công ty Phân loại lại Sau phân loại lại Điều chỉnh Sau điều chỉnh Sau ĐC Đầu Điều chỉnh Sau phân loại
Check (477,122,764) - (477,122,764) - (477,122,764) năm
- - lại
-
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
2288D Đầu tư khác (dài hạn) - - - - - - - -
2291 Dự phỏng giảm giá đầu tư chứng khoán kinh doanh - - - - - - - -
2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác ngắn hạn - - - - - - - -
2293N Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi - - - - - - - -
2293D Dự phòng các khoản phải thu dài hạn khó đòi - - - - - - - -
22941 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho ngắn hạn - - - - - - - -
22942 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (cho CPSXKDDD D - - - - - - - -
22943 Dự phòng giảm giá thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế - - - - - - - -
241 Chi phí đầu tư xây dựng cơ bản dở dang - - - - - - - -
242N Chi phí trả trước ngắn hạn 714,717,179 - 714,717,179 - 714,717,179 552,363,489 - 552,363,489
242D Chi phí trả trước dài hạn 455,110,980 - 455,110,980 - 455,110,980 1,051,592,391 - 1,051,592,391
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - - - - - -
244N Các khoản ký cược, ký quỹ ngắn hạn 741,212,000 - 741,212,000 - 741,212,000 1,110,363,600 - 1,110,363,600
244D Các khoản ký cược, ký quỹ dài hạn - - - - - - - -
3311N Phải trả ngắn hạn cho người bán (16,409,108,679) - (16,409,108,679) - (16,409,108,679) 4,367,158,218 - 4,367,158,218
3311D Phải trả dài hạn cho người bán - - - - - - - -
3312N Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,103,223,484 - 3,103,223,484 - 3,103,223,484 ### - ###
3312D Trả trước cho người bán dài hạn - - - - - - - -
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp - - - - - (17,416,360) - (17,416,360)
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt - - - - - - - -
3333 Thuế xuất, nhập khẩu - - - - - - - -
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp (79,508,260) - (79,508,260) - (79,508,260) (72,671,182) - (72,671,182)
3335 Thuế thu nhập cá nhân (45,867,770) - (45,867,770) - (45,867,770) (24,042,217) - (24,042,217)
3336 Thuế tài nguyên - - - - - - - -
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất 17,752,355 - 17,752,355 - 17,752,355 - - -
33381 Thuế bảo vệ môi trường - - - - - - - -
33382 Các loại thuế khác - - - - - - - -
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác - - - - - - - -
334 Phải trả người lao động (1,386,470,000) - (1,386,470,000) - (1,386,470,000) ### - ###
335N Chi phí phải trả ngắn hạn (1,593,342,034) - (1,593,342,034) - (1,593,342,034) - - -
335D Chi phí phải trả dài hạn - - - - - - - -
3361 Phải trả nội bộ về Vốn kinh doanh - - - - - - - -
3362N Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá ngắn hạn - - - - - - - -
3362D Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá dài hạn
Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được - - - - - - - -
3363N vốn hóa
Phải trả ngắn
nội bộhạn
về chi phí đi vay đủ điều kiện được - - - - - - - -
3363D vốn hóa dài hạn - - - - - - - -
3368N Phải trả nội bộ ngắn hạn khác - - - - - - - -

Index:12/193
TK Name Công ty Phân loại lại Sau phân loại lại Điều chỉnh Sau điều chỉnh Sau ĐC Đầu Điều chỉnh Sau phân loại
Check (477,122,764) - (477,122,764) - (477,122,764) năm
- - lại
-
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
3368D Phải trả nội bộ dài hạn khác - - - - - - - -
3372 Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - - - - - -
3371 Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - - - - - -
3382 N Kinh phí công đoàn (Dư Nợ) - - - - - - - -
3383 N Bảo hiểm xã hội (Dư Nợ) - - - - - - - -
3384 N Bảo hiểm y tế (Dư Nợ) - - - - - - - -
3385 N Phải trả về cổ phần hoá (Dư Nợ) - - - - - - - -
3386 N Bảo hiểm thất nghiệp (Dư Nợ) - - - - - - - -
3388 N Phải trả, phải nộp khác ngắn hạn (Dư nợ) - - - - - - - -
3381 C Tài sản thừa chờ giải quyết - - - - - - - -
3382 C Kinh phí công đoàn (Dư Có) (12,812,100) - (12,812,100) - (12,812,100) (49,922,114) - (49,922,114)
3383 C Bảo hiểm xã hội (Dư Có) - - - - - - - -
3384 C Bảo hiểm y tế (Dư Có) - - - - - - - -
3385 C Phải trả về cổ phần hoá (Dư Có) - - - - - - - -
3386 C Bảo hiểm thất nghiệp (Dư Có) - - - - - - - -
3387 CN Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn - - - - - - - -
3387 CD Doanh thu chưa thực hiện dài hạn - - - - - - - -
3388 C Phải trả, phải nộp khác ngắn hạn (Dư Có) (1,500,000,000) - (1,500,000,000) - (1,500,000,000) ### - ###
3388 D Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn - - - - - - - -
3411N Các khoản đi vay ngắn hạn (36,220,063,896) - (36,220,063,896) - (36,220,063,896) ### - ###
3411D Các khoản đi vay dài hạn (18,794,774,503) - (18,794,774,503) - (18,794,774,503) ### - ###
3412N Nợ thuê tài chính ngắn hạn - - - - - ### - ###
3412D Nợ thuê tài chính dài hạn - - - - - - - -
343111N Mệnh giá trái phiếu đến hạn trong 12 tháng - - - - - - - -
343111 Mệnh giá trái phiếu chưa đến hạn - - - - - - - -
34312 Chiết khấu trái phiếu - - - - - - - -
34313 Phụ trội trái phiếu - - - - - - - -
3432 Trái phiếu chuyển đổi - - - - - - - -
344N Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn (Dư Có) - - - - - - - -
344D Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn (Dư Có) - - - - - - - -
347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - - - - - -
3521N Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa (ngắn hạn) - - - - - - - -
3521D Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa (dài hạn) - - - - - - - -
3522N Dự phòng bảo hành công trình xây dựng (ngắn hạn) - - - - - - - -
3522D Dự phòng bảo hành công trình xây dựng (dài hạn) - - - - - - - -
3523N Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp (ngắn hạn) - - - - - - - -
3523D Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp (dài hạn) - - - - - - - -

Index:13/193
TK Name Công ty Phân loại lại Sau phân loại lại Điều chỉnh Sau điều chỉnh Sau ĐC Đầu Điều chỉnh Sau phân loại
Check (477,122,764) - (477,122,764) - (477,122,764) năm
- - lại
-
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
3524N Dự phòng phải trả khác (ngắn hạn) - - - - - - - -
3524D Dự phòng phải trả khác (dài hạn) - - - - - - - -
353 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 37,231,081 - 37,231,081 - 37,231,081 37,231,081 - 37,231,081
356 Quỹ phát triển khoa học công nghệ - - - - - - - -
357 Quỹ bình ổn giá - - - - - - - -
41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết (50,000,380,000) - (50,000,380,000) - (50,000,380,000) ### - ###
41112N Cổ phiếu ưu đãi (phân loại là nợ phải trả) - - - - - - - -
41112V Cổ phiếu ưu đãi phân loại là vốn - - - - - - - -
4112 Thặng dư vốn cổ phần - - - - - - - -
4113 Quyền chọn chuyển đổi cổ phiếu - - - - - - - -
4118 Vốn khác - - - - - - - -
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - - - - - -
4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các - - - - - - - -
4132 khoản
Chênh mục
lệch tiền tệ hối
tỷ giá có gốc
đoáingoại
trongtệgiai đoạn trước - - - - - - - -
414 hoạt động
Quỹ đầu tư phát triển (69,863,124) - (69,863,124) - (69,863,124) (69,863,124) - (69,863,124)
417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp - - - - - - - -
418 Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - - - - - -
419 Cổ phiếu ngân quỹ 380,000 - 380,000 - 380,000 380,000 - 380,000
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước (1,902,300,011) - (1,902,300,011) - (1,902,300,011) ### - ###
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay (238,561,382) - (238,561,382) - (238,561,382) (191,783,039) - (191,783,039)
441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản - - - - - - - -
4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước - - - - - - - -
4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay - - - - - - - -
466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - - - - - -
511 Tổng doanh thu (163,208,123,389) - (163,208,123,389) - (163,208,123,389) - - -
5211 Chiết khấu thương mại 21,078,552,335 - 21,078,552,335 - 21,078,552,335 - - -
5212 Hàng bán bị trả lại - - - - - - - -
5213 Giảm giá hàng bán 1,929,749,339 - 1,929,749,339 - 1,929,749,339 - - -
632 Giá vốn hàng bán 106,611,337,358 - 106,611,337,358 - 106,611,337,358 - - -
515 Doanh thu hoạt động tài chính (10,791,037) - (10,791,037) - (10,791,037) - - -
635 Chi phí tài chính 6,732,405,438 - 6,732,405,438 - 6,732,405,438 - - -
641 Chi phí bán hàng 20,454,414,210 - 20,454,414,210 - 20,454,414,210 - - -
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,353,808,150 - 6,353,808,150 - 6,353,808,150 - - -
711 Thu nhập khác (338,910,270) - (338,910,270) - (338,910,270) - - -
811 Chi phí khác 79,488,224 - 79,488,224 - 79,488,224 - - -
8211 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 79,508,260 - 79,508,260 - 79,508,260 - - -
8212 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - - - - - -

Index:14/193
TK Name Công ty Phân loại lại Sau phân loại lại Điều chỉnh Sau điều chỉnh Sau ĐC Đầu Điều chỉnh Sau phân loại
Check (477,122,764) - (477,122,764) - (477,122,764) năm
- - lại
-
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
911 Lợi nhuận sau thuế (238,561,382) - (238,561,382) - (238,561,382) - - -
- -

Index:15/193
Phân loại lại Trước ĐC
- đầu năm
-
11 12
- 43,821,755
- 1,219,243,474
- -
- -
- -
- -
- 2,143,132,895
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- ###
- -
- (126,481,483)
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

- -

- -
- -
- -
- -
- -

Index:16/193
Phân loại lại Trước ĐC
- đầu năm
-
11 12
- 147,452,378
- -
- -
- -
- 651,779,152
- -
- -
- ###
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- 6,783,445,685
- -
- 743,867,473
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- ###
- ###
- 8,032,477,610
- ###
- 260,000,000
- (159,883,861)
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Index:17/193
Phân loại lại Trước ĐC
- đầu năm
-
11 12
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- 552,363,489
- 1,051,592,391
- -
- 1,110,363,600
- -
- 4,367,158,218
- -
- ###
- -
- (17,416,360)
- -
- -
- (72,671,182)
- (24,042,217)
- -
- -
- -
- -
- -
- ###
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Index:18/193
Phân loại lại Trước ĐC
- đầu năm
-
11 12
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- (49,922,114)
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- ###
- -
- ###
- ###
- ###
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Index:19/193
Phân loại lại Trước ĐC
- đầu năm
-
11 12
- -
- -
- 37,231,081
- -
- -
- ###
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- (69,863,124)
- -
- -
- 380,000
- ###
- (191,783,039)
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -

Index:20/193
Phân loại lại Trước ĐC
- đầu năm
-
11 12
- -

Index:21/193
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC
Period: Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015
TB chi tiết
TK Name Văn phòng C.tyA C.tyB C.tyC C.tyD C.tyE
Check - - - - - -
1 2 3 4 5 6 7 8
111 Tiền mặt (VN, Ngoại tệ, Vàng tiền tệ) 136,667,838
112 Tiền gửi Ngân hàng (VN, Ngoại tệ, Vàng tiền tệ) 853,976,229
113 Tiền đang chuyển (VN, Ngoại tệ)
1211 Chứng khoán kinh doanh (Cổ phiếu)
1212 Chứng khoán kinh doanh (Trái phiếu)
1218 Chứng khoán và công cụ tài chính khác
12811 Tiền gửi có kỳ hạn (dưới 3 tháng)
12812 Tiền gửi có kỳ hạn (từ 3 tháng đến dưới 1 năm)
12813 Tiền gửi có kỳ hạn trên 12 tháng
12821 Trái phiếu kỳ hạn dưới 12 tháng
12822 Trái phiếu kỳ hạn trên 12 tháng
12831 Cho vay (dưới 12 tháng)
12832 Cho vay (trên 12 tháng)
1288A Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn dưới 3
12881 tháng
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn dưới 12 tháng
12882 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn trên 12 tháng
1311N Phải thu ngắn hạn của khách hàng 31,360,094,148
1311D Phải thu dài hạn của khách hàng
1312N Người mua trả tiền trước ngắn hạn (13,898,117)
1312D Người mua trả tiền trước dài hạn
133 Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 116,576,342
333N Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước (phải thu)
1361 Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
1362N Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá ngắn hạn
1362D Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá dài hạn
1363N Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa
ngắn hạn
1363D Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa
dài hạn
1368N Phải thu nội bộ ngắn hạn khác
1368D Phải thu nội bộ dài hạn khác
1381 Tài sản thiếu chờ xử lý
1385N Phải thu về cổ phần hóa ngắn hạn
1385D Phải thu về cổ phấn hóa dài hạn
13881N Phải thu ngắn hạn khác (dư nợ)

Index:22/193
TK Name Văn phòng C.tyA C.tyB C.tyC C.tyD C.tyE
Check - - - - - -
1 2 3 4 5 6 7 8
13882D Phải thu dài hạn khác (Dư nợ)
13881C Phải thu ngắn hạn khác (dư Có)
13882C Phải thu dài hạn khác (Dư Có)
141N Tạm ứng (Dư nợ) 401,758,797
141C Tạm ứng (Dư có)
151 Hàng mua đang đi đường
152 Nguyên liệu, vật liệu 13,637,689,203
1531 Công cụ, dụng cụ
1532 Bao bì luân chuyển
1533 Đồ dùng cho thuê
1534N Thiết bị, phụ tùng thay thế ngắn hạn
1534D Thiết bị, phụ tùng thay thế dài hạn
154N Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang ngắn hạn
154D Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
1551 Thành phẩm nhập kho 3,484,086,007
1557 Thành phẩm bất động sản
1561 Hàng hoá tồn kho 107,534,402
1567 Hàng hóa bất động sản
157 Hàng gửi bán
158 Hàng hoá kho bảo thuế
1611 Chi sự nghiệp năm trước
1612 Chi sự nghiệp năm nay
171N Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ (Dư Nợ)
171C Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ (Dư Có)
211 Nguyên giá TSCĐHH 95,964,657,501
2141 Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐHH (25,508,860,842)
212 Nguyên giá TSCĐ thuê tài chính 5,104,240,168
2142 Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐ thuê tài chính (2,524,813,125)
213 Nguyên giá TSCĐ vô hình 260,000,000
2143 Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐ vô hình (196,283,871)
217 Nguyên giá bất động sản đầu tư
2147 Giá trị hao mòn luỹ kế bất động sản đầu tư
221 Đầu tư vào công ty con
222 Góp vốn liên doanh, liên kết
2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
2288N Đầu tư khác (ngắn hạn)
2288D Đầu tư khác (dài hạn)

Index:23/193
TK Name Văn phòng C.tyA C.tyB C.tyC C.tyD C.tyE
Check - - - - - -
1 2 3 4 5 6 7 8
2291 Dự phỏng giảm giá đầu tư chứng khoán kinh doanh
2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác ngắn hạn
2293N Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi
2293D Dự phòng các khoản phải thu dài hạn khó đòi
22941 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho ngắn hạn
22942 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (cho CPSXKDDD Dài hạn)
22943 Dự phòng giảm giá thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
241 Chi phí đầu tư xây dựng cơ bản dở dang
242N Chi phí trả trước ngắn hạn 714,717,179
242D Chi phí trả trước dài hạn 455,110,980
243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
244N Các khoản ký cược, ký quỹ ngắn hạn 741,212,000
244D Các khoản ký cược, ký quỹ dài hạn
3311N Phải trả ngắn hạn cho người bán (16,409,108,679)
3311D Phải trả dài hạn cho người bán
3312N Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,103,223,484
3312D Trả trước cho người bán dài hạn
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt
3333 Thuế xuất, nhập khẩu
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp (79,508,260)
3335 Thuế thu nhập cá nhân (45,867,770)
3336 Thuế tài nguyên
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất 17,752,355
33381 Thuế bảo vệ môi trường
33382 Các loại thuế khác
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác
334 Phải trả người lao động (1,386,470,000)
335N Chi phí phải trả ngắn hạn (1,593,342,034)
335D Chi phí phải trả dài hạn
3361 Phải trả nội bộ về Vốn kinh doanh
3362N Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá ngắn hạn
3362D Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá dài hạn
3363N Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa
ngắn hạn
3363D Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa
dài hạn
3368N Phải trả nội bộ ngắn hạn khác

Index:24/193
TK Name Văn phòng C.tyA C.tyB C.tyC C.tyD C.tyE
Check - - - - - -
1 2 3 4 5 6 7 8
3368D Phải trả nội bộ dài hạn khác
3372 Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
3371 Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
3382 N Kinh phí công đoàn (Dư Nợ)
3383 N Bảo hiểm xã hội (Dư Nợ)
3384 N Bảo hiểm y tế (Dư Nợ)
3385 N Phải trả về cổ phần hoá (Dư Nợ)
3386 N Bảo hiểm thất nghiệp (Dư Nợ)
3388 N Phải trả, phải nộp khác ngắn hạn (Dư nợ)
3381 C Tài sản thừa chờ giải quyết
3382 C Kinh phí công đoàn (Dư Có) (12,812,100)
3383 C Bảo hiểm xã hội (Dư Có)
3384 C Bảo hiểm y tế (Dư Có)
3385 C Phải trả về cổ phần hoá (Dư Có)
3386 C Bảo hiểm thất nghiệp (Dư Có)
3387 CN Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
3387 CD Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
3388 C Phải trả, phải nộp khác ngắn hạn (Dư Có) (1,500,000,000)
3388 D Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
3411N Các khoản đi vay ngắn hạn (36,220,063,896)
3411D Các khoản đi vay dài hạn (18,794,774,503)
3412N Nợ thuê tài chính ngắn hạn
3412D Nợ thuê tài chính dài hạn
343111 Mệnh giá trái phiếu đến hạn trong 12 tháng
343111 Mệnh giá trái phiếu chưa đến hạn
34312 Chiết khấu trái phiếu
34313 Phụ trội trái phiếu
3432 Trái phiếu chuyển đổi
344N Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn (Dư Có)
344D Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn (Dư Có)
347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
3521N Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa (ngắn hạn)
3521D Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa (dài hạn)
3522N Dự phòng bảo hành công trình xây dựng (ngắn hạn)
3522D Dự phòng bảo hành công trình xây dựng (dài hạn)
3523N Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp (ngắn hạn)
3523D Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp (dài hạn)

Index:25/193
TK Name Văn phòng C.tyA C.tyB C.tyC C.tyD C.tyE
Check - - - - - -
1 2 3 4 5 6 7 8
3524N Dự phòng phải trả khác (ngắn hạn)
3524D Dự phòng phải trả khác (dài hạn)
353 Quỹ khen thưởng, phúc lợi 37,231,081
356 Quỹ phát triển khoa học công nghệ
357 Quỹ bình ổn giá
41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết (50,000,380,000)
41112N Cổ phiếu ưu đãi (phân loại là nợ phải trả)
41112V Cổ phiếu ưu đãi phân loại là vốn
4112 Thặng dư vốn cổ phần
4113 Quyền chọn chuyển đổi cổ phiếu
4118 Vốn khác
412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản
4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục
4132 tiền
Chênhtệ có gốc
lệch tỷ ngoại
giá hốitệđoái trong giai đoạn trước hoạt động
414 Quỹ đầu tư phát triển (69,863,124)
417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
418 Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419 Cổ phiếu ngân quỹ 380,000
4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước (1,902,300,011)
4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay (238,561,382)
441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
511 Tổng doanh thu (163,208,123,389)
5211 Chiết khấu thương mại 21,078,552,335
5212 Hàng bán bị trả lại
5213 Giảm giá hàng bán 1,929,749,339
632 Giá vốn hàng bán 106,611,337,358
515 Doanh thu hoạt động tài chính (10,791,037)
635 Chi phí tài chính 6,732,405,438
641 Chi phí bán hàng 20,454,414,210
642 Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,353,808,150
711 Thu nhập khác (338,910,270)
811 Chi phí khác 79,488,224
8211 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 79,508,260
8212 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại

Index:26/193
TK Name Văn phòng C.tyA C.tyB C.tyC C.tyD C.tyE
Check - - - - - -
1 2 3 4 5 6 7 8
911 Lợi nhuận sau thuế (238,561,382)

Index:27/193
Prepared:ABC 8/20/2021
Reviewed:XYZ 8/20/2021
Năm 2015 Năm 2014
….. C.ty N Cộng hợp trước ĐC Phân loại lại Sau phân loại lại Điều chỉnh Sau điều chỉnh Sau ĐC Đầu năm Điều chỉnh Sau phân loại lại
- - (477,122,764) - (477,122,764) - (477,122,764) - - -
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
136,667,838 - 136,667,838 - 136,667,838 43,821,755 - 43,821,755
853,976,229 - 853,976,229 - 853,976,229 1,219,243,474 - 1,219,243,474
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - 2,143,132,895 - 2,143,132,895
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
31,360,094,148 - 31,360,094,148 - 31,360,094,148 29,659,539,853 - 29,659,539,853
- - - - - - - -
(13,898,117) - (13,898,117) - (13,898,117) (126,481,483) - (126,481,483)
- - - - - - - -
116,576,342 - 116,576,342 - 116,576,342 - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -

- - - - - - - -

- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - 147,452,378 - 147,452,378

Index:28/193
….. C.ty N Cộng hợp trước ĐC Phân loại lại Sau phân loại lại Điều chỉnh Sau điều chỉnh Sau ĐC Đầu năm Điều chỉnh Sau phân loại lại
- - (477,122,764) - (477,122,764) - (477,122,764) - - -
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
401,758,797 - 401,758,797 - 401,758,797 651,779,152 - 651,779,152
- - - - - - - -
- - - - - - - -
13,637,689,203 - 13,637,689,203 - 13,637,689,203 11,343,306,515 - 11,343,306,515
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
3,484,086,007 - 3,484,086,007 - 3,484,086,007 6,783,445,685 - 6,783,445,685
- - - - - - - -
107,534,402 - 107,534,402 - 107,534,402 743,867,473 - 743,867,473
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
95,964,657,501 - 95,964,657,501 - 95,964,657,501 86,570,727,353 - 86,570,727,353
(25,508,860,842) - (25,508,860,842) - (25,508,860,842) (16,858,091,320) - (16,858,091,320)
5,104,240,168 - 5,104,240,168 - 5,104,240,168 8,032,477,610 - 8,032,477,610
(2,524,813,125) - (2,524,813,125) - (2,524,813,125) (3,202,530,558) - (3,202,530,558)
260,000,000 - 260,000,000 - 260,000,000 260,000,000 - 260,000,000
(196,283,871) - (196,283,871) - (196,283,871) (159,883,861) - (159,883,861)
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -

Index:29/193
….. C.ty N Cộng hợp trước ĐC Phân loại lại Sau phân loại lại Điều chỉnh Sau điều chỉnh Sau ĐC Đầu năm Điều chỉnh Sau phân loại lại
- - (477,122,764) - (477,122,764) - (477,122,764) - - -
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
714,717,179 - 714,717,179 - 714,717,179 552,363,489 - 552,363,489
455,110,980 - 455,110,980 - 455,110,980 1,051,592,391 - 1,051,592,391
- - - - - - - -
741,212,000 - 741,212,000 - 741,212,000 1,110,363,600 - 1,110,363,600
- - - - - - - -
(16,409,108,679) - (16,409,108,679) - (16,409,108,679) 4,367,158,218 - 4,367,158,218
- - - - - - - -
3,103,223,484 - 3,103,223,484 - 3,103,223,484 (14,272,617,946) - (14,272,617,946)
- - - - - - - -
- - - - - (17,416,360) - (17,416,360)
- - - - - - - -
- - - - - - - -
(79,508,260) - (79,508,260) - (79,508,260) (72,671,182) - (72,671,182)
(45,867,770) - (45,867,770) - (45,867,770) (24,042,217) - (24,042,217)
- - - - - - - -
17,752,355 - 17,752,355 - 17,752,355 - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
(1,386,470,000) - (1,386,470,000) - (1,386,470,000) (1,528,144,547) - (1,528,144,547)
(1,593,342,034) - (1,593,342,034) - (1,593,342,034) - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -

- - - - - - - -

- - - - - - - -

Index:30/193
….. C.ty N Cộng hợp trước ĐC Phân loại lại Sau phân loại lại Điều chỉnh Sau điều chỉnh Sau ĐC Đầu năm Điều chỉnh Sau phân loại lại
- - (477,122,764) - (477,122,764) - (477,122,764) - - -
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
(12,812,100) - (12,812,100) - (12,812,100) (49,922,114) - (49,922,114)
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
(1,500,000,000) - (1,500,000,000) - (1,500,000,000) (1,500,000,000) - (1,500,000,000)
- - - - - - - -
(36,220,063,896) - (36,220,063,896) - (36,220,063,896) (45,249,385,694) - (45,249,385,694)
(18,794,774,503) - (18,794,774,503) - (18,794,774,503) (18,033,588,776) - (18,033,588,776)
- - - - - (1,650,563,729) - (1,650,563,729)
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -

Index:31/193
….. C.ty N Cộng hợp trước ĐC Phân loại lại Sau phân loại lại Điều chỉnh Sau điều chỉnh Sau ĐC Đầu năm Điều chỉnh Sau phân loại lại
- - (477,122,764) - (477,122,764) - (477,122,764) - - -
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
- - - - - - - -
- - - - - - - -
37,231,081 - 37,231,081 - 37,231,081 37,231,081 - 37,231,081
- - - - - - - -
- - - - - - - -
(50,000,380,000) - (50,000,380,000) - (50,000,380,000) (50,000,380,000) - (50,000,380,000)
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
(69,863,124) - (69,863,124) - (69,863,124) (69,863,124) - (69,863,124)
- - - - - - - -
- - - - - - - -
380,000 - 380,000 - 380,000 380,000 - 380,000
(1,902,300,011) - (1,902,300,011) - (1,902,300,011) (1,710,516,972) - (1,710,516,972)
(238,561,382) - (238,561,382) - (238,561,382) (191,783,039) - (191,783,039)
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
- - - - - - - -
(163,208,123,389) - (163,208,123,389) - (163,208,123,389) - - -
21,078,552,335 - 21,078,552,335 - 21,078,552,335 - - -
- - - - - - - -
1,929,749,339 - 1,929,749,339 - 1,929,749,339 - - -
106,611,337,358 - 106,611,337,358 - 106,611,337,358 - - -
(10,791,037) - (10,791,037) - (10,791,037) - - -
6,732,405,438 - 6,732,405,438 - 6,732,405,438 - - -
20,454,414,210 - 20,454,414,210 - 20,454,414,210 - - -
6,353,808,150 - 6,353,808,150 - 6,353,808,150 - - -
(338,910,270) - (338,910,270) - (338,910,270) - - -
79,488,224 - 79,488,224 - 79,488,224 - - -
79,508,260 - 79,508,260 - 79,508,260 - - -
- - - - - - - -

Index:32/193
….. C.ty N Cộng hợp trước ĐC Phân loại lại Sau phân loại lại Điều chỉnh Sau điều chỉnh Sau ĐC Đầu năm Điều chỉnh Sau phân loại lại
- - (477,122,764) - (477,122,764) - (477,122,764) - - -
9 10 11 12 13 14 15 16 17 18
(238,561,382) - (238,561,382) - (238,561,382) - - -
- - -

Index:33/193
Phân loại lại Trước ĐC đầu năm
- -
19 20
- 43,821,755
- 1,219,243,474
-
-
-
-
- 2,143,132,895
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- 29,659,539,853
-
- (126,481,483)
-
-
-
-
-
-
-

-
-
-
-
-
- 147,452,378

Index:34/193
Phân loại lại Trước ĐC đầu năm
- -
19 20
-
-
-
- 651,779,152
-
-
- 11,343,306,515
-
-
-
-
-
-
-
- 6,783,445,685
-
- 743,867,473
-
-
-
-
-
-
-
- 86,570,727,353
- (16,858,091,320)
- 8,032,477,610
- (3,202,530,558)
- 260,000,000
- (159,883,861)
-
-
-
-
-
-
-

Index:35/193
Phân loại lại Trước ĐC đầu năm
- -
19 20
-
-
-
-
-
-
-
-
- 552,363,489
- 1,051,592,391
-
- 1,110,363,600
-
- 4,367,158,218
-
- (14,272,617,946)
-
- (17,416,360)
-
-
- (72,671,182)
- (24,042,217)
-
-
-
-
-
- (1,528,144,547)
-
-
-
-
-
-

Index:36/193
Phân loại lại Trước ĐC đầu năm
- -
19 20
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
- (49,922,114)
-
-
-
-
-
-
- (1,500,000,000)
-
- (45,249,385,694)
- (18,033,588,776)
- (1,650,563,729)
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-
-

Index:37/193
Phân loại lại Trước ĐC đầu năm
- -
19 20
-
-
- 37,231,081
-
-
- (50,000,380,000)
-
-
-
-
-
-
-
-
- (69,863,124)
-
-
- 380,000
- (1,710,516,972)
- (191,783,039)
-
-
-
-
- (163,208,123,389)
- 25,596,680,842 20,995,853,804
- 1,929,749,339
- 17,515,449
- 106,611,337,358
- (10,791,037)
- 6,732,405,438
- 20,454,414,210
- 6,353,808,150
- (338,910,270)
- 79,488,224
- 79,508,260
-

Index:38/193
Phân loại lại Trước ĐC đầu năm
- -
19 20
- (11,049,283,396)
-

Index:39/193
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN UHY ACA Prepared: ABC
Tầng 9, tòa nhà HL, Ngõ 82 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội Date: 8/20/2021
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Reviewed: XYZ
Period: Tại ngày 31/12/2015 Date: 8/20/2021
Subject: Leadsheet Tiền và các khoản tương đương tiền
Objecttive: Đối chiếu số liệu trên BCTC
<4110>: 1/1

REF Trước điều chỉnh Điều chỉnh Sau điều chỉnh Năm trước Điều chỉnh Năm trước REF
Trước điều chỉnh Sau điều chỉnh

110 Tiền và các khoản tương đương tiền 990,644,067 - 990,644,067 3,406,198,124 - 3,406,198,124 <2250>
111 Tiền 990,644,067 - 990,644,067 1,263,065,229 - 1,263,065,229
111 Tiền mặt (VN, Ngoại tệ, Vàng tiền tệ) <4140> 136,667,838 - 136,667,838 43,821,755 - 43,821,755
112 Tiền gửi Ngân hàng (VN, Ngoại tệ, Vàng tiền t <4150> 853,976,229 - 853,976,229 1,219,243,474 - 1,219,243,474
113 Tiền đang chuyển (VN, Ngoại tệ) <4160> - - - - -
112 121A Các khoản tương đương tiền <4170> - - - 2,143,132,895 - 2,143,132,895 <2250>
12811 Tiền gửi có kỳ hạn dưới 3 tháng - - - 2,143,132,895 - 2,143,132,895
1288A Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn dưới 3 - - - - -
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN UHY ACA Prepared: ABC
Tầng 9, tòa nhà HL, Ngõ 82 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội Date: 8/20/2021
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Reviewed: XYZ
Period: Tại ngày 31/12/2015 Date: 8/20/2021

Subject: Leadsheet Các khoản đầu tư ngắn hạn


Objecttive: Đối chiếu số liệu trên BCTC <4210>: 1/1

REF Trước điều chỉnh Điều chỉnh Sau điều chỉnh Năm trước Điều chỉnh Năm trước REF
Trước điều chỉnh Sau điều chỉnh
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
121 Đầu tư ngắn hạn <4240> - - - - - - <2250>
1211 Cổ phiếu - - - - -
1212 Trái phiếu - - - - -
1218 Chứng khoán và công cụ tài chính khác - - - - -
122 2291 Dự phỏng giảm giá đầu tư chứng khoán kinh d <4290> - - - - - <2250>
123 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn <4250> - - - - - -
12812 Tiền gửi có kỳ hạn trên 3 tháng - - - - -
12821 Trái phiếu - - - - -
12881 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn dưới 12 tháng - - - - -
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN UHY ACA Prepared: ABC
Tầng 9, tòa nhà HL, Ngõ 82 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội Date: 8/20/2021
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Reviewed: XYZ
Period: Tại ngày 31/12/2015 Date: 8/20/2021

Subject: Leadsheet Các khoản phải thu ngắn hạn


Objecttive: Đối chiếu số liệu trên BCTC
<4310>: 1/1

REF Trước điều chỉnh Điều chỉnh Sau điều chỉnh Năm trước Điều chỉnh Năm trước REF
Trước điều chỉnh Sau điều chỉnh
Các khoản phải thu ngắn hạn
131 1311N Phải thu ngắn hạn khách hàng <4340> 31,360,094,148 - 31,360,094,148 29,659,539,853 - 29,659,539,853 <2250>
132 3312N Trả trước cho người bán <5140> 3,103,223,484 - 3,103,223,484 (14,272,617,946) - (14,272,617,946) <2250>
137 2293N Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi <4360> - - - - - <2250>

Các khoản phải thu dài hạn


211 1311D Phải thu dài hạn khách hàng <4340> - - - - - <2250>
212 3312D Trả trước cho người bán dài hạn <5140> - - - - - <2250>
219 2293D Dự phòng các khoản phải thu dài hạn khó đòi <4360> - - - - - <2250>
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN UHY ACA Prepared: ABC
Tầng 9, tòa nhà HL, Ngõ 82 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội Date: 8/20/2021
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Reviewed: XYZ
Period: Tại ngày 31/12/2015 Date: 8/20/2021

Subject: Leadsheet Hàng tồn kho


Objecttive: Đối chiếu số liệu trên BCTC
<4410>: 1/1

REF Trước điều chỉnh Điều chỉnh Sau điều chỉnh Năm trước Điều chỉnh Năm trước
Trước điều chỉnh Sau điều chỉnh
140 Hàng tồn kho 17,229,309,612 - 17,229,309,612 18,870,619,673 - 18,870,619,673
141 Hàng tồn kho <4440> 17,229,309,612 - 17,229,309,612 18,870,619,673 - 18,870,619,673 <2250>
151 Hàng mua đang đi đường - - - - -
152 Nguyên liệu, vật liệu tồn kho 13,637,689,203 - 13,637,689,203 11,343,306,515 - 11,343,306,515
1531 Công cụ, dụng cụ trong kho - - - - -
1532 Bao bì luân chuyển - - - - -
1533 Đồ dùng cho thuê - - - - -
1534N Thiết bị, phụ tùng thay thế ngắn hạn - - - - -
154N Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang ngắn hạn - - - - -
1551 Thành phẩm tồn kho 3,484,086,007 - 3,484,086,007 6,783,445,685 - 6,783,445,685
1557 Thành phẩm bất động sản - - - - -
1561 Hàng hoá tồn kho 107,534,402 - 107,534,402 743,867,473 - 743,867,473
1567 Hàng hóa bất động sản - - - - -
157 Hàng gửi bán - - - - -
158 Hàng hoá kho bảo thuế - - - - -
149 22941 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho ngăn hạn <4490> - - - - - <2250>
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN UHY ACA Prepared: ABC
Tầng 9, tòa nhà HL, Ngõ 82 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội Date: 8/20/2021
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Reviewed: XYZ
Period: Tại ngày 31/12/2015 Date: 8/20/2021

Subject: Leadsheet Tài sản ngắn hạn, dài hạn khác


Objecttive: Đối chiếu số liệu trên BCTC
<4510>: 1/1

REF Trước điều chỉnh Điều chỉnh Sau điều chỉnh Năm trước Điều chỉnh Năm trước
Trước điều chỉnh Sau điều chỉnh
150 Tài sản ngắn hạn khác 831,293,521 - 831,293,521 552,363,489 - 552,363,489
151 242N Chi phí trả trước ngắn hạn <4540> 714,717,179 - 714,717,179 552,363,489 - 552,363,489 <2250>
152 133 Thuế GTGT được khấu trừ <5440> 116,576,342 - 116,576,342 - - <2250>
153 333N Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước (nộp thừ <5440> - - - - - <2250>
154 171N Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ (D <4560> - - - - - <2250>
155 2288N Đầu tư khác <4940> - - - - -

260 Tài sản dài hạn khác 455,110,980 - 455,110,980 1,051,592,391 - 1,051,592,391
261 242D Chi phí trả trước dài hạn <4550> 455,110,980 - 455,110,980 1,051,592,391 - 1,051,592,391 <2250>
262 243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại <7560> - - - - - <2250>
263 Thiết bị, phụ tùng thay thế dài hạn <4440> - - - - - - <2250>
1534D Thiết bị, phụ tùng thay thế dài hạn - - - - -
22943 Dự phòng giảm giá thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài - - - - -
268 2288D Tài sản dài hạn khác <4590> - - - - -
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN UHY ACA Prepared: ABC
Tầng 9, tòa nhà HL, Ngõ 82 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội Date: 8/20/2021
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Reviewed: XYZ
Period: Tại ngày 31/12/2015 Date: 8/20/2021

Subject: Leadsheet TSCĐ HH, TSCĐVH, thuê TC


Objecttive: Đối chiếu số liệu trên BCTC
<4610>: 1/1

REF Trước điều chỉnh Điều chỉnh Sau điều chỉnh Năm trước Điều chỉnh Năm trước
Trước điều chỉnh Sau điều chỉnh
Tài sản cố định
221 Tài sản cố định hữu hình 70,455,796,659 - 70,455,796,659 69,712,636,033 - 69,712,636,033
222 211 Nguyên giá TSCĐ <4640> 95,964,657,501 - 95,964,657,501 86,570,727,353 - 86,570,727,353 <2250>
223 2141 Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐ hữu hình <4640> (25,508,860,842) - (25,508,860,842) (16,858,091,320) - (16,858,091,320) <2250>

224 Tài sản cố định thuê tài chính 2,579,427,043 - 2,579,427,043 4,829,947,052 - 4,829,947,052
225 212 Nguyên giá TSCĐ thuê tài chính <4660> 5,104,240,168 - 5,104,240,168 8,032,477,610 - 8,032,477,610 <2250>
226 2142 Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐ thuê tài chính <4660> (2,524,813,125) - (2,524,813,125) (3,202,530,558) - (3,202,530,558) <2250>

227 Tài sản cố định vô hình 63,716,129 - 63,716,129 100,116,139 - 100,116,139


228 213 Nguyên giá TSCĐ vô hình <4670> 260,000,000 - 260,000,000 260,000,000 - 260,000,000 <2250>
229 2143 Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐ vô hình <4670> (196,283,871) - (196,283,871) (159,883,861) - (159,883,861) <2250>
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN UHY ACA Prepared: ABC
Tầng 9, tòa nhà HL, Ngõ 82 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội Date: 8/20/2021
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Reviewed: XYZ
Period: Tại ngày 31/12/2015 Date: 8/20/2021

Subject: Leadsheet Chi phí xây dựng cơ bản dở dang và bất động sản đầu tư
Objecttive: Đối chiếu số liệu trên BCTC
<4710>: 1/1

REF Trước điều chỉnh Điều chỉnh Sau điều chỉnh Năm trước Điều chỉnh Năm trước
Trước điều chỉnh Sau điều chỉnh
240 Tài sản dở dang dài hạn - - - - - -
241 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn <4440> - - - - - - <2250>
154D Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn - - - - -
22942 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (cho CPSXKDDD Dài h - - - - -
242 241 Chi phí đầu tư xây dựng cơ bản dở dang <4740> - - - - - <2250>
230 Bất động sản đầu tư - - - - - -
231 217 Nguyên giá bất động sản đầu tư <4750> - - - - - <2250>
232 2147 Giá trị hao mòn luỹ kế bất động sản đầu tư <4750> - - - - - <2250>
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN UHY ACA Prepared: ABC
Tầng 9, tòa nhà HL, Ngõ 82 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội Date: 8/20/2021
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Reviewed: XYZ
Period: Tại ngày 31/12/2015 Date: 8/20/2021

Subject: Leadsheet Các khoản phải thu khác


Objecttive: Đối chiếu số liệu trên BCTC
<4810>: 1/1
REF Trước điều chỉnh Điều chỉnh Sau điều chỉnh Năm trước Điều chỉnh Năm trước
Trước điều chỉnh Sau điều chỉnh
Các khoản phải thu khác
133 Phải thu nội bộ ngắn hạn <4840> - - - - - - <2250>
1362N Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá ngắn hạn - - - - -
1363N Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn - - - - -
1368N Phải thu nội bộ ngắn hạn khác - - - - -
134 3372 Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây d <5650> - - - - - <2250>
135 12831 Phải thu về cho vay ngắn hạn <4250> - - - - -
136 Phải thu ngắn hạn khác <4860> 1,142,970,797 - 1,142,970,797 1,909,595,130 - 1,909,595,130 <2250>
1385N Phải thu về cổ phần hóa ngắn hạn - - - - -
13881N Phải thu ngắn hạn khác (dư nợ) - - - 147,452,378 - 147,452,378
141N Tạm ứng (Dư nợ) 401,758,797 - 401,758,797 651,779,152 - 651,779,152
244N Các khoản ký cược, ký quỹ ngắn hạn 741,212,000 - 741,212,000 1,110,363,600 - 1,110,363,600
3382 N Kinh phí công đoàn (Dư Nợ) - - - - -
3383 N Bảo hiểm xã hội (Dư Nợ) - - - - -
3384 N Bảo hiểm y tế (Dư Nợ) - - - - -
3385 N Phải trả về cổ phần hoá (Dư Nợ) - - - - -
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN UHY ACA Prepared: ABC
Tầng 9, tòa nhà HL, Ngõ 82 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội Date: 8/20/2021
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Reviewed: XYZ
Period: Tại ngày 31/12/2015 Date: 8/20/2021
3388 N Phải trả, phải nộp khác ngắn hạn (Dư nợ) - - - - -
3386 N Bảo hiểm thất nghiệp (Dư Nợ) - - - - -
139 1381 Tài sản thiếu chờ xử lý <4870> - - - - - <2250>

Các khoản phải thu dài hạn


213 1361 Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc <4840> - - - - - <2250>
214 Phải thu dài hạn nội bộ <4840> - - - - - - <2250>
1362D Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá dài hạn - - - - -
1363D Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn h - - - - -
1368D Phải thu nội bộ dài hạn khác - - - - -
215 12832 Cho vay trên 12 tháng <4250> - - - - - <2250>
216 Phải thu dài hạn khác <4860> - - - - - - <2250>
1385D Phải thu về cổ phấn hóa dài hạn - - - - -
13882D Phải thu dài hạn khác (Dư nợ) - - - - -
244D Các khoản ký cược, ký quỹ dài hạn - - - - -

Subject: Leadsheet các khoản đầu tư tài chính dài hạn


Objecttive: Đối chiếu số liệu trên BCTC
<4910>: 1/1

REF Trước điều chỉnh Điều chỉnh Sau điều chỉnh Năm trước Điều chỉnh Năm trước
Trước điều chỉnh Sau điều chỉnh
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
251 221 Đầu tư vào công ty con <4940> - - - - - <2250>
252 222 Góp vốn liên doanh, liên kết <4950> - - - - - <2250>
253 2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác <4960> - - - - - <2250>
254 2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác ngắn <4980> - - - - - <2250>
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN UHY ACA Prepared: ABC
Tầng 9, tòa nhà HL, Ngõ 82 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội Date: 8/20/2021
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Reviewed: XYZ
Period: Tại ngày 31/12/2015 Date: 8/20/2021
255 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn <4250> - - - - - - <2250>
12813 Tiền gửi có kỳ hạn trên 12 tháng - - - - -
12822 Trái phiếu kỳ hạn trên 12 tháng - - - - -
12882 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn trên 12 tháng - - - - -

Subject: Leadsheet Phải trả nhà cung cấp


Objecttive: Đối chiếu số liệu trên BCTC
<5110>: 1/1

REF Trước điều chỉnh Điều chỉnh Sau điều chỉnh Năm trước Điều chỉnh Năm trước
Trước điều chỉnh Sau điều chỉnh
312 1312N Người mua trả tiền trước ngắn hạn <4340> (13,898,117) - (13,898,117) (126,481,483) - (126,481,483) <2250>
332 1312D Người mua trả tiền trước dài hạn <4340> - - - - - <2250>
311 3311N Phải trả người bán ngắn hạn <5140> (16,409,108,679) - (16,409,108,679) 4,367,158,218 - 4,367,158,218 <2250>
331 3311D Phải trả dài hạn người bán <5140> - - - - - <2250>
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN UHY ACA Prepared: ABC
Tầng 9, tòa nhà HL, Ngõ 82 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội Date: 8/20/2021
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Reviewed: XYZ
Period: Tại ngày 31/12/2015 Date: 8/20/2021

Subject: Leadsheet CP phải trả, dự phòng phải trả


Objecttive: Đối chiếu số liệu trên BCTC
<5210>: 1/1

REF Trước điều chỉnh Điều chỉnh Sau điều chỉnh Năm trước Điều chỉnh Năm trước
Trước điều chỉnh Sau điều chỉnh
315 335N Chi phí phải trả ngắn hạn <5240> (1,593,342,034) - (1,593,342,034) - - <2250>
333 335D Chi phí phải trả dài hạn <5240> - - - - - <2250>
321 Dự phòng phải trả ngắn hạn <5250> - - - - - - <2250>
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN UHY ACA Prepared: ABC
Tầng 9, tòa nhà HL, Ngõ 82 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội Date: 8/20/2021
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Reviewed: XYZ
Period: Tại ngày 31/12/2015 Date: 8/20/2021
3521N Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa (ngắn hạn) - - - - -
3522N Dự phòng bảo hành công trình xây dựng (ngắn hạn) - - - - -
3523N Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp (ngắn hạn) - - - - -
3524N Dự phòng phải trả khác (ngắn hạn) - - - - -

342 Dự phòng phải trả dài hạn <5260> - - - - - - <2250>


3521D Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa (dài hạn) - - - - -
3522D Dự phòng bảo hành công trình xây dựng (dài hạn) - - - - -
3523D Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp (dài hạn) - - - - -
3524D Dự phòng phải trả khác (dài hạn) - - - - -

Subject: Leadsheet Vay nợ ngắn hạn và dài hạn


Objecttive: Đối chiếu số liệu trên BCTC
<5310>: 1/1

REF Trước điều chỉnh Điều chỉnh Sau điều chỉnh Năm trước Điều chỉnh Năm trước
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN UHY ACA Prepared: ABC
Tầng 9, tòa nhà HL, Ngõ 82 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội Date: 8/20/2021
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Reviewed: XYZ
Period: Tại ngày 31/12/2015 Date: 8/20/2021
Trước điều chỉnh Sau điều chỉnh
320 Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn <5340> (36,220,063,896) - (36,220,063,896) (46,899,949,423) - (46,899,949,423) <2250>
3411N Các khoản đi vay ngắn hạn (36,220,063,896) - (36,220,063,896) (45,249,385,694) - (45,249,385,694)
3412N Nợ thuê tài chính ngắn hạn - - - (1,650,563,729) - (1,650,563,729)
343111N Mệnh giá trái phiếu đến hạn trong 12 tháng - - - - -
338 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn <5350> (18,794,774,503) - (18,794,774,503) (18,033,588,776) - (18,033,588,776) <2250>
3411D Vay dài hạn dài hạn (18,794,774,503) - (18,794,774,503) (18,033,588,776) - (18,033,588,776)
3412D Nợ thuê tài chính dài hạn - - - - -
343111 Mệnh giá trái phiếu chưa đến hạn - - - - -
34312 Chiết khấu trái phiếu - - - - -
34313 Phụ trội trái phiếu - - - - -
339 3432 Trái phiếu chuyển đổi <5360> - - - - - <2250>

Subject: Leadsheet Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước


Objecttive: Đối chiếu số liệu trên BCTC
<5410>: 1/1
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN UHY ACA Prepared: ABC
Tầng 9, tòa nhà HL, Ngõ 82 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội Date: 8/20/2021
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Reviewed: XYZ
Period: Tại ngày 31/12/2015 Date: 8/20/2021

REF Trước điều chỉnh Điều chỉnh Sau điều chỉnh Năm trước Điều chỉnh Năm trước
Trước điều chỉnh Sau điều chỉnh
313 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước <5440> (107,623,675) - (107,623,675) (114,129,759) - (114,129,759) <2250>
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp - - - (17,416,360) - (17,416,360)
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt - - - - -
3333 Thuế xuất, nhập khẩu - - - - -
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp (79,508,260) - (79,508,260) (72,671,182) - (72,671,182)
3335 Thuế thu nhập cá nhân (45,867,770) - (45,867,770) (24,042,217) - (24,042,217)
3336 Thuế tài nguyên - - - - -
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất 17,752,355 - 17,752,355 - -
33381 Thuế bảo vệ môi trường - - - - -
33382 Các loại thuế khác - - - - -
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác - - - - -

Subject: Leadsheet Lương và các khoản trích theo lương


Objecttive: Đối chiếu số liệu trên BCTC
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN UHY ACA Prepared: ABC
Tầng 9, tòa nhà HL, Ngõ 82 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội Date: 8/20/2021
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Reviewed: XYZ
Period: Tại ngày 31/12/2015 Date: 8/20/2021
<5510>: 1/1

REF Trước điều chỉnh Điều chỉnh Sau điều chỉnh Năm trước Điều chỉnh Năm trước
Trước điều chỉnh Sau điều chỉnh
314 334 Phải trả người lao động <5540> (1,386,470,000) - (1,386,470,000) (1,528,144,547) - (1,528,144,547) <2250>

Các khoản trích theo lương <5560>


BHYT, BHXH, KPCĐ
3382 C Kinh phí công đoàn (12,812,100) - (12,812,100) (49,922,114) - (49,922,114)
3383 C Bảo hiểm xã hội - - - - -
3384 C Bảo hiểm y tế - - - - -
3386 C Bảo hiểm thất nghiệp (Dư Có) - - - - -

Subject: Leadsheet Các khoản phải trả khác


Objecttive: Đối chiếu số liệu trên BCTC
<5610>: 1/1
REF Trước điều chỉnh Điều chỉnh Sau điều chỉnh Năm trước Điều chỉnh Năm trước
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN UHY ACA Prepared: ABC
Tầng 9, tòa nhà HL, Ngõ 82 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội Date: 8/20/2021
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Reviewed: XYZ
Period: Tại ngày 31/12/2015 Date: 8/20/2021
Trước điều chỉnh Sau điều chỉnh
Các khoản phải trả khác ngắn hạn
316 Phải trả nội bộ <5640> - - - - - - <2250>
3362N Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá ngắn hạn - - - - -
3363N Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn - - - - -
3368N Phải trả nội bộ ngắn hạn khác - - - - -
317 3371 Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dự <5650> - - - - - <2250>
318 3387 CN Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn <5660> - - - - - <2250>
319 Các khoản phải trả, phải nộp khác <5670> (1,512,812,100) - (1,512,812,100) (1,549,922,114) - (1,549,922,114) <2250>
3381 C Tài sản thừa chờ giải quyết (Dư Có) - - - - -
3382 C Kinh phí công đoàn (Dư Có) <5560> (12,812,100) - (12,812,100) (49,922,114) - (49,922,114)
3383 C Bảo hiểm xã hội (Dư Có) <5560> - - - - -
3384 C Bảo hiểm y tế (Dư Có) <5560> - - - - -
3385 C Phải trả về cổ phần hoá (Dư Có) - - - - -
3386 C Bảo hiểm thất nghiệp (Dư Có) <5560> - - - - -
3388 C Phải trả, phải nộp khác ngắn hạn (Dư Có) (1,500,000,000) - (1,500,000,000) (1,500,000,000) - (1,500,000,000)
344N Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn (Dư Có) - - - - -
13881C Phải thu ngắn hạn khác (dư Có) <4860> - - - - -
141C Tạm ứng (dư có) <4860> - - - - -
322 353 Quỹ khen thưởng phúc lợi <5680> 37,231,081 - 37,231,081 37,231,081 - 37,231,081 <2250>
323 357 Quỹ bình ổn giá <5690> - - - - - <2250>
324 171C Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ (Dư <5691> - - - - - <2250>
Các khoản phải trả khác dài hạn
334 3361 Phải trả nội bộ về Vốn kinh doanh <5640> - - - - - <2250>
335 Phải trả nội bộ dài hạn <5640> - - - - - - <2250>
3362D Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá dài hạn - - - - -
3363D Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn h - - - - -
3368D Phải trả nội bộ dài hạn khác - - - - -
336 3387 CD Doanh thu chưa thực hiện dài hạn <5660> - - - - - <2250>
337 Phải trả dài hạn khác <5670> - - - - - - <2250>
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN UHY ACA Prepared: ABC
Tầng 9, tòa nhà HL, Ngõ 82 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội Date: 8/20/2021
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Reviewed: XYZ
Period: Tại ngày 31/12/2015 Date: 8/20/2021
3388 D Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn - - - - -
13882C Phải thu dài hạn khác (Dư Có) - - - - -
344D Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn (Dư Có) - - - - -
340 41112N Cổ phiếu ưu đãi (phân loại là nợ phải trả) <6140> - - - - - <2250>
341 347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả <7560> - - - - - <2250>
343 356 Quỹ phát triển khoa học công nghệ <5695> - - - - - <2250>

Subject: Leadsheet Vốn của chủ sở hữu


Objecttive: Đối chiếu số liệu trên BCTC
<6110>: 1/1
REF Trước điều chỉnh Điều chỉnh Sau điều chỉnh Năm trước Điều chỉnh Năm trước
Trước điều chỉnh Sau điều chỉnh
410 Vốn chủ sở hữu
411 Vốn góp của chủ sở hữu <6140> (50,000,380,000) - (50,000,380,000) (50,000,380,000) - (50,000,380,000) <2250>
411a 41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết (50,000,380,000) - (50,000,380,000) (50,000,380,000) - (50,000,380,000)
411b 41112V Cổ phiếu ưu đãi phân loại là vốn - - - - -
412 4112 Thặng dư vốn cổ phần - - - - - <2250>
413 4113 Quyền chọn chuyển đổi cổ phiếu - - - - - <2250>
414 4118 Vốn khác - - - - - <2250>
415 419 Cổ phiếu ngân quỹ 380,000 - 380,000 380,000 - 380,000 <2250>
416 412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - - - <2250>
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN UHY ACA Prepared: ABC
Tầng 9, tòa nhà HL, Ngõ 82 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội Date: 8/20/2021
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Reviewed: XYZ
Period: Tại ngày 31/12/2015 Date: 8/20/2021
417 Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - - - - <2250>
4131 Chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục - - - - -
4132 Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt độ - - - - -
418 414 Quỹ đầu tư phát triển (69,863,124) - (69,863,124) (69,863,124) - (69,863,124) <2250>
419 417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp - - - - - <2250>
420 418 Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - - - <2250>
421 Lợi nhuận chưa phân phối <6150> (2,140,861,393) - (2,140,861,393) (1,902,300,011) - (1,902,300,011) <2250>
421a 4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước (1,902,300,011) - (1,902,300,011) (1,710,516,972) - (1,710,516,972)
421b 4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay (238,561,382) - (238,561,382) (191,783,039) - (191,783,039)
422 441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản - - - - -

Subject: Leadsheet Quỹ và nguồn kinh phí khác


Objecttive: Đối chiếu số liệu trên BCTC
<6210>: 1/1
REF Trước điều chỉnh Điều chỉnh Sau điều chỉnh Năm trước Điều chỉnh Năm trước
Trước điều chỉnh Sau điều chỉnh
430 Nguồn kinh phí, quỹ khác - - - - - - <2250>
431 Nguồn kinh phí sự nghiệp <6250> - - - - - - <2250>
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước - - - - - -
4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước - - - - -
1611 Chi sự nghiệp năm trước - - - - -
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay - - - - - -
4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay - - - - -
1612 Chi sự nghiệp năm nay - - - - -
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN UHY ACA Prepared: ABC
Tầng 9, tòa nhà HL, Ngõ 82 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội Date: 8/20/2021
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Reviewed: XYZ
Period: Tại ngày 31/12/2015 Date: 8/20/2021
432 466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ <6260> - - - - - <2250>

Subject: Leadsheet Doanh thu và các khoản giảm trừ doanh thu
Objecttive: Đối chiếu số liệu trên BCTC
<7110>: 1/1

REF Trước điều chỉnh Điều chỉnh Sau điều chỉnh Năm trước Điều chỉnh Năm trước
Trước điều chỉnh Sau điều chỉnh
01 511 Tổng doanh thu <7140> (163,208,123,389) - (163,208,123,389) - - <2250>
02 Các khoản giảm trừ <7160> 23,008,301,674 - 23,008,301,674 - - - <2250>
5211 Chiết khấu thương mại 21,078,552,335 - 21,078,552,335 - -
5212 Giảm giá hàng bán - - - - -
5213 Hàng bán bị trả lại 1,929,749,339 - 1,929,749,339 - -
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN UHY ACA Prepared: ABC
Tầng 9, tòa nhà HL, Ngõ 82 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội Date: 8/20/2021
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Reviewed: XYZ
Period: Tại ngày 31/12/2015 Date: 8/20/2021

Subject: Leadsheet Giá vốn


Objecttive: Đối chiếu số liệu trên BCTC
<7210>: 1/1

REF Trước điều chỉnh Điều chỉnh Sau điều chỉnh Năm trước Điều chỉnh Năm trước
Trước điều chỉnh Sau điều chỉnh
11 632 Giá vốn hàng bán <7240> 106,611,337,358 - 106,611,337,358 - - <2250>
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN UHY ACA Prepared: ABC
Tầng 9, tòa nhà HL, Ngõ 82 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội Date: 8/20/2021
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Reviewed: XYZ
Period: Tại ngày 31/12/2015 Date: 8/20/2021

Subject: Leadsheet Chi phí bán hàng và chi phí quản lý


Objecttive: Đối chiếu số liệu trên BCTC
<7310>: 1/1
REF Trước điều chỉnh Điều chỉnh Sau điều chỉnh Năm trước Điều chỉnh Năm trước
Trước điều chỉnh Sau điều chỉnh
Chi phí bán hàng và quản lý
25 641 Chi phí bán hàng <7340> 20,454,414,210 - 20,454,414,210 - - <2250>
26 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp <7350> 6,353,808,150 - 6,353,808,150 - - <2250>
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN UHY ACA Prepared: ABC
Tầng 9, tòa nhà HL, Ngõ 82 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội Date: 8/20/2021
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Reviewed: XYZ
Period: Tại ngày 31/12/2015 Date: 8/20/2021

Subject: Leadsheet Doanh thu và chi phí tài chính


Objecttive: Đối chiếu số liệu trên BCTC
<7410>: 1/1

REF Trước điều chỉnh Điều chỉnh Sau điều chỉnh Năm trước Điều chỉnh Năm trước
Trước điều chỉnh Sau điều chỉnh
21 515 Doanh thu hoạt động tài chính <7440> (10,791,037) - (10,791,037) - - <2250>
22 635 Chi phí tài chính <7450> 6,732,405,438 - 6,732,405,438 - - <2250>
CÔNG TY TNHH KIỂM TOÁN VÀ TƯ VẤN UHY ACA Prepared: ABC
Tầng 9, tòa nhà HL, Ngõ 82 Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội Date: 8/20/2021
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Reviewed: XYZ
Period: Tại ngày 31/12/2015 Date: 8/20/2021

Subject: Leadsheet Thu nhập, chi phí khác và chi phí thuế TNDN
Objecttive: Đối chiếu số liệu trên BCTC
<7510>: 1/1

REF Trước điều chỉnh Điều chỉnh Sau điều chỉnh Năm trước Điều chỉnh Năm trước
Trước điều chỉnh Sau điều chỉnh
31 711 Thu nhập khác <7540> (338,910,270) - (338,910,270) - - <2250>
32 811 Chi phí khác <7550> 79,488,224 - 79,488,224 - - <2250>

51 8211 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành <7560> 79,508,260 - 79,508,260 - - <2250>
52 8212 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiện hoãn lại <7560> - - - - - <2250>
CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Prepared:ABC 8/20/2021
Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 Reviewed:XYZ 8/20/2021
BC1 Năm 2015 Năm 2014
Truoc DC Dieu chinh Sau DC Truoc DC Dieu chinh Sau DC
1 2 3 4 5 6 7 8 9
100 Tài sản ngắn hạn 54,657,535,629 - 54,657,535,629 40,125,698,323 - 40,125,698,323
110 Tiền và các khoản tương đương tiền 990,644,067 - 990,644,067 3,406,198,124 - 3,406,198,124
111 Tiền 990,644,067 - 990,644,067 1,263,065,229 - 1,263,065,229
111 Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu) 136,667,838 - 136,667,838 43,821,755 - 43,821,755
112 Tiền gửi Ngân hàng 853,976,229 - 853,976,229 1,219,243,474 - 1,219,243,474
113 Tiền đang chuyển - - - - -
112 Các khoản tương đương tiền - - - 2,143,132,895 - 2,143,132,895
12811 Tiền gửi có kỳ hạn dưới 3 tháng - - - 2,143,132,895 - 2,143,132,895
1288A Các khoản đầu tư khác nắm giữ đến ngày đáo hạn dưới 3 thán - - - - -
120 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - - - -
121 Chứng khoán kinh doanh - - - - - -
1211 Cổ phiếu - - - - -
1212 Trái phiếu - - - - -
1218 Chứng khoán và công cụ tài chính khác - - - - -
122 2291 Dự phỏng giảm giá đầu tư chứng khoán kinh doanh - - - - -
123 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn - - - - - -
12812 Tiền gửi có kỳ hạn trên 3 tháng - - - - -
12821 Trái phiếu - - - - -
12881 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn dưới 12 tháng - - - - -
130 Các khoản phải thu ngắn hạn 35,606,288,429 - 35,606,288,429 17,296,517,037 - 17,296,517,037
131 1311N Phải thu ngắn hạn khách hàng 31,360,094,148 - 31,360,094,148 29,659,539,853 - 29,659,539,853
132 3312N Trả trước cho người bán 3,103,223,484 - 3,103,223,484 (14,272,617,946) - (14,272,617,946)
133 Phải thu nội bộ ngắn hạn - - - - - -
1362N Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá ngắn hạn - - - - -
Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa - - - - -
1363N ngắn hạn
1368N Phải thu nội bộ ngắn hạn khác - - - - -
134 3372 Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - - -
135 12831 Phải thu về cho vay ngắn hạn - - - - -
136 Phải thu ngắn hạn khác 1,142,970,797 - 1,142,970,797 1,909,595,130 - 1,909,595,130
1385N Phải thu về cổ phần hóa ngắn hạn - - - - -
13881N Phải thu ngắn hạn khác (dư nợ) - - - 147,452,378 - 147,452,378
141N Tạm ứng (Dư nợ) 401,758,797 - 401,758,797 651,779,152 - 651,779,152
244N Các khoản ký cược, ký quỹ ngắn hạn 741,212,000 - 741,212,000 1,110,363,600 - 1,110,363,600
3382 N Kinh phí công đoàn (Dư Nợ) - - - - -
3383 N Bảo hiểm xã hội (Dư Nợ) - - - - -
3384 N Bảo hiểm y tế (Dư Nợ) - - - - -
3385 N Phải trả về cổ phần hoá (Dư Nợ) - - - - -
3388 N Phải trả, phải nộp khác ngắn hạn (Dư nợ) - - - - -
3386 N Bảo hiểm thất nghiệp (Dư Nợ) - - - - -
137 2293N Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi - - - - -
139 1381 Tài sản thiếu chờ xử lý - - - - -
140 Hàng tồn kho 17,229,309,612 - 17,229,309,612 18,870,619,673 - 18,870,619,673
141 Hàng tồn kho 17,229,309,612 - 17,229,309,612 18,870,619,673 - 18,870,619,673
151 Hàng mua đang đi đường - - - - -
152 Nguyên liệu, vật liệu tồn kho 13,637,689,203 - 13,637,689,203 11,343,306,515 - 11,343,306,515
1531 Công cụ, dụng cụ trong kho - - - - -
1532 Bao bì luân chuyển - - - - -
1533 Đồ dùng cho thuê - - - - -
1534N Thiết bị, phụ tùng thay thế ngắn hạn - - - - -
154N Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang ngắn hạn - - - - -
1551 Thành phẩm tồn kho 3,484,086,007 - 3,484,086,007 6,783,445,685 - 6,783,445,685
1557 Thành phẩm bất động sản - - - - -
1561 Hàng hoá tồn kho 107,534,402 - 107,534,402 743,867,473 - 743,867,473
1567 Hàng hóa bất động sản - - - - -
157 Hàng gửi bán - - - - -
158 Hàng hoá kho bảo thuế - - - - -
149 22941 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho ngăn hạn - - - - -
150 Tài sản ngắn hạn khác 831,293,521 - 831,293,521 552,363,489 - 552,363,489
151 242N Chi phí trả trước ngắn hạn 714,717,179 - 714,717,179 552,363,489 - 552,363,489
152 133 Thuế GTGT được khấu trừ 116,576,342 - 116,576,342 - -
153 333N Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước (nộp thừa) - - - - -
154 171N Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ (Dư Nợ) - - - - -
155 2288N Đầu tư khác - - - - -
200 Tài sản dài hạn 73,554,050,811 - 73,554,050,811 75,694,291,615 - 75,694,291,615
210 Các khoản phải thu dài hạn - - - - - -
211 1311D Phải thu dài hạn khách hàng - - - - -
212 3312D Trả trước cho người bán dài hạn - - - - -
213 1361 Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - - -
214 Phải thu dài hạn nội bộ - - - - - -
1362D Phải thu nội bộ về chênh lệch tỷ giá dài hạn - - - - -
1363D Phải thu nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa dà - - - - -
1368D Phải thu nội bộ dài hạn khác - - - - -
215 12832 Cho vay trên 12 tháng - - - - -
216 Phải thu dài hạn khác - - - - - -
1385D Phải thu về cổ phấn hóa dài hạn - - - - -
13882D Phải thu dài hạn khác (Dư nợ) - - - - -
244D Các khoản ký cược, ký quỹ dài hạn - - - - -
219 2293D Dự phòng các khoản phải thu dài hạn khó đòi - - - - -
220 Tài sản cố định 73,098,939,831 - 73,098,939,831 74,642,699,224 - 74,642,699,224
221 Tài sản cố định hữu hình 70,455,796,659 - 70,455,796,659 69,712,636,033 - 69,712,636,033
222 211 Nguyên giá TSCĐ 95,964,657,501 - 95,964,657,501 86,570,727,353 - 86,570,727,353
223 2141 Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐ hữu hình (25,508,860,842) - (25,508,860,842) (16,858,091,320) - (16,858,091,320)
224 Tài sản cố định thuê tài chính 2,579,427,043 - 2,579,427,043 4,829,947,052 - 4,829,947,052
225 212 Nguyên giá TSCĐ thuê tài chính 5,104,240,168 - 5,104,240,168 8,032,477,610 - 8,032,477,610
226 2142 Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐ thuê tài chính (2,524,813,125) - (2,524,813,125) (3,202,530,558) - (3,202,530,558)
227 Tài sản cố định vô hình 63,716,129 - 63,716,129 100,116,139 - 100,116,139
228 213 Nguyên giá TSCĐ vô hình 260,000,000 - 260,000,000 260,000,000 - 260,000,000
229 2143 Giá trị hao mòn luỹ kế TSCĐ vô hình (196,283,871) - (196,283,871) (159,883,861) - (159,883,861)
230 Bất động sản đầu tư - - - - - -
231 217 Nguyên giá bất động sản đầu tư - - - - -
232 2147 Giá trị hao mòn luỹ kế bất động sản đầu tư - - - - -
240 Tài sản dở dang dài hạn - - - - - -
241 Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn - - - - - -
154D Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn - - - - -
22942 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (cho CPSXKDDD Dài hạn) - - - - -
242 241 Chi phí đầu tư xây dựng cơ bản dở dang - - - - -
250 Đầu tư tài chính dài hạn - - - - - -
251 221 Đầu tư vào công ty con - - - - -
252 222 Góp vốn liên doanh, liên kết - - - - -
253 2281 Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - - -
254 2292 Dự phòng tổn thất đầu tư vào đơn vị khác ngắn hạn - - - - -
255 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn - - - - - -
12813 Tiền gửi có kỳ hạn trên 12 tháng - - - - -
12822 Trái phiếu kỳ hạn trên 12 tháng - - - - -
12882 Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn trên 12 tháng - - - - -
260 Tài sản dài hạn khác 455,110,980 - 455,110,980 1,051,592,391 - 1,051,592,391
261 242D Chi phí trả trước dài hạn 455,110,980 - 455,110,980 1,051,592,391 - 1,051,592,391
262 243 Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - - -
263 Thiết bị, phụ tùng thay thế dài hạn - - - - - -
1534D Thiết bị, phụ tùng thay thế dài hạn - - - - -
22943 Dự phòng giảm giá thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn - - - - -
268 2288D Tài sản dài hạn khác - - - - -
270 Tổng cộng tài sản 128,211,586,440 - 128,211,586,440 115,819,989,938 - 115,819,989,938
Nguồn vốn
300 Nợ phải trả 76,000,861,923 - 76,000,861,923 63,847,826,803 - 63,847,826,803
310 Nợ ngắn hạn 57,206,087,420 - 57,206,087,420 45,814,238,027 - 45,814,238,027
311 3311N Phải trả người bán ngắn hạn 16,409,108,679 - 16,409,108,679 (4,367,158,218) - (4,367,158,218)
312 1312N Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,898,117 - 13,898,117 126,481,483 - 126,481,483
313 Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 107,623,675 - 107,623,675 114,129,759 - 114,129,759
3331 Thuế giá trị gia tăng phải nộp - - - 17,416,360 - 17,416,360
3332 Thuế tiêu thụ đặc biệt - - - - - -
3333 Thuế xuất, nhập khẩu - - - - - -
3334 Thuế thu nhập doanh nghiệp 79,508,260 - 79,508,260 72,671,182 - 72,671,182
3335 Thuế thu nhập cá nhân 45,867,770 - 45,867,770 24,042,217 - 24,042,217
3336 Thuế tài nguyên - - - - - -
3337 Thuế nhà đất, tiền thuê đất (17,752,355) - (17,752,355) - - -
33381 Thuế bảo vệ môi trường - - - - - -
33382 Các loại thuế khác - - - - - -
3339 Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác - - - - - -
314 334 Phải trả người lao động 1,386,470,000 - 1,386,470,000 1,528,144,547 - 1,528,144,547
315 335N Chi phí phải trả ngắn hạn 1,593,342,034 - 1,593,342,034 - - -
316 Phải trả nội bộ - - - - - -
3362N Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá ngắn hạn - - - - - -
3363N Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa ng - - - - - -
3368N Phải trả nội bộ ngắn hạn khác - - - - - -
317 3371 Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - - - -
318 3387 CN Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn - - - - - -
319 Các khoản phải trả, phải nộp khác 1,512,812,100 - 1,512,812,100 1,549,922,114 - 1,549,922,114
3381 C Tài sản thừa chờ giải quyết (Dư Có) - - - - - -
3382 C Kinh phí công đoàn (Dư Có) 12,812,100 - 12,812,100 49,922,114 - 49,922,114
3383 C Bảo hiểm xã hội (Dư Có) - - - - - -
3384 C Bảo hiểm y tế (Dư Có) - - - - - -
3385 C Phải trả về cổ phần hoá (Dư Có) - - - - - -
3386 C Bảo hiểm thất nghiệp (Dư Có) - - - - - -
3388 C Phải trả, phải nộp khác ngắn hạn (Dư Có) 1,500,000,000 - 1,500,000,000 1,500,000,000 - 1,500,000,000
344N Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn (Dư Có) - - - - - -
13881C Phải thu ngắn hạn khác (dư Có) - - - - - -
141C Tạm ứng (dư có) - - - - - -
320 Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 36,220,063,896 - 36,220,063,896 46,899,949,423 - 46,899,949,423
3411N Các khoản đi vay ngắn hạn 36,220,063,896 - 36,220,063,896 45,249,385,694 - 45,249,385,694
3412N Nợ thuê tài chính ngắn hạn - - - 1,650,563,729 - 1,650,563,729
343111N Mệnh giá trái phiếu đến hạn trong 12 tháng - - - - - -
321 Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - - - -
3521N Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa (ngắn hạn) - - - - - -
3522N Dự phòng bảo hành công trình xây dựng (ngắn hạn) - - - - - -
3523N Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp (ngắn hạn) - - - - - -
3524N Dự phòng phải trả khác (ngắn hạn) - - - - - -
322 353 Quỹ khen thưởng phúc lợi (37,231,081) - (37,231,081) (37,231,081) - (37,231,081)
323 357 Quỹ bình ổn giá - - - - - -
324 171C Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ (Dư Có) - - - - - -
330 Nợ dài hạn 18,794,774,503 - 18,794,774,503 18,033,588,776 - 18,033,588,776
331 3311D Phải trả dài hạn người bán - - - - - -
332 1312D Người mua trả tiền trước dài hạn - - - - - -
333 335D Chi phí phải trả dài hạn - - - - - -
334 3361 Phải trả nội bộ về Vốn kinh doanh - - - - - -
335 Phải trả nội bộ dài hạn - - - - - -
3362D Phải trả nội bộ về chênh lệch tỷ giá dài hạn - - - - - -
3363D Phải trả nội bộ về chi phí đi vay đủ điều kiện được vốn hóa dài - - - - - -
3368D Phải trả nội bộ dài hạn khác - - - - - -
336 3387 CD Doanh thu chưa thực hiện dài hạn - - - - - -
337 Phải trả dài hạn khác - - - - - -
3388 D Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn - - - - - -
13882C Phải thu dài hạn khác (Dư Có) - - - - - -
344D Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn (Dư Có) - - - - - -
338 Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,794,774,503 - 18,794,774,503 18,033,588,776 - 18,033,588,776
3411D Vay dài hạn dài hạn 18,794,774,503 - 18,794,774,503 18,033,588,776 - 18,033,588,776
3412D Nợ thuê tài chính dài hạn - - - - - -
343111 Mệnh giá trái phiếu chưa đến hạn - - - - - -
34312 Chiết khấu trái phiếu - - - - - -
34313 Phụ trội trái phiếu - - - - - -
339 3432 Trái phiếu chuyển đổi - - - - - -
340 41112N Cổ phiếu ưu đãi (phân loại là nợ phải trả) - - - - - -
341 347 Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - - - -
342 Dự phòng phải trả dài hạn - - - - - -
3521D Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa (dài hạn) - - - - - -
3522D Dự phòng bảo hành công trình xây dựng (dài hạn) - - - - - -
3523D Dự phòng tái cơ cấu doanh nghiệp (dài hạn) - - - - - -
3524D Dự phòng phải trả khác (dài hạn) - - - - - -
343 356 Quỹ phát triển khoa học công nghệ - - - - - -
400 Nguồn vốn chủ sở hữu 52,210,724,517 - 52,210,724,517 51,972,163,135 - 51,972,163,135
410 Vốn chủ sở hữu 52,210,724,517 - 52,210,724,517 51,972,163,135 - 51,972,163,135
411 Vốn góp của chủ sở hữu 50,000,380,000 - 50,000,380,000 50,000,380,000 - 50,000,380,000
411a 41111 Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 50,000,380,000 - 50,000,380,000 50,000,380,000 - 50,000,380,000
411b 41112V Cổ phiếu ưu đãi phân loại là vốn - - - - - -
412 4112 Thặng dư vốn cổ phần - - - - - -
413 4113 Quyền chọn chuyển đổi cổ phiếu - - - - - -
414 4118 Vốn khác - - - - - -
415 419 Cổ phiếu ngân quỹ (380,000) - (380,000) (380,000) - (380,000)
416 412 Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - - - -
417 Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái do đánh giá lại các khoản mục - - - - - -
4131 tiền tệ có gốc ngoại tệ
Chênh lệch tỷ giá hối đoái trong giai đoạn trước hoạt động - - - - - -
4132
418 414 Quỹ đầu tư phát triển 69,863,124 - 69,863,124 69,863,124 - 69,863,124
419 417 Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp - - - - - -
420 418 Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - - - -
421 Lợi nhuận chưa phân phối 2,140,861,393 - 2,140,861,393 1,902,300,011 - 1,902,300,011
421a 4211 Lợi nhuận chưa phân phối năm trước 1,902,300,011 - 1,902,300,011 1,710,516,972 - 1,710,516,972
421b 4212 Lợi nhuận chưa phân phối năm nay 238,561,382 - 238,561,382 191,783,039 - 191,783,039
422 441 Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản - - - - - -
430 Nguồn kinh phí, quỹ khác - - - - - -
431 Nguồn kinh phí sự nghiệp - - - - - -
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước - - - - - -
4611 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước - - - - - -
1611 Chi sự nghiệp năm trước - - - - - -
Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay - - - - - -
4612 Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay - - - - - -
1612 Chi sự nghiệp năm nay - - - - - -
432 466 Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - - - -
440 Tổng cộng nguồn vốn 128,211,586,440 - 128,211,586,440 115,819,989,938 - 115,819,989,938
01 511 Tổng doanh thu 163,208,123,389 - 163,208,123,389 - - -
02 Các khoản giảm trừ 23,008,301,674 - 23,008,301,674 - - -
5211 Chiết khấu thương mại 21,078,552,335 - 21,078,552,335 - -
5212 Giảm giá hàng bán - - - - -
5213 Hàng bán bị trả lại 1,929,749,339 - 1,929,749,339 - -
10 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ 140,199,821,715 - 140,199,821,715 - - -
11 632 Giá vốn hàng bán 106,611,337,358 - 106,611,337,358 - -
20 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 33,588,484,357 - 33,588,484,357 - - -
21 515 Doanh thu hoạt động tài chính 10,791,037 - 10,791,037 - - -
22 635 Chi phí tài chính 6,732,405,438 - 6,732,405,438 - -
25 641 Chi phí bán hàng 20,454,414,210 - 20,454,414,210 - -
26 642 Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,353,808,150 - 6,353,808,150 - -
30 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 58,647,596 - 58,647,596 - - -
31 711 Thu nhập khác 338,910,270 - 338,910,270 - - -
32 811 Chi phí khác 79,488,224 - 79,488,224 - -
40 Lợi nhuận khác 259,422,046 - 259,422,046 - - -
50 Tổng lợi nhuận trước thuế 318,069,642 - 318,069,642 - - -
51 8211 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 79,508,260 - 79,508,260 - -
52 8212 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiện hoãn lại - - - - -
60 911 Lợi nhuận sau thuế (238,561,382) - (238,561,382) - -

- - - - - -
CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Prepared:ABC 8/20/2021
82 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội Reviewed:XYZ 8/20/2021
BS
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
TÀI SẢN Mã số Thuyết 31/12/2015 01/01/2015
minh VND VND
TÀI SẢN NGẮN HẠN 100 54,657,535,629 40,125,698,323
Tiền và các khoản tương đương tiền 110 4 990,644,067 3,406,198,124
Tiền 111 990,644,067 1,263,065,229
Các khoản tương đương tiền 112 - 2,143,132,895
Đầu tư tài chính ngắn hạn 120 5 - -
Chứng khoán kinh doanh 121 - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 122 - -
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 123 - -
Các khoản phải thu ngắn hạn 130 35,606,288,429 17,296,517,037
Phải thu ngắn hạn của khách hàng 131 6 31,360,094,148 29,659,539,853
Trả trước cho người bán ngắn hạn 132 3,103,223,484 (14,272,617,946)
Phải thu nội bộ ngắn hạn 133 - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 134 - -
Phải thu về cho vay ngắn hạn 135 - -
Phải thu ngắn hạn khác 136 7 1,142,970,797 1,909,595,130
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi 137 - -
Tài sản thiếu chờ xử lý 139 - -
Hàng tồn kho 140 17,229,309,612 18,870,619,673
Hàng tồn kho 141 8 17,229,309,612 18,870,619,673
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 149 - -
Tài sản ngắn hạn khác 150 831,293,521 552,363,489
Chi phí trả trước ngắn hạn 151 9 714,717,179 552,363,489
Thuế GTGT được khấu trừ 152 13 116,576,342 -
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 153 13 - -
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 154 - -
Tài sản ngắn hạn khác 155 - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 200 #N/A
73,554,050,811 #N/A
75,694,291,615
Các khoản phải thu dài hạn 210 - -
Phải thu dài hạn của khách hàng 211 - -
Trả trước cho người bán dài hạn 212 - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc 213 - -
Phải thu nội bộ dài hạn 214 - -
Phải thu về cho vay ngắn hạn 215 - -
Phải thu dài hạn khác 216 7 - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 219 - -
Tài sản cố định 220 73,098,939,831
### 74,642,699,224
Tài sản cố định hữu hình 221 10 70,455,796,659 69,712,636,033
- Nguyên giá 222 95,964,657,501 86,570,727,353
- Giá trị hao mòn luỹ kế 223 (25,508,860,842) (16,858,091,320)
Tài sản cố định thuê tài chính 224 2,579,427,043 4,829,947,052
- Nguyên giá 225 5,104,240,168 8,032,477,610
- Giá trị hao mòn luỹ kế 226 (2,524,813,125) (3,202,530,558)
Tài sản cố định vô hình 227 11 63,716,129 100,116,139
- Nguyên giá 228 260,000,000 260,000,000
- Giá trị hao mòn luỹ kế 229 (196,283,871) (159,883,861)
Bất động sản đầu tư 230 - -
- Nguyên giá 231 - -
- Giá trị hao mòn luỹ kế 232 - -
Tài sản dở dang dài hạn 240 - -
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 241 - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 242 - -
Đầu tư tài chính dài hạn 250 6 - -
Đầu tư vào công ty con 251 - -
Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 252 - -
Đầu tư góp vốn vào các đơn vị khác 253 - -
Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn 254 - -
Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 255 - -
Tài sản dài hạn khác 260 455,110,980 1,051,592,391
Chi phí trả trước dài hạn 261 9 455,110,980 1,051,592,391
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 262 - -
Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 263 - -
Tài sản dài hạn khác 268 - -

TỔNG TÀI SẢN 270 128,211,586,440 115,819,989,938

NGUỒN VỐN Mã số Thuyết 31/12/2015 01/01/2015


minh VND VND
NỢ PHẢI TRẢ 300 76,000,861,923 63,847,826,803
Nợ ngắn hạn 310 57,206,087,420 45,814,238,027
Phải trả người bán ngắn hạn 311 12 16,409,108,679 (4,367,158,218)
Người mua trả tiền trước ngắn hạn 312 13,898,117 126,481,483
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 313 13 107,623,675 114,129,759
Phải trả người lao động 314 1,386,470,000 1,528,144,547
Chi phí phải trả ngắn hạn 315 14 1,593,342,034 -
Phải trả nội bộ ngắn hạn 316 - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 317 - -
Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 318 - -
Phải trả ngắn hạn khác 319 15 1,512,812,100 1,549,922,114
Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 320 36,220,063,896 46,899,949,423
Dự phòng phải trả ngắn hạn 321 - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi 322 (37,231,081) (37,231,081)
Quỹ bình ổn giá 323 - -
Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ 324 - -
Nợ dài hạn 330 18,794,774,503 18,033,588,776
Phải trả người bán dài hạn 331 - -
Người mua trả tiền trước dài hạn 332 - -
Chi phí phải trả dài hạn 333 - -
Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 334 - -
Phải trả nội bộ dài hạn 335 - -
Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 336 - -
Phải trả dài hạn khác 337 15 - -
Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 338 18,794,774,503 18,033,588,776
Trái phiếu chuyển đổi 339 - -
Cổ phiếu ưu đãi 340 - -
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phải trả 341 16 - -
Dự phòng phải trả dài hạn 342 - -
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 343 - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU 400 #N/A
52,210,724,517 #N/A
51,972,163,135
Vốn chủ sở hữu 410 17 52,210,724,517 51,972,163,135
Vốn góp của chủ sở hữu 411 50,000,380,000 50,000,380,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 411a 50,000,380,000 50,000,380,000
- Cổ phiếu ưu đãi 411b - -
Thặng dư vốn cổ phần 412 - -
Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 413 - -
Vốn khác của chủ sở hữu 414 - -
Cổ phiếu quỹ 415 (380,000) (380,000)
Chênh lệch đánh giá lại tài sản 416 - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 417 - -
Quỹ đầu tư phát triển 418 69,863,124 69,863,124
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 419 - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 420 - -
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 421 2,140,861,393 1,902,300,011
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 421a 1,902,300,011 1,710,516,972
- LNST chưa phân phối kỳ này 421b 238,561,382 191,783,039
Nguồn vốn đầu tư XDCB 422 - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 430 - -
Nguồn kinh phí 431 - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 432 - -

TỔNG NGUỒN VỐN 440 128,211,586,440 115,819,989,938

Check - -
CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Prepared:ABC 8/20/2021
82 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội Reviewed:XYZ 8/20/2021
KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Chỉ tiêu M Thuyết Năm 2015 Năm 2014
ã minh VND VND
số
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 01 19 163,208,123,389 -

Các khoản giảm trừ doanh thu 02 23,008,301,674 -

Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp 10 140,199,821,715 -


dịch vụ

Giá vốn hàng bán 11 20 106,611,337,358 -

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ 20 33,588,484,357 -

Doanh thu hoạt động tài chính 21 21 10,791,037 -

Chi phí tài chính 22 22 6,732,405,438 -

Trong đó: Chi phí lãi vay 23 - -

Chi phí bán hàng 25 23 20,454,414,210 -

Chi phí quản lý doanh nghiệp 26 24 6,353,808,150 -

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 30 58,647,596 -

Thu nhập khác 31 338,910,270 -

Chi phí khác 32 79,488,224 -

Lợi nhuận khác 40 259,422,046 -

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 50 318,069,642 -

Chi phí thuế TNDN hiện hành 51 26 79,508,260 -

Chi phí thuế TNDN hoãn lại 52 27 - -

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 60 238,561,382 -

Lãi cơ bản trên cổ phiếu 70 28 - -


Lãi suy giảm trên cổ phiếu 71 #N/A
- #N/A
-

Test BS (238,561,382)
-
Client:CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Prepared:ABC 8/20/2021
Period:Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 Reviewed:XYZ 8/20/2021

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ


(Theo phương pháp gián tiếp)
Chỉ tiêu Mã Thuyết Năm 2015 Năm 2014
số minh VND VND
Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
Lợi nhuận trước thuế 01 318,069,642 -
Điều chỉnh cho các khoản
Khấu hao TSCĐ và BĐSĐT 02 - -
Các khoản dự phòng 03 - -
(Lãi)/lỗ các khoản chênh lệch tỷ giá hối 04 - -
đoái do đánh giá lại các khoản mục tiền tệ
có gốc ngoại tệ
(Lãi) hoạt động đầu tư 05 - -
Chi phí lãi vay 06 - -
Các điều chỉnh khác 07 - -
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước 08 318,069,642 -
thay đổi vốn lưu động
Tăng, giảm các khoản phải thu 09 (18,426,347,734) -
Tăng, giảm hàng tồn kho 10 1,641,310,061 -
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi 11 22,071,734,920 -
vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp
phải nộp)
Tăng, giảm chi phí trả trước 12 434,127,721 -
Tăng, giảm chứng khoán kinh doanh 13 - -
Tiền lãi vay đã trả 14 - -
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 15 - -
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 16 - -
Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 17 - -
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh 20 6,038,894,610 -
doanh

Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư


Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và 21 - -
các tài sản dài hạn khác
Tiền thu thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các 22 - -
tài sản dài hạn khác
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của 23 - -
đơn vị khác
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ 24 - -
của đơn vị khác
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25 - -
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26 - -

Tiền thu lãi vay, cổ tức và lợi nhuận được 27 - -


chia
30 - -
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính


Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn 31 - -
góp của chủ sở hữu
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, 32 - -
mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát
hành
Tiền thu từ đi vay 33 - -
Tiền trả nợ gốc vay 34 - -
Tiền chi trả nợ gốc thuê tài chính 35 - -
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 - -
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài 40 - -
chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 50 6,038,894,610 -
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 60 4 3,406,198,124 -
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy 61 - -
đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 70 4 9,445,092,734 -

BS 990,644,067 3,406,198,124
Dif (8,454,448,667) (3,406,198,124)
Client:CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Prepared:ABC 8/20/2021
Period:Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 Reviewed:XYZ 8/20/2021
CF-Tructiep
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp trực tiếp)

Chỉ tiêu Mã Thuyết Năm 2015 Năm 2014


số minh VND VND

Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh


Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh 1 -
thu khác 140,792,691,105
Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dịch 2 -
vụ (104,472,087,587)
Tiền chi trả cho người lao động 3 (14,888,930,024) -
Tiền lãi vay đã trả 4 (4,894,285,705) -
Thuế Thu nhập doanh nghiệp đã nộp 5 (72,671,182) -
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 6 3,834,823,667 -
Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 7 (12,774,626,318) -
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20 7,524,913,956 -

Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư


Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài 21 -
sản dài hạn khác (32,559,250)
Tiền thu thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản 22 -
dài hạn khác -
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị 23 -
khác -
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của 24 -
đơn vị khác -
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25 - -
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26 - -
Tiền thu lãi vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 27 -
10,791,037
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30 (21,768,213) -
Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của 31 - -
chủ sở
Tiền chihữu
trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại 32 -
cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
-
Tiền thu từ đi vay 33 92,087,480,633 -
Tiền trả nợ gốc vay 34 (102,006,180,433) -
Tiền trả nợ gốc thuê tài chính 35 - -
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 - -
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 40 (9,918,699,800) -

Lưu chuyển tiền thuần trong năm 50 (2,415,554,057) -


Tiền và tương đương tiền đầu năm 60 4 3,406,198,124 3,406,198,124
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi 61
ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối năm 70 4 990,644,067 3,406,198,124
BS 990,644,067 3,406,198,124
Dif - -
CASH FLOW STATEMENT
(Applying direct method)

Items Codes Note Year 2010


VND
Cash flows from operating activities
Proceeds from selling goods, services and other 1 #REF!

Cash outflow for suppliers 2 (104,472,087,587)

Cash outflow for employee 3 (14,888,930,024)


Interest paid 4 (4,894,285,705)
Corporate income tax paid 5 (72,671,182)
Other cash inflows 6 3,834,823,667
Other cash outflows 7 (12,774,626,318)
Net cash from operating activities 20 7,524,913,956

Cash flows from investing activities -


Acquisition of fixed assets and other long - term assets 21 (32,559,250)

Proceeds from fixed assets and long - term assets disposal 22 -

Cash outflow for lending, buying debt instruments of other 23 -


companies
Cash recovered from lending, selling debt instruments of other 24 -
companies
Investment in other entities 25 -
Cash recovered from investments in other entities 26 -
\Interest income, dividend and profit paid 27 10,791,037

Net cash from (used in) investing activities 30 (21,768,213)


Cash flows from financing activities
Proceeds from issuing stocks, receiving capital from owners 31 -
32 -

Capital withdrawal, buying back issued stocks


Proceeds from borrowings 33 92,087,480,633
Repayment of borrowings 34 (102,006,180,433)
Repayment of obligations under finance leased 35 -
Dividends paid 36 -
Net cash from (used in) financing activities 40 (9,918,699,800)

Net decrease/(increase) in cash and cash equivalents 60 3,406,198,124


Cash and cash equivalents at the beginning of the year 61 -
Effect from changing foreign exchange rate 70 990,644,067

Cash and cash equivalents at the end of the year - 0 -


Year 2009
VND

-
-
-
-
-
-

-
-

-
-
-

-
-

-
-
-
-
-

3,406,198,124
-
3,406,198,124

-
Client:CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Prepared: ABC Reviewed: XYZ
Period:Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 Date: 8/20/2021 Date: 8/20/2021

CASH FLOW WORKSHEET Tiền và các khoản Adj Các khoản đầu tư Các khoản dự Các khoản phải Hàng tồn kho Tài sản ngắn hạn Tài sản cố định Nguyên giá TSCĐ
tương đương tiền tài chính ngắn hạn phòng thu khác hữu hình - Nguyên vô hình
giá
Balance at 31/12/2015 (+/DEBIT -/CREDIT) 990,644,067 - - 35,606,288,429 ### 116,576,342 95,964,657,501 260,000,000
Balance at 01/01/2015 (+/DEBIT -/CREDIT) 3,406,198,124 - - 17,296,517,037 ### - 86,570,727,353 260,000,000
(2,415,554,057) - 18,309,771,392 ### 116,576,342 9,393,930,148 -
LƯU CHUYỂN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Lợi
Điềunhuận
chỉnh trước thuế ảnh hưởng đến dòng tiền từ
các khoản 318,069,642
hoạt động kinh doanh
Khấu hao TSCĐ hữu hình -
Các khoản dự phòng đã trích lập trong kỳ -
Lãi lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện - - -
Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư - -
Chi phí lãi vay phát sinh -
Các khoản điều chỉnh khác -
Tăng/giảm các khoản phải thu (18,426,347,734) 18,309,771,392 116,576,342
Tăng/giảm hàng tồn kho 1,641,310,061 ###
Tăng/giảm các khoản phải trả (không bao gồm lãi vay 22,071,734,920 -
phải trả và thuế TNDN)
Tăng/giảm chi phí trả trước 434,127,721
Tăng giảm chứng khoản kinh doanh -
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -
Lãi vay đã trả -
Thu khác từ hoạt động kinh doanh -
Chi khác từ hoạt động kinh doanh -
ADJ -

Kết quả kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động 6,038,894,610 - - 18,309,771,392 ### 116,576,342 - -

LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ


1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài - -
hạn khácthu do thanh lý, nhượng bán tài sản cố định và các
2. Tiền -
tài sản dài
3. Tiền chihạn
chokhác
vay và mua công cụ nợ của các đơn vị khác - -
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị - -
khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào các đơn vị khác -
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia - -

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư - - - - - - - -

III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI


CHÍNH
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và nhận vốn góp của chủ - - -
sở hữu chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu và mua lại cổ
2. Tiền -
phiếu
3. Tiềnđãvay
phát hành
ngắn hạn, dài hạn nhận được -
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - -

Index:80/193
-
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính - - - - - - - -
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá quy đổi ngoại tệ - -

Tiền và các khoản tương đương tiền tồn đầu năm 6,038,894,610 - - 18,309,771,392 ### 116,576,342 - -
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá quy đổi ngoại tệ -
Tiền và các khoản tương đương tiền tồn cuối năm (2,415,554,057) - 18,309,771,392 ### 116,576,342 9,393,930,148 -
8,454,448,667 - - - - - (9,393,930,148) -
OUT OF BAL. OUT OF BAL.

Index:81/193
Client:CÔNG TY CỔ PHẦN ABC
Period:Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015

CASH FLOW WORKSHEET Tiền và các khoản Tài sản cố định Khấu hao TSCĐ Xây dựng cơ bản Bất động sản đầu Khấu hao Bất Tài sản dài hạn Chi phí trả trước Các khoản đầu tư
tương đương tiền thuê tài chính dở dang tư động sản đầu tư khác ngắn và dài hạn tài chính dài hạn

Balance at 31/12/2015 (+/DEBIT -/CREDIT) 990,644,067 5,104,240,168 (28,229,957,838) - - - - 1,169,828,159 -


Balance at 01/01/2015 (+/DEBIT -/CREDIT) 3,406,198,124 8,032,477,610 (20,220,505,739) - - - - 1,603,955,880 -
(2,415,554,057) (2,928,237,442) (8,009,452,099) - - - - (434,127,721) -
LƯU CHUYỂN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Lợi
Điềunhuận
chỉnh trước thuế ảnh hưởng đến dòng tiền từ
các khoản 318,069,642
hoạt động kinh doanh
Khấu hao TSCĐ hữu hình - -
Các khoản dự phòng đã trích lập trong kỳ -
Lãi lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện -
Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư -
Chi phí lãi vay phát sinh -
Các khoản điều chỉnh khác -
Tăng/giảm các khoản phải thu (18,426,347,734) -
Tăng/giảm hàng tồn kho 1,641,310,061
Tăng/giảm các khoản phải trả (không bao gồm lãi vay 22,071,734,920
phải trả và thuế TNDN)
Tăng/giảm chi phí trả trước 434,127,721 (434,127,721)
Tăng giảm chứng khoản kinh doanh -
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -
Lãi vay đã trả -
Thu khác từ hoạt động kinh doanh -
Chi khác từ hoạt động kinh doanh -
ADJ -

Kết quả kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động 6,038,894,610 - - - - - - (434,127,721) -

LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ


1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài -
hạn khácthu do thanh lý, nhượng bán tài sản cố định và các
2. Tiền -
tài sản dài
3. Tiền chihạn
chokhác
vay và mua công cụ nợ của các đơn vị khác -
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị -
khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào các đơn vị khác -
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư - - - - - - - - -

III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI


CHÍNH
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và nhận vốn góp của chủ -
sở hữu chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu và mua lại cổ
2. Tiền -
phiếu
3. Tiềnđãvay
phát hành
ngắn hạn, dài hạn nhận được -
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -

Index:82/193
-
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính - - - - - - - - -
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá quy đổi ngoại tệ -

Tiền và các khoản tương đương tiền tồn đầu năm 6,038,894,610 - - - - - - (434,127,721) -
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá quy đổi ngoại tệ -
Tiền và các khoản tương đương tiền tồn cuối năm (2,415,554,057) (2,928,237,442) (8,009,452,099) - - - - (434,127,721) -
8,454,448,667 2,928,237,442 8,009,452,099 - - - -
OUT OF BAL. OUT OF BAL. OUT OF BAL.

Index:83/193
Client:CÔNG TY CỔ PHẦN ABC
Period:Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015

CASH FLOW WORKSHEET Tiền và các khoản Các khoản phải Thuế thu nhập Quỹ khen thưởng Vay ngắn hạn Vay và nợ dài hạn Vốn đầu tư của Thặng dư vốn cổ Quyền chọn
tương đương tiền trả doanh nghiệp Phúc lợi chủ sở hữu phần chuyển đổi trái
hoãn lại phiếu
Balance at 31/12/2015 (+/DEBIT -/CREDIT) 990,644,067 (21,023,254,605) - 37,231,081 ### (18,794,774,503) ### - -
Balance at 01/01/2015 (+/DEBIT -/CREDIT) 3,406,198,124 1,048,480,315 - 37,231,081 ### (18,033,588,776) ### - -
(2,415,554,057) (22,071,734,920) - - ### (761,185,727) - - -
LƯU CHUYỂN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Lợi
Điềunhuận
chỉnh trước thuế ảnh hưởng đến dòng tiền từ
các khoản 318,069,642
hoạt động kinh doanh
Khấu hao TSCĐ hữu hình -
Các khoản dự phòng đã trích lập trong kỳ -
Lãi lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện -
Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư -
Chi phí lãi vay phát sinh -
Các khoản điều chỉnh khác -
Tăng/giảm các khoản phải thu (18,426,347,734)
Tăng/giảm hàng tồn kho 1,641,310,061
Tăng/giảm các khoản phải trả (không bao gồm lãi vay 22,071,734,920 (22,071,734,920)
phải trả và thuế TNDN)
Tăng/giảm chi phí trả trước 434,127,721
Tăng giảm chứng khoản kinh doanh -
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp - -
Lãi vay đã trả -
Thu khác từ hoạt động kinh doanh - -
Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - -
ADJ - (79,508,260)

Kết quả kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động 6,038,894,610 (22,071,734,920) (79,508,260) - - - - - -

LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ


1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài -
hạn khácthu do thanh lý, nhượng bán tài sản cố định và các
2. Tiền -
tài sản dài
3. Tiền chihạn
chokhác
vay và mua công cụ nợ của các đơn vị khác -
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị -
khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào các đơn vị khác -
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư - - - - - - -

III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI


CHÍNH
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và nhận vốn góp của chủ -
sở hữu chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu và mua lại cổ
2. Tiền -
phiếu
3. Tiềnđãvay
phát hành
ngắn hạn, dài hạn nhận được -
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - -

Index:84/193
- -
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính - - - - - - - - -
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá quy đổi ngoại tệ -

Tiền và các khoản tương đương tiền tồn đầu năm 6,038,894,610 (22,071,734,920) (79,508,260) - - - - - -
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá quy đổi ngoại tệ -
Tiền và các khoản tương đương tiền tồn cuối năm (2,415,554,057) (22,071,734,920) - - ### (761,185,727) - - -
8,454,448,667 - (79,508,260) - ### 761,185,727
OUT OF BAL. OUT OF BAL. OUT OF BAL.

Index:85/193
Client:CÔNG TY CỔ PHẦN ABC
Period:Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015

CASH FLOW WORKSHEET Tiền và các khoản Vốn khác của chủ Cổ phiếu ngân Chênh lệch đánh Chênh lệch tỷ giá Quỹ đầu tư phát Quỹ hỗ trợ sắp Quỹ khác thuộc Lợi nhuận sau thuế
tương đương tiền sở hữu quỹ (*) giá lại tài sản hối đoái triển xếp doanh nghiệp vốn chủ sở hữu chưa PP

Balance at 31/12/2015 (+/DEBIT -/CREDIT) 990,644,067 - 380,000 - - (69,863,124) - - (2,140,861,393)


Balance at 01/01/2015 (+/DEBIT -/CREDIT) 3,406,198,124 - 380,000 - - (69,863,124) - - (1,902,300,011)
(2,415,554,057) - - - - - - - (238,561,382)
LƯU CHUYỂN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Lợi
Điềunhuận
chỉnh trước thuế ảnh hưởng đến dòng tiền từ
các khoản 318,069,642 (318,069,642)
hoạt động kinh doanh
Khấu hao TSCĐ hữu hình -
Các khoản dự phòng đã trích lập trong kỳ -
Lãi lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện -
Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư -
Chi phí lãi vay phát sinh -
Các khoản điều chỉnh khác -
Tăng/giảm các khoản phải thu (18,426,347,734)
Tăng/giảm hàng tồn kho 1,641,310,061
Tăng/giảm các khoản phải trả (không bao gồm lãi vay 22,071,734,920 - -
phải trả và thuế TNDN)
Tăng/giảm chi phí trả trước 434,127,721
Tăng giảm chứng khoản kinh doanh -
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -
Lãi vay đã trả -
Thu khác từ hoạt động kinh doanh -
Chi khác từ hoạt động kinh doanh -
ADJ - - - 79,508,260

Kết quả kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động 6,038,894,610 - - - - - - - (238,561,382)

LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ


1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài -
hạn khácthu do thanh lý, nhượng bán tài sản cố định và các
2. Tiền -
tài sản dài
3. Tiền chihạn
chokhác
vay và mua công cụ nợ của các đơn vị khác -
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị -
khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào các đơn vị khác -
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia -

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư - - - - - - - - -

III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI


CHÍNH
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và nhận vốn góp của chủ -
sở hữu chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu và mua lại cổ
2. Tiền -
phiếu
3. Tiềnđãvay
phát hành
ngắn hạn, dài hạn nhận được -
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -

Index:86/193
-
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính - - - - - - - - -
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá quy đổi ngoại tệ -

Tiền và các khoản tương đương tiền tồn đầu năm 6,038,894,610 - - - - - - - (238,561,382)
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá quy đổi ngoại tệ -
Tiền và các khoản tương đương tiền tồn cuối năm (2,415,554,057) - - - - - - - (238,561,382)
8,454,448,667 -
OUT OF BAL.

Index:87/193
Client:CÔNG TY CỔ PHẦN ABC
Period:Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015

CASH FLOW WORKSHEET Tiền và các khoản Nguồn vốn đầu tư Nguồn kinh phí TOTAL
tương đương tiền XDCB và Quỹ khác

Balance at 31/12/2015 (+/DEBIT -/CREDIT) 990,644,067 - - -


Balance at 01/01/2015 (+/DEBIT -/CREDIT) 3,406,198,124 - - -
(2,415,554,057) - - -
LƯU CHUYỂN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Lợi
Điềunhuận
chỉnh trước thuế ảnh hưởng đến dòng tiền từ
các khoản 318,069,642 (318,069,642)
hoạt động kinh doanh -
Khấu hao TSCĐ hữu hình - -
Các khoản dự phòng đã trích lập trong kỳ - -
Lãi lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện - -
Lãi lỗ từ hoạt động đầu tư - -
Chi phí lãi vay phát sinh - -
Các khoản điều chỉnh khác - -
Tăng/giảm các khoản phải thu (18,426,347,734) 18,426,347,734
Tăng/giảm hàng tồn kho 1,641,310,061 (1,641,310,061)
Tăng/giảm các khoản phải trả (không bao gồm lãi vay 22,071,734,920 ###
phải trả và thuế TNDN)
Tăng/giảm chi phí trả trước 434,127,721 (434,127,721)
Tăng giảm chứng khoản kinh doanh - -
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp - -
Lãi vay đã trả - -
Thu khác từ hoạt động kinh doanh - -
Chi khác từ hoạt động kinh doanh - -
ADJ - -
-
Kết quả kinh doanh trước những thay đổi vốn lưu động 6,038,894,610 - - (6,038,894,610)

LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ


1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài - -
hạn khácthu do thanh lý, nhượng bán tài sản cố định và các
2. Tiền - -
tài sản dài
3. Tiền chihạn
chokhác
vay và mua công cụ nợ của các đơn vị khác - -
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị - -
khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào các đơn vị khác - -
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - -
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia - -

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư - - - -

III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI


CHÍNH
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu và nhận vốn góp của chủ - -
sở hữu chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu và mua lại cổ
2. Tiền - -
phiếu
3. Tiềnđãvay
phát hành
ngắn hạn, dài hạn nhận được - -
4. Tiền chi trả nợ gốc vay - -
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính - -
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - -

Index:88/193
-
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính - - - -
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá quy đổi ngoại tệ - -

Tiền và các khoản tương đương tiền tồn đầu năm 6,038,894,610 - - (6,038,894,610)
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá quy đổi ngoại tệ - -
Tiền và các khoản tương đương tiền tồn cuối năm (2,415,554,057) - - 2,415,554,057
8,454,448,667 (8,454,448,667)
OUT OF BAL. OUT OF BAL.

Index:89/193
Prepared by: HungMV
Dated: 08/20/2021
Client: Công ty ABC
Reviewer by: ThaoNP
Period ended: 31/12/2010
Dated:................
Ref: 2240

Client:CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Prepared:ABC 8/20/2021


Period:Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 Reviewed:XYZ 8/20/2021
WpCF Tructiep
Số TT Tài khoản Phát sinh Nợ Phát sinh Có Lên CF Ghi chú

111 356,195,156,941 256,604,530,565 (2,415,554,057) 3,406,198,124

112 650,000,000 650,000,000 x Ko lên


131 11,825,641,867 11,825,641,867 1
138 15,871,112 15,871,112 6
141 1,798,082,091 1,798,082,091 6
331 7,627,500 7,627,500 6
333 19,630,490 19,630,490 6
334 4,154,000 4,154,000 6
338 213,331 213,331 6
711 5,383,956 5,383,956 6

112 5,309,000,000 (5,309,000,000) x


133 121,632,135 (121,632,135) 7
138 142,344,847 (142,344,847) 7
141 4,081,452,902 (4,081,452,902) 7
242 62,236,137 (62,236,137) 2
331 795,346,172 (795,346,172) 2 Tách chi tiết tìm các khoản thanh toán chi trả TSCĐ để đưa lên dòng tiền hđ đâu
-
333 7,566,593 (7,566,593) 7
334 820,591,575 (820,591,575) 3
335 34,473,996 (34,473,996) 7
338 136,612,317 (136,612,317) 7 Tách ra các khoản chi đặc biệt như chi trả cổ tức, lãi vay,....
521 151,153,453 (151,153,453) 7

Index:90/193
Prepared by: HungMV
Dated: 08/20/2021
Client: Công ty ABC
Reviewer by: ThaoNP
Period ended: 31/12/2010
Dated:................
Ref: 2240

627 611,643,730 (611,643,730) 2


641 1,093,182,861 (1,093,182,861) 2
642 826,046,546 (826,046,546) 2
811 40,475,000 (40,475,000) 7

112
111 5,309,000,000 5,309,000,000 x
112 2,100,000,000 2,100,000,000 x
128 2,152,290,066 2,152,290,066 x
131 128,967,049,238 128,967,049,238 1
141 793,681,818 793,681,818 6
244 222,826,000 222,826,000 6
331 762,932,674 762,932,674 6
338 188,759,621 188,759,621 6
515 1,633,866 1,633,866 27
642 441,100 441,100 6
711 15,219,974 15,219,974 6
111 650,000,000 (650,000,000) x
112 2,100,000,000 (2,100,000,000) x
131 8,500,000 (8,500,000) 7
133 219,688,744 (219,688,744) 7
138 1,380,000 (1,380,000) 7
141 1,531,961,000 (1,531,961,000) 7
211 32,559,250 (32,559,250) 21
242 398,205,436 (398,205,436) 2
331 19,758,468,887 (19,758,468,887) 2
333 1,158,601,751 (1,158,601,751) 7
3334 72,671,182 (72,671,182) 5
334 3,382,186,356 (3,382,186,356) 3

Index:91/193
Prepared by: HungMV
Dated: 08/20/2021
Client: Công ty ABC
Reviewer by: ThaoNP
Period ended: 31/12/2010
Dated:................
Ref: 2240

335 475,021,717 (475,021,717) 7


338 2,337,592,806 (2,337,592,806) 7 Tách ra các khoản chi đặc biệt như chi trả cổ tức, lãi vay,....
341 102,006,180,433 (102,006,180,433) 34
627 1,031,101,069 (1,031,101,069) 2
635 4,894,285,705 (4,894,285,705) 4
641 396,052,376 (396,052,376) 2
642 398,475,833 (398,475,833) 2
811 26,169,057 (26,169,057) 7

128
515 9,157,171 9,157,171 27
112 2152290066 (2,152,290,066) x

341
112 102,006,180,433 x
341 7,251,900,000 x
131 2,300,000,000 (2,300,000,000) 7
141 3,000,000 (3,000,000) 2
331 79,098,328,540 (79,098,328,540) 2
334 10,686,152,093 (10,686,152,093) 3
341 7,251,900,000 x

112 92,087,480,633 92,087,480,633 33

Index:92/193
Prepared by: HungMV
Dated: 08/20/2021
Client: Công ty ABC
Reviewer by: ThaoNP
Period ended: 31/12/2010
Dated:................
Ref: 2240

102,996,824,500 990,644,067

a lên dòng tiền hđ đâu tư

Index:93/193
Prepared by: HungMV
Dated: 08/20/2021
Client: Công ty ABC
Reviewer by: ThaoNP
Period ended: 31/12/2010
Dated:................
Ref: 2240

N112 92
C341

N331 92
C112

Index:94/193
STT Nội dung Mã Thuyết minh Đối chiếu tài khoản
Nợ

I. I. Lưu chuyển từ hoạt động kinh doanh


1. 1.Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch 1
vụ và danh thu khác
TH1- Thu tiền ngay
Thu tiền bán hàng hóa
Thu tiền bán thành phẩm
Thu tiền cung cấp dịch vụ
TH2-Thu của kỳ trước 140,792,691,105
Thu từ hddsxkd bán sản phẩm, háng hóa +
tiền ứng trước cho người mua hàng hóa
dịch vụ
TH3-Doanh thu nhận trước nếu có
TH4- Các khoản giảm trừ
Chiết khấu thương mại
Giảm giá hàng bán
Hàng bị trả lại
2. 2.Tiền chi trả cho người cung cấp hàng 2
hóa và dịch vụ
TH1-Trả tiền ngay
Trả tiền ua NVL- VL hàng hóa 152-153-156-13311
Trả chi phí dịch vụ bên ngoài 1541-1543-1547-642-
1331
Chi phí bằng tiền khác ( lấy bên có các tài 1543-1547-642-133-
khoản) nhưng không lấy trùng với DV 154
mua ngoài
TH2-Phải trả của kỳ trước
Chi tiền cho các khoản nợ liên quan đến 331( chi tiết từng khách
các giao dịch mua bán hh-dv phát sinh từ hàng)
kỳ trước nhưng kỳ này mới trả tiền và số
tiền chi ứng trước cho nhà cung cấp

3. 3. Tiền chi trả cho người lao động 3


TH1- Tạm ứng, thanh toán tiền lương 334
4. 4. Tiền chi trả lãi vay 4
Chi trả lãi vay ( không phân biệt trả cho kỳ 635-335
trước, trả trong kỳ và trả trước lãi vay)

5. 5. Tiền chi nộp thuế TNDN 5


Chi nộp thuế TNDN (không phân biệt số 3334
thuế TNDN đã nộp của kỳ này, số thuế
TNDN còn nợ từ các kỳ trước đã nộp trong
kỳ này và số thuế TNDN nộp trước nếu
có )
6. 6.Tiền thu khác từ hoạt động kinh 6
doanh
TH1- Thu về bồi thường, được phạt tiền
thưởng các khoản tiền khác
TH2- Thu hồi các khoản đưa đi ký quỹ, ký
cược
TH3-Thu tiền do nhận kỹ quỹ, ký cược
TH4-Thu tiền được hoàn thuế
7. 7. Tiền chi khác từ hoạt động kinh
doanh
TH1. Chi tiền bồi thường bị phạt các 811-1331
khoản chi phí khác
TH2- Tiền đưa đi ký quỹ, ký được 138
TH3- Tiền trả các khoản nhận ký quỹ, ký 338-3414
cược
TH4- Tiền nghi từ quỹ khen thưởng phúc 353
lợi
TH5- Tiền nộp các loại thuế( không bao 3331-3333-3337-3338
gồm Thuế TNDN, tiền nộp các loại phí, lệ
phí, tiền thuê đất)
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động 20
kinh doanh
II. II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư

1. 1. Tiền chi để mua sắ, xây dựng TSCĐ, 21 211-241-242-133-


BĐS đầu tư và các TSDH khác 331( chi tiết từng nhà
cc, tscđ. Ts dài hạn)

2. 2. Tiền thu từ thanh lý tscđ, BĐS đầu tư và 22


các tài sản dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ 23 121-128
của đơn vị khác
4. Tiền thu hồi cho vay, mua các công cự 34
nợ của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 25 221

6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị 26


khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi 27
nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu 30

III III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài
chính
1. 1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận 31
vốn góp của CSH
2. 2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu 32 411-419
và mua lại cổ phiếu đã phát hành
3. 3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 33

4. 4. Tiền chi trả nợ gốc vay 34 341


5. 5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 35 341
6. 6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 36 421

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài 40


chính
Lưu chuyển tiền thuần trong năm 50
(50=20+30+40)
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá quy đổi
ngoại tệ
Tiền và các khoản tương đương tiền tồn BCĐKT
đầu năm
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá quy đổi 61 111-112 lãi
ngoại tệ
Tiền và các khoản tương đương tiền tồn
cuối năm
Đối chiếu tài khoản
Có 111
Nợ Có

112 650,000,000 5,309,000,000 112


131 11,825,641,867 121,632,135 133
5111-33311 138 15,871,112 142,344,847 138
5112-33311 141 1,798,082,091 4,081,452,902 141
5213-33311 331 7,627,500 62,236,137 242
3,335 19,630,490 795,346,172 331
131- chi tiết cho từng
khách hàng
334 4,154,000 7,566,593 3,331
3387 3,384 213,331 820,591,575 3,341
711 5,383,956 34,473,996 3,358
111-112 136,612,317 338
151,153,453 521
611,643,730 627

1,093,182,861 641
826,046,546 642
40,475,000 811

14,326,604,347 14,233,758,264

CHECK
Dư đầu kỳ 43,821,755
136,667,838

Dư cuối kỳ 136,667,838 Dư

711-133

1388-chi tiết khoản


cầm cố
344-3386-3414
133

711

121-128

221

515-1388

411-138

341
111-112 lỗ
112
Có Nợ

111 5,309,000,000
112 2,100,000,000
128 2,152,290,066
131 128,967,049,238
141 793,681,818
244 222,826,000

331 762,932,674
338 188,759,621
515 1,633,866
642 441,100
711 15,219,974

140,513,834,357
CHECK
Dư đầu kỳ 1,219,243,474

Dư cuối kỳ 853,976,229

650,000,000 111
2,100,000,000 112
8,500,000 131 chuyển tiền khách hàng chuyển nhầm
219,688,744 133
1,380,000 1,388
1,531,961,000 141

32,559,250 211
398,205,436 242
19,758,468,887 331
1,231,272,933 333
3,382,186,356 3,341
475,021,717 335

2,337,592,806 338
102,006,180,433 341
1,031,101,069 627

4,894,285,705 635

396,052,376 641
398,475,833 642

26,169,057 811
140,879,101,602

853,976,229
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Prepared:ABC 8/20/2021
Period: Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 Reviewed:XYZ 8/20/2021

1. Tiền và các khoản tương đương tiền

31/12/2015 01/01/2015
VND VND
Tiền mặt 136,667,838 43,821,755
Tiền gửi ngân hàng không kỳ hạn 853,976,229 1,219,243,474
Tiền đang chuyển - -
Các khoản tương đương tiền - 2,143,132,895
990,644,067 3,406,198,124

Test BS 990,644,067 3,406,198,124


Dif - -
2. Các khoản đầu tư tài chính

3. Phải thu của khách hàng


Lưu ý: - TM chi tiết các khoản phải thu khách hàng chiếm từ 10% trơ lên trên tổng số phải thu khách hàng
- Bên liên quan chi tiết từng đối tượng
31/12/2015 01/01/2015
VND VND

Phải thu của khách hàng ngắn hạn - -


- Công ty A
- Công ty B
- Các khoản phải thu khách hàng khác
Phải thu của khách hàng dài hạn - -
- Công ty A
- Công ty B
- Các khoản phải thu khách hàng khác
- -
Phải thu của khách hàng là các bên liên quan - -
- Công ty A - -
- Công ty B - -
Test BS 31,360,094,148 29,659,539,853
Dif (31,360,094,148) (29,659,539,853)

4. Phải thu khác

13. Chi phí trả trước

31/12/2015 01/01/2015
VND VND
Ngắn hạn - -
- Chi phí trả trước về thuê hoạt động TSCĐ
- Công cụ, dụng cụ xuất dùng
- Chi phí đi vay
- Các khoản khác

Index:103/193
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Prepared:ABC 8/20/2021
Period: Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 Reviewed:XYZ 8/20/2021

Dài hạn - -
- Chi phí thành lập doanh nghiệp
- Chi phí mua bảo hiểm
- Các khoản khác
- -
Test BS 1,169,828,159 1,603,955,880
Dif (1,169,828,159) (1,603,955,880)

14. Tài sản dài hạn khác

31/12/2015 01/01/2015
VND VND
Ngắn hạn - -
- Đầu tư ngắn hạn vào vàng bạc, kim khí, đá quý - -
Đầu tư ngắn hạn khác (tranh, ảnh, vật phẩm có
- giá trị khác)
- Phí bảo hiểm trách nhiệm hàng không
Dài hạn - -
Đầu tư dài hạn vào vàng bạc, kim khí, đá quý
-
Đầu tư dài hạn khác (tranh, ảnh, vật phẩm có giá
- trị khác)
- -
- -
24. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại và thuế thu nhập hoãn lại phải trả

31/12/2015 01/01/2015
VND VND
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
- Thuế suất thuế TNDN sử dụng để xác định giá trị - -
tài sản thuế thu nhập hoãn lại
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến - -
khoản chênh lệch tạm thời được khấu trừ
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến - -
khoản lỗ tính thuế chưa sử dụng
- Tài sản thuế thu nhập hoãn lại liên quan đến khoản - -
ưu đãi tính thuế chưa sử dụng
- Số bù trừ với thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
- Thuế suất thuế TNDN sử dụng để xác định giá trị - -
thuế thu nhập hoãn lại phải trả
- Thuế thu nhập hoãn lại phải trả phát sinh từ các - -
khoản chênh lệch tạm thời chịu thuế
- Số bù trừ với ài sản thuế thu nhập hoãn lại - -

Index:104/193
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Prepared:ABC 8/20/2021
Period: Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 Reviewed:XYZ 8/20/2021

Test BS - -
Dif - -

Index:105/193
Lưu ý: - (a)Tổng giá trị cổ phiếu, trái phiếu: Chi tiết từng loại chiếm từ 10% trên tổng giá trị cổ phiếu trở lên.
- (c) Chi tiết từng khoản đầu tư theo tỷ lệ vốn nắm giữ và tỷ lệ quyền biểu quyết
- Tóm tắt tình hình hoạt động của các công ty con, công ty liên doanh, liên kết trong kỳ
- Các giao dịch trọng yếu giữa doanh nghiệp và công ty con, công ty liên doanh, liên kết trong kỳ
- Trường hợp không xác định được giá trị hợp lý thì phải giải trình lý do
5. Các khoản đầu tư tài chính
5.1. Chứng khoán kinh doanh
31/12/2015
Giá gốc Giá trị hợp lý
VND VND
- Tổng giá trị cổ phiếu - -
+ Cổ phiếu Công ty A - -
+ Cổ phiếu Công ty B - -
+ Cổ phiếu khác
- Tổng giá trị trái phiếu - -
+ Trái phiếu Ngân hàng X - -
+ Trái phiếu khác - -
- Các khoản đầu tư khác - -
+ Quyền mua cổ phiếu Công ty C - -
+ Quyền mua cổ phiếu Công ty D - -
- -
Test BS -
Check -
Lưu ý: - (a)Tổng giá trị cổ phiếu, trái phiếu: Chi tiết từng loại chiếm từ 10% trên tổng giá trị cổ phiếu trở lên.
- (c) Chi tiết từng khoản đầu tư theo tỷ lệ vốn nắm giữ và tỷ lệ quyền biểu quyết
- Tóm tắt tình hình hoạt động của các công ty con, công ty liên doanh, liên kết trong kỳ
- Các giao dịch trọng yếu giữa doanh nghiệp và công ty con, công ty liên doanh, liên kết trong kỳ
- Trường hợp không xác định được giá trị hợp lý thì phải giải trình lý do

5.3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác

31/12/2015
Giá gốc Dự phòng
VND VND
- Đầu tư vào công ty con - -
+ Công ty A - -
+ Công ty B - -
- Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết - -
+ Công ty C - -
+ Công ty D - -
- Đầu tư vào đơn vị khác - -
+ Công ty Cổ phần Logistics XYZ - -
- -
Test BS - -
Check - -
Các dao dịch trọng yếu giữa doanh nghiệp và Công ty con, Công ty liên doanh, liên kết trong kỳ
Lưu ý: - (a)Tổng giá trị cổ phiếu, trái phiếu: Chi tiết từng loại chiếm từ 10% trên tổng giá trị cổ phiếu trở lên.
- (c) Chi tiết từng khoản đầu tư theo tỷ lệ vốn nắm giữ và tỷ lệ quyền biểu quyết
- Tóm tắt tình hình hoạt động của các công ty con, công ty liên doanh, liên kết trong kỳ
- Các giao dịch trọng yếu giữa doanh nghiệp và công ty con, công ty liên doanh, liên kết trong kỳ
- Trường hợp không xác định được giá trị hợp lý thì phải giải trình lý do

Bán hàng
+ Công ty A
+ Công ty B
Mua hàng
+ Công ty C
+ Công ty D
Cho vay
Góp vốn

6. Nợ xấu

31/12/2015
Giá gốc Dự phòng
VND VND
- Đầu tư vào công ty con - -
+ Công ty A - -
+ Công ty B - -
- Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết - -
+ Công ty C - -
+ Công ty D - -
- Đầu tư vào đơn vị khác - -
+ Công ty Cổ phần Logistics XYZ - -
- -
Test BS -
Dif
á trị cổ phiếu trở lên.

h, liên kết trong kỳ

2/2015 01/01/2015
Dự phòng Giá gốc Giá trị hợp lý Dự phòng
VND VND VND VND
- - - -
- - - -
- - - -

- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
- - -
Lý do thay đổi các chứng khoán
á trị cổ phiếu trở lên.

h, liên kết trong kỳ

5.2. Đầu tư nắm giữ đến ngày

2/2015 01/01/2015
Giá trị hợp lý Giá gốc Dự phòng Giá trị hợp lý
VND VND VND VND
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- -
- -
n kết trong kỳ
á trị cổ phiếu trở lên.

h, liên kết trong kỳ

Năm 2015 Năm 2014


VND VND

- -
- -
- -
###
- -
- -
- -

2/2015 01/01/2015
Giá trị hợp lý Giá gốc Dự phòng Giá trị hợp lý
VND VND VND VND
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - - -
- - -
ý do thay đổi các chứng khoán kinh doannh

31/12/2015
Số lượng Giá trị
Cổ phiếu - -
+ Cổ phiếu Công ty FLC (i)
+ Cổ phiếu Công ty Hanic
Trái phiếu - -
+ Trái phiếu Ngân hàng Vietcombank (ii)
+ Trái phiếu Ngân hàng Vpbank
Các khoản đầu tư khác - -
+ Quyền mua cổ phiếu Công ty FLC
+ Quyền mua cổ phiếu Công ty Hanic
.2. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (*)

31/12/2015
Giá gốc Giá trị ghi sổ
VND VND
Ngắn hạn - -
+ Tiền gửi có kỳ hạn
+ Trái phiếu
+ Các khoản đầu tư khác
Dài hạn - -
+ Tiền gửi có kỳ hạn
+ Trái phiếu
+ Các khoản đầu tư khác
- -
Test BS -
Check -
1/1/2015
Số lượng Giá trị

- -

- -

- -
01/01/2015
Giá gốc Giá trị ghi sổ
VND VND
- -

- -

- -
-
-

Tình hình hoạt động của các Công ty con, Công ty liên kết, liê
- Đầu tư vào công ty con
+ Công ty A
+ Công ty B

- Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết


+ Công ty C
+ Công ty D
y con, Công ty liên kết, liên doanh trong kỳ

Nghành nghề kinh doanh Địa chỉ 31/12/2015 01/01/2015


chính
Nghành nghề kinh doanh Địa chỉ
chính

Tỷ lệ sở Tỷ lệ biểu Tỷ lệ sở
hữu quyết hữu

- - -
- - -

doanh, liên kết


- - -
- - -
01/01/2015
Tỷ lệ biểu
quyết

-
-

-
-
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC
Period: Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015

4. Phải thu khác

31/12/2015
Giá trị Dự phòng
VND VND
Ngắn hạn 741,212,000 -
- Phải thu về cổ phần hóa ngắn hạn - -
- Phải thu về cổ tức, lợi nhuận được chia - -
- Phải thu người lao động - -
- Ký cược, ký quỹ 741,212,000 -
- Cho mượn - -
- Các khoản chi hộ - -
- Phải thu khác - -
- Kinh phí công đoàn - -
- Bảo hiểm xã hội - -
- Bảo hiểm y tế - -
- Bảo hiểm thất nghiệp - -
- Phải thu lãi dự thu tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn - -
- Quỹ khen thưởng, phúc lợi chi quá - -
Dài hạn - -
- Phải thu về cổ phần hóa ngắn hạn - -
- Phải thu về cổ tức, lợi nhuận được chia - -
- Phải thu người lao động - -
- Ký cược, ký quỹ - -
- Cho mượn - -
- Các khoản chi hộ - -
- Phải thu khác - -
- Kinh phí công đoàn - -
- Bảo hiểm xã hội - -
- Bảo hiểm y tế - -
- Bảo hiểm thất nghiệp - -
- Phải thu lãi dự thu tiền gửi ngân hàng có kỳ hạn - -
- Quỹ khen thưởng, phúc lợi chi quá - -
741,212,000 -

Phải thu khác là các bên liên quan


- Công ty A
- Công ty B
Test BS 1,142,970,797
Dif (401,758,797)

5. Tài sản thiếu chờ xử lý

31/12/2015
Số lượng Giá trị
VND
- Tiền - -
- Hàng tồn kho - -
- Tài sản cố định -
- Tài sản khác -
- -
Test BS -
Dif -

6. Nợ xấu

Lưu ý: Chi tiết thời gian quá hạn và giá trị các khoản nợ phải thu cho vay quá hạn theo từng đối tượng nếu khoản nợ phải thu đ

31/12/2015
Giá gốc Giá trị có thể thu
hồi
VND
Các khoản phải thu, cho vay quá hạn thanh toán hoặc - -
chưa quá hạn nhưng khó có khả năng thu hồi
- Phải thu Công ty X
- Phải thu Công ty Y
- Phải thu Công ty Z
- Phải thu khác
Thông tin về các khoản tiền phạt, phải thu về lãi trả - -
chậm…phát sinh từ các khoản nợ quá hạn nhưng không
được ghi nhận doanh thu

- Phải thu Công ty X


- Phải thu Công ty Y
- Phải thu Công ty Z
- Phải thu khác
- -
Test BS
Dif -
7. Hàng tồn kho

31/12/2015
Giá gốc Dự phòng
VND VND
Hàng đang đi trên đường - -
Nguyên liệu, vật liệu 13,637,689,203 -
Công cụ, dụng cụ - -
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang - -
Thành phẩm 3,484,086,007 -
Hàng hóa 107,534,402 -
Hàng gửi bán - -
Hàng hóa kho bảo thuế - -
17,229,309,612 -
Test BS 17,229,309,612 -
Dif - -

- Giá trị hàng tồn kho ứ đọng, kém, mất phẩm chất không có khả năng tiêu thu tại thời điểm cuối kỳ:
- Nguyên nhân và hướng xử lý đối với hàng tồn kho ứ đọng, kém mất phẩm chất;
- Giá trị hàng tồn kho dùng để thế chấp, cầm cố bảo đảm các khoản phải trả tại thời điểm cuối kỳ;
- Lý do dẫn đến việc trích lập thêm hoặc hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho.

8. Tài sản dở dang dài hạn


- Lưu ý: a) Chi tiết cho từng loại, nêu lý do vì sao không hoàn thành trong một chu kỳ sản xuất, kinh doanh thông thường
b) Chi tiết cho các công trình chiếm từ 10% trên tổng giá trị XDCB
31/12/2015
Giá đánh giá lại Giá gốc
VND VND
a) Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn - -
- Công trình X (i) -
- Công trình Y (ii) -
…. -
b) Xây dựng cơ bản dở dang - -
- Mua sắm
- Xây dựng cơ bản - -
- Công trình X
- Công trình Y
….
- Sửa chữa
…..
- -
Test BS -
Dif -
Prepared:ABC 8/20/2021
Reviewed:XYZ 8/20/2021

Other Short-term receivable


01/01/2015
Giá trị Dự phòng 31/12/201
5
VND VND VND
1,762,142,752 - Receivable from privatization ###
- - Receivable from dividend and distri -
- - Receivable from employees -
651,779,152 -
1,110,363,600 -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- - Other receivable -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -
1,762,142,752 - ###
1,909,595,130
(147,452,378)

Other Short-term receivable


01/01/2015
Số lượng Giá trị 31/12/201
5
VND VND
- -
- -
-
-
- - -
-
-

ng nếu khoản nợ phải thu đối tượng đó chiếm từ 10% trở lên trên tổng số nợ quá hạn

01/01/2015
Giá gốc Giá trị có thể thu 31/12/201
hồi 5

VND VND
- -

- -

- - -

-
Other Short-term receivable
01/01/2015
Giá gốc Dự phòng 31/12/201
5
VND VND VND
- -
11,343,306,515 -
- -
- -
6,783,445,685 -
743,867,473 -
- -
- -
18,870,619,673 - -
18,870,619,673 -
- -

0
0
0
0

Other Short-term receivable


doanh thông thường

01/01/2015
Giá đánh giá lại Giá gốc 31/12/201
5
VND VND VND
- -
-
-
-
- 4,829,947,052
4,829,947,052
- -

- 4,829,947,052 -
- -
- 4,829,947,052
01/01/201
5
VND
### - -
- - -
- - -

- - -

### - -
01/01/201
5
VND

- - -

01/01/201
5

VND

- - -
01/01/201
5
VND

- ### ###

01/01/201
5
VND

- - -
9. Tăng giảm tài sản cố định hữu hình

Nhà cửa Máy móc Phương tiện Thiết bị


vật kiến trúc thiết bị vận tải, dụng cụ
truyền dẫn quản lý
VND VND VND VND
NGUYÊN GIÁ
01/01/2015 - - - -
- Mua trong năm - - - -
- Đầu tư XDCB hoàn thành - - - -
- Tăng khác - - - -
- Chuyển sang BĐS đầu tư - - - -
- Thanh lý, nhượng bán - - - -
- Giảm khác - - - -
31/12/2015 - - - -

HAO MÒN LŨY KẾ


01/01/2015 - - - -
- Khấu hao trong năm - - - -
- Tăng khác - - - -
- Chuyển sang BĐS đầu tư - - - -
- Thanh lý, nhượng bán - - - -
- Giảm khác - - - -
31/12/2015 - - - -

GIÁ TRỊ CÒN LẠI


01/01/2015 - - - -
31/12/2015 - - - -
Thuyết minh bổ sung các chỉ tiêu sau (nếu có)
- Giá trị còn lại cuối năm của TSCĐ hữu hình đã dùng thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản vay:
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng:
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm chờ thanh lý:
- Các cam kết về việc mua, bán TSCĐ hữu hình có giá trị lớn trong tương lai:
- Các thay đổi khác về TSCĐ hữu hình

Index:132/193
TSCĐ HH Cộng Check BS
khác

VND VND

- - 86,570,727,353
- -
- -
- -
- -
- -
- -
- -### 95,964,657,501

- - (16,858,091,320)
- -
- -
- -
- -
- -
- -### (25,508,860,842)

- - 69,712,636,033
- - 70,455,796,659

-
-
-
-
-

Index:133/193
THÔNG TIN CHUNG
(Điền các thông tin vào đây, các bảng sau sẽ tự động nhảy theo)
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC
Add: 82 Duy Tân, Cầu Giấy, Hà Nội
Period: Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 DANH MỤC CÁC THUYẾT MINH VÀ BÁ
(Kích đúp vào dòng chữ mục "Mã Thuyết minh
BS Tại ngày 31/12/2015 STT
1
Ngày 31/12/2015 Năm 2015 31/12/2014 2
Ngày 01/01/2015 Năm 2014 01/01/2014 3
4
5
6
Kế toán trưởng: 7
Tổng Giám đốc 8
9
10
Prepared: ABC 11
Date: 8/20/2021 12
Reviewed: XYZ 13
Date: 8/20/2021 14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
DANH MỤC CÁC THUYẾT MINH VÀ BÁO CÁO
(Kích đúp vào dòng chữ mục "Mã Thuyết minh" sẽ tới các tm cần xem)
Mã thuyết minh STT
TB chi tiết 40
TB 41
AJE-Cuoinam 42
AJE-Dauinam 43
BC1 44
Leadsheet 45
BS 46
P&L 47
CF-Tructiep 48
WpCF Tructiep 49
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 50
2. Các khoản đầu tư tài chính 51
3. Phải thu của khách hàng 52
4. Phải thu khác 53
5. Tài sản thiếu chờ xử lý 54
6. Nợ xấu 55
7. Hàng tồn kho 56
8. Tài sản dở dang dài hạn 57
9. Tăng giảm tài sản cố định hữu hình 58
10. Tăng giảm tài sản cố định vô hình 59
11. Tăng, giảm tài sản cố định thuê tài chính 60
12. Tăng, giảm bất động sản đầu tư 61
13. Chi phí trả trước 62
14. Tài sản dài hạn khác 63
15. Vay và nợ thuê tài chính 64
16. Phải trả người bán 65
17. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 66
18. Chi phí phải trả 67
19. Các khoản phải trả, phải nộp khác 68
20. Doanh thu chưa thực hiện 69
21. Trái phiếu phát hành 70
22. Cổ phiếu ưu đãi hân loại là nợ phải trả 71
23. Dự phòng phải trả 72
24. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại và thuế thu 73
nhập hoãn lại phải trả
25. Vốn chủ sở hữu 74
26. - Chênh lệch đánh giá lại tài sản 75
27. - Chênh lệch tỷ giá 76
28. - Nguồn kinh phí 77
29. Các khoản mục ngoài Bảng Cân đối kế toán
các tm cần xem)
Mã thuyết minh
30. Tổng Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
31. Các khoản giảm trừ doanh thu
32. Giá vốn hàng bán
33. Doanh thu hoạt động tài chính
34. Chi phí tài chính
35. Chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp
36. Chi phí theo yếu tố
37. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
38. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
39. Thu nhập khác
40. Chi phí khác
41. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tính thuế
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Công cụ tài chính 1
Công cụ tài chính 2
Điều chỉnh hồi tố
Thông tin khác
Mức độ trọng yếu (1710)
Báo cáo bộ phận
Client:CÔNG TY CỔ PHẦN ABC
Period:Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015

10. Tăng giảm tài sản cố định vô hình

Quyền Quyền Bản quyền, Nhãn hiệu Phần mềm


sử dụng đất phát hành bằng sáng chế hàng hoá máy vi tính
VND VND VND VND VND

NGUYÊN GIÁ
01/01/2015 - - - - -
- Mua trong năm - - - - -
- Tạo ra từ nội bộ Doanh nghiệp - - - - -
- Tăng do hợp nhất kinh doanh - - - - -
- Tăng khác - - - - -
- Thanh lý, nhượng bán - - - - -
- Giảm khác
31/12/2015 - - - - -
GIÁ TRỊ HAO MÒN
01/01/2015 - - - - -
- Khấu hao trong năm - - - - -
- Tăng khác
- Thanh lý, nhượng bán - - - - -
- Giảm khác - - - - -
31/12/2015 - - - - -
GIÁ TRỊ CÒN LẠI
01/01/2015 - - - - -

31/12/2015 - - - - -
Thuyết minh bổ sung các nội dung bất thường khác (nếu có)
- Giá trị còn lại cuối kỳ của TSCĐ vô hình dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo khoản vay:
- Nguyên giá TSCĐ vô hình đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng:
- Thuyết inh số liệu và giải trình khác:

Index:137/193
Prepared:ABC 8/20/2021
Reviewed:XYZ 8/20/2021

TSCĐ Cộng Check BS


vô hình khác
VND VND

- - (260,000,000)
- -
- -
- -
- -
- -

- - (260,000,000)

- - 159,883,861
-

- -
- -
- - 196,283,871

- - (100,116,139)

- - (63,716,129)

Index:138/193
Client:CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Prepared:ABC 8/20/2021
Period:Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 Reviewed:XYZ 8/20/2021

11. Tăng, giảm tài sản cố định thuê tài chính

Máy móc Phương tiện Thiết bị TSCĐ Cộng


thiết bị vận tải dụng cụ khác
truyền dẫn quản lý
VND VND VND VND VND

NGUYÊN GIÁ
01/01/2015 - - - - -
- Thuê tài chính trong năm - - - - -
- Mua lại TSCĐ thuê tài chính - - - - -
- Trả lại TSCĐ thuê tài chính - - - - -
31/12/2015 - - - - -

GIÁ TRỊ HAO MÒN

01/01/2015 - - - - -

- Khấu hao trong năm - - - - -


- Mua lại TSCĐ thuê tài chính - - - - -
- Trả lại TSCĐ thuê tài chính - - - - -
31/12/2015 - - - - -

GIÁ TRỊ CÒN LẠI

01/01/2015 - - - - -

31/12/2015 - - - - -

Thuyết minh bổ sung các chỉ tiêu sau (nếu có)


* Tiền thuê phát sinh thêm được ghi nhận là chi phí trong năm: -
* Căn cứ để xác định tiền thuê phát sinh thêm: -
* Điều khoản gia hạn thuê hoặc quyền được mua tài sản -

Index:139/193
Client:CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Prepared:ABC
Period:Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 Reviewed:XY
Z
12. Tăng, giảm bất động sản đầu tư

Số đầu năm Tăng trong năm Số cuối năm Cộng

VND VND VND VND

a) Bất động sản đầu tư cho thuê


NGUYÊN GIÁ - - - -
- Quyền sử dụng đất - - - -
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất
- Cơ sở hạ tầng - - - -
GIÁ TRỊ HAO MÒN LŨY KẾ

- Quyền sử dụng đất - - - -


- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất
- Cơ sở hạ tầng - - - -
GIÁ TRỊ CÒN LẠI

- Quyền sử dụng đất - - - -


- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất
- Cơ sở hạ tầng - - - -
b) Bất động sản đầu tư nắm giữ chờ tăng giá
NGUYÊN GIÁ - - - -
- Quyền sử dụng đất - - - -
- Nhà
- Nhà và quyền sử dụng đất
- Cơ sở hạ tầng - - - -
GIÁ TRỊ HAO MÒN LŨY KẾ

- Quyền sử dụng đất - - - -

Index:140/193
Client:CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Prepared:ABC 8/20/2021
Period:Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 Reviewed:XYZ 8/20/2021

18. Chi phí phải trả

31/12/2015 01/01/2015
VND VND
s
a) Ngắn hạn - -
- Trích trước chi phí tiền lương trong thời gian nghỉ p - -
- Chi phí trong thời gian ngừng kinh doanh - -
- Chi phí trích trước tạm tính giá vốn hàng hóa, thà - -
- Các khoản trích trước khác - -
b) Dài hạn - -
- Lãi vay - -
- Các khoản khác (chi tiết theo từng khoản) - -

- -
Test BS 1,593,342,034 -
Dif (1,593,342,034) -
19. Các khoản phải trả, phải nộp khác

31/12/2015 01/01/2015
VND VND
a) Ngắn hạn 1,512,812,100 1,549,922,114
- Tài sản thừa chờ giải quyết - -
- Kinh phí công đoàn 12,812,100 49,922,114
- Bảo hiểm xã hội - -
- Bảo hiểm y tế - -
- Bảo hiểm thất nghiệp - -
- Phải trả về cổ phần hóa - -
- Các khoản phải trả, phải nộp khác 1,500,000,000 1,500,000,000
+
+

b) Dài hạn - -
- Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn - -
- Các khoản phải trả, phải nộp khác - -
1,512,812,100 1,549,922,114
c) Số nợ quá hạn chưa thanh toán (chi tiết từng - -
khoản mục, lý do chưa thanh toán nợ quá hạn)

Test BS 1,512,812,100 1,549,922,114


Dif - -

Index:141/193
Client:CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Prepared:ABC 8/20/2021
Period:Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 Reviewed:XYZ 8/20/2021

20. Doanh thu chưa thực hiện

31/12/2015 01/01/2015
VND VND
a) Ngắn hạn
- Doanh thu nhận trước
- Doanh thu từ chương trình khách hàng truyền - -
- thống
Các khoản doanh thu chưa thực hiện khác
b) Dài hạn
- Doanh thu nhận trước
- Doanh thu từ chương trình khách hàng truyền - -
- thống
Các khoản doanh thu chưa thực hiện khác
c) Khả năng không thực hiện được hợp đồng với - -
khách hàng (Chi tiết từng khoản mục, lý do
không có khả năng thực hiện)

- -
Test BS - -
Dif - -

23. Dự phòng phải trả

31/12/2015 01/01/2015
VND VND
a) Ngắn hạn
- Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa - -
- Dự phòng bảo hành công trình xây dựng - -
- Dự phòng tài cơ cấu - -
- Dự phòng phải trả khác (Chi phí sửa chữa TSCĐ - -
định kỳ, chi phí hoàn nguyên môi trường)

b) Dài hạn -
- Dự phòng bảo hành sản phẩm hàng hóa - -
- Dự phòng bảo hành công trình xây dựng - -
- Dự phòng tài cơ cấu - -
- Dự phòng phải trả khác (Chi phí sửa chữa TSCĐ - -
định kỳ, chi phí hoàn nguyên môi trường)

- -
Test BS 69,863,124 69,863,124
Dif (69,863,124) (69,863,124)
25. Vốn chủ sở hữu

25.2 - Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu

Index:142/193
Client:CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Prepared:ABC 8/20/2021
Period:Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 Reviewed:XYZ 8/20/2021

31/12/2015 01/01/2015
VND VND
- Vốn góp của công ty mẹ - -
- Vốn góp của các đối tượng khác - -
- -

Tes BS 50,000,380,000 50,000,380,000


Dif (50,000,380,000) (50,000,380,000)

25.3 Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối, cổ tức, lợi nhuận
31/12/2015 01/01/2015
VND VND
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu - -
+ Vốn góp đầu kỳ - -
+ Vốn góp tăng trong kỳ - -
+ Vốn góp giảm trong kỳ - -
+ Vốn góp cuối kỳ - -
- Cổ tức, lợi nhuận đã chia - -
25.4 Cổ phiếu
31/12/2015 01/01/2015
CP CP
- Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành - -
- Số lượng cổ phiếu đã bán ra công chúng - -
+ Cổ phiếu phổ thông - -
+ Cổ phiếu ưu đãi
- Số lượng cổ phiếu được mua lại - -
+ Cổ phiếu phổ thông - -
+ Cổ phiếu ưu đãi
- Số lượng cổ phiếu đang lưu hành - -
+ Cổ phiếu phổ thông - -
+ Cổ phiếu ưu đãi -
* Mệnh giá cổ phiếu (VND/Cổ phiếu) 10,000 -
10,000

25.4 Cổ tức
31/12/2015 01/01/2015
VND VND
- Cổ tức đã công bố sau ngày kết thúc năm - -
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu phổ thông - -
+ Cổ tức đã công bố trên cổ phiếu ưu đãi - -
- Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi luỹ kế chưa được ghi - -
nhận:
25.5 - Các quỹ

Index:143/193
Client:CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Prepared:ABC 8/20/2021
Period:Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 Reviewed:XYZ 8/20/2021

31/12/2015 01/01/2015
VND VND
- Quỹ đầu tư phát triển - -
- Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 69,863,124 69,863,124
- Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - -

25.6 - Thu nhập và chi phí, lãi hoặc lỗ được ghi nhận trực tiếp vào Vốn chủ sở hữu theo quy định của chuẩn mực kế toán cụ thể.

26. - Chênh lệch đánh giá lại tài sản


31/12/2015 01/01/2015
VND VND
- Lý do thay đổi giữa số đầu năm và cuối năm - -
(đánh giá lại trong trường hợp nào, tài sản nào
được đánh giá lại, theo quyết định nào)

- -
Test BS - -
Dif - -
27. - Chênh lệch tỷ giá
31/12/2015 01/01/2015
VND VND
- Chênh lệch tỷ giá do chuyển đổi BCTC lập bằng - -
ngoại tệ
- Chênh lệch tỷ giá phát sinh vì các nguyên nhân - -
khác

- -
Test BS - -
Dif - -

28. - Nguồn kinh phí


31/12/2015 01/01/2015
VND VND
- Nguồn kinh phí được cấp trng nă - -
- Chi sự nghiệp - -
- Nguồn kinh phí còn lại cuối năm
- -
Test BS - -
Dif - -

Index:144/193
Client:CÔNG TY CỔ PHẦN ABC
Period:Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015

16. Phải trả người bán


Lưu ý: a,b) Chi tiết cho từng đối tượng chiếm từ 10% trở lên trên tổng số phải trả
c) Chi tiết cho từng đối tượng chiếm 10% trở lên trên tổng số quá hạn
31/12/2015
Giá trị

VND

a) Các khoản phải trả người bán ngắn hạn -


- Công ty A -
- Công ty B -
- Công ty C -
b) Các khoản phải trả người bán dài hạn -
- Công ty A -
- Công ty B -
- Công ty C -
-
c) Số nợ quá hạn chưa thanh toán -
- Công ty …. -
- Công ty …. -
- Các đối tượng khác -
d) Phải trả người bán là các bên liên quan -
- Công ty …. -
- Công ty …. -
Test BS 16,409,108,679
Check (16,409,108,679)

17. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

01/01/2015

VND

Thuế và các khoản phải nộp


- Thuế giá trị gia tăng phải nộp 17,416,360
- Thuế tiêu thụ đặc biệt -
- Thuế xuất, nhập khẩu -
- Thuế thu nhập doanh nghiệp 72,671,182
- Thuế thu nhập cá nhân 24,042,217
- Thuế tài nguyên -
- Thuế nhà đất, tiền thuê đất -
- Thuế bảo vệ môi trường -
- Các loại thuế khác -
- Phí, lệ phí và các khoản phải nộp khác -
114,129,759

01/01/2015

VND

Thuế và các khoản phải thu


- Thuế và các khoản phải thu nhà nước -
-
Test BS 114,129,759
Dif -
Prepared:ABC 8/20/2021
Reviewed:XYZ 8/20/2021

Other Short-term receivable

31/12/2015 01/01/2015
Số có khả năng Giá trị Số có khả năng
trả nợ trả nợ
VND VND VND

- - - Receivable from privatization


- - -
- - -
- - -
- - - Receivable from privatization
- - -
- - -
- - -
- - -
- - - Other receivable
- - -
- - -
- - -
- - - Other receivable
- - -
- - -

(4,367,158,218)
4,367,158,218

Other Short-term receivable


Số phải nộp Số đã thực nộp 31/12/2015
trong năm trong năm
VND VND VND

- - 17,416,360
-
-
- - 72,671,182
- - 24,042,217
- - -
- - -
-
- - -
- - -
- - 114,129,759

Số phải thu Số đã thực thu 31/12/2015


trong năm trong năm
VND VND VND

- - -###
- - -
107,623,675
6,506,084
31/12/201 01/01/201
5 5
VND VND

- - - -

- - - -

- - - -

- - - -

VND VND
VND VND

- - - -
Client:CÔNG TY CỔ PHẦN ABC
Period:Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015

15. Vay và nợ thuê tài chính

STT Nội dung 31/12/2015


Giá trị Số có khả năng
trả nợ
a) Vay ngắn hạn - ###
-
- -------
- -------
- -------
b) Vay dài hạn (Chi tiết theo kỳ hạn) - -
Vay dài hạn đến hạn trả (thời hạn dưới 1 năm)
+
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Kỳ Đồng (5)
+ Ngân hàng TMCP Đông Nam Á (6)
Vay dài hạn (thời hạn trên 1 năm)
+
Ngân hàng TMCP Ngoại thương Việt Nam - Chi nhánh Kỳ Đồng (5)
- -------
c) Nợ thuê tài chính - -
Nợ dài hạn đến hạn trả (thời hạn dưới 1 năm)
Nợ dài hạn (thời hạn trên 1 năm)
- -

Index:151/193
Trong năm 01/01/2015
Tăng Giảm Giá trị Số có khả năng
trả nợ
- - ###
- -

- - - -

- - - -

- - - -

Index:152/193
Client:CÔNG TY CỔ PHẦN ABC
Period:Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015

30. Tổng Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

a) Doanh thu
- Doanh thu bán hàng
- Doanh thu cung cấp dịch vụ
- Doanh thu hợp đồng xây dựng
+ Doanh thu hợp đồng xây dựng được ghi nhận trong kỳ
+ Tổng doanh thu lũy kế của hợp đồng xây dựng được ghi nhận
đến thời điểm lập Báo cáo tài chính

b) Doanh thu với các bên liên quan


+ Công ty …
+ Công ty …
+ Công ty …
Check
c)
Trường hợp ghi nhận doanh thu cho thuê tài sản là tổng số tiền
nhận trước, doanh nghiệp phải thuyết minh thêm để so sánh sự
khác biệt giữa việc ghi nhận doanh thu theo phương pháp phân bổ
dần theo thời gian cho thuê, khả năng suy giảm lợi nhuận và
luồng tiền trong tương lai do đã ghi nhận doanh thu đối với toàn
bộ sso tiền nhận trước

31. Các khoản giảm trừ doanh thu

+ Chiết khấu thương mại


+ Giảm giá hàng bán
+ Hàng bán bị trả lại

Check

32. Giá vốn hàng bán

- Giá vốn hàng hóa đã bán


- Giá vốn của thành phẩm đã bán
(Trong đó: Giá vốn trích trước của hàng hoá, thành phẩm bất động sản đã bán
+ Hạng mục chi phí trích trước
+ Giá trị trích trước vào chi phí của từng hạng mục
+ Thời gian chi phí dự kiến phát sinh
- Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp
- Giá trị còn lại, chi phí nhượng bán, thanh lý của BĐS đầu tư
- Chi phí kinh doanh Bất động sản đầu tư
- Giá trị hàng tồn kho mất mát trong kỳ
- Giá trị từng loại hàng tồn kho hao hụt ngoài định mức trong kỳ
- Các khoản chi phí vượt mức bình thường khác được tính trực tiếp vào giá vốn
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
- Các khoản ghi giảm giá vốn hàng bán

Check

33. Doanh thu hoạt động tài chính

- Lãi tiền gửi, tiền cho vay


- Lãi bán các khoản đầu tư
- Cổ tức, lợi nhuận được chia
- Lãi chênh lệch tỷ giá
- Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
- Lãi bán hàng trả chậm, chiết khấu thanh toán
- Doanh thu hoạt động tài chính khác

Check

34. Chi phí tài chính

- Chi phí lãi vay


- Chiết khấu thanh toán, lãi bán hàng trả chậm
- Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư tài chính
- Lỗ chênh lệch tỷ giá
- Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
- Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
- Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh và tổn thất đầu tư
- Chi phí tài chính khác

Check

35. Chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp

a. Các khoản chi phí quản lý doanh nghiệp


(Chi tiết các khoản chiếm từ 10% trở lên trên tổng chi phí QLDN)
-…
-…

- Chi phí quản lý khác
b. Các khoản chi phí bán hàng
(Chi tiết các khoản chiếm từ 10% trở lên trên tổng chi phí bán hàng)
-…
-…

- Chi phí bán hàng khác
c. Các khoản ghi giảm chi phí bán hàng và chi phí quản lý doanh nghiệp
- Hoàn nhập dự phòng bảo hành sản phẩm, hàng hóa
- Hoàn nhập dự phòng tái cơ cấu, dự phòng khác
- Các khoản ghi giảm khác

Check CP quản lý
Check CP bán hàng

36. Chi phí theo yếu tố


(Lấy theo số phát sinh nợ các tài khoản chi phí không phân biệt các nghiệp vụ điều chỉnh và ghi giảm chi phí)
- DNSX: TK 621,622,623,627,641,642, lưu ý các nghiệp vụ hạch toán trực tiếp vào 632 cũng đưa vào)
-DNTM:TK156 (không bao gồm giá mua hàng hóa), TK632,TK641,TK 642
- DN có quyền lựa chọn căn cứ khác nhưng phải đảm bảo thm đầy đủ chi phí theo yếu tố

Chi phí nguyên vật liệu


Chi phí nhân công
Khấu hao tài sản cố định
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác

37. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành

- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp tính trên thu nhập chịu thuế
năm hiện hành
- Điều chỉnh chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp của các năm trước
vào chi phí thuế thu nhập hiện hành năm nay
- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành

38. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại

- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các
khoản chênh lệch tạm thời phải chịu thuế
- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ việc
hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các
khoản chênh lệch tạm thời phải chịu thuế
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ các
khoản lỗ tính thuế và ưu đãi thuế chưa sử dụng
- Thu nhập thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại phát sinh từ việc
hoàn nhập thuế thu nhập hoãn lại phải trả
- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
39. Thu nhập khác

- Thanh lý, nhượng bán TSCĐ


- Lãi do đánh giá lại tài sản
- Tiền phạt thu được
- Thu hồi công nợ phải thu đã xóa sổ
- Các khoản khác

CHECK

40. Chi phí khác

- Giá trị còn lại TSCĐ và chi phí thanh lý TSCĐ


- Phạt vi phạm hợp đồng
- Lỗ do đánh giá lại tài sản
- Các khoản bị phạt
- Chi nộp phạt
- Các khoản chi phí khác

CHECK

41. Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Các giao dịch không bằng tiền ảnh hưởng đến báo cáo lưu chuyển
a tiền tệ trong tương lai
Mua tài sản bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp
-
hoặc thông qua nghiệp vụ cho thuê tài chính
- Mua doanh nghiệp thông qua phát hành cổ phiếu
- Chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu
- Các giao dịch phi tiền tệ khác

Trình bày các khoản tiền và tương đương tiền lớn do doanh
nghiệp nắm giữ nhưng không được sử dụng do có hạn chế của
pháp luật hoặc các ràng buộc khác mà doanh nghiệp phải thực
b. hiện.

c. Số tiền đi vay thực thu trong kỳ


- Tiền thu từ đi vay theo khế ước thông thường
- Tiền thu từ phát hành trái phiếu thường
- Tiền thu từ phát hành trái phiếu chuyển đổi
- Tiền thu từ phát hành cổ phiếu ưu đãi phân loại là nợ phải trả
- Tiền thu từ giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ và REPO chứng khoán
- Tiền thu từ đi vay dưới hình thức khác

d. Số tiền đã thực trả gốc vay trong kỳ


- Tiền trả nợ gốc vay theo khế ước thông thường
- Tiền trả nợ gốc trái phiếu thường
- Tiền trả nợ gốc trái phiếu chuyển đổi
- Tiền trả nợ gốc cổ phiếu ưu đãi phân loại là nợ phải trả
- Tiền chi trả cho giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ và REPO chứng khoán
- Tiền trả nợ vay dưới hình thức khác
Prepared:ABC 8/20/2021
Reviewed:XYZ 8/20/2021

Revenue
Năm 2015 Năm 2014
VND VND
- - In which:
- - +
- - +
- - +
- -
- -

- -
- -

(163,208,123,389) -

Sales reduction

Năm 2015 Năm 2014


VND VND
- - +
- - +
- - +
- -
(23,008,301,674) -

Cost of goods
Năm 2015 Năm 2014
VND VND
- - Cost of goods
- - Cost of finished goods
- -
- -
- -
- -
- - Cost of services
- -
- -
- -
- - Net book value, disposals
- -
- - Cost of trade in investment property
- -
- - Total

(106,611,337,358) -

Năm 2015 Năm 2014


VND VND

Other bank interest


- - Total
(10,791,037) -

Interest expense

Năm 2015 Năm 2014


VND VND
Interest expense
Payment reduction, deferred payment
Loss due to short-term and long-term investment liquidation
Foreign currency sales loss
Realized interest difference loss
Unrealized interest difference loss
Provision for devaluation in short-term and long-term investment
Other financial expense
- - Total
(6,732,405,438) -

Năm 2015 Năm 2014


VND VND

- -

- -
- -

- -
- -
(20,454,414,210) -

vụ điều chỉnh và ghi giảm chi phí)


ếp vào 632 cũng đưa vào)

Năm 2015 Năm 2014 Nghia Le Quang:


VND VND Chú ý khi làm kiểm toán
phải thuyết minh luôn chi
phí theo yếu tố của năm
trước.(nếu năm trước ko
thuyết minh)

- - Total

Current Corporate income tax (CIT)

Năm 2015 Năm 2014


VND VND
- -
CIT per taxable income for current year
- -
CIT adjustment for previous years into current year CIT
- - Total CIT

- -
(79,508,260) -

Deferred Corporate income tax

Năm 2015 Năm 2014


VND VND

- - Cost of deferred corporate income tax arise from the temporary differences
The deferred corporate income tax arise from the returning asset of deferred
- - corporate income tax
- - Income of deferred corporate income tax arise from the temporary differences

- - Deferred CIT arising from taxable loss and preferrential tax unused

- - Deferred CIT arising from the return of deferred CIT payable


- - Total deferred corporate income tax

Năm 2015 Năm 2014


VND VND

- - Total
(338,910,270) -

Năm 2015 Năm 2014


VND VND

- -
(79,488,224) -

huyển tiền tệ

Năm 2015 Năm 2014


VND VND

a - Purchase of assets by receiving debts directly relating to of through financia

-
-

c - Present value and reason of cash and cash equivalent hold by the enterprise
EPO chứng khoán
Revenue
Year 2010
VND
In which:
Sales of merchandise -
Sales of services -
Sales of services -

- Sales of construction contract recorded in the year -

Sales reduction

Year 2010
VND
Trade discount -
Discount goods -
Returned goods -

Cost of goods
Year 2010
VND
Cost of goods -
Cost of finished goods -

Cost of services -
Net book value, disposals -

Cost of trade in investment property #REF!

Total --

Other bank interest -


Total -

Interest expense

Year 2010
VND
Interest expense -
Payment reduction, deferred payment -
Loss due to short-term and long-term investment liquidation #REF!
Foreign currency sales loss -
Realized interest difference loss -
Unrealized interest difference loss -
Provision for devaluation in short-term and long-term investment -
Other financial expense -
Total #REF!
###
Nghia Le Quang:
Chú ý khi làm kiểm toán
phải thuyết minh luôn chi
phí theo yếu tố của năm
trước.(nếu năm trước ko
thuyết minh)

Total -

Current Corporate income tax (CIT)

Year 2010
VND

CIT per taxable income for current year -

CIT adjustment for previous years into current year CIT -


Total CIT -

Deferred Corporate income tax

Year 2010
VND

Cost of deferred corporate income tax arise from the temporary differences -
The deferred corporate income tax arise from the returning asset of deferred
corporate income tax -
Income of deferred corporate income tax arise from the temporary differences -

Deferred CIT arising from taxable loss and preferrential tax unused -

Deferred CIT arising from the return of deferred CIT payable -


Total deferred corporate income tax -

Total -

Year 2010
VND

a - Purchase of assets by receiving debts directly relating to of through financial le -

Buying enterprise through issuing stock -


Change dept into owner equity -

c - Present value and reason of cash and cash equivalent hold by the enterprise but -
Check Check

Year 2009
VND

- - -
- - -
- - -

- - -

Year 2009
VND
- - -
- - -
- - -

Year 2009 6cn 6tdn


VND
- - - 201,609,631
- - - 512,674,062 810,937,344

- - - 1,099,951,862
- - - (86,326,668) 386,414,043

#REF! #REF! #REF! 2,049,336,101 34,623,714


- - 139,578,880
-- - - 3,777,244,988 1,231,975,101

264,396,988

6,555,677,500 56,719,200
102,605,529

974,753
- - -
- - -

Year 2009
VND 8,385,080,704
- - - 1,652,675,266 1,663,445,428
- - -
- #REF! - 56,960,000
- - - 4,350,000,000
- - - 30,379,715 6,254,182
- - - 273,402,892
- - -
- - -
- #REF! -
#VALUE!

- - -

Year 2009
VND

- - -

- - -
- - -

Year 2009
VND

- - -

- - -
- - -

- - -

- - -
- - -

336,941,000
478,000
- - -

2,901,744,822
1,000,000,000

2,067,708 11,604,295
24,250,000

298,263,282

Year 2009
VND

- - -

- - -
- - -

- - -
Client: CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Prepared: ABC
Period: Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 Date: 8/20/2021
Reviewed: XYZ
Date: 8/20/2021

29. Các khoản mục ngoài Bảng Cân đối kế toán

31/12/2015 01/01/2015
VND VND

a) Tài sản thuê ngoài


Tổng số tiền thuê tối thiểu trong tương lai của hợp
đồng thuê hoạt động tài sản không hủy ngang theo
các thời hạn

- Từ 1 năm trở xuống - -


- Trên 1 năm đến 5 năm - -
- Trên 5 năm

b) Tài sản nhận giữ hộ: Doanh nghiệp phải thuyết


minh chi tiết về số lượng, chủng loại, quy cách,
phẩm chất của từng loại tài sản tại thời điểm
cuối kỳ
- Vật tư hàng hóa nhận giữ hộ, gia công nhận ủy - -
thác: Doanh nghiệp phải thuyết minh chi tiết về số
lượng, chủng loại, quy cách, phẩm chất tại thời
điểm cuối kỳ
- Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, nhận cầm có, - -
thế chấp: DN phải thuyết minh chi tiết về số lượng,
chủng loại quy cách, phẩm chất từng loại hàng hóa

c) Ngoại tệ các loại: DN phải thuyết minh chi tiết về - -


số lượng từng loại ngoại tệ tính theo nguyên tệ.
Vàng tiền tệ phải trình bày khối lượng theo đơn vị
tính trong nước và quốc tế Ounce thuyết minh giá
trị tính theo USD
d) Kim khí quý, đá quý: Doanh nghiệp phải thuyết - -
minh chi tiết giá gốc, số lượng (theo đơn vị tính
quốc tế) và chủng loại các kim loại kim khí quý, đá
quý
e) Nợ khó đòi đã xử lý: DN phải tm chi tiết giá trị - -
(theo nguyên tệ và VND) các khoản nợ khói đòi đã
xử lý trong vòn 10 năm kể từ ngày xử lý theo từng
đối tượng, nguyên nhân đã xóa sổ kế toán nợ khó
đòi
f) Các thông tin khác về các khoản mục ngoài Bảng - -
cân đối kế toán

Index:171/193
Client:CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Prepared:ABC 8/20/2021
Period:Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 Reviewed:XYZ 8/20/2021

21. Trái phiếu phát hành

21.1 Trái phiếu thường


31/12/2015 01/01/2015
Giá trị Lãi suất Kỳ hạn Giá trị Lãi suất Kỳ hạn
VND % VND %

a) Trái phiếu thường - - - - - -


- Loại phát hành theo mệnh giá - - - - - -
+ Trái phiếu ABC
+ Trái phiếu ABC
- Loại phát hành có chiết khấu - - - - - -
+ Trái phiếu ABC
+ Trái phiếu ABC
- Loại phát hành có phụ trội - - - - - -
+ Trái phiếu ABC
+ Trái phiếu ABC
- - - - - -
b) Trái phiếu các bên liên quan nắm giữ - - - - - -
(Theo từng loại trái phiếu)

21.2 Trái phiếu chuyển đổi


a) Trái phiếu chuyển đổi tại thời điểm đầu năm:
- Thời điểm phát hành, kỳ hạn gốc và kỳ hạn còn lại từng loại trái phiếu chuyển đổi;
- Số lượng từng loại trái phiếu chuyển đổi;
- Mệnh giá, lãi suất từng loại trái phiếu chuyển đổi;
- Tỷ lệ chuyển đổi thành cổ phiếu từng loại trái phiếu chuyển đổi;
- Lãi suất chiết khấu dùng để xác định giá trị phần nợ gốc của từng loại trái phiếu chuyển đổi;
- Giá trị phần nợ gốc và phần quyền chọn cổ phiếu của từng loại trái phiếu chuyển đổi.

b) Trái phiếu chuyển đổi phát hành thêm trong năm:


- Thời điểm phát hành, kỳ hạn gốc từng loại trái phiếu chuyển đổi;
- Số lượng từng loại trái phiếu chuyển đổi;
- Mệnh giá, lãi suất từng loại trái phiếu chuyển đổi;
- Tỷ lệ chuyển đổi thành cổ phiếu từng loại trái phiếu chuyển đổi;
- Lãi suất chiết khấu dùng để xác định giá trị phần nợ gốc của từng loại trái phiếu chuyển đổi;
- Giá trị phần nợ gốc và phần quyền chọn cổ phiếu của từng loại trái phiếu chuyển đổi.

c) Trái phiếu chuyển đổi được chuyển thành cổ phiếu trong năm:
- Số lượng từng loại trái phiếu đã chuyển đổi thành cổ phiếu trong năm; Số lượng cổ phiếu phát hành thêm trong năm để chuyển đổi trái phiếu;
- Giá trị phần nợ gốc của trái phiếu chuyển đổi được ghi tăng vốn chủ sở hữu.

d) Trái phiếu chuyển đổi đã đáo hạn không được chuyển thành cổ phiếu trong năm:
- Số lượng từng loại trái phiếu đã đáo hạn không chuyển đổi thành cổ phiếu trong năm;
- Giá trị phần nợ gốc của trái phiếu chuyển đổi được hoàn trả cho nhà đầu tư.

e) Trái phiếu chuyển đổi tại thời điểm cuối năm:


- Kỳ hạn gốc và kỳ hạn còn lại từng loại trái phiếu chuyển đổi;
- Số lượng từng loại trái phiếu chuyển đổi;
- Mệnh giá, lãi suất từng loại trái phiếu chuyển đổi;
- Tỷ lệ chuyển đổi thành cổ phiếu từng loại trái phiếu chuyển đổi;
- Lãi suất chiết khấu dùng để xác định giá trị phần nợ gốc của từng loại trái phiếu chuyển đổi;
- Giá trị phần nợ gốc và phần quyền chọn cổ phiếu của từng loại trái phiếu chuyển đổi.

g) Thuyết minh chi tiết về trái phiếu các bên liên quan nắm giữ (theo từng loại trái phiếu)

22. Cổ phiếu ưu đãi hân loại là nợ phải trả


- Mệnh giá
- Đối tượng được phát hành (ban lãnh đạo, cán bộ, nhân viên, đối tượng khác)
- Điều khoản mua lại (Thời gian, giá mua lại, các điều khoản cơ bản khác trong hợp đồng phát hành)
- Giá trị đã mua lại trong kỳ
- Các thuyết minh khác
Client:CÔNG TY CỔ PHẦN ABC
Period:Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015

25.1 - Bảng đối chiếu biến động của Vốn chủ sở hữu

Khoản mục Vốn đầu tư Thặng dư vốn Quyền chọn Vốn khác của Cổ phiếu Chênh lệch Chênh lệch Quỹ đầu tư Nguồn vốn
của chủ sở hữu cổ phần chuyển đổi chủ sở hữu quỹ đánh giá lại tỷ giá hối đoái phát triển đầu tư XDCB
trái phiếu tài sản
VND VND VND VND VND VND VND VND VND
01/01/2014

- Tăng vốn trong năm trước


- Lãi trong năm trước
- Tăng khác
- Giảm vốn trong năm trước
- Giảm khác

31/12/2014 - - - - - - - - -

01/01/2015 - - - - - - - - -

- Tăng vốn trong năm nay


- Lãi trong năm nay
- Tăng khác
- Giảm vốn trong năm nay
- Giảm khác

31/12/2015 - - - - - - - - -

Check đầu năm (50,000,380,000) - - - 380,000 - - (69,863,124) -


Check cuối năm (50,000,380,000) - - - 380,000 - - (69,863,124) -
Quỹ hỗ trợ Quỹ khác Lợi nhuận Tổng cộng
sắp xếp DN thuộc VCSH sau thuế
chưa phân phối
VND VND VND VND
-
-
-
-
-
-
-

- - - -

- - - -

-
-
-
-
-

- - - -

- - (1,902,300,011) (51,972,163,135)
- - (2,140,861,393) (52,210,724,517)
CÁC GIAO DỊCH KHÔNG BẰNG TIỀN ẢNH HƯỞNG ĐẾN BC LCTT TRONG TƯƠNG LAI

Năm 2015 Năm 2014


VND VND
Mua tài sản bằng cách nhận các khoản nợ liên quan trực tiếp
hoặc thông qua nghiệp vụ cho thuê tài chính - -
Mua doanh nghiệp thông qua phát hành cổ phiếu - -
Chuyển nợ thành vốn chủ sở hữu - -
Các giao dịch phi tiền tệ khác - -
Cộng - -

CÁC KHOẢN TIỀN DO DOANH NGHIỆP NẮM GIỮ NHƯNG KHÔNG ĐƯỢC SỬ DUNG

31/12/2015 1/1/2015
VND VND
Khoản tiền bị phong tỏa tại Ngân hàng TMCP ABC do Công ty - -
chưa thanh toán khoản nợ quá hạn XYZ
Khoản tiền bị phong tỏa …. - -
…. - -
Cộng - -

SỐ TIỀN ĐI VAY THỰC THU TRONG NĂM

Năm 2015 Năm 2014


VND VND
Tiền thu từ đi vay theo khế ước thông thường - -
Tiền thu từ phát hành trái phiếu thường - -
Tiền thu từ phát hành trái phiếu chuyển đổi
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu ưu đãi phân loại là nợ phải trả
CÁC GIAO DỊCH KHÔNG BẰNG TIỀN ẢNH HƯỞNG ĐẾN BC LCTT TRONG TƯƠNG LAI

Năm 2015 Năm 2014


VND VND
Tiền thu từ giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ và REPO
chứng khoán
Tiền thu dưới hình thức đi vay khác
Cộng - -
- -
SỐ TIỀN THỰC TRẢ GỐC VAY TRONG NĂM

Năm 2015 Năm 2014


VND VND
Tiền trả gốc vay theo khế ước thông thường - -
Tiền trả gốc trái phiếu thường - -
Tiền trả gốc trái phiếu chuyển đổi
Tiền mua lại cổ phiếu ưu đãi phân loại là nợ phải trả
Tiền chi trả cho giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ và
REPO chứng khoán
Tiền trả nợ dưới hình thức đi vay khác
Cộng - -
- -
Client:CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Prepared:ABC 8/20/2021
Period:Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 Reviewed:XYZ 8/20/2021
Công cụ tài chính 1
Giá trị ghi sổ Ghi chú
31/12/2015 01/01/2015
VND VND
Tài sản tài chính

Tiền và các khoản tương đương tiền 990,644,067 3,406,198,124 - -


Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn - - - -
Phải thu khách hàng và phải thu khác 32,503,064,945 30,917,355,831 - ###
Đầu tư dài hạn - - - -
Tài sản tài chính khác - -
Cộng 33,493,709,012 34,323,553,955

31/12/2015 01/01/2015
VND VND
Nợ phải trả tài chính

Vay và nợ
Phải trả người bán và phải trả khác 17,909,108,679 (2,867,158,218) - -
Chi phí phải trả 1,593,342,034 - - ### -
Công nợ tài chính khác - - - -
Cộng 19,502,450,713 (2,867,158,218)

Trạng thái ròng 13,991,258,299 37,190,712,173

Quản lí rủi ro thanh khoản


Dưới 1 năm Từ 1-5 năm Tổng
VND VND VND
31/12/2015
Vay và nợ ngắn hạn - - -
Phải trả người bán và phải trả 17,909,108,679 - 17,909,108,679
khác -
Chi phí phải trả 1,593,342,034 - 1,593,342,034 -
Cộng 19,502,450,713 - 19,502,450,713 -

01/01/2015
Vay và nợ ngắn hạn - -
Phải trả người bán và phải trả (2,867,158,218) - (2,867,158,218)
khác -
Chi phí phải trả - - - -
Cộng (2,867,158,218) - (2,867,158,218) -
Client:CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Prepared:ABC 8/20/2021
Period:Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 Reviewed:XYZ 8/20/2021
Công cụ tài chính 1
Giá trị ghi sổ Ghi chú
31/12/2015 01/01/2015
VND VND
<*> Một số khoản đã có số dư từ các năm trước nhưng đên hiện tại công ty vẫn chưa thanh toán
<**> Một số khoản nợ đã quá hạn

Dưới 1 năm Từ 1-5 năm Tổng


VND VND VND
31/12/2015
Tiền và các khoản tương đương 990,644,067 - 990,644,067 -
tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn - - - -
hạn
Phải thu khách hàng và phải thu 32,503,064,945 - 32,503,064,945 -
khác
Đầu tư dài hạn - - -
Cộng 33,493,709,012 - 33,493,709,012 -
01/01/2015
Tiền và các khoản tương đương 3,406,198,124 - 3,406,198,124 -
tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn - - - -
hạn
Phải thu khách hàng và phải thu 30,917,355,831 - 30,917,355,831 -
khác
Đầu tư dài hạn - - -

Cộng 34,323,553,955 - 34,323,553,955 -

3. Các khoản phải thu khác quá hạn và có suy giảm giá trị:

31/12/2015 01/01/2015
VND VND
Giá trị ghi sổ
Tổng gộp - -
Trừ: Dự phòng giảm giá trị - -

- -
Dự phòng giảm giá trị
Client:CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Prepared:ABC 8/20/2021
Period:Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 Reviewed:XYZ 8/20/2021
Công cụ tài chính 1
Giá trị ghi sổ Ghi chú
31/12/2015 01/01/2015
VND VND
Số dư đầu năm - -
Dự phòng tăng - -

Số dư cuối kỳ - -

Rủi ro thanh khoản: các khoản nợ phải trả quá hạn thanh toán:

31/12/2015 01/01/2015
VND VND

Phải trả người bán - -


Quá hạn dưới 1 năm - -
Quá hạn từ 1 năm trở lên - -

Phải trả khác - -


Quá hạn dưới 1 năm - -
Quá hạn từ 1 năm trở lên - -

31/12/2015 01/01/2015
USD EUR VND tương USD EUR VND tương
đương đương

- - - -
- - - -

- - - - - -

- - - -
- - - -

- - - - - -

- - - - - -
Rủi ro tín dụng Công cụ tài chính 2
Tổng cộng Không quá hạn
(Giá trị ghi sổ)
VND VND VND VND

Bị suy giảm giá Không bị suy Tổng


trị giảm giá trị

31/12/2015
Tiền và các khoản tương - - - -
đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính - - - -

Các khoản phải thu ngắn - - - -


hạn
Chi phí trả trước ngắn hạn - - - -

Tài sản ngắn hạn khác - - - -


Đầu tư dài hạn khác - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -

0 0 0 0
01/01/2015

Tiền và các khoản tương - - - -


đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính - - - -

Các khoản phải thu ngắn - - - -


hạn
Chi phí trả trước ngắn hạn - - - -

Tài sản ngắn hạn khác - - - -


Đầu tư dài hạn khác - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -

0 0 0 0
Quá hạn

VND VND VND VND VND

Dưới 1 năm Trên 1 năm Tổng

Bị suy giảm giá Không bị suy Bị suy giảm giá Không bị suy
trị giảm giá trị trị giảm giá trị

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -
- - - - -
- - - - -

0 0 0 0 0

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -

- - - - -
- - - - -
- - - - -

0 0 0 0 0
Giá trị suy giảm

Giá trị ghi sổ Dự phòng Giá trị hợp lý

VND VND VND

31/12/2015
Tiền và các khoản tương đương tiền - - -

Các khoản đầu tư tài chính - - -

Các khoản phải thu ngắn hạn - - -

Chi phí trả trước ngắn hạn - - -

Tài sản ngắn hạn khác - - -


Đầu tư dài hạn khác - - -
Tài sản dài hạn khác - - -

0 0 0
01/01/2015

Tiền và các khoản tương đương tiền - - -

Các khoản đầu tư tài chính - - -

Các khoản phải thu ngắn hạn - - -

Chi phí trả trước ngắn hạn - - -

Tài sản ngắn hạn khác - - -


Đầu tư dài hạn khác - - -
Tài sản dài hạn khác - - -

0 0 0
Client:CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Prepared:ABC 8/20/2021
Period:Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 Reviewed:XYZ 8/20/2021

35. Lãi cơ bản trên cổ phiếu


Năm 2015 Năm 2014

Lợi nhuận hoặc lỗ phân bổ cho cổ đông sở hữu cổ - -


phiếu phổ thông (VND)
Số bình quân gia quyền của cổ phiếu đang lưu hành - -
trong kỳ (CP)
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (VND/CP) #DIV/0! #DIV/0!
(i) Lợi nhuận thuần thuộc về cổ đông sở hữu cổ phiếu phổ thông

Năm 2015 Năm 2014


VND VND
Lợi nhuận thuần trong năm - -
ii) Số cổ phiếu bình quân gia quyền đang lưu hành
Năm 2015 Năm 2014
VND VND

Cổ phiếu phổ thông đã phát hành đầu năm - -


Cổ phiếu phổ thông đã phát hành trong năm - -
Phát hành ngày…. - -
…. - -
Cổ phiếu quỹ
Tổng số cổ phiếu bình quân gia quyền đang lưu - -
hành tại thời điểm cuối năm
Client:CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Prepared:ABC 8/20/2021
Add:Period:Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 Reviewed:XYZ 8/20/2021
TÍnh
TÍnhthuế
thuế
31. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành

Năm 2015 Năm 2014


VND VND

Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế - -

Các khoản chi phí không được khấu trừ - -


- Khấu hao TSCĐ không tham gia sản xuất - -
- Các khoản chi phí (phạt) - -
- Điều chỉnh tạm ứng -
- Điều chỉnh công nợ phải thu -
- Nợ phải thu -
- Hàng hỏng hủy -
- Tiền lương và phụ cấp HĐQT - -
- Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện - -
- Chi phí dự phòng nợ phải thu khó đòi -
- Chi phí không hợp lý khác (ko đầy đủ hóa đơn chứ -

Trừ các khoản thu nhập không chịu thuế


-Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện - -

Tổng thu nhập chịu thuế trong năm - -


Thuế suất 22% 22%

Thuế TNDN phải trả ước tính - -


Chi phí thuế TNDN hoãn lại năm 2006 - -
Chi phí thuế TNDN hoãn lại năm 2007 - -
Dự phòng thuế (thừa)/thiếu của năm trước - -

Chi phí thuế TNDN hiện hành - -


Chi phí thuế TNDN đơn vị đã tính -
Chênh -

Index:186/193
Client:CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Prepared:ABC 8/20/2021
Period:Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 Reviewed:XYZ 8/20/2021
Điều chỉnh hồi tố
CÁC CHỈ TIÊU TRÊN BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
31/12/2015
Số điều chỉnh
Chỉ tiêu Sau điều chỉnh Trước điều chỉnh Tăng(+)/ Giảm(-)
TÀI SẢN -
Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ Hữu hình - - -
Giá trị hao mòn lũy kế TSCĐ Vô hình - - -
NGUỒN VỐN -
Khấu hao tài sản cố định hữu hình - - -
Khấu hao tài sản cố định vô hình - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước - - -
Lợi nhuận chưa phân phối - - -
Vay ngắn hạn -

CÁC CHỈ TIÊU TRÊN BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm 2015
Số điều chỉnh
Chỉ tiêu Sau điều chỉnh Trước điều chỉnh Tăng(+)/ Giảm(-)
Giá vốn hàng bán - - -
Chi phí bán hàng - - -
Chi phí quản lý doanh nghiệp - - -
Chi phí khác - - -
Lợi nhuận kế toán trước thuế - - -
Chi phí thuế TNDN hiện hành - - -
Lợi nhuận sau thuế TNDN - - -

Dif -
Trong đó -
-
-

THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH


31/12/2015
Số điều chỉnh
Chỉ tiêu Sau điều chỉnh Trước điều chỉnh Tăng(+)/ Giảm(-)
Hàng mua đang đi đường - -
Nguyên liệu, vật liệu - - -
Công cụ, dụng cụ - - -
Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang -
Thành phẩm -
Hàng hoá -
Hàng gửi đi bán -

Index:187/193
Cộng - - -

Index:188/193
Client:CÔNG TY CỔ PHẦN ABC Prepared:ABC 8/20/2021
Period:Cho năm tài chính kết thúc ngày 31/12/2015 Reviewed:XYZ 8/20/2021

Những thông tin khác


1. Những khoản nợ tiềm tàng, khoản cam kết và những thông tin tài chính khác
2. Những sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán năm
3. Thông tin về các bên liên quan (ngoài các thông tin đã được thuyết minh ở các tm chi tiết trên)
- Thu nhập của ban Giám đốc
Năm 2015 Năm 2014
VND VND

Thu nhập của ban Tổng Giám đốc - -


Tiền lương, thưởng - -

Giao dịch với các bên liên quan


Năm 2015 Năm 2014
VND VND

Số dư với các bên liên quan


31/12/2015 01/01/2015
VND VND

4. Trình bày tài sản, doanh thu, kết quả kinh doanh theo bộ phận (theo lĩnh vực kinh doanh, khu vực địa lý theo quy định c
5. Thông tin so sánh
6. Thông tin về hoạt động liên tục
7. Những thông tin khác

Index:189/193
THEO LĨNH VỰC KINH DOANH
Chỉ tiêu Sản xuất điện Cung cấp dịch Phát triển dịch Tổng bộ phận đã Khác Loại trừ Tổng cộng
thoại di động vụ mạng vụ mới báo cáo toàn Công ty
KẾT QUẢ KINH DOANH
Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch - - - - - -
vụ ra bên ngoài
Doanh thu theo vị trí địa lý A - -
Doanh thu theo vị trí địa lý B - -
... - -
Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch - -
vụ cho các bộ phận
Khấu hao và chi phí phân bổ - -
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh - -
TÀI SẢN
Tổng chi phí đã phát sinh để mua TSCĐ - -
Chi phí mua tài sản tại vị trí địa lý A - -
Chi phí mua tài sản tại vị trí địa lý B - -
... - -
Tài sản bộ phận - -
Tài sản tại vị trí địa lý A - -
Tài sản tại vị trí địa lý B - -
... - -
Tài sản không phân bổ - -
Tổng tài sản - -
NỢ PHẢI TRẢ
Nợ phải trả bộ phận - -
Nợ phải trả không phân bổ - -
Tổng nợ phải trả - -

Báo cáo theo khu vực địa lý dựa trên vị trí của tài sản

Chỉ tiêu Hà Nội Hải phòng Huế Đà Nẵng Khác Loại trừ Tổng cộng
toàn Công ty
THEO LĨNH VỰC KINH DOANH
Chỉ tiêu Sản xuất điện Cung cấp dịch Phát triển dịch Tổng bộ phận đã Khác Loại trừ Tổng cộng
thoại di động vụ mạng vụ mới báo cáo toàn Công ty
KẾT QUẢ KINH DOANH
KẾT QUẢ KINH DOANH
Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch
vụ ra bên ngoài
Doanh thu phân loại theo lĩnh vực
Doanh thu lĩnh vực A
Doanh thu lĩnh vực B
...
Doanh thu phân loại theo vị trí địa lý của
khách hàng
Doanh thu khách hàng trong nước
Doanh thu khách hàng xuất khấu (hoặc theo vị
trí khác)
...

Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch


vụ từ các bộ phận khác
Khấu hao và chi phí phân bổ
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
TÀI SẢN
Tổng chi phí đã phát sinh để mua TSCĐ
Mua tài sản thuộc lĩnh vực A
Mua tài sản thuộc lĩnh vực B
...
Tài sản bộ phận
Tài sản thuộc lĩnh vực A
Tài sản thuộc lĩnh vực B
...
Tài sản không phân bổ
Tổng tài sản
THEO LĨNH VỰC KINH DOANH
Chỉ tiêu Sản xuất điện Cung cấp dịch Phát triển dịch Tổng bộ phận đã Khác Loại trừ Tổng cộng
thoại di động vụ mạng vụ mới báo cáo toàn Công ty
KẾT QUẢ KINH DOANH
NỢ PHẢI TRẢ
Nợ phải trả bộ phận cuối năm
Nợ phải trả không phân bổ
Tổng nợ phải trả

Báo cáo theo khu vực địa lý dựa trên vị trí của khách hàng

Chỉ tiêu Hà Nội Hải phòng Huế Đà Nẵng Khác Loại trừ Tổng cộng
toàn Công ty
KẾT QUẢ KINH DOANH
Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch
vụ ra bên ngoài
Doanh thu lĩnh vực A
Doanh thu lĩnh vực B
...
Doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch
vụ từ các bộ phận khác
Khấu hao và chi phí phân bổ
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
TÀI SẢN
Tổng chi phí đã phát sinh để mua TSCĐ
Phân loại theo lĩnh vực kinh doanh
Mua tài sản thuộc lĩnh vực A
Mua tài sản thuộc lĩnh vực B
...
Phân loại theo vị trí địa lý của tài sản
THEO LĨNH VỰC KINH DOANH
Chỉ tiêu Sản xuất điện Cung cấp dịch Phát triển dịch Tổng bộ phận đã Khác Loại trừ Tổng cộng
thoại di động vụ mạng vụ mới báo cáo toàn Công ty
KẾT QUẢ KINH DOANH
Mua tài sản tại vị trí A
Mua tài sả tại vị trí B
...
Tài sản bộ phận
Phân loại theo lĩnh vực kinh doanh
Tài sản thuộc lĩnh vực A
Tài sản thuộc lĩnh vực B
...
Phân loại theo vị trí địa lý của tài sản
Tài sản tại vị trí A
Tài sản tại vị trí B
...
Tài sản không phân bổ
Tổng tài sản
NỢ PHẢI TRẢ
Nợ phải trả bộ phận cuối năm
Nợ phải trả không phân bổ
Tổng nợ phải trả

You might also like