You are on page 1of 4

BIỂU PHÍ KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN

A BIỂU
- TÀIPHÍ
KHOẢN THANH
DỊCH VỤ KHÁCHTOÁN
HÀNG CÁ NHÂN
(Hiệu
(Ban hành kèm lựcTB
theo 04/01/2021)
số ….../TB-HS ngày ……………….)

KHOẢN MỤC PHÍ Mức phí Phí tối thiểu Phí tối đa

1.1 Mở tài khoản


Tài khoản thanh toán thông thường VND và Miễn phí (Số dư tối thiểu tài
1.1.1
ngoại tệ khoản VND: 50.000 VND)
Phí thiết lập/tái thiết lập tài khoản thấu
1.1.7 0,1% * Giá trị hạn mức thấu chi 100.000 VND/lần
chi/tài khoản rút vốn nhanh
2 Quản lý tài khoản & gói combo tài khoản
1.2.1 Phí quản lý tài khoản thanh toán VND Miễn phí

1.2.2 Phí quản lý tài khoản thấu chi/rút vốn nhanh 50.000 VND/tháng

1.2.3 Phí quản lý tài khoản Nhà đầu tư 5.000 VND/tài khoản/tháng
Phí quản lý tài khoản của người lao động đi
1.2.4 Theo thỏa thuận 4 USD/tháng/tài khoản
làm việc ở nước ngoài
1.2.5 Các gói combo tài khoản
a. Gói Bạc (KH sử dụng TKTT, Dịch vụ SMS
8.000 VND/tháng
Banking cơ bản)
b. Gói Vàng (KH sử dụng TKTT, Thẻ ghi nợ
nội địa, eBanking Basic, SMS Banking cơ 11.800 VND/tháng
bản)
c. Gói Bạch Kim (KH sử dụng TKTT, Thẻ
ghi nợ nội địa, eBanking Advance, SMS 20.000 VND/tháng
Banking)
d. Gói Kim Cương (KH sử dụng TKTT, Thẻ
ghi nợ nội địa, eBanking Advance, SMS 50.000 VND/tháng
Banking)
e. Gói MB Private (KH sử dụng TKTT/ TKTT
số đẹp, Thẻ ghi nợ nội địa/ Thẻ ghi nợ MB
100.000 VND/tháng
VIP/MB Private, eBanking Advance, SMS
Banking)
3 Đóng/ Tạm khóa/ Phong tỏa tài khoản
1.3.1 Đóng tài khoản thanh toán VND 50.000 VND
5 USD/ 5 EUR/ ngoại tệ khác
1.3.2 Đóng tài khoản thanh toán ngoại tệ
quy đổi 5 USD
1.3.3 Đóng tài khoản thấu chi/rút vốn nhanh 100.000 VND
Tạm khóa/ Phong tỏa tài khoản/ TTK/ số dư
tiền gửi tiết kiệm/ số dư tiền gửi có kỳ hạn
1.3.4 200.000 VND/lần
theo yêu cầu KH hoặc theo văn bản ủy
quyền của KH
4 Dịch vụ khác về tài khoản thanh toán
1.4.1 Dịch vụ đặt lệnh chuyển tiền tự động
a. Đăng ký đặt lệnh 50.000 VND/lần đăng ký
b. Hủy đăng ký đặt lệnh Miễn phí
1.4.2 Cung cấp sao kê tài khoản, sổ phụ
5.000 VND/tháng hoặc 0,5
a. Cung cấp định kỳ hàng tháng
USD/tháng
b. Cung cấp theo yêu cầu của KH
- 50.000 VND/bản sao kê/tài
- Sao kê/sổ phụ các giao dịch phát sinh 5.000 VND/trang khoản VND
bằng hoặc dưới 12 tháng hoặc 0,25 USD/trang - 2 USD/bản sao kê/tài khoản
ngoại tệ
- 100.000 VND/bản sao
- Sao kê/sổ phụ các giao dịch phát sinh trên 10.000 VND/trang kê/tài khoản VND
12 tháng hoặc 0,5 USD/trang - 5 USD/bản sao kê/tài khoản
ngoại tệ
c. Phí fax sổ phụ, chứng từ theo yêu cầu
5.000 VND/tờ 10.000 VND
của KH
BIỂU PHÍ KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
A BIỂU
- TÀIPHÍ
KHOẢN THANH
DỊCH VỤ KHÁCHTOÁN
HÀNG CÁ NHÂN
(Hiệu
(Ban hành kèm lựcTB
theo 04/01/2021)
số ….../TB-HS ngày ……………….)

KHOẢN MỤC PHÍ Mức phí Phí tối thiểu Phí tối đa

d. Gửi sổ phụ bằng thư bảo đảm cho KH Mức phí thu tương tự Mục
(Khi KH có yêu cầu) bao gồm Phí cung cấp 1.4.1.a; 1.4.1.b + Phí chuyển
sao kê và Bưu phí phát nhanh thực tế phát sinh
Cấp bản sao chứng từ, giấy tờ theo yêu cầu
1.4.3 Theo thỏa thuận 50.000 đồng/bản/lần
của KH
Xác nhận số dư tài khoản/số dư tiền gửi tiết
1.4.4
kiệm/tiền gửi có kỳ hạn theo yêu cầu của KH
a. Xác nhận do KH lập (Không phân biệt
tiếng Việt hay tiếng Anh) và được MB chấp 300.000 VND/bản/lần
thuận
b. Xác nhận do MB lập (Không phân biệt
150.000 VND/bản/lần
tiếng Việt hay tiếng Anh)

You might also like