Professional Documents
Culture Documents
DL - Morito H Tràm - Booking 22.5 (8h)
DL - Morito H Tràm - Booking 22.5 (8h)
01
SH
2 02
SH 0 KH
A 1 SH 3 0 U
B 1 SH 4 A
0
NOVAWORLD HO TRAM
A 1 S 5
Đ
H 0 ƯƠ
B 1 SH 6 0
A 1 SH 7 0 NG
A 1 SH 8
2 09 VE
01 SH N
TH 2 10
2 02 SH 1 BI
TH 0 A 1 SH 1
B 1 TH 3 0 1 N
1
KHU B
C A C C A C A
46 47 48 49 50
TH2 TH1 TH1 TH1 51 52 53 54 55 56
TH2
KHU D
27 26 25 24 23 22 21 20 19 18 17
TH2 TH1 TH1 TH1 TH1 TH2 TH2 TH1 TH1 TH1 TH2
C C A C C A C
67 66 65 64 63 62 61 60 59 58 57
TH2 TH1 TH1 TH1 TH2 TH2 TH1 TH1 TH1 TH1 TH2
C A C C C A C
28 29 30 31
TH2 TH1 TH1 32 33
TH1 34 35 36
B A B TH1 TH2
B TH2 TH1 TH 37 38
1 TH
B A B 1 TH2
68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78
TH2 TH1 TH1 TH1 TH2 TH2 TH1 TH1 TH1 TH1 TH2
A C A C A C C
49 48 47
TH2 TH1 TH 46 45
1 TH 44 43 42 41
40 39
B A B 1 TH2 TH2 TH1 TH1
90 TH1
S D 89 B B A TH1 TH2
B
SD
88
A B B A
79 80 81 82
TH1 TH1 TH1 TH1
SD 87
SD
86 50
SD 85 TH2 51 5
Biệt thự đơn lập TH1 2 53
SD
Biệt thự song lập
C TH1 TH1 54 55
84 A TH1
01 SD C TH2 56 5
SV2
83 C TH2 T 7 58
SD H1 59
A 02 A TH1 TH1 60
SV1 C TH2
A
A 03
SV1 72 7
A 04 TH2 1 70
SV1 TH1 69
A 05 C TH1 TH1 68 6
C 7
SV1 A TH1 TH2 66 6
A 06 C TH2 5 64
SV1 T H1 63
A
07 C TH1 TH1 62 6
C 1
SV1 A T H1 TH2
73 C
A SD 74
SD
Tài liệu chỉ để tham khảo. Các thông tin về mặt bằng, thông số kỹ thuật chính thức căn cứ theo hợp đồng.
75
SD 76
08 SD
SV1 77
SD 78
A 09
SD
SV1 79
A 10 SD 80
SV1
SD
A 11 81
SV1
12 SD 82
A SV1 SD
13 83
A SV1 SD 84
14 SD
A
KH SV1
U 15
A
C SV1
16
A SV1
17
A SV1 18
B SV1 19
B SV1
20
B SV1
B 21
SV2
B
26
MORITO